ế ế
Thi
ố t k logic s
(VLSI design)
ố
ộ B môn KT Xung, s , VXL quangkien82@gmail.com https://sites.google.com/site/bmvixuly/thietkelogicso 08/2012
quangkien82@gmail.com
1/15
ụ
ộ
M c đích, n i dung
Mục đích: Nắm được các định dạng cơ bản của số thực, hiểu về các khối làm việc số thực và kỹ thuật pipelined. Nội dung: Các định dạng số thực, số thực dấu phảy động, số thực dấu phảy tĩnh, làm tròn số thực, thiết kế các khối làm việc với số thực. Thời lượng: 3 tiết bài giảng Yêu cầu: Sinh viên có sự chuẩn bị sơ bộ trước nội dụng bài học.
quangkien82@gmail.com 11/9/15 2/15 2/15
ệ
ả
Tài li u tham kh o
• Giáo trình (320350)
•
IEEE Standard for Binary FloatingPoint Arithmetic.
ANSI/IEEE Standard No. 754.
• Computer Arithmetic Algorithms and Hardware
Designs – Oxford University Press 2000
quangkien82@gmail.com 11/9/15 3/15
ố ự
ị
ạ Các đ nh d ng s th c
• Floating point number • Fixed point number • Fraction representation • Others
quangkien82@gmail.com 11/9/15 4/15
Fixedpoint number
= 9, 375 = 150 *2^-4
= -6, 625 = -106 *2^-4
Click icon to add chart
quangkien82@gmail.com 11/9/15 5/15
Floating point number
Click icon to add chart
quangkien82@gmail.com 11/9/15 6/15
IEEE 754 standard
IEEE - 754 Single Precission
Click icon to add chart
IEEE - 754 Double Precission
quangkien82@gmail.com 11/9/15 7/15
Real number distribution
overflow
normalized
denormalized
normalized
overflow
-∞
+∞
0
Click icon to add chart
Floating point
normalized
overflow
overflow
-∞
+∞
0
Fix point
quangkien82@gmail.com 11/9/15 8/15
Rounding schema
Click icon to add chart
ướ ớ Làm tròn h ng t i 0 ướ Làm tròn h ng t ớ (cid:0) i
quangkien82@gmail.com 11/9/15 9/15
Rounding schema
Click icon to add chart
ướ ớ Làm tròn h ng t i +∞
quangkien82@gmail.com 11/9/15
10 /15
Rounding schema
-4 -3 -2 -1
-4 -3 -2 -1
0 1 2 3 4
0 1 2 3 4
Click icon to add chart
ng t ớ ố i s ớ ố i s
ướ Làm tròn h ấ ẻ ầ g n nh t l ướ ấ ng t Làm tròn h ẵ ầ g n nh t ch n
quangkien82@gmail.com 11/9/15 11/15
Floating point adder (FPA)
Click icon to add chart
quangkien82@gmail.com 11/9/15 12/16
FPAphase 1
A
B
Operands unpack
sa
sb
ea
ea
ma
mb
PHASE 1
Σ
Compare_exponent
REG1
Click icon to add chart
quangkien82@gmail.com 11/9/15 13/16
FPAphase 2
REG1
Sel
MUX
PHASE 2
Correct _exponent
shift _value
shifter
REG2
Click icon to add chart
quangkien82@gmail.com 11/9/15 14/16
FPAphase 3
REG2
ma3
mb3
Sign logic
Σ
Significand _adder
PHASE 3
Adjust exponent
Nomalize
REG3
Click icon to add chart
quangkien82@gmail.com 11/9/15 15/16
FPAPhase 4
REG3
Rounding and selective component
Adjust exponent
Nomalize
PHASE 4
Click icon to add chart
result pack
REG_OUT
quangkien82@gmail.com 11/9/15 16/15
ệ
ắ
Tr c nghi m
ớ
ộ
ẩ
Ư ể
ố ự ấ
ẩ
Click icon to add chart
ẩ
ấ
ộ
ễ ượ
ể ể ể
ể
ị c các giá tr
Câu 1: u đi m chính s th c d u ph y đ ng so v i ố ự ấ s th c d u ph y tĩnh là ễ ớ A. Có mi n bi u di n l n và có d u ph y đ ng ễ ớ B. Có mi n bi u di n l n ễ ớ C. Có mi n bi u di n l n, bi u di n đ nh đ chính xác cao ễ ớ
ệ
ể
ả
ơ
D. Có mi n bi u di n l n và đ n gi n hóa trong vi c
ề ề ề ỏ ộ ề ế ế
thi
ố t k các kh i tính toán
quangkien82@gmail.com 11/9/15 17/15
ệ
ắ
Tr c nghi m
ấ ị
ố ẩ
ộ
ạ
ạ ị
ố ự ấ
ả ử ụ ả
Click icon to add chart
ể
ị
ị ớ ố ự ấ
ơ ả
ầ
ị
ị ủ ị ộ ả ươ ứ
ố ự ấ ữ
ả ị ớ
ộ ể
Câu 2: T i sao nh t đ nh ph i s d ng s 1 n (hidden 1) trong đ nh d ng s th c d u ph y đ ng? ầ A. Đ giá tr c a ph n đ nh tr l n h n 1 B. Vì ph n đ nh tr là s th c d u ph y tĩnh ể C. Đ tăng đ chính xác cho s th c d u ph y đ ng ể ả ng ng 11 gi a giá tr v i bi u D. Đ đ m b o t ễ ố di n s .
quangkien82@gmail.com 11/9/15 18/15
ệ
ắ
Tr c nghi m
ố ự
ắ
ộ
Click icon to add chart
ộ
Câu 3: Thao tác làm tròn s th c là b t bu c vì ố ự A. Các phép toán trên s th c không có đ chính xác
ạ
ể
ớ ạ
ộ ẫ ng bit bi u di n s là gi ấ ả
ả ễ ố ố
ộ
ệ ố tuy t đ i ố ự B. S th c có d ng d u ph y đ ng ố ượ C. S l ả D. Đ m b o đ chính xác t
i h n t nh t cho phép toán
quangkien82@gmail.com 11/9/15 19/15
ệ
ắ
Tr c nghi m
ẩ
ủ ố ự ấ
c đi m chính c a s th c d u ph y
ể ượ Click icon to add chart
ộ
ộ
ề
ứ ạ
ấ
ễ
Câu 3: Nh đ ng là A. Có đ chính xác không cao ố B. Phân b không đ u ố ử C. Các kh i x lý tính toán có c u trúc ph c t p ế ạ ể ề D. Có mi n bi u di n h n ch .
quangkien82@gmail.com 11/9/15 20/15
ệ
ắ
Tr c nghi m
Ư ể
ủ ố ự ấ
ẩ
Click icon to add chart
Câu 4: u đi m chính c a s th c d u ph y tĩnh:
ả ơ A. Đ n gi n
ố ồ
ề
B. Phân b đ ng đ u
ế ế
ễ C. D thi
ố t k các kh i tính toán
ế ừ ượ
ế ế ủ ố
D. K th a đ
c các thi
t k c a s nguyên
quangkien82@gmail.com 11/9/15 21/15