LEANING BY DOING
MÔN : LR-CĐ MÁY TÍNH
MÔN : LR-CĐ MÁY TÍNH
Logo
BÀI 3: BÔ NH NGOA I– STORAGE DEVICES Ơ
BÀI 3: BÔ NH NGOA I– STORAGE DEVICES Ơ
Tổng quan thiết bị lưu trữ
Ổ đĩa cứng - HDD
Ổ đĩa quang học
Một số thiết bị lưu trữ khác
Logo
M C TIÊU BÀI H C
M C TIÊU BÀI H C
Nh n di n, phân bi t thi t b l u tr ế ư
Hi u bi t c u t o và nguyên lý ho t đng c a đĩa c ng ế
Gi i thích các chu n giao ti p và thông s k thu t ế
Ph ng pháp l p đt HDD, CD-DVD Driveươ
Ch n đoán và x lý các l i th ng g p ườ
Logo
T NG QUAN THI T B L U TR Ư
T NG QUAN THI T B L U TR Ư
L ng thông tin l u tr ngày càng l n & đòi h i tính chính xác cao ượ ư thi t b ế
l u tr ngày càng đc đi m i v ch t l ng & c u hình nh m đáp ng nhu ư ượ ượ
c u s d ng khác nhau.
Các thi t b l u tr đi n hình trong máy tính: đĩa c ng, đĩa m m, đĩa quang, ế ư
tape, flash memory…
Thi t b l u tr có ch c năng chính là l u tr toàn b các thông tin nh : OS, ế ư ư ư
software, data… Thi t b l u tr còn đc g i là b nh ph hay b nh ngoài, ế ư ư
thu c lo i b nh b t bi n (nonvolatile). ế
Thi t b l u tr có ch c năng chính là l u tr toàn b các thông tin nh : OS, ế ư ư ư
software, data… Thi t b l u tr còn đc g i là b nh ph hay b nh ngoài, ế ư ượ
thu c lo i b nh b t bi n (nonvolatile). ế
Logo
ĐĨA M M VÀ ĐĨA M M
ĐĨA M M VÀ ĐĨA M M
Đc đi m
Kích th c: 3.5”/ 5.25”ướ
Dung l ng: 720KB, 1.44MB, 2.88MBượ
K t n i: cáp 34 pinế
T c đ quay: 300 rpm
FDD (Floppy Disk Drive): đĩa m m đc đĩa m m. FD (Floppy Disc): đĩa
m m, dung l ng có gi i h n, t i đa 2.88 MB. H u h t các đĩa m m ch s d ng ư ế
dung l ng 1.44 MB, t c đ truy xu t ch m, do dung l ng ít và t c đ h n ch ư ư ế
ngày nay đĩa m m & đĩa m m không còn ph bi n. ế
FDD (Floppy Disk Drive): đĩa m m đc đĩa m m. FD (Floppy Disc): đĩa
m m, dung l ng có gi i h n, t i đa 2.88 MB. H u h t các đĩa m m ch s d ng ư ế
dung l ng 1.44 MB, t c đ truy xu t ch m, do dung l ng ít và t c đ h n ch ượ ượ ế
ngày nay đĩa m m & đĩa m m không còn ph bi n. ế