ươ
Ch
ng I:
Ộ Ố
Ụ
M T S HÀM THÔNG D NG
ộ
N i dung
1. Giới thiệu
2. Hàm toán học và lượng giác
3. Hàm logic
4. Hàm thống kê
5. Hàm xử lý dữ liệu chuỗi
6. Hàm tra cứu và tìm kiếm
7. Hàm ngày và giờ
ớ
1. Gi
ệ i thi u
Khái ni mệ
ứ ị ẵ
ữ ầ
ộ ộ ộ
ứ ặ ộ
ằ Hàm (Funtion) là nh ng công th c đ nh s n nh m ả ế th c hi n m t yêu c u tính toán nào đó. K t qu ể ị ụ ể tr v c a m t hàm có th là m t giá tr c th ủ tùy thu c vào ch c năng c a hàm ho c m t thông báo l ệ ự ả ề ủ ộ i.ỗ
ớ
1. Gi
ệ i thi u
Cú pháp
ố ố = Tên hàm(Danh sách đ i s )
ướ ủ
c c a Excel
Tên hàm: S d ng theo quy ử ụ
ữ
ề
ị
ể ố ố là nh ng giá tr truy n vào cho hàm đ
Danh sách đ i s : ệ
ộ
ố ố ủ
ự
ệ
ể
th c hi n m t công vi c nào đó. Đ i s c a hàm có th là
ữ
ố
ỗ
ỉ
ị
ỉ
ị ằ h ng s , chu i, đ a ch ô, đ a ch vùng, nh ng hàm khác
VD: Hàm Now(), Int(B3)….
ớ
1. Gi
ệ i thi u
L u ý:ư
ệ ữ ặ ữ t ch hoa ho c ch
ườ ế Tên hàm không phân bi ả ng, ph i vi th t đúng theo cú pháp
ế ề ố ố
N u hàm có nhi u đ i s thì các đ i s ph i đ t ả ặ ố ố ấ ặ ấ ẩ ở
ấ cách nhau b i phân cách(d u ph y ho c d u ch m ph y)ẩ
ố ố ả ấ Hàm không có đ i s cũng ph i có d u “( )”. VD:
hàm Now()
ả ả ể ồ ư ả Các hàm có th l ng nhau nh ng ph i đ m b o cú
ủ pháp c a hàm
ọ
ượ
2. Hàm toán h c và l
ng giác
: =ABS(Number) ệ ố ủ : tr v tr tuy t đ i c a (Number).
ả ề ị ả ề ị HàmABS Cú pháp Công d ngụ Ví dụ : ABS(5) tr v giá tr 5.
ầ ả ề ủ : =INT(Number) : tr v ph n nguyên c a (Number).
ả ề ị Hàm INT Cú pháp Công d ngụ Ví dụ : INT(5.9) tr v giá tr 5.
ọ
ượ
2. Hàm toán h c và l
ng giác
Hàm MOD
ị ầ ư ủ Number chia
ụ ố ị cho s b chia
ả ề ị Cú pháp : =MOD(Number,divisor) Công d ng: tr v giá tr ph n d c a ả ề divisor. Ví dụ : mod(10,3) tr v giá tr 1.
ả ề ủ
ị Hàm SQRT() Cú pháp Công d ngụ Ví dụ : =SQRT(Number) ậ : tr v căn b c hai c a Number. ả ề : =SQRT(9) tr v giá tr 3.
ọ
ượ
2. Hàm toán h c và l
ng giác
Hàm POWER Cú pháp
: = POWER(number,power)
Công d ngụ
: tr v k t qu c a lũy th a
ừ number mũ power.
Ví dụ
ả ề ế ả ủ : =POWER(2,3) (cid:0)
8
: =PRODUCT(Number1, Number2, Number3…)
ả ề
ị ủ
ố
: tr v giá tr c a phép nhân các s Number1,
Hàm PRODUCT Cú pháp Công d ngụ Number2,…
ả ề
ị
Ví dụ
: = PRODUCT (3,2,4) tr v giá tr 24.
ọ
ượ
2. Hàm toán h c và l
ng giác
Hàm SUM
Cú pháp :=SUM(number1,[number2],[number3],…)
ụ ủ ổ ố
(cid:0) ụ Công d ng :Hàm tính t ng c a dãy s Ví d :=SUM(1,3,4,7) 15 (1+3+4+7= 15)
ọ
ượ
2. Hàm toán h c và l
ng giác
Hàm SUMIF
Cú pháp: =SUMIF (range,criteria,[sum_range])
ụ ề ỏ Công d ng: Hàm tính t ng các ô th a mãn đi u ổ
ki n.ệ
ề • range: Vùng đi u ki n ệ
ể ề ệ ổ ố • criteria: Đi u ki n tính t ng, có th là s , ch ữ
ặ ứ ể ho c bi u th c
• sum_range: Vùng tính t ngổ
ề ệ ổ ỉ Hàm SUMIF ch tính t ng theo 1 đi u ki n.
ọ
ượ
2. Hàm toán h c và l
ng giác
ố ượ
ủ ả ng c a s n
ẩ
Hàm SUMIF Ví d :Tính s l ụ ph m bánh
D
E
= Sumif(D2:D5,”bánh”,E2:E5)
ả
ố ượ
1
S l
ng
2
4
3
9
4
8
ẩ S n ph m K oẹ Bánh M tứ Bánh
5
6
ọ
ượ
2. Hàm toán h c và l
ng giác
Hàm ROUND
ụ Cú pháp: =ROUND(number, num_digits) Công d ng: Hàm làm tròn ớ ộ number v i đ chính xác
ầ
ấ
ầ
ầ
ố num_digits.
ế đ n con s • N u num_digits > 0 hàm làm tròn ph n th p phân, ậ ế • N u num_digits = 0 hàm l y ph n nguyên, ế • N u num_digits < 0 hàm làm tròn ph n nguyên. ế
Ví d :ụ =ROUND(123.456789,3) (cid:0) 123.457
ọ
ượ
2. Hàm toán h c và l
ng giác
ự ươ Hàm ROUNDUP ng t
T ư hàm Round nh ng làm tròn lên VD: =roundup(9.23,1) = 9.3
Hàm ROUNDDOWN ự
ươ ư ố ng t hàm Round nh ng làm tròn xu ng
T VD: =rounddown(9.27,1) = 9.2
ọ
ượ
2. Hàm toán h c và l
ng giác
Hàm SIN
ủ
ụ
ộ
Cú pháp =SIN(number) Công d ng: Tr v sin c a m t góc ả ề
ủ
ụ
ộ
Cú pháp =COS(number) Công d ng: Tr v cos c a m t góc ả ề
Hàm COS
ủ
ụ
ộ
Cú pháp =TAN(number) Công d ng: Tr v tan c a m t góc ả ề
Hàm TAN
3. Các hàm logic (logical)
ể ệ ề : =AND(logical1, logical2,...) ế t đi u ki n đ ki m
ồ
ứ
ế ấ ả
ườ ợ ng h p còn l t c các ị i cho giá tr
Hàm AND Cú pháp Công d ng: dùng đ liên l ụ ể ể ộ tra đ ng b , trong đó: logical1, logical1, ... là ể ữ nh ng bi u th c logic. ả ủ ế K t qu c a hàm là True (đúng) n u t ạ ố ố đ i s là True, các tr False (sai) ụ ị
ị Ví d : =AND(3<6, 4>5) cho giá tr False. =AND(3>2,5<8) cho giá tr True.
3. Các hàm logic (logical)
Hàm OR
ể ế ề =OR(logical1, logical2,...) ệ t đi u ki n đ ki m
ồ
ứ
ố
ế ấ ả ạ ợ ng h p còn l t c các đ i ị i cho giá tr True
Cú pháp: Công d ng: dùng đ liên l ụ ể ể ộ tra đ ng b , trong đó: logical1, logical1, ... là ể ữ nh ng bi u th c logic. ả ủ ế K t qu c a hàm là False (sai) n u t ườ ố s là False, các tr (đúng) Ví d : ụ
ị ị =OR(3>6, 4>5) cho giá tr False. =OR(3>2,5<8) cho giá tr True .
3. Các hàm logic (logical)
Hàm NOT() Cú pháp: =NOT(logical)
ả ề ị ủ ị ứ ủ ể :tr v tr ph đ nh c a bi u th c
Công d ngụ logic
ị Ví d : ụ =NOT(3<6) cho giá tr False.
3. Các hàm logic (logical)
A
B
AND(A,B)
OR(A,B)
NOT(A)
TRUE
TRUE
TRUE
TRUE
FALSE
TRUE
FALSE
FALSE
TRUE
FALSE
FALSE
TRUE
FALSE
TRUE
TRUE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
TRUE
ả ợ ổ B ng t ng h p hàm AND, OR, NOT
3. Các hàm logic (logical)
Hàm IF
Cú pháp: = IF(logical_test,[value_if_true],[value_if_false])
ả ạ
ị
Công d ng:
i giá tr ghi trong value_if_true(giá tr khi
Tr l
ụ ế
ứ
ị ể đúng) n u logical_test (bi u th c logic) là TRUE
ượ
ả ề
ế
ị
c tr v giá tr ghi trong value_if_false(giá tr khi sai) n u
ể
ị Ng ứ logical_test (bi u th c logic) là FALSE
ể ồ
ế
ấ
Hàm IF có th l ng nhau đ n 7 c p.
ế
Ví d : N u ô B5 có giá tr >=5 thì ô t
ụ ị ạ
ạ ị ứ
ị ỏ
ế
ạ
ỏ
ậ i v trí chèn hàm IF nh n ư ầ giá tr Đ t, n u < 5 thì H ng. Gõ công th c cho ô c n tính nh sau: = IF(B5>=5,"Đ t“,"H ng")
3. Các hàm logic (logical)
Hàm FALSE và TRUE:
Cú pháp: FALSE() và TRUE
ụ ị Công d ng: Hàm FALSE() cho giá tr FALSE; Hàm
ị TRUE() cho giá tr TRUE.
ố
4. Các hàm th ng kê (statistical)
Hàm AVERAGE
Cú pháp:
= AVERAGE(number1, number2, ...) ho c ặ = AVERAGE(range)
ả ề ủ Công d ngụ
ặ ủ ố ố ộ ị : tr v giá tr trung bình c ng c a danh sách đ i s ho c c a vùng.
ả ề ị Ví dụ : =AVERAGE(7,8,5,4) tr v giá tr 6.
ố
4. Các hàm th ng kê (statistical)
Hàm MAX Cú pháp:
= MAX(number1, number2, ...) = MAX(range)
ị ớ ấ Công d ngụ
ả ề ặ ố : tr v giá tr l n nh t trong danh sách s ho c trong vùng.
ả ề ị đ i ố Ví dụ : =MAX(4,2,16,0) tr v giá tr 16
ố
4. Các hàm th ng kê (statistical)
Hàm MIN
Cú pháp: = MIN(number1, number2,...) = MIN(range)
ấ ỏ ị Công d ngụ
ả ề ặ ố : tr v giá tr nh nh t trong danh sách s ho c trong vùng.
ả ề ị đ i ố Ví dụ : =MIN(4,2,16,0) tr v giá tr 0
ố
4. Các hàm th ng kê (statistical)
Hàm COUNT
Cú pháp: = COUNT(value1, value2…)
= COUNT(range)
ế Công d ngụ
ng ô có ch a d li u ặ ượ c li ứ ữ ệ ki u ể t kê trong số
ệ ỗ ế ặ ỗ ố ượ :đ m s l trong vùng ho c đ ngo c(không đ m ô chu i và ô r ng).
ả ề : ị = COUNT(2,ab,5,4) tr v giá tr
Ví dụ là 3
ố
4. Các hàm th ng kê (statistical)
Hàm COUNTA
Cú pháp: = COUNTA(value1, value2…)
= COUNTA(range)
Công d ngụ :đ m s l
ặ ố ượ ể ố ệ t kê trong ngo c (không đ m ô
ch aứ d li u ữ ệ ế ng ô có ỗ ể ệ t ki u s hay ki u chu i) trong (không phân bi ế ặ ượ c li vùng ho c đ ỗ r ng).
ố
4. Các hàm th ng kê (statistical)
Hàm COUNTBLANK
ố ượ ế ỗ Cú pháp: = COUNTBLANK (range) Công d ngụ :đ m s l ng ô r ng trong vùng
ố
4. Các hàm th ng kê (statistical)
= COUNTIF( range,criteria)
ố ượ
ế
ề
ỏ
:đ m s l
ng ô trong vùng range th a mãn đi u
Hàm COUNTIF Cú pháp: Công d ngụ ệ
ki n criteria
ố ặ
ư
ế
ả
ầ
Ví d : Cho b ng tính nh sau, yêu c u đ m s m t hàng có s ố
ượ
ụ ng >=15
l
ị ả ẽ ả ề ế K t qu s tr v giá tr là 3.
ố
4. Các hàm th ng kê (statistical)
Hàm RANK
ắ ế Cú pháp: = RANK(number,ref,order) Công d ngụ
ầ vùng tham chi u ế ref, d a vào cách s p x p ặ ỏ ố ế N u order =0, ho c b tr ng, Excel s s p x p theo ị ớ ứ ự ả gi m d n (giá tr l n nh t s th t ị ứ ủ ố number trong :S p x p v th c a s ế order ắ ự ế ẽ ắ ấ ẽ ở ị v trí 1)
ế ứ ự tăng
ế N u order khác 0, Excel s s p x p theo th t ỏ ẽ ở ị ị ớ ầ d n (giá tr l n nh s ẽ ắ v trí 1)
ử
ự
5. Các hàm x lý ký t
(text)
=LEFT(Text,[num_chars])
ỗ : tr v m t chu i con g m ồ num_chars
bên trái c a ả ề ộ ủ text.
ả ề ỗ Hàm LEFT Cú pháp: Công d ngụ ự ký t Ví dụ : =LEFT(“VIETHAN”,4) tr v chu i
“VIET”
ử
ự
5. Các hàm x lý ký t
(text)
=RIGHT(Text,[num_chars])
ỗ ồ num_chars
bên ph i c a
ả ề ỗ Hàm RIGHT Cú pháp: Công d ngụ ự ký t Ví dụ ả ề ộ : tr v m t chu i con g m ả ủ text. : =Right(“VIETHAN”,3) tr v chu i
“HAN”
ử
ự
5. Các hàm x lý ký t
(text)
=MID(Text,start_num,num_chars)
ắ ầ : tr v c a ả ề num_char ký t ự ủ text b t đ u
v trí numstart.
ả ề ỗ Hàm MID Cú pháp: Công d ngụ ừ ị t Ví dụ : =MID(“VIETHANIT”,5,3) tr v chu i
“HAN”
ử
ự
5. Các hàm x lý ký t
(text)
: =UPPER(Text)
ả ề ượ ổ ạ ỗ : tr v chu i Text đã đ c đ i sang d ng
ả ề ỗ Hàm UPPER Cú pháp Công d ngụ ch in.ữ Ví dụ : =UPPER(“VieTHaN”) tr v chu i
ả ề ượ ổ ạ : =LOWER(Text) ỗ : tr v chu i Text đã đ c đ i sang d ng
ữ ườ
ả ề ỗ “VIETHAN” Hàm LOWER() Cú pháp Công d ngụ ng. ch th Ví dụ : =Lower(“VieTHaN”,4) tr v chu i
“viethan”
ử
ự
5. Các hàm x lý ký t
(text)
: =PROPER(Text)
ỗ ự ầ đ u tiên
ữ ả ề : tr v chu i Text, trong đó kí t ạ ượ ổ c đ i sang d ng ch in.
Hàm PROPER Cú pháp Công d ngụ ỗ ừ đã đ m i t Ví dụ ỗ ả ề Ễ : =Proper(“NGUY N văn AN”) tr v ễ chu i “Nguy n Văn An”
ử
ự
5. Các hàm x lý ký t
(text)
: =TRIM(Text)
ầ ả ề ỗ ự ắ : tr v chu i Text, trong đó kí t ờ
ả ở tr ng ạ ỏ c c t b . đ ng th i lo i b ừ ừ (kho ng cách
ả ề ữ ừ ộ ữ hai t
Ồ ả ề : =Trim(“ H CHÍ MINH ”) tr v
Hàm TRIM Cú pháp Công d ngụ ỗ ượ ắ ỏ ồ ố đ u và cu i chu i đã đ ữ ắ đi nh ng kho ng tr ng th a gi a các t ự ắ ơ nhi u h n m t kí t tr ng) gi Ví dụ ỗ Ồ chu i “H CHÍ MINH”
ử
ự
5. Các hàm x lý ký t
(text)
: =LEN(Text)
ả ề ộ ỗ ủ : Tr v đ dài c a chu i đã cho.
ả ề ố Ồ Hàm LEN Cú pháp Công d ngụ Ví dụ : =LEN(“H CHÍ MINH”) tr v s 11
ử
ự
5. Các hàm x lý ký t
(text)
: =VALUE(text)
ữ ệ ể ỗ ể ố : Chuy n chu i text sang d li u ki u s
ả ề ị ố Hàm VALUE Cú pháp Công d ngụ Ví dụ : =value(“2006”) tr v giá tr s 2006.
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
Hàm VLOOKUP
Cú pháp:
=VLOOKUP(lookup_value,table_array,
col_index_num,[range_lookup])
•
ế
ị
ặ
ả
ộ
ỗ
ộ
ộ
ị
ể lookup_value là giá tr tìm ki m, lookup_value có th là ế m t giá tr , m t tham chi u ho c m t chu i văn b n.
•
ữ ệ
ứ
ả
ố
table_array là b ng ch a thông tin d li u mu n tìm.
Trong đó:
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
•
ề ộ
ữ
ị ủ ộ
•
ế ị
ể
true(1) ho c ặ false(0) đ xác
ặ ỏ ố
ị
ả
ả
ị
ế
ề
ầ
ứ ự ủ ộ ừ trái sang) trong col_index_num là th t c a c t(t ậ ẽ table_array mà hàm Vlookup s nh n v m t trong nh ng ấ giá tr c a c t này n u tìm th y. range_lookup: giá tr logic ể ị đ nh ki u tìm. ế N u giá tr này là 0 ho c b tr ng dò tìm chính xác ế ế N u là 1 dò theo kho ng và danh sách giá tr tìm ki m ph i ượ ắ đ
c s p x p theo chi u tăng d n.
Hàm VLOOKUP
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
ụ Hàm VLOOKUP Công d ng:
ị ự
ị ể ả ề ả ệ ị
ả ế ấ ụ
ộ ả ế
Hàm này dùng đ tr v giá tr cho ô hi n hành d a vào “tr dò” và “b ng dò”. Excel đem “tr dò” dò vào ả ề ữ ộ ầ ế c t đ u tiên trong b ng dò, n u tìm th y thì tr v d ả ệ ở ộ c t tham chi u trên b ng dò ph thu c vào li u ế cách dò. N u cách dò =1(true), dò theo kho ng; n u cách dò =0 (false) dò chính xác.
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
L u ý:ư ả
Hàm VLOOKUP
ọ ượ ườ ệ ố ỉ ị ng đ c ch n là đ a ch tuy t đ i.
ể ồ
ỗ
ồ ạ ế ả ộ • B ng dò th • Có th l ng các hàm khác vào trong hàm Vlookup. • L i #N/A: dò tìm không có giá tr ị • L i #REF: c t tham chi u không t n t i trong b ng
ỗ dò.
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
Hàm HLOOKUP
Cú pháp:
=HLOOKUP(lookup_value,table_array,
row_index_num,[range_lookup])
•
ế
ị
ả
ặ
ỗ
ộ
ộ
ộ
ị
ể lookup_value là giá tr tìm ki m, lookup_value có th là ế m t giá tr , m t tham chi u ho c m t chu i văn b n.
•
ữ ệ
ứ
ả
ố
table_array là b ng ch a thông tin d li u mu n tìm.
Trong đó:
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
Hàm VLOOKUP
ứ ự ủ
• row_index_num là th t
ừ trên xu ng c a hàng(t ẽ hàm Vlookup s nh n ế
i) trong table_array mà ữ
ị ủ
ố ậ ướ d ề ộ v m t trong nh ng giá tr c a hàng này n u tìm th y.ấ
• range_lookup: giá tr logic
true(1) ho c ặ false(0)
ị
ể
ặ ỏ ố
ả
ả ượ ắ
ị ầ
ề
ị ể đ xác đ nh ki u tìm. ị ế N u giá tr này là 0 ho c b tr ng dò tìm chính xác ế N u là 1 dò theo kho ng và danh sách giá tr tìm ế ế ki m ph i đ
c s p x p theo chi u tăng d n.
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
ụ Hàm VLOOKUP Công d ng:
ị ệ ể ả ề
ị ả ị
ế ầ ả ấ
ả ề ữ ệ ở ả
ụ ế
ế Hàm này dùng đ tr v giá tr cho ô hi n hành ự d a vào “tr dò” và “b ng dò”. Excel đem “tr dò” dò vào hàng đ u tiên trong b ng dò, n u tìm th y ế thì tr v d li u hàng tham chi u trên b ng dò ộ ph thu c vào cách dò. N u cách dò =1(true), dò ả theo kho ng; n u cách dò =0 (false) dò chính xác.
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
L u ý:ư ả
Hàm VLOOKUP
ệ ố ườ ọ ỉ ị c ch n là đ a ch tuy t đ i. ng đ
• B ng dò th ượ • Có th l ng các hàm khác vào trong hàm
ể ồ Vlookup.
ỗ
ồ ạ ế ộ • L i #N/A: dò tìm không có giá tr ị • L i #REF: c t tham chi u không t n t i trong
ỗ ả b ng dò.
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
MATCH(lookup_value,lookup_array,[match_type])
Công d ng:ụ
ả ề ị
ế
ị
ủ Hàm tr v v trí c a giá tr tìm ki m lookup_value trong vùng tìm ki m ế lookup_array ể ự d a vào ki u tìm ki m
ế match_type.
Hàm MATCH Cú pháp:
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
ả
ề
ả
ể
• Vùng tìm ki m ế lookup_array ph i là m ng 1 chi u. • Ki u tìm ki m
1 ho c 1, tìm ki m theo kho ng và vùng tìm ả ượ ắ
ế
ặ
ầ
ế c s p x p theo th t
ả ứ ự ả gi m d n(1) ho c
ế match_type có th là ể 0 ho c ặ 1. ặ ế N u là ế ki m ph i đ ầ tăng d n (1)
ế
ế
N u là
0 tìm ki m chính xác.
Hàm MATCH Trong đó :
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
Hàm MATCH L u ý : ư
ữ ệ ườ t ch hoa và th
ườ ể ợ • Hàm Match không phân bi • N u tìm ki m không thành công tr v l ế ế • Trong tr
ể
ể ệ ng. ả ề ỗ #N/A. i ế ể ử ụ ẽ ả ề ị
ủ ầ ị ng h p match_type(ki u tìm ki m) là 0, và lookup_value là ki u text, ta có th s d ng ký ế ự ạ đ i di n *,? đ tìm ki m, và s tr v v trí tìm t ấ th y đ u tiên c a giá tr đó.
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
Hàm INDEX
Cú pháp 1: =INDEX(array,row_num,
[column_num])
ị ạ ị i v trí hàng th
ể ả
ữ ệ ặ ộ Công d ng:ụ ứ row_num và c t ộ ả ề Hàm tr v giá tr t th ứ column_num trong array. Array có th là m ng ho c m t vùng d li u.
ế
ế 6. Các hàm tìm ki m và tham chi u (lookup &reference)
Hàm INDEX Cú pháp 2:
= INDEX(reference,row_num,[column_num],
area_num])
Công d ng:ụ ả ề ở ứ hàng th
reference ứ column_num trong vùng
ị Tr v giá tr trong vùng ộ row_num, c t th area_num.
ờ
7. Các hàm ngày và gi (date & time)
: =DAY(serial_number ).
ả ề ỗ ị Hàm DAY Cú pháp Công d ngụ : tr v giá tr là ngày trong chu i
serial_number.
ượ ả ề ừ ố Ngày đ 1>31
ụ ế ả c tr v là s nguyên t Ví d : =DAY(“01/04/2005”) > k t qu là 1
ờ
7. Các hàm ngày và gi (date & time)
: =MONTH(serial_number ).
ả ề ỗ ị Hàm MONTH Cú pháp Công d ngụ : tr v giá tr là tháng trong chu i
serial_number.
ượ ả ề ừ ố Ngày đ 1>12
ụ ế ả c tr v là s nguyên t Ví d : =Month(“01/04/2005”) > k t qu là 4
ờ
7. Các hàm ngày và gi (date & time)
: =YEAR(serial_number ).
ả ề ỗ ị Hàm YEAR Cú pháp Công d ngụ : tr v giá tr là năm trong chu i
serial_number.
ụ ế ả Ví d : =Month(“01/04/2005”) > k t qu là 2005
ờ
7. Các hàm ngày và gi (date & time)
: = DATE(year,month,day)
ố ố ở ữ ệ ể ể ị : Hi n th các đ i s d li u ki u
Hàm DATE Cú pháp Công d ngụ ngày. Ví d : ụ =DATE(10,1,29) (cid:0) 29/1/2010
ờ
7. Các hàm ngày và gi (date & time)
Hàm WEEKDAY
ả ề ố ứ ự ủ ụ Cú pháp: = WEEKDAY(serial_number,[return_type]) Công d ng:Tr v s th t c a ngày serial_number
trong tu n.ầ
ế N u Return_type là:
ặ ỏ ố ế ố ậ ố
ứ ủ 1 ho c b tr ng: S 1(Ch Nh t) cho đ n s 7(Th 7).
ế ố ủ ứ ậ ố : S 1(Th 2) cho đ n s 7(Ch Nh t). 2
ế ố ứ ố ủ : S 0 (Th 2) cho đ n s 6(Ch
3 Nh t).ậ
ờ
7. Các hàm ngày và gi (date & time)
Hàm TODAY
ệ ố ủ ệ
(cid:0) ụ Cú pháp: = TODAY() Công d ng: Tr v ngày hi n hành c a H th ng. ả ề ụ Ví d : =TODAY() “01/01/2008”
Hàm NOW
ờ ệ ủ Cú pháp: =NOW() Công d ng: Tr v ngày và gi ả ề ụ ệ hi n hành c a H
(cid:0) th ng.ố ụ Ví d : =NOW() “01/01/2008 11:59”
ờ
7. Các hàm ngày và gi (date & time)
Hàm HOUR, MINUTE, SECOND:
ụ ờ ừ ỗ chu i
ặ , phút ho c giây t ủ serial_number.
Cú pháp chung: Tênhàm(serial_number): Công d ng: Hàm tách gi ờ ữ ệ d li u th i gian c a Ví d : ụ
11
59
= HOUR(“11:59:30”) (cid:0) = MINUTE(“11:59:30”) (cid:0) = SECOND(“11:59:30”) (cid:0) 30
ờ
7. Các hàm ngày và gi (date & time)
Hàm TIME
ụ ị ố ố ướ ạ i d ng gi ờ .
(cid:0) ụ Cú pháp: TIME(hour,minute,second) Công d ng: Hi n th các đ i s d ể Ví d : =Time(17,30,01) ặ 17:30:01 ho c 5:30 PM

