
4
Ngân sách tĩnh &
ngân sách linh hoạt
Báo cáo thực hiện chi phí SXC Kỳ báo cáo: ….
Thông tin Kế hoạch Thực hiện Chênh lệch
SLSX 10.000 12.000 2.000
Chi phí SXC
CP NVL gián tiếp 250.000 295.000 45.000 U
CP NC gián tiếp 260.000 312.000 52.000 U
CP tiện ích 190.000 225.000 35.000 U
CP khấu hao 280.000 280.000 -
CP giám sát 50.000 50.000 -
CP khác 70.000 70.000 -
Tổng 1.100.000 1.232.000 132.000 U
12%
NS tĩnh
Ngân sách tĩnh &
ngân sách linh hoạt
Báo cáo thực hiện chi phí SXC
Thông tin Kế hoạch Kế hoạch Thực hiện Chênh lệch
SLSX 10.000 12.000 12.000 -
Chi phí SXC
CP NVL gián tiếp 250.000 300.000 295.000 (5.000) F
CP NC gián tiếp 260.000 312.000 312.000 -
CP tiện ích 190.000 228.000 225.000 (3.000) F
CP khấu hao 280.000 280.000 280.000 -
CP giám sát 50.000 50.000 50.000 -
CP khác 70.000 70.000 70.000 -
Tổng 1.100.000 1.240.000 1.232.000 (8.000) F
-1%
NS linh hoạt