STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG NH P XU T S L NG ƯỢ
1 240MOX N 9
2 100CPX X 1
3 101KBN X 14
4 105CPN N 5
5 220MOX X 2
6 190CPN X 4
7 103KBN N 3
8 110MOX X 15
9 104KBX X 4
10 116CPN N 3
DANH M C HÀNG
B NG Đ N GIÁ Ơ
TÊN HÀNG KB
CP CPU NH P15
MO MONITOR XU T
KB KEYBOARD
B NG TH NG KÊ
MÃ HÀNG T NG TI N NH P
CP
MO
KB
n hàng: l y 2 t gi a c a mã hàng và tra trong b ng danh muc
Trong b ng đ n giá: đ n giá xu t cao h n đ n giá nh p 20% ơ ơ ơ ơ
Đ n giá: d a vào 2t gi a c a Mã Hàng và đi u ki n nh p hay xu t tra trong b ng đ n giáơ ơ
Thành ti n: S L ng*Đ n G. N u S L ng > 10 thì gi m 2% trên tr giá thành ti n cho phi u xu t, đ nh d ng có d u phân cách hàng ngàn và ch đ ng phía sau ượ ơ ế ượ ế
Đ nh d ng phi u xu t thì màu đ , phi u nh p thì màu xanh ế ế
Đ n xem bao nhiêu hóa đ n đ c gi m giáế ơ ượ
nh b ng th ng kê
Đ N GƠTHÀNH TI N
B NG Đ N GIÁ Ơ
MO CP
200 1165
B NG TH NG KÊ
T NG TI N XU T
Đ n giá: d a vào 2 ký t gi a c a Mã Hàng và đi u ki n nh p hay xu t tra trong b ng đ n giáơ ơ
Thành ti n: S L ng*Đ n Giá. N u S L ng > 10 thì gi m 2% trên tr giá thành ti n cho phi u xu t, đ nh d ng có d u pn cáchng ngàn và ch đ ng phía sau ư ơ ế ư ế
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG NH P XU T S L NG ƯỢ
1 240MOX MONITOR N 9
2 100CPX CPU X 1
3 101KBN KEYBOARD X 14
4 105CPN CPU N 5
5 220MOX MONITOR X 2
6 190CPN CPU X 4
7 103KBN KEYBOARD N 3
8 110MOX MONITOR X 15
9 104KBX KEYBOARD X 4
10 116CPN CPU N 3
DANH M C HÀNG
B NG Đ N GIÁ Ơ
TÊN HÀNG KB
CP CPU NH P15
MO MONITOR XU T18
KB KEYBOARD
B NG TH NG KÊ
MÃ HÀNG T NG TI N NH P
CP 0
MO 0
KB 0
S hóa đ n đ c gi m giá: ơ ượ
2
n hàng: l y 2 t gi a c a mã ng và tra trong b ng danh muc
Trong b ng đ n giá: đ n giá xu t cao h n đ n giá nh p 20% ơ ơ ơ ơ
Đ n giá: d a vào 2 t gi a c a Mã Hàng và đi u ki n nh p hay xu t tra trong b ng đ n giáơ ơ
Thành ti n: S L ng*Đ n G. N u S L ng > 10 thì gi m 2% trên tr giá thành ti n cho phi u xu t, đ nh d ng có d u phân cách hàng ngàn và ch đ ng phía sau ượ ơ ế ượ ế
Đ nh d ng phi u xu t thì màu đ , phi u nh p thì màu xanh ế ế
Đ n xem bao nhiêu hóa đ n đ c gi m giáế ơ ượ
nh b ng th ng kê