DNG 1: ĐI CƯƠNG V DAO ĐỘNG ĐIU HÒA
Ví d 1: Mt vt dao đng điu hòa vi phương trình
= +
π
x 5cos
ωt cm.
3 Ly π
2
= 10.
a) Khi vt qua v trí cân bng có tc đ 10π (cm/s). Viết biu thc vn tc, gia tc ca vt.
b) Tính tc đ ca vt khi vt có li đ 3 (cm).
c) Khi vt cách v trí cân bng mt đon 5 2
(cm)
2 thì vt có tc đ là bao nhiêu ?
Hưng dn gii:
a)
Khi vt qua v trí n bng thì tc độ ca vt đt cc đi nên
max
max
v 10π
v
ωA 10πω2π(rad/s).
A 5
= =  = = =
Khi đó
2 2 2
π
v x 10πsin πt cm/s
3
π
x 5cos 2πt cm
3π π
a
ωx 4π.5cos πt 200cos πt cm/s
3 3
= = +
= + 
= = + = +
b)
Khi x = 3 cm, áp dng h thc liên h ta đưc
2 2 2 2 2 2
2 2 2
x v v
ωA x 2π5 3 8π(cm/s).
A ωA
+ = = =
c) Khi vt ch VTCB mt đon 5 2
2
tc là
2
2
5 2 5 2
x (cm) v 2
π5 5 2π(cm/s).
2 2
=  = =
Ví d 2: Mt vt dao đng điu hòa có
=
=
max
2
max
v 16
π(cm/s)
a 6,4 (m/s )
. Ly π
2
= 10.
a) Tính chu k, tn s dao đng ca vt.
b) Tính đ dài qu đo chuyn đng ca vt.
c) Tính tc đ ca vt khi vt qua các li đ
= =
A A 3
x ; x .
2 2
Hưng dn gii:
a)
Ta có
max max
2 2 max
max
v 16π(cm/s) a 640 40
ω4π(rad/s).
v 16ππ
a 6,4 (m / s ) 640 (cm/s )
=
 = = = =
= =
T đó ta có chu k và tn s dao động là
2π
T 0,5 (s)
ω
ω
f 2 (Hz)
2π
= =
= =
b) Biên độ dao động A tha mãn Tn s góc dao đng ca vt là
max
v 16π
A 4 (cm).
ω4π
= = =
Đ dài qu đo chuyn động là 2A = 8 (cm).
c) Áp dng công thc tính tc độ ca vt ta đưc:
khi
2
2 2 2
A A 4π.A 3
x v
ωA x 4πA 8π3 (cm/s).
2 4 2
=  = = = =
khi
2
2 2 2
A 3 3A 4π.A
x v
ωA x 4πA 8π(cm/s).
2 4 2
=  = = = =
Bài ging s 01:
CÁC DNG TOÁN CƠ BN V DAO ĐỘNG ĐIU HÒA
Hocmai.vn - Ngôi trường chung ca hc trò Vit
Tng đài tư vn 1900 58-58-12 Trang -1-
Thy Đ󰹘ng Vit Hùng
Ví d 3: Mt vt dao đng vi phương trình
= +
2
π
x 2cos 2
πt cm.
6Ly π
2
= 10.
a) Xác đnh biên đ, chu k, tn s dao đng ca vt.
b) Tính li đ, vn tc, gia tc ca vt thi đim t = 0,25 (s).
Hưng dn gii:
a)
Ta có
2
π π
x 2cos 2
πt 1 cos 4πt cm.
6 3
= + = + +

Biên
độ
dao
đ
ng c
a v
t là A = 1 cm.
T
n s
góc là
T 0,5 (s)
ω4π(rad/s)
f 2 (Hz)
=
= =
b) Biu thc vn tc, gia tc ca vt tương ng là
2
π
v 4πsin 4πt
v x 3
a x
π π
a 16πcos 4πt 160cos 4πt
3 3
= +
=
→
=
= + = +
c)
Thay t = 0,25 (s) vào c biu thc ca x, v, a ta đưc
2
π
x 1 4cos
π1 2 1(cm).
3
π
v 4
πsin π2π3 (cm/s).
3
π
a 160cos
π80 (cm/s ).
3
= + + = = −
= + =
= + =
Ví d 4: Mt vt dao đng điu hòa vi chu k T và biên đ dao đng A. Biết rng trong 2 phút vt thc
hin đưc 40 dao đng toàn phn chiu dài qu đo chuyn đng ca vt là 10 cm. Viết phương trình dao
đng trong các trưng hp sau?
a) Gc thi gian khi vt qua li đ 2,5 cm theo chiu âm.
b) Gc thi gian khi vt qua li đ
= 5 3
x cm
2
theo chiu dương ca trc ta đ.
Hưng dn gii:
Gi phương trình dao động điu hòa ca vt là x = Acos(ωt + φ) cm.
Trong hai phút vt thc hin đưc 40 dao động nên t 120 2π2π
T 3(s)
ω(rad/s).
N 40 T 3
= = =  = =
Chiu dài qu đo là 10 (cm) nên biên đ dao động là A = 5 (cm).
a)
Khi t = 0:
o o
o o
1
x 2,5 x Acosφ2,5 cosφπ2πt π
φ(rad) x 5cos cm.
2
v 0 v ωAsin φ0 3 3 3
sin φ0
= = =
=
 =  = +
< = <
>
b)
Khi t = 0 ta có:
o o
o o
5 3 5 3 3 5π2πt 5π
x x Acosφcosφ
φ(rad) x 5cos cm.
2 2 2 6 3 6
v 0 v ωAsin φ0 sin φ0
= − = = = −
 =  =
> = > <
DNG 2: I TOÁN TÌM THI GIAN TRONG DAO ĐỘNG ĐIU HÒA
Hocmai.vn - Ngôi trường chung ca hc trò Vit
Tng đài tư vn 1900 58-58-12 Trang -2-
Thy Đ󰹘ng Vit Hùng
(Trc tng hp thi gian)
Bài 1. Mt vt dao đng điu hòa vi biên độ A và chu k T. Khong thi gian ngn nht khi vt
a) đi t VTCB đến li độ x = A/2 là………….
b) đi t VTCB đến li độ
A 3
x
2
=là………
c)
đ
i t
li
độ
A 3
x
2
=
đế
n li
độ
A
x
2
=
là………….
d)
đ
i t
li
độ
A
x
2
=
đế
n li
độ
A 2
x
2
=là…………..
e)
đ
i t
VTCB
đế
n li
độ
A 2
x
2
=l
n th
hai là …………
f)
đ
i t
li
độ
A 2
x
2
=
đ
ên li
đ
x = A là …………
Bài 2.
M
t v
t dao
đ
ng
đ
i
u hòa v
i biên
độ
A = 10 cm. Tính chu k
và t
n s
dao
độ
ng c
a v
t bi
ế
t r
ng
a)
khi v
t
đ
i t
VTCB
đế
n li
độ
A 3
x
2
=h
ế
t th
i gian ng
n nh
t là 2 (s).
…………………………………………………………………………………………………….
b)
đ
i t
VTCB
đế
n li
độ
x = A h
ế
t th
i th
i gian ng
n nh
t là 0,5 (s).
…………………………………………………………………………………………………….
c)
kho
ng th
i gian ng
n nh
t khi v
t
đ
i t
li
độ
A 3
x
2
=
đế
n li
độ
x = A là 4 (s).
…………………………………………………………………………………………………….
d)
khi v
t
đ
i t
li
độ
A
x
2
=
đế
n li
độ
A 3
x
2
=l
n th
3 h
ế
t th
i gian ng
n nh
t là 15 (s).
…………………………………………………………………………………………………….
e)
ban
đ
u v
t
li
đ
x = A/2, kho
ng th
i gian ng
n nh
t mà v
t
đ
i
đế
n li
độ
x = A l
n th
hai là 4 (s).
…………………………………………………………………………………………………….
Hocmai.vn - Ngôi trường chung ca hc trò Vit
Tng đài tư vn 1900 58-58-12 Trang -3-
Thy Đ󰹘ng Vit Hùng
Bài 3. Mt vt dao đng điu hoà theo phương trình x = Asin(ωt + φ) cm. Xác đnh tn s góc ω, biên độ A ca
dao động biết rng, trong khong thi gian
1
s
60
đ
u tiên, v
t
đ
i t
li
độ
x
o
= 0
đế
n li
đ
A 3
x
2
=theo chi
u
d
ươ
ng và t
i
đ
i
m cách VTCB m
t kho
ng 2 cm v
t có v
n t
c
v 40
π3
=cm/s.
…………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………….
Đáp s:
ω = 20π rad/s và A = 4 cm.
DNG 3: I TOÁN TÌM QUÃNG ĐƯNG, TC ĐỘ TRUNG BÌNH TRONG DAO ĐỘNG ĐIU HÒA
Bài 1.
Mt vt dao động điu a vi phương trình x = 5sin(2πt) cm. Tính quãng đưng vt đi đưc t lúc bt đu
dao động (t = 0) đến thi đim
a)
t = 5 (s).
……………………………………………………………………………………………….
b)
t = 7,5 (s).
……………………………………………………………………………………………….
c)
t = 11,25 (s).
……………………………………………………………………………………………….
Đáp s:
a)
S = 100 cm.
b)
S = 150 cm.
c)
S = 225 cm.
Bài 2.
Mt vt dao động điu a vi phương trình x = 10cos(5πt) cm. Tính quãng đưng vt đi đưc t lúc bt
đu dao động (t = 0) đến thi đim
a)
t = 1 (s).
……………………………………………………………………………………………….
b)
t = 2 (s).
……………………………………………………………………………………………….
c)
t = 2,5 (s).
……………………………………………………………………………………………….
Đáp s:
a)
S = 100 cm
b)
S = 200 cm
c)
S = 250 cm
Bài 3.
Mt vt dao động điu a vi phương trình x = 10sin(5πt + π/6) cm. Tính quãng đưng vt đi đưc t lúc
bt đu dao động (t = 0) đến thi đim
a)
t = 2 (s).
……………………………………………………………………………………………….
b)
t = 2,2 (s).
……………………………………………………………………………………………….
c)
t = 2,5 (s).
……………………………………………………………………………………………….
Đáp s:
a)
S = 200 cm
b)
S = 220 cm
c)
S = 246,34 cm
Bài 4.
Mt vt dao động điu hoà theo phương trình x = 12cos(50t π/2) cm. Tính quãng đưng mà vt đi đưc
trong thi gian π
t ( s)
12
= , k t lúc bt đu dao động (t = 0).
……………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………….
Đáp s:
S = 102 cm.
Bài 5.
Mt vt dao động điu a vi phương trình x = 6cos(4πt π/3) cm. Quãng đưng vt đi đưc t thi
đim
1
2
t (s)
3
= đến thi đim
2
37
t (s)
12
=là bao nhiêu?
……………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………….
Hocmai.vn - Ngôi trường chung ca hc trò Vit
Tng đài tư vn 1900 58-58-12 Trang -4-
Thy Đ󰹘ng Vit Hùng
Đáp s: S = 117 cm.
Bài 6. Mt vt dao động điu hòa vi phương trình x = 2cos(2πt π/12) cm. Quãng đưng vt đi đưc t thi đim
1
17
t (s)
24
=
đế
n th
i
đ
i
m
2
25
t (s)
8
=là bao nhiêu?
……………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………….
Đáp s:
(
)
S 21 3 cm
=
Bài 7.
M
t v
t dao
đ
ng
đ
i
u a v
i ph
ươ
ng trình x = 8cos(4
π
t +
π
/6) cm. Tính quãng
đư
ng v
t
đ
i
đư
c t
th
i
đ
i
m t
1
= 2,375 (s)
đế
n th
i
đ
i
m t
2
= 4,75 (s).
……………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………….
Đáp s:
S
149 cm.
Bài 8.
M
t v
t dao
đ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = 4cos(
π
t
π
/2) cm. Tính quãng
đư
ng v
t
đ
i
đư
c trong 2,25
(s)
đ
u tiên k
t
khi b
t
đ
u dao
độ
ng (t = 0).
……………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………….
Đáp s:
(
)
S 16 2 2 cm
= +
Bài 9.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình: x = 5cos(
π
t + 2
π
/3) cm. Quãng
đư
ng v
t
đ
i
đư
c t
th
i
đ
i
m
t
1
= 2 (s)
đế
n th
i
đ
i
m
2
19
t (s)
3
=
là bao nhiêu?
……………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………….
Đáp s:
S = 42,5 cm.
Bài 10.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà v
i ph
ươ
ng trình x = 2cos(2
π
t
π
/2) cm. Tính quãng
đư
ng v
t
đ
i
đư
c t
th
i
đ
i
m
1
1
t ( s)
12
= đế
n
2
11
t (s)
4
=
.
……………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………….
Bài 11.
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i biên
độ
A và chu k
dao
độ
ng là T. Tìm các bi
u th
c v
t
c
độ
trung bình
c
a v
t trong kho
ng th
i gian ng
n nh
t mà
a)
v
t
đ
i t
VTCB
đế
n li
đ
x =
A l
n th
hai.
……………………………………………………………………………………………….
b)
v
t
đ
i t
li
độ
x = A/2
đế
n li
độ
x = A l
n th
ba.
……………………………………………………………………………………………….
c)
v
t
đ
i t
VTCB
đế
n li
đ
x = A/2 l
n th
ba.
……………………………………………………………………………………………….
DNG 4: I TOÁN TÌM QUÃNG ĐƯNG LN NHT, NH NHT
TH1: t < T/2
Quãng
đư
ng l
n nh
t:
max
φ2π
S 2Asin ,
φω. t . t .
2 T
= = =
Quãng đưng nh nht:
min
φ2π
S 2A 1 cos ,
φω. t . t .
2 T
= = =
TH2: t > T/2
Hocmai.vn - Ngôi trường chung ca hc trò Vit
Tng đài tư vn 1900 58-58-12 Trang -5-
Thy Đ󰹘ng Vit Hùng