
Ch ng 2: ươ
TH NG M I QU C TƯƠ Ạ Ố Ế
1. CÁC H C THUY T V TH NG M I QU C Ọ Ế Ề ƯƠ Ạ Ố
TẾ
2. M T S N I DUNG C B N C A TH NG M I Ộ Ố Ộ Ơ Ả Ủ ƯƠ Ạ
QU C TỐ Ế

1. Các h c thuy t v th ng m i qu c tọ ế ề ươ ạ ố ế

KNXK hàng hoá toàn th gi iế ớ (t $)ỷ
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
7000
8000
1928 1935 1950 1980 1985 1990 1995 2000 2003
$ billion

Tăng tr ng XK c a th gi i và GDPưở ủ ế ớ
-4
-2
0
2
4
6
8
10
12
14
1970
1975
1980
1985
1990
1995
2000
2001
2002
2003
2004
%
World merchandise exports World GDP

Các nhà XK hàng đ u th gi i năm ầ ế ớ
2003
Rank Exporter Value ($
bn)
Share Annual
Change (%)
1 Germany 748,3 10,0 22
2 United States 723,8 9,6 4
3 Japan 471,8 6,3 13
4 China 437,9 5,8 34
5 France 386,7 5,2 17
6 United Kingdom 304,6 4,1 9
7 Netherlands 294,1 3, 9 20
8 Italy 292,1 3,9 15
9 Canada 272,7 3,6 8
10 Belgium 255,3 3,4 18
World 7503,0 100 16