4/ 15/ 2013
1
LP CÁC S NHT KÝ
Khoa Kế toán Kiểm toán,
Đại học Mở TPHCM
CHƯƠNG 1
2
MỤC TIÊU
Sau khi học xong chương này, người học thể:
Tạo cấu trúc các sổ nhật theo nh thức nhật chung
Ứng dụng các hàm trong excel để truy xuất dữ liệu.
3
NI DUNG
Nhật thu tiền
Nhật chi tiền
Nhật mua hàng
Nhật bán ng
Nhật chung
4
Chứng từ
gốc
SOKTMAY
(Nhật ký)
BDMTK
(hệ thống tài
khoản)
Nhật thu tiền
5 Nhật ký
Nhật chi tiền
Nhật mua hàng chịu
Nhật bán hàng chịu
Nhật chung
Sổ cái các tài khoản Sổ cái tổng hợp
Sổ quỹ tiền mặt
Các sổ chi tiết
Sổ tiền gửi ngân ng
Sổ chi tiết thanh toán
Sổ chi tiết bán hàng
Sổ chi tiết hàng tồn kho
Sổ chi tiết các tài khoản khác
Bảng tng hợp chi tiết TK 131
Bảng tổng hợp chi tiếtBảng tổng hợp chi tiết TK 331
Bảng tng hợp chi tiết TK 15…
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh (154, 621, 622,
627, 632 Kế toán chi phí
Phiếu tính g thành sản phẩm
Bảng cân đối số pt sinh
Báo cáo tài chính
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo kết quả kinh doanh
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Bảng kê HĐ, CT HHDV mua vào
Báo cáo thuế GTGTBảng kê HĐ, CT HHDV bán ra
Tờ khai thuế GTGT
đồ truyền thông tin của kế toán
excel theo hình thức nhật chung
4/ 15/ 2013
2
HÌNH THC NHT KÝ CHUNGHÌNH THC NHT KÝ CHUNG
CHỨNG TỪ GỐC
SỔ CÁI
STHẺ, KẾ
TOÁN CHI TIẾT
BNG TỔNG
HỢP CHI TIẾT
SNHẬT
ĐẶC BIỆT
O CÁO TÀI CHÍNH
SNHẬT KÝ CHUNG
Ghi c:
Ghi hàng ny
Ghi cuối kỳ
Đối chiếu
BNG CÂN ĐỐI
SỐ PT SINH
Sơ đồ kế toán làm bằng tay
6
SỔ KTOÁN MÁY SỐ NK
THU TIỀN
SỔ NK
CHI
TIỀN
SỔ NK MUA
HÀNG CHU
SỔ NKN
HÀNG CHU
SỔ NHẬT KÝ
CHUNG
Chứng từ thu x
Chứng từ chi x
Chứng từ thu x
Chứng từ chi x
Chứng từ mua chịu x
Chứng từ khác x
Chứng từ bán chịu x
Chứng từ chi x
Chứng từ thu x
Chứng từ bán chịu x
Chứng từ khác x
7
NHT THU TIN MT
Tạo mt cấu trúc sổ
Truy xuất dữ liệu
8
To cấu tc s
4/ 15/ 2013
3
9
Truy xut d liệu
SỔ KẾ TOÁN MÁY SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN
MẶT
10
Truy xut d liệu
[1]? Tổng phát sinh Nợ của tài khoản 111
[1]=SUM(E8:E65536)
[2]? Tổng phát sinh của tài khoản 112 đối ứng TK 111
[2]=SUM(F8:F65536)
[3]? Tổng phát sinh của tài khoản 141 đối ứng với TK 111
[3]=SUM(G8:G65536)
[4]? Tổng phát sinh của tài khoản 131 đối ứng với TK 111
[4]=SUM(H8:H65536)
11
Truy xut d liệu
[5]? Tổng phát sinh của tài khoản 138 đối ứng với TK 111
[5]=SUM(I8:I65536)
[6]? Tổng phát sinh của tài khoản 3331 đối ứng với TK 111
[6]=SUM(J8:J65536)
[7]? Tổng phát sinh của tài khoản khác đối ng vi TK
111
[7]=SUM(K8:K65536) hoặc = E6 SUM(F6:J6)
12
Truy xut d liệu
[8]? Ngày ghi sổ:
[8]=IF(LEFT(SOKTMAY!$J3,3)=“111“,SOKTMAY!B3,””)
[9]? Số chứng từ:
[9]=IF(LEFT(SOKTMAY!$J3,3)=“111“,SOKTMAY!D3,””)
[10]? Ngày chứng từ:
[10]=IF(LEFT(SOKTMAY!$J3,3)=“111“,SOKTMAY!F3,””)
4/ 15/ 2013
4
13
Truy xut d liệu
[11]? Diễn giải:
[11]=IF(LEFT(SOKTMAY!$J3,3)=“111“,SOKTMAY!I3,””)
[12]=IF(LEFT(SOKTMAY!$J3,3)=“111“,SOKTMAY!M3,0)
[13]? Ghi TK 112 đối ứng với TK 111
[13]=IF(AND(LEFT(SOKTMAY!$J3,3)=“111“,LEFT(SOK
TMAY!$K3,3)=”112”),$E8,0)
[12]? Ghi n TK
14
Truy xut d liệu
[14]? Ghi TK 141 đối ứng với TK 111
[14]=IF(AND(LEFT(SOKTMAY!$J3,3)=“111“,LEFT(SOK
TMAY!$K3,3)=”141”),$E8,0)
[15]? Ghi TK 131 đối ứng với TK 111
[15]=IF(AND(LEFT(SOKTMAY!$J3,3)=“111“,LEF
T(SOKTMAY!$K3,3)=”131”),$E8,0)
15
Truy xut d liệu
[16]? Ghi TK 138 đối ứng với TK 111
[16]=IF(AND(LEFT(SOKTMAY!$J3,3)=“111“,LEFT
(SOKTMAY!$K3,3)=”138”),$E8,0)
[17]? Ghi TK 3331 đối ứng với TK 111
[17]=IF(AND(LEFT(SOKTMAY!$J3,3)=“111“,LEFT
(SOKTMAY!$K3,4)=”3331”),$E8,0)
16
Truy xut d liệu
[18]? Số tiền ghi tài khoản khác đối ứng với 111
[18]=IF(SUM(F8:J8)>0,0,$E8)
[19]? Số hiệu tài khoản ghi khác đối ứng với 111
[19]=IF(K8=0,””,SOKTMAY!$K3)
4/ 15/ 2013
5
17
NHT THU TGNH
Tạo mt cấu trúc sổ
Truy xuất dữ liệu
18
To cấu tc s
19
Truy xut d liệu
SỔ KẾ TOÁN MÁY SỔ NHẬT KÝ THU TGNH
20
Truy xut d liệu
[1]? Tổng phát sinh Nợ của tài khoản 112
[1]=SUM(E8:E65536)
[2]? Tổng phát sinh của tài khoản 111 đối ứng TK 112
[2]=SUM(F8:F65536)
[3]? Tổng phát sinh của TK 141 đối ứng với TK 112
[3]=SUM(G8:G65536)
[4]? Tổng phát sinh của TK 131 đốing với TK 112
[4]=SUM(H8:H65536)