V K THU T V K THU T

Ẽ Ỹ Ẽ Ỹ

Ậ Ậ

NG II NG II

ƯƠCH ƯƠ CH V TRÌNH BÀY B N V Ề V TRÌNH BÀY B N V Ề

: CÁC TIÊU CHU NẨ : CÁC TIÊU CHU NẨ Ả Ả

Ẽ Ẽ

M Đ UỞ ẦM Đ UỞ Ầ

t l p theo

c thi

 T t c các b n v k thu t đ u đ

ượ

ế ậ

ậ ề

ấ ả ộ

 Tiêu chu n v b n v ký thu t do nhà n

c ban

ướ

, có nh ư

ẽ ỹ m t quy cách th ng. ố ậ ề ả ẩ hành nên nó có tính pháp lý.  M i m t cán b k thu t c n ph i ộ ỹ ậ ả

ả xem tiêu chu n ẩ ậ ầ c là lu t và ph i th c hi n theo ệ ự ả c tính th ng nh t. ấ ố  Các ký hi u tiêu chu n: TCVN, ISO…

ỗ ộ nhà n ướ v y m i b o đ m đ ớ ả ậ ệ

ượ ẩ

CÁC TIÊU CHU N V TRÌNH BÀY B N V Ề

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

 Các lo i kh gi y :

ổ ấ

 A0 - 1189x841

 A1 - 594x841

 A2 - 594x420

 A3 - 297x420

 A4 - 297x210

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

 Khung b n v - khung tên:

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

 Khung b n v - khung tên:

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

 L u ý khung b n v : ẽ

ư

 D u xén : 10 x 5 mm

 D u đ nh tâm dài 10mm,

nét v 0,7mm

 L

ướ

i to đ : ạ ộ

trên xu ng, ch s t

trái sang ph i. Kh ch 3,5mm.

 Ch hoa t ữ

ữ ố ừ

 Chi u dài m i đo n l

i to đ 50mm, tính t

ạ ướ

ạ ộ

ừ d u đ nh tâm ị

. Chi u ề

r ng nét 0,35mm. ộ

 Khung b n v đ

c v b ng nét

0,7mm

ẽ ượ

ẽ ằ

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

 L u ý khung b n v : ẽ

ư

 Cách mép gi y ấ 10mm đ i v i t

ớ ấ ố t c kh ổ ả

gi y. Riêng mép trái, cách 20mm. ấ

 Kh gi y ổ

c b trí trang gi y ượ ố ấ ấ A4 nên đ

 Xác kh gi y khác nên b trí ngang.

đ ngứ

ổ ấ ố

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

- Khung tên n m góc ph i vùng v . ẽ - N i dung và hình d ng do n i thi ế ế ạ  Khung tên trong tr

t k quy đ nh. VKT CB và

ơ ng h c cho ọ

ườ

VKT 1A:

Dùng 02 b r ng nét:

0.7mm và 0.35mm

ề ộ

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

 N i dung khung tên:

 1 - Ng

i v ; 1’ –

i v > (có th vi

t t

t ph n

ườ ẽ

ườ ẽ

ể ế ắ

h ); 1’’ - (dùng ngày n p bài)

 2 - Ki m tra; 2’ – Đ tr ng (GV ký tên) ; 2’’ – Đ tr ng

ể ố

ể ố

 3 -

ườ

ng, l p, mã s sinh viên> (đ y đ ) ủ

 4 – ,

NG NÉT…

ẽ Vd: CH VI T, Đ

Ữ Ế

ƯỜ

 5 - V t li u ch t o (đ tr ng)

ậ ệ

ể ố

ế ạ

 6 - T l

b n v ,

ỉ ệ ả

ẽ Vd: 1:2, 1:1…

 7 – Ký hi u b n v , ệ

ẽ Vd: BTL_01, BT_N01…

Ch ghi trong khung tên dùng

ng

ch th ữ

ườ , kh ch nh ỏ ổ

(3.5mm); riêng vùng ghi tên b n v dùng

, kh ch l n

ch hoa ữ

ữ ớ

).

h n (ơ 5mm ho c 7mm

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

ng h c

ườ

 M u ví d , khung tên trong tr dùng cho VKT CB và VKT 1A:

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

 Khung tên tr

ng h c cho VKT 1B:

ườ

0.7mm và 0.35mm.

ề ộ

- Nét v , dùng 02 b r ng: - Ch ghi trong khung tên dùng

ch th

ng

ữ ườ , kh ch nh ỏ

(3.5mm);

ch hoa ữ

, kh ch l n h n ( ữ ớ

ơ 5mm

- Vùng ghi tên b n v dùng ).

ho c 7mm

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

I. KH GI Y (TCVN 7285:2003) I. KH GI Y (TCVN 7285:2003)

Ổ Ấ Ổ Ấ

II. T L (TCVN 7286:2003) II. T L (TCVN 7286:2003)

Ỉ Ệ Ỉ Ệ

 T l T l

 Các t l

= Kích th = Kích th c th t. c th t. ỉ ệ ỉ ệ ướ ướ c hình v / Kích th ẽ c hình v / Kích th ẽ ướ ướ ậ ậ

 T l

theo : ỉ ệ

ỉ ệ ỏ : 1:2 - 1:5 - 1:10 – 1:20 - 1:50

 T l

thu nh -1:100 – 1:200…

nguyên hình : 1:1 ỉ ệ

 T l

phóng to : 2:1 - 5:1 – 10:1 – 20:1 –

ỉ ệ 50:1…

II. T L (TCVN 7286:2003) II. T L (TCVN 7286:2003)

Ỉ Ệ Ỉ Ệ

 Ph

ng pháp ghi t l

:

ươ

ỉ ệ

 Ghi vào ô ghi t lỉ ệ : ghi d ng 1:2, 1:10… T ỉ

 Ghi c nh m t hình v

l này có giá tr cho toàn b n v ệ ả ị ẽ.

T L 1:2, ộ ạ ẽ : ghi d ng ạ Ỉ Ệ

T L 1:10 … T l này ch Ỉ Ệ ỉ ệ ỉ có giá tr riêng ị

m t hình v ộ ẽ. N u không có kh năng hi u ế ể ả

nh m có th b t ể ỏ ừ ầ “ T L ”. Ỉ Ệ

II. T L (TCVN 7286:2003) II. T L (TCVN 7286:2003)

Ỉ Ệ Ỉ Ệ

III. Đ III.

NG NÉT (TCVN 8-20:2002) NG NÉT (TCVN 8-20:2002)

ƯỜĐ ƯỜ

ng nét :

ượ

ườ ơ ả đ d (c b n)

ộ ề ộ ẽ

 Chi u r ng các đ ề ộ  Chi u r ng c dùng theo dãy: ề ộ 0,13 – 0,18 – 0,25 – 0,35 - 0,50 – 0,70 – 1,00…  Trên m t b n v , ch dùng ba b r ng đ ườ ỉ ấ ậ

ả ả

ng v có d ng ạ

ố ượ ọ ổ ấ ậ ư ọ

ng nét : nét m nh (d), nét đ m (2d) và nét r t đ m ậ (4d). Ví d :ụ Kh gi y A4, A3, đ i t ẽ nh các bài t p VKT môn h c, ta ch n: Nét m nh 0,35 – Nét đ m 0,7 ả ậ

III. Đ

NG NÉT (TCVN 8-20:2002)

ƯỜ

 Các lo i đ

ng nét th ạ ườ

Tên

Ghi chú

Hình d ngạ

Nét r ng 2d ộ

ườ Ứ ng g p: ặ ng d ng ụ

Nét li n đ m ề

-Đ ng bao th y. -C nh th y. ấ

ườ ạ

Nét li n m nh

Nét r ng d ộ

c, v t -Kích th ậ ướ li u, ký hi u c t … ắ ệ ệ

12d

Nét đ tứ

-Đ ng bao khu t -C nh khu t ấ

ườ ạ

G ch = H = ở 3d

24d

Nét g ch dài ạ ch m m nh

-Tr c đ i x ng ố ứ -Đ ng tâm

ụ ườ

G ch = H = ở 3d Ch m<= ấ Có 02 kho ng h

0,5d ả

III. Đ

NG NÉT (TCVN 8-20:2002)

ƯỜ

 Các lo i đ

ng nét:

ạ ườ

Tên

Ghi chú

Hình d ngạ

ng d ng ụ

Nét g ch dài ạ ch m đ m

V trí m t ph ng ặ ị c t.ắ

ạ ở

G ch = 24d H = 3d, ch m <= 0,5d

L

n tuỳ ý.

Nét l

n sóng

ượ

ượ

c

i h n ph n ầ ị ượ

- Gi ớ ạ bi u di n b l ễ ể b đi.ỏ - Phân cách hình c t và hình chi u ắ

ế

Nét dích d cắ

c

i h n ph n ầ ị ượ

- Gi ớ ạ bi u di n b l ễ ể b đi.ỏ

Đ ng 14d, Ngang 7,5d. Góc m 30 đ . ộ ở

III. Đ

NG NÉT (TCVN 8-20:2002)

ƯỜ

ụ Ứ  Nét đ t, đ

ạ ườ ng đ nh tâm, đ

ng

 ng d ng các lo i đ ứ

ng nét: ườ

ườ

ng tr c và đ ụ

ườ

l

n sóng:

ượ

III. Đ

NG NÉT (TCVN 8-20:2002)

ƯỜ

ng nét:

ạ ườ

 ng d ng các lo i đ Ứ  Đ ng dích d c

ụ ườ

III. Đ

NG NÉT (TCVN 8-20:2002)

ƯỜ

 Đ ng nét ph i

ng nét: ề ườ ị

 Các quy đ nh c b n v đ ơ ả ả th ng nh t ố

ườ

ấ trên cùng m t b n

ộ ả

 N u 02 nét c t nhau, nên cho ắ

c t ph n nét ầ

ng cùng lo i song song và g n nhau nên

.

v .ẽ ế g chạ .  Các đ ẽ  Hai đ

ng song song kho ng cách yêu c u ả

ườ v so le nhau ườ >0,7mm, >4d.

 Th t

ng nét:

ườ

ng tâm.

ườ

u tiên đ ứ ự ư  Nét li n đ m. ậ ề  Nét đ t.ứ  Nét c t.ắ  Đ ng tr c, đ ườ  Đ ng dóng,. ườ

IV. CH VI T (TCVN 7284-2:2003) IV. CH VI T (TCVN 7284-2:2003)

Ữ Ế Ữ Ế

 Ki u ch B – th ng đ ng:

IV. CH VI T (TCVN 7284-2:2003) IV. CH VI T (TCVN 7284-2:2003)

Ữ Ế Ữ Ế

 Ki u ch B nghiêng 15 đ so v i ph

ươ

ng đ ng: ứ

IV. CH VI T (TCVN 7284-2:2003) IV. CH VI T (TCVN 7284-2:2003)

Ữ Ế Ữ Ế

ộ ố ặ

ữ ữ 2,5 - 3,5 – 5,0 - 7,0 - 10…

h/10

7/10h

ữ ườ ng :

ữ ườ

ng: 3/10h ữ 5/10d – 7/10d

ự 2/10h :

M t s đ c đi m c a ki u ch B: ủ  h - chi u cao ch : ề  d - chi u r ng nét : ề ộ  c1 - chi u cao thân ch th ề  c2 - ph n đuôi ch th ầ  Chi u r ng ch (tùy theo ch ): ề ộ ữ :  Kho ng các ký t ả  Kho ng cách các t ừ 6/10h ả

IV. CH VI T (TCVN 7284-2:2003) IV. CH VI T (TCVN 7284-2:2003)

Ữ Ế Ữ Ế

 Dùng ch có chi u cao h = 5mm ữ  c1 = ? mm  c2 = ? mm

IV. CH VI T (TCVN 7284-2:2003) IV. CH VI T (TCVN 7284-2:2003)

Ữ Ế Ữ Ế

ẻ ườ

 Khi vi  K đ

c…

t h t ế ế ng

ọ ệ ố

ẫ ọ

ướ

ẻ ườ

t ch ph i đúng hình d ng, t l

t ch nên k đ ng d n. ế ng d n nên dùng đ u nh n compa, vi ẻ ườ ầ Tuy t đ i không k đ ầ ự ẫ  Vi ế

m c, đ u nh n th d n b ng bút chì. ữ

ỉ ệ ể

ki u ch , ngay ữ ữ ẳ

hàng… Có th dùng ch nghiêng hay ch th ng ữ đ ng đ u đ ả

ể c, nh ng ch dùng 01 ki u trên b n v . ẽ ượ

ư

IV. CH VI T (TCVN 7284-2:2003) IV. CH VI T (TCVN 7284-2:2003)

Ữ Ế Ữ Ế

 Bài t p vi

ế

t ch : ữ

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

 Nh ng quy đ nh chung

 Giá tr ghi kích th

c trên b n v là kích th

ớ: c n nh ẽ ả

ướ

ể không ph thu c vào t l ụ ộ c ướ ỉ ệ hình

ộ ầ . ỉ ượ ghi m t l n ướ

ị th t v t th , ậ ậ bi u di n. ễ ể  M i kích th ỗ  Kích th c ph i đ i hình th hi n ướ c ch đ ả ượ đ t t c c ặ ạ ể ệ

rõ ràng nh tấ .

c ghi theo ướ ượ

c có quan h nên đ  Kích th ệ ể ễ ọ . t ng nhóm đ d đ c ừ

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

c:

 Thành ph n c a kích th ầ

ướ

c.

ủ ướ

ườ ườ

 Đ ng kích th  Đ ng dóng.  Giá tr kích th ị

c. ướ

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

 Đ ng kích th ườ ướ  V b ng nét li n m nh. ề ẽ ằ  Các d ng kích th ạ

c góc, cung; kích th th c dài; kích tâm…

c: ả c: kích th ướ ướ c t ướ ừ

ướ

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

 Đ ng kích th

c có th ể ng kích ả ng kích th c l i và đ ượ ạ ướ ườ

 Nên tránh c t ngang đ

ướ

ng kích th c.

c: ướ ườ  Khi không đ ch đ ổ ườ cho mũi tên đ o ng c kéo dài thêm. th ắ

ườ ướ

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

ướ

ng kích th

ườ ể

 Đ ng kích th ầ

c đ y đ ủ ầ ướ

ng kính. ườ

c: Có th không c n v đ ẽ ườ khi:  Ch d n kích th ỉ ẫ  Kích th  Hình v b ng n a hình chi u và n a hình c t.

c đ ướ c đ i x ng. ố ứ ử ướ ẽ ằ ử ế ắ

V. GHI KÍCH TH V. GHI KÍCH TH

CƯỚ CƯỚ

 Đ ng kích th

c: ườ ướ

CÁC TIÊU CHU N V B N V K THU T

Ề Ả

Ẽ Ỹ

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

c:

 Đ ng kích th ướ N u không đ ch : ỗ

ườ ế

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

ườ

ng dóng ra kh i ỏ

ng kích th

đ

 Đ ng dóng: ẽ ằ ườ  Nên v đ ẽ ườ  Có th v đ ể ẽ ườ

ng dóng vuông góc v i chi u dài v t th . ể ớ ng dóng xiên nh ng ph i song song ư

ề ả

 Đ ng dóng có th v thêm t

ng vát và cung

ể ẽ

i đ ạ ườ

nhau. ườ n.ượ l

ườ  V b ng nét li n m nh, kéo dài đ ề ướ 8d. c

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

 Đ ng gióng: ườ

ườ  Đ ng gióng có th ng t qu ng.

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

 Giá tr kích th ị

ướ

c, ướ ở ng kích th

kho ng gi a, c.

ng kích th ườ

 H ng ghi kích th

v phía trên, và không ch m đ ề ướ

ạ ả

ướ

c ph i theo chi u xem b n v ề

ả ướ ả

c:  Ghi song song v i đ ớ ườ

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

c:

 Giá tr kích th ị

 Không cho b t c đ i t

ng nào c t qua giá tr kích

ướ ấ ứ ố ượ

c không đ ch ghi, ta có th thay

ướ

 N u giá tr kích th đ i v trí nh sau:

cướ . th ế ổ ị

ư

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

t:

 Ghi kích th ườ

f

ệ ng v tâm ề

ướ  Đ ng kính  Bán kính R : h

c đ c bi ặ : h ướ ng v tâm ề ướ

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

 Ghi kích th

t:

ướ

c đ c bi ặ

 M t c u S, cung, dây cung và hình vuông:

ặ ầ

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

t:

ướ

 Ghi kích th  Chi ti

c đ c bi ệ ặ t cách đ u nhau: ề

ế

V.GHI KÍCH TH V.GHI KÍCH TH

C (TCVN 7583-1:2006) C (TCVN 7583-1:2006)

ƯỚ ƯỚ

t:

c đ c bi ặ

ướ

 Ghi kích th  Đ i x ng ố ứ  Ký hi u đ i x ng: ệ

ố ứ

dài 10d, kho ng cách 3d ả

V K THU T V K THU T

Ẽ Ỹ Ẽ Ỹ

Ậ Ậ

NG II NG II

BÀI T P CH Ậ BÀI T P CH Ậ

ƯƠ ƯƠ