Công c ki m soát cung ti n c a NHTW

ụ ể

MS = mm· Ho

ng m (Open Market

1. Nghi p v th tr ệ

ụ ị ườ

Operation – OMO)

2. Thay đ i t

l

ổ ỷ ệ ự ữ ắ

d tr b t bu c ộ

t kh u

3. Thay đ i lãi su t chi ổ

ế

1

Công c ki m soát cung ti n c a NHTW

ụ ể

MS = mm· Ho

Nghi p v th tr

ng m

ụ ị ườ

 NHTW bán 1 t

trái phi u ra công chúng → ỷ ế

NHTW thu 1 t ti n m t v ỷ ề ặ ề → l ượ ng ti n c s ơ ở ề

· ỷ → cung ti n gi m đi {mm ề ả 1 t }ỷ

Ho gi m 1 t ả

2

Công c ki m soát cung ti n c a NHTW

ụ ể

MS = Ho · mm ng m

1. Nghi p v th tr ệ

ụ ị ườ

 NHTW mua 1 t

trái phi u mà công chúng đang

n m gi ế ỷ ữ → NHTW tr 1 t ắ ti n m t ra dân ặ ỷ ề

chúng → l ng ti n c s ượ ề ỷ → cung

· ả ơ ở Ho tăng 1 t 1 t }ỷ ti n tăng thêm {mm ề

3

Công c ki m soát cung ti n c a NHTW

ụ ể

MS = Ho · mm

1. Thay đ i t

l

ổ ỷ ệ ự ữ ắ

d tr b t bu c ộ

 NHTW tăng t

d tr b t bu c (t l l ỷ ệ ự ữ ắ ộ d tr ỷ ệ ự ữ

t i thi u mà các NHTM ph i th c hi n) ố ệ → t ự ể ả ỷ ệ l

d tr t i các NHTM tăng lên → s nhân ti n ự ữ ạ ề ố

ề ả mm gi m ả → cung ti n gi m.

4

Công c ki m soát cung ti n c a NHTW

ụ ể

MS = Ho · mm

1. Thay đ i t

l

ổ ỷ ệ ự ữ ắ

d tr b t bu c ộ

 NHTW gi m t

d tr b t bu c l l ả ỷ ệ ự ữ ắ ộ → t d tr ỷ ệ ự ữ

t i các NHTM gi m xu ng ạ ố → s nhân ti n mm ề ả ố

tăng → cung ti n tăng. ề

5

Công c ki m soát cung ti n c a NHTW

ụ ể

MS = Ho · mm t kh u ấ ấ ế t kh u là lãi su t mà NHTW áp ấ

1. Thay đ i lãi su t chi ổ  Lãi su t chi ế ấ ố ớ

ấ ả ụ ủ

t d tr s ph i vay các NHTM ệ ự ữ ẽ ả khác ho c vay NHTW đ b sung d tr , đáp ng nhu ự ữ ể ổ c u rút ti n c a khách hàng. ủ

d ng đ i v i kho n vay mà các NHTM vay c a NHTW  Các NHTM khi c n ki ặ ề

6

Công c ki m soát cung ti n c a NHTW

ụ ể

Thay đ i lãi su t chi

t kh u

MS = Ho · mm ấ ổ

ế

 NHTW tăng lãi su t chi

t kh u ấ ế ấ → NHTM không

mu n vay → NHTM có xu h ố ướ ng tăng d tr đ ự ữ ể

đ m b o không b c n ki t d tr ị ạ ả ả ệ ự ữ → s nhân ố

ti n gi m ề ả → cung ti n gi m ề ả

7

Công c ki m soát cung ti n c a NHTW

ụ ể

MS = Ho · mm

t kh u

1. Thay đ i lãi su t chi ổ

ế

 NHTW gi m lãi su t chi ả

t kh u ấ ế ấ → NHTM có xu

h ướ ng gi m d tr và cho vay nhi u h n (đ ể ự ữ ề ả ơ

làm gì?) → s nhân ti n tăng → cung ti n tăng ề ố ề

8

Công c ki m soát cung ti n c a NHTW

ụ ể

MS = Ho · mm

t kh u

1. Thay đ i lãi su t chi ổ

ế

 NHTW gi m lãi su t chi ả

t kh u ấ ế ấ → NHTM có xu

h ướ ng gi m d tr và cho vay nhi u h n (đ ể ự ữ ề ả ơ

làm gì?) → s nhân ti n tăng → cung ti n tăng ề ố ề

9

Công c ki m soát cung ti n c a NHTW

ụ ể

 Nghi p v th tr

ng m

ụ ị ườ

u đi m: th tr ng ch đ ng, không gây xáo Ư ể ị ườ ủ ộ

– Nh

tr n ho t đ ng NHTM ạ ộ ộ

ượ c đi m: không phát huy tác d ng n u th ị ụ ể ế

tr ng mua bán trái phi u chính ph không phát ườ ủ ế

tri nể

10

Công c ki m soát cung ti n c a NHTW

ụ ể

 Thay đ i d tr b t bu c

ổ ự ữ ắ

u đi m: d phát huy tác d ng t c thì t i cung Ư ể ụ ứ ễ ớ

– Nh

ti nề

c đi m: gây xáo tr n ho t đ ng c a NHTM ượ ạ ộ ủ ể ộ

11