
TH NG M I D CH ƯƠ Ạ Ị
TH NG M I D CH ƯƠ Ạ Ị
V QU C TỤ Ố Ế
V QU C TỤ Ố Ế
Ch ng 5ươ
Ch ng 5ươ

N i dungộ
N i dungộ
•Khái ni m v th ng m i d ch vệ ề ươ ạ ị ụ
Khái ni m v th ng m i d ch vệ ề ươ ạ ị ụ
•Th ng m i d ch v trong GATS/WTO ươ ạ ị ụ
Th ng m i d ch v trong GATS/WTO ươ ạ ị ụ
•TMDV trong Hi p đ nh BTA ệ ị
TMDV trong Hi p đ nh BTA ệ ị
•Vai trò c a TMDV ủ
Vai trò c a TMDV ủ
•Xu h ng phát tri n c a TMDV ướ ể ủ
Xu h ng phát tri n c a TMDV ướ ể ủ

I. Khái ni m d ch vệ ị ụ
I. Khái ni m d ch vệ ị ụ
1. Khái ni mệ
1. Khái ni mệ
2. Đ c đi mặ ể
2. Đ c đi mặ ể
–Tính vô hình
Tính vô hình
–Tính ho t đ ng ạ ộ
Tính ho t đ ng ạ ộ
–Tính không th tách r i ể ờ
Tính không th tách r i ể ờ
–Tính không đ ng nh t ồ ấ
Tính không đ ng nh t ồ ấ
–Tính không c t tr đ c ấ ữ ượ
Tính không c t tr đ c ấ ữ ượ
–Tính không có s ự
Tính không có s ự
chuy n quy n s h u ể ề ở ữ
chuy n quy n s h u ể ề ở ữ
C s v t ơ ở ậ
ch tấ
C s v t ơ ở ậ
ch tấ
Ng i ườ tiếp
nhận DV
Ng i ườ tiếp
nhận DV
Ng i cung ườ
c p DVấ
Ng i cung ườ
c p DVấ

I. Khái ni m d ch vệ ị ụ
I. Khái ni m d ch vệ ị ụ
3. Phân lo i d ch vạ ị ụ
3. Phân lo i d ch vạ ị ụ
a. Theo m c tiêu c a d ch vụ ủ ị ụ
a. Theo m c tiêu c a d ch vụ ủ ị ụ
–D ch v phân ph i (Distributive services): v n chuy n, ị ụ ố ậ ể
D ch v phân ph i (Distributive services): v n chuy n, ị ụ ố ậ ể
l u kho, bán buôn, bán l , qu ng cáo, môi gi i, ...ư ẻ ả ớ
l u kho, bán buôn, bán l , qu ng cáo, môi gi i, ...ư ẻ ả ớ
–D ch v s n xu t (Producer services): d ch v ngân hàng, ị ụ ả ấ ị ụ
D ch v s n xu t (Producer services): d ch v ngân hàng, ị ụ ả ấ ị ụ
tài chính, b o hi m, pháp lý, các d ch v v k s và ki n ả ể ị ụ ề ỹ ư ế
tài chính, b o hi m, pháp lý, các d ch v v k s và ki n ả ể ị ụ ề ỹ ư ế
trúc công trình, ...
trúc công trình, ...
–D ch v xã h i (Social services): d ch v v chăm sóc s c ị ụ ộ ị ụ ề ứ
D ch v xã h i (Social services): d ch v v chăm sóc s c ị ụ ộ ị ụ ề ứ
kho , y t , v sinh, b u chính vi n thông, d ch v nghe ẻ ế ệ ư ễ ị ụ
kho , y t , v sinh, b u chính vi n thông, d ch v nghe ẻ ế ệ ư ễ ị ụ
nhìn, …
nhìn, …
–D ch v cá nhân (Personal services): d ch v khách s n, ị ụ ị ụ ạ
D ch v cá nhân (Personal services): d ch v khách s n, ị ụ ị ụ ạ
nhà hàng, du l ch, gi i trí, văn hoá, d ch v s a ch a...ị ả ị ụ ử ữ
nhà hàng, du l ch, gi i trí, văn hoá, d ch v s a ch a...ị ả ị ụ ử ữ

Phân lo i d ch vạ ị ụ
Phân lo i d ch vạ ị ụ
b. Theo tính ch t th ng m iấ ươ ạ
b. Theo tính ch t th ng m iấ ươ ạ :
:
•D ch v không mang tính ch t th ng m i: không nh m m c ị ụ ấ ươ ạ ằ ụ
D ch v không mang tính ch t th ng m i: không nh m m c ị ụ ấ ươ ạ ằ ụ
đích kinh doanh thu l i nhu n. Ví d : d ch v giáo d c công ợ ậ ụ ị ụ ụ
đích kinh doanh thu l i nhu n. Ví d : d ch v giáo d c công ợ ậ ụ ị ụ ụ
(khác v i d ch v giáo d c do t nhân cung c p cho m t nhóm ớ ị ụ ụ ư ấ ộ
(khác v i d ch v giáo d c do t nhân cung c p cho m t nhóm ớ ị ụ ụ ư ấ ộ
khách hàng c th nh m m c tiêu l i nhu n), d ch v y t ụ ể ằ ụ ợ ậ ị ụ ế
khách hàng c th nh m m c tiêu l i nhu n), d ch v y t ụ ể ằ ụ ợ ậ ị ụ ế
công đ ng ... ồ
công đ ng ... ồ
•D ch v mang tính ch t th ng m i: nh m m c đích kinh ị ụ ấ ươ ạ ằ ụ
D ch v mang tính ch t th ng m i: nh m m c đích kinh ị ụ ấ ươ ạ ằ ụ
doanh thu l i nhu n. Ví d : d ch v qu ng cáo, d ch v môi ợ ậ ụ ị ụ ả ị ụ
doanh thu l i nhu n. Ví d : d ch v qu ng cáo, d ch v môi ợ ậ ụ ị ụ ả ị ụ
gi i … Là đ i t ng c a th ng m i d ch v .ớ ố ượ ủ ươ ạ ị ụ
gi i … Là đ i t ng c a th ng m i d ch v .ớ ố ượ ủ ươ ạ ị ụ
c. Cách phân lo i c a GATS/WTO và BTAạ ủ
c. Cách phân lo i c a GATS/WTO và BTAạ ủ :
: ph n sauầ
ph n sauầ