Ố Ố
ỹ ỹK năng giám sát Tài chính Ngân sách K năng giám sát Tài chính Ngân sách C A Đ I BI U QU C H I Ộ Ể Ạ Ủ Ộ Ể Ạ Ủ C A Đ I BI U QU C H I (Quan tâm l ộ ồ ợ i ích đ ng bào dân t c) (Quan tâm l ộ ồ ợ i ích đ ng bào dân t c)
ặ ặ
PGS. TS. Đ ng Văn Thanh PGS. TS. Đ ng Văn Thanh
11
ộ
ộN i dung chính N i dung chính
ề ề
ỹ V giám sát & K năng giám sát ỹ V giám sát & K năng giám sát Giám sát tài chính và ngân sách Giám sát tài chính và ngân sách
22
Ấ Ấ
Ặ Ặ
Ề Ề
Đ T V N Đ Đ T V N Đ
ướ ướ
ử ử ệ ệ
ố ố
ộ ố Qu c h i Qu c h i ộ ố C quan quy n l c nhà n ề ự ơ c ề ự ơ C quan quy n l c nhà n c ủ ọ ạ ủ ọ ạ Đ i di n ý chí, nguyên v ng c a c tri Đ i di n ý chí, nguyên v ng c a c tri i cao và Th c hi n quy n giám sát t Th c hi n quy n giám sát t i cao và ọ ọ Quy t đ nh nh ng v n đ quan tr ng c a đ t n Quy t đ nh nh ng v n đ quan tr ng c a đ t n
33
ệ ự ự ệ ế ị ế ị ề ề ữ ữ ủ ủ ề ề ấ ấ ấ ướ ấ ướ c c
Ộ Ộ
Ố Ố
ể ể
ạ ạ
QU C H I & Đ i bi u QH QU C H I & Đ i bi u QH
ề ề ượ ượ ườ ườ ự ủ ự ủ c s y quy n c s y quy n ậ ậ i nh n đ i nh n đ
ơ ơ ể ể ậ ậ
ắ ắ ộ ộ
ạ ộ ạ ộ ế ị ế ị ế ế ả ả
ể ể ể ể ạ ạ ố ố
44
ể ạ Đ i bi u QH là ng ạ ể Đ i bi u QH là ng ề ả ử N n t ng c tri ề ả N n t ng c tri ử ề ấ ủ ề ấ ủ Tính ch t y quy n Tính ch t y quy n . QH c quan đ tranh lu n . QH c quan đ tranh lu n ị QH ho t đ ng theo nguyên t c h i ngh QH ho t đ ng theo nguyên t c h i ngh ị ị ỉ Ch quy t đ nh &ngh quy t sau khi đã th o Ch quy t đ nh &ngh quy t sau khi đã th o ỉ ị lu nậlu nậ ề ề ề ề ộ ế ủ ế ủ Quy n bi u quy t c a Đ i bi u Qu c h i ộ Quy n bi u quy t c a Đ i bi u Qu c h i ủ ụ ụ ủ ụ Quy n áp d ng th t c ụ Quy n áp d ng th t c
ề ề
ợ ợ
ư ư ả ả
ế ế
ấ ấ
ệ ( ( b n ch t là b phi u b t tín ệ ỏ ỏ b n ch t là b phi u b t tín
ơ ả ệ ơ ả ệ Khái ni m c b n v giám sát Khái ni m c b n v giám sát c a ủ c a ủ QU C H I Ộ Ố Ộ Ố QU C H I ủ 1Giám sát c a QH là gì? ủ 1Giám sát c a QH là gì? ậ ậ Quan sát, đánh giá, nh n xét ( Khen ng i, phê Quan sát, đánh giá, nh n xét ( Khen ng i, phê phán) phán) ặ ạ ộ M t s ho t đ ng đ c tr ng: M t s ho t đ ng đ c tr ng: ặ ạ ộ ế . B phi u tín nhi m . B phi u tín nhi m ế ấ ấ
ộ ố ộ ố ỏ ỏ nhi m)ệnhi m)ệ
ử ử
ả ả
ế ( cát gi m kinh phí, s a đ i ế ổ ổ ( cát gi m kinh phí, s a đ i
Thông qua ngh quy t . . Thông qua ngh quy t ệ ệ
ị ị
ị ị ..) ..) các quy đ nh, bi n pháp các quy đ nh, bi n pháp
55
ề ề
Ố Ố
ơ ả ệ ơ ả ệ Khái ni m c b n v giám sát Khái ni m c b n v giám sát c a ủ c a ủ QU C H I Ộ Ộ QU C H I
ủ ủ ẩ ẩ ộ ộ
ổ ổ ặ ặ ệ ệ ể ể
2Giám sát ai ? 2Giám sát ai ? ầ ậ ứ ầ ậ ứ T ch c do QH thành l p, cá nhân do QH b u T ch c do QH thành l p, cá nhân do QH b u ho c phê chu n: Chính ph , các B , tòa án, ho c phê chu n: Chính ph , các B , tòa án, Ủ Vi n ki m soát, y ban TV QH… Ủ Vi n ki m soát, y ban TV QH…
ể ể
ề ề
ự ự ệ ệ ố ố ố ố
3Giám sát đ làm gì? 3Giám sát đ làm gì? ả ả ằ ả ả ằ B o đ m công b ng B o đ m công b ng ả ả ụ ệ ả ả ụ B o đ m th c hi n m c tiêu đã đ ra ệ B o đ m th c hi n m c tiêu đã đ ra ả ả ả ả B o đ m hi u quaer, ch ng gian d i, lãng phí, B o đ m hi u quaer, ch ng gian d i, lãng phí, ệ ạ t h i thi ệ ạ t h i thi
66
ề ề
Ố Ố
ơ ả ệ ơ ả ệ Khái ni m c b n v giám sát Khái ni m c b n v giám sát c a ủ c a ủ QU C H I Ộ Ộ QU C H I
ị ị
ộ ộ
ụ ụ
ổ ổ
4Giám sát cái gì? 4Giám sát cái gì? M t quy t đ nh, m t ngh quy t c th ế ụ ể ộ ế ị ế ụ ể ế ị ộ M t quy t đ nh, m t ngh quy t c th Ví d : Ngh quy t v d toán NS, phân b NS ế ề ự ị Ví d : Ngh quy t v d toán NS, phân b NS ế ề ự ị ụ ể Vd: Chính sách đ u tầ ư ộ ụ ể ộ M t chính sách c th : M t chính sách c th : Vd: Chính sách đ u tầ ư ự ộ M t lĩnh v c chính sách M t lĩnh v c chính sách ộ ự Vd: Phát tri n mi n núi ể Vd: Phát tri n mi n núi ể
ề …… ề
77
ủ ể ự ủ ể ự
ề ề
Các ch th th c thi quy n giám sát Các ch th th c thi quy n giám sát
ố ố
ộ ạ ỳ ọ ộ ạ ỳ ọ
ộ ộ i k h p Qu c h i i k h p Qu c h i
Ủ Ủ
ủ ủ ỹ ỹ
ố ố
ạ ạ
ộ ộ
ấ ấ ấ ấ ự ự
ố ố 1Qu c h i t 1Qu c h i t Giám sát mang tính chính trị Giám sát mang tính chính trị ộ ộ 2 HĐ dân t c, Các y ban c a QH 2 HĐ dân t c, Các y ban c a QH Giám sát mang tính chuyên môn k thu t và pháp lý ậ ậ Giám sát mang tính chuyên môn k thu t và pháp lý ộ ể ộ ể 3Các Đ i bi u Qu c h i 3Các Đ i bi u Qu c h i Tham gia giám sát trong Qu c h i & trong các ban. ố ố Tham gia giám sát trong Qu c h i & trong các ban. ế ế Tr c ti p ch t v n Tr c ti p ch t v n
88
Ế Ế
Ộ Ộ
GIÁM SÁT : GIÁM SÁT : KI N TH C, K NĂNG, THÁI Đ Ỹ Ứ Ứ Ỹ KI N TH C, K NĂNG, THÁI Đ
KIẾN THỨC
99
THÁI ĐỘ KỸ NĂNG
Ứ Ứ
Ế Ế
KI N TH C KI N TH C
ậ ậ
ể ể
ề ề
ọ ọ
ự ự
ề ề
1 1 Thông hi u v pháp lu t, ch.sách; Thông hi u v pháp lu t, ch.sách; 22 Phân tích và l a ch n chuyên đ GS; Phân tích và l a ch n chuyên đ GS; 33 Hi u rõ: ể ể Hi u rõ: ạ ế ầ ụ M c đích, yêu c u, k ho ch GS ạ ế ụ M c đích, yêu c u, k ho ch GS ầ ẽ ạ ượ ợ L i ích chung s đ t đ ẽ ạ ượ ợ c; L i ích chung s đ t đ c; ạ ề ệ Trách nhi m & Quy n h n. Trách nhi m & Quy n h n. ạ ề ệ
1010
Ỹ
ỸK NĂNG GIÁM SÁT K NĂNG GIÁM SÁT
ể ể
ữ ữ
ế ầ ế ầ
t c n t c n
ề ề
t v chuyên đ Gíam sát t v chuyên đ Gíam sát
ổ ổ
ử ử
ứ ứ
i pháp i pháp
ả ả
Phân công, qu n lý thành Phân công, qu n lý thành ơ ơ
ố ự ượ ố ự ượ ớ ố ượ ớ ố ượ
ng GS ( ng GS ( ng GS & c quan liên quan); ng GS & c quan liên quan); ệ ứ ệ ứ
ợ ợ
ả ng pháp, hình th c GS phù h p, có hi u qu ; ả ng pháp, hình th c GS phù h p, có hi u qu ; ự ợ ự ợ
ố ượ ố ượ
ủ ủ
ự ự
ng GS; ng GS;
ướ ướ
ể ể
ế ế
ậ ậ
ậ ậ
i; phân công i; phân công
ợ ợ ươ ươ
ứ ứ ề ề
ả ả
ả ả
ố ố
ợ ợ
11T p h p nh ng ĐBQH và chuyên gia có hi u bi ợ ậ ợ ậ T p h p nh ng ĐBQH và chuyên gia có hi u bi ế ề ế ề thi thi 22Thu th p & x lý thông tin: TT chính th c & TT b sung; ậ Thu th p & x lý thông tin: TT chính th c & TT b sung; ậ 33Phân tích chính sách; gi ả ả Phân tích chính sách; gi 44T ch c & đi u ph i l c l ề ứ ổ T ch c & đi u ph i l c l ứ ề ổ ố ợ ự ổ ứ ự ch c s ph i h p v i đ i t viên; t ố ợ ổ ứ viên; t ch c s ph i h p v i đ i t 55 Ch n ph ươ ọ Ch n ph ươ ọ 66Thúc đ y s h p tác tích c c c a đ i t ẩ Thúc đ y s h p tác tích c c c a đ i t ẩ 77Ki m tra, đôn đ c tr ố ố Ki m tra, đôn đ c tr c, trong và sau GS; c, trong và sau GS; 88L p báo cáo đánh giá & ki n ngh ị (ph i c th ả ụ ể);); L p báo cáo đánh giá & ki n ngh ị ả ụ ể (ph i c th 99Làm vi c nhóm: ệ Làm vi c nhóm: ệ ỉ ổ ch c, không ch là t p h p c gi có t ỉ ổ ch c, không ch là t p h p c gi có t ụ ể ệ ụ ể ệ công vi c phù h p, c th ; Đi u ph i, b o đ m ch công vi c phù h p, c th ; Đi u ph i, b o đ m ch
ơ ớ ơ ớ ng trình. ng trình.
1111
ố ố
ố ượ ố ượ ừ ự ừ ự
: : GS GS ng GS ng GS ủ ễ ủ th c ti n c a ễ th c ti n c a
ố ố
ố ượ ố ượ
ự ự
ươ ươ
ệ ệ
(bám sát KH, bám ch ng (bám sát KH, bám ch ng ố ế ố đ u đ n cu i); ế đ u đ n cu i);
THÁI ĐỘ THÁI ĐỘ 11Th ng nh t v nh n th c c a đ i t ấ ề ứ ủ ậ ấ ề ứ ủ ậ Th ng nh t v nh n th c c a đ i t ủ ừ ấ ề ấ ủ ừ ề CTGS c a QH; t chuyên đ xu t phát t chuyên đ xu t phát t CTGS c a QH; t ầ ộ ng GS; cu c s ng; c n cho các đ i t ầ ộ ng GS; cu c s ng; c n cho các đ i t 22Nh n th c c a Đoàn GS ậ ắ ắ ậ ế ứ ủ ậ ắ ắ ế : GS là ti p c n, n m b t ậ ứ ủ Nh n th c c a Đoàn GS : GS là ti p c n, n m b t ỏ ừ ự ế ự ế ọ ỏ ừ ự ế ự ế ọ , tham gia tích c c; th c t , h c h i t th c t th c t , tham gia tích c c; , h c h i t th c t 33Tinh th n trách nhi m cao ệ ầ ệ ầ Tinh th n trách nhi m cao ụ ượ ụ ượ trình làm vi c, nhi m v đ trình làm vi c, nhi m v đ ế ế
ừ ầ ừ ầ ệ ệ
ệ ệ ả ả
ưở ưở
ng đoàn ph i bi ng đoàn ph i bi
ế ắ ế ắ
ậ , ghi nh n, khách ậ , ghi nh n, khách
t l ng nghe t l ng nghe
c phân công t c phân công t 44Tr ề ạ ạ ề Tr t cách t o đi u ki n cho t cách t o đi u ki n cho thành viên phát huy năng l c;ự thành viên phát huy năng l c;ự 55Thái đ tôn tr ng, bi ọ ộ ọ ộ Thái đ tôn tr ng, bi ỡ ỗ ợ quan, h tr , cùng nhau tháo g ỗ ợ ỡ quan, h tr , cùng nhau tháo g
1212
QUY TRÌNH GIÁM SÁT QUY TRÌNH GIÁM SÁT
ị ị
ế ế
ổ ế ổ ế ạ ộ ạ ộ
ậ ậ
ử ử ế ế ậ ậ
ế ế
ả ả
ử ử
ị ể ị ể
ế ế ị ị i quy t ki n ngh sau GS i quy t ki n ngh sau GS
ứ ứ ử ử
1313
ế ế ng; ng; ổ ổ ch c liên quan; ch c liên quan; ố ố ị Chu n bẩ Chu n bẩ ị B c 1: ướ ướB c 1: ộ Thông tin; n i dung; đ a bàn Thông tin; n i dung; đ a bàn ộ ạ K ho ch GS; K ho ch GS; ạ ậ QĐ thành l p Đoàn GS; ph bi n KH GS QĐ thành l p Đoàn GS; ph bi n KH GS ậ ể ể Tri n khai ho t đ ng B c 2 ướ : : Tri n khai ho t đ ng ướB c 2 Xem xét, đánh giá báo cáo; Xem xét, đánh giá báo cáo; ả Nghe gi i trình; Nghe gi ả i trình; ự ế ể ả ế Đi th c t ự ế ể ả ế , k c ti p xúc c tri. Đi th c t , k c ti p xúc c tri. ị ế ế ị K t lu n và ki n ngh B c 3: ươ K t lu n và ki n ngh ươB c 3: ị ấ ề ế ố Báo cáo; th ng nh t v k t lu n, ki n ngh ; Báo cáo; th ng nh t v k t lu n, ki n ngh ; ị ấ ề ế ố ổ ớ ố ượ Trao đ i v i đ i t ng GS Trao đ i v i đ i t ổ ớ ố ượ ng GS ả ố ả ố Đôn đ c gi B c 4 ướ : : Đôn đ c gi ướB c 4 ươ ế ở ị Theo dõi gi ươ đ a ph i quy t Theo dõi gi ế ở ị i quy t đ a ph ế G i báo cáo đ n QH, CP, các t G i báo cáo đ n QH, CP, các t ế ế Bám sát các ki n ngh đ đôn đ c x lý Bám sát các ki n ngh đ đôn đ c x lý ế
Quy trình ngân sách Quy trình ngân sách
D ự toán Ngân sách
Quy t ế toán Ngân sách
Ch p ấ Hành ngân sách
1414
QUY TRÌNH NSNN – QUY TRÌNH NSNN – 3 GIAI ĐO NẠ 3 GIAI ĐO NẠ
ậ ậ
ẩ ẩ
ế ị ế ị
ự ự quy t đ nh d quy t đ nh d
ổ ổ
L p, th m tra, xem xét, 1.1. L p, th m tra, xem xét, toán NSNN, phân b NSTW toán NSNN, phân b NSTW
ấ
(thu, chi, thanh toán, (thu, chi, thanh toán,
ể ể
ạ ạ
ấCh p hành NSNN 2.2. Ch p hành NSNN h ch toán, ki m tra, giám sát,…) h ch toán, ki m tra, giám sát,…)
ế
ế ế
ể ể
(k toán, ki m toán) (k toán, ki m toán)
ếQuy t toán NSNN 3.3. Quy t toán NSNN
1515
ẩ ẩ
ề c a ủ c a ủ QU C H I ề Ộ Ộ QU C H I
Th m quy n Th m quy n
Ố Ố ề ề Ngân sách VV Ngân sách
ươ ươ
ổ ổ
ng án phân b NSTW ng án phân b NSTW
ế ế
ẩ ẩ
11 Quy t đ nh d toán NSNN ế ị ự Quy t đ nh d toán NSNN ế ị ự 22 Quy t đ nh ph ế ị Quy t đ nh ph ế ị 33 Phê chu n quy t toán NSNN Phê chu n quy t toán NSNN 44 Giám sát vi c ch p hành d toán NSNN ự ấ ệ ự ấ ệ Giám sát vi c ch p hành d toán NSNN
1616
Ạ Ạ
Ệ Ệ
Ề Ề
Ề Ề
PHÂN Đ NHỊ PHÂN Đ NHỊ TRÁCH NHI M, QUY N H N V NSNN TRÁCH NHI M, QUY N H N V NSNN
Ố Ộ QU C H I
CHÍNH PHỦ
Ủ
ộ
Ủ Th
y ban ườ ng v QHụ
Ỳ Ọ K H P QU CỐ H IỘ
B Tài chính, ộ Các B khác, UBND
y ban Tài chính, Ngân sách HĐDT y ban Ủ khác
ổ
Ph
D toán NSNN ng án phân b
ẩ
Th m tra
Cho ý ki nế
ậ ả Th o lu n ế ị quy t đ nh
ế
ự ươ ngân sách TW Báo cáo quy t toán NSNN
1717
ủ ủ
ủ ế ạ ỳ ọ ủ ế ạ ỳ ọ
ộ ộ
ả ả
ộ ộ
ợ ợ
ị ị
ố ố ể ể
ệ ệ
ị ị
ộ ộ ng án thu phí, l ng án thu phí, l
ụ ụ ệ phí; đ nh m c phân ệ phí; đ nh m c phân
ủ ươ ủ ươ
ậ ậ
ng, quy ng, quy
: ch tr : ch tr
ề ề ế ọ ế ọ
ả ợ ọ ả ợ ọ
ọ ọ
ề ề Quy trình giám sát v Ngân sách Quy trình giám sát v Ngân sách ộ ố ủ ố C a Qu c h i ộ ủ C a Qu c h i 11 Ch y u t i k h p c a QH Ch y u t i k h p c a QH 22Chính ph (B Tài chính) trình bày báo cáo ủ Chính ph (B Tài chính) trình bày báo cáo ủ 33 y ban Tài chính Ngân sách trình bày Bc th m tra ẩ Ủ y ban Tài chính Ngân sách trình bày Bc th m tra ẩ Ủ 44UBTV Qu c h i báo cáo t ng h p, đ nh h ề ầ ấ ướ ổ ố UBTV Qu c h i báo cáo t ng h p, đ nh h ng v n đ c n th o ấ ướ ổ ề ầ ố ng v n đ c n th o ạ ỳ ọ ế ị ậ i k h p lu n, quy t đ nh t ạ ỳ ọ ế ị ậ i k h p lu n, quy t đ nh t 5 5 Qu c h i th o lu n, ch t v n ấ ấ ậ ả ộ ấ ấ ậ ộ Qu c h i th o lu n, ch t v n ả 6 6 Bi u quy t t ng ph n ho c toàn b nhi m v tài chính, gi ả ặ ầ ế ừ ặ ả ầ ế ừ Bi u quy t t ng ph n ho c toàn b nhi m v tài chính, gi i i ứ ươ pháp tăng thu, tăng chi; ph ứ ươ pháp tăng thu, tăng chi; ph b ..ổb ..ổ 77Th.lu n v phân b NSTW, phân b v n đ u t ầ ư ổ ố ổ ầ ư Th.lu n v phân b NSTW, phân b v n đ u t ổ ố ổ ệ ệ h ach, k h ach, hi u qu , n đ ng... h ach, k h ach, hi u qu , n đ ng...
1818
ộ
ộ ộ
ậ ậ
ố ệ ố ệ
ỉ ỉ
ủ ủ
ấ ượ ấ ượ
ự ự
ng d tóan, báo cáo Quy t toán ng d tóan, báo cáo Quy t toán
ế ị ế ị ế ế
ủ ủ
ế ế
ủ ủ
ể ể
ộN i dung Giám sát N i dung Giám sát 11Đ tin c y c a s li u, đánh giá ủ ủ Đ tin c y c a s li u, đánh giá 22Tính kh thi c a ch tiêu, g.pháp ả Tính kh thi c a ch tiêu, g.pháp ả 33Ch t l ế Ch t l ế 44Th i gian q uy t đ nh d tóan ự ờ ự ờ Th i gian q uy t đ nh d tóan ẩ ẩ và phê chu n quy t tóan và phê chu n quy t tóan 5 5 Bi u m u đ y đ , đúng ầ ẫ ể ầ Bi u m u đ y đ , đúng ẫ ể ỉ ị quy đ nh, ch tiêu chi ti quy đ nh, ch tiêu chi ti t, ỉ ị t, ạ ử g i đúng h n ạ ử g i đúng h n 66Có ý ki n xác nh n c a ki m toán ậ ế ậ Có ý ki n xác nh n c a ki m toán ế
1919
Ơ Ế Ơ Ế
Ổ Ổ
C CH PHÂN B NGÂN SÁCH C CH PHÂN B NGÂN SÁCH
ấ ấ
1.1. T l
ừ ừ ấ ấ ả ả các kho n thu cho t ng c p các kho n thu cho t ng c p ừ ngân sách c p trên ừ ngân sách c p trên t t
ượ ổ ượ ổ ị ị ỷ ệ ỷ ệT l % phân chia % phân chia ố ổ ngân sách và s b sung ố ổ s b sung ngân sách và c n đ nh 35 năm đ c n đ nh 35 năm đ
ử ử
ề ề ả ả
ụ ụ
2020
ế ế ố ớ ố ớ ượ ạ ứ ượ ạ ứ ộ ộ X lý tác đ ng 1.1. X lý tác đ ng ạ ự Thu không đ t d toán thì đi u ch nh gi m chi ạ ự Thu không đ t d toán thì đi u ch nh gi m chi ỹ Thi u h t qu NS – dùng qu d tr tài chính. ỹ Thi u h t qu NS – dùng qu d tr tài chính. Đ i v i NSTW đ Đ i v i NSTW đ ỉ ỉ ỹ ự ữ ỹ ự ữ ừ ừ c t m ng t c t m ng t NHNN NHNN
ị ị
Ổ Ổ ng ng
ượ ượđ đ ự ự ụ ụ ệ ệ
Ơ Ế Ơ Ế C CH PHÂN B NGÂN SÁCH C CH PHÂN B NGÂN SÁCH 3. 3. Chính quy n đ a ph ươ ề Chính quy n đ a ph ươ ề phí, l phí, l
phí, ph phí, đóng góp t phí, ph phí, đóng góp t ố ạ ố ạ 1 s lo i c thu 1 s lo i c thu ệ ệ nguy n nguy n
ị ự ị ự ổ ổ
ấ ấ ươ ươ ơ ơ ổ ổ Phân b cho các Phân b cho các 4. Phân b ngân sách cho đ n v d toán c p I 4. Phân b ngân sách cho đ n v d toán c p I ng ng ch ch
ụ ụ ự ự theo lĩnh v c chi. theo lĩnh v c chi. ố ố trình m c tiêu Qu c gia trình m c tiêu Qu c gia
ượ ượ ổ ổ 5. D toán ngân sách đ 5. D toán ngân sách đ c phân b theo c phân b theo ụ ụ ụ ụ m c l c m c l c
2121
ự ự NSNNNSNN
Ắ Ắ
Ể Ể
NGUYÊN T C CHI NGUYÊN T C CHI VÀ KI M SOÁT CHI NGÂN SÁCH VÀ KI M SOÁT CHI NGÂN SÁCH
ự ự
đ đ
c ượ c ượ
ả có trong d toán ả Kho n chi ph i ả ả Kho n chi ph i có trong d toán duy tệduy tệ
ơ ơ
ị ử ụ ị ử ụ
ả ả
ở ở
ệ ệ
ạ ạ
i KBNN; i KBNN;
ế ế
Đ n v s d ng ngân sách ph i m tài Đ n v s d ng ngân sách ph i m tài ự ị ả ự ị kho n t ả ch u trách nhi m d kho n t ch u trách nhi m d toán, thanh toán, quy t toán toán, thanh toán, quy t toán
2222
Ộ Ộ
Ệ Ệ
Ể
N I DUNG VÀ TRÁCH NHI M N I DUNG VÀ TRÁCH NHI M ỂKI M SOÁT CHI NSNN KI M SOÁT CHI NSNN
ứ ứ
ừ ừ
ề ề , đi u , đi u
2.2.
ả ả
3.3.
ử ụ ử ụ
ể ể
ỏ
4.4.
ố ố
1.1. Ki m tra h s , ch ng t ồ ơ ể ồ ơ ể Ki m tra h s , ch ng t ệ ệki n chi ki n chi ấ ấ C p phát và thanh toán các kho n C p phát và thanh toán các kho n chichi Ki m tra tình hình s d ng các Ki m tra tình hình s d ng các ỏkh an chi ngân sách kh an chi ngân sách ỉ ừ ỉ ừ Đình ch , t Đình ch , t
ch i thanh toán ch i thanh toán
2323
ỂKI M SOÁT CHI KI M SOÁT CHI
ơ ả ơ ả
ự ự
ầ ư ầ ư
Ể Xây d ng c b n Xây d ng c b n
Đ u t Đ u t
ạ ạ ạ ạ ế ế
ạ ạ
ậ ế ậ Khâu l p k ho ch ế Khâu l p k ho ch ế ế Khâu giao k ho ch Khâu giao k ho ch ệ ự Khâu th c hi n k ho ch ệ ự Khâu th c hi n k ho ch
2424
Ỏ Ỏ
Ế ẾQUY T TOÁN QUY T TOÁN NGÕN S CH NHÀ N NGÕN S CH NHÀ N
ƯƯ CỚCỚ
ị ụ ưở ị ụ ưở
ng, ng,
ế ế
ị ự ị ự ạ ạ
ẩ ẩ ị ị
ố ố ộ ộ
2525
ế ế ậ : : Đ n v th h ệ ệ ậ Trách nhi m L p ơ Trách nhi m L p Đ n v th h ơ ủ ầ ư ủ ầ ư ch đ u t ch đ u t ố ể ệ ố ệ ể Trách nhi m ki m tra, đ i chi u Trách nhi m ki m tra, đ i chi u ấ ơ ấ ơ Đ n v d toán c p trên, Kho b c nn Đ n v d toán c p trên, Kho b c nn ơ ơ C quan tài chính th m đ nh C quan tài chính th m đ nh ậ ể ậ ể Ki m toán đánh giá, xác nh n Ki m toán đánh giá, xác nh n Phê chu nẩ Phê chu nẩ ế Qu c h i Quy t toán NSNN (18 tháng) Qu c h i Quy t toán NSNN (18 tháng) ế HĐNDQuy t toán NSĐP (12 tháng) HĐNDQuy t toán NSĐP (12 tháng)
ư ư
ị ị
ệ ệ ể ể
Xác đ nh u tiên Xác đ nh u tiên ả ế : Đ giám sát có hi u qu . ả ế : Đ giám sát có hi u qu . t t
ầ C n thi ầ C n thi
ị ị
ư ư
ể ể
ố ố
ế ế
ệ ệ ố ố ề ề ầ ầ
ụ ể Công c đ xác đ nh các u tiên :: ụ ể Công c đ xác đ nh các u tiên Nh ng v n đ liên quan th ch ế ề ấ ữ ế ề ấ ữ Nh ng v n đ liên quan th ch ề ấ ữ ấ Nh ng v n đ liên quan tài chính qu c gia Nh ng v n đ liên quan tài chính qu c gia ề ữ ủ ữ ủ Nh ng khi u ki n c a công dân (Tham ô, l.phí) Nh ng khi u ki n c a công dân (Tham ô, l.phí) ữ ấ ư Các u tiên qu c gia, các v n đ có t m quan ấ ư Các u tiên qu c gia, các v n đ có t m quan ệ ố ớ ấ ướ ặ ọ ặ ọ ệ ố ớ ấ ướ c t đ i v i đ t n tr ng đ c bi t đ i v i đ t n c tr ng đ c bi ban giám sát theo lĩnh v c ự HĐDT, các yỦ ban giám sát theo lĩnh v c ự HĐDT, các yỦ
2626
ộ ố ư ộ ố ư
ụ ể ụ ể
M t s u tiên c th M t s u tiên c th
ấ ấ
ề ề
ả ả
ủ ụ ủ ụ ổ ổ
ố ố
ả ả
ỹ ỹ
Phân c p Tài chính , ngân sách, Phân c p Tài chính , ngân sách, ử ụ ế ị ẩ th m quy n quy t đ nh và s d ng ử ụ ế ị ẩ th m quy n quy t đ nh và s d ng Ngân qu QGỹ Ngân qu QGỹ C i cách hành chính, th t c hành C i cách hành chính, th t c hành ả ả chính trong qu n lý, phân b và chính trong qu n lý, phân b và thanh toán kinh phí thanh toán kinh phí Phòng ch ng tham nhũng, lãng phí Phòng ch ng tham nhũng, lãng phí ử ụ ử ụ trong qu n lý, s d ng công qu trong qu n lý, s d ng công qu
2727
ươ ươ
ứ ứ
Ph Ph
ng th c giám sát ng th c giám sát
ố ố ị ị
**Qu c h i ho t đ ng theo ch đ h i ngh , nên c n ầ ộ ộ ầ Qu c h i ho t đ ng theo ch đ h i ngh , nên c n ấ ộ ứ ụ ấ ộ ứ ụ ng th c ph n nh tính ch t h i áp d ng các ph ng th c ph n nh tính ch t h i áp d ng các ph ngh .ị ngh .ị
ế ộ ộ ế ộ ộ ả ả ả ả ạ ộ ạ ộ ươ ươ
ế ế ế ộ ế ộ ệ ệ ị ị
**QH thi ế ế QH thi ị ế ộ QH có th áp đ t là ch đ trách nhi m chính tr ị ế ộ QH có th áp đ t là ch đ trách nhi m chính tr
ệ ệ
ấ ấ
ợ ợ
t ch chính tr nên ch đ trách nhi m mà t ch chính tr nên ch đ trách nhi m mà ể ể ệ ệ
2828
ạ ạ Khen ng i, phê phán, b t tín nhi m Khen ng i, phê phán, b t tín nhi m
ươ ươ
ứ ứ
Ph Ph
ng th c giám sát ng th c giám sát
ể ể
ọ phiên h p toàn th ọ phiên h p toàn th
ố ố
ạ ạ
ố ố
ủ ể ủ ể
ụ ụ
ả ả
QH bao g m 4 ch th chính :: ồ ủ ể ồ ủ ể QH bao g m 4 ch th chính * * Toàn th Qu c h i ộ ở ể ố ể Toàn th Qu c h i ộ ở ố ộ ụ ườ Ủ ụ ườ ng v Qu c h i * y ban Th * y ban Th ộ Ủ ng v Qu c h i ủ Ủ * * HĐDT, Các ủ HĐDT, Các y ban c a QH y ban c a QH Ủ ộ ể ộ ể * Các đ i bi u Qu c h i * Các đ i bi u Qu c h i
2929
M i ch th có các công c giám sát khác ỗ ỗ M i ch th có các công c giám sát khác ạ ạ nhau và có kh năng giám sát các khía c nh nhau và có kh năng giám sát các khía c nh khác nhau khác nhau
ươ ươ
ứ ứ
ng th c giám sát ng th c giám sát
ủ ể ủ ể
ủ ủ
Ph Ph ứ ứ
ụ Các hình th c ( Công c ) Giám sát c a các ch th ụ Các hình th c ( Công c ) Giám sát c a các ch th
ng ng
ộ ưở ộ ưở ệ ệ
ậ ậ
ố ố ủ ủ
ế ế
ể ể
** C a Qu c H i ộ ộ C a Qu c H i ậ ả ậ ả Nghe, th o lu n báo cáo tài chính , ngân sách ..Nghe, th o lu n báo cáo tài chính , ngân sách ủ ướ ấ ấ .Ch t v n Th t ấ ấ .Ch t v n Th t ủ ướ ng, các B tr ng, các B tr ế ỏ ậ ả .Th o lu n , b phi u tín nhi m ế ỏ ậ ả .Th o lu n , b phi u tín nhi m * * các y ban c a QH : ủ Ủ ủ Ủ các y ban c a QH : ả .Nghe báo cáo, Th o lu n .Nghe báo cáo, Th o lu n ả ề ề . Đi u trân, Đi u tra . Đi u trân, Đi u tra ề ề ** C a các Đ i bi u QH ạ ủ ủ ạ C a các Đ i bi u QH ậ ậ ả .Th o lu n, tranh lu n ậ ậ ả .Th o lu n, tranh lu n ị ấ ấ .Ch t v n, .Ki n ngh ấ ấ .Ch t v n, .Ki n ngh ị
3030
ạ ạ
ể ể
ố ố
ạ ộ ộ ạ ộ ộ Đ i bi u Qu c h i trong ho t đ ng Đ i bi u Qu c h i trong ho t đ ng giám sát Tài chínhngân sách giám sát Tài chínhngân sách
ậ ậ
ạ ộ ạ ộ
ậ ậ
i pháp tài chính i pháp tài chính
ự ự ế ị ế ị
ươ ươ
ế ế
ng án, gi ng án, gi
ể ể ề ề
ộ ộ
Tranh lu nậ ( ( Th o lu n Tranh lu nậ ậ )) ả Th o lu n ả ậ Tranh lu n v các d án lu t, các chính sách tài chính – ậ ự ề ề ự Tranh lu n v các d án lu t, các chính sách tài chính – ậ ướ c khi ban hành chính sách Giám sát tr Giám sát tr ướ c khi ban hành chính sách ề Tranh lu n v báo cáo giám sát ho t đ ng tài chính ngân sách Tranh lu n v báo cáo giám sát ho t đ ng tài chính ngân sách ề
3131
ấ ấ Ch t v n ấ ấ Ch t v n H i đ làm rõ chính sách, gi ả ỏ ể ả ỏ ể H i đ làm rõ chính sách, gi ệ ỏ ể H i đ làm rõ trách nhi m trong lĩnh v c tài chính, ngân sách H i đ làm rõ trách nhi m trong lĩnh v c tài chính, ngân sách ệ ỏ ể ả ậ ồ ậ Tranh lu n đ đi đ n đ ng thu n, quy t đ nh ph ậ i Tranh lu n đ đi đ n đ ng thu n, quy t đ nh ph ả ậ ồ i ử ố ư ử ố ư i u v thu , chi , x lý b i chi ngân sách pháp t i u v thu , chi , x lý b i chi ngân sách pháp t
ộ ố ộ ố
ụ ể ụ ể
ứ ứ M t s hình th c giám sát c th M t s hình th c giám sát c th
ả ả
ậ ậ
Nghe và th o lu n báo cáo Nghe và th o lu n báo cáo
ọ ọ
ủ ủ
ử ử
ủ ủ
Ủ Ủ ẩ ẩ ị ủ ị ủ
3232
ả ả ả ả ờ ạ ờ ạ ẩ ệ ẩ ệ ệ ệ ạ ạ ể ể ố ố ề ấ ấ ề Ph i ch n đúng v n đ Ph i ch n đúng v n đ ề ớ ấ Ph i nêu rõ v n đ v i Chính ph Ph i nêu rõ v n đ v i Chính ph ề ớ ấ Th i h n g i báo cáo Th i h n g i báo cáo Vi c th m tra c a các y Ban Vi c th m tra c a các y Ban ứ Vi c nghiên c u và chu n b c a các Vi c nghiên c u và chu n b c a các ứ ộ Đ i bi u Qu c h i ộ Đ i bi u Qu c h i
ấ ấ ấ ấ
ả ả
ch t v n & gi ch t v n & gi
i trình i trình
ờ ờ
ẩ ẩ
ệ ệ
Hình th c ch t v n ấ ấ ứ ấ ấ Hình th c ch t v n ứ ấ ấ ấ ấ Th i gian dành cho ch t v n Th i gian dành cho ch t v n ấ ấ ị ỏ ấ ấ Chu n b các câu h i ch t v n Chu n b các câu h i ch t v n ị ỏ ả ờ ậ Tranh lu n sau khi tr l i Tranh lu n sau khi tr l ả ờ ậ i ệ ề ế ự ề ệ ề ế ự ề Vi c truy n hình tr c ti p & truy n thông Vi c truy n hình tr c ti p & truy n thông ạ ươ ế ự ạ ươ ế ự ng ti n thông tin đ i tr c ti p trên các ph ng ti n thông tin đ i tr c ti p trên các ph chúng chúng
3333
ỹ ỹ
ầ ầ
ế ế t t
ấ ấ ỹ ỹ
K năng c n thi K năng c n thi ạ ộ ạ ộ cho ho t đ ng giám sát cho ho t đ ng giám sát ậ ậ 1 K năng thu th p thông tin & k năng l y ý 1 K năng thu th p thông tin & k năng l y ý
ươ ươ
ử ử
ệ ệ
ạ ạ
i quan h i quan h
ỹ ỹ ế ếki n chuyên gia tài chính ki n chuyên gia tài chính Qua ph ạ ng tiên thông tin đ i chúng và c tri Qua ph ạ ng tiên thông tin đ i chúng và c tri ơ Qua các c quan chuyên môn ơ Qua các c quan chuyên môn ướ ướ Qua m ng l Qua m ng l
ử ụ ử ụ ệ ệ
ố ố
3434
ộ ộ ư ệ ư ệ li u li u ủ ủ ỹ ỹ ị ị ị ị 2 K năng s d ng b máy giúp vi c 2 K năng s d ng b máy giúp vi c D ch v thông tin, t ụ ụ D ch v thông tin, t ộ ứ ụ D ch v nghiên c u c a Qu c h i ứ ụ D ch v nghiên c u c a Qu c h i ộ
ỹ ỹ
ầ ầ
ế ế t t
ứ ứ
ề ề
ấ ấ
ỹ ỹ
K năng c n thi K năng c n thi ạ ộ ạ ộ cho ho t đ ng giám sát cho ho t đ ng giám sát ậ ậ 3K năng tranh lu n 3K năng tranh lu n Tranh lu n trên c s ch ng c và logic ứ ơ ở ậ ứ ơ ở ậ Tranh lu n trên c s ch ng c và logic ế ề ậ Tranh lu n theo quy n th ế ề ậ Tranh lu n theo quy n th ị ậ ị Tranh lu n theo giá tr Tranh lu n theo giá tr ậ ể ậ Tranh lu n v quan đi m, không t n công con ng ể ậ Tranh lu n v quan đi m, không t n công con ng
ườ ườ i i
ỹ ỹ
ỏ c, dành câu h i chính cho ỏ c, dành câu h i chính cho
ố ớ ố ớ i đa đ i v i các B tr i đa đ i v i các B tr ng, ng,
3535
ộ ưở ộ ưở ứ ứ ứ ứ ả ả ấ ấ ấ ấ 4K năng ch t v n 4K năng ch t v n Nêu câu h i ph tr ụ ướ ỏ ụ ướ ỏ Nêu câu h i ph tr ổ ạ ộ ườ ổ ạ ộ ườ ng i h i tr trao đ i t ng i h i tr trao đ i t ố ọ ỏ ự ố ọ ỏ ự Bày t Bày t s trân tr ng t s trân tr ng t ả ắ ỏ ư nh ng câu h i ph i s c s o, có ch ng c ả ắ ỏ ư nh ng câu h i ph i s c s o, có ch ng c
ỹ ỹ
ầ ầ
ế ế t t
ế ế
ỹ ỹ ế ế ị ị
ự ủ ự ủ ế ế ạ ạ
ế ế
K năng c n thi K năng c n thi ạ ộ ạ ộ cho ho t đ ng giám sát cho ho t đ ng giám sát ị ề ị ề 5 K năng ki n ngh v tài chính 5 K năng ki n ngh v tài chính ấ ụ ạ Ki n ngh là công c m nh nh t ụ ạ Ki n ngh là công c m nh nh t ấ ể ộ ủ ể ộ ủ Tìm ki m s ng h c a đ i bi u khác Tìm ki m s ng h c a đ i bi u khác ế ị ị ề Ki n ngh v ngh quy t ị Ki n ngh v ngh quy t ế ị ề
ệ ệ
ớ ớ ệ ệ
ng ng
ớ ớ ỹ ưỡ ỹ ưỡ ủ ủ ị ị ị ị ầ ầ
3636
ỹ ỹ 6 K năng làm vi c v i báo chí 6 K năng làm vi c v i báo chí ệ ữ Gi Gi quan h thân thi n v i báo chí ệ ữ quan h thân thi n v i báo chí ệ ẩ Chu n b thông đi p k l ẩ ệ Chu n b thông đi p k l ẩ Chu n b thông tin đ y đ Chu n b thông tin đ y đ ẩ Trung th cự Trung th cự
ạ ộ ạ ộ ệ ệ
ố ớ ố ớ ủ ủ
ậ ậ
Thông tin Thông tin đ i v i ho t đ ng giám sát Tài chính đ i v i ho t đ ng giám sát Tài chính Giám sát c a QH chính là vi c QH thu th p và đánh giá thông tin Giám sát c a QH chính là vi c QH thu th p và đánh giá thông tin
ề ề
ệ ệ
ế ế
ề ề
ể ể
ậ ậ
ạ ạ
ậ ậ
ề ệ ề ệ ầ ầ ậ ậ ủ ủ
1 1 V vi c thu th p thông tin :: V vi c thu th p thông tin Yêu c u Chính ph báo cáo v tình hình tài chínhng.sách Yêu c u Chính ph báo cáo v tình hình tài chínhng.sách ủ Quy n ti p c n thông tin & tài li u c a các Đ i bi u QH Quy n ti p c n thông tin & tài li u c a các Đ i bi u QH ủ ử Thu th p thông tin qua c tri, báo chí ử Thu th p thông tin qua c tri, báo chí
ự ự
ủ ủ
ể ể
ạ ạ
ệ ố ệ ố
ứ ứ
ủ ủ
ứ ổ ổ ứ ử ụ ử ụ
ề
2 2 V Đánh giá thông tin ềV Đánh giá thông tin Nâng cao năng l c phân tích c a các đ i bi u QH Nâng cao năng l c phân tích c a các đ i bi u QH T ch c h th ng phân tích, nghiên c u c a QH T ch c h th ng phân tích, nghiên c u c a QH ư ấ S d ng chuyên gia, t ư ấ S d ng chuyên gia, t
v n v n
3737
Ậ Ậ
Ế Ế
K T LU N K T LU N
ứ ứ
ộ ộ ữ ữ ủ ủ ệ ệ ọ ọ
Giám sát Tài chính ngân sách là m t ch c năng Giám sát Tài chính ngân sách là m t ch c năng ụ ộ quan tr ng c a QH là m t trong nh ng nhi m v ụ ộ quan tr ng c a QH là m t trong nh ng nhi m v tr ng tâm c a các v Đ i bi u QH tr ng tâm c a các v Đ i bi u QH
ị ạ ị ạ ủ ủ ể ể ọ ọ
ờ ờ ề ề ấ ấ
Th i gian c a QH không nhi u, v n đ tài chính , Th i gian c a QH không nhi u, v n đ tài chính , ngân sách r t r ng và ph c t p nên ph i xác đ nh ngân sách r t r ng và ph c t p nên ph i xác đ nh ư ư
ủ ủ ấ ộ ấ ộ ề ề ứ ạ ứ ạ ả ả ị ị
3838
ạ ộ u tiên trong ho t đ ng giám sát ạ ộ u tiên trong ho t đ ng giám sát
Ậ Ậ
Ế Ế
K T LU N K T LU N
ậ ậ
ả ả
ề ề ữ ữ
ứ ứ
ề Nghe, th o lu n v báo cáo v tài chính và ề Nghe, th o lu n v báo cáo v tài chính và ấ ấ ấ ấ ngân sách và ch t v n là nh ng hình th c ngân sách và ch t v n là nh ng hình th c ả ơ ọ ơ ọ giám sát quan tr ng h n c . ả giám sát quan tr ng h n c .
ổ ổ
ứ ố ứ ố
ề ề
t công tác thông tin v ho t đ ng t công tác thông tin v ho t đ ng
ể ể
ạ ộ T ch c t T ch c t ạ ộ ệ ệ tài chính ngân sách đ giám sát có hi u tài chính ngân sách đ giám sát có hi u quảquả
3939
Ị Ạ Ị Ạ
Ơ Ơ
Ể Ể
XIN CÁM N QUÝ V Đ I BI U XIN CÁM N QUÝ V Đ I BI U
4040