QU N TR VÀ B O TRÌ M NG
1
N i dung
2
Chính sách b o m t
Giám sát - Monitoring
H tr khách hàng- Hepldesks
D phòng – Backup
Khôi ph c sau th m h a – DisasterRecovery
Nâng c p và B o trì - Upgrades and
Maintenance
Trung tâm d li u - Data center
H tr khách hàng- Hepldesks
3
Helpdesk là m t công c cho phép ng i s d ng: ườ
Khách hàng g i các y u c u h tr
Khách hàng g i các v n đ khó g p ph i khi s
d ng
Khách hàng đ xu t d ch v m ng m i đn SA ế
Tra c u câu tr l i cho các câu h i th ng g p ườ
Tr l i câu h i khách hàng
H tr khách hàng - Hepldesks
4
Y u t c b nế ơ
Tính b t bu c c a h th ng h ng d n ướ
M i h th ng đu c n có m t helpdesk, đ ng i dùng có ườ
th d
dàng hòa nh p h th ng
Giúp ng i dùng hi u rõ c ch ho t đng c a h th ng, ườ ơ ế
hi u rõ tác v c a m i ng i dùng. ườ
Giao di n thân thi n ng i dùng ườ
Hình th c trình bày thân thi n, d hi u
H ng d n đn gi n tr c quanướ ơ
Văn phong cô đng, tr c ti p ế
H tr khách hàng - Hepldesks
5
Y u t c b nế ơ
Nhân viên h tr h th ng: helpdesk v n hành trên c ơ
s
m t nhóm nhân viên.
Ph m vi h tr : what, who, where, when, và how long.
What: xác đnh thành ph n h tr
Who: xác đnh ng i dùng đc h tr ườ ượ
Where: đa đi m c a thành ph n nh n đc h tr ượ
When: th i đi m h tr - gi làm vi c
How long: th i gian gi i quy t - th i gian tr l i ế