
1.1. Ki m đnh t-m t m uể ị ộ ẫ
Ph ng pháp ki m nghi p m t m u đc dùng đ ki m đnh có hay ươ ể ệ ộ ẫ ượ ể ể ị
không s khác bi t c a giá tr trung bình c a m t bi n đn v i m t giá tr ự ệ ủ ị ủ ộ ế ơ ớ ộ ị
c th , v i gi thuy t ban đu cho r ng giá tr trung bình c n ki m nghi m ụ ể ớ ả ế ầ ằ ị ầ ể ệ
thì b ng v i m t con s c th nào đó. ằ ớ ộ ố ụ ể
Ph ng pháp ki m nghi m này dùng cho bi n d ng thang đo kho ng cách ươ ể ệ ế ạ ả
hay t l . Ta s lo i b gi thuy t ban đu khi ki m nghi m chó ta ch s ỉ ệ ẽ ạ ỏ ả ế ầ ể ệ ỉ ố
Sig. nh h n m c tinh c y (0.05).ỏ ơ ứ ậ
Download tr n b IBM SPSS v19+crack và ebooks – articles t i ọ ộ ạ
http://www.mediafire.com/?1j5bcyb3asc8n

Compare Mean\One-Sample T Test…
Compare Mean\One-Sample T Test…
L a ch n bi n c n so sánh b ng ự ọ ế ầ ằ
cách di chuy n v t đen và chuy n ể ệ ể
đn vào h p tho i ế ộ ạ Test Variable(s),
nh p giá tr c n so sánh vào h p ậ ị ầ ộ
tho i ạTest Value
Options đ xác đnh đ tin c y cho ể ị ộ ậ
ki m nghi m, m c đnh là 95% và ể ệ ặ ị
cách x lý đi v i các giá tr khuy tữ ố ớ ị ế
Exclude cases analysis by analysis. M i ỗ
ki m nghi m T s d ng toàn b các tr ng ể ệ ử ụ ộ ườ
h p (cases) ch a đng giá tr có ý nghĩa đi ợ ứ ự ị ố
v i bi n đc ki m nghi m. Đc đi m là ớ ế ượ ể ệ ặ ể
kích th c m u luôn thay đi.ướ ẫ ổ
Exclude cases listwise. M i ki m nghi m ỗ ể ệ
T s d ng ch nh ng tr ng h p có giá tr ử ụ ỉ ữ ườ ợ ị
đi v i toàn b t t c các bi n đc s ố ớ ộ ấ ả ế ượ ử
d ng trong b t k ki m nghi m T test nào. ụ ấ ỳ ể ệ
Kích th c m u luôn không điướ ẫ ổ

1.2. Ki m đnh t hai m u đc l pể ị ẫ ộ ậ
Ki m đnh này dùng cho hai m u đc l p, d ng d li u là d ng thang ể ị ẫ ộ ậ ạ ữ ệ ạ
đo kho ng cách ho c t lả ặ ỷ ệ
Đi v i d ng ki m đnh này, các ch th c n ki m đnh ph i đc n ố ớ ạ ể ị ủ ể ầ ể ị ả ượ ấ
đnh m t cách ng u nhiên cho hai nhóm d li u c n nghiên c u sao ị ộ ẫ ữ ệ ầ ứ
cho b t k m t khác bi t nào t k t qu nghiên c u là do s tác đng ấ ỳ ộ ệ ừ ế ả ứ ự ộ
c a chính nhóm th đó, ch không ph i do các y u t khácủ ử ứ ả ế ố
Các d li u c n so sánh n m trong cùng m t bi n đnh l ng. Đ so ữ ệ ầ ằ ộ ế ị ượ ể
sánh ta ti n hành nhóm các giá tr thành hai nhóm đ ti n hành so ế ị ể ế
sánh. Gi thuy t ban đu c n ki m đnh là giá tr trung bình c a m t ả ế ầ ầ ể ị ị ủ ộ
bi n nào đó thì b ng nhau gi a hai nhóm m u và chúng ta s t ch i ế ằ ữ ẫ ẽ ừ ố
gi thuy t này khi mà ch s ả ế ỉ ố Sig. nh h n m c ý nghĩa (th ng là ỏ ơ ứ ườ
0.05)

Compare means\Independent
Compare means\Independent
sample t-test….
sample t-test….
Chuy n bi n đnh l ng c n so sánh ể ế ị ượ ầ
trung bình vào h p tho i ộ ạ Test
variable(s). Ta có th ch n nhi u bi n ể ọ ề ế
đnh l ng đ so sánh.ị ượ ể
Đnh ra các nhóm c n so sánh v i nhau ị ầ ớ
(th ng là bi n đnh danh) di chuy n ườ ế ị ể
vào h p tho i ộ ạ Gouping variable.
Công c ụDefine Groups… cho phép ta
đnh ra hai nhóm c n so sánh v i nhauị ầ ớ
Download tr n b IBM SPSS v19+crack và ebooks – articles t i ọ ộ ạ
http://www.mediafire.com/?1j5bcyb3asc8n