L p 3ớL p 3ớ
Animals Animals
Study animals Study animals ậ ọ ề ọ ề ậ H c v các con v t H c v các con v t
Vocabulary
ủ
ư ử
Cow : bò Ant : kiên Dinosaur : kh ng long Fox : cáo Dog : chó Bird : chim Dolphin : cá heo Elephant : voi ự Horse : ng a Lion : s t Goat : dê Frog : ch ế ỉ Monkey : kh Cat : mèo Mosquito : mu iỗ
Vocabulary
ể
ấ
ổ
ố
ắ
ố
ộ
ể Ostrich : đà đi u ; Seagull : chim bi n ộ ạ Panda : g u trúc ; Octopus : b ch tu t ừ Tiger : con h ; Sheep : c u ỏ Snail : c sên ; Rabbit : th ụ Peguin : chim cánh c t ; Whale : cá voi Snake : r n ; Rooster : gà tr ng ấ Mouse : chu t ; Grasshoper : châu ch u Turtle : rùa
Vocabulary
ệ ồ
ả
ướ
ạ ợ Fish : cá ; Owl : cú Rhino : tê giác ; Donkey : l aừ Spider : nh n ; Deer : nai ự ằ Skunk : ch n hôi ; Zebra : ng a v n Squirrel : sóc ; Sworfish : cá ki m ế Beaver : h i ly ; Bull : trâu Caterpillar : sâu b m ; Vulture : con kên kên Camel : l c đà ; Pig : l n (heo )
Vocabulary
ứ ả ẩ
ồ
ự ấ Crocodile : cá s u ; Seahorse : cá ng a Hippo : hà mã ; Crab : cua Jellyfish : s a ; Loster : tôm ể Seal : h i c u ; Starfish : sao bi n ư Pigeon : chim b câu ; Eagle : chim ng
Adjectivites Adjectivites
Tính từ Tính từ
Vocabulary
ế ọ ặ Heavy : n ng ,nh c ệ ứ t s c Exhauted : ki Bored : chán Thoughht : nghĩ Fat : m pậ ườ Lazy : l i , làm bi ng Beautifull : xinh đ pẹ Smart : thông minh Tall / Short : cao /th pấ Rich : giàu có Old / Young : già / trẻ Hungry : đói