BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

------ o0o ------

BÀI TẬP NHÓM

CHỦ ĐỀ:

Hệ thống chính sách tài khoá ngành công nghiệp dầu khí Venezuela

Giáo viên hướng dẫn: TS. Phạm Cảnh Huy

Danh sách sinh viên:

1. Nguyễn Ngọc Thành 20192303

2. Vũ Hồng Minh 20192288

3. Phùng Kim Thu 20192305

4. Tăng Xuân Minh 20192289

Hà Nội, 2022

2

I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ DẦU KHÍ VÀ NGÀNH CÔNG

NGHIỆP DẦU KHÍ THẾ GIỚI.

I.1. Khái niệm dầu khí:

Dầu mỏ và khí đốt là hợp chất hydrocacbon được khai thác lên từ lòng đất

thường ở thể lỏng và thể khí. Theo quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu, dầu mỏ

và khí đốt thiên nhiên đều được hình thành từ các đá có chứa vât chất hữu cơ (

goi là đá mẹ) bị chôn vùi dưới điều kiện áp suất và nhiệt độ nhất định. Sau đó

chúng di chuyển đến nơi đất đá có độ rỗng nào đó và tích tụ lâu dài ở đó nếu có

những lớp đá chắn đủ khả năng giữ chúng. Dầu mỏ là một hỗn hợp hóa chất hữu

cơ ở thể lỏng đậm đặc, phần lớn là những hợp chất của hydrocarbon, thuộc gốc

aikane, thành phần rất đa dạng. Do dầu khí là nguồn năng lượng không tái tạo

nên nhiều người lo ngại về khả năng cạn kiệt dầu trong tương lai không xa. Dầu

khí mang lại lợi nhuận siêu ngạch cho các quốc gia - dân tộc trên thế giới đang

sở hữu và trực tiếp kinh doanh nguồn tài nguyên này. Hiện nay, trong cán cân

năng lượng, dầu khí vẫn giữ vai trò quan trọng nhất so với các dạng năng lượng

khác. Cùng với than đá, dầu mỏ cùng các loại khí đốt khác chiếm khoảng 90%

tổng tiêu thụ năng lượng toàn cầu.

Nhìn chung, có hai nguồn dầu thô:

- Dầu thông thường: loại này được tìm thấy trong các giếng dầu được khai

thác từ bể dầu, khi có áp lực chúng tương đối dễ nổi lên bề mặt.

- Dầu không thồn thường: loại dầu này không chảy gần bề mặt và đôi khi ở

trạng thái rắn hoặc gần rắn. Các nguồn dầu không thông thường vẫn chưa được

sử dụng nhiều so với các nguồn dầu thông thường, bởi chủ yếu do hạn chế về kỹ

thuật và chi phí sản xuất. bao gồm dầu cát, dầu đá phiến, dầu nặng và cực nặng.

- Dầu thông thường dược phân loại theo hai đặc điểm:

+ Tỷ trọng

+ Hàm lượng lưu huỳnh

3

Để phân loại giá trị của dầu mỏ, người ta dựa vào nhiều tiêu chí khác nhau,

thông thường người ta dùng tỷ trọng và độ nhớt tương đối để phân ra “dầu nhẹ”,

“trung bình”, “dầu nặng”, hoặc dựa vào hàm lượng lưu huỳnh có trong dầu mà

phân ra “dầu ngọt”, “dầu chua”. Dầu ngọt là loại dầu có rất ít hoặc không có lưu

huỳnh, ngược lại là dầu chua. Những chỉ tiêu này thường được gọi là “chỉ tiêu

thương mại”. Những chỉ tiêu thương mại này giúp thể hiện chất lượng dầu mỏ ở

mỗi khu vực. Dầu mỏ của Việt Nam thuộc loại dầu nhẹ; ngọt nên có giá cao hơn

giá dầu của một số nước khác..

Về cách thức đo lường khối lượng dầu mỏ trong giao dịch thương mại toàn cầu

hiện nay, người ta thường sử dụng hai đơn vị tính theo trọng lượng và theo thể

tích lần lượt là tấn (ton) và thùng (barrel). Một thùng dầu thô có thể tích là 158,9

lít và một tấn dầu tương đương với khoảng từ 7-8 thùng (tùy vào loại dầu)

Hiện nay, dầu khí đã trở thành một loại năng lượng mang tính chiến lược, là

“nguồn máu” nuôi sống ngành công nghiệp, an ninh của nó gắn liền với cuộc

sống và sự an toàn của một quốc gia. Trên thực tế, dầu khí đã trở thành một

“thương phẩm mang tính chính trị chiến lược”, các quốc gia đang cố gắng tranh

giành nguồn tài nguyên này để bảo đảm an ninh quốc gia, thậm chí một số chính

trị gia đã tuyên bố: ai chiếm được dầu khí cũng có nghĩa là được cả thế giới. Các

nước lớn trên thế giới như Mỹ, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Nhật Bản và các nước

thuộc EU đều tìm mọi cách gây ảnh hưởng hoặc liên doanh hợp tác trên lĩnh vực

năng lượng với những khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn như Trung Đông, Trung

Á, Bắc Phi, Mỹ Latinh,

I.2. Công nghiệp dầu khí

Trong phát triển kinh tế của bất cứ quốc gia nào, dầu mỏ và khí đốt là nguồn tài

nguyên thiên nhiên được ưu tiên khai thác, vì ngoài khâu khai thác, việc chế

biến dầu mỏ và khí thiên nhiên có sức lan tỏa, kéo theo sự phát triển của các

ngành kinh tế khác. Trong đó, công nghệ hóa dầu đã từ lâu được con người

nghiên cứu, phát triển, hoàn thiện và ngày càng phát triển có hiệu quả. Giếng

4

khoan dầu được toàn thế giới biết đến là của Edwin L. Drake vào ngày

27/08/1859 ở Oil Creek, Pennsylvania với độ sâu 21,2 mét.

Nhìn chung, công nghiệp dầu khí trên thế giới có các đặc điểm chung như sau:

1/ Trước hết, ngành dầu khí luôn đóng vai trò rất quyết định trong phát triển

kinh tế - xã hội của các nước trên thế giới. Dầu khí luôn có ảnh hưởng đáng kể

đến cả nền kinh tế, cũng như đến tình hình địa - chính trị của thế giới. Trong số

các hàng hóa được trao đổi trên thế giới, giá của dầu mỏ và khí thiên nhiên phụ

thuộc nhiều nhất vào tình hình địa - chính trị. Mối quan hệ về chính trị giữa các

nước luôn có ảnh hưởng trực tiếp đến việc phát triển của ngành dầu khí.

Dầu khí là một ngành công nghiệp của các nước phát triển và quốc gia giàu

nguồn tài nguyên dầu mỏ. Đối với nhiều quốc gia, dầu khí là nguồn thu ngân

sách chủ yếu và có ảnh hưởng quyết định đến sự ổn định của đồng tiền, cũng

như của nền kinh tế.

2/ Trữ lượng và sản lượng dầu khí của thế giới được phân bổ không đồng đều

giữa các châu lục và khu vực kinh tế. Ngay trong từng châu lục và khu vực kinh

tế, trữ lượng và sản lượng dầu khí cũng phân bổ không đồng đều. Các nước

OPEC kiểm soát tới hơn 40% sản lượng dầu mỏ, các nước phát triển chiếm

khoảng 70% sản lượng khai thác, các nước phương tây - 19%.

Nhìn chung, sự phát triển của công nghiệp dầu khí thế giới luôn chịu ảnh hưởng

của nhiều yếu tố, trước hết là điều kiện địa lý - địa chất, phân bố trữ lượng, tài

nguyên trong lòng đất, hạ tầng cơ sở kỹ thuật v.v...

3/ Đòi hỏi vốn đầu tư lớn và công nghệ hiện đại: Công nghiệp dầu khí bao gồm

các công đoạn chủ yếu: Thăm dò, khai thác dầu, khí thiên nhiên từ lòng đất

thông qua các lỗ khoan, vận chuyển dầu thô, khí thiên nhiên đến các trung tâm

hóa dầu (chế biến dầu) và từ đó đến các hộ tiêu thụ bằng đường ống, hoặc tàu

5

thủy, tầu hỏa, ô tô v.v... Trong đó, việc thăm dò, khai thác dầu khí ngoài thềm

lục địa đang ngày một tăng, điều kiện mỏ - địa chất ngày càng phức tạp, đòi hỏi

nguồn vốn phát triển rất lớn, kèm theo các công nghệ hiện đại trong tất cả các

khâu.

4/ Giá dầu mỏ và khí đốt luôn biến động: Trước những năm 90 của thế kỷ trước,

công nghiệp dầu khí của thế giới đã phát triển tương đối ổn định. Từ cách đây

trên 50 năm, giá dầu tương đối rẻ và được điều chỉnh theo sản lượng khai thác

của các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).

Đến năm 1998, giá dầu đã giảm xuống mức kỷ lục là 18 U$/tấn, ảnh hưởng đến

nguồn thu của OPEC, vì vậy, các nước OPEC đã dần dần giảm sản lượng khai

thác để tăng giá dầu. Kết quả là giá dầu đã tăng đến mức kỷ lục (gần 300

U$/tấn), và đã xẩy ra một cuộc khủng hoảng nhân tạo về dầu mỏ. Điều này đã

có ảnh hưởng rõ rệt đến tình trạng kinh tế của các nước nhập khẩu dầu chủ yếu,

trong đó có Anh, Mỹ và Đức. Vì vậy, các nước nhập khẩu dầu mỏ, đặc biệt là

Mỹ đã buộc phải huy động nguồn tài nguyên dầu mỏ của mình vào khai thác.

5/ Về mặt nhân khẩu học, các mâu thuẫn trong phát triển công nghiệp dầu khí

nói riêng và của ngành khai thác khoáng sản nói chung, ngày càng rõ nét: Dân

số thế giới ngày một tăng, để duy trì được chất lượng sống cần thiết, việc tiêu

dùng dầu mỏ và khí đốt được tăng lên. Điều này đã dẫn loài người tới nhu cầu

phải tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên khoáng sản. Khi các nguồn tài

nguyên khoáng sản được khai thác cao hơn “ngưỡng” (mức chấp nhận của thiên

nhiên), chất lượng sống của con người sẽ giảm đi đáng kể.

I.3. Vài nét về ngành công nghiệp dầu khí thế giới.

Ngành công nghiệp dầu khí được chính thức biết tới từ năm 1854 khi 275 tấn

dầu thô được khai thác từ lòng đất Rumani và sau đó 5 năm là ở Mỹ và

Nga(1859).

6

Theo BP statistic thì tại thời điểm cuối 2020 tổng trữ lượng dầu thô còn có thể

thu hồi trên thế giới là 244,4 tỷ tấn. Trữ lượng này không phân bổ đồng đều trên

các châu lục và đại dương, nhiều nhất là ở Trung Cận Đông (438.3%) và ít nhất

ở Châu Âu (0.8%). Tổng trữ lượng khí đốt là 6641.8 nghìn tỷ fit khối.

Mức độ khai thác dầu khí trên thế giới tăng rất nhanh. Nếu năm 1900 mới đạt 21

triệu tấn dầu thô thì năm 2000 đạt 3.741 triệu tấn, đến nay (2020) là 4165.1 triệu

tấn.

Tổ chức các nước xuất khẩu dầu thô OPEC ra đời ngày 15 tháng 9 năm 1960.

Tổ chức này hiện nay có 12 nước, có trữ lượng khoảng 70.1% trữ lượng dầu

toàn thế giới, nó giữ vị trí khống chế gần như hoàn toàn thị trường dầu khí thô

thế giới.

II. TỔNG QUAN VỀ NGÀNH DẦU KHÍ VENEZUELA

II.1. Tổng quan:

Mặc dù là một trong năm quốc gia sản xuất dầu lớn ban đầu thành lập Tổ chức

Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC) vào năm 1960, Venezuela đã rơi xuống

7

nhà sản xuất nhỏ thứ tư trong số 13 thành viên của OPEC vào năm 2019, xếp

hạng cao hơn chỉ Congo-Brazzaville, Gabon, và Guinea Xích đạo. Công ty dầu

khí tự nhiên thuộc sở hữu nhà nước Petróleos de Venezuela, SA (PDVSA) giảm

chi đầu tư, cùng với việc gia tăng các biện pháp trừng phạt của Mỹ, đã dẫn đến

việc các đối tác nước ngoài tiếp tục cắt giảm các hoạt động trong lĩnh vực dầu

mỏ, khiến cho sản lượng dầu thô lỗ ngày càng lan rộng. Doanh thu từ xuất khẩu

dầu của Venezuela bị hạn chế nghiêm trọng vì rất ít xuất khẩu tạo ra doanh thu

bằng tiền mặt. Lượng dầu thô xuất khẩu còn lại được bán trong nước bị thua lỗ

hoặc được gửi dưới dạng khoản vay trả cho Trung Quốc, Nga và các công ty

Châu Âu Repsol và ENI.

Đôi nét về PDVSA:

Petróleos de Venezuela, S.A. (PDVSA, là công ty dầu khí tự nhiên thuộc sở hữu

nhà nước Venezuela. Nó có các hoạt động thăm dò, sản xuất, lọc và xuất khẩu

dầu cũng như thăm dò và sản xuất khí đốt tự nhiên. Kể từ khi thành lập vào ngày

1/1/1976 với việc quốc hữu hóa ngành công nghiệp dầu mỏ của Venezuela,

PDVSA đã thống trị ngành công nghiệp dầu mỏ của Venezuela, nhà xuất khẩu

dầu lớn thứ năm trên thế giới. Trữ lượng dầu mỏ Venezuela là lớn nhất trên thế

giới và PDVSA thuộc sở hữu nhà nước cung cấp cho chính phủ Venezuela các

nguồn tài trợ đáng kể. Sau cuộc cách mạng Bolivar, PDVSA chủ yếu được sử

dụng như một công cụ chính trị của chính phủ. Từ năm 2004 đến 2010, PDVSA

đã đóng góp 61,4 tỷ đô la cho các dự án phát triển xã hội của chính phủ, với

khoảng một nửa trong số này được chuyển trực tiếp đến các nhiệm vụ khác nhau

của Bolivar trong khi phần còn lại được phân phối thông qua Quỹ phát triển

quốc gia. Lợi nhuận cũng được sử dụng để hỗ trợ tổng thống, với các khoản tiền

dành cho các đồng minh của chính phủ Venezuela. Với việc PDVSA tập trung

vào các dự án chính trị thay vì sản xuất dầu, tình trạng cơ học và kỹ thuật trở

nên xấu đi trong khi chuyên môn của nhân viên bị loại bỏ sau hàng ngàn vụ đốt

động cơ chính trị. Sự bất tài trong công ty đã dẫn đến sự thiếu hiệu quả và tai

8

nạn nghiêm trọng cũng như tham nhũng đặc hữu. Kết quả là, hàng ngàn công

nhân đã từ bỏ công việc của họ cho PDVSA, đặc biệt là sau khi PDVSA bị đặt

dưới sự kiểm soát của quân đội.

II.2. Thăm dò và sản xuất:

• Giai đoạn 1908-1940:

Mặc dù biết về sự tồn tại của trữ lượng dầu ở Venezuela trong nhiều thế kỷ, các

giếng dầu đầu tiên có ý nghĩa vẫn chưa được khoan cho đến đầu những năm

1910. Năm 1908, Juan Vicente Gómez làm tổng thống Venezuela. Trong vài

năm tiếp theo, Gómez đã nhượng quyền khai thác, sản xuất và lọc dầu cho

những người bạn thân nhất của ông, và sau đó họ chuyển giao cho các công ty

dầu khí nước ngoài phát triển chúng. Vào ngày 15/4/1914, sau khi hoàn thành

giếng dầu Zumaque-I (nay được gọi là MG-I), mỏ dầu quan trọng đầu tiên của

Venezuela, Mene Grande , đã được Caribbean Petroleum phát hiện ở lưu vực

Maracaibo. Thành tựu này đã khuyến khích một làn sóng lớn các công ty dầu

mỏ nước ngoài đến Venezuela giành được chỗ đứng trên thị trường đang phát

triển này.

Từ năm 1914 đến năm 1917, một số mỏ dầu khác đã được phát hiện trên khắp

đất nước, bao gồm cả Cánh đồng ven biển Bolivar mang tính biểu tượng ; tuy

nhiên Chiến tranh thế giới thứ nhất đã làm chậm lại sự phát triển đáng kể của

ngành. Vào cuối năm 1917, các hoạt động lọc dầu đầu tiên bắt đầu tại nhà máy

lọc dầu San Lorenzo để xử lý sản lượng tại mỏ Mene Grande, và những chuyến

xuất khẩu dầu quan trọng đầu tiên của Venezuela do Caribbean Petroleum rời

khỏi nhà ga San Lorenzo. Vào cuối năm 1918, lần đầu tiên xăng dầu xuất hiện

trên bảng thống kê xuất khẩu của Venezuela ở mức 21.194 tấn.

Vụ nổ giếng Barroso số 2 ở Cabimas vào năm 1922 đã đánh dấu sự khởi đầu của

lịch sử hiện đại Venezuela với tư cách là một nhà sản xuất dầu mỏ lớn. Khám

phá này đã thu hút sự chú ý của quốc gia và thế giới. Vào cuối những năm 1930,

9

Venezuela trở thành nước xuất khẩu dầu mỏ thứ ba thế giới, sau Hoa Kỳ, nước

sản xuất dầu lớn thứ hai.

• Giai đoạn 1940 – 1976:

Đến năm 1940, Venezuela là nhà sản xuất dầu thô lớn thứ ba trên thế giới với

hơn 27 triệu tấn mỗi năm - chỉ kém một chút so với sản lượng của Liên Xô. Một

trong những cải cách quan trọng nhất trong năm 1943 là việc ban hành Luật

Hydrocacbon mới. Luật mới này là bước chính trị quan trọng đầu tiên được thực

hiện nhằm giành được nhiều quyền kiểm soát hơn của chính phủ đối với ngành

công nghiệp dầu mỏ. Theo luật mới, chính phủ lấy 50% lợi nhuận.

Năm 1944, chính phủ Venezuela đã đưa ra một số nhượng bộ mới khuyến khích

việc phát hiện ra nhiều mỏ dầu hơn nữa. Điều này chủ yếu được cho là do nhu

cầu dầu gia tăng do Chiến tranh thế giới thứ hai đang diễn ra , và đến năm 1945,

Venezuela đã sản xuất gần 1 triệu thùng mỗi ngày (160.000 m 3 / ngày).

Chỉ tính riêng từ năm 1943 đến năm 1944, Venezuela đã tăng sản lượng lên

42%. Tuy nhiên, vào giữa những năm 1950, các nước Trung Đông đã bắt đầu

đóng góp một lượng dầu đáng kể cho thị trường xăng dầu quốc tế, và Hoa Kỳ đã

thực hiện hạn ngạch nhập khẩu dầu. Thế giới đã trải qua tình trạng dư cung dầu

và giá giảm mạnh.

Để đối phó với tình trạng giá dầu thấp kinh niên vào giữa và cuối những năm

1950, các nước sản xuất dầu là Venezuela, Iran , Saudi Arabia , Iraq và Kuwait

đã họp tại Baghdad vào tháng 9 năm 1960 để thành lập Tổ chức Các nước Xuất

khẩu Dầu mỏ ( OPEC ). Mục tiêu chính của các nước thành viên OPEC là làm

việc cùng nhau để đảm bảo và ổn định giá dầu quốc tế nhằm đảm bảo lợi ích của

họ với tư cách là các quốc gia sản xuất dầu.

Đến năm 1973, các quốc gia thành viên của OPEC quyết định tăng giá lên 70%

và đặt lệnh cấm vận đối với các nước thân thiện với Israel (Hoa Kỳ và Hà Lan ).

10

Sự kiện này được gọi là cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973. Sau đỉnh điểm

của các cuộc xung đột ở Trung Đông và các nước sản xuất dầu ở Vịnh Ba Tư

không còn xuất khẩu sang Hoa Kỳ và giá dầu tăng mạnh, Venezuela đã có một

sự gia tăng đáng kể trong lợi nhuận sản xuất dầu. Từ năm 1972 đến năm 1974,

doanh thu của chính phủ Venezuela đã tăng gấp bốn lần. Với cảm giác tự tin

mới, tổng thống Venezuela Carlos Andrés Pérez cam kết rằng Venezuela sẽ phát

triển đáng kể trong vòng một vài năm. Bằng cách thay thế nhập khẩu, trợ cấp và

thuế bảo hộ, ông dự định sử dụng lợi nhuận từ dầu mỏ để tăng việc làm, chống

đói nghèo, tăng thu nhập và đa dạng hóa nền kinh tế. Tuy nhiên, các thành viên

OPEC đã vi phạm hạn ngạch sản xuất và giá dầu lại giảm mạnh trong những

năm 1980, đẩy Venezuela chìm sâu vào nợ nần.

Chính thức quốc hữu hóa ngành công nghiệp dầu mỏ của mình vào ngày 1 tháng

1 năm 1976 tại địa điểm của giếng dầu Zumaque 1 (Mene Grande), và cùng với

đó là sự ra đời của Petróleos de Venezuela SA (PDVSA), công ty dầu khí quốc

doanh của Venezuela. Tất cả các công ty dầu mỏ nước ngoài từng kinh doanh ở

Venezuela đều bị thay thế bởi các công ty của Venezuela. Mỗi người trong số

các nhà nhượng quyền cũ chỉ đơn giản là được thay thế bằng một công ty dầu

mỏ 'quốc gia' mới, công ty này duy trì cấu trúc và chức năng của tập đoàn đa

quốc gia (MNC) - tiền thân của nó. Tất cả các công ty mới đều thuộc sở hữu của

một công ty mẹ - Petroven hoặc PDV- và đến lượt nó lại thuộc sở hữu của Nhà

nước.

• Giai đoạn 1999- nay:

Để khôi phục uy tín cua Venezuela trong OPEC, bảo vệ giá dầu, củng cố quan

hệ giữa các nước OPEC thì năm 2000 đã diễn ra hội nghị thượng đỉnh đầu tiên

giữa các nguyên thủ của OPEC. Những năm sau đó, hệ quả của các cuộc tấn

công ngày 11 tháng 9 năm 2001 nhằm vào Hoa Kỳ , Chiến tranh Iraq , và sự gia

tăng đáng kể nhu cầu dầu từ các nền kinh tế đang phát triển như Trung Quốc và

Ấn Độ , đã giúp thúc đẩy giá dầu tăng vọt lên mức cao hơn nhiều so với mục

11

tiêu của OPEC trong giai đoạn trước đó. Bên cạnh những sự kiện này, cuộc đình

công dầu mỏ vào tháng 12 năm 2002 ở Venezuela, khiến sản lượng dầu thô

giảm mạnh, từ đó khiến giá dầu thô thế giới tăng mạnh.

Kể từ năm 2014, hoạt động sản xuất dầu ở Venezuela đã bị ảnh hưởng bởi thị

trường dầu nghèo nàn và Venezuela không đủ tài chính cho ngành này. Sản

lượng dầu thô của Venezuela đã giảm nhanh chóng xuống mức thấp trong lịch

sử. Năm 2019, sản lượng dầu thô trung bình của Venezuela (bao gồm cả dầu

ngưng tụ) là 877.000 thùng / ngày, giảm hơn một triệu thùng / ngày kể từ năm

2017, khi Hoa Kỳ lần đầu tiên áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với xuất khẩu

dầu thô.

1.1. Sản lượng dầu thô trung bình của Venezuela từ năm 1997- 2020

12

1.2. GDP của Venezuela trong giai đoạn 1984-2021

Tính đến tháng 8 năm 2020, sản lượng dầu thô của Venezuela (không bao gồm

dầu ngưng tụ) là 360.000 thùng / ngày, mức thấp nhất kể từ khi EIA bắt đầu ghi

nhận sản lượng vào năm 1973.

Qua hai biểu đồ 1.1 và 1.2, ta thấy được sự ảnh hưởng sâu sắc của sự sụt giảm

sản lượng dầu thô đối với GDP của Venezuela, đặc biệt là trong giai đoạn từ

2015 trở đi.

13

1.3. Sản lượng dầu thô và tổng số dàn khoan của Venezuela

Số lượng giàn khoan đang hoạt động đã giảm từ 69 trong quý đầu tiên của năm

2016 xuống còn 2 giàn được báo cáo vào tháng 5 năm 2020 (Hình 1.2), mặc dù

các nguồn tin tức cho biết giàn khoan hoạt động cuối cùng đã rời Venezuela vào

đầu tháng Tám.

14

Trong giai đoạn 2009-2011, trữ lượng bổ sung của Venezuela tăng mạnh do tìm

được rất nhiều mỏ dầu mới và nguyên nhân chủ yếu là do OPEC tính cả vành

đai dầu mỏ Orinnoco vào trữ lượng dầu của Venezuela, nên trữ lượng của nước

này tăng 40% trong năm 2009

Đến năm 2009, Venezuela chính thức trở thành quốc gia có trữ lượng dầu mỏ

lớn thứ hai trên thé giới

Sang năm 2010, Venezuela đã vượt qua Ả Rập Xê Út để trở thành nước có trữ

lượng vàng đen lớn nhất thế giới

• Đối với khí đốt

15

- Cho đến năm 2015, Venezuela có trữ lượng đứng thứ 8 thế giới về khí

thiên nhiên

16

• 2016

Nạn khan hiếm nhu yếu phẩm tại Venezuela được cho là hậu quả trực

tiếp của sự sụt giảm giá dầu hỏa trong năm 2015 và gián tiếp là các

quyết sách kinh tế tập trung của tổng thống Hugo Chávez cũng như

người kế nhiệm Nicolás Maduro.

III. CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA VÀ SỰ SỤP ĐỔ CỦA NỀN CÔNG

NGHIỆP DẦU KHÍ TẠI VENEZUELA

III.1. Chính sách tài khóa của Venezuela

A. Thuế và khoản đóng góp chung đối với dầu khí

Thuế VAT a.

Hoạt động dầu khí phải chịu thuế giá trị gia tăng (VAT) với thuế suất 16% -

trên doanh thu, dịch vụ và nhập khẩu.

Các nhà xuất khẩu được hoàn lại một phần đáng kể VAT đã nộp thông -

qua việc cơ quan thuế Venezuela cấp giấy chứng nhận thu hồi thuế có thể được

sử dụng để đáp ứng các nghĩa vụ thuế trong tương lai.

17

Các công ty hỗn hợp (empresas mixtas) bán dầu thô cho Petróleos de -

Venezuela, SA (PDVSA) hoặc các chi nhánh của nó được miễn thuế VAT

b. Các khoản đóng góp

Các nhà khai thác phải chịu các khoản đóng góp đặc biệt sau:

Đóng góp khoa học và công nghệ (1% lợi nhuận gộp); -

Đóng góp chống buôn bán ma túy (1% lợi nhuận ròng) -

Đóng góp thể thao (1% lợi nhuận ròng) -

Thuế và khoản đóng góp chung đối với đối với dầu mỏ B.

Quyền nhà nước về dầu mỏ a.

Nhà nước được hưởng 30% lượng hydrocacbon khai thác từ bất kỳ khoản tiền

gửi nào, bằng tiền bản quyền. Cơ quan Hành pháp Quốc gia có thể giảm điều

này trong một số giới hạn nhất định, khi cho thấy rằng một số loại tiền gửi

không có khả năng khai thác kinh tế.

b. Thuế Bạo Lợi (Windfall Tax)

Là loại thế được áp dụng trên số tiền lớn kiếm được bất ngờ

Đối với Venezuela •

Thuế bao lợi từ các công ty dầu mỏ được quy định trong các điều khoản •

sau:

Phần đóng góp vào giá dầu là khoản thuế 20% trên sự chênh lệch giá khi -

giá niêm yết quốc tế trên mỗi thùng vượt quá giá ngân sách trên mỗi thùng (vì

mục đích của Luật Ngân sách hàng năm của Venezuela), với điều kiện giá niêm

yết trên mỗi thùng là tương đương hoặc thấp hơn 80 USD / thùng

Mức thuế bao lợi dành cho mức giá dầu bất thường cụ thể như sau -

+ Thuế 80% đối với thu nhập do giá dầu niêm yết từ 80 USD đến 100 USD /

thùng (tức là 80% trên phạm vi từ 80 USD đến 100 USD / thùng).

+ Đánh thuế 90% đối với giá dầu niêm yết từ 100 USD đến 110 USD / thùng.

+ Thuế 95% đối với giá dầu vượt ngưỡng 110 USD / thùng.

Giá lập ngân sách hiện hành là 55 USD/thùng

18

Các công ty dầu mỏ xuất khẩu để bán phải nộp thuế. Ngoài ra, các công ty hỗn

hợp (empresas mixtas) được thành lập theo Luật hydrocacbon chính bán dầu và

các sản phẩm phụ cho PDVSA, hoặc bất kỳ công ty con nào của PDVSA, cũng

có nghĩa vụ trả khoản thuế được mô tả ở trên.

Các trường hợp được miễn thuế

Các công ty hỗn hợp khi thực hiện các dự án phát triển mới hồ chứa, nâng -

cao sản lượng hoặc các dự án phục hồi sản xuất, được Bộ Điện lực Dầu khí và

Khai thác công bố, cho đến khi họ thu hồi được vốn đầu tư.

Xuất khẩu liên quan đến hợp tác hoặc thỏa thuận tài trợ quốc tế. -

Thuế môi trường a.

Đối với bề mặt khai thác: •

Các công ty ở thượng nguồn phải chịu thuế bề mặt, được tính theo thuế -

suất hàng năm trên một km vuông hoặc một phần nhỏ của diện tích nhượng

quyền chưa sử dụng (với mức tăng hàng năm là 2% trong 5 năm đầu và 5%

trong những năm tiếp theo).

Thuế “bóng tối” b.

Một loại thuế 'bóng tối' tối thiểu , giúp cho doanh thu tài khóa không dưới -

50% tổng tiền thu được từ dầu mỏ, được kích hoạt nếu khoản thuế không đạt ít

nhất 50% tổng lợi nhuận sau khi áp dụng tiền bản quyền, thuế và các khoản thu

khác .

Thuế và các khoản đóng góp đối với khí đốt c.

Khí thiên nhiên chịu thuế nhẹ hơn so với hoạt động dầu mỏ, với mức thuế -

tài nguyên cố định 20% và thuế thu nhập tiêu chuẩn ở mức thuế suất doanh

nghiệp là 34%.

III.2. Sự “sụp đổ” của ngành dầu mỏ tại Venezuela

a. Hiện trạng của ngành dầu mỏ Venezuela:

19

Các giếng dầu từng giúp Venezuela trở thành nước có dự trữ dầu thô lớn -

nhất thế giới giờ đang bị bỏ hoang hoặc mặc kệ cho tỏa hơi độc. Các nhà máy

lọc dầu từng xử lý dầu thô để xuất khẩu thì nay rỉ sét, khiến dầu rò rỉ ra bờ biển.

Trong khi đó, thiếu hụt nhiên liệu trong nước đang khiến các hoạt động tại -

Venezuela đình trệ. Tại trạm xăng, số người xếp hàng chờ mua cũng dài hàng

km.

Hàng chục nghìn nhân viên của PDVSA đang phải thu gom sắt vụn từ các -

cơ sở lọc dầu để bán lấy tiền trang trải cuộc sống. Kể cả đồ bảo hộ của công ty

cũng bị bán đi.

Người dân phải tìm củi và rải lưới bằng tay để tìm thức ăn. Tàu cá của họ -

phải đỗ trên bờ vì không có xăng, còn bếp thì đã hết gas để đun nấu từ lâu.

Các nhà máy lọc dầu ở Venezuela rơi vào tình trạng tồi tàn tới mức không -

thể sản xuất

Nguyên nhân: b.

Quản lý yếu kém, tham nhũng tràn lan -

Theo các nhà phân tích, quản lý yếu kém của của chính quyền Tổng thống

Chávez và Maduro với ngành dầu mỏ trong suốt hai thập kỷ qua là nguyên nhân

chính đẩy kinh tế và cuộc sống người dân ở Venezuela rơi vào bi kịch.

Sau khi lên cầm quyền vào năm 1999, ông Chávez chấm dứt hoạt động độc lập

của PDVSA - công ty dầu mỏ quốc gia vốn đang hoạt động hiệu quả lúc đó. Ông

sa thải toàn bộ ban lãnh đạo cấp cao của PDVSA sau khi ngành dầu mỏ tổ chức

đình công nhằm lật đổ ông. Năm 2006, ông Chávez xóa bỏ hợp đồng với các

công ty nước ngoài, buộc họ phải nhường quyền kiểm soát tài chính và hoạt

động tại các dự án liên doanh cho PDVSA.

Kết quả là, các công ty lớn như Exxon Mobil Corp. lần lượt rút khỏi quốc gia

này. Đầu tư vào lĩnh vực dầu khí của Venezuela sụt giảm, kéo sản lượng giảm

theo. Đến năm 2013, thời điểm ông Chávez qua đời, sản lượng dầu thô của

Venezuela chỉ bằng một nửa so với lúc ông lên nắm quyền.

20

Không chỉ vậy, hàng tỷ USD doanh thu từ dầu mỏ đã bị chuyển vào các quỹ chi

tiêu nằm dưới quyền điều hành của ông Chavez. Việc chi tiêu không kiểm soát

tại các quỹ này tạo điều kiện cho quan chức Venezuela tham nhũng, ăn chơi xa

xỉ.

Sau những năm tháng chìm trong tham nhũng, chi tiêu không kiểm soát và bỏ bê

cơ sở hạ tầng, kinh tế Venezuela không có thành tựu gì nổi bật dù thu về hơn

1.000 tỷ USD từ dầu mỏ suốt 22 năm. Gần 1/3 trong số này rơi vào tay những kẻ

tham nhũng.

Lệnh trừng phạt từ Mỹ -

Từ năm 2019, ngành dầu mỏ càng rơi tự do, khi Mỹ cáo buộc Tổng thống

Venezuela Nicolás Maduro gian lận bầu cử và áp dụng thêm các biện pháp trừng

phạt kinh tế mạnh tay để buộc ông từ chức. Việc này khiến các đối tác, ngân

hàng và khách hàng dầu mỏ của Venezuela nhanh chóng cắt đứt quan hệ với

nước này. Sản lượng dầu mỏ lao dốc còn mạnh hơn cả Iraq thời Chiến tranh

Vùng Vịnh và Iran sau Cách mạng Hồi giáo.

Lệnh trừng phạt đã buộc các công ty Mỹ ngừng khoan dầu tại đây. Đến tháng

năm 12, họ có thể rút khỏi Venezuela hoàn toàn, nếu chính quyền Tổng thống

Mỹ Donald Trump chấm dứt lệnh miễn trừ trừng phạt.

c. Sự phục hồi

Sự giúp đỡ của Nga -

Kể từ năm 2019, chính phủ Nga cũng tạo lập mạng lưới giúp Venezuela né

trừng phạt của Mỹ, giúp Caracas bán dầu, bán vàng để thu ngoại tệ. Cũng trong

năm 2019, Tập đoàn dầu khí quốc gia Petróleos de Venezuela (PDVSA) đã

chuyển văn phòng châu Âu từ Lisbon (Bồ Đào Nha) về Moskva. Các máy bay

chở tiền cất cánh từ Moskva đáp xuống Caracas, giúp chính quyền Tổng thống

Maduro có được nguồn ngoại tệ, tránh sụp đổ.

Chiến tranh Nga- Ukraina -

Lệnh cấm nhập khẩu dầu thô từ Nga sẽ chính thức có hiệu lực tại Mỹ từ ngày

22/4. Một nước được hưởng lợi nhiều nhất từ đòn trừng phạt này là Venezuela.

21

Theo đánh giá của tập đoàn tài chính Credit Suisse, Venezuela có thể đạt mức

tăng trưởng GDP lên tới 20% trong năm nay dựa trên hai yếu tố: hiệu ứng cơ sở

thấp (năm 2021 tăng trưởng thấp) và kế đến là nguồn thu từ ngành dầu mỏ.

Credit Suisse nhận định sản lượng dầu thô khai thác của Venezuela có thể tăng

20% trong năm nay.

Trước thời điểm Nga mở chiến dịch quân sự ở Ukraine, khai thác dầu thô của

Venezuela đã có mức tăng khá. Năm 2021, quốc gia Nam Mỹ này từng ghi dấu

ấn khi nâng gấp đôi mức sản lượng, lên khoảng 800.000 thùng dầu/ngày. Con số

này là nhỏ so với mức 3 triệu thùng/ngày Venezuela từng đạt được trong những

năm 1990, nhưng là quá nhiều để có thể thay thế mức 199.000 thùng dầu/ngày

mà Mỹ nhập của Nga trong năm 2021. Một số nhà máy lọc dầu tại Mỹ được xây

dựng chuyên để chế biến dầu nặng đặc trưng từ Venezuela. Số này rất khó vận

hành với nguồn dầu nhập từ Saudi Arabia hay dầu đá phiến khai thác tại Mỹ.

Hiện tại, Mỹ vẫn áp dụng lệnh cấm nhập khẩu dầu thô của Venezuela. Tuy

nhiên, ngày 5/3 vừa qua, ba quan chức cấp cao của Mỹ đã tới thủ đô Caracas và

có cuộc gặp với Tổng thống Nicolas Maduro, một cuộc gặp mặt mà nhà lãnh

đạo Venezuela mô tả là “tôn trọng”. Ba ngày sau đó, ông Tổng thống Joe Biden

tuyên bố áp lệnh trừng phạt đối với dầu thô nhập khẩu từ Nga. Theo Elliott

Abrams, nguyên đặc phái viên của Mỹ về vấn đề Venezuela dưới thời Tổng

thống Donald Trump, thời điểm diễn ra cuộc trao đổi tại Caracas cho thấy chính

quyền Mỹ thực sự muốn có thêm nguồn dầu thô từ Venezuela.

IV. NHẬN XÉT – GIẢI PHÁP

A. Nhận xét

Nền kinh tế của Venezuela phụ thuộc rất nhiều vào dầu mỏ -

+ Điều đó được thể hiện qua mức thuế hàng năm mà các doanh nghiệp dầu mỏ

đầu tư vào Venezuela đặc biệt với khoản thuế “bóng tối” đã nêu lên ở phần trên

22

+ Nền công nghiệp dầu mỏ phát triển, sẽ thúc đẩy kinh tế phát triển. Khi đó, sẽ

lại có tiền đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ cho nền công nghiệp dầu mỏ.

Nó như vòng lặp giúp kinh tế Venezuela đi lên

Tuy nhiên, nền công nghiệp dầu mỏ của Venezuela không bền vững, có -

thể bị sụp đổ nếu nhà nước đưa ra những chính sách sai lầm, tiếp tục xảy ra hiện

tượng tham nhũng; và phải chịu sự trừng phạt từ Mỹ và phương Tây

B. Giải pháp

Ổn định chính trị, tránh lạm phát, thất thu trong dầu mỏ -

Trong đợt chiến tranh Nga- Ukraina, Mỹ có khả năng sẽ nới lỏng một số -

lệnh cấm vận, và điều đó là cơ hôi giúp Venezuela có thể phát triển và phục hồi

nền công nghiệp dầu khí hiện đang “đổ nát”.

23

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. https://www.eia.gov/international/analysis/country/VEN

2. https://en.m.wikipedia.org/wiki/History_of_the_Venezuelan_oil_industry

3. https://www.mondaq.com/energy-and-natural-resources/1153362/oil-gas-

comparative-

guide#:~:text=Oil%20activities%20may%20also%20be,on%20sales%2C%20se

rvices%20and%20imports.

4. https://taxsummaries.pwc.com/venezuela/corporate/other-taxes

5. https://vtc.vn/ky-nguyen-cuong-quoc-dau-mo-cua-venezuela-sup-do-

ar573856.html

6. https://doanhnhan.vn/vua-dau-mo-venezuela-sup-do-32942.html

7. https://tuoitre.vn/my-va-venezuela-thao-luan-noi-long-trung-phat-dau-

mo-20220307111624569.htm

8. https://baotintuc.vn/the-gioi/kha-nang-venezuela-giup-phuong-tay-giam-

phu-thuoc-vao-dau-tho-nga-20220419171719847.htm

9. https://nhandan.vn/tin-tuc-the-gioi/giai-con-khat-nguon-cung-dau-mo-

692100/

10. https://www.offshore-technology.com/comment/venezuelas-oil-gas-

sector-crisis-2020/

11. https://baochinhphu.vn/venezuela-co-tru-luong-dau-mo-lon-nhat-the-gioi-

10288899.htm?fbclid=IwAR1LLVCw8yEvRdrRewz-

8Kx3VBvhRPlGbjQ3GxaKZHWO2jdc4PxqTBWqSPo

24