ng I:

ươ

ĐI N TÍCH. ĐI N TR NG Ệ

Ch Ệ

ƯỜ Ế Ắ ậ : Có 3 cách nhi m đi n cho v t là nhi m đi n do ễ ệ ễ ệ ậ I. TÓM T T LÝ THUY T: ệ

1. Các cách nhi m đi n cho v t ễ - C xát. ọ - Ti p xúc. ế - H ng ng. ưở ứ ươ ng tác gi a chúng: ữ ươ ng và đi n tích âm. ệ ạ 2. Hai lo i đi n tích và t ạ ệ - Có hai lo i đi n tích là đi n tích d ệ ệ - Các đi n tích cùng d u đ y nhau, trái d u thì hút nhau. ẩ ệ ấ ấ

= kF

qq 21 e r 2

ng trùng v i đ 3. Đ nh lu t Cu – lông: ậ ữ ươ ệ ể ẩ ể ố thu n v i tích đ l n hai đi n tích và t l ộ ớ ệ ậ ớ ng n i hai đi n tích đi m, có ệ ớ ườ ng kho ng cách ngh ch v i bình ph ả ươ ớ ị ỉ ệ ị L c hút hay đ y gi a hai đi n tích đi m có ph ự đ l n t l ộ ớ ỉ ệ gi a chúng. ữ

k: 9.109 N.m2/C2; ε: h ng s đi n môi c a môi tr ng. ố ệ ằ ườ thuy t d a vào s c trú và di chuy n c a electron đ gi 4. Thuy t electron: ế ể ả ủ ệ i thích các hi n ủ ự ư ng đi n và các tính ch t đi n c a các v t g i là thuy t electron. ậ ọ ế ự ấ 5. Đ nh lu t b o toàn đi n tích ệ ủ : Trong m t h cô l p v đi n, t ng đ i s các đi n tích là không ổ ộ ệ ạ ố ệ ệ ậ ể ế ề ệ ệ ậ ả

ườ

t ượ ị đ i.ổ 6. Đi n tr ng: ệ a) Khái ni m c ng là môi tr ấ ườ Đi n tr ệ ng (d ng v t ch t) bao ậ ạ ệ ng tác d ng l c đi n lên các đi n ườ ụ ự ệ ườ ệ ệ ườ ệ ườ ớ ng: ệ

i m t đi m đ c tr ng cho tác d ng c a l c đi n tr ng t ườ ụ ệ ư i ạ ặ ộ ng s c a l c đi n tác d ng F tác d ng lên m t ủ ự ụ ươ ụ ệ ố ủ ự ộ ớ ủ

ườ ườ ể ệ ặ ườ

ử ủ ặ

ng chi u v i l c đi n tác d ng lên đi n tích th d ớ ự ươ ề ử ươ ụ ệ ệ ặ ng đ t i đi m đang xét.

ng). ươ

=

E

ng đ đi n tr ộ ệ quanh đi n tích và g n li n v i đi n tích. Đi n tr ề ắ tích khác đ t trong nó. ặ ườ : ng b) C ng đ đi n tr ộ ệ - C ng đ đi n tr ng t ườ ể ạ ộ ệ ộ c xác đ nh b ng th đi m đó. Nó đ ị ượ ằ i đi m đó và đ l n c a q. ng) đ t t đi n tích th q (d ặ ạ ươ ể c ng ng đ đi n tr - Đ c đi m c a véc t ể ộ ệ ơ ườ + Đi m đ t: T i đi m đang xét. ể ể ạ + Ph ng chi u: cùng ph ề ươ t ể ạ + Đ l n: E = F/q. (q d ộ ớ - Đ n v : V/m. ị c) C ng đ đi n tr ộ ệ ng gây b i đi n tích đi m Q: ệ ơ ườ ườ ể ở

Qk e 2r

- Bi u th c: ể ứ

- Chi u c a c ng: h ng ra xa Q n u Q d ng, h ng v phía Q n u Q ề ủ ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ ướ ế ươ ướ ề ế âm.

ng thành ấ ng t c ơ ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ ườ ệ i m t đi m b ng t ng các véc t ạ ng: ể ằ ổ

d) Nguyên lí ch ng ch t đi n tr ườ ồ C ng đ đi n tr ộ ệ ườ ộ i đi m đó. ph n t ể ầ ạ 7. Đ ng s c đi n: ệ ứ ườ

i m i đi m c a nó là giá c a véc ng mà ti p tuy n t ế ế ạ ủ ủ ể ỗ ườ

ộ ườ ỉ ộ

ng s c và ch m t mà thôi. ng s c đi n t i m t đi m là ứ ủ ườ ệ ạ ứ ộ ể h

ng không khép kín. a) Khái ni m:ệ Đ ng s c đi n là đ ứ ệ ườ ng t t c i đi m đó. ng đ đi n tr ườ ể ạ ộ ệ ơ ườ ng s c đi n b) Các đ c đi m c a đ ể ệ ứ ủ ườ ặ - Qua m i đi m trong đi n tr ườ ệ ể ỗ - Đ ng s c đi n là nh ng đ ườ ữ ệ ứ ng c a c ng đ đi n tr ủ ườ ườ ộ ệ ng tĩnh là nh ng đ - Đ ng s c đi n tr ệ ứ ườ ướ ườ ườ c m t đ ng ch v đ ỉ ẽ ượ ng có h ng. H ng c a đ ướ ướ i đi m đó. ng t ể ạ ườ ữ

ng s c t l v i c ng t ẽ ố ườ ứ ỉ ệ ớ ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ ạ i đi m đó. ể

8. Đi n tr

ng mà véc t ng có h ng và đ l n nh nhau t c ơ ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ ướ ộ ớ ư ạ ọ i m i

- Đ ng s c c a đi n tr ng đ u là nh ng đ ệ ề 9. Công c a l c đi n ườ ệ ng đ u ề ng đi. ườ ứ ủ ệ : Công c a l c đi n tr ủ ự không ph thu c vào hình d ng đ ạ ng song song cách đ u. ề ữ ng là d ch chuy n đi n tích trong đi n tr ệ ệ ể ng đi mà ch ph thu c đi m đ u, đi m cu i c a đ ầ ể ườ ị ỉ ụ ườ ố ủ ườ ườ ể ộ ộ c: V s đ - Quy ướ ng đ u: ệ ề ườ - Là đi n tr ườ ệ đi m.ể ườ ủ ự ụ

M = AM∞/q

A= qEd ng ệ ủ ườ 10. Th năng c a đi n tích trong đi n tr ệ ệ ả ộ ặ ệ ủ ệ c tính b ng công c a l c đi n tr ế ể ng. ượ c ệ ượ ế - Th năng c a m t đi n tích q trong đi n tr ườ ng đ ng đ c tr ng cho kh năng đi n tr ư ườ ườ ng d ch chuy n đi n tích đó đ n đi m đ ị ể ng m t kh năng sinh công). ệ ệ ấ ườ ả ị ườ ủ ự c ch n là v trí mà đi n tr ọ ượ M = AM∞ = VM.q ế i m t đi m trong đi n tr ể ườ ế ạ ạ ượ ệ ư c xác đ nh b ng th ng đ c tr ng riêng cho đi n tr ươ ị ng ườ ố ng s ả ượ đi m đó ra vô c c. ể ừ ể ằ ự ủ ự ng là đ i l ặ i đó m t đi n tích q. Nó đ ệ ộ ị ệ ứ

MN = VM – VN = AMN/q.

ế Nó đ ằ ch n làm m c (th ọ ố - Bi u th c: W ứ ể 11. Đi n th : ệ - Đi n th t ộ ệ ệ v kh năng sinh công khi đ t t ặ ạ ề c a công c a l c đi n tác d ng lên q khi q d ch chuy n t ụ ủ ể ơ ệ ể ư ặ ả ế ể ụ ệ ng trong s di chuy n c a m t đi n tích đi m t ể ủ ủ ự ươ ng đ c tr ng cho kh năng sinh công c ượ ệ ự ng s c a công c a l c đi n tác d ng lên đi n tích q trong s di M đ n N. Nó đ ừ ệ ự ệ ố ủ ằ M đ n N và đ l n c a đi n tích q. ộ ớ ủ ệ

ể ơ ng và hi u đi n th ệ ng đ đi n tr ộ ệ ế: U = E.d ườ ệ - Bi u th c: V - Đ n v : V ( vôn). ị 12. Hi u đi n th : ệ ế - Hi u đi n th gi a hai đi m M, N trong đi n tr ế ữ ườ ệ ệ c a l c đi n tr ộ ủ ự ườ xác đ nh b ng th ị ệ chuy n t ế ể ừ - Bi u th c: U ứ - Đ n v : V (vôn). ị 13. Liên h gi a c ệ ữ ườ 14. T đi n: ụ ệ

ớ - T đi n là m t h th ng g m hai v t d n đ t g n nhau và ngăn cách v i nhau b ng l p ậ ẫ ặ ầ ằ ồ ớ

2 b n kim lo i ph ng song song v i nhau và ngăn cách ả ạ ẳ ớ

C =

c xác đ nh ng đ c tr ng cho kh năng tích đi n c a t ả ệ ủ ụ ệ ư ặ ượ ị ộ ệ ố ụ ệ ệ ấ ẳ ụ ệ v i nhau b ng đi n môi. ằ ớ ệ b ng th ằ ch t cách đi n. - T đi n ph ng đ c c u t o t ượ ấ ạ ừ ệ - Đi n dung là đ i l ạ ượ ố ữ ươ ng s gi a đi n tích c a t ệ đi n. Nó đ và hi u đi n th gi a hai b n c a nó. ả ủ ế ữ ủ ụ ệ ệ

Q U

- Bi u th c: ứ ể

2

=

W

ộ ụ ệ ủ ệ ặ đi n m t hi u đi n th 1 V thì hi u đi n th nó tích đ ượ ệ ế ộ - Khi t - Đ n v c a đi n dung là Fara (F). Fara là đi n dung c a m t t ệ đi n có đi n dung C, đ ệ ệ ị ủ ơ b n c a t ả ủ ụ ệ ụ ệ đi n mà n u đ t vào hai ế c là 1 C. ng Q, nó mang m t năng l ộ ế c tích m t đi n l ộ ệ ệ ệ ượ ệ ng đi n ượ ượ

Q 2 C

tr ng là: ườ

2 CU 2

2 Q C2

= = = - Năng l ng c a t đi n: W ượ ủ ụ ệ QU 2

2 E 9 8.10.9

e = - M t đ năng l ng: w ậ ộ ượ ng đi n tr ệ ườ p

II. BÀI T P TR C NGHI M: Ắ Ậ Ệ ĐI N TÍCH – Đ NH LU T CU LÔNG Ậ ộ ậ Ị ễ ể ệ ộ ậ ễ ệ ặ ộ ộ ậ ế ọ ặ ệ ồ Ệ 1. Trong nh ng cách sau cách nào có th làm nhi m đi n cho m t v t? ữ A. C chi c v bút lên tóc; ế ỏ C. Đ t m t v t g n ngu n đi n; ộ ậ ầ 2. Trong các hi n t ng nào không liên quan đ n nhi m đi n? ng sau, hi n t B. Đ t m t nhanh nh a g n m t v t đã nhi m đi n; ự ầ D. Cho m t v t ti p xúc v i viên pin. ớ ế ệ ượ ệ ượ ễ ệ

c dính r t nhi u tóc khi ch i đ u; ấ ượ ả ầ

ng; ệ ặ ườ ả ộ ợ ề ng xù lông v mùa rét; ề ng th m t s i dây xích kéo lê trên m t đ ườ

i m t đi m. B. đi n tích coi nh t p trung t ộ ạ ể ư ậ ể ứ ấ c r t nh . ỏ ướ ấ ệ i đây, nh n đ nh sai là ng tác đi n, trong các nh n đ nh d ị ậ ệ ệ ướ ệ D. đi m phát ra đi n tích. ị ẩ ạ ạ ọ ố ẽ ạ ế ư ạ ầ ự ủ ớ ế ư ạ ầ ả ả ữ ụ ể ộ ớ ự i g n nhau thì chúng s đ y nhau. ố i g n thì chúng s hút nhau. ẽ ẩ ầ

C. gi m 4 l n. D. gi m 4 l n. ầ ả ầ ả B. tăng 2 l n.ầ ề ệ ng cách đi n. ệ

ng cho bi ườ ng ộ ữ ằ ườ t l c t ế ự ươ ố ệ ố ệ ớ ng tác gi a các đi n tích trong môi tr ệ ầ ể ặ ỏ ơ ng tác trong tr ườ ng h p ợ ể ễ ộ ệ ễ ặ ầ ỏ ặ ệ ươ ươ ươ ươ ả ầ ớ ủ ộ ả ầ ộ ậ ố ệ ụ ữ ữ ữ ệ ụ ng. ố ị ườ ng. ộ c. ằ ằ ướ ể ệ ệ ệ ệ ầ ộ do trong cùng môi tr ổ ự ươ ườ ộ ệ ả ổ ữ ng tác gi a ể ộ ớ ặ ẽ ớ

-4/3 C đ t cách nhau 1 m trong parafin có đi n môi

c nguyên ch t. ấ ỏ đi u ki n tiêu chu n. ở ề ệ ẩ ng tác c a hai đi n tích đi m trong m t môi tr ng xác đ nh. Khi l c đ y Cu – lông tăng 2 ự ẩ ườ ủ ệ ể ộ ị ươ ằ ố ệ D. gi m 4 l n. ẫ ả ầ ả ầ ố ệ D. nhôm. B. nh a trong. ự ự ườ do? ự ệ ậ . ỗ C. thanh chì. D. thanh g khô ặ ộ ớ ủ ấ ệ ể ệ

B. hút nhau m t l c 5 N. D. đ y nhau m t l c 0,5 N. ộ ự ộ ự ẩ ẩ ộ ự ộ ự -4 C đ t trong chân không, đ t ể ươ ệ ặ ộ ớ ng tác nhau b ng l c có đ l n ự ằ

C. 90000 m. D. 900 m. B. 300 m. c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì hút nhau 1 l c là 21 ượ ặ ố ị ự ể ệ ộ ố ệ ế ẽ ằ ỏ

ệ B. đ y nhau m t l c b ng 10 N. D. đ y nhau 1 l c b ng 44,1 N. A. V mùa đông l ề B. Chim th ườ C. Ôtô ch nhiên li u th ở D. Sét gi a các đám mây. ữ 3. Đi n tích đi m là ệ ể A. v t có kích th ậ C. v t ch a r t ít đi n tích. ậ 4. V s t ậ ề ự ươ A. Các đi n tích cùng lo i thì đ y nhau. ệ B. Các đi n tích khác lo i thì hút nhau. ệ C. Hai thanh nh a gi ng nhau, sau khi c xát v i len d , n u đ a l D. Hai thanh th y tinh sau khi c xát vào l a, n u đ a l ọ 5. Khi kho ng cách gi a hai đi n tích đi m trong chân không gi m xu ng 2 l n thì đ l n l c Cu – ệ lông A. tăng 4 l n.ầ 6. Nh n xét không đúng v đi n môi là: ậ A. Đi n môi là môi tr ườ ệ B. H ng s đi n môi c a chân không b ng 1. ủ ằ C. H ng s đi n môi c a m t môi tr ằ ủ đó nh h n so v i khi chúng đ t trong chân không bao nhiêu l n. ỏ ơ D. H ng s đi n môi có th nh h n 1. ằ 7. Có th áp d ng đ nh lu t Cu – lông đ tính l c t ự ươ ậ ị ể A. t ng tác gi a hai thanh th y tinh nhi m đ t g n nhau. ặ ầ ủ B. t ng tác gi a m t thanh th y tinh và m t thanh nh a nhi m đi n đ t g n nhau. ự ộ ủ C. t ng tác gi a hai qu c u nh tích đi n đ t xa nhau. D. t ng tác đi n gi a m t thanh th y tinh và m t qu c u l n. ữ 8 . Có th áp d ng đ nh lu t Cu – lông cho t ng tác nào sau đây? ươ ị A. Hai đi n tích đi m dao đ ng quanh hai v trí c đ nh trong m t môi tr ể ộ ị ộ B. Hai đi n tích đi m n m t i hai v trí c đ nh trong m t môi tr ể ườ ố ị ị ạ C. Hai đi n tích đi m n m c đ nh g n nhau, m t trong d u, m t trong n ố ị ể ộ ầ D. Hai đi n tích đi m chuy n đ ng t ng. ự ộ ể 9. Cho 2 đi n tích có đ l n không đ i, đ t cách nhau m t kho ng không đ i. L c t ặ chúng s l n nh t khi đ t trong ấ A. chân không. B. n ướ C. d u h a. ầ D. không khí 10. Xét t l n thì h ng s đi n môi ầ B. v n không đ i. A. tăng 2 l n.ầ C. gi m 2 l n. ổ 11. S không có ý nghĩa khi ta nói v h ng s đi n môi c a ẽ ủ ề ằ A. h c ín ( nh a đ C. th y tinh. ng). ủ ắ 12. Trong v t nào sau đây không có đi n tích t A. thanh niken. B. kh i th y ngân. ố 13. Hai đi n tích đi m trái d u có cùng đ l n 10 b ng 2 thì chúng ằ A. hút nhau m t l c 0,5 N. C. đ y nhau m t l c 5N. 14. Hai đi n tích đi m cùng đ l n 10 ể ộ ớ 10-3 N thì chúng ph i đ t cách nhau ả ặ A. 30000 m. 15. Hai đi n tích đi m đ ệ N. N u đ đ y d u h a có h ng s đi n môi 2,1 vào bình thì hai đi n tích đó s ầ ổ ầ A. hút nhau 1 l c b ng 10 N. ự ằ C. hút nhau m t l c b ng 44,1 N. ộ ự ằ ộ ự ằ ự ằ ẩ ẩ

c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì l c t ộ ệ ể ệ ượ ặ ố ị ng tác Cu – ng tác gi a chúng là 4 ệ ữ ổ ầ ấ ỏ ự ươ ự ươ ữ ằ ấ ỏ ố ệ

ể ố ệ D. 1/9 ằ ủ B. 1/3. ặ c đ t cách nhau 50 cm trong chân không thì t ự ằ ươ ượ ặ ng tác ươ ằ ng tác nhau b ng ệ ằ ộ ớ C. 8 N. B. 2 N. c đ t cách nhau 1 m trong n ể D. 48 N. ướ ằ ộ ớ ủ ệ ộ ự ằ c nguyên ch t t ấ ươ ỗ D. 10-3 C.

1 và q2, chúng đ y nhau. Kh ng đ nh nào sau đây là

đúng? ị ẳ ẩ

C. q1.q2 > 0. D. q1.q2 < 0. ướ B. 9.10-8 C. ể B. q1< 0 và q2 > 0.

i đ y C. t r ng v t A hút v t B nh ng l ậ ậ ậ ệ ư ướ ế ằ ạ ẩ c nh , nhi m đi n. Bi ễ ị ậ ậ

B. Đi n tích c a v t A và D cùng d u. ấ ấ ủ ậ không đúng? ệ

D. Đi n tích c a v t A và C cùng d u. ấ ệ ệ ệ ủ ậ ủ ậ ủ ậ

ị ậ ệ ễ ế ệ ể ễ ể ừ ậ ễ v t nhi m đi n sang v t không nhi m

ị ệ ễ ế ệ ễ ể ừ ậ ễ v t không nhi m đi n sang v t nhi m ậ

ng ng, electron ch d ch chuy n t ị ỉ ệ ứ ưở ễ đ u này sang đ u kia c a v t b nhi m ủ ậ ị ể ừ ầ ầ

ưở ứ ễ ệ ẫ ổ

ng ng, s phân b đi n tích trên v t b nhi m đi n v n không thay đ i. ậ ị ng tác gi a hai đi n tích đi m trong không khí ữ

ng kho ng cách gi a hai đi n tích. ố ệ ể ệ ươ ả

ng kho ng cách gi a hai đi n tích. ệ ả ữ ệ

ự ệ v i bình ph ữ v i kho ng cách gi a hai đi n tích. ữ ả ngh ch v i bình ph ươ ớ ngh ch v i kho ng cách gi a hai đi n tích. ớ ữ

3 khí Hiđrô

đi u ki n tiêu chu n là: ả ệ ng và t ng đi n tích âm trong m t 1 cm ươ ị ị ệ ở ề ệ ẩ ổ ộ

-9 (cm), coi r ng prôton và êlectron là các

ệ B. 8,6.103 (C) và - 8,6.103 (C). D. 8,6 (C) và - 8,6 (C).

ả ằ ộ ộ ệ

-12 (N). -8 (N). ộ

ng tác gi a chúng là: ữ ự ẩ ự ẩ ự ự

-12 (N). B. l c đ y v i F = 9,216.10 ớ -8 (N). D. l c đ y v i F = 9,216.10 ớ ặ ộ ớ ủ

ự ẩ ệ ể ả ệ

ự ệ ể ằ ẩ 1 = 2 (cm). L c đ y ả 2 = 2,5.10-4 (N) thì kho ngả ặ 1 = 1,6.10-4 (N). Đ l c t ể ự ươ ng tác gi a hai đi n tích đó b ng F ệ ộ ằ ữ ữ

C. r2 = 1,28 (m). B. r2 = 1,6 (cm).

1 = +3 (C) và q2 = -3 (C),đ t trong d u (

D. r2 = 1,28 (cm). e = 2) cách nhau m t kho ng r = 3 ể ả ặ ầ ộ ng tác gi a hai đi n tích đó là:

16. Hai đi n tích đi m đ lông gi a chúng là 12 N. Khi đ đ y m t ch t l ng cách đi n vào bình thì l c t ộ N. H ng s đi n môi c a ch t l ng này là C. 9. A. 3. 17. Hai đi n tích đi m đ t cách nhau 100 cm trong parafin có h ng s đi n môi b ng 2 thì t v i nhau b ng l c 8 N. Nêu chúng đ ớ l c có đ l n là ự A. 1 N. ng tác v i nhau 18. Hai đi n tích đi m cùng đ l n đ ộ ớ ượ ặ ớ m t l c b ng 10 N. N c nguyên ch t có h ng s đi n môi b ng 81. Đ l n c a m i đi n tích là ệ ố ệ ằ ấ C. 0,3 mC. A. 9 C. 18. Có hai đi n tích đi m q ệ A. q1> 0 và q2 < 0. 19. Có b n v t A, B, C, D kích th ỏ ố V t C hút v t D. Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ A. Đi n tích c a v t A và D trái d u. C. Đi n tích c a v t B và D cùng d u. ấ 20. Phát bi u nào sau đây là đúng? A. Khi nhi m đi n do ti p xúc, electron luôn d ch chuy n t đi n.ệ B. Khi nhi m đi n do ti p xúc, electron luôn d ch chuy n t đi n.ệ C. Khi nhi m đi n do h ễ đi n.ệ D. Sau khi nhi m đi n do h ệ ễ 21. Đ l n c a l c t ộ ớ ủ ự ươ A. t l ỉ ệ ớ B. t l ỉ ệ ớ C. t l ỉ ệ D. t l ỉ ệ 22. T ng đi n tích d ổ A. 4,3.103 (C) và - 4,3.103 (C). C. 4,3 (C) và - 4,3 (C). 23. Kho ng cách gi a m t prôton và m t êlectron là r = 5.10 ữ đi n tích đi m. L c t ự ươ ể A. l c hút v i F = 9,216.10 ớ C. l c hút v i F = 9,216.10 ớ 24. Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong chân không cách nhau m t kho ng r = 2 (cm). L c đ y gi a ữ ằ chúng là F = 1,6.10-4 (N). Đ l n c a hai đi n tích đó là: B. q1 = q2 = 2,67.10-7 (C). A. q1 = q2 = 2,67.10-9 (C). C. q1 = q2 = 2,67.10-9 (C). D. q1 = q2 = 2,67.10-7 (C). 25. Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong chân không cách nhau m t kho ng r gi a chúng là F cách gi a chúng là: ữ A. r2 = 1,6 (m). 26. Hai đi n tích đi m q ệ (cm). L c t ệ ữ ự ươ A. l c hút v i đ l n F = 45 (N). ớ ộ ớ ự C. l c hút v i đ l n F = 90 (N). ớ ộ ớ ự B. l c đ y v i đ l n F = 45 (N). ớ ộ ớ D. l c đ y v i đ l n F = 90 (N). ớ ộ ớ ự ẩ ự ẩ

-5 (N). Hai đi n tích đó

-10 (C). -3 (C).

c ( c đ t trong n ướ e = 81) cách nhau 3 (cm). L c đ y gi a chúng ự ẩ ữ ể ượ ặ ằ ệ

-7 (C) và 4.10-7 (C), t

ấ ấ ấ ấ

B. cùng d u, đ l n là 4,472.10 ộ ớ D. cùng d u, đ l n là 4,025.10 ộ ớ ươ ng tác v i nhau m t l c 0,1 (N) trong chân ộ ự ớ ỏ ệ ả ầ ả

D. r = 6 (cm). C. r = 6 (m).

3 = + 2.10-6 (C), đ t trên đ

3 là:

i hai đi m A, B trong chân không và cách ng trung tr c c a AB, cách AB ặ ạ ặ ộ ệ ể ươ ụ

ự ủ 1 và q2 tác d ng lên đi n tích q ệ D. F = 28,80 (N). C. F = 20,36 (N).

ệ c nh B. V t có kích th ỏ ậ c nh so v i kho ng cách gi a chúng ữ ả ỏ c l n ướ ớ D. T t c đi u sai ấ ả ề ướ ệ ể ng v i kho ng cách gi a chúng và ớ ng tác gi a 2 đi n tích đi m đ ng yên trong chân không thì ậ ngh ch v i bình ph ớ ệ ươ ữ ả ớ ứ l ỷ ệ ệ ị ươ ữ ng v i kho ng cách gi a ả ớ 27. Hai đi n tích đi m b ng nhau đ ệ b ng 0,2.10 ằ -2 (C). A. trái d u, đ l n là 4,472.10 ộ ớ -9 (C). C. trái d u, đ l n là 4,025.10 ộ ớ 28. Hai qu c u nh có đi n tích 10 không. Kho ng cách gi a chúng là: ữ B. r = 0,6 (m). A. r = 0,6 (cm). 1 = + 2.10-6 (C), q2 = - 2.10-6 (C), đ t t 29. Có hai đi n tích q ệ nhau m t kho ng 6 (cm). M t đi n tích q ệ ộ ả ộ m t kho ng 4 (cm). Đ l n c a l c đi n do hai đi n tích q ệ ộ ớ ủ ự ả A. F = 14,40 (N). B. F = 17,28 (N). 30. Đi n tích đi m là: ể A.V t có kích th ậ ướ C.V t mang đi n có kích th ậ ệ 31. L c t ự ươ thu n v i đ l n các đi n tích, t A. T l ỷ ệ ng trùng v i đ có ph ươ B. . T l ậ ỷ ệ chúng và có ph ệ ng v i kho ng cách gi a chúng C. T l ị ng th ng v i 2 đi n tích. ớ ngh ch v i bình ph l ệ ớ ỷ ệ ng th ng v i 2 đi n tích. ớ ớ ườ thu n v i bình ph ớ ậ ớ ả ệ ữ ươ ẳ ữ ng v i kho ng cách gi a ả ớ ươ ngh ch v i bình ph ớ ươ e thì ữ ớ ộ ớ ẳ ớ ườ thu n v i tích đ l n các đi n tích, t ộ ớ ớ ng vuông góc v i đ ẳ ươ l ngh ch v i tích đ l n các đi n tích, t ỷ ệ ộ ớ ớ ị ng trùng v i đ ươ ệ ớ ườ thu n v i tích đ l n các đi n tích, t ộ ớ ớ ng trùng v i đ ớ ườ ệ ữ ị ng th ng v i 2 đi n tích . ớ ứ ố ệ ấ ằ ồ

1 = 10-8C và q2 =3.10-7C cách nhau 1 kho ng r = 30cm

ầ ầ ữ ệ ả

-7C và 4.10-7C tác d ngv i nhau 1 l c 0,1N trong chân không.

1 = +3.10-6 C vàq2 = -310-6 C cách nhau m t kho ng r = 3 cm

B.F=9.10-5N D.K t qu khác ế ả ả ầ ụ ự ệ ớ ỷ ệ ng th ng v i 2 đi n tích. và có ph ớ l D. T l ệ ỷ ệ ậ ỷ ệ chúng và có ph ệ ẳ ng tác gi a 2 đi n tích đ ng yên trong đi n môi đ ng ch t, có h ng s đi n môi 32. L c t ệ ự ươ B. Gi m ả e l n so v i trong chân không. A. .Tăng e l n so v i trong chân không. ầ ớ ớ C. Gi m ả e 2 l n so v i trong chân không. D.Tăng e 2 l n so v i trong chân không. ầ ớ ớ ng tác gi a 2 đi n tích q 33. Tính l c t ự ươ A.F= 3.10-4N. C.F= 3.10-6N. 34. Hai qu c u nh có đi n tích 10 Kho ng cách gi a chúng là: ỏ ữ B. 36.10-4 (m). C. 6 (cm). D.6 (dm) ả ự ẩ ể ặ ằ chúng là F=1,6.10-4(N) thì đ l n gi a các đi n tích là: ả A.6 (mm). 35. Hai đi n tích đi m b ng nhau, đ t trong chân không, cách nhau 1 kho ng r = 2cm. L c đ y gi a ữ ệ ệ 2,7.10-9(C) 2,7.10-8(C). D. M t k t qu 2,7.10-4(C). ữ ộ ớ B. |q1| = |q2| » C.|q1| = |q2| » ộ ế ả

ả ộ

C. 30 N D. M t đáp s khác. ộ ố ầ

c, cùng kh i l ả ầ ạ ượ c khi ch m: C. 45 N ng đ ố ượ ượ ẩ ạ c tích đi n và đ ệ ậ ế ứơ D. 90 N c treo b ng hai dây. ằ ạ ng ệ ươ ạ ầ ả ả ệ ư ằ ấ

ng l i g n m t đi n nghi m tích đi n âm thì các lá c a đi n nghi m s : ẽ ủ ệ ệ ệ ộ ệ ụ ớ ằ ệ B. C p b t. D. Gi nguyên không thay đ i. ươ ổ ng sau đây : Ch y tóc b ng l c ng. ệ ươ ứ ả ằ ượ B. Nhi m đi n do h ng ng ; A..q1| = |q2| » khác. thi * Dùng gi i câu 36 và 37 t sau tr l ế ả ả ờ Xác đ nh l c t ng tác gi a hai đi n tích q ự ươ ị ệ ữ ng h p: trong hai tr ợ ườ 36. Khi q1 và q2 đ t trong chân không ặ B. 45N A. 90 N ả e =2 37Khi q1 và q2 đ t trong d u ho ặ A. 20 N B. 40 N 38. Hai qu c u kim lo i cùng kích th ứơ Tho t đ u chúng hút nhau, sau khi cho va ch m chúng đ y nhau, ta k t lu n tr A. C hai t1ich đi n d B C hai tích đi n âm C. Hai qu c u tích đi n có đ l n b ng nhau nh ng trái d u. ộ ớ ả ầ ệ D. Hai qu c u tích đi n có đ l n không b ng nhau và trái d u ấ ộ ớ ệ ả ầ 39. Đ aư đũa tích đi n d ạ ầ ệ ươ A. Xoè h n.ơ C. Tr thành đi n tích d ệ ở 40. Ch n các cách nhi m đi n t ễ A. Nhi m đi n do c xát ệ ữ ng ng trong các hi n t ệ ượ ệ ưở ứ ọ ể ễ ọ

ế ả C. Nhi m đi n do ti p xúc ệ 41. Ch n các cách nhi m đi n t ng ng trong các hi n t ễ ọ D. c A, B ,C đ u đúng. ề ệ ượ ng sau đây: Các v t chuy n đ ng nhanh ậ ể ộ ệ ươ ứ ễ trong không khí ( ôtô , máy bay … ) ng ng ; ễ ưở ứ ả ọ ế ng sau đây: S nhi m đi n trong các đám ng ng trong các hi n t ệ ể ễ ự ể ễ ọ ệ ươ ứ B. Nhi m đi n do h ệ D. c A, B ,C đ u đúng. ề ệ ượ

ng ng ; ễ ưở ứ ả ọ ế ố ễ ệ ươ ứ ng sau đây : Dùng c t thu lôi ch ng sét ộ ng ng ; ễ ưở ứ ả ọ ế ng ng trong các hi n t ọ ặ ầ ệ ươ ứ ộ ng sau đây: Thanh kim l ai đ t g n m t B. Nhi m đi n do h ệ D. c A, B ,C đ u đúng. ề ng ng trong các hi n t ệ ượ B. Nhi m đi n do h ệ D. c A, B ,C đ u đúng. ề ệ ượ ệ ng ng ; ễ ưở ứ B. Nhi m đi n do h ệ D. c A, B ,C đ u đúng. ả ề ọ ế ể ễ ọ ể ễ ọ ả ầ ể ễ ị ụ ự ệ ể ệ ử ố ề b. Các v t th nhi m đi n trong t ễ d. Hai đi n tích đi m có kh ang cách nh ể nhiên. ỏ ậ ệ ỏ

ệ b. Có chi u ph thu c vào đ l n c a các h t mang l c tĩnh đi n Coulomb có các tính ch t ấ ng th ng n i hai đi n tích ẳ ộ ớ ủ ớ ườ ụ ệ ề ạ ố ộ

ộ ớ ộ ớ ữ ụ ủ ệ ề ộ ỏ ộ

ệ ớ B. Ch khi chúng đ u là v t cách đi n. ề ự ậ ẫ ệ ỉ ỉ ậ ệ D. Khi m t trong hai v t mang đi n ề ộ ậ ệ ậ ẫ ậ ộ

nguyên kho ng cách thì l c t ng tác ộ ớ ủ ự ươ ữ ể ấ ả ữ B. tăng lên g p b n C. gi m xu ng g p đôi ấ ấ ấ ả ố ố ấ đ l n c a hai đi n tích đi m không đ i và tăng kho ng cách gi a hai đi n tích lên g p D. gi m xu ng g p b n ố ố ệ ấ ể ả ổ ữ ệ ả ng tác gi a chúng ữ C. gi m xu ng g p đôi ố B. tăng lên g p b n ố ố D. gi m xu ng ả ấ ả ấ

ệ ặ ố ộ ỉ

A. Nhi m đi n do c xát ệ C. Nhi m đi n do ti p xúc ệ 42. Ch n các cách nhi m đi n t mây giông. A. Nhi m đi n do c xát ệ C. Nhi m đi n do ti p xúc ệ 43. Ch n các cách nhi m đi n t A. Nhi m đi n do c xát ệ C. Nhi m đi n do ti p xúc ệ 44. Ch n các cách nhi m đi n t ễ qu c u mang đi n tích A. Nhi m đi n do c xát ệ C. Nhi m đi n do ti p xúc ệ 45. Đ nh lu t Coulomb đ c áp d ng cho : ượ ậ a. Các h t s c p mang đi n trong nguyên t ệ ạ ơ ấ c. Các v t d n hình c u có đi n tích phân b đ u. ậ ẫ ầ h n kích th ử c nguyên t ướ ơ 46. Vect ơ ự a. Có giá trùng v i đ đi nệ c. Đ l n ch ph thu c vào kh ang cách gi a hai đi n tích d. Chi u ph thu c vào đ l n c a các ỉ ụ h t mang đi n tích. ệ ạ 47. Hai v t có th tác d ng l c đi n v i nhau: ụ ể ậ A. Ch khi chúng đ u là v t d n. C. Khi chúng là m t v t cách đi n, v t kia d n đi n. ệ tích 48. Khi tăng đ l n c a hai đi n tích đi m lên g p đôi và gi ệ gi a chúng A. tăng lên g p đôi. 49. Khi gi ữ ộ ớ ủ đôi thì l c t ự ươ A. tăng lên g p đôi. ấ g p b n ố ấ ể 50. T i hai đ nh A, C (đ i di n nhau) c a m t hình vu ng ABCD c nh a, đ t hai đi n tích đi m ạ i tâm O, ta th y nó cân b ng. D i q m t đo n nh trên đ ủ Đ t m t đi n tích q < 0 t ệ ệ ạ ạ ằ ơ ấ ờ ộ ỏ ườ ng ặ ạ

0

0

0

ề ầ ị ẩ ẫ ứ ệ ệ ộ chéo BD v phía B thì: ề A. đi n tích q b đ y xa O. C. đi n tích q v n đ ng yên. 51. Hai qu c u nh gi ng nhau, có đi n tích q ệ B. đi n tích q b đ y v g n O. ị ẩ D. C A, B, C đ u sai. ề ả kho ng cch R đ y nhau v i l c F ẩ ớ ự 0 Sau khi cho i kho ng cách R chúng s :(OT1T) ặ ạ ở ả ệ ả 1 v q2 ở ẽ B. Đ y nhau v i FF0 ớ

ớ D. Ht nhau v i F>F ộ ệ ể ằ ả ự ẩ . L c đ y

. Đ l c tác d ng gi a chúng là ặ ể ự ữ ữ ụ thì kho ng cch ả gi aữ ả ằ A. Ht nhau v i F

C. 3cm D. 4cm ữ B. 2cm ng tác gi a hai đi n tích ự ươ ữ

53. Hai đi n tích hút nhau b ng m t l c Kho ng cách ban đ u gi a chúng: ầ ả A. 1cm 54. L c t A. ệ B. khi cch nhau 10 cm l: C. D. M t gi tr khc. ộ ị

ộ ể nguyên đ l n ể c a chng. Khi đó ả ệ ư ệ ẫ ị ủ ậ ẫ ầ ộ ớ đi n tích ả l cự t ươ ậ ữ ậ : ng tác gi a hai v t ữ

B. Gi m đi hai l n. C. Tăng lên b n l n. ầ ả ố ầ D. Gi mả

ng tác tĩnh đi n gi a đi n t ự ươ ệ ử ớ r toơ n v i ớ l cự v n v t h p d n gi a chng thì: ạ ậ ấ ữ ẫ ữ ỏ v i p ớ ự ạ ớ ự ạ ậ ấ ậ ấ ớ ự ạ ậ ấ ẫ ớ kho ng cách nh và r t nh so v i ỏ ớ ự ạ ậ ấ ẫ ở ả ấ ỏ ẫ ở ng tác tĩnh đi n r t nh so v i l c v n v t h p d n. ẫ ng tác tĩnh đi n r t l n so v i l c v n v t h p d n ẫ . ng tác tĩnh đi n b ng so v i l c v n v t h p d n. ng tác tĩnh đi n r t l n so v i l c v n v t h p d n ớ ỗ ạ ệ ệ ấ ệ ấ ớ ệ ằ ệ ấ ớ kho ng cách l n. ả ơ electrong cch nhau 2 cm. L cự hút tĩnh đi n gi a hai ứ ữ ệ 55. Hai v t d n mang đi n đ t cách nhau m t kho ng r. D ch chuy n đ kho ng cách gi a hai v t đó ặ ả gi m đi hai l n nh ng v n gi ữ (OT1T) A. Tăng lên hai l n.ầ đi b n l n. ố ầ 56. So l c t A. L c t ự ươ B. L c t ự ươ C. L c t ự ươ D. L c t ự ươ l c v n v t h p d n ậ ấ ự ạ 56. Hai h t b i trong kh ng khí m i h t ch a ạ ụ h t b ng: ạ ằ

A. B. C. D.

ng c đ t t Q0 ặ ộ ch t đi m ấ ể tích đi n tích ệ i trung đi m c a AB thì ta th y Q ộ ớ ượ ặ ạ ấ ươ cùng đ l n đ ứ ươ ng. ể ượ ệ ề ầ ư ạ ng th ng đ ng là: (OT1T) i hai đi m A, B. Đ t m t ể 0đ ng yên. Có th k t lu n:(OT1T) ậ ể ế B. Q0 là đi n tích âm. ệ D. Q0 ph i b ng kh ng. ả ằ ơ c treo g n nhau b ng hai dây cách đi n có cùng chi u dài và ằ ấ nh ng có đ l n khác nhau thì ả ầ đi n tích cùng d u ộ ớ ứ ươ ữ ẳ ệ ệ ụ làm hai dây treo l ch đi nh ng góc so v i ph

ớ ớ ệ ệ ệ ệ ệ ệ c nh ng cho tích đi n trái d u và có đ l n khác nhau. Sau khi cho ấ ư ộ ớ ả ầ ơ ơ ỏ ơ ệ ộ ớ ộ ớ ộ ớ ướ ẽ ế B. Lu n lu n ht nhau. ơ ơ ẩ ơ ở ể ế D. Không có c s đ k t ả ể ữ

c. Ban đ u chúng hút nhau. Sau khi cho chúng ch m nhau ạ i ta th y chúng đ y nhau. Có th k t lu n r ng c hai qu c u đ u: (OT1T) ườ ạ ẩ ả ầ ấ ướ ể ế ầ ậ ẳ ả ầ ề ả

ng. ấ ộ ớ ằ B. Tích đi n âm. ơ D. Tích đi n trái d u nh ng có đ l n kh ng ộ ớ ệ ệ ư ấ

đi n tích đi m ng tác ể ln 3 l n thì l c t ự ươ ữ ệ ầ tĩnh đi n gi a chng s : ẽ ữ ệ

B. Gi m đi 3 l n. C. Tăng lên 9 l n.ầ ả ầ D. Gi m đi 9 ả

ể ộ 1 và q2 khi đ t cách nhau m t kho ng r trong không khí thì chúng hút nhau m t ặ ộ ả e =4 và đ t chúng cách nhau kho ng r’= ố ệ ầ ằ ặ ả ự ữ B: F’=0,5F C: F’=2F D: F’=0,25F ế ẩ ậ ng ươ ệ ề ề ệ

1 và q2 khi đ t g n nhau thì chúng đ y nhau, k t lu n nào sau đây luôn đúng: ặ ầ 1 và q2 đ u là các đi n tích d 1 và q2 đ u là đi n tích âm 1 và q2 trái d uấ 1 và q2 cùng d uấ

1 và q2 khi đ t g n nhau thì chúng hút nhau, k t lu n nào sau đây luôn đúng: ặ ầ 1 và q2 đ u là các đi n tích d 1 và q2 đ u là đi n tích âm 1 và q2 trái d uấ 1 và q2 cùng d uấ

ể ể ể ể ể ế ậ ng ươ ệ ề ề ệ

i g n nhau thì chúng ể ể ể ể ể ố ộ ớ ư ư ệ 57. Hai đi n tích d ệ t ủ ạ ể A. Q0 là đi n tích d ệ C. Q0 là đi n tích có th có d u b t kì . ệ ấ ấ 58. Hai qu c u nh cng ố ượ đ ng kh i l ẹ ả ầ hai qu c u không ch m nhau. Tích cho hai qu c u ả ầ l c tc d ng ớ ự A. B ng nhau. ằ B. Qu c u nào tích đi n có đ l n đi n tích l n h n thì có góc l ch l n h n ớ ả ầ ơ ệ C. Qu c u nào tích đi n có đ l n đi n tích l n h n thì cĩ gĩc l ch nh h n. ỏ ơ ệ ả ầ D. Qu c u nào tích đi n có đ l n đi n tích nh h n thì cĩ gĩc l ch nh h n ỏ ơ ệ ả ầ 59. Hai qu c u cùng kích th chng ti p xc nhau vo nhau r i tch ra thì chng s :(OT1T) ồ A. Luôn luôn đ y nhau. C. Có th hút ho c đ y tuỳ thu c vào kho ng cách gi a chúng ộ ặ ẩ lu n.ậ 60. Hai qu c u kim lo i cùng kích th ng A. Tích đi n d ệ ươ C. Tích đi n trái d u nh ng có đ l n b ng nhau. ư ệ b ng nhau. ằ 61. N u tăng kho ng cách gi a hai ả ế (OT1T) A. Tăng lên 3 l n.ầ l n.ầ 62. : Hai đi n tích đi m q ệ l c F, khi đ a chúng vào trong d u có h ng s đi n môi là ư ự 0,5r thì l c hút gi a chúng là : A: F’=F 63: Hai đi n tích đi m q ệ A. Hai đi n tích đi m q ệ B. Hai đi n tích đi m q ệ C. Hai đi n tích đi m q ệ D Hai đi n tích đi m q ệ 64: Hai đi n tích đi m q ệ A. Hai đi n tích đi m q ệ B. Hai đi n tích đi m q ệ C. Hai đi n tích đi m q ệ D Hai đi n tích đi m q ệ 65:Hai qu c u gi ng nhau mang đi n tích có đ l n nh nhau, khi đ a chúng l ạ ầ ả ầ đ y nhau . Cho chúng ti p xúc nhau, sau đó tách chúng ra m t kho ng nh thì chúng ẩ ế ả ộ ỏ

ng tác B. Đ y nhau C. Có th hút ho c đ y nhau ẩ ể ươ ặ ẩ ố ệ ư ư ộ ớ ả ầ ỏ ế ng tác B. Đ y nhau C. Có th hút ho c đ y nhau ẩ ể ươ ộ ả ặ ẩ ư ộ ớ ả ầ ả ấ ố ộ ư ộ ệ ả ạ D. Không t i g n nhau hì chúng ạ ầ ỏ ng tác D. Không t B. Đ y nhau ẩ ể ặ ẩ

1

2

q C. Có th hút ho c đ y nhau q > . Cho chúng ti p xúc nhau, ả ầ

1 và q2 trong đó q1>0 q2<0 và ệ ạ ầ

ư ng tác D. Không t ệ ả ầ B. Đ y nhau ẩ ả ầ ể i g n qu c u C mang đi n tích âm thì chúng ặ ẩ

1

2

q C. Có th hút ho c đ y nhau q < . Cho chúng ti p xúc nhau, ả ầ ươ ế

1 và q2 trong đó q1>0 q2<0 và ệ ạ ầ

ư D. Không t ệ ả ầ B. Đ y nhau ẩ ươ

1

q ng tác , đ t g n nhau thì chúng ả ầ ặ ầ

ỗ ệ i g n qu c u C mang đi n tích âm thì chúng ả ầ C. Có th hút ho c đ y nhau ặ ẩ ể q = 1 và q2 trong đó ệ 2 ả ầ ẽ D. q=0,5 q1

1 và q2 trong đó

1

q , đ t g n nhau thì chúng ả ầ ặ ầ

ỗ ệ q = 2 ả ầ ẽ ế B. q=0 D. q=0,5 q1 ộ ể ệ ộ 1 và q2 khi đ t cách nhau m t kho ng r trong không khí thì chúng hút nhau m t ặ c nguyên ch t và l c t ấ ả ữ ướ ả ự ươ ặ ng tác gi a chúng v n là F thì ph i đ t ẫ ả C.81r B. r/9 D. r/81 ọ ậ ể ọ ể ượ ạ ớ ệ ậ ủ ệ ọ ễ ị ẹ ư ẩ ệ ẩ ả ộ

-5N. Đ l n c a m i đi n tích là: =

910.5,2

810.2

- - - - = = ậ ị c nh a vào d thì d cũng b nhi m đi n ệ ạ ạ c các v t nh nh m u gi y, không hút kim lo i ậ ạ ấ ượ ặ ỗ ệ 910.2 C C C C q q q ự ỉ ể ộ ớ ủ q B.

-5N. Đ l c hút gi a chúng là F’= 2,5.10

-6 N thì kho ng cách gi a chúng ph i là: C.2,5cm

ằ ặ ộ D. ả ữ ể ể ự ữ ả ả

B. 8cm ằ ươ ể ặ ộ cùng kho ng cách thì l c t D. 5cm ả ự ươ ng tác ữ ầ ở ặ ả ệ ộ ự ầ ể ự ữ ả ầ D. 20cm ữ B. 10cm ả C.15cm 1= 2.10-9C, q2= -2.10-9C đ t cách nhau 3cm trong không khí, l c t ữ ng tác gi a ự ươ ặ

1= 2.10-9C, q2= -2.10-9C đ t cách nhau 6cm trong d u có h ng s đi n môi là

1, q2đ t cách nhau 6cm trong không khí thì l c t

B. 9.10-5N C. 8.10-9N e D. 9.10-9N ằ ầ ố ệ ặ ể ữ ộ ớ ng tác gi a chúng có đ l n là: B. 9.10-5N C. 8.10-9N e . D. K t qu khác ả ố ệ ế ằ ể ự ươ ộ ớ ữ ằ C. 0,5 B. 2 ể D. 2,5 ng tác gi a chúng là ữ ự ươ e = 2, cách nhau 3cm. L c t ự ươ ữ ng tác gi a ố ệ ặ ầ ặ ằ

1= 4.10-8C, q2= -4.10-8C đ t t -9C đ t t

D. F’=6.10-5N. B. F’=10-5N.

i trung đi m O c a AB là: ặ ạ ể ệ ể ủ ệ ụ ự D. Không t A. Hút nhau 66:Hai qu c u gi ng nhau mang đi n tích có đ l n nh nhau, khi đ a chúng l i g n nhau thì chúng ạ ầ hút nhau . Cho chúng ti p xúc nhau, sau đó tách chúng ra m t kho ng nh thì chúng A. Hút nhau 67:Hai qu c u gi ng nhau mang đi n tích có đ l n nh nhau, khi đ a chúng l đ y nhau . Cho m t trong hai qu ch m đ t , sau đó tách chúng ra m t kho ng nh thì chúng ẩ A. Hút nhau ươ 68:Hai qu c uA và B mang đi n tích q ế sau đó tách chúng ra và đ a qu c u B l A. Hút nhau 69:Hai qu c uA và B mang đi n tích q sau đó tách chúng ra và đ a qu c u B l A. Hút nhau 70:Hai qu c uA và B gi ng nhau mang đi n tích q ố hút nhau. Cho chúng ti p xúc nhau, sau đó tách chúng ra thì m i qu c u s mang đi n tích ế C. q=q1 B. q=0 A. q=2q1 71:Hai qu c uA và B gi ng nhau mang đi n tích q ệ ố đ y nhau. Cho chúng ti p xúc nhau, sau đó tách chúng ra thì m i qu c u s mang đi n tích ẩ A. q=2q1 C. q=q1 72: Hai đi n tích đi m q l c F, khi đ a chúng vào trong n ư ự chúng cách nhau kho ng r’ là : A. 9r 73:Ch n câu đúng trong các câu sau đây: A. Có th c xát hai v t cùng lo i v i nhau đ đ c hai v t tích đi n trái d u ấ B. Nguyên nhân c a nhi m đi n do c xát là do các v t b nóng lên do c xát ọ ễ C. C xát th ướ ọ D. V t tích đi n ch hút đ ệ ậ 74:Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong không khí, cách nhau m t kho ng r= 4cm thì đ y nhau m t ộ ằ l c là F= 10 ự = 910.3,1 C. A. 75: Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong không khí, cách nhau m t kho ng r= 4cm thì hút nhau m t ộ ệ l c là F= 10 ự A.6cm 76:Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong không khí, cách nhau m t kho ng r= 20cm thì t nhau m t l c là F nào đó.Khi đ t trong d u ng tác tĩnh đi n gi a chúng ệ gi m 4l n. Đ l c hút gi a chúng là F’ = F thì kho ng cách gi a chúng trong d u ph i là: ả A.5cm 77:Hai đi n tích đi m q ể ệ chúng có đ l n là: ộ ớ A. 8. 10-5N 78:Hai đi n tích đi m q ệ =2, l c t ự ươ A. 8. 10-5N 1= 10-9C, q2= 4.10-9C đ t cách nhau 6cm trong d u có h ng s đi n môi là 79:Hai đi n tích đi m q ầ ặ ệ -6N. H ng s đi n môi là : L c t ng tác gi a chúng có đ l n là F= 5.10 ố ệ A. 3 Câu19:Hai đi n tích đi m q ệ F=2.10-5N. Khi đ t chúng trong d u có h ng s đi n môi là chúng có đ l n là : ộ ớ A. F’=4.10-5N. 80:Hai đi n tích đi m q L c tác d ng lên đi n tích q= 2.10 A. 3,6N C. F’=0,5.10-5N. i hai đi m A và B trong không khí cách nhau 4cm ặ ạ ể C. 36N B. 0,36N D. 7,2N

1= 4.10-8C, q2= -4.10-8C đ t t -9C đ t t

0 b ng không. Đi m M cách q

ể ự ể ệ ặ ạ i hai đi m A và B trong không khí cách nhau 4cm ặ ạ ể B. 0,225N ộ ạ ự i đó l c i trung đi m C cách A 4cm và cách B 8cm là: D. 0,025N ị ọ 1 m t kho ng: ộ ằ ả ụ D.2d ệ B. 1/3d ọ ễ C. 0,521N 1=q và q2= 4q cách nhau m t kho ng d trong không khí. G i M là v trí mà t ả ể C. 0,25d ệ ủ ấ ệ ễ ủ ậ ệ ả ệ ệ ễ ủ ọ ọ ậ ề ớ ạ ớ ậ ấ ậ

ớ ủ ệ ấ ả ọ ọ ả ậ ề ệ ệ ủ ấ ạ ậ ấ ớ ậ ệ ậ ễ ậ ậ ễ ệ ế i g n v t B trung hoà đ ượ ặ ệ c đ t cô l p thì v t B cũng nhi m đi n, ủ ng đ a l ư ạ ầ ệ ươ ễ ậ ậ ậ

ố c phân b l ả ượ i ố ạ ậ ễ ng thì v t A cũng nhi m ề ặ ế ệ ươ ề ệ ớ ậ ễ ậ

v t B sang v t A ng là do: ươ ể ừ ậ ậ v t A sang v t b ừ ậ

ậ ậ ng đã di chuy n t ậ ể ừ ậ ể ừ ậ ể ữ ng tác gi a ả ự ươ ầ v t A sang v t B v t B sang v t A 1 và q2 đ t cách nhau kho ng r = 30 cm trong không khí thì l c t ặ ng tác gi a chúng gi m 2,25l n. Đ l c ể ự ả ự ươ 0 thì c n d nh chuy n chúng m t kho ng bao nhiêu ộ ế ữ ả ị ể ầ 81: Hai đi n tích đi m q ệ L c tác d ng lên đi n tích q= 2.10 ụ A. 0,135N 82. Hai đi n tích q ệ t ng h p tác d ng lên đi n tích q ợ ổ A. 0,5d 83. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v s nhi m đi n c a hai v t khi c xát? ề ự ề A. Khi c xát hai v t b t kì v i nhau thì c hai v t đ u nhi m đi n, đi n tích c a chúng trái d u nhau ậ ề ả B. Khi c xát hai v t khác lo i v i nhau thì c hai v t đ u nhi m đi n, đi n tích c a chúng trái d u ấ nhau C. Khi c xát hai v t b t kì v i nhau thì c hai v t đ u nhi m đi n, đi n tích c a chúng cùng d u nhau ậ ề D. Khi c xát hai v t v i nhau thì c hai v t đ u nhi m đi n, đi n tích c a chúng trái d u nhau n u ế ễ các v t cùng lo i , và đi n tích c a chúng cùng d u nhau n u các v t khác lo i ạ ấ 84. V t A nhi m đi n d là do A. Đi n tích trên v t B tăng lên ệ ậ B. Đi n tích c a v t B gi m xu ng ệ ủ ậ C. Đi n tích trên v t B đ ệ ậ D. Đi n tích trên v t A đã truy n sang v t B ệ ậ 85. V t A trung hoà v đi n đ t ti p xúc v i v t B đang nhi m đi n d ậ đi n d ệ ươ A. Đi n tích d ệ B. Iôn âm t C. Electron di chuy n t D. Electron di chuy n t 86. Hai đi n tích đi m q ệ chúng là F. N u d t trong d u cùng kho ng cách thì l c t ầ t ươ A. 10cm ặ ng tác gi a chúng v n là F ẫ B. 15 cm ữ ả D. 20 cm C. 5 cm

THUY T ELECTRON – Đ NH LU T B O TOÀN ĐI N TÍCH Ậ Ị Ế v ph ử ề ươ Ả ậ Ệ ậ ng di n đi n. Trong các nh n đ nh sau, nh n đ nh không đúng là: ị ệ ị ấ ạ ệ -19 C. ng proton. ỉ ố ượ ố ượ . ử ố ằ ạ ọ ủ . ố oxi là ệ oxi có 8 proton và 9 notron, s electron c a nguyên t ố ộ ử D. 8. B. 16. ộ ố ể ủ có th là s nào sau đây? ố D. 16. ng mà nó nh n đ c thêm 2 electron thì nó ậ ượ

c. ượ ị oxi b m t h t electron nó mang đi n tích ấ ế ế ị C. 17. ử C. 15. -19 C đi n l ệ ượ B. v n là 1 ion âm. ẫ D. có đi n tích không xác đ nh đ ệ ệ C. + 12,8.10-19 C. D. - 12,8.10-19 C.

do. ứ ự ệ ậ ẫ ệ t đ phòng. ệ ộ t ph i làm b ng kim lo i. ằ ả B. có ch a các đi n tích t ệ ể nhi ế ậ ạ D. v t ph i mang đi n tích. ả ọ ọ ậ ị ượ ạ ng B. v t b nóng lên. D. các đi n tích b m t đi. ệ ưở ứ ị ấ ệ ượ ệ ng ng là hi n t ệ ạ ị ướ ự ng th y v i b dính vào ng i. ng nhi m đi n do h ả ầ c các v n gi y. ụ ấ ườ ườ 1. Xét c u t o nguyên t A. Proton mang đi n tích là + 1,6.10 ệ B. Kh i l ng notron x p x kh i l ấ C. T ng s h t proton và notron trong h t nhân luôn b ng s electron quay xung quanh nguyên t ổ ố ạ D. Đi n tích c a proton và đi n tích c a electron g i là đi n tích nguyên t ệ ủ ệ 2. H t nhân c a m t nguyên t ủ ử ủ ạ A. 9. 3. T ng s proton và electron c a m t nguyên t ổ B. 13. A. 11. 4. N u nguyên t đang th a – 1,6.10 ế ừ ử A. s là ion d ng. ươ ẽ C. trung hoà v đi n. ề ệ 5. N u nguyên t ử A. + 1,6.10-19 C. B. – 1,6.10-19 C. 6. Đi u ki n đ 1 v t d n đi n là ề ệ A. v t ph i ả ở ậ C. v t nh t thi ấ ậ 7. V t b nhi m đi n do c xát vì khi c xát ệ ễ ậ ị v t này sang v t khác. A. eletron chuy n t ậ ể ừ ậ c t o ra trong v t. C. các đi n tích t do đ ậ ự ệ ng sau, hi n t 8. Trong các hi n t ễ ệ ượ ệ ượ A. Đ u thanh kim lo i b nhi m đi n khi đ t g n 1 qu c u mang đi n. ặ ầ ệ ễ ầ c nh a sau khi mài lên tóc hút đ B. Thanh th ượ C. Mùa hanh khô, khi m c qu n v i t ng h p th ợ ầ ặ D. Qu c u kim lo i b nhi m đi n do nó ch m vào thanh nh a v a c xát vào len d . ạ ấ ả ị ự ừ ọ ả ổ ệ ả ầ ạ ị ễ ạ

t tích đi n là + 3 C, - 7 C và – 4 C. Khi cho chúng đ ượ c ệ ả ầ ớ ế ạ ệ ệ ầ ượ ủ ệ D. + 3 C. B. – 11 C. C. + 14 C.

-19 (C).

ộ ớ -31 (kg).

v t này sang v t khác. ộ ể ở ậ ạ ạ ể ấ ể

ừ ậ không đúng? ể

ng là v t thi u êlectron. ế

ng. ươ ậ ừ ậ ng là v t đã nh n thêm các ion d ậ

ậ ậ ễ ễ ễ ễ ệ ươ ệ ệ ươ ệ

ế

ậ ậ ậ ệ ệ ệ ộ ậ ộ ậ ộ ậ ộ ậ không đúng? ứ ứ ấ ứ ấ ệ ệ ệ

do. ệ

ệ ể

ễ ễ ẫ

v t này sang v t kia. ể ừ ậ ng ng, v t b nhi m đi n v n trung hoà đi n. ệ ệ ng ti p xúc v i m t v t ch a nhi m đi n, thì êlectron chuy n t ễ ộ ậ ậ ị ớ ư ệ ễ ệ ễ ể ừ ng. ư ậ

ệ ễ ễ ng ti p xúc v i m t v t ch a nhi m đi n, thì đi n tích d ư ệ ươ ng ươ ng sang ch a nhi m đi n. ể ừ ậ ậ

i g n m t qu c u khác nhi m đi n thì ả ầ ễ ạ ộ ộ ệ

ộ ậ ệ ư ệ ạ ầ ễ B. hai qu c u hút nhau. ả ầ D. hai qu c u trao đ i đi n tích cho nhau. ổ ả ầ ệ ẩ

do. không đúng? ề ự ệ

ẫ ng ng v n là m t v t trung hoà đi n. ộ ậ

ệ do. ự ệ ệ ưở ứ ế ộ ậ ộ ậ ộ ậ ộ ộ ễ ễ ệ ẫ

ọ ng nên h t nhân nguyên t mang đi n tích 9. Cho 3 qu c u kim lo i tích đi n l n l ti p xúc v i nhau thì đi n tích c a h là A. – 8 C. không đúng? 10. Phát bi u nào sau đây là A. H t êlectron là h t có mang đi n tích âm, có đ l n 1,6.10 ạ ệ ng m = 9,1.10 B. H t êlectron là h t có kh i l ố ượ ạ C. Nguyên t có th m t ho c nh n thêm êlectron đ tr thành ion. ặ ậ D. êlectron không th chuy n đ ng t ể 11. Phát bi u nào sau đây là A. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n d ế B. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n âm là v t th a êlectron. ế C. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n d ế D. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n âm là v t đã nh n thêm êlectron. ế 12. Phát bi t nào sau đây là do. A. V t d n đi n là v t có ch a nhi u đi n tích t ự ậ ẫ B. V t cách đi n là v t có ch a r t ít đi n tích t do. ậ ự do. C. V t d n đi n là v t có ch a r t ít đi n tích t ậ ẫ ự D. Ch t đi n môi là ch t có ch a r t ít đi n tích t ứ ấ ự ấ ấ 13. Phát bi u nào sau đây là không đúng? A. Trong quá trình nhi m đi n do c sát, êlectron đã chuy n t ọ ệ B. Trong quá trình nhi m đi n do h ưở ứ ệ C. Khi cho m t v t nhi m đi n d ế ộ ậ ươ v t ch a nhi m đi n sang v t nhi m đi n d ệ ươ ễ ệ ễ ậ D. Khi cho m t v t nhi m đi n d ế ệ ộ ậ ớ v t v t nhi m đi n d chuy n t ễ ệ ươ ễ 14. Khi đ a m t qu c u kim lo i không nhi m đi n l ư ả ầ A. hai qu c u đ y nhau. ả ầ C. không hút mà cũng không đ y nhau. 15. Phát bi u nào sau đây là ể A. Trong v t d n đi n có r t nhi u đi n tích t ậ ẫ ấ B. Trong đi n môi có r t ít đi n tích t ấ ệ C. Xét v toàn b thì m t v t nhi m đi n do h ề ệ D. Xét v toàn b thì m t v t nhi m đi n do ti p xúc v n là m t v t trung hoà đi n. ề 16. Ch n câu đúng A. Vì proton không mang đi n và n tron mang đi n tích d ệ ươ ệ ạ ơ ử ệ d ng. ươ B. Vì proton mang đi n d ng và n tron không mang đi n nên h t nhân nguyên t mang đi n tích ệ ươ ệ ạ ơ ử ệ d ng. ươ ng ng nên h t nhân nguyên t ử ươ ạ ươ ng mang đi n tích d ệ ươ mang đi n tích d ệ ử ạ ọ

nên giá tr đi n tích trong h t nhân l n g p hai C. Vì proton và n tron mang đi n tích d ệ ơ D. Vì proton và n tron mang đi n tích âm nên h t nhân nguyên t ệ ơ 17. Ch n câu đúng A. Electron và proton c u t o nên h t nhân nguyên t ử ấ ạ B. Do có n tron cùng proton trong h t nhân nguyên t ử ạ ạ ị ệ ấ ạ ớ

l p võ nguyên t ườ ở ớ ử ằ . b ng t ng s giá ổ ố tr đi n tích d ươ l p võ nguyên t ườ . l p võ nguyên t ử ở ớ t ng s giá tr đi n tích electron ị ệ ố ử ổ ng trên proton. ử ổ t ng s giá tr đi n tích electron ị ệ ố ở ớ ử ằ . b ng t ng s giá ổ ố ng trên n tron ng trong nguyên t ơ tr đi n tích d ươ 18. Ch n câu đúng ơ l n giá tr đi n tích electron ị ệ ầ C. Bình th ng trong nguyên t ị ệ D. Bình th ị ệ ọ

th a electron tr thành ion âm , do đó ion âm có giá tr đi n tích b ng giá tr đi n tích 1 ử ừ ị ệ ị ệ ằ ở

ng nguyên t A. Nguyên t electron. ườ ố ổ ằ ị ệ ề ệ ơ ộ ơ ố ử ẫ ủ ề ệ

ng và ion âm ế ừ ử ươ ươ ng, th a electron tr thành ion âm , ion d ở ở ng tác v i nhau b ng l c hút tĩnh đi n Coulomb. ằ ng, ion âm, … ơ ươ thi u electron tr thành ion d ệ ự ớ bao g m các h t s c p là electron, proton, n tron, ion d ạ ơ ấ i đây không ch a đi n tích t ứ ư ự ướ ấ ng ng. ng h p nào d D. N c m a. ướ ng nhi m đi n do h ợ ả ễ ệ ệ ượ ưỡ ứ do. ệ C. N c c t. i đây s không x y ra hi n t g n m t. ộ ặ ẽ ộ ng ồ ử ng nào d ướ B. N c sông. ướ ướ ệ ở ầ ệ ệ ươ B. thanh kim lo i mang đi n d ạ D. thanh nh a mang đi n âm. ệ ệ ề ệ ượ ng ự ế ấ ầ ổ ệ ễ ng trên. ệ ượ ng l i g n qu c u qu c u B nhi m đi n d ả ầ ng ng. C. do h ưở ứ ươ ệ ễ D. C 3 hi n t ả ả ầ ệ ng. Hi n ạ ầ ươ ễ ệ

ng ng. ưỡ ứ ễ ng ng. ưỡ ứ ệ ễ ị

ễ ễ ị ị ỉ ỉ ệ ệ ệ ế ế ố ố

do. ng. ự doự ể ạ ố ệ ệ ể ổ

ng ng. ằ ằ ng ng. ưỡ ứ ằ ng ng. ị trung hòa v đi n , t ng s giá tr đi n tích c a electron b ng t ng s giá tr B. Bình th ổ ử ệ v n trung hòa v đi n vì n tron không mang đi n c a proton. Nên khi m t m t n tron, nguyên t ấ ủ tích. C. Nguyên t t ươ D. Nguyên t 19. Môi tr ườ A. N c bi n. ể ướ 20. Trong tr ườ Đ t m t qu c u mang đi n ả ầ A. thanh kim lo i không mang đi n. ạ C. thanh kim lo i mang đi n âm ạ 21. Vào mùa khô, nhi u khi kéo áo len qua đ u, ta th y có ti ng n lách tách. Đó là do hi n t nhi m đi n A. do ti p xúc D. do c xátọ ế 22. Đ a m t qu c u A nhi m đi n d ả ầ ư ộ ng nào s x y ra. t ẽ ả ượ A. c hai qu c u đ u b nhi m đi n do h ề ả ầ ả ị B.c hai qu c u đ u không b nhi m đi n do h ả ầ ệ ề ả C. Ch có qu c u B b nhi m đi n do h ng ng. ưỡ ứ ả ầ ng ng. D. Ch có qu c u A b nhi m đi n do h ưỡ ứ ả ầ 23. Mu i ăn (Nacl) k t tinh là đi n môi. Ch n câu đúng: trong mu i ăn k t tinh có ọ B. có ion âm. A. có ion d ươ D. không có ion và êléctrôn t C. co êléctrôn t 24.Trong các cách sau đây. Cách nào làm cho m t v t có th nhi m đi n mà t ng đ i s các đi n tích ộ ậ trên v t đó thay đ i. (OT1T) ổ A. Nhi m đi n b ng c xát và b ng h ưỡ ứ ọ ằ B. Nhi m đi n b ng c xát và b ng ti p xúc. ằ ế ọ C. Nhi m đi n b ng ti p cúc và b ng h ế ằ D. Nhi m đi n b ng c xát, b ng ti p xúc và b ng h ọ ằ ậ ễ ễ ễ ễ ưỡ ứ ệ ệ ệ ệ ế ằ ằ

NG - C NG – Đ NG S C ĐI N ƯỜ ƯỜ NG Đ ĐI N TR Ộ Ệ ƯỜ ƯỜ Ứ Ệ ĐI N TR Ệ ng là ườ ệ ứ ng không khí quanh đi n tích. ng ch a các đi n tích. ệ ặ ng bao quanh đi n tích, g n v i đi n tích và tác d ng l c đi n lên các đi n tích khác đ t ự ụ ệ ệ ệ ớ ắ ệ ườ ườ ườ

ộ ạ ườ i đi m đó v ph ng. ườ ệ ườ ệ ể ượ ệ ườ ạ ườ ể ị ộ ớ ng tĩnh, n u đ l n c a đi n tích th tăng 2 l n thì đ l n ộ ớ ủ ử ế ệ ầ ng ườ D. gi m 4 l n. ả ầ ỗ i đi m đó. ể ạ C. không đ i.ổ ể ệ ệ ng đ đi n tr ộ ệ ệ ệ ng t i đi m đó. ể ệ ệ ộ ủ ụ ụ ng là: ườ ơ D. V.m2. ng t i m t đi m mà nó gây ra có chi u 1. Đi n tr ệ A. môi tr B. môi tr C. môi tr trong nó. ng d n đi n. D. môi tr ẫ ườ i m t đi m đ c tr ng cho 2. C ng đ đi n tr ng t ư ể ặ ườ ộ ệ ng là l n hay nh . A. th tích vùng có đi n tr ỏ ớ ể ng di n d tr năng l B. đi n tr ng t ề ươ ệ ự ữ ạ ệ i đi m đó. ng lên đi n tích t C. tác d ng l c c a đi n tr ể ạ ệ ự ủ ụ i đi m đó. D. t c đ d ch chuy n đi n tích t ố ộ ị ể ệ ể 3. T i m t đi m xác đ nh trong đi n tr ộ ạ ệ ng đ đi n tr c ộ ệ ườ B. gi m 2 l n. A. tăng 2 l n.ầ ả ầ 4. Véc t i m i đi m có chi u c ng t ề ơ ườ ườ ạ A. cùng chi u v i l c đi n tác d ng lên đi n tích th d ề ử ươ ớ ự ụ B. cùng chi u v i l c đi n tác d ng lên đi n tích th t ử ạ ụ ớ ự ề C. ph thu c đ l n đi n tích th . ử ộ ộ ớ ng. t đ c a môi tr D. ph thu c nhi ườ ộ 5. Trong các đ n v sau, đ n v c a c ị ủ ườ ơ ị A. V/m2. B. V.m. 6. Cho m t đi n tích đi m –Q; đi n tr ể ng đ đi n tr ộ ệ C. V/m. ộ ạ ườ ể ệ ệ ộ ề

ng ra xa nó. B. h D. ph thu c vào đi n môi xung quanh. ệ ng t ở ộ ể ể ụ ườ ộ ộ ướ ụ i m t đi m gây b i m t đi n tích đi m không ph thu c ộ ệ ạ

ệ ng. ủ ủ ở ầ ệ ệ ể ườ ườ ng ng đ đi n tr ộ ệ ng khi đi m đang xét n m trên ằ ố

1 âm và Q2 d

ố ố ố ệ ệ ệ ạ ị ạ ị i v trí đi n tích 1. ệ i v trí đi n tích 2. ệ ng thì h ộ ể ươ ướ ủ ng c a ố ệ i m t đi m có 2 đi n tr ộ ươ ể ệ ự ủ ớ ớ i m t đi m có 2 đi n tr ng t ể ườ ầ ườ ng thành ph n. ng.

ơ ể ng n i hai đi n tích. ng trung tr c c a đo n n i hai đi n tích. ạ ng vuông góc v i đo n n i hai đi n tích t ạ ng vuông góc v i đo n n i hai đi n tích t ạ ng gây b i 2 đi n tích đi m Q ệ ở c xác đ nh b ng ằ ị ượ ng đ đi n tr ng đi n tr ệ ườ ộ ệ ng gây b i đi n tích d ệ ườ ươ ở ng gây b i đi n tích âm. ệ ườ ở ng gây b i đi n tích ệ ở ườ ườ ằ ở ộ ệ ườ ng g n đi m đang xét h n. ấ ở ầ 2 đi m A và B và có cùng đ l n, cùng d u. C ng đ đi n tr ộ ớ ng ộ ươ i m t đi m trên đ ể ng trung tr c c a AB. ườ ườ ườ ườ ế ạ ng đ đi n tr ạ ộ ệ ng c a t ng 2 véc t ủ ổ ướ c ng c a véc t ướ ơ ườ ủ c ng c a véc t ơ ườ ủ ướ c ng c a véc t ơ ườ ủ ướ ể ệ ườ ớ ườ

0. 2 đi m A và B và có cùng đ l n, cùng d u. Đi m có đi n tr ộ ớ

ố ạ ể ể ườ ng ể ệ ấ ợ

ng trung tr c c a AB. ủ t c các đi m trên trên đ ể ườ ề ự ủ ộ ộ ấ ả ể ể ớ ớ ng ể ể ừ ệ ườ ườ ể ầ đi n tích ngu n t ồ ớ B. tăng 2 l n.ầ ả ầ ả ầ i A và B thì đ l n c ng t ộ ự ủ ể ạ ng đ đi n tr ộ ệ B. tăng 4 l n.ầ ặ ấ i m t đi m C trên đ ườ ớ ế ộ ớ ạ ệ ng đ đi n tr ộ ớ ườ ộ ệ ề ộ ả ầ ồ ặ ạ i C là ổ ạ ớ ng đ đi n tr ộ ệ ườ C. E/2. D. E.

ng t ạ B. E/3. t ế ệ ệ ụ ườ ặ ng s c y. ứ ấ ể ượ c bi u di n b ng đ ễ ng s c y. ứ ấ ườ ệ ằ ồ

ườ ộ ớ ự ộ ớ ủ ệ ộ ớ ủ ự ướ ng đ ườ ệ ng s c y. ứ ấ ườ ể ệ ử ầ ệ ặ ụ ng s c y. ứ ấ ng s c đi n là: ứ ườ ệ ệ ng c a l c đi n tác d ng lên đi n tích đi m đ c trên đ ặ ể ớ ặ ng có th c t nhau. ể ắ ườ ậ ứ ủ ứ ủ ườ ườ ng t ng không khép kín. ng c a véc t ủ ng đ đi n tr ộ ệ i đi m đó. ể c ơ ườ ướ ườ ứ ạ ườ ng gây b i đi n tích đi m + Q? ng s c c a đi n tr ứ ủ ườ ệ ệ ể ở ẳ ể ng đi qua đi n tích đi m. ệ ng v phía đi n tích. ệ ề

ng đ đi n tr ộ ệ ng c a nó ủ ườ ườ ng đ u là đi n tr ọ ạ i m i đi n. A. h ng v phía nó. ướ ề C. ph thu c đ l n c a nó. ộ ộ ớ ủ ụ 7. Đ l n c ng đ đi n tr ộ ệ ộ ớ ườ A. đ l n đi n tích th . ử ệ ộ ớ B. đ l n đi n tích đó. ộ ớ ệ C. kho ng cách t đi m đang xét đ n đi n tích đó. ế ừ ể ả D. h ng s đi n môi c a c a môi tr ườ ằ 8. N u t ng thành ph n gây b i 2 đi n tích đi m. Hai c ế ạ ườ ể thành ph n cùng ph ầ A. đ B. đ C. đ D. đ 9. N u t ườ ệ c i đi m đó đ ườ ể A. h c ơ ườ B. h ng đ đi n tr ộ ệ C. h ng đ đi n tr ộ ệ D. h ng đ đi n tr ộ ệ 10. Cho 2 đi n tích đi m n m ể t ng trung tr c c a AB thì có ph ạ ự ủ A. vuông góc v i đ ự ủ B. trùng v i đ ng trung tr c c a AB. ớ ườ ự ủ C. trùng v i đ ng n i c a AB. ườ ố ủ ớ ng n i AB góc 45 D. t o v i đ ớ ườ 11. Cho 2 đi n tích đi m n m ệ ằ ở t ng h p b ng 0 là ằ ổ A. trung đi m c a AB. ể B. t C. các đi m t o v i đi m A và đi m B thành m t tam giác đ u. ạ ể D. các đi m t o v i đi m A và đi m B thành m t tam giác vuông cân. ạ ể 12. N u kho ng cách t i đi m đang xét tăng 2 l n thì c ế ả A. gi m 2 l n. C. gi m 4 l n. ầ ả ả 13. Cho hai qu c u kim lo i tích đi n có đ l n b ng nhau nh ng trái d u đ t cách nhau m t kho ng ư ằ ng trung tr c c a AB không đ i t ườ i A và B và t o v i A và B thành tam giác đ u là E. Sau khi cho hai qu c u ti p xúc v i nhau r i đ t l ạ thì c ườ A. 0. 14. Đ ng s c đi n cho bi ứ A. đ l n l c tác d ng lên đi n tích đ t trên đ B. đ l n c a đi n tích ngu n sinh ra đi n tr C. đ l n đi n tích th c n đ t trên đ D. h ườ 15. Trong các nh n xét sau, nh n xét không đúng v i đ c đi m đ ậ A. Các đ ng s c c a cùng m t đi n tr ườ ộ ng tĩnh là đ ng s c c a đi n tr B. Các đ ườ ệ i m i đi m là h ng s c đi n t C. H ng c a đ ể ỗ ệ ạ ủ ườ ướ ng. ng s c là các đ D. Các đ ng có h ướ ứ ườ 16. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v đ ậ ề ườ ị A. là nh ng tia th ng. ữ B. có ph ươ C. có chi u h ề ườ D. không c t nhau. ắ ng mà c 17. Đi n tr ườ ệ ề ườ ệ i m i đi m. ng nh nhau t A. có h ể ướ ư ng và đ l n nh nhau t B. có h ạ ư ướ ộ ớ ệ ọ

ọ ạ ể ầ

i m t đi m, nó ch u m t l c đi n 1mN có h ng t ướ ừ ả trái sang ph i. ị ạ ặ ệ ử ộ ự ể ng là ườ ườ ộ ướ ph i sang trái. ừ ừ ả ng có đ l n và h ộ ớ ả B. 1000 V/m, t D. 1 V/m, t

i m t đi m cách nó 1m ng t ể ộ ạ ph i sang trái. ừ ả t trong chân không sinh ra đi n tr ườ ệ có đ l nộ ớ ộ ướ

ng ra xa nó. ng ra xa nó. ng v phía nó. ng v phía nó. ướ ướ ướ ướ ệ ườ ể ề ề ộ ả ằ ề ừ i đi m đó có đ l n và h ng là ườ ố ệ ộ ớ ườ ệ ể B. 9000 V/m, h D. 9.109 V/m, h ố ị ả ổ ộ ấ ng đ đi n tr ộ ệ

ng 4000 trái sang ph i. Khi đ m t ch t đi n môi có h ng s đi n môi b ng 2 bao chùm ể ạ ng t ng t ệ ng t ể ườ B. 8000 V/m, h D. 2000 V/m h ướ ướ

ướ ướ i ta b trí 2 đi n tích có cùng đ l n 0,5 ng đ đi n tr ộ ệ ằ ướ ph i sang trái. ng t ừ ả ng t trái sang ph i. ả ừ μC nh ng trái d u cách nhau 2 m. ấ ư ộ ớ ng là ạ ườ

ề ề

ng vuông góc v i đ ướ ớ ườ ể ệ ố ị ố ộ ớ ườ ng n i hai đi n tích. ằ ng b ng 0. ằ ạ ể ủ ệ ố ng. ị ị ị ườ ườ ườ ố ố ệ ệ ườ ườ ng thành ph n vuông góc v i nhau và có đ l n là 3000 V/m ạ ớ ng n i 2 đi n tích và phía ngoài đi n tích d ươ ng n i 2 đi n tích và phía ngoài đi n tích âm. ộ ớ ổ i trung đi m c a đo n n i 2 đi n tích. ng b ng 0 n m t ng b ng 0 n m trên đ ệ ng b ng 0 n m trên đ ệ ườ ầ ng t ng h p là ợ C. 5000 V/m. D. 6000 V/m.

không đúng?

ng tĩnh là do các h t mang đi n đ ng yên sinh ra. ệ ứ

ự ệ ệ

ể ng là nó tác d ng l c đi n lên đi n tích đ t trong nó. ạ ặ ng, cùng chi u v i vect ề ươ ớ ơ ự l c đi n tác ệ ng. ườ ệ

ể ng, cùng chi u v i vect ề ớ ơ ự l c đi n tác ệ

ng đ u r i th nh . Đi n tích s ụ i m t đi m luôn cùng ph ệ i m t đi m luôn cùng ph i đi m đó trong đi n tr ườ ệ ỏ ệ ộ ệ ệ ườ ề ồ ẹ ệ ả ẽ ộ

ng. c chi u đ ng s c đi n tr ng. ườ ượ ứ ệ ườ

B. ng D. theo m t qu đ o b t kỳ. ấ

ệ ườ ng nh vào m t đi n tr ề ườ ỹ ạ ề ồ ộ ườ ệ ộ ộ ể ng đ u r i th nh . Đi n tích s chuy n ẹ ệ ẽ ả

ng. c chi u đ ng s c đi n tr ng. ườ ượ ứ ệ ườ

ứ ệ ấ

ộ ệ ườ ể

ng s c đi qua. ể ẽ ượ B. ng ề ườ D. theo m t qu đ o b t kỳ. ỹ ạ không đúng? ng s c đi n là ứ c m t đ ứ ộ ườ

ng ta có th v đ ng cong không kín. c t nhau.

đi n tích d đi n tích âm. ng và k t thúc ế ờ ắ ấ ứ ứ ứ ừ ệ ở ệ ươ

ng s c trong đi n tr ng. i m i đi m. C. có đ l n nh nhau t ộ ớ ư D. có đ l n gi m d n theo th i gian. ộ ớ ờ ả μC t 18. Đ t m t đi n tích th - 1 ộ ệ C ng đ đi n tr ộ ệ trái sang ph i. A. 1000 V/m, t trái sang ph i. C. 1V/m, t ả ừ 19. M t đi n tích -1 ặ C đμ ệ và h ng là A. 9000 V/m, h C. 9.109 V/m, h 20. M t đi m cách m t đi n tích m t kho ng c đ nh trong không khí có c ộ ộ V/m theo chi u t đi n tích đi m và đi m đang xét thì c trái sang ph i. A. 8000 V/m, h ừ ả ph i sang trái. C. 2000 V/m, h ừ ả 21. Trong không khí, ng ố ườ ệ T i trung đi m c a 2 đi n tích, c ng đ đi n tr ủ ườ ệ ể ộ ệ ng v phía đi n tích d A. 9000 V/m h ng. ươ ệ ướ B. 9000 V/m h ng v phía đi n tích âm. ệ ướ C. b ng 0. ằ D. 9000 V/m h 22. Cho 2 đi n tích đi m trái d u, cùng đ l n n m c đ nh thì ấ ệ ng đ đi n tr A. không có v trí nào có c ộ ệ ườ ị B. v trí có đi n tr ằ ạ ằ ệ C. v trí có đi n tr ằ ằ ệ D. v trí có đi n tr ằ ằ ệ ng đ đi n tr 23. T i m t đi m có 2 c ườ ộ ệ ể ộ ng đ đi n tr và 4000V/m. Đ l n c ườ ộ ệ ộ ớ ườ A. 1000 V/m. B. 7000 V/m. 24. Phát bi u nào sau đây là ể A. Đi n tr ạ ệ ườ B. Tính ch t c b n c a đi n tr ấ ơ ả ủ ườ ệ ng t C. Véct c ng đ đi n tr ơ ườ ộ ườ ộ ệ i đi m đó trong đi n tr d ng lên m t đi n tích đ t t ộ ể ặ ạ ụ ng t ng đ đi n tr c D. Véct ộ ạ ườ ộ ệ ơ ườ ươ d ng lên m t đi n tích d ng đ t t ng. ươ ể ặ ạ ộ ụ 25. Đ t m t đi n tích d ng nh vào m t đi n tr ng, kh i l ặ ố ượ ươ ộ chuy n đ ng: ể A. d c theo chi u c a đ ng s c đi n tr ứ ọ ề ủ ườ ng. ng s c đi n tr C. vuông góc v i đ ớ ườ ệ ứ 26. Đ t m t đi n tích âm, kh i l ỏ ố ượ ệ ặ đ ng:ộ ng s c đi n tr A. d c theo chi u c a đ ệ ề ủ ườ ọ ng. ng s c đi n tr C. vuông góc v i đ ườ ứ ớ ườ 27. Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a các đ ấ ủ ề A. T i m t đi m trong đi n t ộ ệ ườ ể ạ ng s c là các đ B. Các đ ườ ườ ng s c không bao gi C. Các đ ườ ng s c đi n luôn xu t phát t D. Các đ ệ ườ 28. Phát bi u nào sau đây là ể A. Đi n ph cho ta bi ổ không đúng? t s phân b các đ ố ế ự ườ ườ ứ ệ ệ

đi n tích âm. ườ ươ

vô cùng. ứ ề ứ đi n tích d ừ ệ ấ ừ ệ ng và k t thúc ế ươ ừ

ườ đi n tích d ng th ng song song và cách đ u nhau. ẳ ườ

ở ệ ng mà xu t phát t ấ ề i m t đi m trong chân ạ ng gây ra b i đi n tích Q < 0, t ệ ườ ể ộ ở B. T t c các đ ng s c đ u xu t phát t ấ ả ấ C. Cũng có khi đ ng s c đi n không xu t phát t ệ ườ D. Các đ ng s c c a đi n tr ng đ u là các đ ườ ệ ứ ủ ề 29. Công th c xác đ nh c ng đ đi n tr ộ ệ ườ ị ứ không, cách đi n tích Q m t kho ng r là: ả ộ

910.9

910.9

910.9=

910.9-=

E E E = E -= D. B. C. A. ệ Q 2 r

-9 (C), t

Q Q r r ng 0,16 (V/m). L c tác d ng lên đi n tích đó ệ ộ ể ụ ự ườ ặ ạ ng đ đi n tr ộ ệ ộ ớ

ệ i m t đi m trong chân không cách đi n ộ ạ ng gây ra b i đi n tích Q = 5.10 ệ B. q = 12,5.10-6 (C). C. q = 8 ( m C).D. q = 12,5 (C). ể ườ ộ ớ ườ ộ

c đ t c đ nh t ộ ớ i ba đ nh c a m t tam giác đ u có c nh a. Đ l n ạ ộ ỉ ạ ủ ố ng t ạ ủ ệ ng đ đi n tr ộ ệ

910.9

910.9.9

910.9.3

E = E = E = B. C. A. D. E = 0. Q 2 a Q 2 a

ng t i hai đi m cách nhau 10 (cm) trong chân không. ng th ng đi qua hai đi n tích và cách đ u hai ệ ề ườ ng đ đi n tr ộ ệ Q 2 r i đi m có c 30. M t đi n tích đ t t ệ ườ -4 (N). Đ l n đi n tích đó là: b ng 2.10 ệ ằ A. q = 8.10-6 ( C).ỡ 31. C ng đ đi n tr ộ ệ ở tích m t kho ng 10 (cm) có đ l n là: ả A. E = 0,450 (V/m). B. E = 0,225 (V/m). C. E = 4500 (V/m). D. E = 2250 (V/m). 34. Ba đi n tích q gi ng h t nhau đ ệ ề ượ ặ ố ị i tâm c a tam giác đó là: c ườ ườ Q 2 a 1 = 5.10-9 (C), q2 = - 5.10-9 (C) đ t t i đi m n m trên đ ằ ặ ạ ườ ể ẳ ể ạ

1 = q2 = 5.10-16 (C), đ t t ặ ạ ườ

i hai đ nh B và C c a m t tam giác đ u ABC c nh b ng 8 ủ ộ ạ ằ ng t ỉ ạ ỉ ề ộ ớ ộ ệ ườ ủ

1 = 5.10-9 (C), q2 = - 5.10-9 (C) đ t t

i đ nh A c a tam giác ABC có đ l n là: B. E = 0,6089.10-3 (V/m). C. E = 0,3515.10-3 (V/m).D. E = 0,7031.10-3

ng t

i đi m n m trên đ ằ

ng đ đi n tr ộ ệ

ườ

ườ

ể i hai đi m cách nhau 10 (cm) trong chân không. ặ ạ 1 5 (cm), cách q2 15 ng th ng đi qua hai đi n tích và cách q ẳ

1 = 5.10-16 (C), q2 = - 5.10-16 (C), đ t t ặ ạ ườ ườ

ộ ỉ ủ ng t i hai đ nh B và C c a m t tam giác đ u ABC i đ nh A c a tam giác ABC có đ l n là: ộ ệ ủ ằ ề ộ ớ ạ ỉ

B. E = 0,6089.10-3 (V/m). C. E = 0,3515.10-3 (V/m). D. E = 0,7031.10-3

ng ự ệ ệ 35. Hai đi n tích q ệ Đ l n c ườ ộ ớ đi n tích là: ệ A. E = 18000 (V/m). B. E = 36000 (V/m). C. E = 1,800 (V/m). D. E = 0 (V/m). 36. Hai đi n tích q ệ (cm) trong không khí. C ng đ đi n tr A. E = 1,2178.10-3 (V/m). (V/m). 37. Hai đi n tích q ệ Đ l n ộ ớ c ườ (cm) là: A. E = 16000 (V/m). B. E = 20000 (V/m). C. E = 1,600 (V/m). D. E = 2,000 (V/m). 38. Hai đi n tích q ệ c nh b ng 8 (cm) trong không khí. C ng đ đi n tr ạ A. E = 1,2178.10-3 (V/m). (V/m). 39. Đi n tr ườ ệ A.Là d ng v t ch t t n t ậ ạ B.Là d ng v t ch t t n t ậ ạ ấ ồ ạ ấ ồ ạ ụ ệ i xung quanh v t, gây ra l c đi n tác d ng lên đi n tích khác đ t trong nó ụ ặ i xung quanh đi n tích, không gây ra l c đi n tác d ng lên đi n tích khác đ t ự ặ ệ ậ ệ trong nó C.Là d ng v t ch t t n t ậ ấ ồ ạ ạ ặ i xung quanh v t , không gây ra l c đi n tác d ng lên đi n tích khác đ t ự ụ ệ ệ ậ trong nó D.Là d ng v t ch t t n t ậ ấ ồ ạ ạ i xung quanh đi n tích, gây ra l c đi n tác d ng lên đi n tích khác đ t trong ệ ự ụ ệ ệ ặ nó

ệ ươ ộ ệ ậ ườ ặ ư ệ ệ ụ ng s ặ ư ươ ố ạ ườ ụ ệ ệ ng v t lý đ t tr ng cho đi n tr ố ữ ng s gi a ươ ệ

ố ữ ng di n tác d ng l c. Đo b ng tích s gi a ệ ệ ạ ằ

ng là ố ữ ự ng di n tác d ng l c. Đo b ng tích s gi a l c ng v t lý đ t tr ng cho đi n tr ằ ự ụ ườ i đi m đó. ng tác d ng lên đi n tích th và đ l n c a đi n tích th đ t t ệ ể ử ặ ạ ử ng di n tác d ng l c. Đo b ng th ng v t lý đ t tr ng cho h t mang đi n v ph ụ ự ằ ệ ươ i đi m đó. ể ử ặ ạ ệ ộ ớ ng di n tác d ng l c. Đo b ng th ự ằ ệ ươ i đi m đó. ệ ể ự ươ i đi m đó. ể ệ i A gây ra t 41. C ng đ đi n tr 40. C ng đ đi n tr ườ A.Đ i l ạ ượ đi n tr ệ ườ B. Đ i l ạ ượ ữ ự C.Đ i l ạ ượ l c đi n tr ự ệ D. Đ i l ạ ượ l c đi n tr ệ ự ườ ng v ph ề ộ ớ ủ ệ ề ậ ng tác d ng lên đi n tích th và đ l n đi n tích th đ t t gi a l c đi n tr ử ng v ph ặ ư ề ườ ậ ng tác d ng lên đi n tích th và đ l n đi n tích th đ t t ộ ớ ụ ườ ử ệ ng v t lý đ t tr ng cho h t mang đi n v ph ề ặ ư ậ ng tác d ng lên đi n tích th và đ l n đi n tích th đ t t ộ ớ ụ ử ệ ườ ng do đi n tích d ng Q đ t t ươ ệ ườ ộ ệ ụ ử ặ ạ ụ ử ặ ạ ạ i M cách Q m t kho ng r có: ộ ặ ạ ả

=

E

ặ ạ i A, chi u h ề ướ i A, chi u h ề ặ ạ ể ể ng ra xa A. ng t ừ ng Q đ t t A.Đi m đ t t ể C. Đi m đ t t ể 42. C ng đ đi n tr ộ ệ ng t ướ ng do đi n tích d ệ ườ ườ ươ ặ ạ i M, chi u h ề ướ A vào M i M, chi u h ề ướ i M cách Q m t kho ng r có: ả ộ

A. .Ph ng trùng v i đ B. có đ l n: ươ ớ ườ ng th ng n i A và M, ố ẳ ộ ớ

-7 C đ t trong đi n tr ườ

i A. ụ ề ệ ể ủ ị ặ ng E t ấ ủ ng, c a 1 đi n tích đi m ch u tác d ng l c F = ể t r ng 2 ườ ặ M vào A. B.Đi m đ t t ặ ạ ừ ng ra xa M D. Đi m đ t t ặ ạ i A gây ra t ạ k Q 2 re D. có chi u ph thu c vào d u c a A ộ ụ ệ ệ i đi m đ t đi n tích q và đ l n c a đi n tích Q. Bi ộ ớ ủ ự ế ằ ườ ệ ệ ạ C.có đi m đ t t ặ ạ ể 43. M t đi n tích đi m q = 10 ộ 3.10-3N. tính c ng đ đi n tr ể ộ ệ đi n tích cách nhau r = 30cm trong chânkhông. ệ

1 3

A.E = 3.104 (V/m), |Q|= .107(C). B.E = 3.10-10 (V/m), |Q|= 3.10-19(C)

ế i M cách Q m t kho ng r = 30cm là: ng do đi n tích Q = 36.10 D.K t qu khác. ả -6C gây ra t ộ ả ạ ườ ườ ộ ệ

1 = 0,5.10-7 C đ t trong đi n tr ặ

 ề ủ E ể  D. Ng C. H ng cùng chi u v i ớ F ượ ng c a m t đi n tích đi m q ệ ể v i đ bài trên, tr l t qế 1 và q2 đ t trong chân không cách nhau 6 cm. ớ ề

ng do đi n tích đi m Q gây ra t ệ ng đ đi n tr ộ ệ ườ B. H ng xa Q ướ i 1 đi m M, Chi u c a ạ ề ộ ủ ườ ể ướ ệ :  c chi u v i ớ F ề ủ 2 ch u tác d ng c a ụ i câu 46 và ể -4 N, bi ị ả ờ ặ

2

ng t ạ ể ườ ng đ đi n tr ộ ệ D. 12,5.104 V/m i đi m đ t q ặ 1 C. 1,25.10-11 V/m ị

ỏ ặ ệ ầ ở ủ ườ ả ầ ườ D. 0,2. 10-10(C) C 20. 10-10 (C) -7 (C) đ t trong d u h a có ng Q = 10 ươ i đi m M ng E c a đi n tích Q t ể ạ ệ e = 2. cách tâm qu c u a m t kho ng r = ả ầ ả ộ

-7C đ t t

B. E = 1,5.10-3 (V/m); h ủ ướ ủ ng ra xa tâm c a A; ng v tâm c a A; ề ủ ướ ướ ề ộ ệ ươ ặ ầ ỏ ệ ụ ủ ườ ệ ng ra xa tâm c a A; ng v tâm c a A; ủ e = 2. Xác đ nh l c ự ị ở i đi m M ể ặ ạ ả ủ ề B. F = 2.10-3 (N); h D. F = 4.10-3 (N); h ướ ướ ủ ộ i đó c ặ ạ ng đ đi n tr ộ ệ ể ườ ườ ủ ể ạ ổ ị ị ng v tâm c a A ng ra xa tâm c a A ủ i hai đi m A và B cách nhau m t đo n ạ ệ 1 và q2 gây ng t ng h p do h q ợ

ạ ạ ạ ố ố ố

i ta nh n bi

ườ

ườ ệ ạ ng thông qua s tác d ng c a nó lên đi n tích đi m đ t trong ng là d ng v t ch t xung quanh h t mang đi n. ự ậ ấ ạ ậ t s hi n di n c a đi n tr ệ ủ ế ự ệ

ng n u đi n tích th đ t t

i đi m ta đang xét mang giá tr

d

ng tĩnh. ủ ứ ệ ọ i ta dùng c ng. ườ ng đ đi n tr ộ ệ ệ ườ ấ ủ ườ ườ ệ ố ớ ng ng ấ ườ i đi m ta đang xét trong đi n tr ng. ườ ng có các tính ch t sau : ể ử ạ ệ ng. ể ệ ườ ng th ng n i đi n tích gây ra đi n tr ệ ng ra xa đi n tích gây ra đi n tr ườ ng và đi m ta đang xét trong đi n tr ử ặ ạ ườ ế ệ ườ

i đi m ta đang xét. ặ ạ ị ệ ể ộ C.E = 3.104 V/m, |Q|= 3.10-7 (C). 44. C ng đ đi n tr ệ A.E = 36.103 (V/m). B.E = 36.105 (V/m). C.E = 108.105 (V/m). D.E = 36.107 (V/m). c 45. Vect ơ ườ A. H ng g n Q. ứơ ầ * M t đi n tích đi m q ệ ộ l c F = 2,5.10 ự 47 46. Tính c ườ A. 5000 V/m B. 3.10-10 V/m 47. Tính đ l n đ ên tích q ộ ớ A. 2. 10-10 (C) B. 200.!0-10 (C) 48. M t qu c u nh A mang đi n tích d ộ ỏ ng đ đi n tr Xác đ nh c ộ ệ ị 30cm. A. . E = 10.10-3(V/m); h C. E = 10.10-3 (V/m) ; h D. E = 1,5.10-3 (V/m); h ướ -7 (C) đ t trong d u h a có 49. M t qu c u nh A mang đi n tích d ng Q = 10 ả ầ ỏ đi n F do đi n tr ng c a Q tác d ng lên qu c u nh mang đi n tích q = -4.10 ỏ ả ầ ệ cách tâm qu c u a m t kho ng r = 30cm. ộ ả ầ A. F = 2.10-3 (N); h ng ra xa tâm c a A ủ ướ C. F = 4.10-3 (N); h ng v tâm c a A ề ướ 1 = 8. 10-8(C) và q2 = 2. 10-8 (C) đ t t 50. Cho 2 đi n tích đi m q ể ệ AB = 10 cm. Xác đ nh v trí c a đi m M mà t ra b ng không ằ trên đ A. M ng th ng n i AB, ngoài đo n AB , cách A : 20 (cm) và cách B : 20 (cm). ẳ ở ườ trên đ B. M ng th ng n i AB, ngoài đo n AB , cách A : 20 (cm) và cách B : 10 (cm). ẳ ở ườ C. M trên đ ng th ng n i AB, ngoài đo n AB , cách A : 10 (cm) và cách B : 20 (cm). ẳ ở ườ D. M là trung đi m AB. ể 51. Ch n câu sai : ọ A. Đi n tr ệ B. Ng ườ nó. ng c a các đi n tích đ ng yên đ i v i nhau g i là đi n tr C. Đi n tr ườ ệ D. Đ đ c tr ng cho tính ch t c a đi n tr ư ể ặ ng đ đi n tr c 52. Vect ộ ệ ơ ườ A. Đi m đ t trùng v i đi n tích th t ệ ặ ớ ể B. Giá là đ ố ườ ẳ C. Chi u h ệ ướ ề ng. ươ ộ ớ ọ ng , ta cũng ch v đ c đ ng s c đi n tr ng đi D. Có đ l n ph thu c vào giá tr đi n tích đ t t ụ 52. Ch n câu sai. A. B t kỳ m t đi n tích th nào đ t trong đi n tr ệ ỉ ẽ ượ ườ ườ ử ứ ệ ấ ặ ộ ệ ườ qua nó.

ng s c đi n tr

ng ph thu c vào giá tr d

ng s c đi qua

ườ

ị ươ

ng hay âm c a đi n tích th mà đ ệ

ườ

D. Chi u đ nó. ọ

ng s c đi qua m t đ n v di n tích m t c u nh n đi n tích gây ra đi n tr ng làm tâm, ph ặ ầ ệ ệ ậ ườ ụ ườ ể C. Đ ng s c c a đi n tr nh ng đi m mà kh ang cách t B. S đ ố ườ ộ ườ ộ ơ thu c vào đ l n c a đi n tr ệ ườ ị ệ i đi m đó. ng t ạ ng càng g n nhau ở ầ ữ ể ỏ ừ ể ấ ệ đi m y đ n đi n ế ứ ủ ệ tích gây ra đi n tr ườ ng càng nh . ỏ ụ ứ ộ ớ ủ ệ ườ ệ

ng s c c a đi n tr ng đ u song song nhau b i vect ng t ứ ủ ệ ườ ề ở c ơ ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ ạ ể i m i đi m ọ

ng s c c a đi n tr B. B t kỳ m t đi m nào n m trên đ ể ứ ủ ệ ườ ng đ u có ti p tuy n trùng v i giá vect ế ề ế ớ ơ c ng t 53. Ch n câu đúng: A. Các đ ườ b ng nhau. ằ ộ ấ ng đ đi n tr ộ ệ ườ ằ ạ ể ng có nhi u đi n tích đi m xung quanh , thì đi n tích th ch ệ ườ ử ỉ ệ ể ệ ườ i đi m đó. ườ C. Khi đi n tích th n m trong môi tr ử ằ ự ệ ớ ch u tác d ng l c Coulomb do đi n tích l n nh t gây ra. ng và h ng vào đi n tích âm. Nên nó ch t n t ụ D. Đ ng s c có chi u h ứ ị ườ ướ ề ệ ướ ỉ ồ ạ i ệ khi có hai đi n tích trái d u t n t ng là đ i l ề ấ ng ra kh i đi n tích d ỏ ươ i. ấ ồ ạ ng: ạ ượ ệ ộ ệ ườ ng, có giá tr luôn d ươ ng ng vào đi n tích ệ

ộ ạ ể B. Vô h ướ D. Véct ơ ệ

i m t đi m trong đi n tr ơ ự F tác d ng lên đi n tích q đ t t ệ ụ

ụ ụ ụ ị ươ ng đ đi n tr ộ ệ ng v i véc t ớ ng v i véc t ớ ng v i véc t ớ ng v i véc t ớ

2 là F2 (v i Fớ 1= 3F2). C ng đ đi n tr

ệ ệ ệ ạ ượ i m t đi m là đ i l ể ệ ặ ộ B. V kh năg th c hi n công ng : ệ ườ ự ườ ụ ng ườ ệ ườ ng. L c tác ự ng t i A ử 1 và q2 ( q1=4q2) theo th t ứ ự ặ 1 là F1, l c tác d ng lên đi n tích q ệ ụ ự ườ ườ ạ

i A và B do Q B. E2= 4/3E1 ặ D. E2= 2E1 ườ ể ườ ạ

A đ n Q. Đ ươ ừ ế ả C. E2= 1/2E1 BE là c AE , ọ ng vuông góc v i ể AE có ph ng đ đi n tr ng t ộ ệ ớ BE và EA= EB thì kho ng cách

54. C ng đ đi n tr ườ A. Véc tơ ị ng, ho c âm và có chi u h C. Vô h ng, có giá tr d ặ ề ướ ướ ườ E t ng ng luôn: c 55. Véct ườ ơ ườ l c i đi m đó A. Cùng h ặ ạ ể ướ ơ ự F tác d ng lên đi n tích q đ t t l c i đi m đó c h B. Ng ặ ạ ể ượ ướ i đi m đó ơ ự F tác d ng lên đi n tích q đ t t l c C. Cùng ph ặ ạ ể ươ l c ơ ự F tác d ng lên đi n tích q đ t t i đi m đó D. Khác ph ặ ạ ể ươ ng đ c tr ng cho đi n tr ng t 56. C ng đ đi n tr ư ạ ộ ệ ườ A. V kh năng tác d ng l c ề ả ề ự ả D. V năng l C. V t c đ bi n thiên c a đi n tr ng ượ ề ố ộ ế ề ủ đ t vào hai đi m A và B trong đi n tr 57. Hai đi n tích th q ệ ể ệ d ng lên đi n tích q ộ ệ ệ ụ và B là E1 và E2 v iớ A. E2= 3/4E1 58. M t đi n tích đi m Q đ t trong không khí. G i ệ ộ gây ra, r là kho ng cách t ả gi a A và B là: ữ A. r B. 2r

ng t i A và B do Q 59. M t đi n tích đi m Q đ t trong không khí. G i C. r 2 ọ ng đ đi n tr ộ ệ ạ ộ ặ ể

AE , ể AE có cùng ph

D. r 3 BE là c ườ ng, và ng A đ n Q. Đ ượ c chi u v i ề ế ừ ươ ườ ớ BE và EA= EB thì ả ả ữ

B. 2r

ng c a m t đi n tích đi m Q gây ra trong không ể ặ ệ i đi m đ t đi n tích q là: ệ ể ạ ộ ườ - 3N. C ng đ đi n tr ườ ủ ộ ệ C. r 2 -7C đ t trong đi n tr ệ ườ D. 3r ệ ng t ặ D. 2,5. 104V/m C. 4. 104V/m

ể ể ằ ằ

ộ i hai đi m A và B trong không khí cách nhau 40cm, ử ặ ạ

D. 4,5. 106V/m i hai đi m A và B trong không khí cách nhau 40cm, ặ ạ ệ ng đ đi n tr ộ ệ B. 0,5. 105V/m ệ gây ra, r là kho ng cách t kho ng cách gi a A và B là: A. r 60. M t đi n tích đi m q= 10 ể ộ khí, ch u tác d ng c a m t l c là F= 3.10 ộ ự ủ ụ ị B. 3. 104V/m A. 2.104V/m ng đ u là đi n tr ng có: 61. Đi n tr ề ệ ườ ườ ệ i m i đi m đ u b ng nhau ng đ đi n tr ng t A. Véct c ề ọ ườ ộ ệ ạ ơ ườ ng đ đi n tr i m i đi m đ u b ng nhau ng t B. Đ l n c ề ọ ạ ườ ộ ệ ộ ớ ườ ng đ đi n tr C. Chi u c a véct ng không đ i c ườ ổ ộ ệ ơ ườ ề ủ D. Đ l n c a l c tác d ng lên m t đi n tích th không thay ụ ộ ớ ủ ự ệ 1= -10-6C và q2=10-6C đ t t 62. Hai đi n tích đi m q ể ệ ể i M là trung đi m c a AB là: ng t ng đ đi n tr c ủ ể ạ ườ ộ ệ ườ C. 2,25. 106V/m A. 4,5. 106V/m B. 0 1= -10-6C và q2=10-6C đ t t 63. Hai đi n tích đi m q ể ể c i N cách A 20cm và cách B 60cm là: ng t ạ ườ ườ A. 105V/m 64. Hai qu c u nh gi ng nhau, có cùng kh i l ng m=2,5g, đi n tích c a hai qu c u là C. 2. 105V/m ố ượ ỏ ố ả ầ ả ầ D. 2,5. 105V/m ệ ủ

1= q2= q3= q=5.10-19C đ t t ườ

-9C, đ

ở ợ ộ ượ ả ợ ng th ng đ ng là: ả ể ợ ả ầ c treo b i hai s i dây vào cùng m t đi m b ng hai s i dây m nh.Do l c đ y tĩnh đi n ệ ằ ở ự ẩ ẳ ươ ứ ớ ộ B. 300 ợ C. 450 D.600 i hai đi m A và B trong không khí. Đi m M có c ng đ ườ ộ ể ườ ả ằ ổ B. 9cm i ba đ nh A, B , C c a hình vuông ABCD c nh a= 30cm ặ ạ ộ C. 27cm ỉ D.4,5cm ủ ạ ng t ặ ạ ạ q= 5.10-7C, đ hai qu c u tách xa nhau m t kho ng a= 60cm. Góc h p b i các s i dây v i ph A. 140 ỏ 1= 4q và q2=-q đ t t 65. Hai đi n tích nh q ể ệ đi n tr ng t ng h p b ng 0, M cách B m t kho ng: ợ ệ A. 18cm 66. Ba đi n tích q ệ trong không khí. C ng đ đi n tr A. 9,2.103V/m i D là: C. 9,2. 104V/m ộ ẹ ườ B. 9,2. 102V/m D. 8,2. 103V/m

ệ ả ầ ng m=0,25g, đi n tích c a hai qu c u là q= 2,5.10 ủ

ng đ u c treo b i m t ộ ượ ở 6 V/m. Góc l ch c a ủ ệ ằ ườ ộ ớ ả ầ ả ề E n m ngnag và có đ l n E= 10 ớ ặ ươ ố ượ ệ ng th ng đ ng là: ẳ B. 300 C. 450 D.600 ọ ậ ộ ườ

nh ng đi m khác ng đ u là đi n tr ng đ u là đi n tr ng có m t đ đ ng có véct ổ ng và đ l n ể ng s c không đ i ứ ổ ề ướ ộ ớ ở ữ ườ ườ ườ ườ ệ ệ ơ E không đ i v h

1= q2= q3=q=10- A trên c nh huy n BC là:

ộ ng do m t đi n tích đi m gây ra ể ng do hai đi n tích đi m đ ng th i gây ra ể ườ ườ ệ ệ ệ ệ ờ ồ ng đ u là đi n tr ườ ng đ u là đi n tr ườ ỉ ệ 67. Qu c u nh có kh i l ỏ s i dây m nh và đ t trong đi n tr ợ dây treo so v i ph ứ A. 140 68. Ch n câu đúng A. Đi n tr ề ệ B. Đi n tr ề ệ nhau C. Đi n tr ệ ề D. Đi n tr ệ ề 69. T i ba đ nh c a m t tam giác vuông ABC, AB= 30cm, AC=40cm đ t ba đi n tích q ạ ủ 9C trong chân không. C ng đ đi n tr ng t i H là chân đ ề ặ ng cao h t ạ ừ ộ ườ ộ ệ ườ ườ ạ ạ

D. 675,8 V/m B. 245,9 V/m ng có ườ ệ a = 300. c treo trong đi n tr ng th ng đ ng m t góc ộ ứ ẳ ợ ằ ả ượ ươ C. 470 V/m -7C đ ng m=20g mang đi n tích q= 10 ệ dây m nh thì dây treo h p v i ph ớ ỏ ằ ng đ đi n tr ộ ệ D. 2,7.105 V/m C. 3.106 V/m

ng và đ l n ng có m t đ đ ng có véct ng s c không đ i ổ ng không đ i v h ổ ề ướ ộ ớ ở ươ ệ ệ ề ề ườ ườ ậ ộ ườ c ơ ườ ứ ng đ đi n tr ộ ệ ữ ể ệ ng đ u là đi n tr ng đ u là đi n tr ng do 1 đi n tích đi m gây ra ng do h 2, 3 đi n tích đi m gây ra ệ ệ ể ườ ườ ế ệ

ề ệ ệ ề ng là l c th vì: ự ườ ườ ệ ườ ệ ườ ệ ủ ủ ng đi c a đi n tích d ch chuy n ị ng đi c a đi n tích d ch chuy n mà ch ph ị ệ ệ ể ể ỉ ụ ộ ộ ộ ố ủ ủ ộ ng ườ ườ ườ ụ

ng mô t ng ữ ệ ng th ng ả ự ể ườ ọ ữ ườ ẳ

tr c quan đi n tr ườ ạ ng s c ứ ớ ườ

c ơ ườ ườ ẽ ệ ủ ự ng do mo t đi n tích đi m gây ra có d ng là nh ng đ ệ ng E có ph ng trùng v i đ ươ ng không c t nhau ắ ườ ng,d ệ ườ ướ ng n u q<0 ế ệ c chi u đi n tr A. 350 V/m 70. M t qu c u nh kh i l ố ượ ả ầ ộ ng n m ngang b ng m t s ph ộ ơị ươ ng là: Đ l n c a c ườ ộ ớ ủ ườ A. 1,15.106 V/m B. 2,5.106 V/m 71. Ch n câu đúng trong các câu sau đây: ọ A.Đi n tr ng đ u là đi n tr ườ ệ B. Đi n tr ng đ u là đi n tr ườ ệ nh ng đi m khác nhau ể C. Đi n tr ườ ệ D. Đi n tr ườ ệ 72. L c đi n tr ệ ự A.Công c a l c đi n tr ng không ph thu c vào đ l n c a đi n tích di chuy n ủ ự ụ ể ộ ớ ủ B. Công c a l c đi n tr ng không ph thu c vào đ ủ ự ườ ụ ng không ph thu c vào đ C. Công c a l c đi n tr ủ ự ườ ụ thu c vào v trí c a đi m đ u và đi m cu i c a đi n tích ị ầ ệ ể ể D.Công c a l c đi n tr ng đ đi n tr ng ph thu c vào c ộ ệ ộ ệ ủ ự 73. Ch n câu sai trong các câu sau đây: ọ ng là nh ng đ A. Đ ng s c đi n tr ứ ườ ườ ệ B. Đ ng s c c a đi n tr ườ ệ ứ ủ ườ ng đ đi n tr C. Véct ườ ộ ệ D.Các đ ng s c c a đi n tr ứ ủ ệ 74. Đi n tích q đ t vào trong đi n tr ặ ệ A.Theo chi u c a đi n tr ề ủ B.Ng ườ ề i tác d ng c a l c đi n tr ệ ề ườ ng n u q>0 ế ượ ệ ng s di chuy n : ể ụ ườ C.Theo chi u đi n tr ng n u q>0 ế ườ ề D.Theo m t chi u b t kì ấ ộ

ộ ệ M ể đi m M đ n ế ng đ u nh hình v : ư ẽ ng ươ ườ ự ự N ự ự ự ng. 75. M t đi n tích q di chuy n t đi m N trong đi n tr ệ A. L c đi n tr ườ ệ B. L c đi n tr ườ ệ C. L c đi n tr ườ ệ D. Không xác đ nh đ ị ể ừ ể ề ng th c hi n công d ệ ng th c hi n công âm ệ ng không th c hi n công ự ệ ệ c công c a l c đi n tr ủ ự ượ ườ

CÔNG C A L C ĐI N - ĐI N TH - HI U ĐI N TH Ệ Ế Ệ Ệ Ế Ệ ệ ng. ườ ị B. c D. đ l n đi n tích b d ch chuy n. ể ng đi. ể ệ ị ộ ủ ệ ng đ c a đi n tr ị ặ ườ ộ ớ ng đ c tr ng cho ư ự ủ ng. ườ ng. ườ ệ ề ủ ườ ủ ệ ườ ỏ ủ ng tăng 2 l n thì công c a l c đi n tr ng ủ ự ệ ầ ườ ệ ủ ị ng đi c a đi n tích trong đi n tr ườ ể ng. ườ ệ B. tăng 2 l n.ầ D. không thay đ i.ổ

ng khác 0 trong khi đi n tích ắ ớ ứ ườ ng đ u. ề ng. ườ ị ị ị ị ng s c. ứ ng s c trong đi n tr ệ ườ ng cong kín trong đi n tr ệ ng s c trong m t đi n tr ộ ệ ng. ườ ứ ệ ườ ng đ u, n u quãng đ ế ề ườ ng ầ ủ ự ệ ể ộ ườ ệ ườ B. tăng 2 l n.ầ ầ ả ị ể ệ ệ ườ ng C. không đ i.ổ ệ ng sao cho th năng c a nó tăng thì công c a c a l c đi n D. gi m 2 l n. ủ ủ ủ ự ế

B. d ng. ằ ư ủ ữ ệ ể ị C. b ng không. D. ch a đ d ki n đ xác đ nh. ng d ch chuy n m t đi n tích 1μC d c theo chi u m t đ ươ ệ ộ ọ ị ề ộ ườ ộ ng s c trong m t ứ

ượ ệ ị D. 1 μJ. c chi u m t đ ề ộ ườ ộ ng s c trong m t ứ

ể ộ ị D. – 2 mJ. ng đ u v i c ề ườ ng đ đi n tr ộ ệ ệ ườ ế ệ ng đ 150 V/m ớ ườ ệ ng là 200 V/m thì công c a l c đi n ộ ủ ự ệ ng dài 1 m là C. 1 mJ. ng d ch chuy n m t đi n tích - 2μC ng ệ ộ ng dài 1 m là C. 2 mJ. B. – 2000 J. ố ị ể ữ ng là 60 mJ. N u c ườ ườ ng d ch chuy n đi n tích gi a hai đi m đó là ữ ể ể ị

6 V/m là

D. 80 mJ. -8 C d ch chuy n gi a 2 đi m c đ nh trong m t đi n tr ể C. 40 mJ. ữ ố ị ộ ề ể ng là 60 mJ. N u m t đi n đi n tích q’ = + 4.10 ệ ệ ộ ng đ u thì công ườ -9 C d ch chuy n gi a hai đi m đó thì ể ữ ệ ể ị ị ế ng khi đó là ườ ệ ườ C. 240 mJ. D. 120 mJ. ng 1 m m t đi n tích 10 μC vuông góc v i các ệ ộ ệ ớ ng d ch chuy n quãng đ ể ề c ng đ u ệ ị ệ trong m t đi n tr ườ ng đ 10 ộ ườ D. 0 J. ng s c trong ườ C. 1 mJ. ộ B. 1000 J. ườ ệ ệ ể ườ ứ ề ộ ườ ng đ đi n tr ộ ệ ộ ớ ườ

B. 1 V/m. ể ng d ch chuy n m t đi n tích 10 mC song song v i các đ ớ ng đó là ườ D. 1000 V/m. ng s c thì nó nh n đ ứ ề ậ ượ ng thì nó nh n đ ể ạ ớ ng 10 cm là 1 J. Đ l n c C. 100 V/m. ng đ u theo chi u đ ề ườ ườ 0 trên cùng đ dài quãng đ ng s c 60 ộ ứ ườ ề c m t công ộ ượ c ậ

Ủ Ự 1. Công c a l c đi n không ph thu c vào ụ ộ ủ ự A. v trí đi m đ u và đi m cu i đ ng đi. ầ ể ố ườ C. hình d ng c a đ ủ ườ ạ 2. Th năng c a đi n tích trong đi n tr ế ệ ệ ủ A. kh năng tác d ng l c c a đi n tr ả ườ ệ ụ ng đ đi n tr ng chi u c a c B. ph ươ ộ ệ C. kh năng sinh công c a đi n tr ng. ả ườ D. đ l n nh c a vùng không gian có đi n tr ộ ớ 3. N u chi u dài đ ề ế A. ch a đ d ki n đ xác đ nh. ư ủ ữ ệ C. gi m 2 l n. ầ ả 4. Công c a l c đi n tr ệ ườ ệ ủ ự A. d ch chuy n gi a 2 đi m khác nhau c t các đ ể ườ ể ữ B. d ch chuy n vuông góc v i các đ ể C. d ch chuy n h t qu đ o là đ ỹ ạ ế ể ườ D. d ch chuy n h t m t qu đ o tròn trong đi n tr ỹ ạ ộ ế ể 5 Khi đi n tích dich chuy n d c theo m t đ ọ ể d ch chuy n tăng 2 l n thì công c a l c đi n tr ị A. tăng 4 l n.ầ 6.N u đi n tích d ch chuy n trong đi n tr ế ngườ tr A. âm. 7. Công c a l c đi n tr ể ủ ự ườ ng đ u 1000 V/m trên quãng đ đi n tr ườ ề ườ ệ B. 1 J. A. 1000 J. 8. Công c a l c đi n tr ể ủ ự ườ đi n tr ng đ u 1000 V/m trên quãng đ ườ ề ườ ệ A. 2000 J. 9. Cho đi n tích d ch chuy n gi a 2 đi m c đ nh trong m t đi n tr ệ thì công c a l c đi n tr ủ ự tr ệ ườ B. 40 J. A. 80 J. 10. Cho đi n tích q = + 10 ệ c a l c đi n tr ệ ủ ự công c a l c đi n tr ủ ự B. 20 mJ. A. 24 mJ. 11. Công c a l c đi n tr ườ ủ ự đ ng s c đi n ộ ứ ườ A. 1 J. 12. Công c a l c đi n tr ị ủ ự m t đi n tr ng đ u v i quãng đ ớ ườ ệ A. 10000 V/m. 13. Khi đi n tích d ch chuy n trong đi n tr ệ ệ ị 10 J. Khi d ch chuy n t o v i chi u đ ườ ị m t công là ộ A. 5 J. C. B. J. J. D. 7,5J. 2/35 25

ng làm d ch chuy n đi n tích q trong đi n tr ệ ệ ể ườ ng đ u E ề ị ị ệ ườ ủ ự

ố ể

ầ ể ả ả

ộ ầ ể ế ế ố ế ể ng s c. ứ ộ ườ ng s c, tính ứ ề ườ ữ ữ ạ ố ủ ứ

ế ể ế ể ế ầ ố ộ ườ ng s c. ứ

ệ ộ ạ ủ ệ ể ầ

ố ủ ườ ng đi c a đi n tích mà ườ ng đi trong đi n tr ng. ườ ủ ng đ c tr ng cho kh năng sinh công c a ả ư ặ ườ ể ể

ng đ c tr ng cho đi n tr ệ ữ ệ ạ ượ ườ ư ệ ể ặ ự ng tác d ng l c ụ ườ i hai đi m đó. ể ạ

ế ườ

14. Công th c xác đ nh công c a l c đi n tr ứ là A = qEd, trong đó d là: A. kho ng cách gi a đi m đ u và đi m cu i. ầ ể B. kho ng cách gi a hình chi u đi m đ u và hình chi u đi m cu i lên m t đ ế ể ộ ườ hình chi u đi m đ u đ n hình chi u đi m cu i lên m t đ C. đ dài đ i s c a đo n t ạ ừ ố ế ng s c đi n. theo chi u đ ệ hình chi u đi m đ u đ n hình chi u đi m cu i lên m t đ D. đ dài đ i s c a đo n t ạ ố ủ ạ ừ ộ 15. Phát bi u nào sau đây là không đúng? ể A. Công c a l c đi n tác d ng lên m t đi n tích không ph thu c vào d ng đ ủ ự ụ ộ ụ ệ ch ph thu c vào v trí đi m đ u và đi m cu i c a đo n đ ỉ ụ ệ ạ ườ ể ộ ị B. Hi u đi n th gi a hai đi m trong đi n tr ng là đ i l ệ ạ ượ ể ệ ế ữ ng làm d ch chuy n đi n tích gi a hai đi m đó. đi n tr ệ ệ ị ng là đ i l C. Hi u đi n th gi a hai đi m trong đi n tr ế ữ ệ ệ m nh hay y u khi đ t đi n tích th t ử ạ ệ ặ ng tĩnh là m t tr D. Đi n tr ng th . ệ ế ộ ườ 16. M i liên h gi a hi u đi n th U ệ ệ ư ố ế MN và hi u đi n th U ệ ế NM là: ệ ệ

- . . A. UMN = UNM. B. UMN = - UNM. C. UMN = D. UMN = 1 NMU

MN, kho ng cách MN = d. Công th c nào sau đây là

ng s c c a m t đi n tr 1 NMU ườ ộ ộ ệ ườ ứ ủ ộ ườ ệ ng đ E, hi u ng đ u có c ề không đúng? ả ệ ứ

D. E = UMN.d B. UMN = E.d C. AMN = q.UMN

ộ ọ ệ ệ ườ ộ ườ ng không đ u theo m t đ ề ủ ng cong kín. G i công c a ộ ệ ể ộ

B. A > 0 n u q < 0. ế ế

t chi u chuy n đ ng c a q. ị ấ ề ế ư ư ủ D. A = 0 trong m iọ ủ ể ộ ng h p. ườ

ạ ượ ấ ố t m này đ n t m kia c n t n m t công A = 2.10 c nhi m đi n trái d u nhau. Mu n làm cho -9 (J). Coi đi nệ ng s c đi n vuông ệ ứ ệ ườ ườ ả ạ ế ấ ệ ng bên trong t m kim lo i đó là: ng bên trong kho ng gi a hai t m kim lo i là đi n tr ớ ệ ễ ầ ố ộ ng đ u và có các đ ườ ề ạ ữ ộ ệ ườ ấ

MN = 1 (V). Công c a đi n tr

ấ C. E = 200 (V/m). ng s c c a m t đi n tr ng đ u. C ng đ đi n tr D. E = 400 (V/m). ườ ề ứ ủ ộ ệ ườ ườ ệ ộ ộ ng E -31 ng c a êlectron là m = 9,1.10 ậ ố ủ ằ ậ ố ủ ọ ầ ủ ộ ừ ế ể ể ng là:

-18 (C), n m l

C. S = 5,12.10-3 (mm).D. S = 2,56.10-3 (mm). ị ủ B. S = 2,56 (mm). ể ệ ng làm d ch chuy n đi n ườ ệ ể ệ 17. Hai đi m M và N n m trên cùng m t đ ể ằ đi n th gi a M và N là U ế ữ A. UMN = VM – VN. 18. M t đi n tích q chuy n đ ng trong đi n tr l c đi n trong chuy n đ ng đó là A thì ể ự A. A > 0 n u q > 0. C. A ≠ 0 còn d u c a A ch a xác đ nh vì ch a bi tr ợ 19. Hai t m kim lo i song song, cách nhau 2 (cm) và đ ấ -10 (C) di chuy n t đi n tích q = 5.10 ể ừ ấ tr ấ góc v i các t m. C ng đ đi n tr ườ B. E = 40 (V/m). A. E = 2 (V/m). 20. M t êlectron chuy n đ ng d c theo đ ườ ể ộ = 100 (V/m). V n t c ban đ u c a êlectron b ng 300 (km/s). Kh i l ố ượ (kg). T lúc b t đ u chuy n đ ng đ n lúc v n t c c a êlectron b ng không thì êlectron chuy n đ ng ộ ắ ầ ằ c quãng đ đ ườ ượ A. S = 5,12 (mm). 21. Hi u đi n th gi a hai đi m M và N là U ế ữ ệ M đ n N là: tích q = - 1 (C) t ế ừ

-15 (kg), mang đi n tích 4,8.10 ng 3,06.10 ệ ễ

ố ượ ệ ằ l ng gi a hai t m ấ ữ 2). ơ ử ấ ả ộ ệ ấ

ạ B. U = 127,5 (V).

ng làm di chuy n m t đi n tích gi a hai đi m có hi u đi n th U = 2000 C. U = 63,75 (V). ể D. U = 734,4 (V). ệ ườ ữ ệ ể ế ệ ộ ệ

A. A = - 1 (mJ). B. A = + 1 (mJ). C. A = - 1 (J). D. A = + 1 (J). 22. M t qu c u nh kh i l ỏ ộ ả ầ kim lo i song song n m ngang nhi m đi n trái d u, cách nhau m t kho ng 2 (cm). L y g = 10 (m/s ấ ằ ạ Hi u đi n th đ t vào hai t m kim lo i đó là: ế ặ ệ A. U = 255,0 (V). 23. Công c a l c đi n tr ệ ủ ự (V) là A = 1 (J). Đ l n c a đi n tích đó là ộ ớ ủ A. q = 2.10-4 (C). B. q = 2.10-4 ( m C). C. q = 5.10-4 (C). D. q = 5.10-4 ( m C).

ng, nó thu đ ệ ế ệ ượ ườ ộ c m t đi m A đ n đi m B trong đi n tr ể ệ ể ừ ể ế ữ m C) di chuy n t ng W = 0,2 (mJ). Hi u đi n th gi a hai đi m A, B là: ệ

D. U = 200 (V). B. U = 0,20 (mV).

ặ ế ề ư ạ ượ ể C. U = 200 (kV). ng v ng. ệ ệ ườ ườ

ể ườ ả ả ả ả ộ ệ ệ ụ ụ ệ i đi m đó ể D. tăng g p 4. ể C. gi m m t n a. ả ng. i m t đi m tăng lên g p đôi thì đi n th t ế ạ ấ ấ ộ ử ơ ằ ệ D. 1. J/N. i đây v hi u đi n th , nh n đ nh không đúng là: ị ị ậ ướ C. 1 N/C. ệ ị ể ệ ể ệ ữ ậ ế ặ ề ệ ả ườ ệ ế ị ộ ệ ể ể ữ ủ ụ ộ ị ệ ng. ơ ệ ệ ệ ế ể ệ ườ ể ế ố ng n i ng E và hi u đi n th U gi a hai đi m mà hình chi u đ ữ ở ứ

ng đ u, n u trên m t đ ệ ế ữ B. U = E/d. ườ D. U = q.E/q. ể ệ ế ộ ữ D. 22,5 V. ng đ u cách nhau 2m. Đ l n c ứ ể ụ ể ng đ đi n tr ườ ộ ệ ng s c là d thì cho b i bi u th c ể ứ C. U = q.E.d. ng s c, gi a hai đi m cách nhau 4 cm có hi u đi n ệ ứ ộ ườ ế ệ ệ C. 15 V. ộ ộ ệ ng đ đi n ộ ớ ườ ệ ề ườ ng s c trong m t đi n tr ệ ườ 2. Hi u đi n th gi a hai đi m đó là ế ữ D. ch a đ d ki n đ xác đ nh. ể C. 2000 V. ư ủ ữ ệ ể ị ữ ế ệ ệ ả ổ ộ ạ kho ng gi a hai b n kim lo i là ở B. 1000 V. ẳ ả ườ ườ ữ

AB = 10 V thì UAC

ng đ u, đi m A cách đi m B 1m, cách đi m C 2 m. N u U D. 80 V/m. ể ề ể ệ ế ạ ả C. 800 V/m. ể C. = 5 V. ể D. ch a đ d ki n đ xác đ nh. ị AB = ng B. 50 V/m. ườ B. = 40 V. ị ườ ng d ch chuy n m t đi n tích - 2 μC t ộ ệ ể

-4J khi đi t

-6C thu đ

2E

1E

ng m t đi n tích q>0 di chuy n đ ư ủ ữ ệ A đ n B là 4 mJ. U ế ừ D. – 2000 V. ộ ể ượ ướ ườ ệ ạ ộ a C. – 8 V. ệ . Trong tr ệ c m t đo n s trong đi n ệ ng h p nào sau đây, công c a l c đi n ủ ự ươ ườ ề ợ ớ E m t góc ộ ng đ u theo ph ng là l n nh t: ớ ấ C. a =600 A đ n B. Hi u đi n th gi a hai ng W= 2.10 tích q =10 c năng l B. a = 450 ượ D. a =900 ệ ế ữ ượ ừ ệ ế ệ ể B. 200V D.250V C.150V ng W= 0,1MeV là: ậ ố ủ ượ D.0,3.108 m/s ạ ư ườ ệ ệ c tích đi n và đi n tr ẽ ớ ộ ớ ầ ượ ề ề ả t là : i b n A. ế ạ ả ệ ọ ố i b n B và b n C là: ế ạ ả ệ

1

1

d d

ể ự ủ ả 24. M t đi n tích q = 1 ( ộ năng l ượ A. U = 0,20 (V). ng đ c tr ng cho riêng đi n tr 25. Đi n th là đ i l ệ A. kh năng sinh công c a vùng không gian có đi n tr ủ i m t đi m. B. kh năng sinh công t ộ ể ạ i m t đi m. C. kh năng tác d ng l c t ể ộ ự ạ i t D. kh năng tác d ng l c t t c các đi m trong không gian có đi n tr ự ạ ấ ả 26. Khi đ l n đi n tích th đ t t ử ặ ạ ộ ớ A. không đ i.ổ B. tăng g p đôi. ấ 27. Đ n v c a đi n th là vôn (V). 1V b ng ế ị ủ A. 1 J.C. B. 1 J/C. 28. Trong các nh n đ nh d ế ệ A. Hi u đi n th đ c tr ng cho kh năng sinh công khi d ch chuy n đi n tích gi a hai đi m trong đi n ư tr B. Đ n v c a hi u đi n th là V/C. ị ủ ệ C. Hi u đi n th gi a hai đi m không ph thu c đi n tích d ch chuy n gi a hai đi m đó. ệ ế ữ D. Hi u đi n th gi a hai đi m ph thu c v trí c a hai đi m đó. ế ữ ệ 29. Quan h gi a c ệ ữ ườ hai đi m đó lên đ ườ ể A. U = E.d. 30. Trong m t đi n tr ề th 10 V, gi a hai đi m cách nhau 6 cm có hi u đi n th là ể B. 10 V. A. 8 V. 31. Hai đi m trên m t đ ộ ườ ể tr ng là 1000 V/m ệ A. 500 V. 32. Gi a hai b n kim lo i ph ng song song cách nhau 4 cm có m t hi u đi n th không đ i 200 V. C ng đ đi n tr ộ ệ A. 5000 V/m. 33. Trong m t đi n tr ộ A. = 20 V. 34. Công c a l c đi n tr ệ ủ ự B. 2000 V. A. 2 V. 35. D i tác d ng c a l c đi n tr ủ ự ụ ng h p v i tr ợ ườ tr ườ A. a = 0 36. M t đi ộ đi m A và B là: A.100V Câu50: V n t c c a êlectron có năng l C.3. .108 m/s B. 2,5.108 m/s A. 1,87.108 m/s 37. Cho ba b n kim lo i ph ng A, B,C song song nh hình v ẽ ẳ ả d1=5cm , d2=8cm. Các b n đ ng gi a các ả ượ ữ b n là đ u, có chi u nh hình v , v i đ l n l n l ư E1= 4.104V/m và E2= 5.104V/m. Ch n g c đi n th t Đi n th t ả A. – 2.103V; 2.103V B. 2.103V; - 2.103V C. 1,5.103V; - 2.103V D. – 1,5.103V; 2.103V 37. Có hai phát bi u sau đây: “I: S phân c c c a các lo i đi n môi khác nhau x y ra khác nhau ” nên ệ ạ “II: H ng s đi n môi c a các ch t khác nhau thì khác nhau” ự ằ ố ệ ủ ấ

ng quan ng quan ươ ể ể

ể ể ể ể ọ ẫ ệ ệ ệ ệ ệ ữ ng thì nó v n trung hoà đi n ệ ng thì trên m t c a nó xu t hi n các đi n tích trái d u ấ ấ ặ ủ ỏ ơ ệ ệ ớ ặ ặ ố ố ng tác tĩnh đi n gi a hai đi n tích đ t trong đi n môi nh h n so v i đ t trong chân không ự ươ ả

A. Phát bi u I đúng, phát bi u II đúng, hai phát bi u có t ươ ể B. Phát bi u I đúng, phát bi u II đúng, hai phát bi u không t ể C. Phát bi u I đúng, phát bi u II sai ể D. Phát bi u II đúng, phát bi u I sai ể 38. Ch n câu đúng trong các câu sau đây: A. M t kh i đi n môi đ t trong đi n tr ặ ườ ộ B. M t kh i đi n môi đ t trong đi n tr ặ ườ ộ C.L c t ệ ệ D. C A và C đ u đúng 39. Khi đ t đi n môi vào trong đi n tr ng ng ph ặ ấ ệ ệ ườ ườ ụ E ’

0E

ề ệ A.Cùng d u v i ớ ể ượ

0E thì trong đi n môi xu t hi n đi n tr ệ ệ C. Có th cùng chi u ho c ng c chi u v i ề ặ ề c chi u D. Không xác đ nh đ ề ị

ượ ượ ấ

ng làm di chuy n m t đi n tích gi a hai đi m có hi u đi n th U= ữ ệ ế ệ ể ệ ể ộ ệ ườ

i ta hay dùng đ n v êlectron – Vôn( kí hi u là eV) C. 6. 10-7C ệ ườ ộ ng mà m t D. 5. 10-3C Êlectron là năng l ượ ằ ượ ế ệ ệ B. 5. 10-4C ị ơ ng có hi u đi n th hai đ u là U= 1V. M t eVb ng: c khi nó đi qua đo n đ ầ ạ ườ B. 3,2.10-19J ệ C. - 1,6.10-19J ộ D. 2,1.10-19J ậ ố ủ ộ C. 1,87.108 m/s B. 2,5.108 m/s ẳ ệ ấ D. 0,5.108 m/s ườ ủ ự ng đ đi n tr ộ ệ -2 C. Công c a l c đi n tr ệ ả ươ ệ ộ ườ ng ườ ng ể ế ệ ệ ấ ớ 0E B. Ng c d u v i ớ 0E Câu55: (64) Công c a l c đi n tr ủ ự 2000V là A=1J. Đ l n c a đi n tích q đó là: ộ ớ ủ A. 5. 10-5C 40. Trong v t lí, ng ậ êlectron thu đ A. 1,6.10-19J Câu57: V n t c c a êlectron có đ ng năng là 0,1 MeV là : A. 3,2.108m/s 41. Hai b n kim lo i ph ng, song song mang đi n tích trái d u, cách nhau 2cm, c ạ ả 3V/m. Sát b n d gi a hai b n là 3.10 ữ ả th c hi n lên đi n tích khi đi n tích di chuy n đ n b n âm là: ự A. 0,9J ng có m t đi n tích q= 1,5. 10 ả C. 9J ệ B. 0,09J D. 1,8J

T ĐI N - NĂNG L NG Ụ Ệ ƯỢ NG ĐI N TR Ệ ƯỜ

ằ ệ ộ ớ ằ ệ ộ ớ c bao b c b ng đi n môi. ệ ồ ồ ồ ọ ằ ặ ầ ặ ế ủ ậ ặ ầ ậ ẫ ậ ẫ ặ ậ ẫ ợ ộ ặ c nguyên ch t. ấ ặ ướ ẽ ộ ị ấ ấ ấ ấ ự ệ ụ ệ ầ ụ ộ

i đây, nhân xét không đúng là ệ đi n d ề ụ ệ ướ ả ng càng l n. c đi n l ớ ớ ơ càng l n. ệ ệ ệ ệ ủ ụ ớ ớ ệ ệ c đi n tích 1 C. ượ c tích đi n 1 C. ệ ổ ữ ữ ữ ố ệ ệ ộ ệ ằ ệ đi n mà ộ ụ ệ có hi u đi n th 1V thì nó tích đ ệ ế có m t hi u đi n th không đ i thì nó đ ượ ế ệ có đi n môi v i h ng s đi n môi b ng 1. ớ ằ là 1mm. ữ ả ụ

B. 10-12 F. D. 10-3 F. C. 10-6 F. tăng 2 l n thì đi n dung c a t ế ữ ủ ụ ệ ệ ệ ầ 1. T đi n là ụ ệ A. h th ng g m hai v t đ t g n nhau và ngăn cách nhau b ng m t l p cách đi n. ệ ố B. h th ng g m hai v t d n đ t g n nhau và ngăn cách nhau b ng m t l p cách đi n. ệ ố C. h th ng g m hai v t d n đ t ti p xúc v i nhau và đ ệ ố ượ ớ D. h th ng hai v t d n đ t cách nhau m t kho ng đ xa. ả ộ ệ ố ng h p nào sau đây ta có m t t 2. Trong tr đi n? ộ ụ ệ ườ A. hai t m g khô đ t cách nhau m t kho ng trong không khí. ả ỗ B. hai t m nhôm đ t cách nhau m t kho ng trong n ả C. hai t m k m ngâm trong dung d ch axit. D. hai t m nh a ph ngoài m t lá nhôm. ộ ủ đi n, ta ph i 3. Đ tích đi n cho t ả ể m t hi u đi n th . A. m c vào hai đ u t ế ệ ệ ắ v i nhau. B. c xát các b n t ả ụ ớ ọ g n v t nhi m đi n. C. đ t t ặ ụ ầ ễ ậ g n ngu n đi n. D. đ t t ồ ặ ụ ầ 4. Trong các nh n xét v t ậ A. Đi n dung đ c tr ng cho kh năng tích đi n c a t . ặ ư ệ ủ ụ càng l n thì tích đ B. Đi n dung c a t ủ ụ ệ ượ ượ C. Đi n dung c a t có đ n v là Fara (F). ủ ụ ị D. Hi u đi n th càng l n thì đi n dung c a t ế 5. Fara là đi n dung c a m t t ủ A. gi a hai b n t ệ ả ụ B. gi a hai b n t ệ ả ụ C. gi a hai b n t ả ụ D. kho ng cách gi a hai b n t ả 6. 1nF b ng ằ A. 10-9 F. 7. N u hi u đi n th gi a hai b n t ế B. gi m 2 l n. A. tăng 2 l n.ầ D. không đ i.ổ C. tăng 4 l n.ầ ả ụ ầ ả

xoay thay đ i là do ổ ủ ụ . ụ ố ệ ầ . ả ụ ữ ị ệ ổ ổ ổ ổ đi n là: ng trong t ụ ệ ứ B. W = QU/2. ị ế ượ ầ ụ ườ ng ộ ụ ệ ng đi n tr ệ đi n xác đ nh, n u hi u đi n th hai đ u t ệ ả ể C. W = CU2/2. ế ệ ng đi n tr ượ ườ ệ D. W = C2/2Q. gi m 2 l n thì năng l ầ ả

D. gi m 4 l n. ầ B. tăng 4 l n.ầ đi n xác đ nh, n u mu n năng l ị ố ầ ả ế ườ ộ ụ ệ ả ng c a t ủ ụ ệ tăng 4 l n thì ph i tăng đi n C. không đ i.ổ ng đi n tr ệ ượ

-9 C. Đi n dung ệ

B. tăng 4 l n.ầ C. tăng 2 l nầ . D. không đ i.ổ ng h p nào sau đây ta không có m t t ộ ụ ệ B. Gi a hai b n kim lo i không khí; ạ đi n? ữ ướ tích đ c tinh khi ế đi n thì t ộ ệ t. ụ ượ c ả ữ ế c vôi; ặ D. Gi a hai b n kim lo i n ả ệ ạ ướ có đi n dung 2 μF. Khi đ t m t hi u đi n th 4 V vào 2 b n c a t ả ủ ụ ệ ệ ng là ộ B. 16.10-6 C. tích đ ng 20.10 D. 8.10-6 C. c m t đi n l m t hi u đi n th 10 V thì t ộ ế ệ ệ ượ ệ ượ ầ ụ ộ C. 4.10-6 C. ụ

D. 2 nF. c m t đi n l ệ ng 2 μC. N u đ t vào ế ệ ượ ặ ộ ụ c m t đi n l ệ ầ ụ ộ tích đ ệ ượ ượ ng D. 0,8 μC. đó tích đ C. 2 F. B. 2 mF. m t hi u đi n th 4 V thì t ệ ế ầ ụ ộ ặ m t hi u đi n th 10 V thì t tích đ ộ ụ ế ệ B. 1 μC. ệ ượ m t hi u đi n th 2V. Đ t ệ tích m t đi n l ộ ượ c ể ụ ế ệ

tích đ ng t ầ ụ ượ ụ ế

ng c a t ế là 10 mJ. N u ủ ụ ượ ế ộ đi n đ ộ ụ ệ ượ ượ ng c a t ủ ụ ế

ượ C. 5 μC. ng 10 nC thì đ t vào hai đ u t ầ ụ ộ ặ ng 2,5 nC thì ph i đ t vào hai đ u t m t hi u đi n th ầ ụ ộ ế ệ ệ ả ặ D. 20 V. B. 0,05 V. C. 5V. c là 20 μF có hi u đi n th 5V thì năng l ượ ệ ệ C. 50 mJ. B. 500 J. D. 50 μJ. c tích đi n b ng m t hi u đi n th 10 V thì năng l ệ ệ ệ ằ ph i có hi u đi n th là là 22,5 mJ thì hai b n t ệ ệ ả ụ ả D. 40 V. C. 20 V. ế ộ B. 7,5 V. ph ng cách nhau 1 cm có m t hi u đi n th 10 V. C ng đ đi n tr ệ ề ng đ u ả ụ ộ ệ ườ ườ ệ ẳ làụ D. 0,01 V/m. B. 1 kV/m. C. 10 V/m.

không đúng? ặ ầ ậ ẫ ộ ệ ỗ ậ ế ớ ọ

đi n có hai b n t ạ ấ ớ

ụ ệ đi n là đ i l ặ ố đi n và đ c l n đ t đ i di n v i nhau. ằ c đo b ng ẳ ủ ụ ệ ệ ủ ụ ệ ệ ượ ạ ượ ư . ả ụ ế ữ ủ ụ ươ

đi n mà l p đi n môi c a t là hai t m kim lo i có kích th ướ ớ ả ụ ng đ c tr ng cho kh năng tích đi n c a t ả ặ ệ ệ và hi u đi n th gi a hai b n t i h n là hi u đi n th l n nh t đ t vào hai b n t ệ ệ ế ớ ả ụ ệ ế ớ ạ ủ ụ ấ ặ ệ ớ ệ

ệ ộ

ủ ụ ệ không ph thu c vào: c c a hai b n t . ữ

ả ấ

9

ả ụ là ữ . ả ụ D. Ch t đi n môi gi a hai b n t . ả ụ có di n tích ph n đ i di n là S, kho ng cách gi a hai b n t ả ố ệ , đi n dung đ 8. Giá tr đi n dung c a t A. thay đ i đi n môi trong lòng t B. thay đ i ph n di n tích đ i nhau gi a các b n t ữ ệ . C. thay đ i kho ng cách gi a các b n t ả ụ ả D. thay đ i ch t li u làm các b n t . ả ụ ấ ệ 9. Trong các công th c sau, công th c không ph i đ tính năng l ứ A. W = Q2/2C. 10. V i m t t ớ c a tủ ụ A. tăng 2 l n.ầ 11. V i m t t ớ tích c a tủ ụ A. tăng 16 l n.ầ 12. Tr ợ ườ A. Gi a hai b n kim lo i s ; ạ ứ ả ữ C. Gi a hai b n kim lo i là n ữ ạ ả 13. M t t ộ ụ m t đi n l ệ ượ A. 2.10-6 C. 14. Đ t vào hai đ u t ặ c a t là ủ ụ A. 2 μF. 15. N u đ t vào hai đ u t ế hai đ u t A. 50 μC. 16. Đ t ể ụ đi n l ệ ượ A. 500 mV. 17. Hai đ u t A. 0,25 mJ. 18. M t t mu n năng l ố A. 15 V. 19. Gi a hai b n t ữ trong lòng t A. 100 V/m. 20. Phát bi u nào sau đây là ể A. T đi n là m t h hai v t d n đ t g n nhau nh ng không ti p xúc v i nhau. M i v t đó g i là m t ộ ụ ệ ư . b n t ả ụ B. T đi n ph ng là t ụ ệ C. Đi n dung c a t ệ ng s gi a đi n tích c a t th ố ữ ệ D. Hi u đi n th gi ệ ệ đi n đã b đánh th ng. ủ ị đi n 21. Đi n dung c a t A. Hình d ng, kích th ướ ủ ạ C. B n ch t c a hai b n t . ấ ủ ả ụ ả đi n ph ng g m hai b n t 22. M t t ồ ả ụ ộ ụ ệ d, l p đi n môi có h ng s đi n môi ồ ố ệ ệ ớ ẳ ằ ượ ứ ệ ụ ả ụ B. Kho ng cách gi a hai b n t ữ ệ ầ ệ c tính theo công th c: 9 e e e 10.9 S = = = = C C A. B. D. C. C C p p p e p S 9 d2.10.9 d4

ẳ ữ S 9 d4.10.9 nguyên di n tích đ i di n gi a hai b n t ố S.10.9 d4. ệ ữ ệ ả ụ ả , tăng kho ng cách gi a hai b n ữ ả 24. M t t t ụ đi n ph ng, gi ộ ụ ệ lên hai l n thì ầ

đi n không thay đ i. đi n gi m đi hai l n. đi n tăng lên hai l n. ầ đi n tăng lên b n l n. ố ầ

ả đi n gi ng nhau có đi n dung C đ ệ ộ ộ ụ ệ ệ đi n. Đi n ổ B. Đi n dung c a t ủ ụ ệ ệ ầ D. Đi n dung c a t ủ ụ ệ ệ c ghép n i ti p v i nhau thành m t b t ớ ố ế ượ

đi n gi ng nhau có đi n dung C đ c ghép song song v i nhau thành m t b t ớ ượ ộ ộ ụ ệ ệ đi n. Đi n đi n đó là: B. Cb = C/4. C. Cb = 2C. D. Cb = C/2. ệ ố ủ ộ ụ ệ

D. Cb = C/2. đi n đó là: B. Cb = C/4.

đi n là: ệ ủ ụ ệ C. Cb = 2C. ắ ượ

đi n có đi n dung 500 (pF) đ ệ B. q = 5.104 (nC).

đi n ph ng g m hai b n có d ng hình tròn bán kính 3 (cm), đ t cách nhau 2 (cm) trong ả ẳ ặ c m c vào hi u đi n th 100 (V). Đi n tích c a t ệ ế ệ C. q = 5.10-2 ( m C). D. q = 5.10-4 (C). ạ đi n đó là:

D. C = 1,25 (F). B. C = 1,25 (nF).

ồ ả C. C = 1,25 ( m F). ạ ấ ệ ủ ặ ệ ế ớ ộ ụ ệ ệ ng đánh th ng đ i v i không khí là 3.10 ố ớ đi n ph ng g m hai b n có d ng hình tròn bán kính 5 (cm), đ t cách nhau 2 (cm) trong 5(V/m). H u đi n th l n nh t có th đ t ể ặ đi n là: ả ự ủ ụ ệ

c m c vào hai c c c a m t ngu n đi n có hi u đi n th 50 (V). Ng t t ắ ế ệ ượ ắ ụ ồ tăng g p hai l n thì ả ệ ộ ả ụ ự ủ ữ

ắ ả c m c vào hai c c c a m t ngu n đi n có hi u đi n th 50 (V). Ng t t ượ ắ ụ ả ệ ệ ấ ủ ụ ệ ủ ụ ệ ệ ấ ệ ầ đi n tăng lên hai l n. ầ đi n tăng lên b n l n. ố ầ ế ệ ệ ầ ổ B. Đi n dung c a t ệ ầ D. Đi n dung c a t ệ ồ ự ủ tăng g p hai l n thì ữ ộ ả ụ

ổ ầ

c m c vào hai c c c a m t ngu n đi n có hi u đi n th 50 (V). Ng t t ả ượ ắ đi n tăng lên hai l n. B. Đi n tích c a t ầ ủ ụ ệ ệ đi n tăng lên b n l n. D. Đi n tích c a t ố ầ ủ ụ ệ ệ ắ ụ ệ ệ ự ủ ồ ế ệ tăng g p hai l n thì hi u đi n th gi a hai ầ ấ ữ ộ ả ụ ế ữ ệ ệ ả có giá tr là: ị

1 = 0,4 ( m F), C2 = 0,6 ( m F) ghép song song v i nhau. M c b t

D. U = 200 (V). C. U = 150 (V).

ắ ớ đi n đó có đi n tích b ng 3.10 ệ ộ ụ ệ đi n -5 ằ ụ ệ ệ ộ

ồ B. U = 50 (V).

1 = 10 ( F), C ỡ

đi n: C C. U = 7,5.10-5 (V). 2 = 15 ( F), C ỡ D. U = 5.10-4 (V). ớ ệ 3 = 30 ( F) m c n i ti p v i nhau. Đi n ố ế ụ ệ ắ ỡ đi n là:

C. Cb = 15 ( m F).

1 = 10 ( m F), C2 = 15 ( m F), C3 = 30 ( m F) m c song song v i nhau.

B. Cb = 10 ( m F). đi n: C D. Cb = 55 ( m F). ắ ụ ệ ớ

C. Cb = 15 ( m F).

ắ ớ ồ D. Cb = 55 ( m F). 1 = 20 ( m F), C2 = 30 ( m F) m c n i ti p v i nhau, r i m c vào hai ố ế ắ đi n là: ủ ộ ụ ệ ế đi n là: B. Cb = 10 ( m F). đi n: C ụ ệ ệ ệ ộ ụ ệ ồ

ệ B. Qb = 1,2.10-3 (C). C. Qb = 1,8.10-3 (C). D. Qb = 7,2.10-4 (C).

1 = 20 ( m F), C2 = 30 ( m F) m c n i ti p v i nhau, r i m c vào hai ố ế ỗ ụ ệ ế

ắ ắ ồ ớ đi n là: đi n: C ụ ệ ệ ệ ệ

ủ B. Q1 = 1,2.10-3 (C) và Q2 = 1,8.10-3 (C). D. Q1 = 7,2.10-4 (C) và Q2 = 7,2.10-4 (C).

ắ ắ ồ đi n là: đi n g m hai t ồ ệ đi n: C ụ ệ ệ ệ ớ ỗ ụ ệ ộ ụ ệ ồ ệ ệ ế

A. Đi n dung c a t ủ ụ ệ ệ C. Đi n dung c a t ủ ụ ệ ệ 25. B n t ố ố ụ ệ dung c a b t ủ ộ ụ ệ A. Cb = 4C. 26. B n t ố ụ ệ dung c a b t A. Cb = 4C. 27. M t t ộ ụ ệ A. q = 5.104 ( m C). 28. M t t ồ ộ ụ ệ không khí. Đi n dung c a t ủ ụ ệ ệ A. C = 1,25 (pF). 29. M t t ẳ không khí. Đi n tr ườ vào hai b n c c c a t A. Umax = 3000 (V). B. Umax = 6000 (V). C. Umax = 15.103 (V). D. Umax = 6.105 (V). 30. M t t đi n ph ng đ ẳ ộ ụ ệ đi n ra kh i ngu n r i kéo cho kho ng cách gi a hai b n t ồ ồ ỏ A. Đi n dung c a t đi n không thay đ i. ệ ủ ụ ệ đi n gi m đi hai l n. C. Đi n dung c a t ệ ủ ụ ệ 31. M t t đi n ph ng đ ẳ ộ ụ ệ đi n ra kh i ngu n r i kéo cho kho ng cách gi a hai b n t ồ ồ ỏ đi n không thay đ i. A. Đi n tích c a t ệ ủ ụ ệ đi n gi m đi hai l n. C. Đi n tích c a t ệ ủ ụ ệ đi n ph ng đ 32. M t t ẳ ộ ụ ệ đi n ra kh i ngu n r i kéo cho kho ng cách gi a hai b n t ồ ồ ỏ ệ b n t ả ụ A. U = 50 (V). B. U = 100 (V). đi n có đi n dung C 33. Hai t ệ ụ ệ đó vào ngu n đi n có hi u đi n th U < 60 (V) thì m t trong hai t ệ ế ệ ồ (C). Hi u đi n th c a ngu n đi n là: ệ ế ủ ệ ệ A. U = 75 (V). 34. B t đi n g m ba t ộ ụ ệ ồ dung c a b t ủ ộ ụ ệ A. Cb = 5 ( m F). đi n g m ba t 35. B t ồ ộ ụ ệ Đi n dung c a b t ủ ộ ụ ệ ệ A. Cb = 5 ( m F). đi n g m hai t 36. B t ồ c c c a ngu n đi n có hi u đi n th U = 60 (V). Đi n tích c a b t ệ ự ủ A. Qb = 3.10-3 (C). đi n g m hai t 37. B t ộ ụ ệ ồ c c c a ngu n đi n có hi u đi n th U = 60 (V). Đi n tích c a m i t ệ ồ ự ủ A. Q1 = 3.10-3 (C) và Q2 = 3.10-3 (C). C. Q1 = 1,8.10-3 (C) và Q2 = 1,2.10-3 (C) 1 = 20 ( m F), C2 = 30 ( m F) m c n i ti p v i nhau, r i m c vào hai 39. B t ố ế c c c a ngu n đi n có hi u đi n th U = 60 (V). Hi u đi n th trên m i t ế ự ủ B. U1 = 15 (V) và U2 = 45 (V). A. U1 = 60 (V) và U2 = 60 (V).

ồ ắ ệ ệ ộ ụ ệ ồ ớ đi n là: ỗ ụ ệ đi n g m hai t ồ ệ

ồ ắ ớ đi n là: ệ ỗ ụ ệ ộ ụ ệ ồ

ủ B. Q1 = 1,2.10-3 (C) và Q2 = 1,8.10-3 (C). D. Q1 = 7,2.10-4 (C) và Q2 = 7,2.10-4 (C).

c tích đi n sao cho đi n tr ẳ ệ ệ ượ ườ đi n ph ng là hình tròn, t ộ ụ ệ 5 (V/m). Khi đó đi n tích c a t ằ ệ ụ ụ ụ ệ ủ ụ ệ đi n đ ng trong t đi n là Q = 100 (nC). L p đi n môi bên trong t ớ ệ ệ ệ ả ụ

là: C. R = 11 (m).

1 = 3 ( m F) tích đi n đ n hi u đi n th U

đi n: t ệ ế ệ D. R = 22 (m). ệ ố ệ ệ ụ ệ ệ ế 1 = 300 (V), tụ ế 2 = 200 (V). N i hai b n mang đi n tích ả đi n là: ệ ệ ả ụ ệ ệ ệ ế ữ ủ B. R = 22 (cm) đi n 1 có đi n dung C ệ ụ ệ 2 = 2 ( m F) tích đi n đ n hi u đi n th U ế đi n đó v i nhau. Hi u đi n th gi a các b n t ệ

C. U = 300 (V).

đi n: t ế ệ ệ D. U = 500 (V). 1 = 3 ( m F) tích đi n đ n hi u đi n th U ệ ố ệ ệ ệ ụ ệ ệ ế 1 = 300 (V), tụ ế 2 = 200 (V). N i hai b n mang đi n tích ả ệ ng to ra sau khi n i là: ố ả ệ đi n đó v i nhau. Nhi ớ

ớ B. U = 260 (V). đi n 1 có đi n dung C ệ ụ ệ 2 = 2 ( m F) tích đi n đ n hi u đi n th U ế t l ệ ượ D. 6 (J).

m F) ghép n i ti p v i nhau. B t đi n đ ộ ộ ụ ệ ố ế ớ ố ng c a b t đi n g m 10 t ồ ế ệ c ượ ộ ụ ệ ộ đi n sau khi có m t ủ ộ ụ ệ ộ ế ượ ủ

đi n ph ng có đi n dung C, đ ệ ắ ắ ẳ ồ ộ ụ ệ i ta nhúng hoàn toàn t B. D W = 10 (mJ). ệ đi n vào ch t đi n môi có h ng s đi n môi ụ ệ D. D W = 1 (mJ). C. D W = 19 (mJ). c m c vào m t ngu n đi n, sau đó ng t kh i ngu n đi n. ệ ỏ ồ e . Khi đó đi n tích c a t ủ ụ ệ ố ệ ượ ấ ộ ằ ệ

C. Gi m đi ả ắ ệ ẳ ồ B. Tăng lên e l n.ầ đi n ph ng có đi n dung C, đ ệ ượ đi n vào ch t đi n môi có h ng s đi n môi ấ ụ ệ D. Thay đ i ổ e l n.ầ c m c vào m t ngu n đi n, sau đó ng t kh i ngu n đi n. ệ ỏ ồ ắ e . Khi đó đi n dung c a t ủ ụ ệ ố ệ e l n.ầ ộ ằ ệ

ệ ặ ộ ớ

ắ ẳ ồ ồ ộ B. Tăng lên e l n.ầ D. Tăng lên ho c gi m đi tuỳ thu c vào l p đi n môi. ắ ệ c m c vào m t ngu n đi n, sau đó ng t kh i ngu n đi n. ệ ỏ e . Khi đó hi u đi n th ế ệ đi n vào ch t đi n môi có h ng s đi n môi ụ ệ ệ ố ệ ệ ệ ằ

B. Tăng lên D. Tăng lên ho c gi m đi tuỳ thu c vào l p đi n môi. l n. ồ ầ ặ ệ ả ộ ớ

ượ ượ ượ đi n có năng l ượ ượ ượ ng, năng l ng đó là năng l ng trong t i d i d ng hoá năng. ồ ạ ướ ạ i d i d ng c năng. ồ ạ ướ ạ ơ i d ng nhi i d ồ ạ ướ ạ ủ ượ ng đó t n t ng đó t n t ng đó t n t ượ ng, năng l ng, năng l ng, năng l ượ t năng. ệ ng c a đi n tr ệ ệ ệ ệ ệ ườ ụ

2

2CU

ứ là Q. Công th c ộ ụ ệ ủ ụ ệ ệ C. U1 = 45 (V) và U2 = 15 (V). D. U1 = 30 (V) và U2 = 30 (V). 1 = 20 ( m F), C2 = 30 ( m F) m c song song v i nhau, r i m c vào hai đi n: C 40. B t ắ ụ ệ c c c a ngu n đi n có hi u đi n th U = 60 (V). Hi u đi n th trên m i t ế ế ệ ệ ự ủ B. U1 = 15 (V) và U2 = 45 (V). A. U1 = 60 (V) và U2 = 60 (V). D. U1 = 30 (V) và U2 = 30 (V). C. U1 = 45 (V) và U2 = 15 (V). 1 = 20 ( m F), C2 = 30 ( m F) m c song song v i nhau, r i m c vào hai đi n g m hai t 42. B t đi n: C ồ ắ ụ ệ c c c a ngu n đi n có hi u đi n th U = 60 (V). Đi n tích c a m i t ế ệ ệ ệ ự ủ A. Q1 = 3.10-3 (C) và Q2 = 3.10-3 (C). C. Q1 = 1,8.10-3 (C) và Q2 = 1,2.10-3 (C) 43. Hai b n c a m t t ả ủ đi n b ng E = 3.10 đi n là không khí. Bán kính c a các b n t A. R = 11 (cm). 44. Có hai t đi n 2 có đi n dung C cùng tên c a hai t ụ ệ ủ A. U = 200 (V). 45. Có hai t đi n 2 có đi n dung C cùng tên c a hai t ụ ệ ủ A. 175 (mJ). B. 169.10-3 (J).C. 6 (mJ). đi n gi ng nhau (C = 8 46. M t b t ụ ệ n i v i hi u đi n th không đ i U = 150 (V). Đ bi n thiên năng l ệ ổ ố ớ t đi n b đánh th ng là: ị ụ ệ A. D W = 9 (mJ). 47. M t t Ng ườ đi nệ A. Không thay đ i.ổ 48. M t t ộ ụ ệ Ng i ta nhúng hoàn toàn t ườ đi nệ A. Không thay đ i.ổ e l n.ầ C. Gi m đi ả ả 49. M t t đi n ph ng có đi n dung C, đ ượ ộ ụ ệ i ta nhúng hoàn toàn t Ng ấ ườ gi a hai b n t đi n ả ụ ệ ữ A. Không thay đ i.ổ e l n.ầ C. Gi m đi ả 50. Phát bi u nào sau đây là đúng? ể A. Sau khi n p đi n, t đi n có năng l ụ ệ ạ B. Sau khi n p đi n, t đi n có năng l ụ ệ ạ đi n có năng l C. Sau khi n p đi n, t ạ ụ ệ D. Sau khi n p đi n, t ụ ệ ạ đi n.ệ 51. M t t ế nào sau đây không ph i là công th c xác đ nh năng l c n p đi n đ n hi u đi n th U, đi n tích c a t ệ ệ ng c a t ế đi n? ủ ụ ệ đi n có đi n dung C, đ ượ ạ ệ ị ứ ả 2 C. W = D. W = QU A. W = B. W = ượ 1 2 1 2 1 2 Q C 1 2 U C

2

2CU

ủ ụ ệ ế ứ là Q. Công th c c n p đi n đ n hi u đi n th U, đi n tích c a t ệ ệ ng trong t ượ ượ ạ ườ đi n có đi n dung C, đ 52. M t t ệ ộ ụ ệ ng đi n tr xác đ nh m t đ năng l ệ ậ ộ ị 2 e D. w = B. w = A. w = C. w = QU p ế ệ đi n là: ụ ệ 1 2 1 2 E 9 8.10.9

ệ ỡ ắ ệ Q C đi n có đi n dung C = 6 ( F) đ ộ ụ ệ đi n kh i ỏ ả ng to ra c m c vào ngu n đi n 100 (V). Sau khi ng t t ắ ụ ệ ồ ượ đi n m t d n đi n tích. Nhi t l ệ ượ ệ ấ ầ ụ ệ ệ phóng h t đi n là: đi n kh i ngu n đi n đ n khi t ệ ế ụ ế ồ ệ ớ ớ ắ ụ ệ

-3 (C). N i tố ụ ng, b n đi n tích ệ ả

c tích đi n, đi n tích c a t đi n có đi n dung C = 5 ( F) đ ệ ỏ D. 3.104 (J). ượ ệ khi b t đ u ng t t ắ ầ C. 30 (mJ). ỡ ủ ụ ệ ng n i v i c c d ố ớ ự đi n b ng 10 ằ ươ ộ ả ệ ệ ươ ộ ụ ệ ộ ấ ủ ộ

ệ ằ ng 84 (mJ). ng 84 (mJ). ng 84 (kJ). ng 84 (kJ). ủ ộ ủ ộ ủ ộ ủ ộ ộ ượ ộ ượ ộ ượ ộ ượ

cách ế ả ụ ệ ố ớ ự ượ ượ ượ ượ ộ ụ ệ ệ đi n là: ng c a b acquy tăng lên m t l ng c a b acquy gi m đi m t l ng c a b acquy tăng lên m t l ng c a b acquy gi m đi m t l đi n không khí ph ng m c vào ngu n đi n có hi u đi n th U = 200 (V). Hai b n t ệ ồ ng trong t ụ ệ ậ ộ ườ

ả ẳ ắ ng đi n tr ượ ệ B. w = 11,05 (mJ/m3). D. w = 88,42 (mJ/m3).

ế ố sau đây: I: Đ t g n nhau II: Có d ng t m ph ng III: Đ t cách đi n ạ ệ ấ ẳ ặ nào ặ ầ ế ố ậ ẫ ủ ụ ệ ầ C. II và III đi n c n có y u t B. I và III D. I ; II; Và III ể đi n là là v t d n đi n nên II: Dòng đi n m t chi u đi qua đ đi n c t ệ ệ ượ ụ ệ ộ ươ ng quan ề ng quan ươ ể ể

ể đi n; II: V trí t ả ụ ệ ị ươ ng đ i gi a hai b n t ữ ả ụ ố

ả ủ ụ ệ ữ ộ ệ ệ C. II và III ủ ả ụ ệ đi n ; ươ D. I và III c c a hai b n t ướ ủ ả ụ ệ đi n ả ế ố ệ ẳ đi n ; II: KKích th ả ụ ệ đi n; IV: B n ch t đi n môi gi a hai b n t ấ ữ ệ nào? C. I ; II và III D.I ; II ; III và IV là 2mm, gi a hai ả ụ ệ ả ụ ữ ả ữ là không khí. Đi n dung c a t ủ ụ ệ ẳ ệ B. 0,5 nF ụ ệ ườ ệ ấ ẳ c là 3.10 ể c cho ộ ệ ệ ị ượ ữ đi n ph ng hình tròn có bán kính 60cm, kho ng cách gi a hai b n t đi n là bao nhiêu? D. 5.10-3F C. 50nF ng l n nh t mà t ườ ụ ệ ớ là 2mm. Đi n tích l n nh t có th tích đ ể ấ ớ ả ụ ả đi n có th ượ

b= C/3

1 = 1 m F và C1 = 3 m F m c n i ti p. M c b t ắ ộ ụ ụ

B. 3.10-6 C D. 4.10-6 C C. 2,5.10-6 C 1 = C2 = C3 =C. Đ đ ệ c b t ể ượ ộ ụ ệ đi n có đi n dung là C ệ đó l đi n ph ng có đi n dung C ụ ệ ạ ế ẳ ụ D. ( C1 ss C2 )nt C3 i thành b . ộ B. C1 ss C2 ss C3 đi n ph ng có đi n dung C C. ( C1 nt C2 ) ss C3 1 = C2 = C và C3 = 2C. Đ đ ẳ c b t ể ượ ộ ụ ệ đi n có đi n dung là ệ ệ đó l ụ ế i thành b . ộ ạ B. ( C1 ss C2 ) nt C3 D. C1 ss C2 ss C3 ự ủ đó vào hai c c c a C. ( C1 nt C2 ) ss C3 ắ ố ế là : đi n có đi n dung là C ệ ệ ủ ệ C. Q1 = Q2 = 2,5.10-6C D. Q1 = Q2 = 4.10-6C ng trong t đi n t l v i 1 2 52. M t t ngu n, do có quá trình phóng đi n qua l p đi n môi nên t ồ trong l p đi n môi k t ể ừ ệ A. 0,3 (mJ). B. 30 (kJ). 53. M t t ệ ệ đi n đó vào b acquy su t đi n đ ng 80 (V), b n đi n tích d ệ âm n i v i c c âm c a b acquy. Sau khi đã cân b ng đi n thì A. năng l B. năng l C. năng l D. năng l 54. M t t nhau 4 (mm). M t đ năng l A. w = 1,105.10-8 (J/m3). C. w = 8,842.10-8 (J/m3). 55. Trong các y u t Hai v t d n c a t A.I và II 56. Có hai phát bi u sau: I: Hai b n t ậ ẫ ả ụ ệ A. Phát bi u I đúng, phát bi u II đúng và hai phát bi u có t ể ể B. Phát bi u I đúng, phát bi u II đúng và hai phát bi u không t ể ể C. Phát bi u I đúng , phát bi u II sai ể ể D. Phát bi u I sai , phát bi u II đúng ể sau đây: I: Hi u đi n th gi a hai b n t 57. Trong các y u t ế ữ ệ ế ố ệ đi n đi n; III: B n ch t đi n môi gi a hai b n t ả ụ ệ ệ ấ đi n ph thu c vào y u t Đi n tích c a t nào? ế ố ụ A. I, II và III B. I và II 58. Trong các y u t sau đây: I: Hình d ng c a hai b n t ế ố ạ ng đ i gi a hai b n t III: V trí t ả ụ ệ ố ữ ị Đi n dung c a t đi n ph ng ph thu c vào y u t ộ ụ ủ ụ ệ A. I ; II và IV B. II ; III và IV 59. Hai b n t b n t ả ụ A. 5 nF 60. T đi n ph ng không khí có đi n dung là 5nF. C ng đ đi n tr 5V/m, kho ng cachs gi a hai b n t ch u đ t là: ụ A.2.10-6 C 61. Có ba t thì ta ph i gh p các t ả A. C1 nt C2 nt C3 62. Có ba t ụ ệ Cb= C thì ta ph i gh p các t ả A. C1 nt C2 nt C3 63. Hai t ụ ệ ngu n đi n có hi u đi n th U= 4V. Đi n tích c a các t ế ệ ệ ồ A.Q1 = Q2 = 2.10-6C ng đi n tr 64. Năng l ệ B. Q1 = Q2 = 3.10-6C ườ ụ ệ ỉ ệ ớ ượ

ng hi u đi n th gi a hai b n t ệ ệ ả ụ ế ế ữ ả ụ và đi n tích trên t ệ ụ ệ ệ ụ ệ ng là W C. Bình ph ệ ươ D. Hi u đi n th hai b n t ệ ả ụ ệ ố đi n gi ng nhau có đi n dung là C, M t ngu n đi n có hi u đi n th là U. Khi ghép n i ộ ệ ệ ồ ng là t, Khi ghép song song vào ngu n thì cso năng l ế ệ ượ ế ồ ượ

-2C di chuy n t

C. Wt= 0,5Ws B. Wt= 0,25Ws ẳ ệ ấ ệ ạ ng c a h t mang đi n là m= 4,5.10 D. Wt= 4Ws ườ ng đ đi n tr ng ườ ộ ệ ng sang b n âm v i ớ ể ừ ả ươ ả -6 gam. V n t c c a h t khi sang ậ ố ủ ạ ố ượ ủ ạ ệ

D. 10.104 m/s C. 6.104 m/s B. 2.104 m/s đi n nh hình v ẽ ư

C 2

C 3

C 1

A. Hi u đi n th gi a hai b n t ế ữ ệ B. Đi n tích trên t ụ ệ 65. Hai t ố ti p nhau vào ngu n đi n thì có năng l ồ Ws thì ta có. A.Wt= Ws 66. Hai b n kim lo i ph n, song song mang đi n tích trái d u, cách nhau 2cm, c ạ ả 3 V/m. M th h t mang đi n q= 1,5.10 gi a hai b n là 3.10 b n d ộ ả ữ v n t c ban đ u b ng 0, kh i l ậ ố ằ ầ t i b n âm là: ớ ả A. 4.104 m/s 67. Cho b ba t ụ ệ ộ C1 = 10 m F, C2 = 6 m F và C3 = 4 m F Đi n dung c a b t là ủ ộ ụ ệ

C. C = 12,4 m F B. C = 15 m F đi n nh hình v ư ẽ ộ D. C = 16,7 m F C 2

C 1

C 3

A. C = 10 m F 68. Cho b ba t ụ ệ C1 = 10 m F, C2 = 6 m F và C3 = 4 m F Đi n dung c a b t là ủ ộ ụ ệ

C. C = 5 m F B. C = 6,7 m F D. C = 7,5 m F đó vào hai c c c a ngu n đi n U= ồ ệ ự ủ ắ ố ế đi n là: ụ ệ ụ ệ C1 = 1 m F, C2 = 3 m F m c n i ti p. M c b t đi n ắ ộ ụ ủ C. Q1 = Q2 = 2,5.10-6C D. Q1 = Q2 = 3,5.10-6C đi n nh hình v : C ụ ệ ệ ẽ ồ ụ ệ ư ự ủ

C 2

đi n là: C 1

C 3

1 = 10 m F, C2 = 6 m F và C3 = 4 m F ộ đó vào hai c c c a ngu n đi n U= 24V. Đi n tích c a các t ệ ệ ắ ộ ụ

đi n nh hình v : C ụ ệ ủ ẽ ồ ụ ệ ư ự ủ

C 2

đi n là: C 1

C 3

2, Kho ng cách gi a ữ

-7

ả ẳ ạ ặ e = 6. Hi u đi n th gi a hai b n t đi n là : đi n là ả ụ ệ ế ữ ệ ệ đi n là U = 50 V. Đi n tích c a t ủ ụ ệ D. 9,24.10-19C t c 19 t m nhôm có di n tích đ i di n là S= 3,14 cm ệ ấ ẳ ả ố ủ ụ ệ ế ệ B. 15.10-9F D. 2.10-10F đi n xoay không khí khi n i hai b n t ệ ố C. 8,26.10-19C ệ đi n là: C. 0,5.10-10F v i hi u đi n th 100V thì đi n tích trên t ệ ế ả ụ ớ lên g p đôivà n i hai b n t ệ ả ụ ớ ố ệ v i hi u đi n th 50V thì đi n tích ế ộ ụ ệ ệ ả ụ ủ ệ ấ là 2.10 ụ ệ

D. 2.10-8C C. 5.10-8C ụ ệ ẽ ộ

C 1

C 2

C 4

là ủ ộ ụ ệ

C 3

D. C = 3,75 m F C. C = 3,5 m F ụ ệ ẽ ộ

C 1

C 2 C 4

C 3

là ệ ệ A. C = 5,5 m F 69. Cho hai t 4V. Đi n tích c a các t ệ A.Q1 = Q2 = 2.10-6C B. Q1 = Q2 = 3.10-6C 1 = 2 m F, C2 = C3 = 1 m F 70. Cho b ba t ộ M c b t đó vào hai c c c a ngu n đi n U= 4V. Đi n tích c a các t ệ ủ ắ ộ ụ A. Q1 = 4.10-6C; Q2 = 2.10-6C; Q3 = 2.10-6C B. Q1 = 2.10-6C; Q2 = 3.10-6C; Q3 = 1,5.10-6C C. Q1 = 4.10-6C; Q2 =10-6C; Q3 = 3.10-6C D. Q1 = 4.10-6C; Q2 = 1,5.10-6C; Q3 = 2,5.10-6C 71. Cho b ba t M c b t A. Q1 = 12.10-5C; Q2 = 7,2.10-5C; Q3 = 4,8.10-5C B. Q1 = 24.10-5C; Q2 = 16.10-5C; Q3 = 8.10-5C C. Q1 = 15.10-5C; Q2 = 10.10-5C; Q3 = 5.10-5C D. Q1 = 16.10-5C; Q2 = 10.10-5C; Q3 = 6.10-5C 72. T đi n ph ng g m hai b n hình vuông c nh a= 20cm, đ t cachs nhau d= 1cm và đi n môi gi a ữ ụ ệ ồ hai b n t ả ụ ệ ệ ệ B. 15.10-19C A. 10,62.10-19C 73. T đi n ph ng g m t ấ ả ồ ụ ệ hai t m liên ti p là d= 1mm. Di n dung c a t ấ A. 10-10F 74. M t t C N u tăng di n tích c a hai b n t ế trên t là:ụ B. 4.10-7C A. 2.10-7C đi n nh hình v 75. Cho b ba t ư C1 = 4 m F, C2 = 6 m F , C3 = 3.6 m F và C4 = 6 m F Đi n dung c a b t A. C = 2,5 m F B. C = 3 m F 76. Cho b ba t đi n nh hình v ư C1 = 1 m F, C2 = 2 m F , C3 = 4 m F và C4 = 4 m F ủ ụ 1 là Q1 = 2.10-6 C Đi n tích c a t C Đi n tích c a b t ủ ộ ụ A. 8.10-6C C. 6,2.10-6C D. 5.10-6C B. 6.10-6C

III. BÀI T P T LU N: Ậ Ự Ậ

Ủ Ề CH Đ 1: Đ NH LU T CU LÔNG. ĐI N TR ƯỜ Ậ CÔNG C A L C ĐI N. ĐI N TH . HI U ĐI N TH Ệ Ị Ủ Ự NG. Ế Ệ Ệ Ệ Ệ Ế

2

ng 10 g,đ ả ầ ệ ượ ố ượ ệ c treo vào m t s i ch cách đi n. Qu c u mang đi n tích ệ ỏ ị ả ầ ỉ ộ ợ i g n thì qu c u th nh t l ch kh i v trí lúc 2 l ạ ầ a =300. Khi đó 2 qu c u n m trên cùng m t m t ặ ứ ấ ệ ằ ộ ư ợ ả ầ ớ ườ . Đ a qu c u th 2 mang đi n tích q ứ ng th ng đ ng m t góc ứ ẳ ộ ộ ớ ủ 2 và l c căng c a dây treo? g=10m/s ả ầ ủ ự ằ ; T=0,115 N ; P=T.cosa ; ĐS: D l n c a q ộ ớ ủ 2=0,058 Cm

1=-9.10-5C và q2=4.10-5C n m c đ nh t

i hai đi m AB cách nhau 20 cm trong chân ể ạ ằ ể ố ị

ằ ể ng đ đi n tr ộ ệ ng tai đi m M n m trên đ ườ i đó CĐĐT b ng không . H i ph i đ t m t đi n tích q ả ặ ỏ ằ ng trung tr c c a AB cách A 20 cm ườ ộ đâu đ nó n m cân b ng? ằ ự ủ 0 ở ể ệ ằ ạ

'

' NM

'

đi m M đ n đi m N d c theo m t đ ạ ộ ườ ế ể ọ ệ ng s c đi n c a 1 đi n ệ ủ ứ ừ ể -18J ề ể ự đi m N đ n đi m P theo ph ng và ự ế ể ừ ể ế ể ươ ề t v n t c c a e t i P. Bi ế ậ ố ủ ạ ằ i M b ng không ' <0 t c là e đi ng ớ MN =q.E. vì AMN>0; q<0; E>0 nên ượ ề c chi u

NP= q.E.

' NM

' NM 'PN '

=- 0,006 m ta tính đ c E suy ra A ứ = 6,4.10-18 J ng s c.V i ứ ượ

0 vào đi n tr

c v ượ P= 5,93.106m/s

ệ ầ ả ạ ườ ng s c c a đi n tr ứ ủ ớ ườ ề ệ ng đ u gi a hai b n kim lo i ph ng song song,n m ằ ẳ ữ ng. Electrôn bay vào kho ng chính gi a 2 ữ ườ ả

2- e.U)/2

2-W1=A  W2= (m.v0

i đi m n m sát mép m t b n. Vi ể ế ộ ả ế ủ ự t bi u th c tính công c a l c ứ ể ả ườ ả ệ ng ự ị ứ ế ệ ỏ ọ ả ệ t công th c tính đ ng năng c a e khi b t đ u ra kh i đi n tr ủ ề ườ ng. G i d là kho ng cách gi a 2 b n ả ả ữ ậ ấ ớ ị

-19C ; kh i l ậ ố i A ( ĐS: V

-27kg chuy n đ ng trong m t đi n ệ ng m=1,67.10 4 m/s. Khi bay đ n B thì nó d ng l t đi n th ệ ừ ế A= 500 V)

2

A

=

=

A

Vq (

V

)

AB

A

B

vm . B 2

vm . 2

ể ộ ng. Lúc h t ộ i. Bi ế ạ ế ế ạ ệ Bài 1 M t qu c u kh i l ả ầ ộ q1= 0,1 Cm đ u,dây treo h p v i đ ầ ph ng n m ngang và cách nhau 3 cm. Tìm đ l n c a q ẳ HD: F=P.tana Bài 2 Hai đi n tích đi m q ệ không. 1) Tính c ườ 2) Tìm v trí t ị ĐS: Cách q2 40 cm Bài 3 M t e di chuy n m t đo n 0,6 cm t ộ ộ ng đ u thì l c đi n sinh công 9,6.10 tr ệ ườ 1) Tính công mà l c đi n sinh ra khi e di chuy n ti p 0,4 cm t ệ chi u nói trên? 2) Tính v n t c c a e khi nó t ậ ố ủ HD: Ta dùng công th c: Aứ đ ớ ườ Dùng ĐL đ ng năng ta tính đ ộ Bài 4 B n m t e v i v n t c ban đ u v ớ ậ ố ộ ắ ng vuông góc v i đ ngang theo ph ươ b n. Hi u đi n th gi a 2 b n là U ế ữ ệ ệ ả 1) Bi ng t t e bay ra kh i đi n tr ằ ệ ạ ỏ đi n trong s d ch chuy n cu e trong đi n tr ng ườ ể ệ 2) Vi ắ ầ ộ HD: 1) Ta nh n th y e ph i l ch v phía b n d ả ươ A=q.E.(-d/2)=q.(-U/2) v i q<0 2) Dùng đ nh lí đ ng năng: W ộ Bài 5 M t h t mang đi n tích q=+1,6.10 ộ ạ ệ ố ượ tr đi m A nó có v n t c là 2,5.10 ườ ạ ở ể i B là 503,3 V. Tính đi n th t t ạ 2 - - HD:

ệ ả ế ữ ớ ầ ng ngang vào gi a 2 b n v i v n t c ban đ u ả ng ế ặ ằ ươ ỏ ớ ậ ố ườ ữ ủ ọ ế ườ ườ ng? ắ ầ ườ ệ ỏ i đi m b t đ u ra kh i đi n tr ng? ( ĐS: 0,4 cm) ờ ộ ệ ể ườ ạ ệ ầ ỏ ỏ

ằ ộ ở ộ fi C đ n A. Đi m D là trung đi m c a AC. A); AC= 4 cm; AB=3 cm n m trong m t đi n ệ ế ủ ể ể ạ E song song v i c nh CA, chi u t ề ừ ớ ạ ể ng đ u có ề CD=100 V. Tính E, UAB; UBC ( ĐS: 5000V/m; UBC=-200 V; UAB=0) t Uế Bài 6 Cho 2 b n kim lo i ph ng có đ dài l=5 cm đ t n m ngang song song v i nhau,cách nhau d=2 cm. Hi u ệ ộ ạ ẳ đi n th gi a 2 b n là 910V. M t e bay theo ph ộ ả v0=5.107 m/s. Bi c đi n tr t e ra kh i đ ng. B qua tác d ng c a tr ng tr ệ ỏ ượ ụ ng 1) Vi t ptrình quĩ đ o c a e trong đi n tr ệ ạ ủ 2) Tính th i gian e đi trong đi n tr ng? V n t c c a nó t ườ ậ ố ủ ệ 3) Tính đ l ch c a e kh i ph ng ban đ u khi ra kh i đi n tr ươ ủ Bài 7 Ba đi m A,B,C t o thành m t tam giác vuông (vuông tr ườ 1) Bi 2) Tính công c a l c đi n khi m t e di chuy n : ệ ủ ự ể ộ

'

MN=q.UMN; E= UMN/

a) T C đ n D b) T C đ n B c) T B đ n A ừ ừ ừ ế ế ế

' NM

; UMN=VM-VN HD: Dùng các công th c: Aứ

-11g n m cân b ng gi a 2 b n c a 1 t

qD

qD

ng m=10 đi n ph ng. ằ ằ ữ ả ủ ố ượ ộ ạ ụ ả ử ệ ả ằ ệ ạ ườ ạ ụ ả ẳ ầ ế ữ ế t l p l ế ậ ạ ng ể ệ ượ ụ ệ ngo i vào h t b i. Do m t m t ph n đi n ệ ộ ấ i ta ph i tăng hi u đi n th gi a 2 b n ả ệ ả ầ

t ban đ u hđt gi a 2 b n là 306,3V ng đã m t đi bi ữ ế ấ ).(U+ UD c )/d = m.g (2). T (1) và (2) ta đ ừ ượ

1=2,5

đi n đ t n m ngang cách nhau d=40 cm có m t đi n tr ề ộ ộ ệ -5C b t đ u chuy n đ ng t ể ng c a tr ng tr ng đ u E=60V/m. M t h t ộ ạ tr ng thái ngh t b n tích ỉ ừ ả ậ ố ủ ạ ng. Xác đ nh v n t c c a h t ườ ừ ạ ườ ắ ầ ưở ủ ả ấ ỏ ọ ị ữ ủ ụ ệ đi n ĐS: 0,8 m/s ứ ủ ể ế ộ

1=8.104V/m; E2=105V/m có chi u nh hình v . ẽ

ề ệ ả ẳ ặ ạ t CĐĐT gi a các b n là đ u có đ l n E ả ớ ộ ớ ữ ề ề ố ả Bài 8 M t h t b i mang đi n có kh i l Kho ng cách gi a 2 b n là d=0,5 cm. Chi u ánh sáng t ữ tích,h t b i s m t cân b ng. Đ thi i cân b ng ng ằ ạ ụ ẽ ấ UD lên m t l =34V. Tính đi n l ộ ượ HD: Lúc đ u: m.g=F=q.U/d (1); Sau đó (q- ầ Bài 9 Gi a 2 b n c a t ặ ằ ả ủ ụ ệ ữ b i có kh i l ng m=3g và đi n tích q=8.10 ệ ố ượ ụ đi n d ng v phía t m tích đi n âm. B qua nh h ệ ươ ệ ề t i đi m chính gi a c a t ể ạ HD: Tính a theo ĐL 2 sau đó dùng công th c c a chuy n đ ng bi n đ i đ u ổ ề Bài 10 Cho 3 b n kim lo i ph ng A,B,C đ t song song v i nhau,tích đi n đ u cách nhau các kho ng d ả cm; d2=4 cm.Bi ế ư N i b n A v i đ t. ớ ấ Tính đi n th c a b n B và C ế ủ ả ệ

2

E

1

E

A B C

ằ ẳ ả ầ ả ụ ệ đi n ph ng đ t th ng đ ng ứ ặ ng th ng đ ng là ả ữ ủ ằ ệ ố ượ ệ ứ ẳ ớ ệ ủ ệ ệ ả ầ

ố ả ầ ệ ạ ằ ả ầ ế ạ ớ ự 2=2,25.10-3N. Xác đ nh đi n tích c a m i qu c u tr ị ướ ả ầ ệ ở ỗ ị

1,q2,q3

1, q3 (ĐS: q1=q3=-1,4.10-6C)

8 V/m) i hai đi m AB cách nhau m t kho ng 40cm

1= -4.10-8C và q2= 4.10-8C đ t t

t đ t c đ nh q ầ ượ ặ ố ị ỉ ủ t qế 2=4.10-6C và CĐĐT t ng h p t ạ ằ ổ ợ ạ ủ ổ ể ả ộ ng t HD: VA-VB=E1.d1 VB; VC-VB=E2.d2 VC=2000 V Bài 11 ng m=0,1 g n m cân b ng gi a 2 b n t M t qu c u tích đi n kh i l ẳ ộ cách nhau d=1cm. Hi u đi n th gi a 2 b n là U. Góc l ch c a dây treo so v i ph ươ ế ữ 100. Đi n tích c a qu c u là 1,3.10 -9C. Tìm U (cho g=10m/s2) ĐS: 1000 V Bài 12 Hai qu c u gi ng nhau b ng kim lo i tích đi n trái d u đ t cách nhau 20 cm chúng hút nhau b ng 1 ặ ằ ấ l c Fự 1=4.10-3N. Cho 2 qu c u ti p xúc v i nhau sau đó l ả ầ i tách chúng ra v trí cũ. Khi đó 2 qu c u đ y nhau b i 1 l c F c khi cho chúng ti p xúc ế ủ ẩ nhau. Bài 13 T i các đ nh A,B,C c a 1 hình vuông ABCD c nh a=1,5 cm l n l ạ 1) Bi i D b ng không. Tính q 2) Tìm CĐĐT t ng h p t i tâm O c a hình vuông (3,2.10 ợ ạ Bài 14: Hai đi n tích đi m q ể ệ ị ng đ đi n tr ộ ệ ặ ạ i: ạ ườ ườ

-9C. Xác đ nh c

-7C treo vào m t s i ch m nh ỉ ả ộ ợ ộ ng th ng đ ng m t ẳ

2

ớ ớ trong không khí . Xác đ nh c a. Trung đi m AB. ể b. M v i MA = 20cm; MB = 60cm. c. N v i NA = NB = 40cm. ỉ ủ ạ i H là chân đ ng t ộ ớ ặ ệ ng cao h t ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ ạ ị ạ ệ ng n m ngang . Khi cân b ng, dây ch h p v i ph ng m = 20g có đi n tích q = 10 ỉ ợ ằ ươ ứ ệ ớ ng. L y g = 10m/s Bài15: Trong không khí.T i 3 đ nh c a tam giác vuông ABC, AB = 30cm; AC = 40cm đ t 3 đi n tích ng có đ l n b ng nhau q=10 d ạ ừ ươ ườ ằ đ nh góc vuông xu ng c ch huy n. ề ố ỉ Bài 16: M t qu c u tích đi n có kh i l ố ượ ệ ả ầ ộ ng đ u có ph trong đi n tr ằ ươ ề ườ góc 300. Tính đ l n c a c ng đ đi n tr ộ ệ ộ ớ ủ ườ ườ ấ

1= 8.0-8C và q2= -4.10-8C đ t t

ệ ố ượ ng n m ngang có c ng m = 0,1g treo vào m t s i ch m nh trong đi n tr ộ ợ 3 V/m. Dây ch h p v i ph ườ ả ầ ằ ng ườ ứ ng th ng đ ng ỉ ả ớ ệ ẳ ỉ ợ ươ ng 10 2 ộ ươ ườ 0. Tính đi n tích c a qu c u. L y g = 10m/s ệ ả ầ i hai đi m AB cách nhau m t kho ng 40cm ể ể ả ộ i đó c ng b ng không. ị ạ ng đ đi n tr ộ ệ ủ ấ 1= 2.0-8C và q2= 4.10-8C đ t t ặ ạ ườ ng đ đi n tr ộ ệ ườ ặ ạ ể ể ả ộ ng b ng không. ườ ạ ằ i hai đi m AB cách nhau m t kho ng 10cm ằ i hai đi m AB cách nhau 9 cm trong không khí. Tìm v trí ị i đó c ạ ằ i hai đi m ABC, h th ng n m cân ng đ đi n tr i đó c ườ ộ ệ ị 1 = 4q và q2 = - q đ t t ể ặ ạ ng b ng không. 1= 2.10-8C , q2= 4.10-8C và q3 đ t t ặ ạ ệ ố ể ằ

ế a. Xác đ nh đi n tích q b. Xác đ nh c t AB = 1cm. 3 và kho ng cách BC. ng t i các đi m A, B, C. Bài 17: M t qu c u tích đi n có kh i l đ u có ph ề m t góc 30 ộ Bài 18: Hai đi n tích đi m q ệ trong không khí ,Tìm v trí mà t Bài 19: Hai đi n tích đi m q ệ trong không khí ,Tìm v trí mà t Bài 20: Hai đi n tích q ệ ng đ đi n tr mà t ườ ộ ệ ườ Bài 21: Ba đi n tích đi m q ể ệ b ng trong không khí. Bi ằ ị ị ng đ đi n tr ộ ệ ả ườ ệ ườ ể ạ

NG. T ĐI N

ƯỜ

V T D N VÀ ĐI N MÔI TRONG ĐI N TR ồ

Ệ ặ ầ

ớ - T đi n là m t h th ng g m hai v t d n đ t g n nhau và ngăn cách v i nhau b ng l p ậ ẫ ằ

Ụ Ệ ớ

2 b n kim lo i ph ng song song v i nhau và ngăn cách ả ẳ ạ ớ

C =

c xác đ nh ư ng đ c tr ng cho kh năng tích đi n c a t ả ệ ủ ụ ệ ặ ượ ị Ngày 22/10/2011 Ệ Ậ Ch đ 4 ủ ề ộ ệ ố ụ ệ ệ ấ ẳ ụ ệ v i nhau b ng đi n môi. ớ ằ ệ b ng th ằ ch t cách đi n. - T đi n ph ng đ c c u t o t ượ ấ ạ ừ ệ - Đi n dung là đ i l ạ ượ ố ữ ươ ng s gi a đi n tích c a t ệ đi n. Nó đ và hi u đi n th gi a hai b n c a nó. ả ủ ế ữ ủ ụ ệ ệ

Q U

- Bi u th c: ứ ể

2

=

W

ộ ụ ệ ủ ệ ặ đi n m t hi u đi n th 1 V thì hi u đi n th nó tích đ ượ ế ệ ộ - Khi t - Đ n v c a đi n dung là Fara (F). Fara là đi n dung c a m t t ệ đi n có đi n dung C, đ ệ ệ ị ủ ơ b n c a t ả ủ ụ ệ ụ ệ đi n mà n u đ t vào hai ế c là 1 C. ng Q, nó mang m t năng l ộ ế c tích m t đi n l ộ ệ ệ ệ ượ ệ ng đi n ượ ượ

Q 2 C

tr ng là: ườ

2 CU 2

2 Q C2

= = = - Năng l ng c a t đi n: W ượ ủ ụ ệ QU 2

2 E 9 8.10.9

e = - M t đ năng l ng: w ậ ộ ượ ng đi n tr ệ ườ p

Bài 1

-9F) ấ

ữ đi n ph ng có d ng hình tròn bán kính R=60 cm,kho ng cách gi a 2 b n là 2 mm. Gi a ữ ạ ẳ ả ả ả

ế t ủ là bao ệ ệ ấ ớ đi n không b đánh th ng. Bi ị ả ụ ữ

Hai b n c a t ả ủ ụ ệ 2 b n là không khí. 1) Tính đi n dung c a t đi n ( 5.10 ủ ụ ệ ệ 2) Có th tích cho t đi n đó m t đi n tích l n nh t là bao nhiêu đ t ể ụ ệ ớ ệ ộ ụ ệ ể 6 V/m . Hi u đi n th l n nh t gi a 2 b n t cđđt l n nh t mà không khí ch u đ c là 3.10 ấ ế ớ ị ượ nhiêu? ( 6.103V; 3.10-5C) HD: Umax= Emax.d; Qmax=C.Umax

c m c vào 2 c c c a ngu n đi n có hđt là U=5000 V ồ ự ủ ệ ắ ượ

-5C) ẳ

ệ ằ ỏ ộ ố ế ủ ụ ệ vào đi n môi l ng nh ph n 2. Tính đi n tích đi n không khí có C=2000 pF đ ủ ụ ệ ắ ụ ệ ệ i ta không ng t t đi n ( 10 đi n ra kh i ngu n r i nhúng nó chìm h n vào m t đi n môi l ng có h ng s ồ ồ ỏ và hi u đi n th c a t ệ ủ ụ ệ kh i ngu n và đ a t ồ ắ ụ ỏ ( 1000 pF; 2500 V) ệ ư ụ ư ở ệ ầ ỏ ườ

kh i ngu n r i đ a nó vào đi n môi thì đi n tích không đ i ch có đi n dung thay ệ ệ ổ ỉ ồ ồ ư kh i ngu n và nhúng t ệ vào đi n môi thì hđt không đ i,đi n tích thay đ i ổ ụ ệ ổ ồ ệ ắ ụ ỏ

3 Cm

Fm ệ ộ ụ ệ là 10 ng. H i khi đó năng l ộ ả c tích đi n, đi n tích c a t ệ ng n i v i c c d ố ớ ự ươ ủ ụ ỏ . N i t ố ụ ệ ượ đi n đó vào b ng c a b ác qui ủ ộ

’=CU’2/2=C.E2/2  L y W-W

ượ ệ ươ ả 2/2C; năng l c: W=Q ng sau: W ng tr ượ ấ

2

đi n ph ng mà đi n môi có ộ ụ ệ ồ e =2 m c vào ngu n đi n có hđt U=100 V; kho ng cách gi a 2 b n ả ữ ệ ắ ả

ẳ ệ ậ ộ đ n lúc ệ ộ ả ng đi n tr ệ ồ ườ ệ ượ ỏ ữ ệ ớ ả ụ ế ệ b ng không. Tính nhi t l ệ ượ ng to ra đi n môi b ng năng l ằ ở ệ ả đi n môi ở ệ ng c a t ủ ụ ng trong t ụ đi n phóng qua l p đi n môi gi a 2 b n t ra kh i ngu n,đi n tích c a t ủ ụ ệ ng to ra ả ượ

5 V/m . Tính đi n tích c a t

c 10cm x 5cm. T đi n đ ẳ ạ ướ là 8.10 ữ ậ ả ụ ữ ồ ệ ụ ệ ượ c ủ ụ ệ đi n không? ả ụ

E.d ; Không th tính đ c U vì ch a bi HD: Q=C.U= t d ượ ư ể ế

C

Bài 2 M t t ộ ụ ệ 1) Tính đi n tích c a t ệ 2) N u ng i ta ng t t ườ ế đi n môi =2. Tìm đi n dung c a t 3) N u ng ế và hđt gi a 2 b n t ả ụ ữ HD: N u ng t t ắ ụ ỏ ế đ i. N u không ng t t ế ổ Bài 3 M t t đ đi n có đi n dung C= 2 ệ ác qui có SĐĐ E=50V. B n tích đi n d tăng lên hay gi m đi? Tăng hay gi m bao nhiêu? ả HD: Tính năng l ượ ướ Bài 4 M t t là d=0,5 cm; di n tích m t b n là 25 cm 1) Tính m t đ năng l 2) Sau khi ng t t ắ ụ đi n tích c a t ủ ụ ằ t l HD: Nhi ệ ượ Bài 5 đi n ph ng không khí có d ng hình ch nh t kích th Hai b n c a 1 t ụ ệ ả ủ tích đi n b ng m t ngu n đi n sao cho CĐĐT gi a 2 b n t ệ ộ ằ ệ c hđt gi a 2 b n t trên. Có th tính đ ữ ượ ể S 9.10 .4 .p 9 d

2=

1=1 Fm

1=100 V; t

đi n 2 có đi n dung C đi n, t tích đi n đ n hđt U ệ ệ ế ụ ệ

’  Q1 2/2; năng l

2/2; Q=W-W’

đi n 1 có đi n dung C ụ ệ ế đi n sau khi ỗ ụ ệ ớ ệ ế ệ ệ ủ ệ 2=200 V ấ ố ố v i nhau ỉ ố ả ụ ớ ấ ủ ệ ả ư ệ ả t l ệ ượ ư ầ

’=CbUb

1U1

’ và Q2 ượ

’=U2 2/2+ C2U2 b=Q2-Q1; Cb=C1+C2

ng sau: W c: W=C ch khác Q ượ ng t ng tr ự ỉ

Fm đ c n i vào hđt 100 V ượ ố ụ ệ ỗ ụ ố b đánh th ng ố ế ệ ng c a b thay đ i ra sao n u 1 t ế ổ có C=10 ủ b tiêu hao do phóng đi n. Tìm năng l ng tiêu đi n gi ng h t nhau n i ti p m i t ủ ộ trên b đánh th ng thì năng l ủ ụ ị ng c a b t ủ ộ ụ ị g m 5 t ượ ị ượ ụ ệ ượ

D W=W2-W1=(1/2)Cb2U2-(1/2)Cb1U2=….>0 t c là năng ượ ứ ủ ng c a t lúc tr tăng vì ngu n đã ộ ế ủ ộ ệ ủ ụ ồ ượ qD qD ng do đánh th ng) =q2-q1>0. Năng l ượ .U. Theo ĐLBTNL: A= D W+Wtiêu hao Bài 6 Có 2 t ụ ệ 2 Fm tích đi n đ n hđt U 1) N i các b n tích đi n cùng d u v i nhau. Tính hi u đi n th và đi n tích c a m i t ố n i và nhi ng to ra sau khi n i các b n ả 2) H i nh ph n 1 nh ng ch khác ta n i các b n trái d u c a 2 t ỏ HD: 1) Cb=C1+C2; Qb=Q1+Q2; Ub=Qb/Cb=U1 Tính năng l ướ 2) Làm t ươ Bài 7 M t b t ộ ộ ụ ồ 1) H i năng l ỏ 2) Khi t hao đó. HD: 1) Đ bi n thiên năng l ng c a b là: ủ ộ l ng c a b tăng lên (m c dù có s tiêu hao năng l ặ ượ ự 2) Tính đi n tích c a b t c và sau r i tính ồ ủ ộ ụ ướ : A= th c hi n công A đ đ a thêm đi n tích đ n t ế ụ ệ ể ư ự ệ

tiêu hao

c W ượ

c n i v i v i t ứ ế 1=100 V đ ệ ế 2=200V. Tính hi u đi n th gi a các b n c a m i t đi n th hai cùng đi n dung ỗ ụ ệ đi n ả ủ ệ ệ ệ i hi u đi n th U ệ i hi u đi n th U ệ ượ ố ớ ớ ụ ệ ế ữ ệ đi n n p đi n t ạ c n p đi n t ượ ạ ườ ố ớ ấ ố ớ ệ ớ ệ ớ ng h p sau: ợ ệ ệ

ắ ố ế ộ c hi u đi n th ượ đi n trên có th ch u đ c m c n i ti p thành b . Hi u ệ ệ ể ị ượ ế ệ ủ ụ ệ ế ỏ ộ ụ ệ ế ặ đi n là 4000 V.H i b t ỗ ụ là bao nhiêu? 1=6000 V; U2=3000 V; U3=2000 V

1=1 m F; C2=2 m F; C3 =3 m F có th ch u đ đi n này m c thành b ộ ụ ệ ệ

1nt(C2//C3))//C4 ) )nt C5 nt C6 ; C1=…C6=60 m F; U=120V

t là: C c các hi u đi n th ệ ệ ế ầ ượ ể ị ượ ng ng là: 1000V;200V; 500V. Đem các t đi n có đi n dung l n l ệ ấ ươ ứ ệ ắ ế ớ ể ị ượ c hi u đi n th l n nh t ấ đi n đó ệ ệ ộ ụ ệ ệ đi n có th ch u đ ế ủ ộ ụ ệ

2) đ

ắ ệ ủ ỗ ụ

L=qM=q=4.10-8C; qN=qP=-q. Đ ng chéo

ẳ ỗ ả ằ ầ ồ ố ệ c nhúng trong d u có h ng s đi n ữ t đ gi m kho ng cách gi a 2 ả ế ể ả 5 cm đ n 1 cm(sau khi c t t ra kh i ngu n) (1,2.10 ượ ầ -7J) ệ ệ ắ ụ đi n ph ng(di n tích m i b n là 200 cm ộ ụ ệ c m c vào ngu n đi n có hđt là 200 V. Tính công c n thi ắ ượ ỏ ế ồ

ủ ệ ể ộ ỉ ườ ộ i đ nh L c a hình vuông? Công t L-O ế ạ ỉ ế ạ ệ ệ ể ư ừ ủ ố -5J; công c a ngo i l c A i thi u đ đ a q t ể ’=-A ủ ự ạ ự ủ ệ

ề ẳ ng song song và cách đ u 2 b n. H i hi u đi n th l n nh t có ộ ệ ướ ấ ả ỗ ả ề ệ ử ể ả ả ỏ bay vào kho ng ả ế ớ ả không b ch m vào mép b n ỏ ị ạ

ả ủ ữ ẳ ộ ạ ụ ằ ạ ụ ẽ ơ ả ướ ủ ụ 1=0,8 cm. H i sau bao lâu h t b i s r i xu ng b n d ả đi n ph ng là U=300 V. M t h t b i n m cân b ng gi a 2 b n ộ ụ ệ ằ ả ướ ủ ụ i c a t d ỏ ố ế ữ ệ đi n và cách b n d ệ ế ữ ệ ả

1=6,67.10-9C và q2=13,35.10-9C n m trong không khí cách nhau 40 cm. Tính công c n ầ i g n nhau và cách nhau 25 cm ( 1,2.10

-6 J)

ằ t đ đ a h đi n tích trên l ế ể ư ệ ệ ạ ầ

5m/s. Tính kho ng cách bé nh t mà đi n t

-7m)

ệ ử ệ ệ ấ ế cách xa iôn và có t c đ là 10 bay đ n g n m t iôn âm. Đi n tích c a iôn g p 3 l n đi n tích c a đi n t ủ ả ầ ộ ố ộ ầ ấ . Lúc đ u đi n ệ ủ ầ có th ti n g n đ n iôn. ế ệ ử ệ ử ể ế ầ ng c a e ( 1,5.10 ủ là d ả ụ ữ ả ố ượ ẳ ế ữ ả ụ ả b ng đi n môi có h ng s đi n môi là 7 thì đi n tích c a t đi n ph ng có các b n t ệ ầ ộ ụ ệ ệ ế ấ ả ụ ằ hình tròn bán kính r= 10cm kho ng cách gi a hai b n t ả ụ ủ ụ là U = 108V. Gi a hai b n là không khí. Tìm đi n tích c a t thay đ i nh ổ ệ ữ ố ệ ệ ủ ụ ệ ằ ư T đó tính đ ừ Bài 8 M t t ộ ụ ệ nh ng đ ư trong hai tr 1) Các b n tích đi n cùng d u n i v i nhau (150 V) ả ấ 2) Các b n tích đi n trái d u n i v i nhau (50 V) ả Bài 9 1=0,002 m F; C2=0,004 m F; C3=0,006 m F đ đi n có đi n dung C Ba t ệ đi n th đánh th ng c a m i t ủ ệ ỗ ụ ệ U=11000 V không? Khi đó hi u đi n th đ t trên m i t ệ ệ ĐS: Không. B s b đánh th ng; U ủ ộ ẽ ị Bài 10 Ba t ụ ệ l n nh t t ớ 1) V i cách m c nào thì b t ắ ớ 2) Tính đi n dung và hi u đi n th c a b t ĐS: C1nt(C2//C3); 1200 V; 5/6 m F c m c: ( ((C đ Bài 11 Sáu t ụ ượ Tính đi n dung c a b và đi n tích c a m i t ủ ộ ệ Bài 12 Hai b n c a m t t ả ủ môi 2,2 và đ b n t ả ừ Bài 13 T i 4 đ nh c a m t hình vuông LMNP có 4 đi n tích đi m q ạ c a hình vuông có đ dài a=20 cm. Hãy xác đinh: ủ Đi n th t i tâm hình vuông? Đi n th t ĐS: 0 V; -1800 V; Công c a l c đi n là A=-7,2.10 Bài 14 Hai b n ph ng song song cách nhau d=5,6 mm, chi u dài m i b n là 5 cm. M t đi n t ệ ử ả gi a v i v n t c v ữ ớ ậ ố 0=200 000 km/s h ệ th đ t lên 2 b n là bao nhiêu đ khi bay ra kh i 2 b n đi n t ể ặ (50 V) Bài 15 Hi u đi n th gi a 2 b n c a m t t ệ i c a t c a t ủ ụ ệ n u hi u đi n th gi a 2 b n gi m đi 60 V (0,09 s) ả ế Bài 16 Hai đi n tích q ệ thi Bài 17 M t đi n t ộ t ử ở Cho đi n tích và kh i l ệ Bài18: M t t =1cm . Hi u đi n th gi a hai b n t đi n. N u l p đ y hai b n t th nào? ệ ế

c tích đi n ệ ệ ở ệ ượ Đ/S: 3.10-9C hi u đi n th U= 600V ế ệ

ữ ả ả ụ ệ tăng g p đôi. Tính đi n ấ và hi u đi n th gi a hai b n t ra xa đ kho ng cách gi a hai b n t ả ụ ả ụ ữ ả ồ ệ tăng g p đôi. Tính đi n ấ và hi u đi n th gi a hai b n t Bài19: T đi n ph ng không khí có đi n dung C= 2pF đ ụ ệ ẳ đi n a) Tính đi n tích c a t ệ ủ ụ ệ b) Ng t t ra kh i ngu n, đ a hai b n t ồ ắ ụ ư dung c a t , đi n tích c a t ủ ụ ủ ụ v i ngu n, đ a hai b n t c)V n n i t ư ẫ , đi n tích c a t dung c a t ủ ụ ủ ụ ả ụ ệ ệ ra xa đ kho ng cách gi a hai b n t ả ụ ệ ệ ỏ ệ ố ụ ớ ệ ể ế ữ ể ế ữ ả ụ

Đ/S: a) 1,2.10-9C

b) 1pF; 1,2.10-9C; 1200V c) 1pF; 0,6.10-9C; 600V

trong các tr ủ ộ ụ ệ đi n, đi n tích và hi u đi n th c a m i t ệ ế ủ ỗ ụ ệ ệ ườ ng h p sau ợ Bài 20:Tính đi n dung c a b t ệ đây:

1

C

2

3

1

2

3

1

2

C C C C C C

; ; C2=1,5 Fm C3=3 Fm C3=6 Fm ; C2=4 Fm

;U1=U2=U3= 100V

;U1=60V;U2=40V;U3= 20V

;U1=12V;U2=9V

a) C1=2 Fm U= 100V Đ/S :C=12 Fm Q1=2.10-4C; Q2= 4.10-4C Q3= 6.10-4C b) C1=1 Fm ; U= 120V Đ/S :C=0,5 Fm Q1= Q2= Q3= 6.10-5C C C c) C1=0,25 Fm 3 ; C2=1 C3=3 Fm Fm ; U= 12V Đ/S: C=1 Fm U3= 3V Q1=3.10-6 C; Q2=Q3= 910-6 C

2

m c song song. B ệ ắ ộ đi n C đi n không khí ph ng có đi n dung là C ẳ ế và C2= 0,4 Fm ầ ệ ắ ấ ồ

1= 0,2 Fm Bài21:: Hai t ụ ệ đ ượ ồ ỏ ế ệ b ng đi n môi có h ng s đi n môi là 2. Tính đi n th c a b t ằ

c tích đi n đ n hi u đi n th U=450V r i ng t kh i ngu n. Sau đó l p đ y hai b n t ả ụ ệ ỗ ụ ệ ố ệ ủ ệ ệ ệ ằ ế ủ ộ ụ

2 vào ch t đi n môi có

và đi n tích c a m i t Đ/S: 270V; 5,4.10-5C và 2,16.10-5C 1= 2C2,m c n i ti p vào ngu n U không đ i. C ng đ đi n tr ồ ắ ố ế ộ ệ ườ ườ ng ổ 2=e . đi n ph ng có C Bài22: Hai t ẳ ụ ệ trong C1 thay đ i bao nhiêu l n n u nhúng C ầ ổ ế ệ ấ

Đ/S: Tăng 1,5 l nầ ớ ố ẳ ạ ặ ấ ủ ư ế ữ ả B ệ ố ủ ệ ị ắ ng vuông góc v i các b n t ỗ ả ồ và đi n tích c a m i b n ệ ủ ộ ụ ồ ệ ả ụ ệ ỗ ả ể ả ạ ươ ộ A Bài 23: Ba t m kim lo i ph ng gi ng nhau đ t song song v i nhau nh hình v : ẽ Di n tích c a m i b n là S= 100cm2, Kho ng cách gi a hai b n liên ti p là d= 0,5cm ả N i A và B v i ngu n U= 100V ớ a) Tính đi n dung c a b t b) Ng t A và B ra kh i ngu n đi n. D ch chuy n b n B theo ph Tính hi u đi n th gi a A và B theo x. áp d ng khi x= d/2 đi n m t đo n là x. ụ ỏ ớ ế ữ ệ ệ

2

2

Đ/s: a) 3,54.10-11 F; 1,77.10-9 C và 3,54.10-9 C 2 - d x b) ; 75V = ' UU . d ố ạ ư ố ấ A ả ượ ố ớ ệ ệ ệ ắ

C

B D ố ớ ố ư ữ ấ ầ ả C ớ 3=e Bài 24: B n t m kim lo i ph ng gi ng nhau nh hình v . ẽ ẳ Kho ng cách BD= 2AB=2DE. B và D đ c n i v i ngu n ồ đi n U=12V, sau đó ng t ngu n đi. Tìm hi u đi n th gi a ế ữ ồ B và D n u sau đó: ế a) N i A v i B b) Không n i A v i B nh ng l p đ y kho ng gi a B và D b ng đi n môi ệ ằ Đ/S a) 8V b) 6V ụ ệ ẳ 3=e . Tìm đi n dung c a t ộ ủ ụ ệ ử ệ ệ ỏ ế ặ ả Bài 25: T đi n ph ng không khí C=2pF. Nhúng chìm m t n a vào trong đi n môi l ng a) Th ng đ ng b) N m ngang ứ ẳ đi n n u khi nhúng, các b n đ t : ằ Đ/S a) 4pF b)3pF

2

C 4

C

0= 3 Fm ộ ố ụ ệ đi n trên đ m c thành b t ộ ụ ể ắ ấ . V s đ cách m c này? nh hình v .Tính đi n dung c a b t

C 5

C 3

1

đi n gi ng nhau có đi n dung là C ệ ố . ụ ệ ắ ẽ ơ ồ ệ ắ + Bài26: Cho m t s t Nêu cách m c dùng ít nh t các t có đi n dung là C= 5 Bài 27: Cho b t Fm ộ ụ ư ủ ộ ụ ẽ ệ -

đi n, và đi n tích c a các t ả ụ ệ ủ ệ . ụ ; ; C2= 4 Fm ệ t: Cế

C

2

C 2

hi u đi n th gi a hai b n t ế ữ ệ 1=C3=C5=1 Fm Cho bi và C4= 1,2 Fm . U= 30V

M

A

C

1

C 1

C 1

B

đi n nh hình v sau đây: ộ ụ ệ ư ẽ Bài 28: Cho b t C2= 2C1; UAB= 16V. Tính UMB

C

A

1

C 2

ẽ ;

B

C

C 4

; UMN= 900V C3=C4=4 Fm ;C5= 8 Fm

M

C

3 C 1

2

M N

C 5

A

3

1

2

1

B

ẽ ắ ộ ụ ệ ằ ế

2

4

4

K

Ho c ặ C C

C

N

3

C 4

C = C 3 ở C C ệ ủ ộ

Bài 29: Trong hình v bên: C1=3 Fm C2= 6 Fm Tìm UAB Bài 30: Cho b t đi n m c nh hình v bên: ư Ch ng minh r ng n u có: ứ C = C Thì khi K đóng hay K m , đi n dung c a b t đ u không thay đ i ổ ụ ề

1= C4= C5=2 Fm

C 1

C 2

i đây C . Tính đi n dung c a b t ; C2= 1 Fm ; C3= 4 Fm ướ ủ ộ ụ ệ Bài 31: Trong các hình d đi n.ệ

A

A

B

C 5

C 3

C

1

C 5

C 4

C 5

B

C 2

C

3

C 4

N

M

ạ ệ ẽ

B

A

_

+

_

+

.

C 1

ỗ ụ ệ

C 2

Bài 32: Cho m ch đi n nh hình v : ư MA= 3V; UNB= 8V, Ngu n Uồ ; C2= 3 Fm T Cụ 1=2 Fm Tính hi u đi n th c a m i t ế ủ ệ Đ/S UNM= 3V; UAB= 2V

c tích đi n b ng ngu n đi n có hi u đi n th là U. H i năng ẳ ượ ệ ệ ệ ằ ỏ ồ đi n thay đ i nh th nào, n u tăng kho ng cách gi a hai b n t ụ ệ ủ ụ ệ ổ ữ ế ả đi n lên g p đôi? Cho ấ ế ệ ả ụ ệ

ệ ệ b) Tăng g p đôi Bài 33: T đi n ph ng không khí đ ng c a t l ượ ư ế bi t tr c khi d tăng: ế ướ a) V n n i t v i ngu n đi n ẫ ồ ố ụ ớ c ng t ra kh i ngu n đi n b) T đ ụ ượ ồ ỏ ắ Đ/S: a) Gi m còn m t n a ộ ử ả ấ

đ c tích đi n đ n hi u đi n th U ệ ệ

1= 0,5 Fm ượ ế ớ ụ 2 = 0,4 Fm c n i song song v i t

C 2

C 1

C 3

C 4

C 5

Bài 34:: T đi n C đó t C ụ ệ ượ ố Cụ 1 đ ế 1= 90V r i ng t t ồ ch a tích đi n. Tính năng l ệ ra kh i ngu n. Sau ỏ ắ ụ ng c a tia l a đi n phát ử ủ ồ ệ ệ ư ượ

A

B

2, nhi

v i nhau( v i nhau đ gi m năng l ng chuy n hoá thành năng l Khi n i hai t ố ụ ớ ộ ả ượ ể ượ ng ra khi n i hai t ố c a tia l a đi n ử ủ ụ ớ ệ ). Đ/S: 900 Jm

-3 J. Tìm

ng to ra khi t ẳ t l ệ ượ phóng đi n là 4,19.10 ệ ụ ả

Fm m c n i ti p nhau. B t có năng ụ ệ ắ ố ế ộ ụ ệ ố đi n gi ng nhau, m i t ng là W = 2.10-4J. Tính hi u đi n th c a m i t có đi n dung là C= 0,2 ế ủ ỗ ụ ệ . ắ ụ ệ ủ ụ ượ ệ ẳ ồ vào đi n môi l ng có h ng s đi n môi là Đ/S: 21,7kV ỗ ụ ệ ựơ ệ ư ế ụ ằ ỏ ế ệ ế thay ng c a t Đ/S: Gi m đi 2 l n ầ ả c tích đi n đ n hi u đi n th U= ệ lên hai l n Bài 35:: T đi n ph ng không khí d= 5mm, S= 100cm ụ ệ U n pạ Bài 36 :Năm t 20V l ượ c tích đi n ròi ng t ra kh i ngu n . H i năng l Bài 37:T đi n ph ng không khí đ ỏ đ i nh th nào khi nhúng t ố ệ ổ Bài 38: T đi n ph ng không khí vó đi n dung là C= 10-10F đ ượ 100V r i ng t ra kh i ngu n. Tính công c n thi ả ệ t đ tăng kho ng cách gi a hai b n t ả ụ ỏ 2=e ệ ữ ụ ệ ắ ế ể ẳ ỏ ồ ồ ầ

ượ ệ ệ ế ệ ệ ẳ ầ Đ/S: 5.10-7 C c tích đi n đ n hi u đi n th U= 600V ế ệ vào đi n môi l ng có h ng s đi n môi là 4 và nhúng ng p 2/3 di n ậ ố ệ Fm đ ằ ụ ồ Bài 39:T đi n ph ng không khí vó đi n dung là C= 6 r i ng t ra kh i ngu n. Nhúng t ồ tích c a m i b n. Tính hi u đi n th c a m i b n. ệ ệ ụ ệ ỏ ỗ ả ỏ ỗ ả ệ ế ủ ắ ủ Đ/S: 200V

F

ng là m= 0,2g mang đi n ng c a t ặ ủ ụ ệ

O

x

ệ ẳ ố ượ -5 C đ t sát b n d ả ụ ệ ệ

ả ụ ộ ể và v n t c c a nó khi đ n b n t âm. + ả ươ cách nhau d= 5cm là U=500V. ữ ả ụ ế - _- Bài 40: M t h t b i có kh i l ộ ạ ụ đi n tích q=5.10 ph ng không khí. Hai b n t và hi u đi n th gi a hai b n t ế ữ Tìm th i gian h t b i chuy n đ ng gi a ạ ụ ờ hai b n t ậ ố ủ ả ụ B qua tác d ng c a tr ng l c. ọ ủ ụ ự ỏ E

_

+

Đ/S: t=2.10-3 s và v=50m/s ả ẳ ụ ệ là U= 91V. M t electron bay vào đi n tr ữ ệ ả ụ có kho ng cách d= 1cm, chi u dài m i b n t ỗ ả ụ ề ả ụ ng gi a hai b n t ả ụ ườ ệ ộ 0 = 2.107 m/s và bay ra kh i đi n tr v i v n t c ban đ u v ệ ỏ là L=5cm, theo ủ ng c a ườ ầ ớ ả ụ ớ ậ ố ụ ủ t ph ọ ể ng vuông góc khi nó v a bay ra kh i t ủ ươ ỏ ụ ỏ ụ ng ườ

0. Chi u dài mm i b n t

0

ộ ộ _ ườ ệ ầ ng c a ủ ng ớ ả ươ ướ V là L=5cm, ề V ả ụ đ electron Bài 41: T đi n ph ng không khí, hai b n t Hi u đi n th gi a hai b n t ệ ế ữ ng song song v i các b n t ph ươ t . B qua tác d ng c a tr ng l c ự ụ ỏ a) Vi ng trình chuy n đ ng c a electron ươ ộ ế b) Tìm đ d i c a electron theo ph ộ ờ ủ v i các b n t ả ụ ừ ớ c) Tính v n t c c a electron khi nó bay ra kh i t ậ ố ủ d) Tính công c a l c đi n tr ệ ủ ự Đ/S: a)y=2.x2 b) 5mm c) 2,04. 104 m/s2 d) A= 7,28.10-18 J Bài 42: M t electron có đ ng năng ban đ u là W0 = 1500eV bay vào trong đi n tr đi n ph ng theo h t ẳ ụ ệ m t góc 15 ộ kho ng cách gi ahai b n t ữ ả Tính hi u đi n th gi a hai b n t ệ theo ph r i kh i t ng song song v i các b n t ng h p v i b n d ợ ỗ ả ụ là d= 1cm. ả ụ ể ớ ế ữ ươ ệ ỏ ụ ờ ả ụ

+