10. Hệ thống BTS của Alcatel
1
ệ ố ủ ầ • Các thành ph n trong h th ng BSS c a Alcatel
• The BSC provides:
+ Resource management
+ Database management
+ Radio measurement processing
+ Channel management
+ Operation and Maintenance functions within the BSS
+ Communication with the OMCR
2
+ Switching between the Air Interface and fixed Network
• The Transcoder provides:
+ Speech compression / expansion (16Kbps <> 64Kbps)
+ Data Rate adaptation
64Kbps
4 x 16Kbps
16Kbps
M S
S M
T C
MS C
BS C
Ate r
Ate r Mux
A
3
+ O&M control of the transmission function
• The Base Transceiver Station:
+ Provides radio transmission, control and baseband functions for a cell
+ Supports the Air interface with the Mobiles
Sectorised Configuration
Multipoint Configuration
BTS
(Multidrop)
BTS
BTS
• BTS Situation
BTS
Um
Satellite
Abis
Chain Configuration
BTS
BTS
BTS
BSC
BTS
Abis
Abis
Abis
BTS
Star Configuration
BTS
Antennas
External alarms I/O
BTS Terminal
Clock I/O
BTS
4 Cell split (2 BTS)
Abis
• Alcatel 9100 BTS functional organisation:
SUM
CLOCK
Abis
BTS - BSC Interface
SUM
Station Unit Module
Abis
TRANS
Transmission
TRE
AN
Clock
Clocks
OMU
Operation and Maintenance Unit
TRE
Transceiver equipment
T R A N S
AN
Antenna Network
BTS-TE
OMU
BTS TERMINAL ALSO CALLED LMT (LOCAL MAINTENANCE TERMINAL)
BTS-TE
5
Top fan
50 mm 1U
Connection area
120 mm
6U
Subrack
19" (# 48 cm) internal
1U 1U
Fan stage Air inlet
Top fan
Connection area
1U 120 mm
6U
Subrack
6U
Dummy panel
1U
Subrack
6U
Fan stage Air inlet
1U 1U
Subrack
6U
Fan stage Air inlet
1U 1U
Subrack
Dummy panel
1U
6U
Subrack
6U
Dummy panel
1U
Subrack
• Indoor BTS MBI3/MBI5
MBI 3 (3 subracks) 8 TRXs capacity
6U
Subrack
Fan stage Air inlet Stand
1U 1U 50 mm
MBI 5 (5 subracks) 12 TRXs capacity
Fan stage Air inlet Stand
1U 1U 50 mm
6
Sectors Min TRX per
per sect
Notes
Frequency band
sect.
Max TRX
Indoor
Outdoor
MBI3 MBI5 MBO1 MBO2
* GSM 1900: 6 * GSM 1900: 3
Standard
1 1 1
8* 4* 2
8 6 4
8* 4* 2
8 6 4
850/900/1800/1900 850/900/1800/1900 850/900/1800/1900
1 2 3 (note 1)
4
12
4
12
850/900/1800/1900
1
Low-loss
6
3 (5 for MBO2) 3 3
2 3
6 4
850/900/1800/1900 850/900/1800/1900
High power
1 2 3
1 1 1
4 2 2
4 4 3
4 2 2
4 4
1800 1800 1800
1 2
1 1
4 2
8 6*
850/900/1800/1900 850/900/1800/1900
Indoor AC
1
1
4*
850/900/1800/1900
* if integrated battery: 4 * if integrated battery: 2
3 (note 2)
* if GSM 1900: 3 7
• Configuration MBO/MBI
• Interconnection with other manufacturers
MFS: MultiBSS Fast Packet Server
Alcatel BSSs
BTS
BS C
A
BTS
T C
Public Public Switched Switched Network Network
MSC
MFS
BS C
BTS
S GS N S GS N
Othe r MFS (MS Cs )
IP GPRS IP GPRS Backbone Backbone
GGS NGGS N
Internet Internet or PDN or PDN
BTS
A
BS C
T C
BTS
Public Public Switched Switched Network Network
MSC
Other manufacturers
8
• GPRS Packet Control Unit functions (GSM 03.60 standard) • Radio Resource Management for GPRS for several BSSs • Management of the interface with the GPRS core network
• New System Element for GPRS – MFS Multi BSS Fast packet Server
– SGSN Serving GPRS Support Node
• Mobile packet routing • Security and access control • Interface to the Home Location Register (HLR) • VLR for GPRS (MS location)
– GGSN Gateway GPRS Support Node
• part of the GPRS core network • IP router, linked to one or several data networks • Interworking with external packetswitched networks
9
BTS
CCU
MS C
A
CCU
• MFS within BSS
MFS
TC
A-ter
BS C
BTS
Gb
PCU
CCU
Gb
GS L
S GS N
Abis
PCU
CCU
Gb
BS C
A-ter
A-ter
Um
MS C
TC
A
CCU=Channel Codec Unit PCU= Packet Control Unit = GPRS Signalling Link (GSL)
10
BTS
BSC
TC MSC
Frame Relay
SGSN
: CS Traffic
Alcatel 9135 MFS
: GPRS Traffic
11
• Position in the Network/Interface routing
: Telecom
: O&M
(A-bis)
BTS
BSC
TC MSC
RSL
OML
GSL
X25
Frame Relay
(Gb)
IP
OMC-R A1353RA
SGSN
IMT
Alcatel 9135 MFS
12
• Follow of signaling
• Operation Maintenance and Interfaces
OMC-R
MSC
Ethernet Link
i n t e r f a c e
MS C
A - t e r M u x
A-ter Mux interface
T C
CS traffic
CS traffic
BTS
B S C
PS traffic
Gb interface
MFS
Ethernet Link
PS traffic
GGS N
S G S N
IMT = Installation & Maintenance Terminal
CS: Circuit Switching PS: Packet Switching
13
ầ ứ ủ ớ i thi u v ph n c ng BTS A9100 c a Alcatel • Gi
ề ệ + Modularity
14
ế ắ + S p x p các subracks trong cabinet
ọ • Các l ai Cabinet: Indoor Cabinet và Outdoor Cabinet
15
+ Indoor Cabinet và các subrack
16
+ Outdoor Cabinet và các subrack
ướ ọ c và tr ng
17
• Kích th ngượ l
18
• Các subrack (4 l ai)ọ
+ STASR + SRACDC
19
+ ACSR + ASIB
20
21
• Các cabinet và subrack
22
23
ế ị • Các thi t b và Modules (cards)
24
25
26
ạ ấ • C u hình c a tr m BTS ủ
Standard BTS
27
• MBI5 c u ấ hình 1 × 1..8 – AC và DC
28
• MBI5 c u ấ hình 1 × 9..12 LL – AC và DC
29
• MBI5 c u ấ hình 2 × 1..4– AC
30
• MBI5 c u ấ hình 2 × 1..6 – AC và DC
31
• MBI5 c u ấ hình 1 × 1..8 + 1 × 1..4 – AC và DC
32
• MBI5 c u ấ hình 3 × 1..2 – AC
33
• MBI5 c u ấ hình 3 × 1..4 – AC và DC
Low Losses BTS
34
• MBI5 c u ấ hình 1 × 3..8 LL – AC và DC
35
• MBI5 c u ấ hình 1 × 9.. 12 LL – AC or DC
36
• MBI5 c u ấ hình 2 × 3.. 6 LL DC
High Power BTS
37
• MBI5 c u ấ hình 1 × 1.. 4 High Power – AC và DC
38
• MBI5 c u ấ hình 2 × 1.. 4 High Power – AC và DC
39
• MBI5 c u ấ hình 3 × 1.. 3 High Power – AC và DC
40
• MBI extended cell based on REK (Range Extension Kit)
ủ
ấ
• C u trúc c a REK (Range Extension Kit)
41
ấ
ố
• Đ u n i cho REK (Range Extension Kit)
42
ấ
ố
• Đ u n i cho MAB (Masthead Amplification Box)
43
ấ
ố
• Đ u n i cho PDU (Power Distribution Unit)
44
45
• MBI extended cell based on RX and TMA
• Nguyên lý TMA (Tower Mounted Amplification)
46
47
• MBI extended cell based on REK
48
• MBI extended cell based on RX and TMA
MultiBand BTS
ấ
49
• MBI c u hình 1×1..6/1×1..6 Multiband
50
• MBI5 c u ấ hình 1×1..8/1×1..4 Multiband
51
• MBI5 c u ấ hình 1×1..4/1×1..8 Multiband
52
• MBI5 c u ấ hình 1×3..8LL/1×1..4, Multiband
53
• MBI5 c u ấ hình 1×1..4/2×1..4 Multiband
54
• MBI5 c u ấ hình 2×1..4/1×1..4 Multiband
55
• MBI5 c u ấ hình 1×1..4/..4,..2,..2 Multiband
56
• MBI5 c u ấ hình ..4,..2,..2/1× 1..4 Multiband
57
• MBI5 c u ấ hình 2×1..4/2×1..2 Multiband
58
• MBI5 c u ấ hình 2×1..2/2×1..4 Multiband
MultiBand Cell BTS
59
• MBI5 c u ấ 1×(..6/..6) hình Multiband Cell – AC or DC
60
• MBI5 c u ấ 1×(..8/..4) hình Multiband Cell – AC or DC
61
• MBI5 c u ấ 1×(..4/..8) hình Multiband Cell – AC or DC
62
• MBI5 c u ấ 2×(..4/..2) hình Multiband Cell – DC
63
• MBI5 c u ấ 2×(..2/..4) hình Multiband Cell – DC
64
• MBI5 c u ấ hình 1×(..2/..2), 1×(..4/..4) Multi band Cell – DC
ị
65
• V trí c a các ủ module chính trong Indoor Cabinet
ặ ủ
66
• Đ c đi m c a ể Cabinet MBI5
ế ố ữ
67
• K t n i gi a các subrack
68
ủ ặ • M t trên c a cabinet (top view)
69
ế ố ủ • Khung k t n i c a MBI5 (interconnection panel)
70
ế ố ủ ả • Các k t n i c a c nh báo ngòai (external Arlam interface)
ồ ế ố
71
• K t n i ngu n DC cho MBI5 DC Variant
ồ ế ố
72
• K t n i ngu n AC cho MBI5 AC Variant w/o Battery
ồ ế ố
73
• K t n i ngu n AC cho MBI5 AC Variant v i ớ Battery bên trong
ồ ế ố
74
• K t n i ngu n AC cho MBI5 AC Variant v i ớ Battery bên ngòai
75
• S đ kh i k t ố ế ơ ồ n i 3ố ×1 t ổ Acqui ồ ủ ngu n cho t trong nhà (external battery)
ơ ồ
ủ
ồ
76
• S đ kh i k t ố ế n i 1ố ×2 +1×1 t ổ Acqui cho t ngu n trong nhà (external battery)
77
• S đ kh i k t ố ế ơ ồ n i 1ố ×3 t ổ Acqui ồ ủ ngu n cho t trong nhà (external battery)
78
ủ • T ngu n trong nhà ồ
79
ấ • C u trúc Subrack STASR
80
ể • Các Modules có th Plug In STASR
81
ế ố ủ • Các k t n i c a Subrack STASR
ế ố ủ
82
•K t n i các module, card vào các k t n i c a Subrack ế ố STASR
ặ ứơ ủ c c a subrack SRACDC (AC Power subrack for
83
• M t tr Outdoor BTS)
84
ị • V trí các module c a subrack SRACDC ủ
85
ủ • Các module c a subrack SRACDC
86
ế ố ặ • K t n i m t sau c a subrack SRACDC ủ
ặ ứơ ủ
• M t tr
c c a subrack SCSR (AC Power Subrack for Outdoor BTS)
87
88
ủ ị • V trí các module c a subrack SCSR
89
ế ố ủ ặ • K t n i m t sau c a subrack SCSR
ặ ứơ ủ
• M t tr
c c a subrack ASIB (AC Power Subrack for Indoor BTS)
90
91
ủ ị • V trí các module c a subrack ASIB
92
ế ố ủ ặ • K t n i m t sau c a subrack ASIB
93
• Các giao ế ệ di n k t ố ủ n i c a SUM (Station Unit Module) SUMA /SUMP
ứ ủ • Ch c năng c a SUM (Station Unit Module) SUMA /SUMP
ứ ố • Các kh i ch c năng trong SUMA /SUMP
94
Base Station Internal Interface (an internal digital interface to TRE)
Remote Inventory (basic information related to Modules – Alcatel standard – storing in non violate memory)
95
96
97
ơ ả ủ ấ • C u trúc c b n c a SUMA/SUMP
ẫ
+ Abis Interface
+ Transmission and Clock microprocessor
+ CGU (clock generation unit)
98
+ Q1 link (logical link Q standard)
• C u trúc ấ ề truy n d n ị và đ nh ờ th i clock c a ủ SUMA /SUMP • Provide:
ấ ả ưỡ ủ ng c a
99
• C u trúc v n hành và b o d ậ SUMA/SUMP
c
100
• M t tr ặ ướ ủ c a SUMA /SUMP
101
• Các ị ỉ ch th LED c a ủ SUMA / SUMP
102
103
ự
RF
ng t
ơ ả ủ
104
• C u trúc c b n c a TRE (Transceiver ấ Equipment) ệ ự TRE Th c hi n ứ các ch c năng ế ố ở giao ti p s ầ ơ ở băng t n c s ế đ n SUMA và ứ ch c năng giao ế ươ ti p t ế đ n ANC
105
ọ • Các l ai TRE (Transceiver Equipment)
ủ
ứ
ấ
ố
• C u trúc c a TRED (TRDH, TRDM, TRGM, TRPM) ch c năng s
106
ứ
ủ
ấ
ố
• C u trúc c a TRED (TRDH, TRDM, TRGM, TRPM) ch c năng s
107
ấ
ủ
ứ
• C u trúc c a TRED (TADH, TAGH, TRAD, TRAG, TRAL, TRAP) ch c năng
số
108
ấ
ủ
ố
• C u trúc c a TRED (TADH, TAGH, TRAD, TRAG, TRAL, ứ TRAP) ch c năng s
109
ế ủ
ứ
ố
• Các giao ti p c a TRED ch c năng s
110
ế ủ
ứ
ố
• Các giao ti p c a TRED ch c năng s
111
112
ố • Kh i SCP (signaling and control processor) trong TRED
113
ả • Kh i gi ố i mã (decoder) trong TRED
114
ả ề ế • Kh i gi ố i đi u ch (demodulator) trong TRED
ố ậ
115
• Kh i m t mã, ghép kênh (encryption/decryption and multiplexer) trong TRED
ứ
ủ
ấ
ự
• C u trúc c a TRED (TRDH, TRDM, TRGM, TRPM) ch c năng tt
116
ấ
ủ
ứ
• C u trúc c a TRED (TADH, TAGH, TRAD, TRAG, TRAL, TRAP) ch c năng ttự
117
ặ ướ ủ
• M t tr
c c a TRE
118
(TRDH, TRDM, TRGM, TRPM)
(TADH, TAGH, TRAD, TRAG, TRAL, TRAP)
ỉ
• Các ch th LED trên TRE ị
119
120
ơ ả ủ
ấ
• C u trúc c b n c a ANX (ANXG, ANXD, ANXP)
121
122
ấ ế ủ • C u trúc chi ti t c a ANX
123
ể ủ ộ ề ấ • C u trúc b đi u khi n c a ANX
ặ ướ ủ c c a
124
• M t tr ANX
125
ủ ị ỉ • Ch th LED c a ANX
126
127
ủ ị ỉ • Ch th Alarm c a ANX
ủ
ị
• V trí c a ANY (ANYD, ANYG, ANYL, ANYP)
128
129
• C u trúc ấ ủ c a ANY
ặ ướ c
130
• M t tr ủ c a ANY
131
ơ ả ủ ấ • C u trúc c b n c a ANC
ế ố
ữ
+ Là trung gian k t n i tín ệ hi u RF gi a các TRE và Anten:
ệ
ế ợ ượ ế + K t h p đ c đ n 4 tín ư hi u phát đ a lên 2 Anten.
ế
ệ
ạ + Khu ch đ i tín hi u thu ế và chia ra đ n 8 ngõ tín hi u.ệ
ự
ệ
ộ
+ Cho phép th c hi n thu phát trên cùng m t Anten.
ệ + L c tín hi u thu – phát
ọ
132
+ Giám sát sóng d i ộ ệ ố (VSWR) trên h th ng
Anten
• C u trúc ấ ế ủ t c a chi ti ANC ứ Ch c năng:
c c a
133
• M t tr ặ ướ ủ ANC version 1
c c a
134
• M t tr ặ ướ ủ ANC version 2
c c a
135
• M t tr ặ ướ ủ ANC version 3
ủ
ỉ
ị
• Ch th LED c a ANC
136
137

