![](images/graphics/blank.gif)
Bài giảng Nhật ký–chứng từ
lượt xem 35
download
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/images/down16x21.png)
Cùng nắm kiến thức trong bài giảng Nhật ký–chứng từ thông qua việc tìm hiểu các nội dung trình bày sau: đặc trưng & các loại sổ của hình thức nhật ký–chứng từ, trình tự ghi sổ, ví dụ-nhận xét.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Nhật ký–chứng từ
- NHẬT KÝ – CHỨNG TỪ Nội dung trình bày
- ĐẶC TRƯNG • Tập hợp và hệ thống hóa các nghiệp vụ phát sinh • Kết hợp chặt chẽ việc ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo trình tự thời gian với việc hệ thống hóa các nghiệp vụ theo nội dung kinh tế (theo TK) • Kết hợp hạch toán tổng hợp với hạch toán chi tiết trên cùng một sổ kế toán và
- CÁC LOẠI SỔ CHỦ YẾU NK - CT BẢNG KÊ SỔ, THẺ KẾ TOÁN CHI TIẾT SỔ CÁI
- NHẬT KÝ – CHỨNG TỪ ü Nhật ký chứng từ số 1 - Ghi có TK 111 - Tiền mặt ü Nhật ký chứng từ số 2 - Ghi Có TK 112 - Tiền gởi ngân hàng ü Nhật ký chứng từ số 3 - Ghi Có TK 113 - Tiền đang chuyển ü Nhật ký chứng từ số 4 - Ghi Có các TK 311 - Vay ngắn hạn, Có TK 315,341,342,343 ü Nhật ký chứng từ số 5 - Ghi Có TK 331 - Phải trả cho người bán ü Nhật ký chứng từ số 6 - Ghi Có TK 151 - Hàng mua đang đi đường
- NHẬT KÝ – CHỨNG TỪ ü Nhật ký chứng từ số 7 - Ghi có các TK 142, 152,153,154,214,242,334,335,338,351,352,611,621,62 2,623,627,631, nhật ký này gồm: 3 phần: • Phần 1 : Tập hợp chi phí sản xuất, kinh doanh toàn doanh nghiệp • Phần II : Chi phí SX, kinh doanh theo yếu tố • Phần III : Số liệu chi tiết phần "Luân chuyển nội bộ không tính vào chi phí sản xuất kinh doanh ü Nhật ký chứng từ số 8 : Ghi Có TK 155 156 157 158 159 131 511 512 515 521 531 532 632 641 642 711 811 821 911 ü Nhật ký chứng từ số 9 : Ghi có TK 211,212,213,217 ü Nhật ký chứng từ số 10 : Ghi có TK 121 128 129 136 139 141
- Đơn vị: …………………….. Mẫu số : S04a1-DN Địa chỉ: ……………………. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 1 Ghi Có TK 111 – Tiền mặt Th¸ng … . n¨m … .. Ghi Cã TK 111 - Ghi Nî c ¸c tµi kho ¶n Ng µ Céng S TT 22 33 y 112 113 121 128 141 142 152 153 154 211 … Cã TK 2 1 111 A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 … ……. - Đã ghi Sổ Cái ngày …. tháng …. Năm… Ngày… tháng … năm.. Người ghi Cé n Kế toán trưởng Giám đốc g sổ (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên)
- BẢNG KÊ ü Bảng kê số 1 - Ghi Nợ TK 111 : Tiền mặt ü Bảng kê số 2 - Ghi Nợ TK 112 : Tiền gởi ngân hàng ü Bảng kê số 3 - Tính giá thành thực tế Nguyên liệu, vật liệu và công c ụ, dụng c ụ (TK 152 - 153) ü Bảng kê số 4 - Tập hợp chi phí SX theo phân xưởng ü Bảng kê số 5 - Tập hợp chi đầu tư XDCB - 241, chi phí bán hàng - 641, chi phí QLDN -642 ü Bảng kê số 6 - Tập hợp chi phí trả trước (142,242); chi phí phải trả (335); dự phòng phải trả (352) ü Bảng kê số 8 - Nhập xuất tồn kho : Thành phẩm (155), hàng hóa (156), hàng hóa kho bảo thuế (158) ü Bảng kê số 9 -Tính giá thực tế thành phẩm, hàng hóa, hàng hóa kho bảo thuế ü Bảng kê số 10 - Hàng gửi đi bán (Ghi Nợ 157 - đối ứng nhiều có và ghi có 157 đối
- Đơn vị: …………………….. Mẫu số : S04b1-DN Địa chỉ: ……………………. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC BẢNG KÊ SỐ 1 Ghi Nợ TK 111 – Tiền mặt Số dư đầu tháng: Tháng …. năm ….. ………………… Ghi Nî TK 111 - Ghi Cã c ¸c tµi kho ¶n S TT Ngày 12 15 31 51 Cộng nợ 112 113 121 141 142 153 154 211 … 8 2 1 1 TK 111 A B 1 2 3 4 5 6 7 8 910 11 12 13 … …… Số dư cuối tháng: ……………… Người ghi Kế toán trưởng Ngày… tháng … năm .. sổ Cộn (Ký, họ tên) Giám đốc g (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
- SỔ CÁI ü Ngày, tháng ghi sổ ü Số hiệu và ngày, tháng của chứng từ kế toán dùng ghi sổ ü Tóm tắt ND của nghiệp vụ KTTC phát sinh
- Đơn vị: …………………….. Mẫu số : S05-DN Địa chỉ: ……………………. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC Số dư đầu năm SỔ CÁI (Dùng cho hình thức Nhật ký – Chứng từ) Nợ Có Tài khoản: ……… Ghi Có các TK, Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng đối ứng Nợ các 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 TK này Cộng A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ……………. ……………. ……………. Tổng số PS Nợ Tổng số PS Có Ngày … tháng … năm ….. Người ghi Kế toán trưởng Giảm đốc sổ Nợ (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Số d ọ (Ký, hư tên) cuối
- SỔ, THẺ KẾ TOÁN CHI TIẾT Phản ánh chi tiết nội dung hoặc số tiền được phản ánh trong sổ kế toán tổng hợp
- §¬n vÞ: …………………….. MÉu s è : S 07a-DN §Þa c hØ: ……………………. (Ban hµnh the o Q§ s è 15/2006/Q§-BTC ngµy 20/03/2006 cña Bé tr-ë ng BTC S æ kÕ to ¸n c hi tiÕt quü tiÒn mÆt Tµi kho ¶n: …….. Lo ¹i quü ……… N¨m: ………….. Sè hiÖu chøng Sè ph¸t sinh Ngµy tõ Ngµy, , TK th¸ng Ghi th¸ng DiÔn gi¶i ®èi Sè tån chøng chó ghi Thu Chi øng Nî Cã tõ sæ A B C D E F 1 2 3 G - Sæ nµy cã: …… trang, ® sè tõ trang sè 01 ® trang sè ¸nh Õn ……. - Céng SPS trong - Ngµy më sæ: ………………..kú Ngµy … . th¸ng … . n¨m … … . Ng-ười ghi sổ KÕ to¸n tr-ëng Gi¸m ®è c (Ký, hä tªn) - Sè (Ký, hä tªn) tån cuèi kú (Ký, hä tªn, ®ãng dÊu)
- TRÌNH TỰ GHI SỔ Chứng từ kế toán và bảng phân bố NHẬT KÝ Sổ, thẻ kế Bảng kê CHỨNG TỪ toán chi tiết Bảng tổng Sổ Cái hợp chi tiết BÁO CÁO TÀI CHÍNH Ghi hàng ngày Ghi cuối tháng Đối chiếu, Ktra
- VÍ DỤ 1. Với định khoản kế toán: (01/01/2011) Nợ TK 152 10 Nợ TK 133 15 Có TK 111 20 Có TK 112 05 • Nợ TK 152 (ghi vào Bảng kê số 3 - Tính giá thành thực tế Nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ (TK 152 - 153 - Minh họa BẢNG KÊ SỐ 3) • Nợ TK 133 • Có TK 111 (ghi vào Nhật ký chứng từ số 1) ---> Ghi Có 111/ghi Nợ 133, Nợ 152 (cas t/toán tiền mặt) - Minh họa NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 1 • Có TK 112 (ghi vào Nhật ký chứng từ số 2) ---> Ghi Có 112/ghi Nợ 133, Nợ 152 (cas t/toán tiền gởi ngân hàng) - Minh họa NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 2
- Đơn vị: …………………….. Mẫu số : S04a1-DN Địa chỉ: ……………………. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 1 Ghi Có TK 111 – Tiền mặt Th¸ng … . n¨m … .. Ghi Cã TK 111 - Ghi Nî c ¸c tµi kho ¶n S TT Ng µy Céng 11 22 33 113 121 133 141 142 152 153 154 211 … Cã TK 2 2 1 111 A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 … ……. 1/1/201 1 10 10 20 1 2 3 - Đã ghi Sổ Cái ngày …. tháng …. Năm… Ngày… tháng … năm.. Người ghi Kế toán trưởng Giám đốc sổ (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Cé ng (Ký, họ tên) 10 10 20
- Đơn vị: …………………….. Mẫu số : S04a1-DN Địa chỉ: ……………………. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 2 Ghi Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng Th¸ng … . n¨m … .. Ghi Cã TK 111 - Ghi Nî c ¸c tµi kho ¶n S TT Ng µy Céng 22 33 111 113 121 133 141 142 152 153 154 211 … Cã TK 2 1 112 A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 … ……. 1/1/201 1 5 0 5 1 2 3 - Đã ghi Sổ Cái ngày 30 tháng 01 Năm 2011 Ngày… tháng … năm.. Người ghi Kế toán trưởng Giám đốc sổ (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Cé ng (Ký, họ tên) 5 0 5
- §¬n vÞ: …………………….. MÉu s è : S 04b3-DN §Þa c hØ: ……………………. (Ban hµnh the o Q§ s è 15/2006/Q§-BTC ngµy 20/03/2006 cña Bé tr-ë ng BTC B¶ng kª s è 3 TÝnh g i¸ thµnh thùc tÕ ng uyªn liÖu, vËt liÖu vµ C«ng c ô dô ng c ô (TK 152, 153) Th¸ng … . n¨m152 –… TK … Nguyªn, liÖu vËt TK 153 – C«ng cô dông cô TT ChØ tiªu liÖu Gi¸ h¹ch to¸n Gi¸ thùc tÕ Gi¸ h¹ch to¸n Gi¸ thùc tÕ A B 1 2 3 4 1 I. S è d- ®Çu th¸ng 2 II. S è ph¸t s inh tro ng th¸ng 3 Tõ NKCT sè 1 (Ghi Cã TK 111) 10 4 Tõ NKCT sè 2 (Ghi Cã TK 112) 0 5 Tõ NKCT sè 5 (Ghi Cã TK 331) 6 Tõ NKCT sè 6 (Ghi Cã TK 151) Ngµy … . th¸ng … . n¨m … .. 7 Ng -ê i NKCT sè 7 (Ghi Cã TK 152) Tõ g hi s æ KÕ to ¸n tr-ë ng (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) 8 Tõ NKCT kh¸c
- VÍ DỤ 2. Với định khoản: (20/01/2011) Nợ TK 111: 20.000 Nợ TK 112: 25.000 Có TK 5111: 30.000 Có TK 33311: 15.000 • Nợ TK 111 (ghi vào Bảng kê số 1) ---> Ghi Nợ 111/ghi có 5111, có 33311 ---> Cas T/t bán hàng tiền mặt (Xem minh họa BẢNG KÊ SỐ 1) • Nợ TK 112 (ghi vào Bảng kê số 2) ---> Ghi Nợ 112/ghi có 5111, có 33311 ---> Cas T/t bán hàng tiền gởi ngân hàng (Xem minh họa BẢNG KÊ SỐ 2) • Có TK 5111 (ghi vào Nhật ký chứng từ số 8 : Ghi Có TK 155 156 157 158 159 131 511 512 515 521 531 532 632 641 642 711 811 821 911) • Có TK 33311
- Đơn vị: …………………….. Mẫu số : S04b1-DN Địa chỉ: ……………………. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC B ẢNG KÊ S Ố 1 Ghi Nợ TK 111: Tiền m ặt Số dư đầu tháng: Tháng …. năm ….. ………………… ơn vị tính: 1000đ Đ Ghi Nî TK 111 - Ghi Cã c ¸c tµi kho ¶n S TT Ngày 12 15 33 51 Cộng nợ 112 113 121 141 142 153 154 211 … 8 2 3 1 TK 111 A B 1 2 3 4 5 6 7 8 910 11 11 1 … …… 15 5 20 Số dư cuối tháng: ……………… Người ghi n Cộ Kế toán trưởng Ngày… tháng … năm .. 15 5 20 sổ g (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
- Đơn vị: …………………….. Mẫu số : S04b1-DN Địa chỉ: ……………………. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC BẢNG KÊ SỐ 2 Ghi Nợ TK 112 – Tiền gửi ngân hàng Số dư đầu tháng: Tháng …. năm ….. ………………… Đơn vị tính: 1000đ Ghi Nî TK 112 - Ghi Cã c ¸c tµi kho ¶n S TT Ngày 12 15 33 51 Cộng nợ 111 113 121 141 142 153 154 211 … 8 2 3 1 TK 112 A B 1 2 3 4 5 6 7 8 910 11 11 1 … …… 0 25 25 Số dư cuối tháng: ……………… Người ghin Cộ Kế toán trưởng Ngày… tháng … năm .. 0 25 25 sổ g (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
![](images/graphics/blank.gif)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Thực hành ghi sổ kế toán - TS Trần Phước
20 p |
616 |
199
-
Bài giảng Đồ thị hình nến Nhật Bản - Nguyễn Ngọc Huy
33 p |
441 |
92
-
Bài giảng Lý thuyết mô hình định giá tài sản (CAMP)
25 p |
500 |
58
-
Bài giảng Kế toán thủ công - Nguyễn Thiên Tú
89 p |
251 |
47
-
Bài giảng Hướng dẫn giao dịch trên thị trường chứng khoán Việt Nam
50 p |
268 |
43
-
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm về định chế tài chính
22 p |
544 |
26
-
Giáo trình nguyên lý kế toán_13
18 p |
86 |
16
-
Bài giảng Phần mềm kế toán - Chương 2: Mở sổ kế toán của doanh nghiệp bằng phần mềm kế toán
38 p |
100 |
9
-
Bài giảng Kế toán tài chính - Chương 1: Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp
42 p |
104 |
8
-
Bài giảng Kế toán - Chương 7: Sổ kế toán và các hình thức kế toán
43 p |
48 |
5
-
Bài giảng Kế toán tài chính doanh nghiệp: Chương 3 - ThS. Nguyễn Quốc Nhất
5 p |
88 |
4
-
Bài giảng Thiết kế sổ kế toán - Chương 2: Hình thức kế toán Sổ Nhật ký chung
12 p |
15 |
4
-
Bài giảng môn Nguyên lý kế toán: Chương 7 - Sổ kế toán và các hình thức kế toán
43 p |
6 |
3
![](images/icons/closefanbox.gif)
![](images/icons/closefanbox.gif)
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/js/fancybox2/source/ajax_loader.gif)