̀ ̀

ươ Ng ̀ ̀ ́ ̣ i tri nh ba y:  TS. Hoa ng Manh Thă ng

́ ́ ́

Các biểu diễn số khác Đa  quan tâm đê n sô  nguyên co  va  ko co  dâ u v i  ́ơ ́

̉ ̣

̃ ́ ́ ́ ̃ ̃ ̃ ́ ượ ̉ ̀ ng đ

Ca c biêu diê n sô  kha c cu ng th ́

́

̀

́

́ ơ

́ ̀ ́ phe p biêu diê n liên quan đê n vi tri ́ ươ ̀ ̉ ̣

́

chi nh xa c cao

̀

̃

̉ ̣ ̉ ̣ ̀ c du ng: Dâ u phay cô  đinh (fixed­point): du ng cho phân sô ́ Dâ u phay đông: cho ca c sô  râ t nho va  râ t l n v i dô  ́ ́ ́ ơ

Ma  BCD (Binary­Coded Decimal): la  môt kiêu biêu diê n

́ ́ ́ ̃ ́

́

kha c cho sô  nguyên

̣ ̉ ̉

̀ ̀

̀ ́ ́ ́ ư ̣

Các số dấu phảy cố định Sô  gô m phâ n nguyên va  phâ n phân sô ́ ̀ Ky  hiêu vi tri  đ ượ

́

́

̣ ươ ư

c viê t nh  sau

̀ ́ ng  ng la :

́

ượ

́ B=bn­1bn­2...b1b0.b­1b­2...b­k Co  gia  tri t

Vi tri  cua dâ u ́ ́

phảy đ

̀ c cho la  cô  đinh

̣ ̉ ̣

̣

Các số dấu phảy cố định, cont. Vi  du: ́

B=(01001010.10101)2 B=1x26+1x23+1x21+12 {­1}+1x2­3+1x2­5 B=64+8+.5+.125+.03125 B=(74.65625)10 B=(8A.A8)16

Ca c mach logic th c hiên ca c sô  dâ u phay cô  đinh

́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣

́ ́ ́ ́ ́ ư ự ́ ơ giô ng nh  đô i v i ca c sô  nguyên

́

́

̉ ̉ ̣

Các số dấu phảy động Sô  co  dâ u phay ti nh co  dai gia  tri gi ́ ́ ̃ ở ̣ ơ i han b i sô

̃

́ ư ́

́ ́ ́

́

̀

ự

̉ ̉

c du ng cho th c tê  đê

́

́

̉ ̣ ̉

́ biêu diê n cho sô  râ t l n hoăc râ t nho.

́

̀

́ ̃ ̀ ch  sô  du ng đê biêu diê n Sô  co  dâ u phay đông đ ́ ượ ́ ơ ở

̃ ư

̉ ̣ ̉

́ c biêu diê n b i mantissa gô m ca c ch  sô

̃ ượ ̃

Sô  đ ́ ̀

ư

̃ ̉ ơ

̉

R, dang:

́

́

ươ

̣

́ ̀ va  lu y th a cua c  sô    MantissaxRExponent ̀ ng đ

Th

­35

ượ c chuân ho a theo dang vi  du: ̀

5.234x1043  va  3.57x10

̉ ̣ ̣

́

́

́

ơ

̉ ̣ ̣

Các số dấu phảy động, cont. IEEE chuân ho a dang 32­bit (đô chi nh xa c đ n) cho

́

́ ́

́

́

́ ơ

̣ ̉ ̣

́ ca c gia  tri dâ u phay đông Bit dâ u (S): bi t co  trong sô  l n nhâ t (MSB) ́ ́ 8­bit cho phâ n lu y th a (E): E­127 ̀ư ̃

́

̃

̀

ư

̣

̀  Lu y th a đu ng = E­127 ́  E=0  gia  tri 32­bit =0

́

̀

̣

  E=255  gia  tri bă ng

̣

23­bit mantissa

̉ ̉ ̉

Các số dấu phảy động, cont. Chuân IEEE đ ́ ́ ơ ượ c du ng đê chuân ho a cho mantissa v i  ́ ́

̣ ̀ MSB luôn co  gia  tri 1

̀ ́ ̉ ̣ ̉

̀ ̀ ́ ̀ ̃ ̣

Không câ n thiê t chi ra bit na y cu thê trong phâ n  ́ mantissa. Nghi a la  nê u M la  gia  tri trong phâ n  mantissa 23­bit, mantissa th c s  (24­bit) se  la  1.M

̀ ̃

Gia  tri cua sô  la : V=(­1)

́ ̀ ́ ̣ ̉ ̀ ̀ ự ự s.Mx2E­127

̀

́

̣

̣ ̣ ̉

Các số dấu phảy động, cont. Vi  du:  ́ 0100 0000 0110 0000 0000 0000 0000 0000 =+(1.11) x 2(128­127) =+(1.11)2 x 21 =+(11.1)2 =+(1x21+1x20+12­1)=(3.5)10 Ba i tâp: ti m gia  tri cua  ̀ 0011 1111 0110 0000 0000 0000 0000 0000

́ ́ ́ ươ ượ ̉ ̣ ̣ i dang nhi phân, đ c

̣

Các số mã BCD Co  thê ma  ca c sô  nguyên d ́ ̃ ̀ goi la  BCD

Du ng 4 bit cho môt ch  sô  trong hê 10

̀ư

̃ ̀ ́ ̣ ̣

ư T  0=0000 to 9=1001 (01111000)BCD=(78)10

̃ ̃ ̀ ́ ́ ượ ̣ c du ng trong ca c ma y ti nh thê  hê

̃ ́ ̣ ̣ ̣

Ma  BCD đa  đ ́ ̀ ̀ cu  va  ca c calculator. Vi  dang na y thuân tiên cho  ́ ́ i dang sô thông tin sô  đ

́ ́ ̀ ̉ ươ ượ ̉ ̣ ̣ ơ c hiên thi đ n gian d

̃ ́ ́ ̀ ̉ ̉

Mã ký tự ASCII Đ c du ng đê biêu die n trong ma y ti nh đu ng cho sô ,  ́

American Standard Code for Information Interchange

̀ ̀ ̃ ̀ ̉ ựơ ́ ự ky  t va  ma  điê u khiên

̀ ̃ ̀ ̉ ̉ ̣

́ ̉

̀ ́ ́ ́ (ASCII) du ng 7 bit đê biêu diê n 128 ky  hiêu gô m: (0­ ́ 9), (a­z), (A­Z), ca c dâ u châ m phay..... ở ự ơ ̣ ́  l n

́ ́ ự ơ ̣ ́ ASCII co  8­bit m  rông đ ́ ượ c du ng cho ca c ky  t ̀ ̀  đô  hoa h n 128 va  ca c ky  t

Mã ký tự ASCII: ví dụ