Ch
ng 7.
Ề Ề
ươ HIĐROCACBON TH MƠ HIĐROCACBON TH MƠ Ồ ỒNGU N HIĐROCACBON NGU N HIĐROCACBON THIÊN NHIÊN THIÊN NHIÊN Ệ Ố Ệ Ố H TH NG HÓA V H TH NG HÓA V HIĐROCACBON HIĐROCACBON
GVTH: CHẾ THỊ PHƯƠNG THẢO
Bài 35:
BENZEN VÀ Đ NG Ồ
Ẳ
Ộ Ố Đ NG. M T S HIĐROCACBON TH M Ơ
KHÁC
Ứ Ễ
GVTH: CHẾ THỊ PHƯƠNG THẢO GIÁO VIÊN: NGUY N Đ C CHINH
Ồ ồ
Ẳ ủ
6)
n
6 (
2
C6H6
C7H8
C8H10 …..
ẳ ồ (cid:0) - ồ
C H n ồ
n 2. Đ ng phân, danh pháp
ủ
ồ a. Đ ng phân CTPT CTCT ấ ầ ư ồ
ơ ẳ Hai ch t đ u dãy đ ng đ ng ch a có ồ đ ng phân hiđrocacbon th m
A/ BENZEN VÀ Đ NG Đ NG ẳ 1. Dãy đ ng đ ng c a benzen I. Đ ng đ ng, đ ng phân, danh ấ ạ pháp, c u t o 1. Dãy đ ng ồ ẳ đ ng c a benzen ồ 2. Đ ng phân, danh pháp
C6H6 ồ ở T Cừ 8H10 tr đi có đ ng phân:
CH3
ươ ố ủ C7H8
ủ ạ ạ
CH2CH3
CH3
CH3
ị + V trí t ng đ i c a nhánh ankyl ấ ạ + C u t o m ch cacbon c a m ch nhánh
CH3
H3C
H3C
CH3
C8H10
Ẳ
Ồ
ẳ ồ 2. Đ ng phân, danh pháp
ồ ồ
a. Đ ng phân b. Danh pháp
ủ
R
CTCT CTPT
Tên thông ngườ th
A/ BENZEN VÀ Đ NG Đ NG I. Đ ng đ ng, ồ đ ng phân, danh ấ ạ pháp, c u t o 1. Dãy đ ng ồ ẳ đ ng c a benzen ồ 2. Đ ng phân, danh pháp
(o)
(o)
benzen C6H6
CH3
(m)
(m)
CH2CH3
(p)
CH3
C7H8 toluen
CH3
oxilen
CH3
C8H10
H3C
(o): octhor (m): metar (p): para
H3C
CH3
mxilen
pxilen
Ẳ
Ồ
ẳ ồ
ồ 2. Đ ng phân, danh pháp b. Danh pháp Tên thay thế = tên nhóm ankyl + benzen
ử ố ủ ổ Đánh s các nguyên t ỉ ố C trong vòng benzen ọ ấ ỏ L u ý:ư sao cho t ng ch s trong tên g i là nh nh t.
CTPT CTCT
A/ BENZEN VÀ Đ NG Đ NG I. Đ ng đ ng, ồ đ ng phân, danh ấ ạ pháp, c u t o 1. Dãy đ ng ồ ẳ đ ng c a benzen ồ 2. Đ ng phân, danh pháp
Tên thay thế = nhóm ankyl+ benzen
benzen C6H6
CH3
C7H8 metylbenzen
CH2CH3
CH3
etylbenzen
CH3
1,2đimetylbenzen (ođimetylbenzen)
CH3
H3C
H3C
CH3
C8H10
1,3đimetylbenzen (mđimetylbenzen) 1,4đimetylbenzen (pđimetylbenzen)
Ẳ
Ồ ấ ạ 3. C u t o
ẳ ồ
ử
ồ
ễ ấ ể Bi u di n c u ạ ủ t o c a benzen
Mô hình phân t benzen (C6H6)
H
H
H
ủ
A/ BENZEN VÀ Đ NG Đ NG I. Đ ng đ ng, đ ng phân, danh ấ ạ pháp, c u t o 1. Dãy đ ng ồ ẳ đ ng c a benzen ồ 2. Đ ng phân, danh pháp
H
H
H
ấ ạ 3. C u t o
Kêkulê
ườ ứ ấ ạ ủ Ng i tìm ra công th c c u t o c a
benzen
+ CÊu tróc ph¼ng, cã h×nh lôc gi¸c ®Òu
ử H cïng n»m trªn mét mÆt
+ C¶ 6 nguyªn tö C vµ 6 nguyên t ph¼ng
+ Gãc liªn kÕt CCC=HCC=120O
Ồ
Ẳ
ồ ẳ
ồ
ấ ậ
II. Tính ch t v t lý
A/ BENZEN VÀ Đ NG Đ NG I. Đ ng đ ng, đ ng phân, danh ấ ạ pháp, c u t o
ấ ỏ ư
ơ ướ
ư ặ c trong dung
ơ ượ c, tan đ
c nh ng không tan trong n ộ
ữ ơ
ư
ẹ Benzen là ch t l ng, không màu, có mùi th m đ c tr ng. Nh ướ h n n môi h u c (nh xăng). Benzen đ c.
ặ ắ ở ề
ệ
ấ ỏ ầ
đi u ki n ủ
ề
t đ sôi tăng d n theo chi u tăng c a
ng, chúng có nhi ử ố
ơ ề Các hiđrocacbon th m đ u là ch t l ng ho c r n ệ ộ ườ th phân t
kh i.
II. Tính ch t ấ v t lýậ
Ẳ
ẳ ồ
ồ ế ế ử ủ H c a vòng benzen
n
6)
(cid:0) -
A/ BENZEN VÀ Đ NG Đ NG I. Đ ng đ ng, đ ng phân, danh ấ ạ pháp, c u t o C H n
n
6 (
2
Ồ ả ứ 1. Ph n ng th ả ứ a) Ph n ng th nguyên t ớ ả ứ * Ph n ng v i halogen Thí nghi mệ :
ẫ
ng d n
Ố khí
R
(o)
(o)
(m)
(m)
TRUNG TÂM PH N Ả NGỨ
(p)
C6H6
Br2
ẩ
ỳ
Qu tím m
C6H5Br
II. Tính ch t ấ v t lýậ
HBr
B t Feộ
C6H6 + Br2
to Fe
C6H5Br + HBr brombenzen
III. Tính ch t ấ hóa h cọ
Ẳ
ẳ ồ ế
ồ ử ủ ế H c a vòng benzen
ả ứ
n
6)
(cid:0) - ộ ế ề ệ
A/ BENZEN VÀ Đ NG Đ NG I. Đ ng đ ng, đ ng phân, danh ấ ạ pháp, c u t o C H n
n
6 (
2
Ồ ả ứ 1. Ph n ng th ả ứ a) Ph n ng th nguyên t ớ * Ph n ng v i halogen N u cho các ankylbenzen tác d ng v i brom trong đi u ki n có b t
CH3
CH3
Br
R
Fe
+ HBr
+ Br2
(o)
(o)
khan
obromtoluen
(m)
(m)
TRUNG TÂM PH N Ả NGỨ
(p)
CH3
+ HBr
ố ụ ệ ượ Fe cũng có hi n t ớ ng gi ng benzen.
Br
pbromtoluen
II. Tính ch t ấ v t lýậ
III. Tính ch t ấ hóa h cọ ớ
ị
2 khi có xúc tác ( b t Fe) ị
2 khi không có xúc tác. ớ ộ ế ế
ử
H trong ớ ự ế ư ơ ơ ị
ả ứ + Benzen không ph n ng v i Br ả ứ ả ủ Kh năng ph n ng c a benzen v i dung d ch brom? ớ ả ứ + Benzen ph n ng v i Br ả ẩ Ankylbenzen cho s n ph m th vào v trí nào? ả ứ ễ + Các ankylbenzen d tham gia ph n ng th nguyên t nhân th m h n benzen và s th u tiên v trí ortho và para so v i nhóm ankyl.
Ẳ
ẳ ồ ế
ồ ử ế ủ H c a vòng benzen
ả ứ
Ồ ả ứ 1. Ph n ng th ả ứ a) Ph n ng th nguyên t ớ * Ph n ng v i axit nitric
n
6)
(cid:0) -
A/ BENZEN VÀ Đ NG Đ NG I. Đ ng đ ng, đ ng phân, danh ấ ạ pháp, c u t o C H n
n
6 (
2
C6H6
R
(o)
(o)
(m)
(m)
ợ ỗ Rót h n h p vào ố ướ ạ c l nh c c n
TRUNG TÂM PH N Ả NGỨ
(p)
H2SO4 đ HNO3 đ
C6H5NO2
ắ
ỗ
ợ L c m nh h n h p
ừ
ạ 5 – 7 phút
t
ấ ỏ ắ
ố
Ch t l ng màu vàng l ng xu ng
II. Tính ch t ấ v t lýậ
H2SO4 đ
C6H6(l) + HNO3(đ)
C6H5NO2(l) + H2O nitrobenzen
III. Tính ch t ấ hóa h cọ
Ẳ
ẳ ồ ế
ồ ử ế ủ H c a vòng benzen
ả ứ
Ồ ả ứ 1. Ph n ng th ả ứ a) Ph n ng th nguyên t ớ * Ph n ng v i axit nitric
n
6)
(cid:0) -
A/ BENZEN VÀ Đ NG Đ NG I. Đ ng đ ng, đ ng phân, danh ấ ạ pháp, c u t o C H n
n
6 (
2
CH3
R
NO2
(o)
(o)
ế ả ẩ ị Ankylbenzen cho s n ph m th vào v trí ortho và para
CH3
(m)
(m)
HNO3(đ), H2SO4 đ c ặ
TRUNG TÂM PH N Ả NGỨ
(p)
2nitrotoluen (onitrotoluen)
(58%)
CH3
H2O
NO2 (42%)
II. Tính ch t ấ v t lýậ 4nitrotoluen (pnitrotoluen)
III. Tính ch t ấ hóa h cọ
ế ươ
ị Vi ụ d ng v i dung d ch HNO ng trình toluen tác 3 đ c ặ
t ph ớ và H2SO4 đ c?ặ
Ẳ
ẳ ồ ế
Ồ ả ứ 1. Ph n ng th
ồ
ả ứ ế ử ủ a) Ph n ng th nguyên t H c a vòng benzen
n
6)
ả ứ ế ử ủ b) Ph n ng th nguyên t H c a nhánh R (cid:0) -
A/ BENZEN VÀ Đ NG Đ NG I. Đ ng đ ng, đ ng phân, danh ấ ạ pháp, c u t o C H n
n
6 (
2
0 thì ankylbenzen ph n ng v i Br
2
ặ ả ứ ớ
R
(o)
(o)
0t
ế ự Khi chi u sáng ho c có t ươ ankan : t ng t
(m)
+ HBr
CH2Br
CH3
(m)
TRUNG TÂM PH N Ả NGỨ
(p)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) + Br2
CH2 H Br-Br
Benzylbromua
II. Tính ch t ấ v t lýậ
III. Tính ch t ấ hóa h cọ
Ẳ
ẳ ồ
ồ ộ ộ
Ồ ả ứ 2. Ph n ng c ng ả ứ a) Ph n ng c ng hidro
C6H6(l) + 3H2 (k) C6H12(l)
to Ni
n
6)
(cid:0) -
A/ BENZEN VÀ Đ NG Đ NG I. Đ ng đ ng, đ ng phân, danh ấ ạ pháp, c u t o C H n
n
6 (
2
Xiclohexan
R
ánh sáng
(o)
(o)
ả ứ ộ clo
(m)
(m)
TRUNG TÂM PH N Ả NGỨ
(p)
b) Ph n ng c ng C6H6(l) + 3Cl2 (k) C6H6Cl6(r) hexacloran
ả ứ ả ứ 3. Ph n ng oxi hóa a) Ph n ng oxi hóa không hoàn toàn
ị
4.
to CH3 + KMnO4
COOK + MnO2 + KOH + H2O
ấ ị Benzen không làm m t màu dung d ch KMnO ấ 4. Toluen làm m t màu dung d ch KMnO II. Tính ch t ấ v t lýậ
kali benzoat
III. Tính ch t ấ hóa h cọ
ả ứ b) Ph n ng oxi hóa hoàn toàn
n
3
3
ot
+
+
n
(
3)
C H n
n
2
6
O 2
nCO 2
H O 2
Benzen
t0
C6H6 + O2
6 CO2 + H2O 3
2 15 2
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) - -
Ứ
Ụ NG D NG
CH3
Ch t ấ d oẻ
ộ ẩ Ph m nhu m
Thu c nố ổ
Hiđrocacbon Hiđrocacbon th mơth mơ
ụ
ề ứ ấ Và r t nhi u ng d ng khác.
ợ ổ Cao su t ng h p ượ ẩ D c ph m
Bài tập củng cố
Ứ
ớ
C
ử 8H10 có bao nhiêu đ ngồ
ứ Câu 1: ng v i công th c phân t phân hidrocacbon th m ?ơ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
ả ứ
ượ ớ
ấ
c v i ch t nào
Câu 2: Toluen và benzen cùng ph n ng đ sau đây ?
A. dd Br2 trong CCl4 C. c ng Hộ
2, xúc tác Ni
B. dd KMnO4 ộ D. Br2 có b t Fe, đun nóng
ấ ỏ
ệ
t 3 ch t l ng toluen, benzene ta dùng hóa
ể Câu 3: Đ phân bi ch t nào sau đây?
ấ A. dd Br2 trong CCl4 C. c ng Hộ
2, xúc tác Ni
B. dd KMnO4 ộ D. Br2 có b t Fe, đun nóng
www.themegallery.com