20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 3: My foreign friends-
Phonetics- Global Success có đáp án
----------------------------------------
Câu 1:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. hello
B. fifteen
C. behind
D. active
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đáp án D trọng âm 1, các đáp án còn lại trọng âm 2.
Câu 2:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. about
B. active
C. clever
D. dolphin
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án A trọng âm 2, các đáp án còn lại trọng âm 1.
Câu 3:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. Japan
B. tennis
C. eighteen
Trang 1 | 7
D. goodbye
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đáp án B trọng âm 1, các đáp án còn lại trọng âm 2.
Câu 4:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. about
B. thirteen
C. panda
D. July
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đáp án C trọng âm 1, các đáp án còn lại trọng âm 2.
Câu 5:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. hello
B. behind
C. sixteen
D. clever
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đáp án D trọng âm 1, các đáp án còn lại trọng âm 2.
Câu 6:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. friendly
B. new
C. helpful
D. active
Trang 2 | 7
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đáp án B có một âm tiết nên không có âm tiết khác để so sánh và xác định trọng âm, các đáp án
còn lại trọng âm 1.
Câu 7:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. new
B. big
C. about
D. long
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đáp án C trọng âm 2, các đáp án còn lại có một âm tiết nên không có âm tiết khác để so sánh và
xác định trọng âm.
Câu 8:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. helpful
B. behind
C. fourteen
D. above
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án A trọng âm 1, các đáp án còn lại trọng âm 2.
Câu 9:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. nineteen
B. goodbye
C. behind
D. giraffe
Trang 3 | 7
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đáp án D trọng âm 1, các đáp án còn lại trọng âm 2.
Câu 10:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. eye
B. hair
C. July
D. love
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đáp án C trọng âm 2, các đáp án còn lại có một âm tiết nên không có âm tiết khác để so sánh và
xác định trọng âm.
Câu 11:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. clever
B. fifteen
C. colour
D. friendly
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đáp án B trọng âm 2, các đáp án còn lại trọng âm 1.
Câu 12:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. England
B. behind
C. thirteen
D. goodbye
Trang 4 | 7
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án A trọng âm 1, các đáp án còn lại trọng âm 2.
Câu 13:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. panda
B. play
C. England
D. British
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đáp án B có một âm tiết nên không có âm tiết khác để so sánh và xác định trọng âm, các đáp án
còn lại trọng âm 1.
Câu 14:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. dolphin
B. British
C. live
D. English
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đáp án C có một âm tiết nên không có âm tiết khác để so sánh và xác định trọng âm, các đáp án
còn lại trọng âm 1.
Câu 15:
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. active
B. tennis
C. beside
D. monkey
Trang 5 | 7