Mastocytosis Mastocytosis

BS. BS. VVũũ NguyNguyệệtt MinhMinh

NNỘỘI DUNG TRÌNH B

I DUNG TRÌNH BÀÀYY

Đại cương tế bào mast

Cơ chế biểu hiện bệnh

Mastocytosis

Mastocytosis

Điều trị và tư vấn

TTếế bbààoo mast mast –– mastmast cell

cell -- MCMC

PhPháátt tritriểểnn

Tế bào gốc

Tuỷ xương

Máu

Ruột Phổi Niêm mạc

Da Dưới niêm mạc ruột Lách Hạch lympho

PhânPhân bbốố

CCửửaa ngõngõ ccủủaa cơcơ ththểể DaDa –– NiêmNiêm mmạạcc ĐưĐườờngng hôhô hhấấpp SinhSinh ddụụcc titiếếtt niniệệuu

quanh mmạạchch mmááuu, , ssợợii ththầầnn kinhkinh, , ttổổ chchứứcc bbạạchch huyhuyếếtt

TTổổ chchứứcc liênliên kkếếtt XungXung quanh DDạạ ddààyy ruôt ruôt

NgoNgoààii rara

KIT KIT –– Tyrosine

kinase Tyrosine kinase

NNằằmm trêntrên MCMC

Gắn SCF

TTếế bbààoo hhắắcc ttốố

Ngoài màng

TTếế bbààoo ggốốcc ttạạoo mmááuu nguyên thuthuỷỷ nguyên

Trong màng

Receptor chocho SCFSCF Receptor

CơCơ chchếế bibiểểuu hihiệệnn bbệệnhnh

Vai trò của tế bào mast

Nguyên nhân gây giải phóng hạt

MC

Các chất trung gian hoá học

Tác động của chất trung gian

VaiVai tròtrò ccủủaa MCMC

MiMiễễnn ddịịchch bbẩẩmm sinhsinh: : ccửửaa ngõngõ ccủủaa cơcơ ththểể ((niêmniêm mmạạcc, ,

dada, , xung xung quanh quanh mmạạchch mmááuu))

ChChốốngng llạạii nhinhiễễmm kýký sinhsinh trtrùùngng vvàà vi vi khukhuẩẩnn

MiMiễễnn ddịịchch mmắắcc phphảảii

LLàànhnh vvếếtt thương thương, , xơxơ hohoáá, , tântân ttạạoo mmạạchch mmááuu

PhPhảảnn ứứngng ququáá mmẫẫnn

Hoocmon (gastrin, somatostatin, estrogens) Adenine nucleotides Thuốc (opiates, ASA, curare, NSAIDS, vancomycin, polymicin B, succinylcholins) Nọc độc Kích thích vật lý (nóng, lạnh, áp lực, ánh sáng, rung động)

Kích thích miễn dịch Kích thích không miễn dịch KN KT kháng IgE KT kháng receptor IgE C3a, C4a, C5a Yếu tố giải phóng Histamin SCF Il 1 IFN- γ

Các yếu tố trung gian tạo thành trước Các yếu tố mới tạo thành Cytokines

PhânPhân nhnhóómm ccáácc ssảảnn phphẩẩmm trung

trung giangian

tryptase, , chymase

chymase, , carboxypeptidase

BCTT vvàà BC BC ááii arylsulfatase, , carboxypeptidase, , arylsulfatase

, LTE44, , yyếếuu ttốố ngunguồồnn ggốốcc

15 phút đầu của sốc phản vệ - cao nhất sau 1-2 giờ

Tryptase Histamine

YYếếuu ttốố ttạạoo ththàànhnh trưtrướớcc Histamine, heparin, yyếếuu ttốố hohoáá ứứngng đđộộngng BCTT Histamine, heparin, toantoan, , tryptase glucuronidase hexosaminodase vvàà glucuronidase hexosaminodase YYếếuu ttốố ttạạoo ththàànhnh mmớớii Prostaglandin D2, LTC4, 4, LTDLTD44, LTE Prostaglandin D2, LTC (cid:190)Khử carboxy hoá L-histidine (cid:190)Nhiều nhất trong protein của MC của người titiểểuu ccầầuu (cid:190)Dự trữ trong hạt MC (cid:190)MC tiết tiền tryptase: duy trì nồng độ trong huyết thanh (cid:190)Histamine trong tế bào da người: 3,5 – 5,0 pg/tế bào Cytokines Cytokines (cid:190)Nồng độ tryptase trong máu gián tiếp đo nồng độ và hoạt hoá MC (cid:190)MC tự giải phóng ra một lượng ít histamine TNF alpha, IL1, IL3, IL4, IL5, LT6, LT8, IL9, IL10, TNF alpha, IL1, IL3, IL4, IL5, LT6, LT8, IL9, IL10, (cid:190)Tăng: Bệnh mastocytosis hệ thống (cid:190)Histamine tác dụng gián tiếp bằng gắn vào receptor đặc hiệu trên bề IL13, IL16, SCF, GM--SCFSCF IL13, IL16, SCF, GM mặt tế bào

PhPhảảnn ứứngng ccủủaa cơcơ ththểể vvớớii ssựự gigiảảii phphóóngng hhạạtt

Kích thích

Phản ứng ngay lập tức

Phản ứng muộn

2-8 h

Phút

Histamine PGs/ LTs

Thâm nhiễm

BCAT và BCTT

1-2 ngày

Thâm nhiễm BC đơn nhân

(Phá huỷ tổ chức)

Ngứa Phát ban Cơn nóng bừng Tăng tính thấm thành mạch Co cơ trơn Hạ huyết áp

BiBiểểuu hihiệệnn lâmlâm ssààngng do do hohoạạtt đđộộngng ccủủaa MCMC

xung huyhuyếếtt niêmniêm mmạạcc mmũũii, , ssổổ mmũũii, , thanh ququảảnn, , khkhàànn gigiọọngng, , khkhóó ththởở, , ththởở khòkhò

xung huyhuyếếtt

, co ththắắtt, , ỉỉaa

nhanh, , loloạạnn nhnhịịpp, , đauđau ththắắtt

ĐưĐườờngng hôhô hhấấpp: : xung phphùù nnềề thanh khkhèè, , xanhxanh ttíímm MMắắtt: : chchảảyy nưnướớcc mmắắtt, , ngngứứaa, , xung ĐưĐườờngng tiêutiêu hohoáá: : nônnôn, , bubuồồnn nônnôn, , đauđau bbụụngng, co chchảảyy Tim: nhnhịịpp timtim nhanh Tim: DaDa: : ngngứứaa, , đauđau, , đđỏỏ bbừừngng, , phphùù mmạạchch CNS: đauđau đđầầuu, , chchóóngng mmặặtt, , ngngấấtt CNS:

Mastocytosis Mastocytosis

ĐĐịịnhnh nghnghĩĩaa: : tăngtăng MC MC trong trong dada hohoặặcc cơcơ quanquan nnộộii ttạạngng

55% phpháátt tritriểểnn ttừừ 2 2 tutuổổii 55%

10% khkhởởii phpháátt ttừừ 22--15 15 tutuổổii 10%

BiBiểểuu hihiệệnn ởở ccảả trtrẻẻ emem vvàà ngưngườờii trưtrưởởngng ththàànhnh

Nam = NNữữ Nam =

HiHiếếmm ggặặpp

ChưaChưa bibiếếtt gengen khkhởởii phpháátt

ĐĐộộtt bibiếếnn cc--kit kit gâygây bbệệnhnh

YYếếuu ttốố nguynguy cơcơ

GâyGây têtê ttạạii chchỗỗ

TiTiếếpp xxúúcc: : nnóóngng, , llạạnhnh, , thaythay đđổổii nhinhiệệtt đđộộ nhanh nhanh

, massage CCààoo gãigãi dada, massage

ĐĐồồ uuốốngng rưrượợuu

Stress ththểể chchấấtt vvàà tinhtinh ththầầnn Stress

CônCôn trtrùùngng đđốốtt

BiBiểểuu hihiệệnn

(cid:153)(cid:153) PhânPhân loloạạii

(cid:190)(cid:190) BBệệnhnh liênliên quanquan đđếếnn ttếế bbààoo mast mast bibiểểuu hihiệệnn ởở dada (cid:190)(cid:190) BBệệnhnh hhệệ ththốốngng liênliên quanquan đđếếnn ttếế bbààoo mastmast

(cid:153)(cid:153) ThâmThâm nhinhiễễmm dada đơnđơn thuthuầầnn (80%) (80%)

ThâmThâm nhinhiễễmm hhệệ ththốốngng lanlan totoảả (20%) (20%)

50% ccóó bibiểểuu hihiệệnn ởở dada 50%

Mastocytosis Mastocytosis

Cutaneous mastocytosis Cutaneous

mastocytosis (CM)

(CM) Systemic

Systemic mastocytosis

(SM) mastocytosis (SM)

HHầầuu hhếếtt ởở trtrẻẻ emem ((ThThểể khkhảảmm)) ChChẩẩnn đođoáánn:: --SinhSinh thithiếếtt dada thanh Tryptase huyhuyếếtt thanh --Tryptase xương Không sinhsinh thithiếếtt tutuỷỷ xương --Không

HHầầuu hhếếtt ởở ngưngườờii llớớnn (c(c--kit D816V) kit D816V) ChChẩẩnn đođoáánn:: xương ((vvàà dada)) --SinhSinh thithiếếtt tutuỷỷ xương --ỨỨngng ddụụngng tiêutiêu chuchuẩẩnn ccủủaa SMSM --PhânPhân bibiệệtt ccáácc ththểể SMSM

2001 PhânPhân loloạạii ccủủaa WHO WHO -- 2001

Cutaneous mastocytosis ((Cutaneous

mastocytosis -- CM)CM)

BBệệnhnh ttếế bbààoo mast mast ttạạii dada

urticaria pigmentosa ((urticaria

pigmentosa -- UP)UP)

telangiectasi macularis ((telangiectasi

macularis eruptive

eruptive perstant

TMEP) perstant -- TMEP)

(diffuse cutaneous (diffuse

cutaneous mastocytosis

DCM) mastocytosis -- DCM)

(solitary mastocytoma (solitary

of the skin) mastocytoma of the skin)

MMààyy đayđay ssắắcc ttốố DDáátt đđỏỏ giãngiãn mmạạchch BBệệnhnh MC MC ttạạii dada lanlan totoảả U MC ttạạii dada U MC

BBệệnhnh ttếế bbààoo mast mast hhệệ ththốốngng

(Indolent mastocytosis (Indolent

mastocytosis with an associated

with an associated hematologic

ISM) mastocytosis -- ISM) không rrốốii loloạạnn MCMC mast cell lineage hematologic nonnon--mast cell lineage

(aggressive systemic mastocytosis (aggressive systemic

ASM) mastocytosis –– ASM)

(mast cell leukemia -- MCL)MCL) (mast cell leukemia

BBệệnhnh MC MC đơnđơn thuthuầầnn BBệệnhnh MC MC hhệệ ththốốngng phphốốii hhợợpp vvớớii bbệệnhnh mmááuu không (Systemic mastocytosis (Systemic AHNMD) disorder -- SMSM--AHNMD) disorder BBệệnhnh MC MC hhệệ ththốốngng nnặặngng dòng MCMC BBệệnhnh bbạạchch ccầầuu dòng

(mast cell sarcoma) (mast cell sarcoma)

mastocytoma)) extracutaneous mastocytoma ((extracutaneous

U U ttếế bbààoo mastmast Sarcoma MC Sarcoma MC U MC ngongoààii dada U MC

ChChẩẩnn đođoáánn CMCM

TriTriệệuu chchứứngng lâmlâm ssààngng

n thương củủa CMa CM

TTổổn thương c NgNgứứaa: : thaythay đđổổii nhinhiệệtt đđộộ, , xoaxoa bbóópp ttạạii chchỗỗ, , ănăn uuốốngng nnóóngng, cay, DDấấuu hihiệệuu Darier

, cay, rưrượợuu, , thuthuốốcc Darier: : mmààyy đayđay vvàà ban ban đđỏỏ trêntrên vvùùngng ccọọ xxáátt, , trtrầầyy dada

SinhSinh thithiếếtt dada

MC (>= 20% trêntrên mmộộtt vi vi trưtrườờngng ởở đđộộ phphóóngng đđạạii caocao)) thương dada

không ccóó ttổổnn thương xung quanh

trung bbìì, , xung

quanh mmạạchch mmááuu, , thâmthâm nhinhiễễmm totoàànn bbộộ

TăngTăng ttạạii chchỗỗ MC (>= 20% CCóó ththểể ggặặpp trêntrên vvùùngng không MCMC ởở nhnhúú trung trung bbìì vvàà lanlan ttỏỏaa xuxuốốngng ttổổ chchứứcc dưdướớii dada trung XXéétt nghi

thanh Tryptase huyhuyếếtt thanh

nghiệệmm Tryptase /ml > 20 ugug/ml /ml hohoặặcc tritriệệuu chchứứngng hhệệ ththốốngng: : sinhsinh thithiếếtt tutuỷỷ > 30 ugug/ml

Tryptase > 20 Tryptase Tryptase > 30 Tryptase

KhKháángng ththểể đđặặcc hihiệệuu IgEIgE CTM, ĐGĐ CTM,

ĐGĐ, , chchứứcc năngnăng gangan

TiêuTiêu chuchuẩẩnn chchẩẩnn đođoáánn SMSM 1 1 tiêutiêu chuchuẩẩnn chchíínhnh + 1 + 1 tiêutiêu chuchuẩẩnn phphụụ hohoặặcc 3 3 tiêutiêu chuchuẩẩnn phphụụ

> 15 MC TiêuTiêu chuchuẩẩnn chchíínhnh: : thâmthâm nhiêmnhiêm đađa ổổ ccủủaa > 15 MC

BiBiểểuu hihiệệnn ởở tutuỷỷ xương

xương vvàà/ / hohoặặcc

NNộộii ttạạngng

: 4 TiêuTiêu chuchuẩẩnn phphụụ: 4

ThâmThâm nhinhiễễmm MC MC ởở mômô: > 25%

: > 25% ttếế bbààoo

ĐĐộộtt bibiếếnn cc-- kit Val 816Asp

kit Val 816Asp ởở nnộộii ttạạngng hohoặặcc đđộộtt bibiếếnn codon

861 codon 861

BiBiểểuu hihiệệnn markers

markers bbềề mmặặtt CD2, CD25

CD2, CD25 trong

trong MC MC trong

trong mômô

TăngTăng MC MC hohoạạtt đđộộngng ((tryptase

tryptase huyhuyếếtt thanh

thanh > 20

/ml) > 20 ngng/ml)

MMộộtt vvààii ththểể lâmlâm ssààngng

Mày đay sắc tố

Bệnh tế bào mast tại da lan tỏa

Thể ban đỏ giãn mạch

U tế bào mast tại da

MMààyy đayđay ssắắcc ttốố -- Urticaria

Pigmentosa Urticaria Pigmentosa

DDáátt nhnhỏỏ, , nnốốtt hohoặặcc mmảảngng vvààngng nâunâu đđếếnn đđỏỏ nâunâu SSẩẩnn phphùù Darier DDấấuu hihiệệuu Darier PhPhỏỏngng nưnướớcc vvùùngng ccọọ xxáátt ((trtrẻẻ emem)) ÍÍtt ởở vvùùngng hhởở ((bbàànn taytay, , bbàànn chânchân, , mmặặtt, , dada đđầầuu)) KKííchch thưthướớcc vvàà ssốố lưlượợngng đađa ddạạngng ởở trtrẻẻ emem, , điđiểểnn hhììnhnh ởở ngưngườờii (90% ISM, llớớnn vvàà trtrẻẻ emem ththểể hhệệ ththốốngng (90% ISM, 50%AHNMD, 50% ASM) 50%AHNMD, 50% ASM)

Hay Hay ggặặpp nhnhấấtt TTổổnn thương thương cơcơ bbảảnn

MMààyy đayđay ssắắcc ttốố

MMộộtt vvààii ththểể lâmlâm ssààngng

Mày đay sắc tố

Bệnh tế bào mast tại da lan tỏa

Thể ban đỏ giãn mạch

U tế bào mast tại da

BBệệnhnh ttếế bbààoo mast mast ttạạii dada lanlan totoảả -- DCMDCM

(< 3 tutuổổii))

trong trung trung bbìì

cam đđếếnn đđỏỏ nâunâu

histamine, PG, yyếếuu ttốố hohoạạtt

DaDa ddààyy, , mmààuu dada cam thương rrờờii rrạạcc TTổổnn thương ChChứứngng dada vvẽẽ nnổổii BBọọngng nưnướớcc xuxuấấtt huyhuyếếtt ((chchứứaa histamine, PG, hohoáá titiểểuu ccầầuu) ) –– ccóó ththểể ngayngay ttừừ khikhi sinhsinh

HHầầuu hhếếtt ởở trtrẻẻ emem (< 3 ThâmThâm nhinhiễễmm lanlan totoảả MC MC trong LâmLâm ssààngng: :

BBệệnhnh ttếế bbààoo mast mast ttạạii dada lanlan totoảả

MMộộtt vvààii ththểể lâmlâm ssààngng

Mày đay sắc tố

Bệnh tế bào mast tại da lan tỏa

Thể ban đỏ giãn mạch

U tế bào mast tại da

Telangiectasia macularis Telangiectasia macularis eruptiva perstans eruptiva perstans

DDáátt đđỏỏ nâunâu giãngiãn mmạạchch Darier DDấấuu hihiệệuu Darier Không phphốốii hhợợpp vvớớii ngngứứaa vvàà mmụụnn nưnướớcc Không ÍÍtt phphốốii hhợợpp vvớớii SMSM

mastocytosis 1% 1% mastocytosis NgưNgườờii trưtrưởởngng ththàànhnh LâmLâm ssààngng

quanh mmạạchch mmááuu ((dada ccóó vvàà

CCậậnn lâmlâm ssààngng: : TăngTăng MC MC quanh thương)) không ccóó ttổổnn thương không

MMộộtt vvààii ththểể lâmlâm ssààngng

Mày đay sắc tố

Bệnh tế bào mast tại da lan tỏa

Thể ban đỏ giãn mạch

U tế bào mast tại da

Mastocytomas U U ttếế bbààoo mast mast ttạạii dada -- Mastocytomas

RRấấtt hihiếếmm ỞỞ trtrẻẻ nhnhỏỏ, , íítt ởở ngưngườờii trưtrưởởngng ththàànhnh LâmLâm ssààngng

nhưng to to hơnhơn

lòng bbàànn taytay –– bbàànn chânchân

GiGiốốngng mmààyy đayđay ssắắcc ttốố nhưng CCóó ththểể ccóó bbọọngng nưnướớcc ỞỞ đđầầuu chichi HiHiếếmm ởở lòng CơnCơn nnóóngng bbừừngng khikhi kkííchch ththííchch khkhốốii uu

ThưThườờngng thothoááii tritriểểnn ttựự phpháátt

ĐiĐiềềuu trtrịị

histamine H1, Prednisone KhKháángng histamine H1, Prednisone

TrTráánhnh yyếếuu ttốố nguy nguy cơcơ TrTráánhnh ccáácc thuthuốốcc gâygây gigiảảii phphóóngng hhạạtt ĐiĐiềềuu trtrịị phphảảnn ứứngng ququáá mmẫẫnn: epinephrine ĐiĐiềềuu trtrịị ddựự phòng : epinephrine ttựự tiêmtiêm bbắắpp nguy cơcơ phòng trưtrướớcc khikhi titiếếpp xxúúcc yyếếuu ttốố nguy

ĐiĐiềềuu trtrịị chocho mmọọii dưdướớii nhnhóómm histamine KhKháángng histamine leukotriene KhKháángng leukotriene ĐiĐiềềuu trtrịị tritriệệuu chchứứngng đđặặcc hihiệệuu

chung ĐiĐiềềuu trtrịị chung

H1: H1: nnếếuu ccóó ngngứứaa vvàà cơncơn nnóóngng bbừừngng

PhPhốốii hhợợpp 2 2 hohoặặcc nhinhiềềuu khkháángng H1 H1 ttáácc ddụụngng ttốốtt hơnhơn

H2: H2: đauđau bbụụngng, , ợợ hơihơi, , ỉỉaa chchảảyy, cramping , cramping 4 mg/12h Ketotifen: : ổổnn đđịịnhnh MC + MC + khkháángng H1 H1 –– 22--4 mg/12h Ketotifen

không đđáápp

n thân Corticoid toààn thân Corticoid to histamine KhKháángng histamine

leukotriene ThuThuốốcc khkháángng leukotriene Zileuton Zafirlukast, , Zileuton Montelukast, , Zafirlukast Montelukast BBệệnhnh nhânnhân ngngứứaa, , cơncơn nnóóngng bbừừngng, , đauđau bbụụngng không ứứngng khkháángng H1 H1 –– H2H2

ĐiĐiềềuu trtrịị tritriệệuu chchứứngng đđặặcc hihiệệuu Aspirin Aspirin

trong SM)SM)

500 mg/6h 500 mg/6h NNếếuu không

CơnCơn nnóóngng bbừừngng không GiGiảảmm ssảảnn xuxuấấtt PGD2 ( NNếếuu bbệệnhnh nhânnhân dung không đđáápp ứứngng thuthuốốcc khkháángng hishis PGD2 (quanquan trtrọọngng trong dung nnạạpp đưđượợcc

325 mg 162 –– 325 mg

ĐiĐiềềuu trtrịị ththửử 40 40 –– 81 81 –– 162 Theo dõidõi 90 90 phphúútt sausau mmỗỗii liliềềuu Theo

không bibiếếtt khkhảả năngnăng dung dung nnạạpp thuthuốốcc

YYếếuu ttốố tiêntiên lưlượợngng nnặặngng

phosphatase alkaline phosphatase

TuTuổổii khkhởởii phpháátt SM SM caocao Không ccóó tritriệệuu chchứứngng dada ((đđặặcc bibiệệtt llàà UP)UP) Không TiTiểểuu ccầầuu ththấấpp TăngTăng LDHLDH TăngTăng alkaline Hemoglobin ththấấpp Hemoglobin ThayThay đđổổii chchấấtt lưlượợngng hhồồngng ccầầuu/ / bbạạchch ccầầuu GanGan llááchch toto

Ca Ca lâmlâm ssààngng

BBệệnhnh nhânnhân namnam –– 5 5 ththáángng

BBệệnhnh ttừừ 2 2 ththáángng tutuổổii

TiTiềềnn ssửử: : viêmviêm phphổổi, hay b i, hay bịị ddịị ứứngng

CCáácc cơcơ quanquan bbộộ phphậậnn khkháácc không không ccóó ggìì bbấấtt thưthườờngng

ChChẩẩnn đođoáánn

Ly Ly thưthượợngng bbìì bbọọngng nưnướớcc bbẩẩmm sinhsinh

ChChốốcc

BBệệnhnh dada ccóó bbọọngng nưnướớcc ởở trtrẻẻ emem

Duhring BrocqBrocq Duhring

Mastocytosis Mastocytosis

XXéétt nghinghiệệmm

Lym: 69,5% Mid: 7,2%) BC: 13,7 G/l (TT: 23,3% Lym: 69,5% Mid: 7,2%) BC: 13,7 G/l (TT: 23,3% Hb: 9,9g/dl HC: 4,19 T/l Hb: 9,9g/dl HC: 4,19 T/l TC: 301 G/l TC: 301 G/l t nghiệệm tm tếế bbàào Tzanck: âm t

CTMCTM

o Tzanck: âm tíínhnh c: Staphylococcus aureus ng nướớc: Staphylococcus aureus

dương tíính mnh mạạnhnh XXéét nghi Nuôi cấấy dy dịịch bch bọọng nư Nuôi c Test KI: âm tíínhnh Test KI: âm t IgE: 4,75 U/ml IgE: 4,75 U/ml Test 36 dịị nguyên Test 36 d nguyên: : dương t

MôMô bbệệnhnh hhọọcc

Xin chân thành cảm ơn !