
Ch ng I:ươ
ĐI N TÍCH. ĐI N TR NGỆ Ệ ƯỜ
I. TÓM T T LÝ THUY T:Ắ Ế
1. Các cách nhi m đi n cho v tễ ệ ậ : Có 3 cách nhi m đi n cho v t là nhi m đi n doễ ệ ậ ễ ệ
- C xát.ọ
- Ti p xúc.ế
- H ng ng.ưở ứ
2. Hai lo i đi n tích và t ng tác gi a chúng:ạ ệ ươ ữ
- Có hai lo i đi n tích là đi n tích d ng và đi n tích âm.ạ ệ ệ ươ ệ
- Các đi n tích cùng d u đ y nhau, trái d u thì hút nhau.ệ ấ ẩ ấ
3. Đ nh lu t Cu – lông:ị ậ
L c hút hay đ y gi a hai đi n tích đi m có ph ng trùng v i đ ng n i hai đi n tích đi m, cóự ẩ ữ ệ ể ươ ớ ườ ố ệ ể
đ l n t l thu n v i tích đ l n hai đi n tích và t l ngh ch v i bình ph ng kho ng cáchộ ớ ỉ ệ ậ ớ ộ ớ ệ ỉ ệ ị ớ ươ ả
gi a chúng.ữ
2
21
r
qq
kF
ε
=
k: 9.109 N.m2/C2; ε: h ng s đi n môi c a môi tr ng.ằ ố ệ ủ ườ
4. Thuy t electron:ế thuy t d a vào s c trú và di chuy n c a electron đ gi i thích các hi nế ự ự ư ể ủ ể ả ệ
t ng đi n và các tính ch t đi n c a các v t g i là thuy t electron.ượ ệ ấ ệ ủ ậ ọ ế
5. Đ nh lu t b o toàn đi n tíchị ậ ả ệ : Trong m t h cô l p v đi n, t ng đ i s các đi n tích là khôngộ ệ ậ ề ệ ổ ạ ố ệ
đ i.ổ
6. Đi n tr ng: ệ ườ
a) Khái ni m c ng đ đi n tr ng:ệ ườ ộ ệ ườ Đi n tr ng là môi tr ng (d ng v t ch t) baoệ ườ ườ ạ ậ ấ
quanh đi n tích và g n li n v i đi n tích. Đi n tr ng tác d ng l c đi n lên các đi nệ ắ ề ớ ệ ệ ườ ụ ự ệ ệ
tích khác đ t trong nó.ặ
b) C ng đ đi n tr ngườ ộ ệ ườ :
- C ng đ đi n tr ng t i m t đi m đ c tr ng cho tác d ng c a l c đi n tr ng t iườ ộ ệ ườ ạ ộ ể ặ ư ụ ủ ự ệ ườ ạ
đi m đó. Nó đ c xác đ nh b ng th ng s c a l c đi n tác d ng F tác d ng lên m tể ượ ị ằ ươ ố ủ ự ệ ụ ụ ộ
đi n tích th q (d ng) đ t t i đi m đó và đ l n c a q.ệ ử ươ ặ ạ ể ộ ớ ủ
- Đ c đi m c a véc t c ng đ đi n tr ngặ ể ủ ơ ườ ộ ệ ườ
+ Đi m đ t: T i đi m đang xét.ể ặ ạ ể
+ Ph ng chi u: cùng ph ng chi u v i l c đi n tác d ng lên đi n tích th d ng đ tươ ề ươ ề ớ ự ệ ụ ệ ử ươ ặ
t i đi m đang xét.ạ ể
+ Đ l n: E = F/q. (q d ng).ộ ớ ươ
- Đ n v : V/m.ơ ị
c) C ng đ đi n tr ng gây b i đi n tích đi m Q:ườ ộ ệ ườ ở ệ ể
- Bi u th c: ể ứ
2
r
Qk
E
ε
=
- Chi u c a c ng đ đi n tr ng: h ng ra xa Q n u Q d ng, h ng v phía Q n u Qề ủ ườ ộ ệ ườ ướ ế ươ ướ ề ế
âm.
d) Nguyên lí ch ng ch t đi n tr ng:ồ ấ ệ ườ
C ng đ đi n tr ng t i m t đi m b ng t ng các véc t c ng đ đi n tr ng thànhườ ộ ệ ườ ạ ộ ể ằ ổ ơ ườ ộ ệ ườ
ph n t i đi m đó.ầ ạ ể
7. Đ ng s c đi n: ườ ứ ệ
a) Khái ni m:ệ Đ ng s c đi n là đ ng mà ti p tuy n t i m i đi m c a nó là giá c a vécườ ứ ệ ườ ế ế ạ ỗ ể ủ ủ
t c ng đ đi n tr ng t i đi m đó.ơ ườ ộ ệ ườ ạ ể
b) Các đ c đi m c a đ ng s c đi nặ ể ủ ườ ứ ệ
- Qua m i đi m trong đi n tr ng ch v đ c m t đ ng s c và ch m t mà thôi.ỗ ể ệ ườ ỉ ẽ ượ ộ ườ ứ ỉ ộ
- Đ ng s c đi n là nh ng đ ng có h ng. H ng c a đ ng s c đi n t i m t đi m làườ ứ ệ ữ ườ ướ ướ ủ ườ ứ ệ ạ ộ ể
h ng c a c ng đ đi n tr ng t i đi m đó.ướ ủ ườ ộ ệ ườ ạ ể
- Đ ng s c đi n tr ng tĩnh là nh ng đ ng không khép kín.ườ ứ ệ ườ ữ ườ

- Quy c: V s đ ng s c t l v i c ng đ đi n tr ng t i đi m đó.ướ ẽ ố ườ ứ ỉ ệ ớ ườ ộ ệ ườ ạ ể
8. Đi n tr ng đ u: ệ ườ ề
- Là đi n tr ng mà véc t c ng đ đi n tr ng có h ng và đ l n nh nhau t i m iệ ườ ơ ườ ộ ệ ườ ướ ộ ớ ư ạ ọ
đi m.ể
- Đ ng s c c a đi n tr ng đ u là nh ng đ ng song song cách đ u.ườ ứ ủ ệ ườ ề ữ ườ ề
9. Công c a l c đi nủ ự ệ : Công c a l c đi n tr ng là d ch chuy n đi n tích trong đi n tr ng đ uủ ự ệ ườ ị ể ệ ệ ườ ề
không ph thu c vào hình d ng đ ng đi mà ch ph thu c đi m đ u, đi m cu i c a đ ng đi.ụ ộ ạ ườ ỉ ụ ộ ể ầ ể ố ủ ườ
A= qEd
10. Th năng c a đi n tích trong đi n tr ngế ủ ệ ệ ườ
- Th năng c a m t đi n tích q trong đi n tr ng đ c tr ng cho kh năng đi n tr ng.ế ủ ộ ệ ệ ườ ặ ư ả ệ ườ
Nó đ c tính b ng công c a l c đi n tr ng d ch chuy n đi n tích đó đ n đi m đ cượ ằ ủ ự ệ ườ ị ể ệ ế ể ượ
ch n làm m c (th ng đ c ch n là v trí mà đi n tr ng m t kh năng sinh công).ọ ố ườ ượ ọ ị ệ ườ ấ ả
- Bi u th c: Wể ứ M = AM∞ = VM.q
11. Đi n th : ệ ế
- Đi n th t i m t đi m trong đi n tr ng là đ i l ng đ c tr ng riêng cho đi n tr ngệ ế ạ ộ ể ệ ườ ạ ượ ặ ư ệ ườ
v kh năng sinh công khi đ t t i đó m t đi n tích q. Nó đ c xác đ nh b ng th ng sề ả ặ ạ ộ ệ ượ ị ằ ươ ố
c a công c a l c đi n tác d ng lên q khi q d ch chuy n t đi m đó ra vô c c.ủ ủ ự ệ ụ ị ể ừ ể ự
- Bi u th c: Vể ứ M = AM∞/q
- Đ n v : V ( vôn).ơ ị
12. Hi u đi n th :ệ ệ ế
- Hi u đi n th gi a hai đi m M, N trong đi n tr ng đ c tr ng cho kh năng sinh côngệ ệ ế ữ ể ệ ườ ặ ư ả
c a l c đi n tr ng trong s di chuy n c a m t đi n tích đi m t M đ n N. Nó đ củ ự ệ ườ ự ể ủ ộ ệ ể ừ ế ượ
xác đ nh b ng th ng s c a công c a l c đi n tác d ng lên đi n tích q trong s diị ằ ươ ố ủ ủ ự ệ ụ ệ ự
chuy n t M đ n N và đ l n c a đi n tích q.ể ừ ế ộ ớ ủ ệ
- Bi u th c: Uể ứ MN = VM – VN = AMN/q.
- Đ n v : V (vôn).ơ ị
13. Liên h gi a c ng đ đi n tr ng và hi u đi n thệ ữ ườ ộ ệ ườ ệ ệ ế: U = E.d
14. T đi n:ụ ệ
- T đi n là m t h th ng g m hai v t d n đ t g n nhau và ngăn cách v i nhau b ng l pụ ệ ộ ệ ố ồ ậ ẫ ặ ầ ớ ằ ớ
ch t cách đi n.ấ ệ
- T đi n ph ng đ c c u t o t 2 b n kim lo i ph ng song song v i nhau và ngăn cáchụ ệ ẳ ượ ấ ạ ừ ả ạ ẳ ớ
v i nhau b ng đi n môi.ớ ằ ệ
- Đi n dung là đ i l ng đ c tr ng cho kh năng tích đi n c a t đi n. Nó đ c xác đ nhệ ạ ượ ặ ư ả ệ ủ ụ ệ ượ ị
b ng th ng s gi a đi n tích c a t và hi u đi n th gi a hai b n c a nó.ằ ươ ố ữ ệ ủ ụ ệ ệ ế ữ ả ủ
- Bi u th c: ể ứ
U
Q
C
=
- Đ n v c a đi n dung là Fara (F). Fara là đi n dung c a m t t đi n mà n u đ t vào haiơ ị ủ ệ ệ ủ ộ ụ ệ ế ặ
b n c a t đi n m t hi u đi n th 1 V thì hi u đi n th nó tích đ c là 1 C.ả ủ ụ ệ ộ ệ ệ ế ệ ệ ế ượ
- Khi t đi n có đi n dung C, đ c tích m t đi n l ng Q, nó mang m t năng l ng đi nụ ệ ệ ượ ộ ệ ượ ộ ượ ệ
tr ng là: ườ
C
Q
W2
2
=
- Năng l ng c a t đi n: ượ ủ ụ ệ
C2
Q
2
CU
2
QU
W
22 ===
- M t đ năng l ng đi n tr ng: ậ ộ ượ ệ ườ
π
ε
=8.10.9
E
w9
2
II. BÀI T P TR C NGHI M:Ậ Ắ Ệ
ĐI N TÍCH – Đ NH LU T CU LÔNGỆ Ị Ậ
1. Trong nh ng cách sau cách nào có th làm nhi m đi n cho m t v t?ữ ể ễ ệ ộ ậ
A. C chi c v bút lên tóc;ọ ế ỏ B. Đ t m t nhanh nh a g n m t v t đã nhi m đi n;ặ ộ ự ầ ộ ậ ễ ệ
C. Đ t m t v t g n ngu n đi n;ặ ộ ậ ầ ồ ệ D. Cho m t v t ti p xúc v i viên pin.ộ ậ ế ớ
2. Trong các hi n t ng sau, hi n t ng nào không liên quan đ n nhi m đi n?ệ ượ ệ ượ ế ễ ệ

A. V mùa đông l c dính r t nhi u tóc khi ch i đ u;ề ượ ấ ề ả ầ
B. Chim th ng xù lông v mùa rét;ườ ề
C. Ôtô ch nhiên li u th ng th m t s i dây xích kéo lê trên m t đ ng;ở ệ ườ ả ộ ợ ặ ườ
D. Sét gi a các đám mây.ữ
3. Đi n tích đi m làệ ể
A. v t có kích th c r t nh .ậ ướ ấ ỏ B. đi n tích coi nh t p trung t i m t đi m.ệ ư ậ ạ ộ ể
C. v t ch a r t ít đi n tích.ậ ứ ấ ệ D. đi m phát ra đi n tích.ể ệ
4. V s t ng tác đi n, trong các nh n đ nh d i đây, nh n đ nh sai làề ự ươ ệ ậ ị ướ ậ ị
A. Các đi n tích cùng lo i thì đ y nhau.ệ ạ ẩ
B. Các đi n tích khác lo i thì hút nhau.ệ ạ
C. Hai thanh nh a gi ng nhau, sau khi c xát v i len d , n u đ a l i g n thì chúng s hút nhau.ự ố ọ ớ ạ ế ư ạ ầ ẽ
D. Hai thanh th y tinh sau khi c xát vào l a, n u đ a l i g n nhau thì chúng s đ y nhau.ủ ọ ụ ế ư ạ ầ ẽ ẩ
5. Khi kho ng cách gi a hai đi n tích đi m trong chân không gi m xu ng 2 l n thì đ l n l c Cu –ả ữ ệ ể ả ố ầ ộ ớ ự
lông
A. tăng 4 l n.ầ B. tăng 2 l n.ầC. gi m 4 l n.ả ầ D. gi m 4 l n.ả ầ
6. Nh n xét không đúng v đi n môi là:ậ ề ệ
A. Đi n môi là môi tr ng cách đi n.ệ ườ ệ
B. H ng s đi n môi c a chân không b ng 1.ằ ố ệ ủ ằ
C. H ng s đi n môi c a m t môi tr ng cho bi t l c t ng tác gi a các đi n tích trong môi tr ngằ ố ệ ủ ộ ườ ế ự ươ ữ ệ ườ
đó nh h n so v i khi chúng đ t trong chân không bao nhiêu l n.ỏ ơ ớ ặ ầ
D. H ng s đi n môi có th nh h n 1.ằ ố ệ ể ỏ ơ
7. Có th áp d ng đ nh lu t Cu – lông đ tính l c t ng tác trong tr ng h pể ụ ị ậ ể ự ươ ườ ợ
A. t ng tác gi a hai thanh th y tinh nhi m đ t g n nhau.ươ ữ ủ ễ ặ ầ
B. t ng tác gi a m t thanh th y tinh và m t thanh nh a nhi m đi n đ t g n nhau.ươ ữ ộ ủ ộ ự ễ ệ ặ ầ
C. t ng tác gi a hai qu c u nh tích đi n đ t xa nhau.ươ ữ ả ầ ỏ ệ ặ
D. t ng tác đi n gi a m t thanh th y tinh và m t qu c u l n.ươ ệ ữ ộ ủ ộ ả ầ ớ
8 . Có th áp d ng đ nh lu t Cu – lông cho t ng tác nào sau đây?ể ụ ị ậ ươ
A. Hai đi n tích đi m dao đ ng quanh hai v trí c đ nh trong m t môi tr ng.ệ ể ộ ị ố ị ộ ườ
B. Hai đi n tích đi m n m t i hai v trí c đ nh trong m t môi tr ng.ệ ể ằ ạ ị ố ị ộ ườ
C. Hai đi n tích đi m n m c đ nh g n nhau, m t trong d u, m t trong n c.ệ ể ằ ố ị ầ ộ ầ ộ ướ
D. Hai đi n tích đi m chuy n đ ng t do trong cùng môi tr ng.ệ ể ể ộ ự ườ
9. Cho 2 đi n tích có đ l n không đ i, đ t cách nhau m t kho ng không đ i. L c t ng tác gi aệ ộ ớ ổ ặ ộ ả ổ ự ươ ữ
chúng s l n nh t khi đ t trongẽ ớ ấ ặ
A. chân không.
B. n c nguyên ch t.ướ ấ
C. d u h a.ầ ỏ
D. không khí đi u ki n tiêu chu n.ở ề ệ ẩ
10. Xét t ng tác c a hai đi n tích đi m trong m t môi tr ng xác đ nh. Khi l c đ y Cu – lông tăng 2ươ ủ ệ ể ộ ườ ị ự ẩ
l n thì h ng s đi n môiầ ằ ố ệ
A. tăng 2 l n.ầB. v n không đ i.ẫ ổ C. gi m 2 l n.ả ầ D. gi m 4 l n.ả ầ
11. S không có ý nghĩa khi ta nói v h ng s đi n môi c aẽ ề ằ ố ệ ủ
A. h c ín ( nh a đ ng).ắ ự ườ B. nh a trong.ựC. th y tinh.ủ D. nhôm.
12. Trong v t nào sau đây không có đi n tích t do?ậ ệ ự
A. thanh niken. B. kh i th y ngân.ố ủ C. thanh chì. D. thanh g khôỗ.
13. Hai đi n tích đi m trái d u có cùng đ l n 10ệ ể ấ ộ ớ -4/3 C đ t cách nhau 1 m trong parafin có đi n môiặ ệ
b ng 2 thì chúngằ
A. hút nhau m t l c 0,5 N.ộ ự B. hút nhau m t l c 5 N.ộ ự
C. đ y nhau m t l c 5N.ẩ ộ ự D. đ y nhau m t l c 0,5 N.ẩ ộ ự
14. Hai đi n tích đi m cùng đ l n 10ệ ể ộ ớ -4 C đ t trong chân không, đ t ng tác nhau b ng l c có đ l nặ ể ươ ằ ự ộ ớ
10-3 N thì chúng ph i đ t cách nhauả ặ
A. 30000 m. B. 300 m. C. 90000 m. D. 900 m.
15. Hai đi n tích đi m đ c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì hút nhau 1 l c là 21ệ ể ượ ặ ố ị ệ ộ ự
N. N u đ đ y d u h a có h ng s đi n môi 2,1 vào bình thì hai đi n tích đó sế ổ ầ ầ ỏ ằ ố ệ ệ ẽ
A. hút nhau 1 l c b ng 10 N.ự ằ B. đ y nhau m t l c b ng 10 N.ẩ ộ ự ằ
C. hút nhau m t l c b ng 44,1 N.ộ ự ằ D. đ y nhau 1 l c b ng 44,1 N.ẩ ự ằ

16. Hai đi n tích đi m đ c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì l c t ng tác Cu –ệ ể ượ ặ ố ị ệ ộ ự ươ
lông gi a chúng là 12 N. Khi đ đ y m t ch t l ng cách đi n vào bình thì l c t ng tác gi a chúng là 4ữ ổ ầ ộ ấ ỏ ệ ự ươ ữ
N. H ng s đi n môi c a ch t l ng này làằ ố ệ ủ ấ ỏ
A. 3. B. 1/3. C. 9. D. 1/9
17. Hai đi n tích đi m đ t cách nhau 100 cm trong parafin có h ng s đi n môi b ng 2 thì t ng tácệ ể ặ ằ ố ệ ằ ươ
v i nhau b ng l c 8 N. Nêu chúng đ c đ t cách nhau 50 cm trong chân không thì t ng tác nhau b ngớ ằ ự ượ ặ ươ ằ
l c có đ l n làự ộ ớ
A. 1 N. B. 2 N. C. 8 N. D. 48 N.
18. Hai đi n tích đi m cùng đ l n đ c đ t cách nhau 1 m trong n c nguyên ch t t ng tác v i nhauệ ể ộ ớ ượ ặ ướ ấ ươ ớ
m t l c b ng 10 N. N c nguyên ch t có h ng s đi n môi b ng 81. Đ l n c a m i đi n tích làộ ự ằ ướ ấ ằ ố ệ ằ ộ ớ ủ ỗ ệ
A. 9 C. B. 9.10-8 C. C. 0,3 mC. D. 10-3 C.
18. Có hai đi n tích đi m qệ ể 1 và q2, chúng đ y nhau. Kh ng đ nh nào sau đây là ẩ ẳ ị đúng?
A. q1> 0 và q2 < 0. B. q1< 0 và q2 > 0. C. q1.q2 > 0. D. q1.q2 < 0.
19. Có b n v t A, B, C, D kích th c nh , nhi m đi n. Bi t r ng v t A hút v t B nh ng l i đ y C.ố ậ ướ ỏ ễ ệ ế ằ ậ ậ ư ạ ẩ
V t C hút v t D. Kh ng đ nh nào sau đây là ậ ậ ẳ ị không đúng?
A. Đi n tích c a v t A và D trái d u.ệ ủ ậ ấ B. Đi n tích c a v t A và D cùng d u.ệ ủ ậ ấ
C. Đi n tích c a v t B và D cùng d u.ệ ủ ậ ấ D. Đi n tích c a v t A và C cùng d u.ệ ủ ậ ấ
20. Phát bi u nào sau đây là ểđúng?
A. Khi nhi m đi n do ti p xúc, electron luôn d ch chuy n t v t nhi m đi n sang v t không nhi mễ ệ ế ị ể ừ ậ ễ ệ ậ ễ
đi n.ệ
B. Khi nhi m đi n do ti p xúc, electron luôn d ch chuy n t v t không nhi m đi n sang v t nhi mễ ệ ế ị ể ừ ậ ễ ệ ậ ễ
đi n.ệ
C. Khi nhi m đi n do h ng ng, electron ch d ch chuy n t đ u này sang đ u kia c a v t b nhi mễ ệ ưở ứ ỉ ị ể ừ ầ ầ ủ ậ ị ễ
đi n.ệ
D. Sau khi nhi m đi n do h ng ng, s phân b đi n tích trên v t b nhi m đi n v n không thay đ i.ễ ệ ưở ứ ự ố ệ ậ ị ễ ệ ẫ ổ
21. Đ l n c a l c t ng tác gi a hai đi n tích đi m trong không khíộ ớ ủ ự ươ ữ ệ ể
A. t l v i bình ph ng kho ng cách gi a hai đi n tích.ỉ ệ ớ ươ ả ữ ệ
B. t l v i kho ng cách gi a hai đi n tích.ỉ ệ ớ ả ữ ệ
C. t l ngh ch v i bình ph ng kho ng cách gi a hai đi n tích.ỉ ệ ị ớ ươ ả ữ ệ
D. t l ngh ch v i kho ng cách gi a hai đi n tích.ỉ ệ ị ớ ả ữ ệ
22. T ng đi n tích d ng và t ng đi n tích âm trong m t 1 cmổ ệ ươ ổ ệ ộ 3 khí Hiđrô đi u ki n tiêu chu n là:ở ề ệ ẩ
A. 4,3.103 (C) và - 4,3.103 (C). B. 8,6.103 (C) và - 8,6.103 (C).
C. 4,3 (C) và - 4,3 (C). D. 8,6 (C) và - 8,6 (C).
23. Kho ng cách gi a m t prôton và m t êlectron là r = 5.10ả ữ ộ ộ -9 (cm), coi r ng prôton và êlectron là cácằ
đi n tích đi m. L c t ng tác gi a chúng là:ệ ể ự ươ ữ
A. l c hút v i F = 9,216.10ự ớ -12 (N). B. l c đ y v i F = 9,216.10ự ẩ ớ -12 (N).
C. l c hút v i F = 9,216.10ự ớ -8 (N). D. l c đ y v i F = 9,216.10ự ẩ ớ -8 (N).
24. Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong chân không cách nhau m t kho ng r = 2 (cm). L c đ y gi aệ ể ằ ặ ộ ả ự ẩ ữ
chúng là F = 1,6.10-4 (N). Đ l n c a hai đi n tích đó là:ộ ớ ủ ệ
A. q1 = q2 = 2,67.10-9 (C). B. q1 = q2 = 2,67.10-7 (C).
C. q1 = q2 = 2,67.10-9 (C). D. q1 = q2 = 2,67.10-7 (C).
25. Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong chân không cách nhau m t kho ng rệ ể ằ ặ ộ ả 1 = 2 (cm). L c đ yự ẩ
gi a chúng là Fữ1 = 1,6.10-4 (N). Đ l c t ng tác gi a hai đi n tích đó b ng Fể ự ươ ữ ệ ằ 2 = 2,5.10-4 (N) thì kho ngả
cách gi a chúng là:ữ
A. r2 = 1,6 (m). B. r2 = 1,6 (cm). C. r2 = 1,28 (m). D. r2 = 1,28 (cm).
26. Hai đi n tích đi m qệ ể 1 = +3 (C) và q2 = -3 (C),đ t trong d u (ặ ầ
ε
= 2) cách nhau m t kho ng r = 3ộ ả
(cm). L c t ng tác gi a hai đi n tích đó là:ự ươ ữ ệ
A. l c hút v i đ l n F = 45 (N).ự ớ ộ ớ B. l c đ y v i đ l n F = 45 (N).ự ẩ ớ ộ ớ
C. l c hút v i đ l n F = 90 (N).ự ớ ộ ớ D. l c đ y v i đ l n F = 90 (N).ự ẩ ớ ộ ớ

27. Hai đi n tích đi m b ng nhau đ c đ t trong n c (ệ ể ằ ượ ặ ướ
ε
= 81) cách nhau 3 (cm). L c đ y gi a chúngự ẩ ữ
b ng 0,2.10ằ-5 (N). Hai đi n tích đóệ
A. trái d u, đ l n là 4,472.10ấ ộ ớ -2 (C). B. cùng d u, đ l n là 4,472.10ấ ộ ớ -10 (C).
C. trái d u, đ l n là 4,025.10ấ ộ ớ -9 (C). D. cùng d u, đ l n là 4,025.10ấ ộ ớ -3 (C).
28. Hai qu c u nh có đi n tích 10ả ầ ỏ ệ -7 (C) và 4.10-7 (C), t ng tác v i nhau m t l c 0,1 (N) trong chânươ ớ ộ ự
không. Kho ng cách gi a chúng là:ả ữ
A. r = 0,6 (cm). B. r = 0,6 (m). C. r = 6 (m). D. r = 6 (cm).
29. Có hai đi n tích qệ1 = + 2.10-6 (C), q2 = - 2.10-6 (C), đ t t i hai đi m A, B trong chân không và cáchặ ạ ể
nhau m t kho ng 6 (cm). M t đi n tích qộ ả ộ ệ 3 = + 2.10-6 (C), đ t trên đ ng trung tr c c a AB, cách ABặ ươ ự ủ
m t kho ng 4 (cm). Đ l n c a l c đi n do hai đi n tích qộ ả ộ ớ ủ ự ệ ệ 1 và q2 tác d ng lên đi n tích qụ ệ 3 là:
A. F = 14,40 (N). B. F = 17,28 (N). C. F = 20,36 (N). D. F = 28,80 (N).
30. Đi n tích đi m là:ệ ể
A.V t có kích th c nhậ ướ ỏ B. V t có kích th c l nậ ướ ớ
C.V t mang đi n có kích th c nh so v i kho ng cách gi a chúngậ ệ ướ ỏ ớ ả ữ D. T t c đi u saiấ ả ề
31. L c t ng tác gi a 2 đi n tích đi m đ ng yên trong chân không thìự ươ ữ ệ ể ứ
A. T l thu n v i đ l n các đi n tích, t l ngh ch v i bình ph ng v i kho ng cách gi a chúng vàỷ ệ ậ ớ ộ ớ ệ ỷ ệ ị ớ ươ ớ ả ữ
có ph ng trùng v i đ ng th ng v i 2 đi n tích.ươ ớ ườ ẳ ớ ệ
B. . T l thu n v i tích đ l n các đi n tích, t l ngh ch v i bình ph ng v i kho ng cách gi aỷ ệ ậ ớ ộ ớ ệ ỷ ệ ị ớ ươ ớ ả ữ
chúng và có ph ng vuông góc v i đ ng th ng v i 2 đi n tích.ươ ớ ườ ẳ ớ ệ
C. T l ngh ch v i tích đ l n các đi n tích, t l thu n v i bình ph ng v i kho ng cách gi a chúngỷ ệ ị ớ ộ ớ ệ ỷ ệ ậ ớ ươ ớ ả ữ
và có ph ng trùng v i đ ng th ng v i 2 đi n tích.ươ ớ ườ ẳ ớ ệ
D. T l thu n v i tích đ l n các đi n tích, t l ngh ch v i bình ph ng v i kho ng cách gi aỷ ệ ậ ớ ộ ớ ệ ỷ ệ ị ớ ươ ớ ả ữ
chúng và có ph ng trùng v i đ ng th ng v i 2 đi n tíchươ ớ ườ ẳ ớ ệ .
32. L c t ng tác gi a 2 đi n tích đ ng yên trong đi n môi đ ng ch t, có h ng s đi n môi ự ươ ữ ệ ứ ệ ồ ấ ằ ố ệ ε thì
A. .Tăng ε l n so v i trong chân không.ầ ớ B. Gi m ảε l n so v i trong chân không.ầ ớ
C. Gi m ảε2 l n so v i trong chân không.ầ ớ D.Tăng ε2 l n so v i trong chân không.ầ ớ
33. Tính l c t ng tác gi a 2 đi n tích qự ươ ữ ệ 1 = 10-8C và q2 =3.10-7C cách nhau 1 kho ng r = 30cmả
A.F= 3.10-4N. B.F=9.10-5N
C.F= 3.10-6N. D.K t qu khácế ả
34. Hai qu c u nh có đi n tích 10ả ầ ỏ ệ -7C và 4.10-7C tác d ngv i nhau 1 l c 0,1N trong chân không.ụ ớ ự
Kho ng cách gi a chúng là:ả ữ
A.6 (mm). B. 36.10-4 (m). C. 6 (cm). D.6 (dm)
35. Hai đi n tích đi m b ng nhau, đ t trong chân không, cách nhau 1 kho ng r = 2cm. L c đ y gi aệ ể ằ ặ ả ự ẩ ữ
chúng là F=1,6.10-4(N) thì đ l n gi a các đi n tích là:ộ ớ ữ ệ
A..q1| = |q2| ≈ 2,7.10-4(C). B. |q1| = |q2| ≈ 2,7.10-9(C) C.|q1| = |q2| ≈ 2,7.10-8(C). D. M t k t quộ ế ả
khác.
* Dùng gi thi t sau tr l i câu 36 và 37ả ế ả ờ
Xác đ nh l c t ng tác gi a hai đi n tích qị ự ươ ữ ệ 1 = +3.10-6 C vàq2 = -310-6 C cách nhau m t kho ng r = 3 cmộ ả
trong hai tr ng h p:ườ ợ
36. Khi q1 và q2 đ t trong chân khôngặ
A. 90 N B. 45N C. 30 N D. M t đáp s khác.ộ ố
37Khi q1 và q2 đ t trong d u ho ặ ầ ả
ε
=2
A. 20 N B. 40 N C. 45 N D. 90 N
38. Hai qu c u kim lo i cùng kích th c, cùng kh i l ng đ c tích đi n và đ c treo b ng hai dây.ả ầ ạ ứơ ố ượ ượ ệ ượ ằ
Tho t đ u chúng hút nhau, sau khi cho va ch m chúng đ y nhau, ta k t lu n tr c khi ch m:ạ ầ ạ ẩ ế ậ ứơ ạ
A. C hai t1ich đi n d ngả ệ ươ
B C hai tích đi n âmả ệ
C. Hai qu c u tích đi n có đ l n b ng nhau nh ng trái d u.ả ầ ệ ộ ớ ằ ư ấ
D. Hai qu c u tích đi n có đ l n không b ng nhau và trái d uả ầ ệ ộ ớ ằ ấ
39. Đ aư đũa tích đi n d ng l i g n m t đi n nghi m tích đi n âm thì các lá c a đi n nghi m s :ệ ươ ạ ầ ộ ệ ệ ệ ủ ệ ệ ẽ
A. Xoè h n.ơB. C p b t.ụ ớ
C. Tr thành đi n tích d ng.ở ệ ươ D. Gi nguyên không thay đ i.ữ ổ
40. Ch n các cách nhi m đi n t ng ng trong các hi n t ng sau đây : Ch y tóc b ng l c ọ ễ ệ ươ ứ ệ ượ ả ằ ượ
A. Nhi m đi n do c xátể ệ ọ B. Nhi m đi n do h ng ng ; ễ ệ ưở ứ