IT4772 X lý ngôn ng t nhiên
Vi n CNTT-TT, ĐHBKHN
HK 20172
Ch ng 1 Tách tươ
Đnh nghĩa t
T v ng
Tách t
M r ng bài toán
INFORMATION EXTRACTION
NATURAL LANGUAGE UNDERSTANDING
NATURAL LANGUAGE GENERATION
DATA + LINGUISTICS + MACHINE LEARNING
END-TO-END
APPLICATIONS
Đnh nghĩa t
T đi n h c
Ngôn ng h c
Đi t ng nghiên c u: ngôn ng ượ
T đi n h c
Lĩnh v c con c a ngôn ng h c
Đi t ng nghiên c u: t ng ượ
Đnh nghĩa t
Ngôn ng tính toán
Ngôn ng tính toán
Đi t ng nghiên c u: ngôn ng ượ
S d ng các công c tính toán
Đnh nghĩa t
X lý ngôn ng t nhiên
X lý ngôn ng t nhiên
Đi t ng: ngôn ng ượ
S d ng các mô hình ngôn ng , các công c tính
toán
Hi u ngôn ng t nhiên, t đó
Giao ti p ng i - máy b ng ngôn ng t nhiênế ườ
Giao ti p đa ngôn ng (d ch máy)ế
Trích rút thông tin t ngôn ng t nhiên
Đnh nghĩa t
Ti ng Vi tế
Ti ng Vi t ra đi khi nào?ế
Ch vi t ti ng Vi t ra đi khi nào? ế ế
Ch Hán
Ch Hán-Nôm
Ch qu c ng
Đnh nghĩa t
Đnh nghĩa t
Đn v ngôn ng nh nh t có nghĩaơ
Các lo i t c b n ơ
T mang n i dung: danh t , đng t , tính t , tr ng
t
T ch c năng: gi i t , liên t , b t ...
Đnh nghĩa t
T thu n Vi t
Danh t : c m, g o… ơ
Đng t : ch y
Tính t : dài
Tr ng t : nhanh
Đnh nghĩa t
T đn ơ
T ch bao g m m t âm ti t ế
Nhi u t thu n Vi t là t đn ơ
Đnh nghĩa t
T ghép
T đc ghép b i nhi u âm ti t ượ ế
T ghép đng l p: to l n, kh e m nh
T ghép chính ph : b ng khen, phòng ăn
Đnh nghĩa t
T Hán Vi t
T có ngu n g c t Trung Qu c, bao g m các
âm ti t là các đn v có nghĩa trong ti ng Trung ế ơ ế
Qu c
Ví d : h c viên, nhân viên, công tr ng, đi ườ
h c, ph thông
Đnh nghĩa t
T m n ượ
Các t có ngu n g c t các ngôn ng khác
không k ti ng Trung Qu c, đc bi t là ti ng ế ế
Anh, ti ng Pháp, hay ti ng Ngaế ế
T chuyên ngành đc l y nguyên g c t ti ng ượ ế
n c ngoài ho c có th đc phiên âm theo ướ ượ
ti ng Vi tế ế
Ví d : Cây (máy tính, xu t phát t case trong
ti ng Anh), web, fan, data, file... ế
Đnh nghĩa t
T láy
Các âm ti t có hi n t ng l p l i nhau m t ế ượ
ph n (láy b ph n) ho c l p l i nhau hoàn toàn
(láy toàn th )
Ví d : cao cao, khang khác, là l
Đnh nghĩa t
T t ng hình ượ
G i lên ý nghĩa hình nh
Ví d : lung linh, l p lánh
Đnh nghĩa t
T t ng thanh ượ
Liên t ng đn âm thanh, ti ng đngưở ế ế
Ví d : khúc khích, rì rào
T v ng
T v ng
T p h p các t c a m t ngôn ng (vocabulary,
glossary)
Khác v i t đi n (dictionary) và lexicon
T v ng
T đi n VLSP
M t s n ph m c a d án qu c gia v d li u
ngôn ng (http://vlsp.org.vn/)
T đi n ch a kho ng 40,000 t đc s d ng ượ
thông d ng trong văn b n ti ng Vi t ế
T v ng
Vietnamese wiktionary
T v ng
Tratu.soha.vn