Giới thiệu tài liệu
Tài liệu giới thiệu tổng quan về tương tác thuốc, phân loại chúng thành tương tác thuốc-thuốc và tương tác thuốc-thức ăn-đồ uống. Nội dung nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các tương tác này trong thực hành lâm sàng.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu này hướng đến các chuyên gia y tế, đặc biệt là dược sĩ, bác sĩ và sinh viên dược, những người cần hiểu rõ và quản lý các tương tác thuốc trong thực hành lâm sàng.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu này, được biên soạn bởi Bộ môn Dược lâm sàng, Đại học Dược Hà Nội, cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về tương tác thuốc. Nó phân loại một cách hệ thống các tương tác thành tương tác thuốc-thuốc và tương tác thuốc-thức ăn-đồ uống, đồng thời trình bày chi tiết cơ chế và ý nghĩa lâm sàng của chúng. Phần đầu tài liệu định nghĩa tương tác thuốc-thuốc là hiện tượng thay đổi tác dụng hoặc độc tính của thuốc khi sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc, phân loại mức độ nghiêm trọng (chống chỉ định, nghiêm trọng, trung bình, nhẹ). Tài liệu cung cấp các số liệu thống kê về tỷ lệ tương tác thuốc tiềm tàng và thực tế, bao gồm cả những trường hợp dẫn đến nhập viện hoặc phản ứng có hại của thuốc, được minh họa bằng các nghiên cứu và ca lâm sàng cụ thể (ví dụ: simvastatin-clarithromycin gây tiêu cơ vân cấp, gliclazid-fluconazol gây hạ đường huyết). Hướng dẫn đi sâu vào cơ chế tương tác thuốc-thuốc, phân biệt giữa tương tác dược lực học và dược động học. Tương tác dược lực học được giải thích thông qua các ví dụ về tác dụng hiệp đồng/đối kháng, tương tác tại cùng một thụ thể hoặc đích tác dụng, và cộng gộp độc tính (ví dụ: kéo dài khoảng QT, tiêu cơ vân, loét đường tiêu hóa). Tương tác dược động học được thảo luận kỹ lưỡng ở các giai đoạn hấp thu, phân bố, chuyển hóa và bài xuất. Tương tác hấp thu bao gồm các thay đổi do pH dạ dày, nhu động đường tiêu hóa, tạo phức khó hấp thu và vai trò của P-glycoprotein. Tương tác phân bố tập trung vào sự đẩy nhau khỏi liên kết protein huyết tương, thừa nhận rằng chúng ít có ý nghĩa lâm sàng trừ khi kết hợp với các cơ chế khác hoặc liên quan đến thuốc có khoảng trị liệu hẹp. Tương tác chuyển hóa được trình bày chi tiết về cảm ứng và ức chế các enzym cytochrome P450, cung cấp danh sách cụ thể các cơ chất, chất ức chế và chất cảm ứng cho các isoform CYP khác nhau (ví dụ: CYP3A4, CYP2C9), cùng với các ca lâm sàng minh họa tác động của chúng đến hiệu quả và độc tính của thuốc (ví dụ: fluconazol/rifampicin với gliclazid, clarithromycin với simvastatin). Tương tác bài xuất được giải thích thông qua sự thay đổi pH nước tiểu và cạnh tranh chất mang. Cuối cùng, tài liệu đề cập đến tương tác thuốc-thức ăn-đồ uống, thảo luận về tác động của chúng chủ yếu lên sự hấp thu thuốc (tăng, giảm, chậm) và ở mức độ thấp hơn là chuyển hóa và bài xuất. Các ví dụ cụ thể bao gồm ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu kháng sinh (ciprofloxacin, azithromycin, spiramycin) và vai trò quan trọng của nước bưởi trong việc ức chế CYP3A4, dẫn đến tăng nồng độ trong huyết tương của nhiều loại thuốc (ví dụ: statin, thuốc chẹn kênh calci). Tài liệu kết luận bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét thời điểm dùng thuốc và cung cấp các nguồn tài liệu tham khảo để tra cứu tương tác thuốc.