CHUYÊN ĐỀ

Ị Ạ QU N TR  M NG LINUX

1

ƯƠ

CH

NG I

Ế Ố Ạ

K T N I M NG LAN VÀ INTERNET

ơ ả

ế ố

Cài đ t và c u hình c  b n Fedora C u hình m ng K t n i LAN vào Internet

2

ơ ả

Cài đ t và c u hình c  b n Fedora

ặ ặ

(1) (2)

ơ ả

 Cài đ t Fedora 11  Cài đ t Fedora 11   C u hình c  b n Fedora:  C u hình Desktop  C u hình Ng

3

ấ ấ ườ i dùng và nhóm

C u hình m ng

 TCP/IP ị ấ  C u hình đ a ch  IP cho NIC ế ị ạ  Thi t b  m ng ụ ấ  Công c  c u hình  Telnet  Secure Remote Access (SSH)  DHCP

4

TCP/IP

 Mô hình TCP/IP g m 4 l p:

 L p ớ Application:  SMTP,  POP3,  IMAP,  FTP,  DNS,  Telnet,

 L p ớ Transport: UDP, TCP  L p ớ Internet: IP  L p ớ Network Access: PPP, Ethernet, …

5

TFTP, …

C u hình đ a ch  IP cho NIC

ỉ ị  Xem đ a ch  IP:  #ifconfig  ỉ ổ ị  Thay đ i đ a ch  IP:

 C1.

#ifconfig

netmask  up

ạ ậ ổ ấ  C2.  Thay  đ i  thông  tin  c u  hình  m ng  trong  t p  tin

/etc/sysconfig/network­scripts/ifcfg­eth0

 C3.  Dùng  trình  ti n  ích  NetworkManager  đ   c u  hình

ể ấ ệ

ỉ ị

ử ụ

ướ  Sau  khi  th c hi n m t trong 3 b ể

c trên, ta s  d ng  #ifup   đ   kích  ho t  thông  tin  ặ #ifdown   đ  ể #/etc/init.d/network

l nh ệ ừ v a  khai  báo  ho c  ặ ủ h y  kích  ho t.  Ho c  dùng  l nh  start|stop

6

đ a ch  IP ự

C u hình đ a ch  IP cho NIC

C1

C2

7

C u hình đ a ch  IP cho NIC

C3

8

ế ị ạ

Thi

t b  m ng

 NIC:

 Đ  ki m tra tr ng thái các card m ng, ta dùng l nh #netstat –

ể ể ệ ạ ạ

in

 Đ  xem b ng đ nh tuy n trên router, ta dùng l nh #netstat –

ể ế ệ ả ị

9

rn

ế ị ạ

Thi

t b  m ng

 Router:

 Thêm đ

 #route add default gw 10.10.15.1  #route  add  –net  10.10.16.0  netmask  255.255.255.0  gw

10.10.15.1 eth0

 T ng quát: #route add –net  netmask 

address> gw  

ườ ng đi (route) vào router:

 Xóa đ

 #route  del  –net  10.10.16.0  netmask  255.255.255.0  gw

10.10.15.1 eth0

 T ng quát: #route del –net  netmask 

address> gw  

10

ườ ng đi (route) kh i router:

ế ị ạ

Thi

t b  m ng

11

ế ị ạ

Thi

t b  m ng

12

ụ ấ Công c  c u hình

ifconfig route traceroute hostname ấ

ệ  L nh # ệ  L nh # ệ  L nh # ệ  L nh # ậ  Các t p tin c u hình  Trình NetworkManager

13

ế ố

K t n i LAN vào Internet

 C u trúc Internet g m:  Internet Domain  Hostname và IP   Routing  Proxy ế ố

 K t n i LAN vào Internet

 Cài đ t Linux nh  m t Router  Cài đ t Linux nh  m t Proxy Server

14

ư ộ ư ộ ặ ặ