
ĐỖ QUANG VINH - HUC
ĐỖ QUANG VINH - HUC 2
2
KHÁI NI M D LI U –THÔNG TIN – TRI TH CỆ Ữ Ệ Ứ
KHÁI NI M D LI U –THÔNG TIN – TRI TH CỆ Ữ Ệ Ứ
D li uữ ệ
D li uữ ệ (Data) là v t li u thô đ t o ra thông tin, còn thông tin là d ậ ệ ể ạ ữ
(Data) là v t li u thô đ t o ra thông tin, còn thông tin là d ậ ệ ể ạ ữ
li u đã đ c thu th p và x lý chuy n thành d ng có nghĩa. Nói cách ệ ượ ậ ử ể ạ
li u đã đ c thu th p và x lý chuy n thành d ng có nghĩa. Nói cách ệ ượ ậ ử ể ạ
khác d li u là ngu n g c, là v t mang thông tin, là v t li u s n xu t ữ ệ ồ ố ậ ậ ệ ả ấ
khác d li u là ngu n g c, là v t mang thông tin, là v t li u s n xu t ữ ệ ồ ố ậ ậ ệ ả ấ
ra thông tin.
ra thông tin.
D li u có th là:ữ ệ ể
D li u có th là:ữ ệ ể
- Tín hi u v t lý (physical signal): tín hi u đi n, tín hi u sóng đi n ệ ậ ệ ệ ệ ệ
- Tín hi u v t lý (physical signal): tín hi u đi n, tín hi u sóng đi n ệ ậ ệ ệ ệ ệ
t , tín hi u ánh sáng, tín hi u âm thanh, nhi t đ , áp su t, ...ừ ệ ệ ệ ộ ấ
t , tín hi u ánh sáng, tín hi u âm thanh, nhi t đ , áp su t, ...ừ ệ ệ ệ ộ ấ
- Các s li u (number) là d li u b ng s mà ta đã quen v i tên g i ố ệ ữ ệ ằ ố ớ ọ
- Các s li u (number) là d li u b ng s mà ta đã quen v i tên g i ố ệ ữ ệ ằ ố ớ ọ
s li u. Đó là các s li u trong các bi u b ng tính toán, th ng kê, tài ố ệ ố ệ ể ả ố
s li u. Đó là các s li u trong các bi u b ng tính toán, th ng kê, tài ố ệ ố ệ ể ả ố
chính ...
chính ...
- Các ký hi u (symbol) nh các ch vi t (character) và các ký hi u ệ ư ữ ế ệ
- Các ký hi u (symbol) nh các ch vi t (character) và các ký hi u ệ ư ữ ế ệ
kh c trên tre, n a, đá, trên bia, trên vách núi ... c a ng i x a.ắ ứ ủ ườ ư
kh c trên tre, n a, đá, trên bia, trên vách núi ... c a ng i x a.ắ ứ ủ ườ ư

ĐỖ QUANG VINH - HUC
ĐỖ QUANG VINH - HUC 3
3
- Văn b n, ch vi t (text, character): sách báo, truy n, thông ả ữ ế ệ
- Văn b n, ch vi t (text, character): sách báo, truy n, thông ả ữ ế ệ
báo, thông t , công văn ...ư
báo, thông t , công văn ...ư
- Âm thanh(sound): ti ng nói, âm nh c, ti ng nế ạ ề ồ
- Âm thanh(sound): ti ng nói, âm nh c, ti ng nế ạ ề ồ
- Hình nh (image): phim nh, tivi, camera, tranh v ...ả ả ẽ
- Hình nh (image): phim nh, tivi, camera, tranh v ...ả ả ẽ
- Đ h a (graphic) ...ồ ọ
- Đ h a (graphic) ...ồ ọ
Thông tin
Thông tin (INFORMATION) là m t khái ni m tr u t ng mô ộ ệ ừ ượ
(INFORMATION) là m t khái ni m tr u t ng mô ộ ệ ừ ượ
t t t c nh ng gì đem l i hi u bi t, nh n th c cho con ả ấ ả ữ ạ ể ế ậ ứ
t t t c nh ng gì đem l i hi u bi t, nh n th c cho con ả ấ ả ữ ạ ể ế ậ ứ
ng i v đ i t ng mình quan tâmườ ề ố ượ
ng i v đ i t ng mình quan tâmườ ề ố ượ
- Thông tin t n t i khách quan. Thông tin có th t o ra, phát ồ ạ ể ạ
- Thông tin t n t i khách quan. Thông tin có th t o ra, phát ồ ạ ể ạ
sinh, truy n đi, l u tr , ch n l c. Thông tin cũng có th b ề ư ữ ọ ọ ể ị
sinh, truy n đi, l u tr , ch n l c. Thông tin cũng có th b ề ư ữ ọ ọ ể ị
méo mó, sai l ch do nhi u hay do ng i xuyên t cệ ễ ườ ạ
méo mó, sai l ch do nhi u hay do ng i xuyên t cệ ễ ườ ạ
Tri th cứ
Tri th cứ (Knowledge) bao g m các s ki n và lu t d n, là ồ ự ệ ậ ẫ
(Knowledge) bao g m các s ki n và lu t d n, là ồ ự ệ ậ ẫ
m t d ng đ c bi t c a d li u ộ ạ ặ ệ ủ ữ ệ
m t d ng đ c bi t c a d li u ộ ạ ặ ệ ủ ữ ệ

ĐỖ QUANG VINH - HUC
ĐỖ QUANG VINH - HUC 4
4
Hình - S đ phân chia d li uơ ồ ữ ệ
Hình - S đ phân chia d li uơ ồ ữ ệ
D li uữ ệ
D li u ữ ệ
d ng sạ ố
D li u ữ ệ
d ng phi sạ ố
Tri th cứ
S nguyênố
S th cố ự
Văn b nả
Hình nhả
Âm thanh
S ki nự ệ
Lu t d nậ ẫ

ĐỖ QUANG VINH - HUC
ĐỖ QUANG VINH - HUC 5
5
THÁP THÔNG TIN
M c đ ứ ộ
x lý ử
thông tin
TRI TH C ĐÃ Đ C TR I NGHI M (WISDOM)Ứ ƯỢ Ả Ệ
TRI TH CỨ
THÔNG TIN
D LI UỮ Ệ