Ờ Ề
Ấ TRƯ NG TRUNG C P NGH KV CAI LAY O0O
ậ
Ả Ả B I Gi NG ẽ ỹ V k thu t đi nệ
Giáo viên: BUI THANH HIEU
Chương 1
ớ ể Quy ư c chung bi u di n s ễ ơ đ ồ đi nệ
ị ộ ố 1.1. M t s qui đ nh v b n v s ề ả ẽ ơ đ ồ đi nệ
ổ ấ 1. Kh gi y
ẩ ệ Theo tiêu chu n Vi ỗ ả ị đ nh m i b n v
ổ ấ ự ệ ộ ằ ợ th c hi n trên m t kh gi y. Kh gi y t Nam (TCVN) 2 74 qui ổ ấ đư c xác ẽ đư c ợ ớ ư c ngoài
ổ ấ ẽ ồ ổ ớ ủ ả c a b n v . Kh gi y chính g m kh Ao có kích th ị đ nh b ng các kích th ư c 1189 x 841.
ợ ừ ổ ấ ổ ấ Các kh gi y khác đư c chia ra t kh gi y Ao.
ớ ủ ổ ấ Kích thư c c a các kh gi y chính quy ị đ nh nh ư sau:
KÝ hiÖu khæ giÊy KÝ hiÖu khæ giÊy 44 44 24 24 22 22 12 12 11 11
1189 x 1189 x 841 841 841 x 841 x 594 594 594 x 594 x 420 420 420 x 420 x 297 297 297 x 297 x 210 210
AoAo A1A1 A2A2 A3A3 A4A4
KÝch thíc c¸c c¹nh tÝnh KÝch thíc c¸c c¹nh tÝnh b»ng mm b»ng mm KÝ hiÖu theo TCVN KÝ hiÖu theo TCVN 193 - 66 193 - 66
ẽ 2. Khung v và khung tên
ỗ ả ẽ ả ộ ẽ M i b n v ph i có m t khung v và khung tên riêng theo TCVN
ị 3821 83 qui đ nh.
ẽ ằ ẽ ả ả ộ Khung v : V b ng nét c
ổ ấ ẽ ạ ậ ổ ấ ơ b n cách mép kh gi y m t kho ng là 5 ộ mm. N u ế đóng thành t p thì c nh trái khung v cách mép trái kh gi y m t
ả kho ng 25 mm
ợ ố ở ớ ả ổ ả góc ph i phía d ẽ ư i b n v , kh 11 đ t ặ
20
30
15
Ngư i vờ ẽ
Ngày vẽ
Tên g i :ọ
8
ờ Ngư i K.tra
Ngày K.tra
8
32
ỉ ệ
T l
:
Trư ng:ờ
ậ ệ V t li u :
Kí hi u :ệ
Ngành :
L p :ớ
25
140
Khung tên : Đư c b trí ổ ấ ủ ạ ắ ặ theo c nh ng n ho c dài c a kh gi y.
ờ 3. Đư ng nét
ẽ ử ụ ề ắ ờ ị TCVN 8 85 qui đ nh các lo i ạ đư ng nét. Qui t c v , s d ng dãy chi u
ờ r ng ộ đư ng nét sau:
S = 0,18 ; 0,25 ; 0,35 ; 0,5 ; 0,7 ; 1 ; 1,4 ; 2 mm
ề ộ ủ ả ờ ậ T s g n ỉ ố ầ đúng c a chi u r ng 2 lo i ạ đư ng nét m nh và đ m là 1:2
ề ộ ặ ờ ho c 1: 3. Chi u r ng nét ậ đ m th ư ng là 0,5 ; 0,7 ; 1
ậ ế ấ ờ ể ể đ bi u di n ễ đư ng bao th y trên hình chi u, khung
ẽ Nét li n ề đ m dùng ộ ạ đ ng l c s v , khung tên, m ch ự ơ đ ồ đi n ệ
ấ ủ ề ể ả ờ Nét li n m nh dùng bi u di n ễ đư ng bao th y c a m t c t, ờ ặ ắ đư ng kích
ề ờ thư c, ớ đư ng gióng, m ch ạ đi u khi n c a s ể ủ ơ đ ồ đi n ệ
ứ ể ấ ấ ờ Nét đ t bi u di n ễ đư ng bao khu t, dây trung tính, dây n i ố đ t trên s ơ
đ ồ đi n ệ
ế ắ ể ạ ấ ờ ờ Đư ng ch m g ch bi u di n ờ ễ đư ng tr c, ụ đư ng tâm, v t c t trên s ơ
ồ ả đ tr i
4 Ch vi ữ ế t
ẽ ỹ ữ ệ ậ ả ằ ố ẽ Trên b n v k thu t ngoài hình v còn có con s , nh ng ký hi u b ng
ằ ữ ữ ố ế ữ ờ ả ẽ ả ấ ố i ... ch và s vi
ẫ ọ t trên b n v ph i rõ ràng th ng nh t ư c ớ ạ ị đ nh hình d ng và kích th
ch , nh ng ghi chú b ng l ầ ể ễ đ c và không gây nh m l n. TCVN 6 85 qui đ d ố ữ ủ c a ch và s
ữ ổ ị ữ ề ằ ằ Kh ch (h) là giá tr xác ủ ị đ nh b ng chi u cao c a ch hoa tính b ng
mm.
ị Qui đ nh kh ch nh
ể ị ổ ữ ư sau : 1,8 ; 2,5 ; 3,5 ; 5 ; 7 ; 10 ; 14 ; 20 ; 28 ; 40. ữ Qui đ nh nh ng ki u ch nh ữ ư sau
ể Ki u A ch
ể ứ ữ đ ng ữ Ki u A ch nghiêng 750
ể Ki u B ch
ữ đ ng ứ ữ ể Ki u B ch nghiêng 750
ớ ủ ủ ữ ợ Các kích thư c c a ch ề ữ đư c tính theo chi u cao c a ch hoa.
ổ ấ ạ ớ ủ ư c c a nó ? * Câu h iỏ :
ữ ờ ể Nêu các lo i kh gi y và kích th Các lo i ạ đư ng nét, ki u ch ?
ể ễ 1.2. Bi u di n các máy đi nệ
ệ ố ễ ệ ể ệ ệ ằ ữ đi n b ng nh ng ký hi u qui ư c ớ
Sơ đ ồ đi n là hình bi u di n h th ng ấ ẽ ằ ố ợ ệ th ng nh t. Các kí hi u b ng hình v trên s ơ đ ồ đi n ệ đư c qui ị đ nh trong TCVN
ữ ỉ ọ 1634 87, có kèm theo ch cái ch tên g i
ệ ể ớ ệ ả ữ Sau đây là nh ng kí hi u qui ễ ư c bi u di n các máy đi n dùng trong b n
v sẽ ơ đ ồ đi nệ
1 Đ ng cộ ơ đi nệ
ệ ợ ễ ể ằ ộ Các đ ng c ơ đi n xoay chi u
ề đư c bi u di n b ng 2 vòng tròn ể ế đ ng ồ ễ tâm: vòng tròn trong là rô to, vòng tròn ngoài là stato. N u có vành góp bi u di n
ổ ế thêm ch i ti p xúc
Đ
Đ
ệ ộ Đ ng c ơ đi n 1 pha
Đ
ệ ộ Đ ng c ơ đi n 3 pha
ệ ộ Đ ng c ấ ơ đi n 3 pha rô to dây qu n
Đ
Đ
ệ ộ Đ ng c ơ đi n 1 pha có vành góp
ệ ộ Đ ng c ơ đi n 3 pha có vành góp
ộ ợ ệ ể ễ ầ * Các đ ng c
ề đư c bi u di n làm hai thành ph n : ổ ế ợ ể ễ ằ Ph n ng
Đ
KT
ể ễ ằ ờ ộ ơ đi n 1 chi u ầ ứ đư c bi u di n b ng vòng tròn, có ch i ti p xúc đư ng zich z ầ ả Ph n c m ( cu n kích thích ) bi u di n b ng ăc
BA
2 Máy bi n ápế
BA
ế Máy bi n áp 1 pha có lõi
A
B
C
ế Máy bi n áp 1 pha không lõi
BA
a
b
c
BA
ế Máy bi n áp 3 pha
ể ể ớ ạ ế Máy bi n áp cũng có th bi u di n d ễ ư i d ng đơn gi nả
BI
BU
ế Máy bi n dòng
Máy bi n ế đi n ápệ
3 Máy phát đi nệ
ệ ễ ợ ộ ệ Các máy phát đi n cũng ư các đ ng c ơ đi n, trên
ữ ợ ệ ể đư c bi u di n nh ẽ đư c kèm theo ch cái "MF". ằ các kí hi u b ng hình v
MF
KT
ệ ề Ví d :ụ Máy phát đi n 1 chi u kích thích song song
ể ễ ẽ ả đi n ệ trong b n v KTĐ? * Câu h iỏ : Trình bày cách bi u di n các máy
ể ễ 1.3. Bi u di n các khí c ụ đi nệ
ẽ ể ữ ệ ễ ệ ồ ỉ Hình v bi u di n các khí c ụ đi n bao g m các ký hi u, ch cái ch tên
ữ ố ỉ ứ ự ọ g i, các ch s ch th t .
ề ấ ạ ụ ệ ể ọ ủ ừ Tùy theo đ c ặ đi m v c u t o c a t ng khí c , ta ch n kí hi u cho phù
ậ ệ ệ ẽ ả ẳ ố ặ ứ ằ
ờ ề ặ ợ ở đư c quay v bên trái ho c phía trên; ti p đ ng ho c n m ngang. Riêng ế đi m ể
ố ợ h p, thu n ti n cho vi c b trí b n v : b trí th ng ư ng m ề ể ế đi m th ợ ả ặ đóng đư c quay v phía ph i ho c phía d ớ v i các ti p thư ng ờ ư i.ớ
1 Các khí c ụ đóng c tắ
ể ợ ự ề ạ đi u khi n. m ch ể Đư c bi u di n c
ợ ể ể ễ
ể ề ể ễ ợ ễ ả ở ạ đ ng l c và m ch ộ ề đ m.ậ ằ đư c bi u di n b ng nét li n ả ằ ụ đư c bi u di n b ng nét li n m nh.
ố ẵ ố ỉ ự ầ
ể ứ ự ế ế đi m chính ế đ n ti p ỉ đ u vào, s l ố ẻ ỉ đ u ầ ch ụ ế đi m ph . ể
ự ủ ằ ộ ợ Các ti p ế đi m chính Các ti p ế đi m ph Các ti p ế đi m ể đ u ề đư c ợ đánh s ch các c c : S ch n ch ra. Các s ố đư c ợ đánh theo th t ư ng ờ h t ti p ữ đư c kí hi u b ng ch . ệ C c c a các cu n dây th
1 3
Cd
ầ a/. C u dao
2 4
1 3
5
ầ C u dao 1 pha.
Cd
2 4
6
ầ C u dao 3 pha.
1
Ct
b/. Công t cắ
2
1
5
3
Ct
ắ Công t c 1 pha.
2 4 6
ắ Công t c 3 pha.
1
At
c/. áp tô mát
2
5
1
3
áp tô mát 1 pha
At
2 4
6
áp tô mát 3 pha
d/. Nút nấ
ở Nút n ấ đơn : + Thư ng mờ
+ Thư ng ờ đóng
ấ Nút n kép
ể ả ệ 2 Các khí c ụ đi u khi n b o v : ề
ề ể ể ả ầ ồ ợ
ể ễ ể ể ợ ộ Các khí c ụ đi u khi n b o v th ộ ế đi m. Cu n dây và ti p ệ ư ng ờ ế đi m cũng ễ đư c bi u di n g m 2 ph n: đư c bi u di n theo qui
Cu n dây và ti p ư c. ớ
K
K
a/. Công t c tắ ơ
K
K
ộ Cu n dây
K
K
ể ở Ti p ế đi m th ư ng mờ
ể Ti p ế đi m th ư ng ờ đóng
b/. Rơ le đi n tệ ừ
ộ Cu n dây
ể ở Ti p ế đi m th ư ng mờ
ể Ti p ế đi m th ư ng ờ đóng
ế ữ N u là r ệ ơ le dòng đi n ghi ch RI
ế ữ ệ N u là r ơ le đi n áp ghi ch RU
Rn
Rn
c/. Rơ le nhi tệ
ầ ử đ t nóng ho c ặ
Rn
Rn
ố Ph n t
Ti p ế đi m ể
Cc
Cc
ho c ặ ầ d/. C u chì
Đ
3 Các ph t iụ ả
Đ
Đ
Đèn tín hi u ệ a/. Bóng đèn
R
ắ Đèn th p sáng Đèn ngố
R
ở ệ Đi n tr c ở ố đ nhị b/. Đi n trệ
R
ệ Đi n tr bi n ở ế đ iổ
C
ở Bi n trế
C
C
T ụ đi n c ệ ố đ nhị c/. T ụ đi nệ
ự ụ ệ T ụ đi n bi n ế đ iổ ụ T hóa ( T phân c c )
K
K
ộ ả d/. Cu n c m
ộ ả ế ộ ả Cu n c m c ố đ nhị Cu n c m bi n thiên
ễ ể 1.4. Bi u di n các thi ế ị đo lư ngờ t b
ả ờ ợ ằ ể ễ ụ Các d ng c ụ đo lư ng trong b n v
ữ ề ả ậ ằ hình ch nh t, hình tròn b ng nét li n m nh, trên đó có ghi ch cái ch
ế ễ ồ ẽ đư c bi u di n b ng hình vuông, ỉ đơn v ị đo. ữ ế ả ạ ắ t trên m t s s ể ể ộ ố ơ đ có th bi u di n c m ch t cách l p, đo, cho bi
A
ở ộ ầ Khi c n thi phương pháp m r ng gi ớ ạ đo ... i h n
V
Am pe kế
W
Vôn kế
Hz
Watt kế
Cosφ
ầ ố ế T n s k
KWh
Cos kφ ế
Công tơ
ờ ụ ễ Đôi khi trong m t s tr
ợ ộ ố ư ng h p các d ng c ằ ợ ể ắ ợ ộ ả ụ đo còn bi u di n c ể ể ế đư c nguyên t c ệ đ bi t
ộ ấ ạ c u t o (Các b ph n ho t ạ đ ng, nguyên lý làm vi c c a s ậ đư c bi u di n b ng kí hi u) ễ ệ ủ ơ đ ồ đó.
φ ể ế ầ ố ế ế ơ, t n s k , Cos k ... ễ Ví d :ụ Bi u di n Watt k , công t
KWh
U(cid:0) Zt
ệ ử ể ễ 1.5. Bi u di n các linh ki n ệ đi n t :
ệ ạ Trong các ngành công nghi p và trong sinh ho t gia đình các thi
ố ạ ạ ư Đi t, transistor, tiristor, triac ..., các vi m ch, vi m ch
ợ ử ụ ụ ế ị t b đa ch c ứ ế ị đi u ề t b
ẫ bán d n nh năng, vi x lý ử ụ ụ ể đư c s d ng trong các máy công c , trong các thi ế ế ạ ể ạ ụ khi n, các d ng c dân d ng. Đ thi
ủ ệ ạ ệ ễ ể ợ
ớ ồ ể ễ ầ ộ đ ng c a m ch, các linh ki n này cũng qui ư c. Tùy theo lo i s
ể ợ ạ ấ ủ tích nguyên lý, c u trúc c a m ch thì các linh ki n
ệ đư c bi u di n ợ ễ ể ấ ầ ệ t k m ch và phân tích nguyên lý ho t ằ đư c bi u di n b ng các kí hi u theo ạ ơ đ mà có các cách bi u di n khác nhau. Khi c n phân ễ đơn gi n ả ớ ạ ư i d ng c u ệ đư c bi u di n d
A
A
theo kí hi u. Khi c n phân tích thì các linh ki n t o ạ
P N
K
K
ố ẫ 1. Đi t bán d n
C
C
B
B
2. Transistor
P N P
E
E
C
C
B
B
Transistor thu n ậ
N P N
E
E
A
A
Transistor ngư c ợ
G
G
P1 N1 P2 N2
K
K
3. Tiristor
B2
P2 N1
P1 N2
B2
B1
G
G
B1
N2
P2
N1 P1
4. Triac
+
IC
-
ạ 5. Vi m ch ( IC )
* Câu h iỏ
ạ ổ ấ ớ ủ
ớ ư c c a nó? ứ ạ ụ
ễ 1. Nêu các lo i kh gi y và kích th ờ 2. Các lo i ạ đư ng nét, kích th ớ ề ể 3. Các qui ư c v bi u di n các thi ư c và ph m vi ng d ng? ệ ế ị đi n dùng trong s t b ơ đ ồ đi n?ệ
Chương 2
Các sơ đ ồ đi nệ
ạ ệ 2.1. Khái ni m Phân lo i
1. Khái ni mệ
ệ ệ ằ ổ ợ ề Các máy móc hi n nay làm vi c b ng t ệ ố h p các h th ng truy n
ệ ố ủ ự ệ ố ệ ộ đ ng c ơ khí, h th ng đi n, h th ng th y l c và khí nén ...
ệ ệ ệ ể ậ ứ Đ thu n ti n cho vi c nghiên c u nguyên lý làm vi c và quá trình
ệ ố ủ ộ ả ờ ho t ạ đ ng c a các h th ng đó ngư i ta dùng các b n v s ẽ ơ đ . ồ
ẽ ằ ữ ể ả ợ ờ
ộ ễ Sơ đ ồ đư c v b ng nh ng ấ ơ c u, các b ph n ớ ủ ư c c a các c đư ng nét ợ ậ đư c qui ữ đơn gi n, nh ng hình bi u ẩ ị đ nh trong các tiêu chu n di n qui
ờ ứ ể ế ế ơ đ ồ đ nghiên c u các ph ương án thi t k , trao
ế ả ế ậ ở ệ Ngư i ta còn dùng s ỹ ổ đ i ý ki n c i ti n k thu t và ghi chép hi n tr ư ng ờ
ệ ệ ố ệ ể ễ ệ ằ
Sơ đ ồ đi n là hình bi u di n h th ng ự ệ ữ ụ ệ ấ ớ ố ỉ
ế ị ủ ệ ố ẽ ệ ệ ằ ạ ữ đi n b ng nh ng kí hi u qui ư c th ng nh t. Nó ch rõ nguyên lý làm vi c và s liên h gi a các khí c , các ơ đ ồ đi n ệ đi n. Các ký hi u này b ng hình v trên s t b c a h th ng m ng
ợ thi đư c qui ị đ nh trong TCVN 1614 – 87.
(cid:0) C
3
(cid:0) C
1
2
PH
BB1
2 0 1
2 0 1
KC
K(cid:0)
5
7
4
KP
(cid:0) P
9
11
KP
1(cid:0)
2(cid:0)
K(cid:0)
ệ ố ồ ệ ủ ệ đi n c a máy ti n T616 Ví dụ: Sơ đ nguyên lý h th ng
13
PH
KC
K(cid:0)
KP
(cid:0) P(cid:0)
15
KC
TP
BM
17
N
BO
BMO
(cid:0) O
19
21
M1
M2
M3
3(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
2 Phân lo iạ
ự ự ụ ộ ắ D a vào n i dung, nguyên t c xây d ng và công d ng ng ờ ư i ta
ạ phân lo i các lo i s
ồ ạ ơ đ sau : ồ
ấ
ồ ố Sơ đ nguyên lý Sơ đ l p ráp ồ ắ Sơ đ ồ đ u dây Sơ đ kh i ch c n ứ ăng
* Câu h i :ỏ
ả ề ẽ 1 Trình bày các khái ni m cệ ơ đ ồ đi n ?ệ
ạ 2 Nêu cách phân lo i các s ơ b n v cách v các s ơ đ ồ đi n ?ệ
ồ 2.2. Sơ đ nguyên lý
ộ 1 N i dung c a s ồ ủ ơ đ nguyên lý
ồ ữ ủ ằ ồ ể ộ ơ đ bi u di n ự ễ đ y ầ đ các c c, b ng nh ng kí
ố ệ Sơ đ nguyên lý là m t s ấ ớ ư c th ng nh t theo TCVN 1614 87. hi u qui
ắ ệ ề ạ ệ ủ ấ ả ầ ử ậ ặ Nó tóm t t quan h v m ch t c các ph n t ộ ho c b ph n
ệ ị ế ấ ế ủ c a các linh ki n ệ đi n, không k ơ khí và v trí không gian th c t ự ế đi n c a t ể đ n k t c u c
ủ c a chúng.
ự ắ 2 Nguyên t c xây d ng s ơ đồ
ợ ễ ể ặ ằ ự
ễ ở ể ể ạ ặ ợ ề phía trên ho c bên trái, m ch phát tri n v phía
ặ ả ớ
Ngu n ồ đi n ệ đư c bi u di n b ng thanh cái ho c b ng c c tính. ằ Ngu n ồ đi n ệ đư c bi u di n dư i ho c bên ph i. ủ ể ể ự ễ ể ệ ẽ ế ễ đ y ầ đ các c c, các kí hi u, hình v có th bi u di n chi ti ặ t ho c
ự ễ ộ ễ ể ề Bi u di n đơn gi n hóa. ả ể M ch ạ đ ng l c bi u di n bên trái, m ch ả ạ đi u khi n bi u di n bên ph i ể
ụ 3 Công d ng c a s
ồ ế ế ấ ủ ạ ệ ủ ơ đ :ồ Sơ đ nguyên lý cho bi đi n, dùng ể ả đ gi i thích
ệ ắ ủ ộ ộ nguyên lý làm vi c, nguyên t c ho t t k t c u c a m ch ạ đ ng c a m t m ch ạ đi n ệ
4 Ví dụ
R S T N
1
Si1
Si2
2 1
Th
2
2
2
T1 S1 R1
1
H1
H2
Th
S1
1
1
T2 S2 R2
2
2
S2
11
13
3
K
K
12
14
4
1
T3 S3 R3
M
ể ồ ề Bi u di n s ễ ơ đ nguyên lý m ch ề ạ đi u khi n ộ ể đ ng c ơ quay 1 chi u dùng nút b m ấ đơn
* Các linh ki n ệ đi n:ệ
ơ M
ệ i cho
ơ M ự
ắ ắ ạ ạ ầ ầ đ ng c ạ đ ng l c. ộ ể ề ạ đi u khi n.
ở ơ.
ộ đ ng c ể ệ ộ Đ ng c ơ M. ệ ộ Công t c tắ ơ K đóng c t ắ đi n cho đ ng c ộ ả ệ ể ả Rơ le nhi đ b o v quá t t Th dùng ệ ể ả đ b o v ng n m ch cho m ch C u chì Si1 ệ ể ả đ b o v ng n m ch cho m ch C u chì Si2 ừ ấ Nút n S1 d ng. Nút S2 m máy Đèn H1, H2 dùng đ báo tín hi u
ệ ủ ơ đ :ồ
* Cách làm vi c c a s Ấ Ế
(cid:0) (cid:0) Ể
Ộ Ộ Ệ Ự Ấ ĐI N CHO
Ồ ĐƯ C C P Ợ Ấ ĐI N THEO Ộ CU N K Đ NG L C C P Ể Ự Ờ ĐÓNG TI P Ế ĐI M K (1112) Ệ Ờ ĐƯ NG SI2 TI P N. CÔNG T C TẮ Ơ K LÀM Ơ M. Đ NG C ĐÈN H1 SÁNG, M Ở Đ T DUY TRÌ
Ộ N NÚT S2 CU N DÂY K S2 (34) (cid:0) S1 (12) (cid:0) ĐI M TH (12) VI C Ệ ĐÓNG TI P Ế ĐI M K Ở Ạ Ể M CH Ể Đ NG TH I TI P Ế ĐI M K (1314) ĐÈN H2 T T Ắ ộ ố ừ ấ Ể Mu n d ng n nút S1 cu n K m t ấ đi n ệ (cid:0) ộ đ ng c ơ M d ng ừ
ỏ ệ ậ
ụ ắ ậ ọ ơ đ nguyên lý ? L y ví d minh h a (Thành l p
ề ấ ồ * Câu h i luy n t p ự ấ ồ Trình bày các nguyên t c xây d ng s ơ quay 2 chi u dùng nút b m kép) ộ ể đ ng c ề ạ đi u khi n sơ đ nguyên lý m ch
ồ ắ 2.3. Sơ đ l p ráp
ộ 1 N i dung c a s ủ ơ đồ
ồ ắ ồ ể ệ ễ ố ạ ơ đ bi u di n cách b trí các linh ki n, thi ế ị t b
Sơ đ l p ráp là lo i s ở ứ ố ị ỉ ừ ế ế ặ ừ ( ch v trí ) và cách th c n i dây bên trong t chi ti t này ế đ n chi ti t khác ho c t
ệ ế ị ệ linh ki n này ế đ n linh ki n, thi t b khác.
ồ ắ ệ ợ ố ế ị đi n thệ t b ư ng ờ đư c b trí trên hai
Trong sơ đ l p ráp các linh ki n, thi ả ả ể ề đi u khi n và b ng công t c t ắ ơ. ả b ng : B ng
ể ề ắ ầ ạ ấ ồ B ng ả ầ đi u khi n g m các công t c, c u dao, nút b m, c u chì, m ch
ề ệ ể đi u khi n và các đèn tín hi u ...
ệ ầ ả ả ả ồ B ng công t c t ắ ơ g m các công t c t ệ ắ ơ, các rơ le b o v , c u chì b o v
ộ đ ng c ơ ....
ứ ố ế ị ệ ắ ệ ậ ờ Phương th c b trí thi t b nh ư trên thu n ti n cho vi c l p ráp ồ đ ng th i
ệ ệ ậ ậ thu n ti n cho vi c thao tác, theo dõi khi v n hành
ắ 2 Nguyên t c thành l p s ậ ơ đ :ồ
ứ ể ề ễ ồ ắ ệ Có nhi u hình th c bi u di n s ơ đ l p ráp, các linh ki n, thi t b
ủ ằ ệ ớ ở ợ ễ đ y ầ đ b ng kí hi u theo qui ế ị đi n ệ ể TCVN 1614 87, cũng có th
ệ ự ồ ư c ố ể ằ đi n c c, các đi n c c ệ ự đư c ợ đánh s theo s ơ đ nguyên lý ể đư c bi u di n ễ bi u di n b ng
1
3
5
* Ví d :ụ
K
2
4
6
ể ễ Bi u di n công t c t ắ ơ theo qui ư c:ớ
a
b
ể ẽ ằ
a
5
1
11
15
17
13
3
ề ể ề đ mậ Ti p ế đi m chính v b ng nét li n ả Ti p ế đi m ph v b ng nét li n m nh ụ ẽ ằ
K
6
2
12
14
16
18
4
b
ể ễ Bi u di n công t c t ắ ơ b ng ằ ệ ự đi n c c:
ầ ặ ệ ầ ố Các đ u n i ho c các đi n c c ự đư c ợ đánh s ố đ u dây đúng như sơ đ ồ
nguyên lý.
ệ ợ ỉ Các linh ki n, thi ọ ế ị đư c ghi ch cái ch tên g i ữ t b
ộ ố ạ ả ể ế ợ ờ Đôi khi trong m t s m ch đi n ệ đơn gi n ng ư i ta có th k t h p s ơ đ ồ
ố ồ ắ nguyên lý v i sớ ơ đ l p ráp và n i dây
ụ 3 Công d ng c a s ủ ơ đồ
ồ ắ ế ị ứ ố ữ ế Sơ đ l p ráp dùng ể ố đ b trí các thi t b , cách th c n i dây gi a các chi ti
ể ế ợ ắ ờ ố t ạ ế ị đó t o thành
ệ ớ ủ ừ c a t ng thi m ch ạ đi n, ệ đ m ch ư i th l p ráp có th ti n hành n i các thi ế ị đ ngể t b , ệ ể ạ đi n ho t t b đư c ợ đúng v i nguyên lý làm vi c ạ đ ng ộ
4 Ví dụ
ồ ắ ạ L p sậ ơ đ l p ráp m ch ề ạ đi u khi n ộ ể đ ng c ề ơ quay 1 chi u (m ch kh i ộ ở đ ng t ừ đơn)
T
S
R
S2
L1/1
1
Si1
4
3
Si2
T1
S1
R1
S1/2
H1/1
2
L1/3
S1
2
1
13
T2
S2 R2
11
T1
S1
R1
L1/6
S2/3
1
1
S2/4
K
Th
L1/5
H1
H2
14
12
T3
S3
R3
T2
S2
R2
2
2
H1/2
L1/2
12
2
1
N
1 /
2 / 1
1 / 2
1
L2/5
H
2 / 1 S
1 / 2 i S
H
2 / 2 i S
H
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1 i
3
L1
3
1 i
S
3 S
1 / h K T
R
T
S
1 1 / K
3 1 / K
2 1 / K
4 1 / K
1 i S
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11 12 13
14 15
16
L2
ể ả ề B ng ả đi u khi n B ng công t c t ắ ơ
ấ 2.4. Sơ đ ồ đ u dây
ộ ủ ơ đồ
1 N i dung c a s ấ ọ ồ ố ạ ơ đ n i m ch.
ồ ể ễ ố ừ ộ ậ ậ ộ b ph n này sang b ph n khác,
ặ ừ ố ế ị ố Sơ đ ồ đ u dây còn g i là s ứ Sơ đ bi u di n cách th c n i dây bên ngoài, t ế ị ừ t t b này sang thi t b khác ho c t thi kh i này sang kh i khác
ậ ế ị ể ễ ặ ằ ợ ắ 2 Nguyên t c thành l p s ế ị ộ Các thi ậ ơ đ :ồ t b , b ph n thi t b ho c các kh i ố đư c bi u di n b ng hình
ữ ậ ẽ ằ ấ ạ ặ vuông ho c hình ch nh t, v b ng nét ch m g ch ( )
ế ẻ ữ ể : C hành trình, công t c ắ đi m cu i, ộ ố đ ng c ơ ... đư c ợ
ớ ạ ả ằ ả ể Các chi ti ễ ư i d ng t riêng l ề đơn gi n hóa b ng nét li n m nh ( ) bi u di n d
ấ ế ị ộ ậ ế ị ể Trong sơ đ ồ đ u dây các thi t b , b ph n thi t b không bi u di n s ễ ơ đ ồ
ồ ắ ấ ạ c u t o bên trong và s ơ đ l p ráp bên trong
ữ ể ậ ằ ẳ ợ ằ ặ ứ đ ng ho c n m
ễ Các thanh n i ố đư c bi u di n b ng hình ch nh t th ng ợ ố ứ ự ừ ố ặ ừ ớ ỏ trên xu ng d đánh s th t t ư i ho c t trái qua
11
22
33
44
55
66
77
ngang, đư c chia thành ô nh và ph i. ả
ợ ẽ ằ ả Các bó dây đư c v b ng nét li n c ề ơ b n, các dây ợ ẽ ằ đơn đư c v b ng nét
ề ả li n m nh.
ề ấ L p sậ ơ đ ồ đ u dây m ch ạ đi n ệ đi u khi n ộ ể đ ng c ơ quay 1 chi uề 3 Ví dụ
ồ ắ ố ờ ồ Trên cơ s sở ơ đ nguyên lý và s ủ ơ đ l p ráp c a các kh i ng ư i ta xây
ể
ề
B ng ả
đi u khi n
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16
L1
ắ ơ
ả
B ng công t c t
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16
L2
R, S, T, N
M
d ng sự ấ ơ đ ồ đ u dây
ụ 4 Công d ng c a s
ấ ợ ờ t
ủ ơ đ :ồ Qua sơ đ ồ đ u dây ng ề ợ ế đư c cách th c ố ỹ ậ ủ ẫ ấ ứ đi dây, đ u dây bên ở ự ơ s d
ế ầ ư i ta bi ngoài, s lố ư ng, chi u dài và các thông s k thu t c a dây d n làm c toán v t tậ ư c n thi t.
ỏ ệ ậ
* Câu h i luy n t p : ắ ự ồ ắ ấ ơ đ ồ đ u dây ?
ồ ắ ấ ề 1. Trình bày nguyên t c xây d ng s 2. Thành l p sậ đi u khi n ộ ể đ ng c
ề ơ đ l p ráp và s ấ ẽ ở quay 2 chi u dùng nút b m kép ? ơ đ l p ráp và s ơ đ ồ đ u dây m ch ạ ồ ( Theo sơ đ nguyên lý đã v bài tr ơ ư c ớ
)
ồ ố 2.5. Sơ đ kh i ch c n ứ ăng
ộ 1 N i dung c a s ủ ơ đồ
ố ồ ọ ồ ấ ơ đ c u trúc.
ứ ăng còn g i là s ứ ồ ố ồ ể ễ ớ ạ ộ ự ễ ể Sơ đ kh i ch c n Sơ đ kh i ch c n ư i d ng m t c c. Nó bi u di n
ăng là lo i sạ ơ đ bi u di n d ả ấ ệ ộ ắ ủ ế ỏ t ( khái quát ) các c u ki n c m t cách tóm t ăn b n (ch y u, chính) b qua các chi
ể ỏ ợ ủ ụ ổ ế ị ầ ủ ộ ti t ế đ làm sáng t tác d ng t ng h p c a thi t b hay m t ph n c a nó
ắ 2 Nguyên t c thành l p s ậ ơ đ :ồ
ể ớ ạ ự
ệ ự ễ ể ằ ợ ễ ợ đi n c c, có khi đư c bi u di n b ng
ả ặ bên trên ho c bên trái.
Sơ đ ồ đư c bi u di n d ợ ễ ư i d ng 1 c c. ằ ể Ngu n ồ đi n ệ đư c bi u di n b ng thanh cái, ở kí hi u ệ đơn gi n hóa ế ị ặ ậ ợ ể ằ ả ộ t b ho c b ph n thi Các thi t b ệ đơn gi n hóa
ặ ừ ả ằ ọ ỉ ế ễ ế ị đư c bi u di n b ng kí hi u ậ ữ ữ ho c t trái qua ph i b ng hình vuông, hình ch nh t, kèm ch cái ch tên g i thi t
ố ặ ứ ăng.
ộ ể ừ ợ ố ặ ừ ớ ả ị b ho c kh i ch c n Các m ch ạ đ ng l c ự đư c phát tri n t trên xu ng d ư i ho c t trái qua ph i.
3 Công d ngụ
ể ễ ậ ấ ộ ế Bi u di n nhanh, th y nhanh các b ph n và chi ti t chính.
ụ ủ ể ậ ộ ế Hi u rõ công d ng, ch c n ứ ăng c a các b ph n và chi ti t chính đó
4 Ví d :ụ
0,4 KV
35 KV
35 KV
0,4 KV
ủ ệ ố ồ a/. Sơ đ nguyên lý c a h th ng cung c p ấ đi nệ
ờ
Đư ng dây
Ph t
iụ ả
ả
Máy phát đi nệ
ế Máy bi n áp tăng áp
ế Máy bi n áp gi m áp
(cid:0)
1
ồ ố ủ b/. Sơ đ kh i c a máy thu thanh
L
C
1. Ăng ten thu
2
3
4
5
ạ ố 2. Kh i khuy ch ầ ế đ i cao t n
KĐCT
TS
KĐAT
ố 3. Kh i tách sóng
ạ ố 4. Kh i khuy ch ầ ế đ i âm t n
Cd
ồ ấ ạ c/. Sơ đ c u trúc m ch kh i ộ ở đ ng t ừ đơn
Cc
ạ ồ M ch g m :
K
ầ C u dao : Dùng
ầ ạ
Rn
ề
M
ệ ệ ộ đ ể đóng c tắ ắ ệ ả C u chì : Dùng b o v ng n m ch ể Công t c tắ ơ : Dùng đ ể đi u khi n Rơ le nhi ể ả đ b o v quá t t : Dùng ả cho đ ng c i ơ.
ỏ ậ * Câu h i và bài t p
ắ ậ ụ ồ ộ 1/. Nêu n i dung, nguyên t c thành l p và công d ng c a s
ắ ậ ụ ộ ủ ơ đ nguyên lý ? ồ ắ ủ ơ đ l p ráp ? 2/. Nêu n i dung, nguyên t c thành l p và công d ng c a s
ả ồ ắ ấ ơ đ ồ đ u dây ?
ạ ồ ề ộ ồ đi u khi n ộ ể đ ng c ơ không đ ng b quay 2
ẽ ơ đ l p ráp và s ơ đ nguyên lý m ch ấ ằ ể ở ơi b ng nút b m kép ?
ậ ẽ ả ồ ắ ồ ố 3/. So sánh b n v s 4/. Thành l p sậ chi u, ề đi u khi n ề 2 n ồ 5/. T sừ ơ đ nguyên lý đã l p hãy v b n v s ẽ ơ đ l p ráp và s ơ đ n i dây ?.
Chương 3
ọ Đ c và chuy n ể đ i sổ ơ đ ồ đi nệ
3.1. Khái quát chung
ụ ề ạ ồ ạ ấ Máy công c bao g m r t nhi u lo i khác nhau nh ắ ọ ư : máy c t g t kim lo i,
ụ ẹ ầ ể ệ ậ ỏ máy trong luy n kim, máy công c nh , h m m , máy v n chuy n ...
Ề Ộ Ở Ờ CÁC MÁY CÔNG C TH Ụ Ư NG CÓ NHI U CHUY N
Ạ Ắ Ọ Ạ Ở Ẳ NHAU, CH NG H N MÁY C T G T KIM LO I CÓ CÁC CHUY N
Ể Ắ Ợ Ể Ắ Ả
Ộ Ợ Ể
Ụ SAU: Đ CÓ TH C T G T CHUY N Ể Đ NG T Ả Ộ Ố Ộ Ụ T C PH I CÓ THÊM M T S CHUY N
Ộ Ặ Ắ Ể Ắ ộ đó ra: Chuy n ể đ ng chính, chuy n
ụ ộ ộ
ầ ể đ ng c n có m t ờ ế ế ộ ể ề ạ đi n ệ đ ể đi u khi n nó. T t k m t m ch ầ ơ c n thi
ừ ệ ạ ồ ồ ộ ộ đ ng c ừ đó ngư i ta xây d ng ụ ừ ơ đ nguyên lý ng
ồ ắ ự ấ Ể Đ NG KHÁC Ể Đ NG Ộ Ọ ĐƯ C THÌ DAO C T VÀ PHÔI PH I CÓ CÁC ĐƯ C LIÊN Ể Ố Ớ ƯƠNG Đ I V I NHAU, Đ CÓ TH GIA CÔNG Ụ Ể Đ NG KHÁC PH C V QUÁ TRÌNH Ế Ư CHUY N Ể Đ NG DI CHUY N DAO C T HO C CHI TI T GIA Ọ C T G T NH ể đ ng ộ ể đ ng ộ ờ Ngư i ta phân các chuy n ăn Ộ CÔNG, CHUY N Ể Đ NG NÂNG H , ... Ạ ỗ ơ. M i m t ộ ỗ ộ dao và các chuy n ể đ ng ph . M i m t chuy n ự đư c ợ ộ ờ ư i ta ọ ợ ơ đ ồ đư c g i là đi n cho t ng máy công c . T s ơ đ ồ đ u dây. Quá trình xây d ng các s
đ ng c m t sộ ơ đ nguyên lý m ch ơ đ l p ráp và s ệ ệ ự ế ự xây d ng s chuy n ể đ i sổ ơ đ ồ đi n. Vi c chuy n ợ ể đ i sổ ơ đ ồ đi n ệ đư c ti n hành theo trình t sau:
ồ
ồ ắ
ấ Thành l p sậ ơ đ nguyên lý. Thành l p sậ ơ đ l p ráp. Thành l p sậ ơ đ ồ đ u dây
ồ ắ ể ấ ợ ạ ừ ơ đ ồ đ u dây có th thành l p s ậ ơ đ l p ráp. T s ừ ơ đ ồ i t s
ồ Ngư c l ể ắ l p ráp có th thành l p s ậ ơ đ nguyên lý
ể ể ợ Sau khi thành l p ậ đư c các lo i s ạ ơ đ ồ đ hi u và phân tích
ệ ủ ệ ế đư c ợ ệ đ c sọ ơ đ ồ đi n. Quá trình ạ đi n, chúng ta ti n hành
ự ệ ợ ớ nguyên lý làm vi c c a m ch đ c sọ ơ đ ồ đi n ệ đư c th c hi n theo các b ư c sau
ế ậ Nh n bi ệ t các kí hi u và m ch ệ ủ ạ đi n c a chúng
ả ộ ủ ụ ồ ủ ạ đ ng c a các thi ệ ế ị đi n trong s t b ơ đ khi có tác d ng c a dòng
Kh o sát ho t đi nệ
ụ Rút ra ý nghĩa v ch c n ủ ề ứ ăng c a các khí c , thi ế ị đi n ệ t b
ố ắ ộ Cu i cùng tóm t t nguyên lý ho t ủ ạ đ ng c a m ch ạ đi n ệ
ố ắ ộ Cu i cùng tóm t t nguyên lý ho t ủ ạ đ ng c a m ch ạ đi n ệ
3.2. Chuy n ể đ i sổ ơ đ ồ đi nệ
ồ 3.2.1. Thành l p sậ ơ đ nguyên lý
ị a/. Các qui đ nh chung
ồ ự ằ ữ ủ ệ ồ ể ộ ơ đ bi u di n ễ đ y ầ đ các c c b ng nh ng kí hi u qui
ố ớ ể ể ễ ế ẽ ệ t
ả
ặ ở ủ ẽ ạ ả ợ ể ễ ở Sơ đ nguyên lý là m t s ư c th ng nh t theo TCVN 1614 87. Các kí hi u hình v có th bi u di n chi ti ấ ho c ặ đơn gi n hóa. ộ M ch ạ phía trên c a b n v . M ch bên trái ho c
ự đư c bi u di n ợ ễ ở ể ặ ả ớ ả ề bên ph i ho c phía d
ự ề ể ằ ẽ ư i b n v . ề ạ ả ể đ ng l c ể đư c bi u di n ễ ộ đ ng l c bi u di n b ng nét li n c ơ b n. M ch đi u khi n ợ ể đư c bi u
ề ả đi u khi n M ch ạ ằ ễ
ặ ằ ự ễ ể ợ di n b ng nét li n m nh. ằ Ngu n ồ đi n ệ đư c bi u di n b ng thanh cái ho c b ng c c tính
b/. Các bư cớ
ự ậ Thành l p m ch
ậ Thành l p m ch ạ đ ng l c. ộ ể ề ạ đi u khi n
c/. Ví dụ
ạ ệ ộ ồ ồ Thành l p sậ ơ đ nguyên lý m ch đi n kh i ở đ ng ộ đ ng c ộ ơ không đ ng b
b ng ằ ổ ố (cid:0) đ i n i (cid:0)
R S T N
1
3
5
Si1
4 6 2 1 3 5
ậ * Thành l p m ch ự ạ đ ng l c ộ
Th
ầ ắ ạ ệ
642
1 3 5
1 3 5
K2
K1
642
642
ả ệ ả i
A B C
1 3 5
1 3 5
ố
K3
K4
642
642
X Y Z
ố ả Si1: C u chì b o v ng n m ch Th: Rơ le nhi ệ t b o v quá t K1: Công t c tắ ơ quay thu n ậ Kư2: Công t c tắ ơ quay ngư cợ K3: Công t c tắ ơ n i tam giác K4: Công t c tắ ơ n i sao
Si2
R
1
2
7
Th
8
1
S1
2
S2
S3
K4
K1
K4
1
15
15
19
K1 K2 11
11
1
11
13
13
13
K2
K2
K1
K1
2
2
12
14
12
12
14
20
16
16
14
19
S2
S3
11
15
3
3
K2
K3
K4
20
16
13
4
4
17
17
K2
K1
3
RT
18
1
1
1
18
H1
H2
H3
4
2
2
2
9
1
9
9
9
RT
K4
K3
K1
K2
2
10
10
10
10
N
6
1
2
3
4
5
7
9
10
11
12
8
ậ * Thành l p m ch ể ạ đi u khi n ề
ả ệ * Gi
i thích cách ghi các kí hi u. ầ ể ả ề ệ ạ đi u khi n.
ờ
ư ng ờ ờ Si2 c u chì b o v m ch RT rơ le th i gian H1, H2, H3 đèn tín hi uệ S1 nút n thấ S2, S3 nút n thấ
đóng ở ư ng m . ể ầ ố ẵ ầ ố ẻ đ u ra ghi s ch n. ,
ể ợ ớ ố ứ ự Đ u vào các ti p Ti p ế đi m th ế đi m ghi s l ờ ư ng m ở đư c ghi s th t ố ứ ự ư c, th tr ư ng ờ đóng ghi s th t
ờ ố ứ ự ừ ả trái qua ph i. đánh s th t t
ả ờ ộ ỉ ị sau. ớ Dư i các ớ Dư i các đư ng dòng ậ đư ng dòng có cu n dây l p b ng ch v trí các ti p ế đi m ể
ồ 3.2.2. Chuy n ể đ i sổ ơ đ nguyên lý sang s ồ ắ ơ đ l p ráp.
ớ a./ Các qui ư c chung.
ồ ắ ể ệ ễ ố ế ị Sơ đ l p ráp bi u di n cách b trí các linh ki n, thi t b và cách
ứ ố ở th c n i dây bên trong
ệ Các linh ki n ệ đư c bi u di n
ớ ở ể ể ể ủ ằ ằ ễ ư c ợ TCVN 1614 87, cũng có th bi u di n b ng
ễ đ y ầ đ b ng các kí hi u theo qui ệ ự đi n c c ầ ặ ầ ệ ự đư c ợ đánh s ố đ u dây nh ư sơ đ ồ đi n c c ố Các đ u n i ho c các
nguyên lý
ả ố ợ Các linh ki n, thi ế ị đi n thệ ư ng ờ đư c b trí trên hai b ng:
ệ ả ề ể B ng ả
t b ắ ơ đi u khi n và b ng công t c t ệ ự ệ ả t b , linh ki n không cùng b ng khi th c hi n s ồ ắ ơ đ l p
ế ị Các thi ố ộ ráp đư c ợ đưa ra h p n i dâ y
ự ệ ệ ả t b , linh ki n không cùng b ng khi th c hi n s ồ ắ ơ đ l p
ệ ầ ả ắ ơ: Các công t c tắ ơ, các rơ le b o v , c u chì
ả b./ Các bư c :ớ ế ị Các thi ố ộ ráp đư c ợ đưa ra h p n i dâ ậ L p b ng công t c t ộ ệ đ ng c ả ơ .... b o v
ế ị ồ ắ ự ễ ể ợ ệ đư c bi u di n
ồ Th c hi n s ầ ớ theo qui ư c các s ệ ơ đ l p ráp : Các thi ợ ố đ u dây t b , linh ki n ệ đúng như sơ đ nguyên lý đư c kí hi u
ụ ụ ứ c./ Ví d ng d ng:
ồ ắ ạ ệ ồ L p sậ ơ đ l p ráp m ch đi n kh i ở đ ng ộ ộ đ ng c
(cid:0) ế ị ể ễ ằ b ng ằ ổ ố đ i n i sao tam giác ( ). Các thi t b bi u di n b ng (cid:0) ộ ơ không đ ng b ệ ự đi n c c.
Si2
H1
X1/1X1/3
H2/ X1/1 2 2
X1/4
H2
S1
X1/2
S2/1 S3/1
X1/1 H3/ 3 2
X1/6S1/2 S2/3X1/7
S1/2 S3/3
H3
S3
S2
S3/2 X1/8
H2/ X1/1 2 4
X1/5S2/2 X1/9
S1/1 S3/2 S3/1 S3/3 S2/4 S3/4
Si2/ 1
H2/ 2
Si2/ 2
H1/ 2
H2/ 2
H3/ 2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15
16
X1
ậ * L p b ng ể ả đi u khi n ề
Si1
Si1
Si1
X2/1 Th/1
X2/2 Th/3
X2/3 Th/5
1 1 / 4
K2/ 18
K
K2/ 11
K1/ 19
K2/ 15
K2/ 14
K1/ 15
X2/ 14
K1/ 6
K1/ 4
K1/ 2
K4/ 12
X2/ 13
K4/ 16
2 / h T
4 / h T
6 / h T
9
11
13
15
17
19
9
11
K1
K3
1 2
1 2
10
3 4
5 6
5 6
3 4
12
14
16
18
20
10
12
RT /3
RT /4
K4/ 2
K3/ 5
K2/ 4
K3/ 1
K2/ 2
K2/ 12
K2/ 17
X2/ 18
K2/ 9
X2/ 8
K4/ 4
X2/ 9
K4/ 6
X2/ 10
K4/ 10
K2/ 19
X2/ 4
K2/ 6
K3/ 3
Th/ 2
Th/ 4
Th/ 6
K1/ 14
X2/ 16
K1/ 13
K1/ 15
X2/ 11
K1/ 19
Si1/ 2
Si1/ 4
Si1/ 6
K1/ 20
K1/ 18
11
13
15
17
19
9
5
Th
K2
1 2
7 8
3 4
5 6
3 4
1 2
12
14
16
18
20
10
6
K2/ 3
X2/ 5
K1/ 6
X2/ 6
K1/ 5
X2/ 17
X2/ 4
X2/ 12
K1/ 1
K2/ 1
K1/ 3
K1/ 5
K2/ 5
K1/ 9
X2/ 20
K1/ 12
K1/ 15
K1/ 17
X2/ 19
X2/ 7
K1/ 4
K3/ 12
RT /3
K1/ 12
K1/ 11
11
13
15
9
RT
K4
1 2
1 2
3 4
3 4
5 6
12
14
16
10
RT /2
K3/ 2
K3/ 4
X2/ 15
K3/ 9
K4/ 10
K4/ 9
K3/ 6
K3/ 10
K3/ 11
K2 /4
K3 /6
T h/ 7
T h/ 8
Si 1/ 1
Si 1/ 3
Si 1/ 5
K 2/ 6
K 2/ 2
K 3/ 2
K1 /1 6
K2 /1 4
K2 /2 0
K2 /1 6
K3 /1 1
K1 /1 9
K2 /1 7
K 3/ 4
X2
K 1/ 10 4
K4 /1 4 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1
2
3
5
6
7
8
ậ ả ắ ơ * L p b ng công t c t
ự
ợ ắ * Các nguyên t c th c hi n s ồ ắ Sơ đ l p ráp đư c phát tri n t ệ ơ đồ s
ệ ự ễ ồ ể ừ ơ đ nguyên lý. ợ ố ề ằ ả ạ T i các ể đi n c c bi u di n các ầ đ u dây
ữ ố ể ử ố ỉ ớ ạ đư c n i vào b ng nét li n m nh, có ố ế ệ ặ ễ ư i d ng phân s : T s ch tên linh ki n ho c thi t
ệ ự ệ
các ch và s bi u di n d ẫ ố ỉ ố đi n c c. b ị đi n, m u s ch s ệ ố ủ ể ộ ả Đi m n i c a các linh ki n ệ đi n không cùng trong m t b ng đư c ợ đưa ra các
ặ ộ ố ố h p n i ho c thanh n i dây (X).
ể ệ ộ ợ Trên thanh n i l n l ự ố ầ ư t th c hi n m ch ạ đ ng l c r i ế ự ồ đ n m ch ề ạ đi u khi n
ỏ ệ ậ
ồ ồ ắ
ạ ổ ề ề ấ ể đ i sổ ơ đ nguyên lý sang s ộ ể đ ng c ơ đ l p ráp ? ơ quay 2 chi u dùng nút b m đi u khi n
* Câu h i luy n t p ắ 1. Trình bày nguyên t c chuy n ể đ i m ch ồ 2. V sẽ ơ đ chuy n ằ ể ễ kép ( Bi u di n b ng ệ ự đi n c c ).
ồ ắ 3.2.3. Chuy n ể đ i sổ ơ đ l p ráp sang s ấ ơ đ ồ đ u dây
ị a./ Các qui đ nh chung
ở ậ ễ
ế ị ồ ố ậ bên ngoài, t ợ ự ừ ộ b ph n này sang ơ s ở ự đư c xây d ng d a trên c ể ể đ bi u di n cách th c n i dây thi
ồ
ế ị ễ ể ằ ặ ợ
ồ ắ ặ ằ ậ ấ
ặ ằ ề đơn gi n ho c b ng nét li n m nh
ạ ả ả đư c phân chia thành các bó dây : Bó dây m ch ể ẻ đư c bi u di n d kh i n sang kh i kia đ ng ộ
ể
ễ ễ ằ ả ằ ợ ợ ể đơn đư c bi u di n b ng ơ b n, các dây
ề ả ứ ố Sơ đ n i dây dùng ế ị ặ ừ ộ t b khác. Nó t b này sang thi b ph n khác ho c t ố ủ ơ đ l p ráp c a các kh i. sơ đ nguyên lý và s ế ị đư c bi u di n b ng hình vuông ho c ộ ố t b ho c b ph n thi t b Các kh i, các thi ạ ữ ậ ớ đư ng bao b ng nét ch m g ch. ờ ch nh t v i ễ ư i d ng ợ ớ ạ ế t riêng l Các chi ti ợ ố ố ọ ố ừ N i t ể đ chung. l c ự đ riêng, bó dây m ch ể ề ạ đi u khi n ề ể Các bó dây đư c bi u di n b ng nét li n c nét li n m nh
b./ Các bư cớ :
ố ễ ế ị ế ị ế ẻ ặ ộ t b ho c b phân thi t b , các chi ti t riêng l ... theo qui
ồ ồ ắ ố ừ ố ọ ố ơ đ nguyên lý và s ế ơ đ l p ráp ti n hành n i dây t kh i n sang kh i kia,
ậ ộ
ồ ắ ủ ố ể Bi u di n các kh i, các thi ư c.ớ ự D a vào s ừ ộ b ph n này sang b ph n khác. t ầ ố đ u dây theo Ghi s các ậ đúng sơ đ l p ráp c a các kh i
ồ ố ủ ạ ở đ ng ộ ộ đ ng c ơ không
ụ ứ c./ Ví d ng d ng ộ ằ ồ đ ng b b ng ụ : L p sậ ơ đ n i dây c a m ch kh i ổ ố đ i n i sao tam giác
ể
ề B ng ả đi u khi n
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15
16
X1
4 / 2
1 / 2
4 1 / 2
0 2 / 2
6 1 / 2
7 1 / 2
8 1 / 2
2 1 / 2
4 1 / 2
1 1 / 2
3 1 / 2
5 1 / 2
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
ắ ơ
ả
B ng công t c t
1
2
3
4
5
6
7
8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
X2
Z
X
B
A
C
/ 1
/ 1
/ 1
8 / 1
1 / 1
/ 1
/ 1
/ 1
3 / 1
7 / 1
9 / 1
4 / 1
5 / 1
6 / 1
2 1 / 1
3 1 / 1
4 1 / 1
2 / 1
M
X
X
X
X
X
X
X
X
Y M
M
X
X
X
X
M
M
M
R S
T
N
X2/5
X2/8
A
X
X2/6
X2/9
B
Y
X2/7
X2/10
C
Z
ự ắ * Các nguyên t c th c hi n s ệ ơ đ :ồ
ồ ắ ự đ oc phát tri n t s
ể ừ ơ đ l p ráp. ố ứ ự ừ ợ ả đánh s th t t
Sơ đ n i dây ồ ố Các thanh n i ố đư c chia ô và ữ ầ ố ớ ạ ử ố ố Đ u vào các thanh n i ghi ch và s d trái qua ph i. ố ư i d ng phân s : T s ghi tên
ố ẫ ố thanh n i, m u s ghi s th t ố ứ ự .
ỏ ệ ậ
* Câu h i luy n t p : ị ồ ắ ớ ư c chuy n ể đ i sổ ơ đ l p ráp
ấ
ề 1. Trình bày các qui đ nh chung và các b sang sơ đ ồ đ u dây ? ồ 2. T sừ ơ đ L.ráp m ch ệ ạ đi n kh i ộ ở đ ng Đ.c ơ quay 2 chi u v s ẽ ơ đ ồ đ u ấ
dây ?
3.3. Đ c sọ ơ đ m ch ồ ạ đi nệ
3.3.1 Các bư cớ
ệ
ế ể ế ệ ồ ạ ắ ả ậ ạ đi n. Đ ti n hành t, kh o sát và đ c sọ ơ t nguyên lý ho t
ự ể ộ đi n là m t quá trình tìm hi u, nh n bi ủ ạ đ ng c a m ch sau :
ủ đi n.ệ
ệ ủ
Đ c sọ ơ đ m ch ộ ế ớ i tóm t phân tích ti n t ư i ta th c hi n theo trình t ồ ạ đi n ng ệ ự ệ ờ đ m ch ệ ủ ạ đi n c a chúng. ệ ế ị đi n và m ch ệ ệ ế ậ t b t kí hi u các linh ki n, thi Nh n bi ệ ệ ế ị đi n khi có dòng ụ ả t b Kh o sát tác d ng c a các linh ki n, thi ế ị đi n.ệ ụ ủ ứ ăng c a các khí c , thi ể t b Tìm hi u ch c n ạ đi n.ệ ắ Tóm t t nguyên lý làm vi c c a m ch ụ ể C th là
ặ ỹ ậ a/. Đ c tính k thu t
ồ ạ đi n.ệ
ế ị ự ệ
ủ ệ t b mà m ch ủ ự ạ đi n th c hi n. ế
ủ ệ ụ ủ ộ ạ ơ đi n : Ch ng lo i, công su t, t c ệ ấ ố đ và nhi m v c a chúng
ắ
ọ ủ ơ đ m ch Tên g i c a s ụ ệ Công d ng chính c a thi ệ ữ ơ, đi n, th y l c ( n u có ) Quan h gi a c Trang b ị đi n :ệ ộ + Các đ ng c ố ế ị đ ng c t. t b + Các thi ể ề ế ị đi u khi n. t b + Các thi ệ ế ị ả t b b o v , tín hi u, + Các thi ệ đo lư ngờ
b/. Phân tích m ch ạ đi n.ệ
ự
ả ạ ắ ệ i, ng n m ch
ộ * M ch ạ đ ng l c : Phương th c b o v : Quá t ứ ả Đóng c t.ắ ề ề ả Đi u khi n
ộ ể đ o chi u quay. ế ơ (n u có) Hãm đ ng c
ể
ạ Ch y các ộ đ ng c
ừ ề * Mach đi u khi n : ơ. ơ.
ể ộ D ng các đ ng c ề Các m ch ạ đi u khi n khác
c/. Phân tích nguyên lý làm vi c :ệ
ị ở ẩ Chu n b m máy: Thao tác đóng đi n.ệ
ở M máy:
ề ể ộ + Đi u khi n các đ ng c ư c.ợ
ề ậ ơ: Quay thu n, quay ng ả ể + đi u khi n các thi ệ ế ị đo lư ng, b o v . ờ t b
ừ D ng máy:
ừ + Thao tác d ng máy
ừ ự ố + D ng máy do nguyên nhân s c
(cid:0) C
3
(cid:0) C
1
2
PH
BB1
2 0 1
2 0 1
KC
K(cid:0)
5
7
4
KP
(cid:0) P
9
11
KP
1(cid:0)
2(cid:0)
K(cid:0)
ệ ệ ồ ạ đi n máy Ti n T616 * Ví dụ : Đ c sọ ơ đ m ch
13
PH
KC
K(cid:0)
KP
(cid:0) P(cid:0)
15
KC
TP
BM
17
N
BO
BMO
(cid:0) O
19
21
M1
M2
M3
3(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ậ ặ ỹ 1 Đ c tính k thu t và trang b ị đi nệ
ệ ệ ạ ữ ậ ồ Máy ti n T616 là máy ti n v n n ộ ăng, g m nh ng b ph n chính sau:
ụ
ơn ki u ể (cid:0) A 22 có P = 0,1 KW ; n = 2800 V/ph.
(cid:0) ề ể (cid:0) A 22 có P = 0,125 KW ; n = 2800 V/ph. ồ ệ KP & K
ơ tr c chính ki u Ao 51 có P = 4,5 KW ; n = 1450 V/ph. ể ộ ầ ơ bơm d u bôi tr ộ ơ bơm nư c ki u ộ ớ ể đi n ệ đi u khi n g m : R ộ ừ ề ụ ộ ở đ ng t KC đi u khi n ộ ể đ ng c đi u ề ơ
đóng KP & K(cid:0)
ầ ằ ệ ệ đi n áp th p nh tay g t và r , ơ le đi n áp PH, b o v ng n m ch b ng c u chì,
ệ ả M1: Đ ng c M2: Đ ng c M3: Đ ng c ơ le đi n áp PH, các kh i B ng ả ộ ở đ ng t ơ tr c chính quay ph i, quay trái. Kh i khi n ể đ ng c ừ ả ạ đèn soi ... ấ đi n cho m ch ệ ế ầ bơm d u. Bi n áp TP cung c p ư ng ờ ế đi m th ộ ứ ả ể ằ đ ng : Khóa chéo b ng ti p Các hình th c b o v , liên ạ ắ ệ ả ệ ạ ấ ệ ả b o v ả không có b o v quá t ờ i
2 Nguyên lý làm vi c c a s ệ ủ ơ đ ồ đi nệ
(cid:0) ị ạ ẩ ắ KC có đi n ệ (cid:0) ộ Đ ng c ơ bơm d u ầ
(cid:0) ả
(cid:0) KP có đi n ệ (cid:0) ữ ụ ụ KP m t ấ đi n ệ (cid:0) ả Đ.cơ tr c chính ch y ph i ạ ơ tr c chính ộ Đ ng c
ộ đ ng c
ụ ạ Chu n b ch y máy : Đóng công t c chính BB1 làm vi cệ ạ ạ Ch y ph i : Kéo tay g t lên phía trên ừ Ng ng máy : Kéo tay g t v v trí gi a (0) ầ d ng, ừ ạ ạ Ch y trái : Kéo tay g t xu ng d ạ ề ị ệ ơ bơm d u v n làm vi c. ẫ ư i ớ (cid:0) ố có đi n ệ (cid:0) K(cid:0) ộ Đ ng c ơ tr c chính ch y trái
ả * Câu h i :ỏ 1 Nêu và gi
(cid:0) ộ ằ ọ i thích các b ệ ạ đi n kh i ọ ư c ớ đ c m t s ộ đ ng c ộ ơ đ ồ đi n ?ệ ồ ơ không đ ng b b ng ở đ ng ộ 2 Đ c m ch ổ đ i Y ?
3.3.2 Phân tích m ch ạ đi nệ
ể ệ ệ ệ Đ ti n cho vi c phân tích s ơ đ m ch ồ ạ đi n, ta xét m ch ệ ạ đi n kh i ở đ ng ộ ộ đ ng c ơ
ộ ằ ồ không đ ng b b ng ổ ố đ i n i sao tam giác
ộ ự a/. M ch ạ đ ng l c
R S T N
ầ
1
3
5
Si1
ủ ầ
4 6 2 1 3 5
ầ
Th
642
ằ ơ M có 6 đ u dây ra A, B, C X, Y, Z ộ Đ ng c ợ ố ớ đ u ra c a K1 & K2 A,B,C đư c n i v i ủ K3 & K4 ợ ố ớ đ u ra c a X,Y,Z đư c n i v i ậ Kh i ở đ ng sao thu n b ng công t c t ộ ắ ơ K1&
1 3 5
1 3 5
K2
K1
ợ ằ K4. Kh i ở đông sao ngư c b ng công t c tắ ơ K2 &
642
642
K4
A B C
1 3 5
1 3 5
ạ ậ
K3
K4
642
642
X Y Z
ợ ắ ơ K1 & K3 ắ ơ K2 & K3 ạ Ch y ng
ệ ả ắ Ch y thu n : Công t c t ư c : Công t c t ầ ạ B o v ng n m ch : C u chì Si1
ả ả ệ B o v quá t i : R ơ le nhi t Thệ
ề ể b/. M ch ạ đi u khi n
ộ ậ ờ ộ
ấ ộ ợ
ề ệ ệ ạ ậ ộ ấ Kh i ở đ ng sao thu n : Nút n S2 , cu n dây K1 & K4 , r ư c : Nút n S3 , cu n dây K2 & K4 , r ộ Kh i ở đ ng sao ng đi n, ệ đ ng c ấ đi n, K3 có ộ ơ le th i gian RT ơ le th i gian RT ờ ơ làm vi c theo chi u
ộ ệ ề ợ ộ ệ ấ đi n, K3 có đi n, ệ đ ng c ơ làm vi c theo chi u ư c: Cu n dây K4 m t
ệ
ệ
Ch y thu n: Cu n dây K4 m t thu nậ ạ Ch y ng ngư cợ Khi K1 làm vi c ệ đèn tín hi u H2 sáng Khi K2 làm vi c ệ đèn tín hi u H3 sáng ệ ặ ắ Khi K1 ho c K2 làm vi c t.
ạ ả ệ ể ề ầ
ể ệ đèn tín hi u H1 t ằ ạ đi u khi n b ng c u chì Si2 ệ ở t Th ( 7 8 ) m khi ộ đ ng c ị ơ b quá t ả (cid:0) i
ư ng ờ ể ề ắ B o v ng n m ch m ch Ti p ế đi m th m ch ạ đi u khi n m t đóng c a rủ ơ le nhi ấ đi n ệ
*Câu h i :ỏ
ế ị ở ạ ự ạ ể ề ả Nêu các thi m ch t b ộ đ ng l c và m ch đi u khi n. Gi i thích tính
ủ ụ năng, tác d ng c a chúng ?
3.3.3 Phân tích nguyên lý làm vi c c a s ệ ủ ơ đ ồ đi nệ
ẩ ị ở a/. Chu n b m máy :
ắ ờ ở ằ ể Đóng công t c chính ệ ở ủ đi n, ệ đi n n m ch má trên ti p ế đi m chính
ự ở ủ ấ t ộ ở ạ đ ng l c & m ch ủ c a K1 và K2 má trên c a nút n S2 và S3
ả ạ b/. Ch y ph i :
ấ ể n nút S2 ti p ế đi m S2( 12 ) và S2( 34 ) đóng, công t c tắ ơ K4 và rơ le
(cid:0) ờ ờ ệ S1(1 2) (cid:0)
(cid:0) đư ng : [ R ộ Si2 (cid:0) cu n K4 và RT Th (7 8) (cid:0) ộ N ]. Cu n K4 có
ở ạ ể ụ ộ ợ th i gian RT có K3 (11 12) (cid:0) đi m K4 m ch đi n theo RT(3 4) (cid:0) ự ộ đ ng l c cu n dây ộ đ ng c
ể ự ở K4(11 12) đ t
(cid:0) ờ S2(3
(cid:0) ở ạ S2(1 2) (cid:0) đi n, ệ đóng ti p ế ế đi m ể ế đóng K4(13 14) c p ấ duy trì , m K4(15 16) kh ng ch K3 , S1(1 2) (cid:0) K4 (13 14) (cid:0) đư ng : [ R ể đi n, ệ đóng ti p ế đi m K1 ộ ơ đư c ch m sao. Đóng ti p ố Th (7 8) (cid:0) Si2 (cid:0) ộ N ]. Cu n K1 có cu n K1 m ch
ề ậ ệ đi n cho K1 theo K2(17 18) (cid:0) 4) (cid:0) ệ ự ấ đi n cho ộ đ ng l c c p ộ đ ng c ơ M quay theo chi u thu n
ể ệ ẩ Đóng ti p ế đi m K1(11 12) chu n b c p ị ấ đi n cho K3 , đóng ti p ế đi m ể
ể ự ể ở K1(13 14) đ t duy trì, đóng ti p ế đi m K1(15 16) đèn H2 sáng, m K1(17 18)
ế ố ở ể đ kh ng ch K2 , m K1(19 20) đèn H1 t t ắ
ờ ệ ờ ỉ ớ ế Rơ le th i gian RT có ọ đi n sau m t th i gian đã ch nh ị đ nh tr
(cid:0) ụ ể ự ở ạ ở ể ệ K4 m t ấ đi n, m ti p ở ế đi m ch m sao m ch
(cid:0) ệ ờ đư ng : [ R
(cid:0) ộ cu n K3 ư c, ti p ộ đ ng l c, Si2 (cid:0) ộ N ]. Cu n K3 có
ợ ộ đư c ợ đóng l K1 (11 12) (cid:0) ự ộ ở ạ m ch l c b dây ạ ấ đi n cho K3 theo i c p K4(15 16) (cid:0) ộ đ ng c
ồ ế đi m RT(3 4) m ra ti p ế đi m K4(15 16) ể (7 8) (cid:0) S1(1 2) (cid:0) ể đóng ti p ế đi m K3 ậ ề ệ ố ơ M đư c n i tam giác, ờ ộ ở đ ng. Đ ng th i m ti p Th đi n, ệ ơ làm đ ng c ể ở ế đi m K3(11 vi c theo chi u thu n k t thúc quá trình kh i
ế ộ ố 12) kh ng ch cu n K4
ạ c/. Ch y trái
(cid:0) ấ ể n nút S3 ti p ế đi m S3 (1 2) và S3(3 4)
(cid:0) ờ ờ ệ công t c tắ ơ K4 và rơ S1(1 2) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) đư ng : [ R ộ Si2 (cid:0) cu n K4 và RT đóng (cid:0) Th (7 8) (cid:0) ộ N ]. Cu n K4 có
le th i gian RT có K3(11 12) (cid:0) ể ự ộ ụ ể ự m ch đi m K4 ộ đ ng c ơ đ oc ch m sao,
ể ự ở ế duy trì, m K4(15 16) đ kh ng ch K3 , S3 (1 2) đi n ệ đóng ti p ế đóng ti p ế đi m K4(11 đóng K4 (13 14) c p ấ đi n cho
(cid:0) Si2 (cid:0)
(cid:0) ộ ể ở ạ cu n K2 S1(1 2) (cid:0) K4 (13 14) (cid:0) đi n ệ đóng ti p ế đi m K2 ệ S3(3 4) (cid:0) ự ấ m ch l c c p
ề ệ đi n theo RT(3 4) (cid:0) ộ ở ạ đ ng l c cu n dây ố ể Th (7 8) (cid:0) ộ N ]. Cu n K2 có ư c ợ ơ M quay theo chi u ng 12) đ t K2 theo đư ng : [ R ờ K1(17 18) (cid:0) ộ đi n cho đ ng c
ẩ ệ ể ị ấ đi n cho K3 ,
ở đèn H3 sáng, m K2(17 18) đóng ti p ế đi m K2 đ ể
ố Đóng ti p ế đi m K2(11 12) chu n b c p ể ể đóng ti p ế đi m K2(15 16) ể ự duy trì, ở ế đèn H1 t (3 14) đ t kh ng ch K1 , m K2(19 20) t ắ
ờ ệ Rơ le th i gian RT có
(cid:0) ờ ể ế
(cid:0) ị đ nh tr ở ạ m ch đư ng : : [ R i c p
(cid:0)
ờ cu n K3 ợ ự ể ộ ộ đ ng c
ệ ờ ồ ế đi m ể ư c ti p ớ ự ộ đ ng l c, ti p Si2 (cid:0) Th (7 đi n ệ ộ N ]. Cu n K3 có ơ ộ ố ơ đư c n i tam giác, đ ng c ở ế đi m ể ộ ở đ ng. Đ ng th i m ti p
ế ố ỉ ộ đã ch nh đi n sau m t th i gian K4 m t ấ đi n ệ (cid:0) ụ ở ế đi m ch m sao RT(3 4) m ra ở m ti p ệ ạ ấ đi n cho K3 theo ể đư c ợ đóng l đi m K4(15 16) K4(15 16) (cid:0) K2 (11 12) (cid:0) 8) (cid:0) S1(1 2) (cid:0) ộ ộ ở ạ đóng ti p ế đi m K3 đ ng l c b dây m ch ế ậ ề làm vi c theo chi u thu n k t thúc quá trình kh i K3(11 12) kh ng ch K4
ừ d/. D ng máy
(cid:0) (cid:0) ố ể ấ ở
Mu n d ng máy ta n nút S1 ể ệ ở ạ ở ấ đi n, m các ti p ti p ế đi m S1(1 2) m ra ặ ế đi m K1 và K3 ho c K2 và K3 K1 và K3 đ ng ộ m ch
ừ ặ ho c K2 và K3 m t l c ự (cid:0) ơ d ng ừ ộ đ ng c ộ ệ i, r t Th tác
(cid:0) m ch ạ đi u khi n c a ể ủ đ ng c đ ng ộ ở m các
ở ế đi m Th (7 8) ặ ộ ị ơ M b quá t ộ đó đ ng c Do m t nguyên nhân nào ộ ề ể ự (cid:0) ở ạ đ ng l c m ti p ể ti p ế đi m K1 và K3 ho c K2 và K3 ả ơ le nhi ơ M b m t ộ đ ng c ị ấ đi n ệ (cid:0) ơ d ng ừ m ch
ậ * Câu h i :ỏ 1 Phân tích quá trình kh i ở đ ng ộ ộ đ ng c ề ơ theo chi u thu n ?
ề 2 Phân tích quá trình kh i ở đ ng ộ ộ đ ng c ơ theo chi u ng ư c ? ợ
ệ ậ ợ (luy n t p) ậ ổ 3.4. Bài t p t ng h p