CHƯƠNG 4 : CHƯƠNG 4 : HIĐROCACBON. NHIÊN LIỆU HIĐROCACBON. NHIÊN LIỆU

ợ ấ ữ ơ

ử và

ế

ử ụ ệ

ư ế

ệ ả ệ * H p ch t h u c  là gì ? * Metan, etilen, axetilen,  ấ ạ benzen có c u t o phân t ư ế tính ch t nh  th  nào ? ỏ * D u m , khí thiên nhiên có  ư ứ ầ thành ph n và  ng d ng nh   th  nào ? * Nhiên li u là gì ? S  d ng  nhiên li u nh  th  nào cho  hi u qu  ?

 Quan  Quan  sát các  sát các  hình  hình  sau,  sau,  em hãy  em hãy  cho  cho  t ế t ếbi bi h p ợh p ợ ch t ấch t ấ h u ữh u ữ c  có ơc  có ơ ở ở đâu?  đâu?

Trong cơ thể sinh vật

Trong lương thực, thực phẩm

Trong cơ thể con người Trong đồ dùng

Nhà hóa học Phrê-đê-ric-Vô-lơ (Frierich Wöhler) Nhà hóa học Phrê-đê-ric-Vô-lơ (Frierich Wöhler)

ấ ướ

i  đã  bi ườ ẫ ồ ạ

ế

ơ

ấ ữ

ượ

ườ ổ ạ ừ ế T   th i  C   đ i,  con  ng t  làm  ố ượ ộ u, gi m, thu c nhu m, đ r ng ăn…Tuy  ế ỉ i thuy t  c th  k  XIX v n t n t nhiên, tr ỉ ữ ợ ằ ấ duy  tâm  cho  r ng  h p  ch t  h u  c   ch   ơ ể ố ượ c  sinh  ra  trong  các  c   th   s ng  và  con  đ ợ ề ổ ườ ng i  không  h   t ng  h p  đ c  ch t  h u  c .ơ

ấ ữ

ơ

ế

ẩ ự

ọ ữ ơ

ế Đ n năm 1828, nhà hoá h c Phrê­đê­ric Vô­ ổ ườ ầ ơ  là ng l i đ u tiên đã t ng h p thành công  ơ ừ ộ ợ  các ch t  vô c  là  m t h p  ch t h u  c   t ự Urê ( CO(NH2)2). S  thành công này không  ạ ch  giáng m t đòn m nh vào thuy t duy tâm  mà  còn  có  tác d ng thúc  đ y  s   phát  tri n  ủ c a hoá h c h u c .

ấ ữ ơ ấ Ch t h u c  không có trong ch t nào

ậ Bài t p 1:  sau đây?

A. Th tị

B. Gi yấ

C. Đá vôi

D. Cá

Ấ Ữ Ơ

Ữ Ơ Ề Ợ BÀI 34 : KHÁI NI M V  H P CH T H U C   Ọ VÀ HÓA H C H U C

ố ờ ướ ố ệ ạ i, rót n

ệ ượ ẩ ụ ướ Thí nghi m:ệ ọ ử ệ ế Đ t cháy n n, úp  ng nghi m phía trên ng n l a,  c vôi trong  khi  ng nghi m m  đi, xoay l vào. Hi n t ng: N c vôi trong v n đ c.

ậ ế

2  ,  CO2  t o ạ ạ  Khi  n n  cháy  t o  ra  khí  CO ạ ớ ướ 3  c vôi trong t o ra CaCO

ướ ẩ ụ Nh n  xét: ụ thành đã tác d ng v i n không tan nên n c vôi trong v n đ c.

Tại sao nước vôi trong Nêu hiện tượng quan sát bị vẩn đục ? được từ thí nghiệm trên ?

ậ ữ ợ ợ ấ ấ

ợ Bài t p 2: Nh ng h p ch t sau, h p ch t nào là  ấ ữ ơ h p ch t h u c ?

A. Na2CO3

B. CaCO3

C. C2H2

D. CO2

Bài t p v n d ng

ậ ậ ụ :

ấ ữ ơ Trong các h p ch t sau, h p ch t nào là h p ch t h u c :

NaHCO3, CH4, C6H12, C2H5Cl, CaCO3, CO2, C2H4O2, C2H2,  C2H5O2N, C6H6.

Đáp án:

CH4, C6H12, C2H5Cl, C2H4O2, C2H2, C2H5O2N, C6H6

CH4, C6H12, C2H5Cl, C2H4O2, C2H2, C2H5O2N,

C6H6

Nhóm 1: CH4, C6H12,  C2H2, C6H6 ử ỉ  ch   ố

khác:

Trong phân t ồ g m 2 nguyên t cacbon và hiđro

Nhóm 2: C2H5Cl, C2H4O2,  C2H5O2N  Ngoài cacbon và hiđro, trong  ử  còn có các ng.t phân t , clo,…ơ oxi, nit

ấ ủ

HIĐROCABON

D n xu t c a   HIĐROCABON

ấ ầ ề thành ph n nguyên t

ậ ữ ơ ố ố c a các ch t  ở ể đi m

ủ Nh n xét v   h u c  trên gi ng nhau và khác nhau  nào?

TIẾT 43 : KHÁI NIỆM VỀ HỢP CHẤT HỮU CƠ TIẾT 43 : KHÁI NIỆM VỀ HỢP CHẤT HỮU CƠ VÀ HÓA HỌC HỮU CƠ VÀ HÓA HỌC HỮU CƠ

ế

3)2,

ậ ụ : Hãy s p x p các ch t sau: Ba(HCO Bài t p v n d ng C6H12, C6H12O6, CaC2, CH2Cl2, MgCO3, C3H9N, CO, C4H10, C3H4  vào các c t thích h p trong b ng:

Ữ Ơ

Ấ H P CH T H U C

HIĐRO CACBON

H P CH T  VÔ CƠ

Dẫn xuất của HIĐRO CACBON

C6H12 C4H10 C3H4

C6H12O6 CH2Cl2 C3H9N

Ba(HCO3)2 MgCO3 CO CaC2

Hóa h c ọ ỏ d u mầ

Khai thác d u mầ

ọ ổ Hóa h c t ng h p

NGÀNH  HÓA  H C Ọ H U CỮ Ơ

Hóa học các hợp chất Hóa học các hợp chất thiên nhiên thiên nhiên

Hóa học Hóa học Polime Polime

ề ả

M t s  hình  nh v  s n ph m c a ngành hóa h u

ộ ố cơ V IẢ

D U ĂN

R

UƯỢ

XĂNG

ƯỚ L P XEỐ THU CỐ N C HOA

Đ

NGƯỜ

ấ ữ ơ

ộ ố

ợ M t s  tác h i do h p ch t h u c  gây ra

ộ ọ

ấ Là m t h c sinh em th y mình c n ph i làm gì?

Ghi Nhớ

Câu 1: Sản phẩm chủ yếu của một hợp chất hữu cơ

khi cháy là:

a. Khí cacbonic và khí hiđro

ơ b. Khí Nit và khí hiđro

ơ ướ c. Khí cacbonic và h i n c

ơ d. Khí Nit và h i n ơ ướ c

Câu 2: Thành phần phần trăm khối lượng của nguyên

tố hiđro trong hợp chất CH4 là:

A.75%

B. 25%

C. 70%

D. 30%

ủ ng c a

ố ượ ấ ề

Câu 4: Thành ph n ph n trăm kh i l ấ cacbon trong h p ch t nào là nhi u nh t:

A. CH4                             B. CH3Cl

C. CH2Cl2                       C. CHCl3

ọ Câu 5: Hãy ch n câu đúng trong các câu sau:

ọ ữ ơ ứ ự ấ ợ A.  Hóa h c h u c  là ngành hóa h c chuyên nghiên                       c u  các h p ch t có trong t nhiên.

ấ ủ ọ ữ ơ B. Hóa h c h u c  là ngành hóa h c chuyên      ợ ứ nghiên c u các h p ch t c a cacbon.

ọ ữ ơ ứ ề ọ C. Hóa h c h u c  là ngành hóa h c chuyên  ấ ữ ơ ợ nghiên c u v  các h p ch t h u c .

ọ ơ ể ố ọ ữ ơ D. Hóa h c h u c  là ngành hóa h c chuyên  ấ ứ nghiên c u các ch t trong c  th  s ng.

Câu 6: Hãy ch n câu đúng trong các câu sau: ấ ữ ơ ấ ề ồ Câu 1. Nhóm các ch t đ u g m các h p ch t h u c   là:

A. K2CO3 ; CH3COONa ; C2H6.

B. C6H6 ; Ca(HCO3)2 ; C2H5Cl. C. CH3Cl ; C2H6O ; C3H8. C. CH3Cl ; C2H6O ; C3H8. D. NH3 ; Ca(HCO3)2 ; C2H5Cl.

ấ ề ồ Câu 2. Nhóm các ch t đ u g m các Hiđrocacbon  là :

A. C2H4 ; CH4 ; C2H5Cl. B. C3H6 ; C4H10 ; C2H4. B. C3H6 ; C4H10 ; C2H4. C. C2H4 ; CH4 ; C3H7Cl.

D. C2H6O ; CH4 ; C3H7Cl.

ứ :  Axit axetic có công th c là  Bài t p 4/tr108(SGK) ề ố C2H4O2 . Hãy tính thành ph n ph n trăm v  kh i  ố ượ l

ầ  trong axit axetic ?

ng c a các nguyên t

Hướng dẫn giải

ố ượ ố ượ ấ CC22HH44OO2 2  : :   ủ ợ ng mol c a h p ch t  ấ ủ ợ ng mol c a h p ch t

Tính kh i l ­ Tính kh i l = 60 (g)        M M CC22HH44OO22  = 60 (g)

%C = (2 . 12 .100%) : 60 = 40%

%H = (4 .1 . 100%) : 60 = 6,67%

%O = 100% - (40% + 6,67%) = 53,33%

ọ ở ế ọ  ti ợ

ơ ng và các ch t vô c .

ố ớ t h c này: * Đ i v i bài h c  ấ ữ ơ ọ ữ ơ ế ể 1. Hi u th  nào là h p ch t h u c  và hóa h c h u c . ượ ấ ữ ơ ạ ợ ắ c cách phân lo i h p ch t h u c . 2. N m đ ườ ấ ữ ơ ệ ượ c các ch t h u c  thông th t đ 3. Phân bi ­ BTVN: 1, 2, 3, 4, 5 SGK trang 108

ố ớ

ọ ở ế ọ ế

ti

t h c ti p theo:( Bài 35)

* Đ i v i bài h c  + Naém laïi hoùa trò cuûa cacbon, oxi, hiñro. + Ñoïc tröôùc noäi dung maïch cacbon, traät töï lieân keát, caùch vieát coâng thöùc caáu taïo.