Ngôn ngữ HTML trong lập Ngôn ngữ HTML trong lập trình Web trình Web
ọ ọ
ồ ồ
ỳ ỳ
Hu nh Ng c Đ ng Hu nh Ng c Đ ng
ệ ệ
Khoa Công ngh thông tin Khoa Công ngh thông tin
Các thẻ trong thẻ nội dung(body) Các thẻ trong thẻ nội dung(body)
Background=url (Hình n n)ề
Bgcolor=color (Màu n n)ề
ề
Leftmargin=n px (L trái trang web)
ề
Topmargin=n px ( L trên)
ề
ả
Rightmargin= n px (L ph i)
Text=color (Màu ch )ữ
Link=color ( Màu các hyperlink)
ượ
ệ
Vlink=color> ( Màu các hyperlink đã đ
c duy t)
Các thẻ trong thẻ nội dung(body) Các thẻ trong thẻ nội dung(body)
ị Các giá tr màu: #RRGGBB
Thẻ định dạng Thẻ định dạng
ẻ ạ ạ ả ộ ị 1. Th P: Đ nh d ng m t đo n văn b n
ẻ ề ụ 2. Th h1/h2/h3/h4/h5/h6: Đ m c
ể ẻ ẻ ố 3. Th BR: Th xu ng dòng( ko có th KT)
ẻ ị ạ 4. Th đ nh d ng danh sách:
ườ Danh sách thông th ng:
- M c th nh t
ứ ụ
- M c th hai
ụ ứ ấ
Thẻ định dạng Thẻ định dạng
5. Danh sách có th t :ứ ự
- M c th nh t
ứ ụ
- M c th hai
ụ ứ ấ
ệ ấ
ậ Ngài ra còn có các ký hi u: disc(ch m tròn đ m, circle(vòng tròn), square(hình vuông)
Thẻ định dạng Thẻ định dạng
ị 6. Danh sách đ nh nghĩa:
- M c c n đ nh nghĩa
ụ ị
- M c đ nh nghĩa
ụ ị ầ
Thẻ định dạng Thẻ định dạng
ẻ ị ạ ự 7. Th đ nh d ng ký t :
…..: In ch đ mữ ậ
…. In đ mậ
….: In nghiêng
… : In nghiêng
ạ … : G ch chân
ữ ạ …” Ch g ch ngang
ỉ ố …: Ch s trên
…: Ch s d ỉ ố ướ i
Thẻ định dạng Thẻ định dạng
ẻ ị ạ ự 7. Th đ nh d ng ký t :
FACE= Font_name Color=Color Size=n> ….
Thẻ định dạng Thẻ định dạng
ề ả ẻ 8. Th canh l văn b n trang web:
ALIGN:
LEFT= Canh trái
Right=Canh ph iả
Center=Canh gi aữ
ụ Ví d :
ữ ể ể ẻ Ngoài ra có th dùng th “Center” đ canh gi a
ạ đo n văn
ụ ạ Ví d :
Thẻ định dạng Thẻ định dạng
ạ
ạ
8.
ữ T o ch ch y:
ữ
ạ
ạ
ạ
ễ
ờ
giay
ướ
ả
ề
Thẻ định dạng Thẻ định dạng
ẻ ườ ẳ 9. Th đ ằ ng th ng n m ngang:
Align=Center|left|right : Canh lề
Color=color : Màu
Noshade : Không có bóng
Size=n : Đ đ mộ ậ
ộ ộ Width=m : Đ r ng
>
Thẻ định dạng Thẻ định dạng
ế ả 10. Văn b n siêu liên k t:
< a
ị ế ỉ Href=url : Đ a ch trang web liên k t
ặ ặ ị ẻ Name=name : Đ t tên cho v trí đ t th
ứ ự ể ấ Tabindex=n : Th t di chuy n khi nh n Tab
ể ỏ ộ ị ế Title=title :Hi n th khi tr chu t lên liên k t
ở Taget=_blank|_self > :Cách m trang web
…..Siêu văn b nả
Thẻ định dạng Thẻ định dạng
ế ố ế 11. K t n i đ n email:
ộ N i dung 1
ể ộ ị ỉ ị N i dung hi n th
ộ N i dung 2
Thẻ định dạng Thẻ định dạng
ượ
ẻ
ặ
ướ
ẻ
Đ c đ t sau th và tr
c th
SRC=url ặ ạ ế ạ ặ Loop=n (=1 l p l i vô h n, =infinite l p đ n khi đóng trang web) > 12. Chèn âm thanh: Align=left|right|center|top|Middle|Bottom ALT=text SRC=url Border=n Height=n Width=n Hspace=n ả ừ ả ế ả Vspace=n : Kho ng cách t nh đ n văn b n > 13. Chèn hình nh:ả
ể ạ ả
14. T o b ng bi u: ể ả ạ 14. T o b ng bi u: = LEFT / CENTER / RIGHT = n = color ố ườ i và sáng cho đ ng = url = color ả ữ ả ộ ườ = pading : Kho ng cách gi a n i dung và đ ng trong m i ô ẻ
l > ị 15. Đ nh nghĩa các dòng: ALIGN = LEFT/CENTER/RIGHT VALIGN = TOP/MIDDLE/BOTTOM> ủ ị 16. Đ nh nghĩa các ô c a dòng: 17. Form: ẻ
18. Th Input:
ALIGN = LEFT | CENTER | RIGHT TYPE = BUTTON | CHECKBOX | FILE | IMAGE |
PASSWORD | RADIO | RESET | SUBMIT |
TEXT VALUE = value > ề ẻ ự ọ ứ ụ ọ ấ
ứ ụ ọ ụ ọ 19. Th danh sách l a ch n:
ả ả ạ ộ ạ
20. T o h p so n th o văn b n: 7.1. Gi ả ị
ể ề ị ư ậ ượ ữ ặ ọ c g i là frame và có nh ng đ c đi m ể
Frame m r ng kh năng hi n th trang web
ề
ằ
b ng cách cho phép chia mi n hi n th thành nhi u vùng.
ể
ỗ
M i vùng nh v y đ
sau: ộ ậ ớ ộ ậ ộ ớ i m t URL m t cách đ c l p v i các frame ế ướ ể ặ
c khung nhìn, ho c có th không ể ự
ổ ố ớ ườ ử ụ • Nó có th truy c p t
ể
khác.
• M i frame có th đ t tên, dùng làm đích trong liên k t.
ỗ
• Nó có th t
thay đ i đ i v i ng ể ặ
ổ
thay đ i kích th
i s d ng. ơ ả ấ – C u trúc c b n: * Cú pháp FrameThẻ định dạng
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
ALIGN
BORDER
BORDERCOLOR
BORDERCOLORDARK = color :Màu phis t
ẻ ổ
BORDERCOLORLIGHT= color k n i
BACKGROUND
BGCOLOR
CELLSPACING= spacing :Kho ng cách các ô
CELLPADDING
ổ
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
ALIGN
= LEFT / CENTER / RIGHT
VALIGN
= TOP / MIDDLE / BOTTOM
BORDERCOLOR
= color
BORDERCOLORDARK
= color
BORDERCOLORLIGHT
= color
BACKBROUND
= url
BGCOLOR
= color
ả ộ
COLSPAN
ộ
= n : Ô tr i r ng trên n c t
ROWSPAN
= n: Ô kéo dài trên n dòng
>
ủ
ộ
... N i dung c a ô
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
Thẻ định dạng
Frame
Chương 7. . Frame
Chương 7
ớ
ệ frame
i thi u
ở ộ
