Ể Ứ
Ụ
Môn: PHÁT TRI N NG D NG
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
ả
ụ ụ
ộ ố ứ ệ ơ ả ứ ụ
ộ N i dung ầ ủ ứ yêu c u c a ng d ng 3.1. Mô t ự ứ ỹ 3.2. K năng xây d ng ng d ng ụ 3.3. Mô hình hóa ng d ng 3.4. M t s tài li u và báo cáo c b n cho ng d ng
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
2
ụ
ầ ủ ứ yêu c u c a ng d ng ứ ươ
ụ
ụ ứ ể ng trình ng d ng có th ng trình ng d ng đó
ề ứ ả ọ
ả 3.1. Mô t ộ ự ể o Đ xây d ng m t ch ươ ự ự ượ c th c s , ch dùng đ ầ ả ạ ượ c yêu c u gì? ph i đ t đ o Yêu c u v ch c năng có ph i là quan tr ng
ầ nh t không?
ầ ủ ứ ầ ị ấ ầ
o C n xác đ nh đ y đ , rõ ràng các yêu c u ch c năng. N u không thì s x y ra v n đ gì?
ẽ ả ế ề ấ
ụ
(cid:0) ầ ẽ
ứ ầ ặ ứ Yêu c u ch c năng mô t ả ứ Yêu c u ch c năng mô t ể ứ ươ ng 3. Phát tri n ng d ng Ch ả ệ ố h th ng s làm gì. các ch c năng ho c các 3
ụ ủ ệ ố ộ ị ế d ch v c a h th ng m t cách chi ti t.
ụ
́ ́ ̉ ̣ ̉
̀ ̃ ̀ ́ ̣ ̣ c viê t 1 ca ch cân ̃ ư ự
̀ ̉ ̉ ̉ ̣
ầ ủ ứ ả yêu c u c a ng d ng 3.1. Mô t ụ ầ ứ ả yêu c u ng d ng (tt)Các cách mô t ̉ ượ o Văn ban: Ta i liêu phai đ ̀ ́ thân, co bô cuc ro ra ng bă ng ngôn ng t nhiên. ̀ o Mô hi nh: ́
́ ̣ ̉
́ ̀ ́ ̣
́ ơ
́ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ́ ư xa c đinh ca c yêu câ u bă ng
ươ
Ch
4
̣ ́ đê mô ta quy tri nh biê n đôi, trang ́ ̀ ́ ̃ ư a chu ng, tha i hê thô ng va ca c thay đôi gi ́ ̀ ̃ ơ ̣ ư ca c quan hê d liêu, do ng logic, l p va mô i ̃ ́ ̣ ư a ca c l p. quan hê gi ̀ ́ o Đăc ta hi nh th c: ̃ ́ ư ngôn ng logic toa n hoc. ụ ể ứ ng 3. Phát tri n ng d ng
ọ Ch n cách nào?
ỹ
ự ứ ậ
ụ
ụ 3.2. K năng xây d ng ng d ng ầ ệ ụ 3.2.1.Phân tích nghi p v và thu nh n yêu c u ị ủ ứ ụ 3.2.2. Xác đ nh m c tiêu c a ng d ng ụ ạ ứ ị 3.2.3. Xác đ nh lo i ng d ng ạ ế ậ 3.2.4. L p k ho ch
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
5
ệ ụ
ầ
ị
Xác đ nh yêu c u
ế
ph
t
ậ
ọ ự Ch n l a ươ ng án thi kế
3.2.1. Phân tích nghi p v và thu ầ nh n yêu c u
ấ
ầ
C u trúc hoá yêu c u
ươ
ố ượ
Ph
ng pháp đ i t
ng UML
ươ
ấ
Ph
ng pháp c u trúc
ạ ộ
Mô hình ho t đ ng
Mô hình x lýử
Mô hình Use case
ữ ệ Mô hình d li u
Mô hình Class
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
6
ệ ụ
ả
ệ ụ
3.2.1. Phân tích nghi p v … (tt) ầ Kh o sát yêu c u ớ ế ậ o Ti p c n v i nghi p v chuyên môn, môi ườ
tr
o Tìm hi u vai trò, ch c năng, nhi m v và cách ủ ệ ố
ủ ệ ố ng c a h th ng. ứ ệ ụ
th c ho t đ ng c a h th ng.
ể ạ ế ấ ậ ủ ệ c các đi m h n ch , b t c p c a h
ượ ư ả
ề ủ ệ ố ả ượ ổ ầ ứ ữ c nh ng c nghiên c u
ươ
ể ạ ộ ứ ượ o Nêu ra đ ầ ố th ng c n ph i thay đ i. Đ a ra đ ấ v n đ c a h th ng c n ph i đ thay đ i. ổ
ể ạ ệ ạ ộ ụ o Các m c tiêu ho t đ ng c a công ty/t ụ ng 3. Phát tri n ng d ng Ch ệ ế ượ chi n l ổ ứ ủ ch c, ể ứ 7 ụ ự c, công vi c th c hi n đ đ t m c
tiêu.
o Thông tin v ngu n d li u bên trong và bên
ồ ữ ệ ề
ồ ơ ổ ể ậ ẫ ngoài: Các h s , s sách, t p tin, Bi u m u,
ứ ắ ị báo cáo, qui t c, quy đ nh, công th c, Các qui
ự ệ ữ ệ ắ ộ ị t c, qui đ nh ràng bu c lên d li u, Các s ki n
ữ ệ ả ộ tác đ ng lên d li u khi nó x y ra
ệ ụ
ướ ự
3.2.1. Phân tích nghi p v … (tt) Các b
ệ c th c hi n
ầ
ằ ệ i h n c a vi c phân tích
ị ế ự ệ
ệ ụ ữ ự B1: Tiên đoán, d trù nh ng nhu c u và nghi p v ớ ạ ủ nh m xác đ nh gi ả ạ B2 L p k ho ch kh o sát và th c hi n ế ữ ệ ậ ỹ ậ K thu t tìm ki m d li u, thông tin
ỹ ậ ệ ố K thu t h th ng hóa
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
8
ặ ả B3 Đ c t ầ yêu c u
ệ ụ
3.2.1. Phân tích nghi p v … (tt) Ph
o
ố ề
ả ế t)
ệ ng
o
ấ
Ch
9
ườ i dùng (JADJoin
ươ ầ ị ng pháp xác đ nh yêu c u: ươ Ph ng pháp truy n th ng n Ph ng v n ấ ỏ n L p b ng câu h i (vi ậ ỏ n Nghiên c u tài li u ệ ứ n Quan sát hi n tr ườ n Ph ng v n nhóm ỏ ạ ệ ươ ng pháp hi n đ i Ph n Thi ế ế ế ợ t k k t h p ng ụ ể ứ ươ ng 3. Phát tri n ng d ng Application Design)
n S d ng m u (Prototype)
ử ụ ẫ
ệ ụ
ả
ề
ụ
3.2.1. Phân tích nghi p v … (tt) ầ ỏ ấ ậ L p b ng câu h i l y yêu c u ệ ủ ụ § Trình bày m c đích c a vi c đi u tra. Nêu rõ ướ ỏ ữ
ữ ề ẫ
ả ờ i.
ỏ i b ng câu h i đã tr l
ả ờ i. ọ ễ ự
ở ạ ả ả ụ ể ả ờ ươ ph i.
§ Hình th c b ng câu h i ph i ti n d ng cho
m c đích nh ng câu h i. H ng d n đi n nh ng câu tr l ờ ạ § Th i h n g i l ỏ § Câu h i ph i c th , rõ ràng, d l a ch n ng án tr l ứ ả ỏ
ả
ụ
10
Ch
ề ỏ
ằ ể ứ ứ ợ ể ễ ả ệ ụ ế ầ ẫ ạ ườ i chuyên viên sau này. N u c n qu n lý ng ệ ả vi c đi u tra b ng máy tính thì m u câu h i ph i ươ ng 3. Phát tri n ng d ng có hình th c h p lý đ d dàng n p vào máy tính.
§ Ch a đ ch đ tr l
ừ ủ ỗ ể ả ờ i.
§ Có ch đ nh n xét.
ỗ ể ậ
§ Có ph n nh n xét chung/yêu c u gì.
ậ ầ ầ
§ Trong b ng câu h i c n ghi rõ h tên/ký tên xác
ỏ ầ ả ọ
ủ ệ ậ ườ ả ờ ể nh n trách nhi m thông tin c a ng i tr l i đ
ệ ệ ạ ổ ti n vi c liên l c, trao đ i.
ệ ụ
3.2.1. Phân tích nghi p v … (tt) Phân nhóm yêu c uầ
Mong munố
ầ ệ ố
ở Nhu c u nâng cao, m ẫ ồ ạ ộ r ng, h th ng v n t n t i ầ ế n u không có yêu c u này
Cn thi
t ế
ầ
ề ớ
ủ ệ ố Ti m năng c a h th ng ể m i, dùng đ so sánh các ươ ng án
ph
ng ng
C s cho t C s cho t ệ ố ệ ố
Căn bn, bt buc ộ
ắ
ả
ấ ả ươ ấ ả ươ t c ph t c ph ớ ế ớ ế ầ ầ
ơ ở ơ ở án, h th ng m i n u án, h th ng m i h u không có các yêu c u này không có các yêu c u này thì không có ý nghĩa thi không có ý nghĩa
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
11
ệ ụ
o
ng án ố ươ ng án t
ể i thi u ả
o
ể ậ
ươ i đa
ỹ
ể ứ
ụ
o Ch
ươ ng lai
ươ ổ ơ ủ ươ ố
3.2.1. Phân tích nghi p v … (tt) Phát sinh ph ươ Ph nCh c năng căn b n, b t bu c ắ ứ ộ nGi ả ỹ ề ệ ớ ạ i h n v hi u qu , k thu t tri n khai nChi phí th pấ ố ng án t Ph nCung c p tính năng m r ng, mong mu n ố ấ ở ộ nK thu t cao, chi phí cao ậ nCó kh năng m r ng trong t ở ộ ả Ph ng án trung hòa ươ ng 3. Phát tri n ng d ng nT ng h p tính căn c c a ph ợ
12 ể i thi u
ng án t
ượ ộ ủ ươ ố và tính năng v t tr i c a ph ng án t i đa
ệ ụ
ệ
ầ
ươ
3.2.1. Phân tích nghi p v … (tt) ọ ự Ch n l a ph
ệ Tài li u yêu c u h th ngố
ươ
Phát sinh ph
ng án
ươ
ươ
ươ
Ph
ng án 1
Ph
ng án 2
Ph
ng án n
ề
ọ ự Ch n l a
ệ Đi u ki n ràng bu cộ
ươ
ố
Ph
ng án t
ấ t nh t
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
13
ng án
ươ ậ
ệ ụ ố ể i thi u, t ậ ặ
ư
ấ
t c thông tin v bán hàng, đ t hàng, nh p xu t kho, thu chi và công
ả n .ợ
3.2.1. Phân tích nghi p v … (tt) ố ng án t i đa và trung o VD: L p ph ề ữ ấ ả Qu n lý l u tr t Y1 hòa cho các yêu c u:ầ
ợ ủ
ề ộ
ứ
ế
ộ
ờ
Cho phép tìm ki m t c th i các thông tin v c ng n c a m t khách hàng
Y2
ự ộ
ồ
ạ
ể
ờ
ố
T đ ng tính toán t n kho t
i th i đi m cu i ngày
Y3
ự ộ
ả T đ ng tính toán và in b ng doanh thu theo tháng
Y4
ứ
ừ ỉ
ộ ầ
ậ
ượ
ấ ở ấ ả
Các thông tin ch ng t
ch nh p m t l n và đ
c truy xu t b i t
t c phòng ban liên
Y5
quan
ể
ế
ể
ẫ
ơ
ố
ấ Các bi u m u hoá đ n, phi u giao hàng, th ng kê có th in ra gi y
Y6
ợ
ạ Thông báo và in danh sách các khách hàng n quá h n
Y7
ư ộ
ồ
ạ ấ ỳ ờ
ể ạ
ừ
ể
T đ ng tính t n kho t
i b t k th i đi m nào trong ngày, theo t ng th lo i băng đĩa
Y8
b t kấ ỳ
ươ
ể ứ
ụ
Ch Y9
ả ự ộ ng 3. Phát tri n ng d ng T đ ng tính toán và in b ng doanh thu theo ngày
14
ố ượ
ủ
ợ
ấ ạ ấ ỳ ờ
ể
ặ
Y10 Tr giúp cho th kho tính toán s l
ng đ t mua nhà cung c p t
i b t k th i đi m nào
trong ngày
ứ ồ
ề
ậ
ấ
ố
ừ
ể
ạ
ợ
Y11 L p đ xu t m c t n kho t
i thi u h p lý cho t ng lo i băng đĩa
ị
ượ
ả ng trình
ủ ứ ụ 3.2.2. Xác đ nh m c tiêu c a ng ị ụ ả c xác đ nh rõ, tránh d ngụo M c tiêu ph i rõ ràng và đ ơ ồ ặ ụ ặ đ t m c tiêu m h ho c chung chung vì không ầ ủ ướ ạ ị ng đ y đ . i đ nh h mang l ề ầ ủ ụ ụ o Ví d : M c tiêu c a ph n m m QLSV: n H tr qu n lý quá trình h c, ch ỗ ợ ươ ọ ả ọ ậ ế ạ đào t o và k t qu h c t p ỗ ợ ệ
ế ố
n H tr vi c báo cáo th ng kê, tìm ki m,.. n Giúp sinh viên, ph huynh có kh năng theo ả ụ t vi c h c t p c a sinh viên ể ứ
ươ
ụ
ng 3. Phát tri n ng d ng
Ch
15
ệ ọ ậ ủ ố dõi t
ụ
3.2.3. Xác đ nh lo i ng d ng
o
ụ
ạ ứ ị
ề ả ự
ị ầ ượ ng d ng c n đ
c xác đ nh d a trên n n t ng
Ứ nào (HĐH)
ệ ả
ầ
ỗ ợ ữ ậ o Ngôn ng l p trình h tr (C#/Java, …) ị ơ ở ữ ệ o H qu n tr c s d li u o Các thành ph n khác liên quan (components) ạ ứ o Lo i ng d ng
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
16
ụ n Desktop application n Web application n Mobile application
ậ
ế
ậ
ế ậ t l p ph m vi công ụ ụ ạ ự ế ậ . L p ị i m c tiêu và xác đ nh
ế ủ ạ ng đi t
ặ ạ ự ệ i các công
ự
ậ ị ự ị
ể ủ ự ế ự ệ
ạ 3.2.4. L p k ho ch ầ ạ o L p k ho ch là yêu c u thi ể ứ ệ viêc c a vi c phát tri n ng d ng th c t ạ ỉ ẽ ề ế k ho ch s đi u ch nh l ụ ớ ườ đ i m c tiêu đó. ạ ậ ế Quy trình l p k ho ch th c hi n (l p l vi c)ệ ệ o L p l ch th c hi n ạ ộ ệ o Th c hi n các ho t đ ng theo l ch trình ệ o Theo dõi s ti n tri n c a vi c th c hi n, so
ươ
17
ớ ị sánh v i l ch trình ụ ể ứ ng 3. Phát tri n ng d ng Ch ạ ấ o Đánh giá l ề i các v n đ liên quan
o L p l
ậ ạ ị ệ ự ự ề ấ i l ch th c hi n d án cho các v n đ
m iớ
o Th a thu n l
ậ ạ ỏ ẩ ả ộ i các ràng bu c và s n ph m bàn
ủ ỗ ờ ố giao c a m i m c th i gian
o N u có v n đ n y sinh thì xem xét l
ề ả ế ấ ạ i các kĩ
ở ầ ư ệ ậ ầ ế thu t kh i đ u đ a ra các bi n pháp c n thi t
ụ
ứ ồ
ử ệ
ứ ế
3.3. Mô hình hóa ng d ng ằ 4.3.1. Mô hình hóa b ng lu ng x lý công vi c (workflow) 4.3.2. Chi ti
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
18
t hóa các ch c năng
ằ
ộ ỹ
ồ ậ ể
ể ệ ụ ủ ộ ố ổ ứ
ử 3.3.1. Mô hình hóa b ng lu ng x ệ ụ o Mô hình hóa nghi p v là m t k thu t đ tìm lý công vi c ệ ch c.
ị ệ ụ
hi u quy trình nghi p v c a m t s t Mô hình nghi p v xác đ nh các quy trình ệ ụ nghi p v nào đ c h tr b i h th ng.
ụ
ẽ c c u trúc và các ho t đ ng s
ươ
19
ệ ố ứ ấ ề ệ ạ ấ ượ ỗ ợ ở ệ ố ệ ụ o M c tiêu c a mô hình hóa nghi p v : ạ ộ ụ c tri n khai h th ng ng d ng i trong và v n c các v n đ hi n t
ủ n Hi u đ ể ượ ấ ể ượ đ n Hi u đ ể ượ ề ầ ả ế đ c n c i ti n ệ ụ o Mô hình hóa nghi p v : ụ ể ứ ng 3. Phát tri n ng d ng Ch
n Xác đ nh quy trình (process)
n Các vai trò (role)
ị
n Các nhi m v , tình hu ng x lý
ụ ử ệ ố
n Mô hình đ i t
ố ượ ệ ụ ng nghi p v (business
object model)
ồ
ằ
ậ
ế ứ
ứ ế
ế
ử 3.3.1. Mô hình hóa b ng lu ng x ệ ụ o Mô hình hóa nghi p v (Business Modeling) Là lý (tt) ệ ụ ỹ k thu t mô hình hóa ti n trình nghi p v n Mô hình hóa các ch c năng c a t ủ ổ ứ ch c n Quan tâm đ n góc nhìn ch c năng. n Không phân bi ệ ượ ự ộ c t đ ễ ể
ệ ụ ẽ t các ti n trình nghi p v s ủ ệ ể ự đ ng hóa hay th c hi n th công ệ ụ ằ ồ o Bi u di n mô hình nghi p v b ng bi u đ
nghi p vệ ụ
ệ ặ ươ ồ ộ o M t workflow (lu ng công vi c) là th t ụ ể ứ ươ ng 3. Phát tri n ng d ng Ch ụ ự ệ ướ b c, tác v , s ki n ho c t ứ ự các 20 ng tác làm nên
ể ự ệ ệ ộ ộ m t quy trình đ th c hi n m t công vi c nào
ề ể ậ ộ đó. Quy trình này có th có nhi u b ph n, cá
nhân tham gia.
ằ
ồ
ử 3.3.1. Mô hình hóa b ng lu ng x lý (tt)
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
21
ế
ứ
ễ ụ ể
ả ứ ậ ơ
ệ
ự ỗ ệ ượ
3.3.2. Chi ti t hóa các ch c năng ứ o Mô hình phân rã ch c năng (BFD – Business ệ Function Diagram) là công c bi u di n vi c ệ ầ phân rã có th b c đ n gi n các công vi c c n th c hi n. o M i công vi c đ
c chia ra làm các công vi c
ố ứ ỡ ộ
ệ
ể ứ
ụ
ứ ừ ổ ế ề ổ ứ ầ ch c c n làm và ợ t ng h p đ n chi
Ch
22
ệ ộ ụ con, s m c chia ra ph thu c kích c và đ ứ ạ ủ ệ ố ph c t p c a h th ng. ứ o Ch c năng là công vi c mà t ượ đ c phân theo nhi u m c t t. ế ti ươ ng 3. Phát tri n ng d ng
ứ
ộ
ữ ứ ổ ợ
ế t hóa các ch c năng ứ ấ ế t
ứ
Ch c năng
ử
ệ
3.3.2. Chi ti ứ o Mô hình phân c p ch c năng: phân rã m t ch c (tt) năng t ng h p thành nh ng ch c năng chi ti h n.ơ ụ
ả H qu n lý c a hàng
ứ ể
ế
ả
ồ
Kinh doanh
K toán
Qu n lý t n kho
ơ
ả
ậ
Bán lẻ
Báo cáo t nồ
ả Qu n lý đ n hàng
ả Qu n lý công nợ
Qu n lý nh p hàng
ả Qu n lý xu tấ
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
23
ủ ệ ố o Ví d : Bi u di n các ch c năng c a h th ng ệ Quan h bao hàm ạ ễ Đ i lý băng đĩa
ế
ứ
t hóa các ch c năng
3.3.2. Chi ti o Ví dụ (tt)
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
24
ế
t hóa các ch c năng
ứ ứ
ụ
3.3.2. Chi ti ủ o M c đích c a mô hình phân rã ch c năng: (tt)
n Xác đ nh ph m vi c a h th ng c n phân
ủ ệ ố ạ ầ ị
tích
ứ
ứ ặ ả ầ khái quát d n các ch c năng ự ế ộ ch c m t cách tr c ti p, khách quan, ế ệ ượ c ch c năng thi u ho c trùng
n T o đi u ki n thu n l ệ ề ế ế ứ
ữ ợ
i khi h p tác gi a ườ ử ụ i s d ng
n Cho phép mô t ủ ổ ứ c a t phát hi n đ l p ặ ạ ậ ợ ụ nhà thi t k ng d ng và ng trong qua trình phát tri n h th ng.
ể ứ
ụ
ươ
ng 3. Phát tri n ng d ng
25
Ch
ệ ố ể
o Ti n hành phân rã ch c năng
ứ ế
n B c 1: Xác đ nh ch c năng
ướ ứ ị
n B c 2: Phân rã các ch c năng
ướ ứ
n B c 3: Mô t
ướ ả ế ứ ứ chi ti t ch c năng m c lá
ộ ố ế ng pháp vi
o
ị ả ầ ủ ả
ề ươ ự ớ ụ c m c đích yêu c u c a b n ườ ỳ ng k hay báo cáo chuyên ơ ở ể ng đó m i có c s đ xây d ng đ c
ng khái quát.
ạ ả i so n th o
ườ ợ ọ
ươ
Ch
26
ơ
ữ ầ ầ
ệ 3.4. M t s tài li u & báo cáo ộ ả ươ t m t b n báo cáo Công tác Ph ị ẩ chu n b : ựơ Ph i xác đ nh đ báo cáo, báo cáo th ề ừ đ , t báo cáo. ề ươ ự o Xây d ng đ c ỗ ạ o Tùy theo m i lo i báo cáo mà ng ộ ố ụ ự l a ch n m t b c c cho thích h p, ngoài ầ ề nh ng ph n tiêu đ , tên c quan, tên báo cáo… ụ ể ứ ng 3. Phát tri n ng d ng ườ ộ ph n n i dung th
ỏ ng có 3 ph n nh :
n Ph n 1ầ
ặ ả ự : Đánh giá tình hình ho c mô t s
ệ ượ ệ ả vi c, hi n t ng x y ra.
n Ph n 2ầ
ề ệ : Phân tích nguyên nhân, đi u ki n
ủ ự ệ ệ ượ c a s vi c, hi n t ng, đánh giá tình hình,
ệ ầ ế ụ ữ ị ả xác đ nh nh ng công vi c c n ti p t c gi i
quy t.ế
ệ 3.4. M t s tài li u & báo cáo (tt)
n Ph n 3ầ
ộ ố : o Nêu nh ng ph
ế ữ
ữ ế
o Thu th p tài li u, s li u đ đ a vào báo
ươ ữ ụ ệ ướ ng h ng, nhi m v ệ ể ế ụ ả chính đ ti p t c gi i quy t các bi n ồ ạ ổ ứ ệ ự pháp t ch c th c hi n, nh ng t n t i ụ ệ ả ầ i quy t, nh ng nhi m v đang c n gi ế ụ ặ ti p t c đ t ra. ệ ậ ố ệ ể ư
cáo.
ọ ọ ợ ự ệ ệ
ươ
ệ ầ ọ
Ch
ủ 27
ố ổ o Ch n l c tài li u, t ng h p s ki n và s ụ ụ li u ph c v các yêu c u tr ng tâm c a ụ ể ứ ng 3. Phát tri n ng d ng báo cáo.
o Đánh giá tình hình qua tài li u, s li u
ố ệ ệ
ộ m t cách khái quát.
o D ki n nh ng đ xu t ki n ngh
ự ế ữ ế ề ấ ị
ộ ố ế ự
ặ ả ứ ủ ứ ầ
ộ ố ệ 3.4. M t s tài li u & báo cáo (tt) ệ M t s tài li u và báo cáo ệ ạ o K ho ch th c hi n ậ o Thu th p yêu c u và đ c t
ch c năng c a ng
ướ ố ượ ng, …)
o Tài li u phân tích (H ng đ i t o Tài li u thi
ế ế ơ ở ữ ệ ệ ế t k c s d li u + Tài li u thi t
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
28
ụ d ng SRS ệ ệ ế k màn hình ệ ướ o Tài li u h ẫ ử ụ ng d n s d ng
ươ
ể ứ
ụ
Ch
ng 3. Phát tri n ng d ng
29