
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
KHOA SAU ĐẠI HỌC
BÀI TẬP NHÓM MÔN LUẬT KINH TẾ
Quan điểm về quy định của Dự thảo Nghị định
trong mối quan hệ với biện pháp xử lý tài sản bảo đảm
qua cơ chế Tòa án
Giảng viên hướng dẫn:
Thành viên nhóm:
Hà Nội, tháng 09 năm 2025
I. Mở đầu
Nợ xấu từ lâu đã trở thành một trong những thách thức lớn đối với hệ thống tài
chính – ngân hàng Việt Nam. Không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động
kinh doanh của các tổ chức tín dụng (TCTD), nợ xấu còn tiềm ẩn nguy cơ gây bất ổn vĩ

mô, làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư, đồng thời cản trở quá trình huy động và
phân bổ vốn cho phát triển kinh tế - xã hội.
Trong các biện pháp xử lý nợ xấu, xử lý tài sản bảo đảm (TSBĐ) luôn được coi
là công cụ quan trọng và phổ biến nhất. Tuy nhiên, trên thực tế, việc thu giữ và phát
mại TSBĐ thường gắn liền với nhiều tranh chấp, kéo dài thủ tục, làm phát sinh chi phí
và gây khó khăn cho cả bên cho vay lẫn bên vay. Để tháo gỡ tình trạng này, từ năm
2017, Quốc hội đã ban hành Nghị quyết 42/2017/QH14 như một giải pháp thí điểm,
cho phép TCTD được quyền thu giữ TSBĐ mà không nhất thiết phải chờ phán quyết
của Tòa án. Dù đã tạo ra nhiều chuyển biến tích cực, nhưng khi Nghị quyết này hết
hiệu lực, nhiều khó khăn trong xử lý nợ xấu lại tiếp tục quay trở lại.
Nhằm thể chế hóa kết quả tích cực của Nghị quyết 42, đồng thời khắc phục
những hạn chế trong thực tiễn, Quốc hội đã ban hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều
của Luật Các tổ chức tín dụng năm 2025 (Luật số 96/2025/QH15). Luật này quy định
rõ ràng hơn về quyền thu giữ TSBĐ và giao Chính phủ quy định chi tiết điều kiện để
thực hiện. Trong bối cảnh đó, Dự thảo Nghị định quy định điều kiện TSBĐ của
khoản nợ xấu được thu giữ đã ra đời. Điểm nổi bật của Dự thảo Nghị định là không
chỉ tạo cơ sở pháp lý để TCTD xử lý nợ nhanh gọn, hiệu quả hơn, mà còn đặt ra “hàng
rào nhân văn” nhằm bảo vệ quyền cơ bản của bên bảo đảm, cụ thể là không được thu
giữ nhà ở duy nhất hoặc công cụ lao động duy nhất của họ.
Bài tiểu luận này sẽ tập trung phân tích sâu mối quan hệ giữa các quy định của
Dự thảo Nghị định và cơ chế xử lý TSBĐ thông qua Tòa án, từ đó nêu quan điểm và đề
xuất kiến nghị của nhóm nhằm hoàn thiện hành lang pháp lý, đảm bảo cân bằng lợi ích
giữa chủ nợ và con nợ, đồng thời giữ vững công bằng xã hội.
II. Cơ sở pháp lý và thực tiễn xử lý nợ xấu tại Việt Nam
Trước hết, cần nhìn lại hệ thống pháp luật điều chỉnh vấn đề này trong thời gian
qua. Bộ luật Dân sự năm 2015 đã quy định khá đầy đủ các nguyên tắc về giao dịch bảo
đảm và quyền xử lý TSBĐ khi bên vay vi phạm nghĩa vụ. Tuy nhiên, do thiếu quy định
chi tiết về trình tự, thủ tục thu giữ, nên trên thực tế, việc thực thi thường gặp nhiều
vướng mắc, dẫn tới việc các tổ chức tín dụng phải tìm đến Tòa án để yêu cầu can thiệp.
Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010 và Luật sửa đổi năm 2017 đã mở rộng
quyền xử lý TSBĐ của TCTD, nhưng vẫn chưa đủ cụ thể. Vì vậy, trong rất nhiều
trường hợp, TCTD dù có quyền trên giấy tờ nhưng không thể triển khai được trên thực
tế. Sự thiếu hụt cơ chế thực thi đã khiến cho nhiều vụ việc xử lý nợ phải đưa ra Tòa án,
kéo dài thời gian, làm giảm hiệu quả xử lý.
Đáng chú ý, Nghị quyết 42/2017/QH14 được ban hành như một bước ngoặt. Lần
đầu tiên, TCTD được trao quyền thu giữ TSBĐ mà không cần qua Tòa án, miễn là
trong hợp đồng tín dụng có thỏa thuận về việc xử lý tài sản khi bên vay vi phạm nghĩa
2

vụ. Điều này đã giúp giảm đáng kể tình trạng nợ xấu, tạo cơ chế nhanh chóng và thuận
lợi hơn cho hệ thống ngân hàng. Tuy nhiên, quá trình thực hiện cũng phát sinh không ít
vướng mắc, đặc biệt là trong các trường hợp người vay chống đối hoặc TSBĐ là tài sản
gắn liền với nhu cầu sinh sống tối thiểu của họ.
Trong thực tiễn, khó khăn chủ yếu thể hiện ở bốn khía cạnh. Thứ nhất, thủ tục xử
lý qua Tòa án thường kéo dài, nhiều vụ việc phải mất từ một đến ba năm, thậm chí lâu
hơn nếu có kháng cáo hoặc kháng nghị. Thứ hai, chi phí để tiến hành thủ tục này không
nhỏ, bao gồm án phí, phí cưỡng chế, phí thẩm định giá… Thứ ba, tranh chấp phát sinh
ngày càng phức tạp, nhất là khi bên vay cố tình trì hoãn, không bàn giao tài sản hoặc
tài sản liên quan đến quyền lợi của bên thứ ba. Thứ tư, nhiều trường hợp thu giữ TSBĐ
dẫn đến hệ quả xã hội nghiêm trọng: bên vay mất nhà ở duy nhất hoặc mất phương tiện
mưu sinh, gây bức xúc trong dư luận.
Chính vì vậy, việc ban hành Luật số 96/2025/QH15 cùng với Dự thảo Nghị định
hướng dẫn là một yêu cầu tất yếu. Đây không chỉ là sự kế thừa và phát triển những
điểm tích cực của Nghị quyết 42, mà còn là sự cụ thể hóa chính sách cân bằng lợi ích:
bảo vệ quyền lợi hợp pháp của TCTD để đảm bảo an toàn hệ thống tài chính, đồng thời
không bỏ quên quyền lợi cơ bản của người dân. Hơn nữa, việc xây dựng Nghị định này
cũng tham khảo kinh nghiệm quốc tế từ Đức, Canada, Pháp, Nga… – những quốc gia
cho phép thu giữ nhưng đều có quy định loại trừ một số loại tài sản thiết yếu để đảm
bảo quyền tối thiểu của người dân.
III. Những quy định cốt lõi của Dự thảo Nghị định
Dự thảo Nghị định có phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng khá rộng. Nó áp
dụng cho tất cả các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tổ chức mua
bán – xử lý nợ do Nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ, cùng các cơ quan, tổ chức, cá
nhân có liên quan. Như vậy, phạm vi tác động không chỉ giới hạn trong nội bộ ngành
ngân hàng, mà còn liên quan trực tiếp đến đời sống xã hội và người dân – những người
đang là chủ thể của các khoản vay được bảo đảm bằng tài sản.
Điểm then chốt nhất của Dự thảo nằm ở Điều kiện TSBĐ được thu giữ. Theo đó,
hai loại tài sản bị loại trừ khỏi khả năng thu giữ, đó là nhà ở duy nhất của bên bảo đảm
và công cụ lao động chủ yếu hoặc duy nhất mang lại thu nhập tối thiểu cho họ. Đây
chính là “hàng rào nhân văn” thể hiện tinh thần của Nhà nước: dù bảo vệ quyền lợi của
TCTD, nhưng không để người dân rơi vào tình trạng mất nơi ở duy nhất hoặc mất sinh
kế tối thiểu.
Về trách nhiệm chứng minh, Dự thảo quy định rõ ràng rằng bên bảo đảm phải tự
xác nhận và cung cấp tài liệu chứng minh tài sản của mình có phải là nhà ở duy nhất
hoặc công cụ lao động duy nhất hay không. TCTD chỉ dựa trên cam kết và tài liệu này
để quyết định hành động. Nếu bên bảo đảm không cung cấp được chứng cứ, tài sản
mặc nhiên được coi là không thuộc diện “duy nhất”.
3

Ngoài ra, Dự thảo còn nhấn mạnh nguyên tắc bảo vệ quyền lợi. Quy định này
không chỉ hướng tới việc giúp TCTD thu hồi nợ nhanh chóng hơn, mà còn nhằm đảm
bảo người dân không bị đẩy vào cảnh bần cùng. Đồng thời, Nghị định cũng được xây
dựng theo hướng tinh gọn, không tạo thêm thủ tục hành chính mới, không phân cấp
phức tạp, tránh gia tăng gánh nặng cho các cơ quan quản lý nhà nước.
IV. Mối quan hệ giữa quy định của Dự thảo và biện pháp xử lý TSBĐ qua
Tòa án
Có thể thấy rõ một số điểm tương đồng giữa cơ chế của Dự thảo Nghị định và cơ
chế xử lý TSBĐ thông qua Tòa án. Cả hai đều hướng tới mục tiêu chung là thu hồi nợ
và đảm bảo quyền lợi chính đáng của chủ nợ. Đồng thời, cả hai cũng cùng dựa trên
nguyên tắc loại trừ tài sản thiết yếu. Tòa án khi thi hành án cũng không được kê biên
công cụ lao động cần thiết hay nhà ở tối thiểu, và Dự thảo Nghị định đã kế thừa tinh
thần này để áp dụng cho các khoản nợ xấu.
Tuy nhiên, giữa hai cơ chế này vẫn tồn tại những khác biệt đáng kể. Về thủ tục,
xử lý thông qua Tòa án mang tính cưỡng chế nhà nước, có sự giám sát chặt chẽ, đảm
bảo tính khách quan và minh bạch, nhưng lại thường kéo dài và tốn kém. Ngược lại, cơ
chế theo Nghị định cho phép xử lý nhanh chóng hơn, dựa vào thỏa thuận và cam kết
của các bên, đồng thời góp phần giảm tải cho hệ thống Tòa án.
Về cơ chế giám sát, Tòa án có quy trình kiểm tra, tranh tụng rõ ràng. Trong khi
đó, Nghị định đặt gánh nặng chứng minh lên bên vay, còn TCTD được trao quyền
mạnh mẽ hơn. Điều này tiềm ẩn nguy cơ mất cân bằng nếu thiếu cơ chế kiểm chứng
độc lập.
Khả năng phát sinh tranh chấp cũng là điểm khác biệt đáng chú ý. Trong trường
hợp bên bảo đảm gian lận hoặc khai sai thông tin về tài sản duy nhất, TCTD có thể thu
giữ nhầm và dẫn tới bị kiện ngược. Lúc đó, Tòa án lại trở thành cơ quan phân xử cuối
cùng.
Do vậy, có thể khẳng định mối quan hệ giữa hai cơ chế này là quan hệ hỗ trợ –
bổ sung. Nghị định giúp xử lý nhanh gọn các trường hợp rõ ràng, ít tranh chấp, trong
khi Tòa án vẫn giữ vai trò giải quyết các trường hợp phức tạp, tranh cãi gay gắt. Hai cơ
chế không loại trừ nhau, mà song hành và bổ sung cho nhau.
V. Quan điểm và kiến nghị của nhóm
Nhóm chúng tôi hoàn toàn đồng tình với tinh thần nhân văn của Dự thảo Nghị
định. Việc loại trừ nhà ở duy nhất và công cụ lao động duy nhất khỏi diện tài sản được
thu giữ là sự kết hợp hài hòa giữa lợi ích kinh tế và công bằng xã hội. Đây là bước tiến
thể hiện rõ sự quan tâm của Nhà nước đối với người dân, tránh tình trạng xử lý nợ theo
kiểu “thu giữ bằng mọi giá”.
4

Tuy nhiên, chúng tôi cũng bày tỏ lo ngại về tính khả thi trong thực tiễn. Việc yêu
cầu bên bảo đảm tự xác nhận và cung cấp tài liệu chứng minh có thể dẫn đến tình trạng
khai man hoặc che giấu thông tin. Trong khi đó, các tổ chức tín dụng lại không có công
cụ pháp lý để kiểm tra, xác minh. Hệ quả là khi tranh chấp xảy ra, các bên lại phải quay
về cơ chế Tòa án, gây kéo dài và phức tạp thêm quá trình xử lý nợ.
Từ thực tiễn đó, nhóm xin đề xuất ba kiến nghị bổ sung. Thứ nhất, nên bổ sung
cơ chế xác nhận của chính quyền địa phương. Chẳng hạn, UBND cấp xã/phường có thể
xác nhận việc một căn nhà có phải là “nhà ở duy nhất” hay không, hoặc một phương
tiện lao động có phải là công cụ duy nhất để tạo thu nhập của người dân hay không.
Thứ hai, nên xây dựng cơ chế hòa giải, đối thoại trước khi thu giữ tài sản, có sự tham
gia của tổ chức trung gian, nhằm hạn chế mâu thuẫn và tạo sự đồng thuận. Thứ ba, cần
ứng dụng công nghệ trong quản lý, xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai và tài sản thống
nhất, giúp kiểm chứng thông tin nhanh chóng, minh bạch.
Bên cạnh đó, chúng tôi cho rằng Tòa án vẫn phải giữ vai trò chốt chặn cuối cùng
để đảm bảo công bằng và minh bạch. Nghị định không nên được hiểu là thay thế hoàn
toàn cho Tòa án, mà chỉ là một cơ chế bổ sung, phù hợp cho các trường hợp thuận tình
và ít tranh chấp. Với những vụ việc phức tạp, Tòa án vẫn là cơ quan cần thiết để phân
xử công bằng.
VI. Kết luận
Dự thảo Nghị định về điều kiện TSBĐ của khoản nợ xấu được thu giữ là một văn
bản quan trọng, có ý nghĩa cả về kinh tế lẫn xã hội. Nó không chỉ giúp TCTD xử lý nợ
hiệu quả hơn, mà còn khẳng định tinh thần nhân văn của Nhà nước trong việc bảo vệ
quyền con người, cụ thể là quyền có nơi ở và quyền lao động.
Tuy nhiên, để Nghị định có thể vận hành trơn tru và tránh xung đột với cơ chế
Tòa án, cần có những giải pháp đi kèm như: xây dựng cơ chế kiểm chứng độc lập, thiết
lập cơ chế hòa giải trước khi cưỡng chế, tăng cường kết nối và chia sẻ dữ liệu tài sản.
Nhóm chúng tôi tin tưởng rằng sự kết hợp hài hòa giữa Nghị định và cơ chế Tòa
án sẽ vừa bảo đảm tốc độ xử lý nợ xấu, vừa bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân,
qua đó góp phần củng cố niềm tin vào pháp luật, ổn định hệ thống tài chính – ngân
hàng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
5