
www.danketoan.com – www.clevercfo.edu.vn – www.giamdoctaichinh.com
HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH KẾ TOÁN THEO HÌNH THỨC NHẬT KÝ CHUNG 1
BÀI TẬP KẾ TOÁN TÀI CHÍNH - HÌNH THỨC NHẬT KÝ CHUNG
Công ty TNHH TM-DV ASC mã số thuế 0300712583, thuộc đối tượng nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, thực hiện
chức năng kinh doanh thương mại, dịch vụ hàng hóa.
1. Tình hình tài sản và nguồn vốn đầu kỳ như sau:
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
Đơn vị tính: đồng
TÀI SẢN Mã
số
Thuyế
t
minh
Số cuối năm
Số đầu
năm
1 2 3 4 5
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN ( 100 =
110+120+130+140+150 )
100 1.617.380.000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1.320.380.000
1. Tiền 111 1.320.380.000
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120
1. Đầu tư ngắn hạn 121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 75.000.000
1. Phải thu khách hàng 131 75.000.000
2. Trả trước cho người bán 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Các khoản phải thu khác 135

www.danketoan.com – www.clevercfo.edu.vn – www.giamdoctaichinh.com
HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH KẾ TOÁN THEO HÌNH THỨC NHẬT KÝ CHUNG 2
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho 140 207.000.000
1. Hàng t
ồ
n kho
141
207.000
.000
2. D
ự
phòng gi
ả
m giá hàng t
ồ
n kho (*)
149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 15.000.000
1. Chi phí tr
ả
trư
ớ
c ng
ắ
n h
ạ
n
151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 15.000.000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN ( 200 =
210+220+240+250+260) 200 480.000.000
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213
4. Phải thu dài hạn khác 218
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định 220 360.000.000
1. Tài s
ả
n c
ố
đ
ị
nh h
ữ
u
hình
221
360.000
.000
-
Nguyên giá
222
534.
000.
000
-
Giá tr
ị
hao mòn l
ũy k
ế
(*)
223
(174.
000.
000)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227
- Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230
III. Bất động sản đầu tư 240
- Nguyên giá 241
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242

www.danketoan.com – www.clevercfo.edu.vn – www.giamdoctaichinh.com
HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH KẾ TOÁN THEO HÌNH THỨC NHẬT KÝ CHUNG 3
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đ
ầ
u tư vào công ty liên k
ế
t, liên doanh
252
3. Đ
ầ
u tư dài h
ạ
n khác
258
4. D
ự
phòng gi
ả
m giá đ
ầ
u tư tài chính dài h
ạ
n (*)
259
V. Tài sản dài hạn khác 260 120.000.000
1. Chi phí trả trước dài hạn 261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262
3. Tài sản dài hạn khác 268 120.000.000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 =100 +200 ) 270 2.097.380.000
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ ( 300 = 310 +330 ) 300 415.000.000
I. Nợ ngắn hạn 310 415.000.000
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 300.000.000
2. Phải trả người bán 312 85.000.000
3. Người mua trả tiền trước 313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 12.000.000
5. Phải trả người lao động 315 18.000.000
6. Chi phí phải trả 316
7. Phải trả nội bộ 317
8. Ph
ả
i tr
ả
theo ti
ế
n đ
ộ
k
ế
ho
ạ
ch h
ợ
p đ
ồ
ng xây d
ự
ng
318
9. Các kho
ả
n ph
ả
i tr
ả
, ph
ả
i n
ộ
p ng
ắ
n h
ạ
n khác
319
10. D
ự
phòng ph
ả
i tr
ả
ng
ắ
n h
ạ
n
320
II. Nợ dài hạn 330
1. Phải trả dài hạn người bán 331
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332
3. Phải trả dài hạn khác 333
4. Vay và nợ dài hạn 334
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336

www.danketoan.com – www.clevercfo.edu.vn – www.giamdoctaichinh.com
HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH KẾ TOÁN THEO HÌNH THỨC NHẬT KÝ CHUNG 4
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
III. VỐN CHỦ SỞ HỮU ( 400 =410 + 430 ) 400 1.682.380.000
I. Vốn chủ sở hữu 410 1.650.000.
000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ 414
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
6. Chênh l
ệ
ch
t
ỷ
giá h
ố
i đoái
416
7. Qu
ỹ
đ
ầ
u tư phát tri
ể
n
417
8. Qu
ỹ
d
ự
phòng tài chính
418
9. Qu
ỹ
khác thu
ộ
c v
ố
n ch
ủ
s
ở
h
ữ
u
419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 32.380.000
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
1. Qu
ỹ
khen thư
ở
ng phúc l
ợ
i
431
2. Ngu
ồ
n kinh phí
432
3. Ngu
ồ
n kinh phí đ
ã hình thành TSC
Đ
433
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 +400) 440 2.097.380.000
2. Số dư chi tiết:
- TK 111: 250.000.000
-
TK 112: 1.070.380.000
(Ngân hàng Bangkok-Chi nhánh TP.HCM)
-1121: 833.830.000
-1122: 236.550.000 (15.000USD)
- TK 131: 75.000.000
-Công ty TNHH Tân Tạo: 50.000.000
-Công ty May Việt Tiến: 25.000.000
- TK 141: 15.000.000

www.danketoan.com – www.clevercfo.edu.vn – www.giamdoctaichinh.com
HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH KẾ TOÁN THEO HÌNH THỨC NHẬT KÝ CHUNG 5
-Tô Kim Long: 7.000.000
-Nguyễn Thành Tài: 5.000.000
-Mai Văn Út: 3.000.000
-TK 153: 15.000.000 gồm các loại sau:
-Công cụ, dụng cụ C1: 10.000.000
số lượng 4 cái
-
Công cụ, dụng cụ C2: 5.000.000
số lượng 50 cái
- TK 1561: 160.000.000 gồm các loại sau:
-Hạt nhựa PVC: 100.000.000 số lượng 10.000kg
Vải KT Thái: 60.000.000 số lượng 5.000m
-TK 1562: 32.000.000
- TK 211: 534.000.000
TK Tên TSCĐ Nguyên giá Th.g
KH
Nơi sử dụng KH lũy kế
211 Nhà số 138 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3 240.000.000 20 năm Ban giám đốc 36.000.000
211 Hệ thống máy lạnh trung tâm 180.000.000 5 năm Văn phòng 72.000.000
211 Xe ISUZU 54M-2037 90.000.000 5 năm Phòng KD 54.000.000
211
Máy vi tính PIII Compaq
24.000.000
5 năm
Phòng k
ế
toán
12.000.000
- TK 242: 120.000.000
(Đây là khoản trả trước tiền thuê nhà thời gian còn lại là 2 năm kể từ ngày 01/01/2010)
- TK 331: 85.000.000
Trong đó:
-Công ty TNHH MEKONG: 60.000.000
-Công ty Dệt Thắng Lợi: 25.000.000
3. Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong tháng 01/2010 như sau:
1. Phiếu chi tiền mặt số PC001/01 ngày 03/01/2010, nội dung nộp thuế môn bài năm 2010 là 3.000.000đ.

