


JUMBLE WORDS
OPTE
NAICISMU
LANOITIDATR
NGISED
TNEINEVNOC
POET
MUSICIAN
CINTU
TRADITIONAL
TUNIC
DESIGN
CONVENIENT
EBLANOIHSAF FASHIONABLE

JEANS

1. Sailor (n)
2. Wear out (v)
3. University (n)
4. Embroider (v)
5. Labels (n)
6. Generation (n)
7. Economic (a)
NEW WORDS MEANINGS
1. thủy thủ
2. rách, sờn, mòn
3. trường ĐH
4. thêu
5. nhãn hiệu
6. thế hệ
7. mang tính kinh
tế
Period: 9 UNIT 2: CLOTHING – LESSON 4: READ