THÔNG TIN DI Đ NGỘ
ThS. Hà Duy H ngư Mobile: (090)988.8605 Email: haduyhung@tdt.edu.vn
haduyhungtdt@yahoo.com
1
ụ M c đích:
Mobile anywhere, anytime, anyone, any device, any service
ộ ệ ố ữ
ự
ứ c phát tri n cũng nh tri n khai nhanh trong lĩnh v c vi n c các ki n th c liên quan, các ể n c ta
ế ạ ộ
ấ ả ễ ộ ệ ố H th ng thông tin di đ ng là m t trong nh ng h th ng thông tin ễ ư ể ựơ đang đ ở ướ hi u đ ệ ể ượ thông hi n nay ư ế ậ ượ ử ụ ỹ k thu t đ c s d ng cũng nh ki n trúc m ng là m t trong ủ ầ ữ nh ng yêu c u cho t t c sinh viên c a nghành vi n thông.
ộ N i Dung:
ự ể ộ Quá trình phát tri n trong lĩnh v c di đ ng
ứ ơ ả ế ạ ộ ế Các ki n th c c b n trong m ng di đ ng t bào
ưở ậ ượ ỹ ư ng chính cũng nh các k thu t đ ụ c áp d ng cho
2
Các nh h ả m ngạ
ế ạ Ki n trúc m ng GSM, CDMA2000, WCDMA
ề ể ự ế ấ Các v n đ tri n khai trong th c t
ệ ả Tài li u tham kh o:
[1] Mobile Radio Networks, 2nd Edition 2002, Bernhard H. Walke [2] Mobile Fading Channels, 2002, Matthias Pätzold [3] Mobile Communications Design Fundamentals, 1993 2nd
Edition, William C. Y. Lee
[4] Mobile Channel Characteristics, 2000, James K. Cavers [5] Wireless Communications, 1996, Theodore S. Rappaport [6] The Mobile Radio Propagation Channel, 2000 2nd Edition, J. D.
Parsons
3
[7] Mobile Radio Communications, 1992, R. Steele [8] Microwave Mobile Communications, 1974, W. C. Jakes, Jr.
ấ ử ề V n đ thi c :
ế
t (90 phút) ề ượ ệ
c xem t ượ ổ ạ ấ ả t c các lo i tài li u) ầ c trao đ i khi thi (2đ/l n)
ủ ề ả ả + Thi Vi ề + Nhi u đ (đ ệ ố + Tuy t đ i không đ + Đi u ki n đ ậ c thi: ph i làm đ bài t p v nhà và tham gia gi i
ề bài t p t
ề ầ ở ứ ộ ằ ặ ơ ệ ượ ậ ạ ớ i l p ầ + Không thi l n 3, đ thi l n 2 ề m c đ b ng ho c khó h n đ
4
thi l n 1ầ ọ ắ ổ ự ế ắ + M i th c m c trao đ i tr c ti p qua email
ử ị ế 1. L ch s Thông Tin Vô Tuy n
ệ ố ế ầ • H th ng thông tin vô tuy n đ u tiên là LOS (Light Of Sight )
ử ươ ng (mirror) và
Dùng khói (smoke), dùng l a (flare), dùng g semaphore
ệ ừ ầ ề • Truy n d n sóng đi n t ẫ đ u tiên (1895)
ượ ở ủ ả ệ Đ c thí nghi m thành công Anh c a h ng Macroni
ệ ố ạ ầ ế ề ượ ử ụ ở c s d ng
• H th ng vô tuy n truy n tho i đ u tiên 1915 đ Mỹ
ầ i 25 thành
ụ ệ ỹ ộ ế ề ạ ượ ử ụ c s d ng t ổ ả ử ụ ệ ng và hi u qu s d ng ph
• D ch v đi n tho i di đ ng đ u tiên đ ị ạ ượ ạ ố ủ ph c a M 1946 (h n ch v dung l ầ ố t n s )
ế ệ ứ ệ ố ủ ộ 5
ế bào (cellular ỹ ậ
ệ ố ươ ự • Th h th I (1G) c a H th ng thông tin di đ ng t mobile communication nerworks) 1983 do At&T dùng k thu t FDMA là h th ng t ng t
ộ ố ệ ố
ầ
M t s h th ng đ u tiên:
Narrowband AMPS (NAMPS).
Total Access Cellular System (TACS).
Extended Total Access Communication System (ETACS).
Nordic Mobile Telephone System (NMT900).
Nippon Telephone and Telephone (NTT).
ộ ố ặ
ể
M t s đ c đi m:
ổ ầ ố ạ
ế Phân b t n s h n ch .
ượ
ấ
Dung l
ng th p.
ễ
ể
ả
ườ
ề
ng fading nhi u
ộ Nhi u x y ra khi máy di đ ng di chuy n trong môi tr tia.
ộ ọ
ậ ủ
ả
ả
Không đ m b o tính bí m t c a các cu c g i.
6
ươ
ệ ố
ữ
ớ
Không t
ng thích gi a các h th ng v i nhau
ệ ố ủ ế ộ
bào 1987 ệ ố ế ợ
ề ữ ệ ố ộ ỹ ể ố • Th h th II (2G) ở ế ệ ứ c a H th ng thông tin di đ ng t ậ Châu Âu dùng k thu t TDMA, CDMA k t h p FDMA là h th ng thông tin s có th truy n d li u t c đ 19.2 kbps
ộ ố ệ ố ể M t s h th ng tiêu bi u:
United States Digital Cellular (USDC) standards IS54, IS136, IS95.
Global System for Mobile communications (GSM).
Pacific Digital Cellular (PDC).
CdmaOne.
ủ ế ệ ơ
ế ệ
7
ầ ố ơ ố ữ ỗ ợ ả ế ợ ộ i, b cân
ạ ệ Ư ể ậ ả ử ụ u đi m c a th h này hi u qu s d ng t n s cao h n, b o m t ấ ượ ượ ố ơ ng cũng cao h n th h 1, k t h p ng và ch t l t h n, dung l t ạ ụ ị ạ ề nhi u lo i hình d ch v , dùng m ch tích h p (s ), mã s a l ễ ươ ằ b ng, t ng thích m ng khác d dàng.
ế ệ ứ
ượ ề
ệ ố
ủ
ế
c a H th ng thông tin di đ ng t
ấ c đ xu t vào
bào đ
ộ ử c g i là IMT2000 (International Mobile Telecommunications) s
ế ợ
ụ
ậ
ầ
ớ
• Th h th III (3G) ượ ọ năm 2000 còn đ ỹ d ng k thu t TDMA, CDMA k t h p FDMA v i các yêu c u:
ố ộ
ố ộ
ể
ộ
ộ
T c đ 144 kbps cho thuê bao di đ ng chuy n đ ng t c đ cao
ố ộ
ể
ộ
ộ
T c đ 384 kbps cho thuê bao di đ ng chuy n đ ng t c đ th p ố ộ ấ
ố ộ
ể
ộ
ộ
T c đ 2 Mbps cho thuê bao di đ ng không chuy n đ ng
ấ ượ
ụ ả
ấ ượ
ị
ố ị
ị
ng d ch v ph i không thua kém ch t l
ụ ạ ng d ch v m ng c đ nh
ạ
Ch t l ố ớ ấ nh t là đ i v i tho i.
ạ
ử ụ
ả
ả
ầ
ả
ồ
M ng ph i có kh năng s d ng toàn c u, nghĩa là bao g m c thông tin v ệ tinh
ượ ề
ấ
ệ ố Có 3 h th ng đ
c đ xu t:
WCDMA (Wideband –CDMA)
CDMA – 2000
ượ
ể ừ
c phát tri n t
8
UMTS (Universal Mobile Telecommunication system) đ GSM
ệ ố ế ệ ể ừ H th ng th h 2.5G phát tri n t GSM
GPRS – General Packet Radio Services
HSCSD – High Speed Circuit Switch Data
9
ướ • Xu h ể ng phát tri n
Macrocell >600 m
Microcell 60 to 600 m
Picocell 6 to 60 m
Packet
Interactive Cable
Video
Fixed Wireless(802.16) /LAN(802.11)
Visual
Video Conference
Video phone
Medical Imaging
Image
Networked Computing
3G Mobile
Fax
Interactive Games
PDA
Data
ComputerComputer
Cellullar/PCS WAN
Voice Messaging
Circuit
Voice
Voice
Narrowband (Copper) 64 Kbps
Wideband (Copper/Fiber) 64 Kbps~1.5Mbps
Broadband (Fiber) 45Mbps
10
(cid:0) (cid:0)
Cellular
Indoor W-LAN W-PAN
4G
Satellite Communica tions
Radio Broadcasting
TV Broadcasting
11
ự ế ế ệ • Th h 4G (d ki n)
12
ế ệ • Th h 4G (vision 2010???)
13
ế ệ • Th h 4G: nguyên lý
Vehicle
r o o d
t
Walk
4
G
u O
3
C
G
2G
e
C
Fixed
ll
e
u
l
ll
a
u
r
l
a
r
r Walk o o d n
I
Fixed/ desktop
14
ế ệ ộ • Th h 4G: t c đ d li u và tính di đ ng ố ộ ữ ệ
1k
ệ ử ụ ế ệ • Th h 4G: công ngh s d ng
100
802.11b
3G Cellular
10
Bluetooth
U
MIMO
WB
1
1M
10M
100M
1G
10G
R a n g e (m e t e r s )
15
Peak Data Rate
802.11a
ạ ộ
ặ ộ ớ
ầ ự ệ ớ ộ ế 2. Nguyên lý m ng Di Đ ng T Bào (Cellular Mobile Nertwork) • M ng di đ ng ban đ u d a trên tr m thu phát đ t cao v i công su t ấ ạ ạ ủ ộ ớ l n ph m t vùng v i di n tích r ng:
ử ụ Không s d ng l ạ ầ ố i t n s
ượ ế Dung l ị ạ ng b h n ch
ấ Máy c m tay có kích th ướ ớ c l n
ấ ớ ạ ạ
ằ ừ ủ ể ủ ộ
ụ ế ộ 1970s thay th các tr m thu phát công su t l n b ng các tr m thu ể ử ớ phát v i công su t bé ph m t vùng di n tích v a đ đ có th s ạ d ng l ế ấ i ph t n ổ ầ m ng di đ ng t ạ ệ bào (cell)
ộ ạ ể ệ ủ ủ
Cell là vùng ph sóng c a m t tr m thu phát (BTS) th hi n là hình ụ l c giác
ạ ầ ố ạ ầ ố ộ S d ng l ử ụ i t n s là dùng l i kênh t n s cho m t cell khác
ế ị ầ ượ ộ ứ ạ t b c m tay bé, và đ ph c t p tăng (handover, 16
Dung l ng tăng, thi roaming, signaling and mornitoring)
B
C
G
A
j
D
F
ộ ằ ượ
B
E
G
B
C
i
ượ
A
C
G
ữ ế
F
A
D
E
D
F
1 ằ • Cell đ ể ệ c th hi n b ng m t ặ ố c p s nguyên (i,j). Trong đó i là ớ ể ố s cell khi di chuy n vuông góc v i ố ủ ụ ộ ạ m t c nh c a l c giác, j là s cell ề ổ ướ c chi u 0 ng ng 60 khi đ i h ả ư ồ ồ kim đ ng h (nh hình bên). Gi ả t kho ng cách gi a tâm 2 cell thi ộ ẩ ượ ề c chu n hoá b ng m t k nhau đ
E
ị ữ
2
2
ể • Đ nh lý: kho ng cách gi a 2 ả đi m có to đ (u ạ ộ 1,v1) và (u2,v2) là
u
u
u
vu
v
v
d
v
2
1
2
1
2
1
2
12
1
17
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
P
u *
v
v *
3
u
2
3
1
2
a = 6 0 o u * , v * : c o o r d i n a t e s o f p o i n t P
a
1
0
- 1
- 1
R3
ụ ỗ ụ ạ ộ ơ ị
Tr c to đ (u,v) có chi u dài đ n v theo m i tr c ề là
18
ộ ặ ố ể ệ ằ ỗ Tâm m i cell th hi n b ng m t c p s nguyên
v
v
v
( u 2 , v 2 )
( u 2 , v 2 )
d 1 2
y
y
v 2
( u 1 , v 1 )
( u 1 , v 1 )
u
x
u
( u 2 , 0 )
u
v 1
( u 2 u 1 ) s i n 3 0 o
( u 1 , 0 )
3 0 o
3 0 o
3 0 o
x = ( u 2 u 1 ) c o s 3 0 o
0
0
2
2
(cid:0)2
y
0 x
d
12
(cid:0)
u
u
x
cos
30
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
u
v
u
v
sin
30
2
2
1
1
2
2
2
2
2
y 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
d
u
u
v
u
u
v
cos
30
sin
30
12
2
1
1
2
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
u
vu
v
2
sin
30
2
1
1
2
2
2
19
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
u
u
v
v
u
vu
v
2
1
2
1
2
1
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
R
R
R
• Bán kính cell
R (cid:0)
ố ượ ộ ụ ng cell trong m t c m
2
1 3
=
N
D 23 R
• S l là
ả ữ
• Kho ng cách gi a 2 cell (0,0) và cell (i,j) ữ ồ
2
2
=
=
• Kho ng cách gi a 2 cell đ ng ả kênh là
=
Q
N
3
D
i
ij
j
D R N
3
D R
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ụ ượ ộ c gán
ộ ộ ầ
ễ ẫ ữ ụ ả ớ • C m cell (nhóm cell – cluster) là m t nhóm các cell đ ở b i m t b t n sao cho không gây nhi u l n nhau. Bán kính ủ ụ c a c m là (xem D là kho ng cách gi a 2 cell l n – 2 c m)
R c
20
D 3
(cid:0)
i 1
j N 1 0
1 1 3
2 0 4
2 1 7
2 2 12
3 0 9
3 1 13
3 2 19
4 0 16
21
4 1 21
5 0 25
i 1
j N 1 0
1 1 3
2 0 4
2 1 7
2 2 12
3 0 9
3 1 13
3 2 19
4 0 16
22
4 1 21
5 0 25
ướ • Các lo i kích th ạ c cell
ủ Megacells: ph hàng trăm km (satellite BS)
ủ ụ ủ ố Macrocells: ph hàng ch c km (ph thành ph )
ươ ộ ạ ng m i, h i
ị ộ ợ ủ Microcells: ph hàng trăm m (tòa nhà, khu th ngh , h i ch ,…)
Picocells: WLAN (trong toà nhà)
ậ ụ ạ ậ ồ
23
Femtocells: M ng truy c p cá nhân, đ dùng, v t d ng trong nhà PAN.
ượ ủ ệ ố ế • Dung l ng kênh c a h th ng t bào
ỗ ộ
s có N cells, m i cell đ ộ ụ ậ ố ọ
S
kN=
ượ ả ử Gi c phân (gán) m t nhóm kênh k, N ạ cells t o thành m t c m (nhóm cell) g i là Cluster. V y s kênh trên ộ ụ m t c m là:
ượ i c a Cluster M, t ng dung l ủ ệ ố ng c a h th ng là S l n l p l
C kNM MS ướ ủ
ố ầ ặ ạ ủ = ổ =
ượ ọ ễ c g i là kích th ồ ố c c a Cluster th ch t l
ổ
ỹ ặ ng 4, 7 ho c 12. N ượ ạ c l ng t i t. Ng ượ ả ướ ng k thu t chia cell. M i cell trong m t Cluster chi m ế
ườ ấ ượ c cell gi m thì dung l ộ 24 ủ ệ ố N là đ ớ càng l n thì nhi u đ ng kênh càng bé ướ c Cluster không đ i và kích th kích th ỗ ậ ẽ kênh s tăng 1/N kênh c a h th ng
ố ượ ụ ụ ồ ờ S users đ c ph c v đ ng th i
ầ ả ổ ủ ệ Atot là t ng di n tích c n b o ph
ủ ệ ộ Ac là di n tích c a m t cell
ủ ệ ố ả ổ BW là t ng d i thông c a h th ng
ộ B là băng thông c a m t kênh song công ủ
=
n
1 B N
A BW tot A c
25
N là h s s d ng l ụ ụ ồ ệ ố ử ụ ượ ố ạ ầ ố i t n s ờ S users đ c ph c v đ ng th i là:
ệ ố ế ớ c dùng cho h th ng DĐ t
ầ ố ử ụ
ố ượ ộ Ví d : ụ Băng thông 33MHz đ bào v i kênh song công 50kHz. Khi h s tái s d ng t n s N=4, N=7 xác ị đ nh s l ượ ệ ố ng kênh trên m t cell?
ệ ố ượ ế bào
c dùng cho h th ng DĐ t ố ỗ ị
ử ụ ể ụ ụ Ví d : ụ Băng thông 25 MHz đ ớ ệ v i m i user s d ng kênh song công 30kHz. Xác đ nh s users h ố th ng có th ph c v khi:
ộ Dùng m t BTS
ầ ố ử ụ ệ ố Dùng 20 BTS và h s tái s d ng t n s là 4
2 đ
ộ ượ ụ ụ ở ệ c ph c v b i h
ế ượ
ệ ố ầ c dùng cho vùng này và đ ch t ệ ố ≥ 18dB) thì h s tái s d ng
26
ể ự ờ
ệ t 200 kênh đ ỏ ng h th ng th a yêu c u (SIR ị ế Ví d : ụ M t vùng có di n tích 2500 km ể ấ ố th ng AMPS. Bi ử ụ ượ l ệ ố ộ ọ ồ ầ ố t n s N = 7. Xác đ nh s cu c g i đ ng th i có th th c hi n t bán kính cell là 5 km) trong vùng này? (bi
ễ ồ • Nhi u đ ng kênh (CoChannel Interference CCI)
ả ệ tăng
ệ
ằ
R
D
27
ệ ỷ ố C i thi n SNR ủ ấ công su t phát c a user, tuy ả nhiên không c i thi n SIR (Signal To Interference Ratio) c i thi n SIR b ng cách ả tăng t s Q=D/R
ớ ạ thi
ấ ế t công su t tín hi u t ệ ố ụ ả ệ ỷ ệ ớ n, ả l V i cell d ng l c giác, gi v i d ườ ng n = 4) trong đó d là kho ng cách, n là h s suy hao mũ âm (th
n
R
=
=
SIR
C 6
6
-
n
C I
I
i
= � � D i
i
i
= 1
= 1
-
n
n
D
(
)
ậ ả
n
n
= D R
= SIR R
6
6
=
SIR =
C I
R 6
)3 N 6
Các cell lân c n có cùng kho ng cách (
ượ ả ử ụ ệ ố ệ ầ ố c c i thi n khi h s tái s d ng t n s
28
SIR đ l nớ
ố ng sóng t
ớ ệ ố ệ ố t thì SIR ặ ằ ơ ≥ 18 dB ≥
ả ớ ồ ể ấ ượ V i h th ng AMPS đ ch t l h s tái s d ng t n s N ph i l n h n ho c b ng 7 (N ầ ố ử ụ ữ ả 7) ??? Và kho ng cách gi a cell đ ng kênh là D ≥ 4.4 R ???
ớ ệ ố ể ấ ượ ố V i h th ng GSM đ ch t l ng sóng t t thì SIR ≥ 9 dB
ệ ố ặ ằ ầ ố ả ớ ử ụ ơ
29
ả ồ H s tái s d ng t n s N ph i l n h n ho c b ng bao ữ nhiêu ??? và kho ng cách gi a cell đ ng kênh D ≥ ???
ế ế • Lý thuy t trung k (trunking theory)
ề ơ
s có ngh n xu t ấ ẽ c? (GOS
ố ị ộ m kênh có th ph c v nhi u h n m users ể ụ ụ ẽ hi n ệ xác su t ngh n là bao nhiêu là ch p nh n đ ậ ượ ẽ ấ ườ Grade Of Service, th ấ ng 2% cho di đ ng, 1% cho c đ nh)
m
A
!
=
=
Blocking GOS
m
Công th c Erlang B ứ
Tl=
m i A
ộ Traffic c a ủ m t user (cid:0)
A c
h
i
!
=
i
0
c nhân t ng s user)
ườ ộ ị ố ổ ơ ng đ traffic, đ n v Erlang (A A là c
ộ ọ ế ố ộ (cid:0) là t c đ trung bình các cu c g i đ n
ủ ụ ế ờ ộ ọ Th là th i gian chi m d ng trung bình c a các cu c g i
ủ ệ ố ụ ố ượ ơ ớ ng user l n h n 30
m s kênh c a h th ng (áp d ng khi s l ố ề ố nhi u s kênh)
ờ ủ ộ ộ
ệ ự ộ ọ ệ ố ộ ọ ầ
ể ượ ố ị c ph v b i
31
Ví d :ụ Trung bình th i gian c a m t cu c g i di đ ng là 200s, và th c hi n cu c g i trung bình 15 phút. H th ng yêu c u GOS = ụ ụ ở 1%, và có 100 kênh. Hãy xác đ nh s user có th đ ệ ố h th ng?
ả ượ • C i thi n dung l ệ ệ ố ng h th ng
ộ l ủ ệ v i s tr m BTS và danh thu c a h
ượ ỷ ệ ớ ố ạ tăng l l ng khách hàng tăng dung
ạ ủ Giá c a m ng di đ ng t ỷ ệ ớ ố ố v i s khách hàng th ng t ượ ng: l
ả ầ Dùng d i t n m i ớ r t đ t ấ ắ
ả ệ ấ ồ
C i thi n c u trúc: chia cell (cell splitting), ch ng cell (cell overlay), dùng anten sector (sectorizing cell)
ộ Gán kênh đ ng (dynamic allocation of channels more complex)
ổ ệ
ả tăng s l n s d ng l c cell
ả
ạ ầ i t n ầ ệ ố ế ấ ả
ầ 32 Thay đ i công ngh truy c p (FDMATDMACDMA) ậ ố ầ ử ụ ướ + Chia cell là gi m kích th ể ố ượ ố ế ng cell tăng lên 4 l n. Đ s . N u gi m bán kính cell đi ½ thì s l ả ả ả đ m b o SIR thì công su t cell ph i gi m đi 16 l n n u h s suy ườ hao đ ề ng truy n n = 4
ồ + Ch ng cell
ượ ượ ở ư ở c dùng b i a thì đ c dùng ỉ A nh ng ch trong bán
Kênh đ kính R/2
ượ ượ ở c dùng b i a thì đ ớ ả c dùng trong A v i c
B
C
G
G
A
D
D
F
F
E
a
B
B
C
G
C
G
A
A
D
33
Kênh không đ cell
0)
1
2
3
ị ướ ớ ố + Dùng anten sector (anten đ nh h ng trong vùng v i g c 120
ợ ở ỉ
ộ ợ ườ ệ ng h p này m t cell ch cón b nhi u b i 2 cell (không c i thi n 6dB đ i v i ố ớ
ễ ả ế ườ ị Trong tr ả ng h p anten omni) ph i 6 cell trong tr ả ử ụ ệ ả SIR tuy nhiên gi m hi u qu s d ng trung k
ụ
(
(
N
N
3
3
=
=
=
=
SIR
dB
SIR
dB
13.8
2
6
19.9 34
Vi d : n =4, N = 4 Anten omni ) 4 n =4, N = 4 Anten Sector ) 4
ộ ọ ủ ờ ộ
Ví d :ụ Th i gian trung bình c a m t cu c g i là 2 phút, GOS = ộ 1%, N = 7 và có 395 kênh cho m t cluster
ộ ủ theo Erlang B thì traffic c a m t ộ
395/7 = 57 kênh cho m t cell cell A = 45 Erlang
45
30
l
=
=
=
1350
calls hr /
calls hr
calls 2 min
A 45 = T h
(cid:0)
ộ ộ
Dùng anten sector 1200 57/3 = 19 kênh /1 sector theo Erlang B s = 11 Erlang traffic trên m t cell là thì traffic trên m t sector là A A = 33 Erlang
33
30
l
=
=
=
calls hr
990
/
calls hr
calls 2 min
A 33 = T h
35
(cid:0)
ể ộ ọ
ệ ế ự c th c c
ượ ộ ọ ượ cell này đ n cell khác nên cu c g i đ ể ộ ọ ủ ể ớ ng m i (c a cell m i) đ cu c g i không
h a n d o f f t h r e s h o l d
D
B S 1
B S 2
M i n . u s a b l e s i g n a l
ớ ứ ề ể • Chuy n giao (handoff – handover): khi cu c g i đang đ ể ừ hi n, user di chuy n t ư ượ chuy n sang kênh l u l bi gián đo n ạ chuy n giao c ng và chuy n giao m n ??? ể
ệ ng tín hi u bé
36
ấ ệ ấ ượ ơ ấ
ớ ưỡ ớ ộ ể ấ ả Công su t x y ra chuy n giao l n h n m t ít ng ậ ượ c (Min. usable ng tín hi u còn ch p nh n đ nh t mà ch t l signal from 90dBm to – 100dbm). N u ế Δ quá lớn thì xảy ra quá trình chuyển giao không cần thiết và nếu Δ quá bé thì chuyển giao chưa hoàn thành thì cuộc gọi bị kết thúc. 1G thì Δ kho ngả 610dB, th i gian 10s. 2G th ì Δ khoảng 6dB, thời gian 12s
ứ ớ ẽ ượ ệ ố ườ ệ ạ ế ố ế ậ ng k t n i m i s đ ng k t n i hi n t t l p sau khi đ c thi i
switching
Cell A
Cell B
Hard handoff : connect (new cell B) after break (old cell A)
37
– Chuy n giao c ng (Hard Handoff). Trong h th ng FDMA, TDMA, ể ế ố ườ đ không còn n aữ
ế ố ế ậ ườ ệ ố ng k t n i hi n t t l p ngay khi đ ườ ng ệ ạ ẫ i v n c thi
transmitting same signal from both BS A and BS B simultaneously to the MS
Σ
Cell B
Cell A
Soft handoff : break (old cell A) after connect (new cell B)
38
– Chuy n giao m m (Soft Handoff). Trong h th ng CDMA, đ ề ể ớ ẽ ượ ế ố k t n i m i s đ ồ ạ i còn t n t
ủ ề ườ ệ ượ ế • Sóng đi n t ề ể truy n trong môi tr ng vô tuy n v i các hi n t ng
ặ 3. Đ c đi m c a kênh truy n trong thông tin di ớ ệ ừ đ ngộ ạ ả Ph n x (reflection)
ạ Khúc x (refraction)
ễ ạ Nhi u x (difraction)
ạ Tán x (scattering)
ế ộ ớ
ề ệ
39
ườ ượ ị ả ề ầ ố ưở ộ ệ ừ Trong thông tin di đ ng tín hi u t ộ con đ thu đ ồ ngu n phát đ n máy thu v i nhi u ng khác nhau (user di đ ng) tín hi u fading nhi u tia. Tín hi u c b nh h ệ suy hao, méo biên đ và méo t n s ng:
ầ ố • Méo t n s (Doppler effect)
ự ị
ớ ầ ố ượ ệ ố ể ươ ng đ i thì ủ ự c có s khác bi
q
ữ Khi gi a máy phát và máy thu có s d ch chuy n t ầ ố t n s thu đ mang
d
cos
t so v i t n s phát c a sóng D = l
l
v t
D = j
=
q cos
p 2 l
p 2 l
j
D D
=
=
q
=
f
cos
q cos
f
D
m
v l
D
t
1 p 2
40
D
ầ ố • Méo t n s (Doppler effect)
1
=
S f (
)
K p f 2
m
1
m
� f - � �
2 �- f c � f �
41
ổ ậ ộ M t đ ph
• Méo biên độ
ộ ạ ậ i thi t b di đ ng không nh n duy
ả ấ
ộ ề ệ ừ ng và hi n t
ủ ề ệ
ậ ố ớ ả
ị ả ệ i h n trung tâm thì c là tín hi u thông d i có phân b Gausian, thành
ầ ớ ố
ị
2
2
ươ ấ ủ ậ ộ ạ ộ ế ị Mô hình fading Rayleigh: t ỉ ệ ạ ạ nh t m t lo i suy hao c a tín hi u phát (ch là tia ph n x ) mà là ệ ượ ườ ấ ng khác nhau. nhi u con đ r t nhi u tín hi u t ẫ ủ ề Xét v pha c a các tín hi u này thì co pha ng u hiên trong (cid:0) ]. Theo lu t s l n và đ nh lý gi ớ ạ kho ng [0, 2 ố ượ ệ tín hi u thu đ ph n cùng pha và vuông pha có phân b Gausian v i trung bình ng sai nên theo đ nh lý trung tâm ta có hàm không và cùng ph m t đ xác su t c a biên đ có d ng Rayleigh
r
s / 2
e
r
0
r 2
s
= (cid:0)
p r ( )
(cid:0) - (cid:0) (cid:0)
<
r
0
0
42
(cid:0) (cid:0)
Mô hình fading Rayleigh
R
2
=
=
= -
< p r R
)
(
)
p r dr ( )
1 exp
Hàm tích lũy
F R ( r
2
R s 2
0
� � �
� -� � 43
(cid:0)
Mô hình fading Rayleigh
ấ ủ ả ằ ấ
ủ
ể ị ố ạ ấ
ệ Công su t trung bình c a tín hi u thông d i b ng ½ công su t trung ộ ứ ủ P = ½E[|r|2], nên ta có th đ nh nghĩa bình c a biên đ ph c c a nó, ờ u = r2/2. Nên công su t có d ng phân b hàm mũ ấ ứ công su t t c th i âm
)
( dg u
u 2
u 2
s
2 s 2
=
=
)
)
( p u
( p r
e
e
u 2 2
1 2
s
= s
du
1 u 2
- -
44
ọ Mô hình fading Rician (đ c thêm)
ề • Fading nhi u tia
ề ườ ậ ượ ừ ế c t nhi u đ
ệ ổ ơ
ậ ượ ng vô tuy n khác nhau s đ ể ớ c, các m c tín hi u bé h n đ
ứ ượ ọ ệ ệ ượ ị ẽ ượ c ơ i v i nhau làm cho tín hi u t ng có th l n h n hay bé h n ơ ượ c ng fading c g i là hi n t ng đ
45
ề ệ Tín hi u nh n đ ạ ớ ộ c ng l ệ ứ m c tín hi u trung bình nh n đ ộ ệ ượ ọ g i là b fade. Tòan b hi n t nhi u tia (multipath fading)
Small Area Average
) B d (
t
h g n e r t S
l
i
a n g S
Distance
/2
46
(cid:0)
ệ ộ Fading di n r ng (large scale fading)
ệ ế
ữ ệ ỏ
ủ ổ ệ ộ ữ ộ ớ ủ Fading di n r ng là mô hình quan tâm đ n đ l n c a tín hi u gi a ớ t (vài trăm m) và dùng phát và thu v i nh ng kh ang cách riêng bi ể ướ ượ đ ng vùng ph sóng c l t n hao kênh truy n ề
ệ ẹ Fading di n h p (small scale fading)
ổ ộ ớ ủ
ế ự ắ ướ ệ ỏ ộ ẹ c trong m t kh ang cách ng n (vài b
ệ Fading di n h p là mô hình quan tâm đ n s thay đ i đ l n c a tín ượ ộ hi u thu đ c sóng) hay m t ắ ờ ả kho ng th i gian ng n
ậ Fading nhanh (fast fading) và fading ch m (slow fading)
ộ c là hàm c a kh ang cách
ễ ể ờ ủ ượ ể ượ t b c m tay di chuy n đ
ủ ổ ỏ
ể ệ ự ượ ộ ổ c g i ỏ 47
ệ ỏ r(x) mà thông tin Biên đ tín hi u thu đ ế ị ầ ủ ộ di đ ng thi c bi u di n là hàm c a th i ự gian r(t). S thay đ i (variance) trong không gian là hàm c a kh ang ượ ọ ụ cách đ c th hi n s thay đ i ph thu c vào kh ang cách đ là fading nhanh và fading ch m. ậ
ướ c sóng th
ự ỏ ạ
ẳ ướ ỏ
c sóng thì đ ổ ủ
ắ ủ ườ ằ ượ ọ c g i là ứ ệ ượ ọ c g i là đ
sector average
48
=
ổ ự ng Fading nhanh xét s thay đ i trong kh ang cách ½ b ể ể ủ ậ do s di chuy n c a các v t th tán x (scatters). Fading nhanh b ng ừ ộ 20 – 40 b ph ng trong m t kh ang dài t ự trung bình sector (sector average). S thay đ i c a m c tín hi u trung ề ộ ự bình theo s che ch n c a tòa nhà (b r ng tòa nhà) fading ch mậ
)
)
)
( ( ( r t m t r t
0
Power
B C
A
distance ề ưở ệ ộ ổ ườ Ả A nh h ng di n r ng (t n hao đ ng truy n – large scale fading)
ưở ệ ắ ng di n trung (do che ch n – shadowing – medium scale
Ả B nh h fading)
ưở ủ ệ ẹ ộ i n i thu đa ệ ạ ơ ng di n h p (do dao đ ng c a tín hi u t 49
Ả C nh h ườ ng – small scale fading) đ
2
)
d
( rP d
• Suy hao kênh truy nề - (cid:0)
ự Suy hao trong không gian t do (LOS)
ả ế ấ ạ ấ ạ i kho ng cách d khi bi t công su t t i
0
ả Xác đ nh công su t t ị kho ng cách d
Pr(d0)
)(
dP )( r
dP ( r
0
d 20 ) d
(cid:0) d0 Pr(d)
d
ườ ả ng giao thoa, khi kho ng cách
ứ Mô hình 2 tia – công th c tr ứ ớ l n, công th c vendensky
4
2
)
)
( rP d
( E d
d
d 50
- - (cid:0) (cid:0)
ề ổ • Các mô hình tính t n hao kênh truy n cho Macro Cell
Mô hình Okumura (đã h c)ọ
Mô hình Hata (đã h c)ọ
ở ộ ọ Mô hình Hata m r ng (đã h c)
ọ Mô hình Longley – Rice (đ c thêm)
ọ Mô hình Durkin (đ c thêm)
ọ Mô hình Walfisch – Bertoni (đ c thêm)
ề ọ ổ • Mô hình tính t n hao kênh truy n cho Micro Cell (đ c thêm)
51
ề ọ ổ • Mô hình tính t n hao kênh truy n cho Indoor (đ c thêm)
ố ề ữ ậ trong môi tr
ộ ạ ườ ề ng truy n sóng gi a t b di đ ng là tích c a nhi u quá trình ng u nhiên
ệ ế ị ớ ủ ứ ủ ẫ ẫ ệ
ủ ề ạ ổ
ế ủ ậ ạ ố
ứ ệ
ượ ố • Th ng kê c a fading ch m: ủ ố tr m g c và thi lên tín hi u. Nên v i thang dB thì m c c a các tín hi u ng u nhiên là ố ẫ ổ t ng. mà t ng c a nhi u bi n ng u nhiên thì có d ng phân b ố Gausian. Do đó th ng kê c a fading ch m có d ng phân b Gausian ố lognomal hay là m c tín hi u ượ ọ theo thang dB và đ thu đ c g i là phân b ạ c theo thang dB có d ng phân b Gausian
) 2
(
)
L m L s 22 L
( < p L l
erf
=
)
( p L
e
1 = + 2
1 2
l
� �- l m l � �� � s 2 � �
1 ps 2
L ệ ở
- -
ứ ụ ể ỏ L là m c tín hi u kh ang cách c th
52
ạ ụ ể ỏ ộ i m t kh ang cách c th mL là suy hao trung bình t
L là đ l ch chu n c a suy hao trung bình
(cid:0) ẩ ủ ộ ệ
ộ ủ ệ ậ ượ c do
• Th ng kê c a fading nhanh: ủ ố biên đ c a tín hi u nh n đ ố ườ fading nhanh th ng có phân b Rayleigh hay Rician.
ỷ ố ữ ổ
2
=
f
m
ộ ớ ạ ấ ả ướ ớ ứ ượ t t c các m c v ờ ỏ c v i kh ang th i - ỏ p
s gi a t ng t ờ i h n trong kh ang th i gian cho tr r s ụ ệ ượ ộ ớ ng Doppler
ỷ ố ữ ổ ờ ti/N average duration of fades là t
ướ ớ ổ ờ
ủ s gi a t ng th i gian c a 53 c ướ ố c v i t ng s fades ậ ấ ố ỹ ị n(r) = N/T level crossing rate là t trên m t gi r gian này. V i fading ( ) e s 22 n r Rayleigh Ph thu c vào hi n t t(r) = (cid:0) ỏ các fades trong kh ang th i gian cho tr ượ ng s bit m t trong lúc fade l xác đ nh k thu t mã hóa kênh
t = t0 + (cid:0)
t = t0 + (cid:0)
3
t = t0 + (cid:0)
1
t = t0 + (cid:0)
2
(cid:0) ề • Mô hình kênh fading nhi u tia
Multipath Received Signals
54
Transmit t=t0
)
a k
k
k
q i
k
k
t
=
• Mô hình kênh fading nhi u tia
e
2
t (
)
a k
k
Mean Delay Spread
k
k
2
=
t
t
ề t t t � � 2 P ( k = � � P
-
(
) 2
ts
2
2
t 2
)
k
k
2
k
k
t
=
=
rms Delay Spread
2
t (
)
k
� a k � a k
t t � P ( k � P
k
k
55
Where
ế ợ Băng thông k t h p (coherence bandwidth)
cB
1 ts 50
(cid:0)
9
=
=
T c
2
f
0.423 f
p 16
m
m
56
ế ợ ờ Th i gian k t h p (coherence time)
Fading channel
Large scale fading due to motion over large areas
Small scale fading due to small changes in position
Time spreading of the signal
Time variation of the channel
Variation about Variation about the mean the mean
Mean signal attenuation vs distance
Time
F. T
F. T
frequency domain description
Doppler shift domain description
Timedelay domain description
domain description
Dual
Flat fading
Dual
Fast fading
Slow fading
Frequency Frequency selective selective fading fading
Flat fading
Fast fading
Slow fading
57
Frequency selective fading
ọ • Các l ai kênh fading
58
Fading ph ngẳ
59
ọ ầ ố ự Fading l a ch n t n s
White Gaussian Noise
White Gaussian Noise
White Gaussian Noise
White Gaussian Noise
White Gaussian Noise
White Gaussian Noise
+
x
+
x
+
x
j
j
j
Doppler Filter
Doppler Filter
Doppler Filter
x
x
x
Transmitted Signal
Ts
Ts
+
+
L
i
ề Mô hình kênh fading nhi u tia
q d j
)
(
)
( h t
i
i
= 1
+
AWGN
Channel Output
60
= b - (cid:0) e t t i
Tap Delay Line Model

