Bài t
p môn Kết cu b
ê tông
h
Chính quy
Tháng 1
0
/201
1
1
BÀI TP KT CU TÔNG CT THÉP
H Chính quy
Theo Tu chun thiết kế cu 22 TCN 272-05
1. Tính duyt kh năng chu lc ca mt mt ct ch nht dm BTCT thường, đặt ct
thép đơn, biết:
· ch thước mt ct: b x h = 200 x 350 mm2
·
c
f
¢
= 32 MPa; fy = 280 MPa; As = 3 # 25; d = 300 mm
· Mô men nh toán TTGH cường độ Mu = 80 kNm
2. Tính duyt kh năng chu lc ca mt mt ct ch nht dm BTCT thường, đặt ct
thép kép, biết:
· ch thước mt ct: b x h = 200 x 350 mm2
·
c
f
¢
= 28 MPa;
· fy = 280 MPa; As = 3#22; d = 300 mm
·
y
f
¢
= 280 MPa;
s
A
¢
= 2#16; d’ = 40 mm
· Mô men nh toán TTGH cường độ Mu = 80 kNm
3. Tính duyt kh năng chu lc ca mt mt ct ch nht dm BTCT thường, đặt ct
thép kép, biết:
· ch thước mt ct: b x h = 200 x 400 mm2
·
c
f
¢
= 28 MPa;
· fy = 420 MPa; As = 3#25; d = 350 mm
·
y
f
¢
= 420 MPa;
s
A
¢
= 2#16; d’ = 40 mm
· Mô men nh toán TTGH cường độ Mu = 120 kNm
4. Tính duyt kh năng chu lc ca mt ct ch T dm BTCT thường, đặt ct thép
đơn, biết:
· ch thước mt ct: b = 700 mm; bw = 200 mm; hf = 120 mm; h = 550 mm
·
c
f
¢
= 28 MPa; fy = 420 MPa; As = 4 # 22; d = 475 mm
· Mô men nh toán TTGH cường độ Mu = 200 kNm
5. Tính toán và b trí ct thép dc chu lc trên mt ct ch nht ca dm BTCT
thường, biết:
· ch thước mt ct: b x h = 200 x 350 mm2
·
c
f
¢
= 28 MPa; fy = 420 MPa
· Mô men nh toán TTGH cường độ Mu = 65 kNm
6. Xác định kích thước mt ct, nh toán và b trí ct thép dc chu lc trên mt ct
ch nht ca dm BTCT thường, biết:
· Dm gin đơn, chiu dài nhp l = 5,0 m
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Bài t
p môn Kết cu b
ê tông
h
Chính quy
Tháng 1
0
/201
1
2
·
c
f
¢
= 35 MPa; fy = 420 MPa
· Mô men nh toán TTGH cường độ Mu = 105 kNm
7. Tính toán và b trí ct thép dc chu lc trên mt ct ch nht ca dm BTCT
thường, biết:
· ch thước mt ct: b x h = 200 x 350 mm2
·
c
f
¢
= 28 MPa; fy = 280 MPa
· Mô men nh toán TTGH cường độ Mu = 110 kNm
8. Xác định kích thước mt ct, tính toán và b trí ct thép dc chu kéo trên mt ct
ch nht ca dm BTCT thường, biết:
· Dm gin đơn, chiu dài nhp l = 4,0 m
·
c
f
¢
= 35 MPa; fy =
y
f
¢
= 420 MPa
· Ct thép chu nén
s
A
¢
= 2#16; d’ = 35 mm
· Mô men nh toán TTGH cường độ Mu = 95 kNm
9. Tính toán và b trí ct thép dc chu lc trên mt ct ch T dm BTCT thường,
biết:
· ch thước mt ct: b = 800 mm; bw = 220 mm; hf = 120 mm; h = 550 mm
·
c
f
¢
= 28 MPa; fy = 420 MPa
· Mô men nh toán TTGH cường độ Mu = 150 kNm
10. Cho dm BTCT mt ct ch nht ct thép đơn, biết:
· ch thước mt ct: b x h = 200 x 350 mm2
· Bê tông có
c
f
¢
= 32 MPa;
g
c = 2400 kg/m3
· Ct thép dc chu kéo có As = 3#22; d = 300 mm; fy = 420 MPa
· Thông s b rng vết nt Z = 30000 N/mm
· Mô men nh toán TTGH s dng Ma = 50 kNm
Hãy kim tra xem dm có nt không. Nếu có, hãy kim tra điu kin hn chế b
rng vết nt.
11. Cho dm BTCT mt ct ch nht ct thép kép, biết:
· ch thước mt ct: b x h = 250 x 400 mm2
· Bê tông có
c
f
¢
= 35 MPa;
g
c = 2400 kg/m3
· Ct thép dc chu kéo có As = 3#25; d = 350 mm; fy = 280 MPa
· Ct thép dc chu nén có
s
A
¢
= 2#16; d’ = 40 mm;
y
f
¢
= 280 MPa
· Thông s b rng vết nt Z = 30000 N/mm
· Mô men nh toán TTGH s dng Ma = 70 kNm
Hãy kim tra xem dm có nt không. Nếu có, hãy kim tra điu kin hn chế b
rng vết nt.
12. Cho dm BTCT mt ct ch T ct thép đơn, biết:
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Bài t
p môn Kết cu b
ê tông
h
Chính quy
Tháng 1
0
/201
1
3
· ch thước mt ct: b = 800 mm; bw = 200 mm; hf = 120 mm; h = 550 mm
· Bê tông có
c
f
¢
= 28 MPa;
g
c = 2400 kg/m3
· Ct thép dc chu kéo có As = 3#25; d = 500 mm; fy = 420 MPa
· Thông s b rng vết nt Z = 30000 N/mm
· Mô men nh toán TTGH s dng Ma = 120 kNm
Hãy kim tra xem dm có nt không. Nếu có, hãy kim tra điu kin hn chế b
rng vết nt.
13. Tính toán và b trí ct thép dc cho ct ngn bng BTCT thường chu nén đúng
tâm, biết:
· ch thước mt ct: b x h = 250 x 250 mm2
· f’c = 28 MPa; fy = 280 MPa
· Lc dc nh toán TTGH cường độ Pu = 1100 kN
14. Thiết kế mt ct ct ngn bng BTCT thường chu nén đúng tâm, biết:
· Cường độ vt liu: f’c = 35 MPa; fy = 420 MPa
· Lc dc nh toán TTGH cường độ Pu = 1600 kN
15. Tính duyt mt ct ct ngn bng BTCT thường chu nén lch tâm, biết:
· ch thước mt ct: b x h = 220 x 350 mm2
· Ct thép dc gm 4#22, b trí đối xng vi hai trc, d = 300 mm, d’ = 50 mm
· Cường độ vt liu: f’c = 28 MPa; fy = 280 MPa
· Ni lc nh toán TTGH cường độ: Pu = 900 kN; Mu = 70 kNm
16. Tính duyt mt ct ct ngn bng BTCT thường chu nén lch tâm, biết:
· ch thước mt ct: b x h = 250 x 400 mm2
· Ct thép dc gm 4#22, b trí đối xng vi hai trc, d = 350 mm, d’ = 50 mm
· Cường độ vt liu: f’c = 35 MPa; fy = 420 MPa
· Ni lc nh toán TTGH cường độ: Pu = 1600 kN; Mu = 70 kNm
17. Tính duyt mt ct ct ngn bng BTCT thường chu nén lch tâm, biết:
· ch thước mt ct: b x h = 250 x 400 mm2
· Ct thép dc gm 4#25, b trí đối xng vi hai trc, d = 350 mm, d’ = 50 mm
· Cường độ vt liu: f’c = 35 MPa; fy = 420 MPa
· Ni lc nh toán TTGH cường độ: Pu = 1000 kN; Mu = 160 kNm
-----------------------------------------
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com