Bài 2 1 - Nh c đi m c a m ng d ng h ình sao (Star) là? ượ ủ ể ạ ạ
[a]--Khó cài đ t và b o tr ì ặ ả
i cáp x y ra, và nh h ng t i các nút m ng khác [b]--Khó kh c ph c khi l ắ ụ ỗ ả ả ưở ớ ạ
i nút m ng trung tâm ầ ể ế ố ớ ạ
ổ ã l p ắ đ t ặ
2 - Đ c đi m c a m ng d ng Bus? [c]--C n quá nhi u cáp đ k t n i t ề [d]--Không có kh năng thay đ i khi đ ả ạ ủ ể ạ ặ
[a]--T t c các nút m ng k t n i vào nút m ng trung tâm (Ví d nh Hub) ụ ư ế ố ấ ả ạ ạ
[b]--T t c các nút k t n i trên cùng m t đ ng truy n v t l ế ố ấ ả ộ ườ ề ậ ý
ấ ả [c]--T t c các nút m ng đ u k t n i tr c ti p v i nhau ề ạ
l ớ i ạ ạ
ế ố ự ế [d]--M i nút m ng k t n i v i 2 nút m ng còn ạ ế ố ớ ỗ ự đóng gói d li u khi truy n t 3 - Trình t ề ừ ữ ệ máy này đ n máy khác? ế
[a]--Data, frame, packet, segment, bit
[b]--Data, segment, frame, packet, bit
[c]--Data, packet, segment, frame, bit
[d]--Data, segment, packet, frame, bit 4 - Khi s d ng m ng máy tính ta s thu đ c các l i ích? ử ụ ẽ ạ ượ ợ
ệ [a]--Chia s tài nguyên ( c ng, c s d li u, máy in, các ph n m m ti n ơ ở ữ ệ ổ ứ ẻ ề ầ
ích...)
[b]--Qu n lý t p trung ả ậ
[c]--T n d ng năng l c x lý c a các máy tính r i k t h p l ỗ ế ợ ạ ể ự ệ i đ th c hi n ự ử ủ
ậ các công vi c l n ụ ệ ớ
5 - Th t các t ng (layer) c a mô hình OSI theo th t t [d]--T t c đ u đúng ấ ả ề ầ ứ ự ứ ự ừ ủ trên xu ng là? ố
[a]--Application, Presentation, Session, Transport, Data Link, Network,
Physical
[b]--Application, Presentation, Session, Network, Transport, Data Link,
Physical
[c]--Application, Presentation, Session, Transport, Network, Data Link,
Physical
[d]--Application, Presentation, Transport, Session, Data Link, Network,
Physical 6 - Đ k t n i hai máy tính v i nhau ta có th s d ng? ể ế ố ể ử ụ ớ
[a]--Hub
[b]--Switch
[c]--N i cáp tr c ti p ự ế ố
7 - Ch n ch c năng c a t ng Presentation? [d]--T t c đ u đúng ấ ả ề ứ ọ ủ ầ
[a]--Mã hoá d li u và nén d li u
ữ ệ ữ ệ [b]--Cung c p các d ch v m ng ng i dùng ụ ạ ấ ườ ị
[c]--Đánh đ a ch ỉ ị
c s decimal sang c s binary? ừ ơ ố ơ ố ễ
[d]--T t c đ u sai ấ ả ề 8 - Bi u di n s 125 t ễ ố [a]--01111101 [b]--01101111
[c]--01011111
[d]--01111110
ớ ệ ị
9 - L p nào (Layer) trong mô hình OSI ch u trách nhi m mã hoá (encryption) d li u?
ữ ệ [a]--Application
[b]--Presentation
[c]--Session
i đây có giá tr là 164? ướ ị
[d]--Transport 10 - S nố h phân nào d ị [a]--10100100
[b]--10010010
[c]--11000100
[d]--10101010
Đáp án: 1C 2B 3D 4D 5C 6D 7A 8A 9B 10A
ệ ẩ ự ẽ ) s
Bài 3 1 - Trong mô hình Internet, chu n UNICODE (cho vi c mã hoá các ký t n m t ng? ằ ở ầ
ụ Ứ
[a]-- ng d ng [b]--Giao v n ậ [c]--M ng ạ
ế ữ ệ
ườ ạ ng dây đi n tho i, ệ
[d]--Liên k t d li u 2 - Khi k t n i máy tính t ế ố tín hi u trên đ ng đi n v t nhà vào ISP thông qua đ tho i s thu c ng? ừ ệ ề ầ ạ ẽ ộ ệ
ườ [a]--Giao v n ậ [b]--M ng ạ [c]--Liên k t d li u ế ữ ệ
[d]--V t lý ậ
t ng? 3 - Theo mô hình OSI, đ nh d ng nh JPG n m ị ạ ả ằ ở ầ
[a]-- ng d ng ụ
Ứ [b]--Phiên [c]--Trình di n ễ [d]--M ng ạ
4 - Quá trình d li u di chuy n t ữ ệ máy tính khác ph i tr i qua giai ể ừ ệ ố đo n nào? h th ng máy tính này sang h th ng ệ ố ạ
ả ả [a]--Phân tích d li u ữ ệ
[b]--L c d li u ọ ữ ệ
[c]--Nén d li u và đóng gói ữ ệ
ể 5 - Đ n v d li u t ng presentation là? [d]--Ki m th d li u ử ữ ệ ơ ị ữ ệ ở ầ
[a]--Byte
[b]--Data
[c]--Frame
[d]--Packet
ử ụ ạ ạ
ể ố 6 - Khi n i m ng gi a 2 máy tính, chúng ta s d ng lo i cáp nào đ n i ữ ố tr c ti p gi a chúng? ự ế ữ
[a]--Cáp quang [b]--Cáp UTP th ng ẳ [c]--Cáp STP
7 - S i cáp xo n n i gi a card m ng v i hub thì? ớ
2 đ u cáp gi ng nhau ứ ự ầ
[d]--Cáp UTP chéo (crossover) ợ ạ ắ ố ữ [a]--B m th t ấ ổ ị ố ớ ợ [b]--Đ i v trí các s i 1, 2 v i s i 3, 6 ợ
[c]--M t đ u b m theo chu n TIA/EIA T-568A, đ u kia theo chu ộ ầ ấ ẩ ầ ẩn TIA/EIA
T568-B
8 - Các quy t c đi u qu n vi c truy n thông máy tính đ c g i là? ề ượ ọ ả ề ệ
[d]--T t c đ u sai ấ ả ề ắ [a]--Các giao th c ứ [b]--Các d ch v ụ ị [c]--Các h đi u hành m ng ệ ề
[d]--Các thi t b mang t ạ i ế ị ả
9 - Hai ki u máy tính khác nhau có th truy n thông n u? ế ể ể
ề [a]--Chúng cài đ t cùng h đi u hành m ng ệ ề ặ
ạ [b]--Chúng tuân th theo mô hình OSI ủ [c]--Chúng cùng dùng giao th c TCP/IP ứ
ố
10 - Mô hình OSI t [d]--Chúng có ph n c ng gi ng nhau ầ ứ ch c các giao th c truy n thông thành bao nhiêu t ng? ứ ổ ứ ề ầ
[a]--3
[b]--5
[c]--7
1A 2D 3C 4C 5B 6D 7A 8A 9B 10C [d]--9 Đáp án:
Bài 6 1 - HTTP làm nhi m v gì? ụ ệ
[a]--Cung c p m t c ch đ l y d li u t ộ ơ ế ể ấ ữ ệ ừ ấ
[b]--Hi n th các trang Web t xa trên màn hình và giúp ng server chuy n đ n client ể ế i dùng t ng tác ể ị ừ ườ ươ
v i chúng ớ
[c]--Cung c p giao di n ng i dùng nh các nút b m, thanh tr t, v.v ượ ườ ư
ệ ấ [d]--Cung c p d li u t ấ server s d ng giao th c chuy n file (File Transport ấ ữ ệ ừ ử ụ ứ ể
máy ngu n b ng cách thi ồ ế ậ ộ t l p m t
Protocol) c g i t 2 - Trên Internet, email đ ượ ử ừ k t n i TCP đ n m t c ng c th trên máy đích. C ng đó là? ụ ể ộ ổ ế ố ằ ổ ế
[a]--80
[b]--110
[c]--25
[d]--404
ữ ệ ể ị ỉ ị
3 - Trong gói d li u UDP (UDP segment), đ a ch dùng đ xác đ nh ti n ế trình nh n n m ? ằ ở ậ [a]--Byte 1 và 2
[b]--Byte 3 và 4
[c]--Byte 5 và 6
[d]--Không xác đ nh
4 - Đ phát hi n i ta s d ng k thu t? ệ l ể ị i trong gói tin, ng ỗ ườ ử ụ ậ ỹ
[a]--S th t (sequence number) ố ứ ự
[b]--S th t ghi nh n (acknowledgement number) ố ứ ự ậ
[c]--B đ nh th i (timer)
ờ ộ ị [d]--Checksum
5 - Protocol nào đ c s d ng cho m ng Internet? ượ ử ụ ạ
[a]--TCP/IP
[b]--NetBEUI
[c]--IPX/SPX
[d]--T t c ấ ả
6 - Các protocol TCP và UDP ho t đ ng t ng nào trong các t ng sau đây? ạ ộ ở ầ ầ
[a]--Transport
[b]--Network
[c]--Application
7 - Giao th c TCP làm vi c t ng nào c a mô hình OSI? ệ ở ầ ủ
[d]--Presentation ứ [a]--Application
[b]--Transport
[c]--Network
i đây không đ m b o d li u g i đi có t ả ữ ệ ử ả ớ ậ i máy nh n
[d]--DataLink 8 - Giao th c nào d ướ ứ hoàn ch nh hay không?
ỉ [a]--TCP [b]--ASP
[c]--UDP
[d]--ARP
9 - Các giao th c c a t ng giao v n (Transport)? ứ ủ ầ ậ
[a]--Ki m soát vi c truy n tin gi a hai ti n trình trên m ng máy tính ữ ế ể ệ ề
ữ ể ệ ế ổ ạ ình và hành vi c aủ
c thông đi p [b]--Ki m soát n i dung thông đi p trao đ i gi a hai ti n tr ệ ậ đ m i bên khi nh n ộ ượ ỗ
ề ệ ể ạ
ữ li u gi a hai máy tính trên cùng m t môi ữ ệ ề ệ ộ
ữ ệ ng Length c a m t gói d li u UDP có giá tr 150. D li u ữ ệ ủ ộ ị
[c]--Ki m soát vi c truy n tin gi a hai máy tính trên m ng máy tính ữ [d]--Ki m soát vi c truy n d ể tr ng truy n ề ườ s tr 10 - Gi ả ử ườ th c s s có? ự ự ẽ
[a]--67 byte
[b]--142 byte
[c]--150 byte
[d]--158 byte
Đáp án: 1A 2C 3A 4D 5D 6A 7B 8C 9A 10B
ự ự ắ ầ ừ ữ ệ ữ ệ
Bài 7 1 - Trong gói d li u UDP (UDP segment), vùng d li u th c s b t đ u t byte th ?ứ [a]--9
[b]--8
[c]--5
[d]--4
2 - Checksum trong gói d li u UDP có đ dài? ữ ệ ộ
[a]--4 bít
[b]--8 bít
[c]--16 bít
[d]--32 bít
3 - V trí d li u th c s trong gói d li u TCP b t đ u t byte? ự ự ữ ệ ị ữ ệ ắ ầ ừ
[a]--40
[b]--32
[c]--5
[d]--Không xác đ nh ị
ầ ử ự ậ
ả ử ự ứ ữ ệ ườ ủ
4 - Gi ể th nh t ch a 1000 byte d li u, tr ứ ng Sequence Number c a g 100. Tr ủ ói th hai s là? ứ ẽ
s th c th TCP A c n g i 1500 byte cho th c th giao v n B. Gói ể ng Sequence Number c a gói này là ấ ườ [a]--1101
[b]--1100
[c]--500
[d]--501
ớ ứ
ậ ẽ ậ ữ ệ ượ ể ng i cho bên g i v s l ử ề ố ượ ạ ạ i c xác đ nh t c. Giá tr này đ ị ượ ị
ng? 5 - V i giao th c TCP, bên nh n s thông báo l t i đa d li u mà nó có th nh n đ ố tr ườ
[a]--Sequence Number
[b]--Acknowledgement Number
[c]--Rcvr Number
ự ườ ớ
[d]--Header length ể ậ ượ ớ
6 - Sau khi th c th TCP g i đi gói SYN segment v i tr ng Sequence ử Number = 100, nó nh n đ c gói ACKSYN v i tru ng Sequence Number = ờ 200. Tr ng Acknowledgment Number c a gói ACKSYN này s là? ủ ẽ
ườ [a]--100
[b]--101
[c]--200
[d]--201
s ng d ng t o ra m t thông đi p 60 byte. Thông đi p này đ ạ ụ ả ử ứ ộ ệ ệ
ượ c ẫ s c gói TCP l n ả ử ả t (Optional = 0). Trong m i IP ườ ỗ ặ
7 - Gi đ t trong TCP segment r i sau đó là IP datagram. Gi ồ ặ gói IP không có tr datagram s ch a bao nhiêu ph n trăm d li u th t s ? ậ ự ng d li u đ c bi ữ ệ ầ ệ ữ ệ ẽ ứ
[a]--20%
[b]--40%
[c]--60%
[d]--80%
c đ t trong gói d li u? ượ ặ ữ ệ
8 - Thông đi p ICMP đ ệ [a]--UDP
[b]--TCP
[c]--IP
[d]--Không xác đ nh ị
ự ử ớ ể ườ ng
9 - Khi th c th TCP g i m t gói SYNACK segment v i tr ộ Acknowledgement Number = 100, đi u này có nghĩa là? ề
òng d li u ữ ệ ứ ử ằ ữ ệ
[a]--Gói d li u nó g i đi b t đ u b ng byte th 100 trong d ắ ầ [b]--Byte d li u đ u tiên trong d òng d li u s g i là 100 ữ ệ ẽ ử đi có s th t ố ứ ự ầ
ữ ệ [c]--Nó s g i t byte th 100
ố ứ ự ắ ầ ữ ệ ằ
100 d ng cho FTP server có giá tr là bao c c s ậ ượ d li u b t đ u b ng byte có s th t ị ị ượ ử ụ ặ
ứ ẽ ử ừ [d]--Nó hy v ng nh n đ ọ 10 - TCP port m c đ nh đ nhiêu?
[a]--20 và 21
[b]--80 và 8080
[c]--110 và 80
[d]--8080 và 1080
Đáp án: 1A 2C 3D 4B 5C 6B 7C 8C 9D 10A
au đây không đúng? Bài 17 1 - K t qu nào s ế ả
[a]--163 chuy n sang nh phân s có giá tr là: 10100011 ể ẽ ị ị
[b]--111 chuy n sang nh phân s có giá tr là : 01101111 ẽ ể ị ị
[c]--125 chuy n sang nh phân s có giá tr là : 01111101 ể ẽ ị ị
ể ẽ ị ị
[d]--178 chuy n sang nh phân s có giá tr là : 10110010 2 - Đ a ch v t lí (MAC Address) nào sau đây là không đúng? ỉ ậ ị
[a]--00-2A-43-16-23-A8
[b]--00-2A-43-3E-33-A0
[c]--00-4G-43-26-36-0D
ọ đ ự ệ ệ ườ ế ng và chuy n ti p ể [d]--00-C0-9F-C3-27-F6 ớ
3 - Trong mô hình OSI, l p nào th c hi n vi c ch n thông tin?
[a]--Session
[b]--Transport
[c]--Network
[d]--Data link
4 - IP V4 có bao nhiêu đ a ch IP? ị ỉ
[a]--212
[b]--222
[c]--232
[d]--242
ng ng nh ử ụ ố ớ ặ ươ ứ ư
5 - IP V4, m c nhiên l p B có s NetIDs/HostIDs s d ng t sau?
[a]--211 / 221 - 2
[b]--214 / 216 - 2
[c]--213 / 219 - 2
[d]--210 / 222 - 2 ị ổ 6 - Giá tr c ng (Port) c a giao th c truy n mail SMTP có giá tr là? ứ ủ ề ị
[a]--23
[b]--25
[c]--21
[d]--110
7 - Ti n ích TCP/IP nào dùng đ ki m tra s k t n i m ng? ự ế ố ạ ể ể ệ
[a]--Route
[b]--ARP
[c]--Ping
[d]--Netstat
ị ớ ị ỉ ạ ỉ ỉ
8 - Đ a ch IP nào sau đây cùng đ a ch m ng (Subnet) v i đ a ch IP ị 192.168.1.10/24?
[a]--192.168.10.1/24
[b]--192.168.1.256/24
[c]--192.168.11.12/24
ể ế ố ự 9 - Nguyên t c c b n, dùng cáp UTP Cat5e nào sau đây đ k t n i tr c ti p giế ữ
ớ ộ ạ ạ
10 - V i ki u k t n i m ng theo d ng hình sao (Star), khi m t tr m trong m ng ng i? [d]--192.168.1.33/24 ắ ơ ả a 2 PC v i nhau? ớ [a]--Cáp th ng ẳ [b]--Cáp chéo [c]--Cáp cu n ộ [d]--C 3 câu trên ả ế ố ể ạ ng ho t đ ng th ạ ộ ư ì các tr m còn l ạ ạ ạ
[a]--Ho t đ ng b ngườ
ạ ộ [b]--Đ u ng ng ho t đ ề ư
[c]--Ho t đ ng không n đ nh ạ ộ
ình th ạ ộng ị ổ [d]--Các câu trên đ u đúng ề
Đáp án: 1B 2C 3C 4C 5B 6B 7C 8D 9B 10A
ẩ ủ ụ ể
Bài 18 ậ 1 - Khi quên m t kh u c a ADSL Router, làm cách nào đ khôi ph c m t ậ kh u m c đ nh? ặ ị
ẩ [a]--Tra c u trong cu n h ng d n s d ng c a nhà cung c ứ ố ướ ẫ ử ụ
[b]--C p đi n cho ADSL Router và n gi p ấ ủ ả nút Reset trong m t kho ng ộ ấ ữ
ấ th i gian nh t đ nh ệ ấ ị ờ
[c]--Dùng software đ dể ò Username và Password [d]--Không th khôi ph c m t kh u m c đ nh ụ ậ ẩ
ể ệ ấ ặ ị đ k t n i Internet, nh ng thông s ể ế ố ữ ố
2 - Th c hi n c u hình ADSL Router ự t l p là? c b n c n thi ơ ả ầ ế ậ
ấ [a]--VCI/VPI; LAN IP Address, Tài kho n k t n i đ n nhà cung c p ế ố ế ả
d ch v (User, passwd) ụ ị
[b]--DHCP Service
[c]--Câu a và b đúng
[d]--T t c các câu trên đ u sai ấ ả
ề 3 - Chu n WLAN 802.11b/g có t c đ truy n d li u t ng ng là ? ố ộ ẩ ề ữ ệ ươ ứ
[a]--11/100 Mbps
[b]--11/54 Mbps
[c]--11/108 Mbps
4 - FTP là t t c a? vi
[d]--2/54 Mbps t t ừ ế ắ ủ [a]--File Transfer Protocol
[b]--Folder Transfer Protocol
[c]--Protocol Transfer Program
[d]--Protocol Transfer Folder
5 - HTTP là t t t t c a? vi ừ ế ắ ủ
[a]--HyperText Transmision Protocol
[b]--HyperText Transit Protocol
[c]--HyperText Transfer Protocol
[d]--HyperText Treat Protocol
6 - K thu t m ng LAN Fast Ethernet có t c đ truy n d li u c b n là? ề ữ ệ ơ ả ố ộ ỹ ậ
ạ [a]--10 Mbps
[b]--100 Mbps
[c]--1.000 Mbps
[d]--10.000 Mbps
7 - Trong môi tr m t d li u ng ể ả ng MS Windows, dùng h th ng file nào sau đây đ b o ệ ố i dùng? ậ ữ ệ ườ ườ
[a]--FAT
[b]--Ext3
[c]--NTFS
[d]--HTFS
8 - T n s ho t đ ng c a chu n WLAN 802.11g là? ầ ố ạ ộ ủ ẩ
[a]--5 Ghz
[b]--2.3 Ghz
[c]--2.4 Ghz
[d]--2.5 Ghz
ữ ệ ủ ể ề ệ ặ ậ
9 - Các c p tín hi u dùng đ truy n và nh n d li u c a Topology 100Base-TX là?
[a]--1, 4 và 2, 6
[b]--1, 3 và 2, 6
[c]--1, 1 và 3, 6
[d]--1, 3 và 5, 6
ãy đ a ch máy HostIDs s ị ỉ ử
ỉ ạ ng ng là? 10 - Đ a ch m ng NetID: 192.168.0.32/27 có d ị d ng tụ ươ ứ
[a]--192.168.0.33 => 192.168.0.63
[b]--192.168.0.32 => 192.168.0.64
[c]--192.168.0.32 => 192.168.0.62
[d]--192.168.0.33 => 192.168.0.62
Đáp án: 1B 2A 3B 4A 5C 6B 7C 8C 9B 10D
c chia s t ế ố ế ư ụ ừ ộ ự ệ ượ ẻ ạ i
Bài 19 1 - T m t ClientA, th c hi n k t n i đ n th m c data đ ServerA nh sau? ư
[a]--Start/Run: net use G: \\ServerA\data
[b]--Start/Run: \ServerA\data
[c]--Start/Run: \\ServerA\data
[d]--Câu A và C đ u đúng ề
ng ng v i th ự ệ t l p ế ậ ổ đĩa m ng G: t ạ ươ ứ ớ ư
2 - T i m t ClientA, th c hi n thi ộ ạ m c data đ c chia s trên ServerA? ượ ụ ẻ
[a]--Right click My Computer/Map Network Drive (G:): \\ServerA\Data
[b]--Right click My Network Places/Map Network Drive (G:): \\ServerA\Data
[c]--Start/Run: net use G: \\ServerA\data
[d]--Các câu trên đ u đúng ề
ắ ắ
ươ ươ ắ
1-8) là? 3 - Th tứ ự các màu dây (1. Tr ng Cam, 2. Xanh lá, 3. Tr ng Xanh Lá, 4. Xanh D ng, 5. Tr ng Xanh D ng, 6. Cam, 7. Tr ng Nâu, 8. Nâu) khi b m cáp cho đ u n i RJ-45 theo chu n EIA/TIA – 568 B (t ẩ ắ ầ ố ừ ấ
[a]--1, 2, 4, 7, 6, 5, 8, 3
[b]--1, 2, 6, 7, 4, 5, 8, 3
[c]--1, 6, 3, 4, 5, 2, 7, 8
[d]--1, 6, 8, 4, 5, 3, 7, 2
4 - Đ n v c b n đo t c đ truy n d li u là? ơ ị ơ ả ề ữ ệ ố ộ
[a]--Bit
[b]--Byte
[c]--Bps (bit per second)
[d]--Hz
đ a ch IP sang đ a ch v t l ứ ể ể ổ ừ ị ỉ ậ ý ỉ ị
5 - Giao th c nào dùng đ chuy n đ i t MAC?
[a]--ARP
[b]--RARP
[c]--ICMP
t c : A, B, C, D, E. L p C là l p có d ớ ấ ả ớ ớ ãy đ aị [d]--TCP ị ỉ
6 - Trong đ a ch IP, có 5 l p t ch ?ỉ
[a]--224.0.0.0 t i 239.255.255.255
ớ [b]--192.0.0.0 t i 223.255.255.255
[c]--128.0.0.0 t ớ i 191.255.255.255 ớ
[d]--240.0.0.0 t
i 255.255.255.255 ng MS Windows các quy n có th thi t l p cho User truy ể ề ế ậ
7 - Trong môi tr xu t thông qua m ng là?
ớ ườ ạ ấ [a]--Read, change
[b]--Read, change, Full Control
[c]--Change, Full Control
[d]--Read, Full Control
ase-FX là? 8 - T c đ truy n d li u c a topology 1000B ề ữ ệ ủ ố ộ
[a]--10 Mbps
[b]--100 Mbps
[c]--1000 Mbps
[d]--10 Gbps
9 - Th t các l p t ình TCP/IP? ứ ự ớ ừ ế
cao đ n th p trong mô h ấ [a]--1. Application, 3. Transport, 4. Internet, 2. Network Access
[b]--2. Application, 3. Transport, 1. Internet, 4. Network Access
[c]--3. Application, 1. Transport, 4. Internet, 2. Network Access
10 - Cáp UTP Cat5e s d ng đ u n i? [d]--3. Transport, 2. Internet, 4. Application, 1. Network Access ầ ố ử ụ
[a]--RJ - 58
[b]--BNC
[c]--RJ - 45
[d]--ST
Đáp án: 1C 2D 3C 4C 5A 6B 7B 8C 9D 10C
Bài 20 1 - Các m ng máy tính đ c thi t k và cài đ t theo quan đi m : ạ ế ế ể ặ
ượ [a]--Có c u trúc đa t ng ầ ấ
[b]--Nhi u t ng ề ầ [c]--Theo l p ớ [d]--T p h p ậ
ợ 2 - Ch c năng c a t ng tr ứ ình bày là chuy n ể đ i :ổ
ủ ầ [a]--Ngôn ng ng ữ hung c aủ m ng ạ i s d ng v ngôn ng c ề
ữ ườ ử ụ [b]--C u trúc thông tin v c u trúc khung ấ
ề ấ [c]--Khuôn d ng c a gói tin ạ ủ
ự ữ
3 - Ch c năng c a t ng v n chuy n là : [d]--Các phiên truy n thông gi a các th c th ể ậ ề ủ ầ ứ ể
ủ
i và lu ng d li u ữ ệ ỗ ồ
ể
[a]--V n chuy n thông tin gi a các máy ch (End to End) ữ ể ậ [b]--Ki m soát l ể [c]--Đóng gói và v n chuy n thông tin ậ [d]--Phân m nh và đóng gói d li u ữ ệ
ả 4 - Ch c năng c a t ng m ng là : ủ ầ ứ ạ
[a]--Th c hi n ch n đ ng ọ ườ ự ệ
[b]--Th c hi n chuy n m ch ệ ể
ạ i và lu ng d li u ự [c]--Ki m soát l ể ữ ệ ồ ỗ
[d]--Đóng gói d li u ữ ệ
ng c a t ng liên k t d li u là : ế ữ ệ ủ ầ
[a]--T o khung thông tin (Frame) 5 - Ch c năứ ạ
[b]--Đóng gói d li u
[c]--Ch n đ ữ ệ ng ọ ườ
ủ ậ
[d]--V n chuy n thông tin gi a các máy ch (End to End) ữ à : 6 - Ch c năng c a t ng v t lý l ể ủ ầ ứ ậ
[a]--Đ m b o các yêu c u truy n/nh n các chu i bít qua các ph ề ỗ ầ ậ ươ ng ả
ti n v t l
i và lu ng d li u ả ệ ậ ý [b]--Ki m soát l ể ỗ ữ ệ
ồ [c]--T o khung thông tin ạ
[d]--Phân m nh và đóng gói d li u. ể ả i và ki m soát lu ng d li u đ ỗ ữ ệ ồ 7 - Ki m soát l ể ữ ệ ượ c th c hi n b i : ệ ự ở
[a]--T ng m ng ạ ầ
[b]--T ng liên k t d li u ế ữ ệ ầ
[c]--T ng v t lý ầ
ầ
ể 8 - Các giao th c ng d ng ho t đ ng trên : ậ [d]--T ng v n chuy n ậ ụ ứ ứ ạ ộ
[a]--T ng trình bày ầ
[b]--T ng phiên. ầ
[c]--T ng ng d ng ầ ứ ụ
[d]--T ng liên k t d li u. ế ữ ệ
c s d ng cho nh ng ng d ng : ầ 9 - Giao th c UDP đ ứ ượ ử ụ ữ ứ ụ
ế
ậ
ầ
ộ ậ
10 - T ng v n chuy n Host to Host ho t đ ng b i các giao th c : [a]--Có yêu c u liên k t. ầ [b]--Đòi h i đ tin c y cao ỏ ộ [c]--Yêu c u đ tr nh ỏ ộ ễ [d]--Không đòi h i ỏ đ tin c y cao ể ạ ộ ứ ở ầ
ậ [a]--TCP
[b]--IP
[c]--ICMP
[d]--ARP
Đáp án: 1A 2A 3D 4A 5A 6A 7B 8C 9D 10A
Bài 21
1 - Giao th c IP là giao th c : ứ ứ
ế ướ
ình trao đ i thông tin ổ ộ
i ể ầ ỗ
[a]--H ng liên k t [b]--Không liên k t ế [c]--Đòi h i ỏ đ tin c y cao trong quá tr ậ [d]--Yêu c u ki m soát lu ng và ki m soát l 2 - C u trúc khuôn d ng c a đ a ch IP l p A là : ồ ủ ị ể ỉ ớ ấ ạ
[a]--Bit 1: 0, bit 2- 8: NetID, 9-32: HostID
[b]--Bit 1: 0, bit 2- 16: NetID, 17-32: HostID
[c]--Bit 1-2: 10, bit 3- 8: NetID, 9 - 32: HostID
[d]--Bit 1-2: 10, bit 3- 16: NetID, 17 - 32: HostID 3 - C u trúc khuôn d ng c a đ a ch IP l p B là... ủ ị ạ ấ ỉ
ớ [a]--Bit 1: 0, bit 2- 8: NetID, 9-32: HostID
[b]--Bit 1: 0, bit 2- 16: NetID, 17-32: HostID
[c]--Bit 1-2: 10, bit 3- 8: NetID, 9 - 32: HostID
[d]--Bit 1-2: 10, bit 3- 16: NetID, 17 - 32: HostID
4 - M ng Internet là : ạ
[a]--M ng c a các máy tính toàn c u k t n i l ế ố ạ ớ ứ i v i nhau theo giao th c ủ ạ ầ
TCP/IP
[b]--M ng di n r ng ạ
ệ ộ [c]--M ng máy tính toàn c u ạ ầ
ế ố ạ ớ ủ ạ ạ
5 - Trong m ng hình BUS, t t c các tr m truy nh p ng u nhiên vào : [d]--M ng c a các m ng con k t n i l ạ ấ ả i v i nhau ậ ạ ẫ
[a]--Đ ng truy n chung ườ ề
[b]--Máy ch m ng
ủ ạ [c]--B nh đ m ớ ệ
t b k t n i m ng ế ị ế ố ạ
ng pháp truy nh p ng u nhiên s d ng cho m ng có ươ ử ụ ạ ậ ẫ
ình : ộ [d]--Các thi 6 - CSMA/CD là ph c u trúc h ấ
[a]--Vòng (RING)
[b]--Sao (STARR)
[c]--BUS
[d]--Lai ghép BUS-STAR
ư ộ ẻ ể ậ ỹ òng v t lý ậ để
7 - Trong k thu t Token Ring, m t th bài l u chuy n trên v cấp phát :
[a]--Quy n đi u khi n s d ng tài nguyên m ng ể ử ụ ề ề ạ
[b]--Các gói tin đ n đích ế
[c]--Quy n truy nh p đ ng truy n cho các tr m ậ ườ ề ạ
ề i ể ề ề
8 - Mô hình 802 chia t ng ng d ng c a mô hình OSI thành 2 t ng con: [d]--Quy n đi u khi n ki m soát l ỗ ủ ể ầ ứ ụ ầ
[a]--LLC và MAC.
[b]--TCP và UDP
[c]--TCP và IP [d]--ARP và RARP 9 - Fast Ethernet còn đ c g i là : ượ ọ
[a]--10BaseT
[b]--100BaseFX
[c]--10BaseFX
[d]--100BaseT
10 - M ng LAN hình sao (STAR) khi có s c : ạ
ự ố [a]--S ng ng ho t đ ng toàn b h th ng ộ ệ ố ạ ộ
i ho t đ ng toàn b h th ng ng t ẽ ừ [b]--Không nh h ộ ệ ố ạ ộ ớ ả
[c]--Ch nh h ưở ng đ n tr m có s c ự ố ạ ế ỉ ả ướ
[d]--Ch nh h ng đ n m t ph n c a h th ng ỉ ả ế ầ ủ ệ ố
Đáp án: 1B ướ 2A 3B ộ 4A 5A 6A 7C 8A 9D 10C
Bài 22: 1 - IEEE 802.5 qui đ nh kích th i đa Frame là : ị c t ướ ố
[a]--1500 bit
[b]--4096 bit
[c]--128 bit
[d]--64 bit
c liên k t b i LAN to LAN, LAN to WAN và : 2 - Liên m ng có th đ ạ ể ượ ế ở
ạ [a]--M ng chuy n m ch kênh ể
ạ [b]--M ng chuy n gói ạ
ể [c]--M ng ISDN ạ
[d]--WAN to WAN.
c ph ân bi ơ ả ạ ượ tệ
3 - ISDN có 3 lo i kênh c b n: kênh D, kênh B và kênh H, đ v i nhau v : ề ớ
[a]--Ch c năng các thành ph n m ng ứ ầ ạ
[b]--C u hình m ng. ạ ấ
[c]--Ch c năng và t c đ ố ộ ứ
ố ộ
[d]--T c đ trao đ i thông tin ơ ế ể ể ấ
ề i đa : ổ i, đi u khi n lu ng, cung c p các 4 - M ng X25 có các c ch ki m soát l ồ ỗ t d ch v tin c y, t c đ trao đ i thông tin ố ậ ố ộ ạ ụ ổ ị
[a]--128 Kbps
[b]--2 Mbps
[c]--100 Mbps
[d]--64 Kbps
ứ ủ ặ ả ể ệ ạ ế giao ti p
5 - X.25 là giao th c c a công ngh chuy n m ch gói, đ c t gi a :ữ
[a]--Các giao di n m ng ệ
ạ [b]--Các giao di n ng i s d ng ườ ử ụ
ệ [c]--DTE và DCE
t b khác
6 - Kích th ế ị c ph n d li u trong khung X.25 ch có th đ t t i đa là : [d]--Các thi ướ ầ ữ ệ ể ạ ố ỉ
[a]--128 bytes.
[b]--256 bytes.
[c]--4096 bytes
[d]--1500 bytes. 7 - M ng Frame Relay đ c g i là m ng : ạ ượ ọ ạ
[a]--Chuy n m ch kênh. ạ
ể [b]--ISDN t c đ cao ố ộ
[c]--Đúng chuy n m ch gói t c đ cao . ố ộ ể
ạ [d]--Chuy n mach gói ể
ch c thành các khung có đ c t ữ ệ ượ ổ ứ ộ
8 - D li u trong m ng Frame Relay đ ạ dài :
[a]--Không c đ nh ố ị
[b]--C đ nh
ố ị [c]--4096 byte.
[a]--D ch v truy n s li u [d]--1500 byte 9 - SMDS là m t :ộ ị ề ố ệ ụ
ề ố ệ
[b]--Công ngh truy n s li u ệ ng pháp. [c]--Ph ươ
[d]--Gi i thu t ả
10 - ATM có t c đ trao đ i thông tin t : ậ ố ộ ừ
ổ [a]--2 Mbps đ n 8 Mbps ế [b]--155 Mbps đ n 1 Gbps ế
[c]--100 Mbps đ n 155 Mbps ế
[d]--155 Mbps đ n 622 Mbps ế
Đáp án: 1A 2D 3C 4D 5C 6A 7C 8A 9A 10D
Bài 23 1 - T c đ F ố ộ ast Ethernet và Ethernet Gigabit nhanh h n t c đ c a : ơ ố ộ ủ
[a]--X25
[b]--Frame Relay
[c]--ISDN
2 - Công ngh nào sau đây có đ đài c a khung d li u c đ nh: ộ ữ ệ ố ị ủ [d]--ATM ệ
[a]--X25
[b]--Frame Relay
[c]--ISDN
3 - Đ dài c a khung d li u c a ATM là : ữ ệ ủ [d]--ATM ủ ộ
[a]--53 byte
[b]--128 byte
[c]--512 byte
[d]--1500 byte
ề ầ ố ậ ụ ể ề ệ
4 - Công ngh DSL cho phép t n d ng mi n t n s cao đ truy n tín hi u ệ t c đ cao trên : ố ộ
[a]--Cáp s i quang ợ [b]--Cáp đ ng tr c. ồ
ụ [c]--Đôi dây cáp đ ng thông th ng. ồ ườ
ng ti n vô tuy n ế ệ ươ
5 - Công ngh ADSL là công ngh đ ng dây thuê bao s truy nh p : ệ ườ ố ậ
[d]--Các ph ệ [a]--Không đ i x ng
ố ứ [b]--Ng u nhiên. ẫ
[c]--Tu n t ầ ự
ng d ch v VoPN, yêu c u t l m t gói là : [d]--Đ i x ng ả ằ ấ ượ ầ ỉ ệ ấ ụ ị
ố ứ 6 - Nh m đ m b o ch t l ả [a]--Nh h n 20%. ỏ ơ
7 - D ch v VoIP truy n tho i s d ng giao th c : ạ ử ụ ứ ề ị
[b]--Nh h n 10% ỏ ơ [c]--Nh h n 5%. ỏ ơ [d]--Nh h n 2%. ỏ ơ ụ [a]--IP
[b]--TCP
[c]--UDP
ủ ụ ấ ị ụ
8 - Chu n H.323 là m t t p các giao th c và th t c cung c p các d ch v đa ph ộ ậ ứ ng ti n v i th i gian th c qua m ờ ệ ớ ng :ạ ự [d]--HTTP ẩ ươ
[a]--LAN, MAN, WAN
ạ
[b]--Chuy n m ch gói ể [c]--Chuy n m ch kênh ể
[d]--M ng đ ạ
ụ ố ể ạ ạ ị
9 - MPLS cung c p d ch v th ng nh t cho m ng chuy n m ch kênh d a ự ấ trên các thi ạ ng dài WAN ườ ấ t b : ế ị
[a]--Router
[b]--Gateway
[c]--Chuy n m ch t c đ cao ạ ố ộ
ế ố
ể [d]--K t n i liên m ng 10 - MPLS có th truy n : ạ ề
ể [a]--D li u tho i và s li u ố ệ ạ
ữ ệ [b]--D li u tho i ữ ệ [c]--Đa ph ạ ng ti n ệ
ươ [d]--D li u hình nh ữ ệ ả
Đáp án: 1D 2D 3A 4C 5D 6B 7A 8B 9C 10D
BÀI 24:
1 - Chuy n m ch m m có kh năng tích h p các ng d ng : ả ụ ứ ợ ề ể ạ
ụ
[b]--C a nhà s n xu t thi t b khác nhau ị ế ị
ả i s d ng khác nhau [a]--C a nhà cung c p d ch v khác nhau ấ ấ ườ ử ụ ủ ủ [c]--C a ng ủ
ườ ử ụ ấ ị
[d]--C a ng ủ 2 - M ng h i t i s d ng và nhà cung c p d ch v ụ là m t m ng : ộ ụ ộ ạ ạ
[a]--Thông minh
[b]--Chuy n m ch gói ể ạ
[c]--Truy n tín hi u tho i ệ ề ạ
ợ ơ ở ạ ầ ệ
s d ng giao th c nào d [d]--Tích h p c s h t ng c a các m ng truy n thông hi n có ạ i đây đ liên k t các m ng khác ế ộ ụ ử ụ ạ ướ ủ ứ ề ể
3 - M ng h i t ạ nhau :
[a]--TCP/IP
[b]--TCP và UDP
[c]--IP
[d]--IP over ATM
4 - M ng NGN h i t ộ ụ ữ ư ệ : nh ng u đi m c a công ngh ủ ể ạ
[a]--Chuy n m ch kênh ể ạ
[b]--Chuy n m ch kênh và chuy n m ch gói ể ể ạ ạ
[c]--Chuy n m ch gói. ể ạ
[d]--Chuy n m ch đa giao th c MPLS ứ ể ạ
5 - B o v các tài nguyên thông tin trên m ng là c n thi t và c p bách, vì : ả ệ ạ ầ ế ấ
[a]--Các máy tính đ c n i thành m ng.
[b]--Nhi u ng ạ ượ ố i s d ng và phân tán v m t v t l ề ề ặ ậ ý
ườ ử ụ [c]--B o v các máy ch . ủ ệ ả
[d]--Ch ng nghe tr m thông tin. ố ộ
6 - An toàn m ng theo nghĩa là b o v và đ m b o an toàn : ả ệ ạ ả ả
[a]--Ph n m m trên m ng ề ầ ạ
[b]--Tài nguyên c a m ng. ủ ạ
[c]--Ph n c ng c a m ng ầ ứ ạ
ủ [d]--Kho d li u ữ ệ
7 - Vi ph m an toàn thông tin hi u theo nghĩa : ể ạ
ệ ạ ộ ủ
[a]--Can thi p vào các ho t đ ng c a m ng ạ [b]--Can thi p vào các ho t đ ng c a ng i s d ng ườ ử ụ ủ ệ
ạ ộ [c]--N i dung thông tin và lu ng thông tin thay đ i ộ ồ ổ
8 - B o m t là k thu t che d u thông tin không cho phép các th c th : ự ể ấ ả
[d]--T ch i d ch v ừ ố ị ụ ậ ỹ ậ [a]--Đ c quy n truy xu t ượ ề ấ
[b]--T ch i d ch v ụ ừ ố ị
c quy n truy xu t [c]--Không đ ề ấ
ượ [d]--Đ c phép t ượ ừ ố ị ụ
9 - M t mã là quá trình chuy n ậ ể đ i thông tin b n r ả õ sang :
ch i d ch v . ố [a]--D ng mã hóa (Encryption). ạ
ch i d ch v . [b]--D ng t ừ ố ị ụ
ạ [c]--Ph nh n. ủ ậ [d]--Không đ c quy n truy xu t ượ ề ấ
ố đ iổ
ể
c th c hi n. ã đ ủ ậ ượ
c th c hi n ệ ã đ ố ỏ ượ ự ệ
10 - Tính không ch i cãi (Nonreputation) nghĩa là trong quá trình trao thông tin, các th c th tham gia : ự [a]--Ph nh n các thao tác đ ự [b]--Không th cể h i b các thao tác đ [c]--T ch i d ch v . ụ ừ ố ị
[d]--Không đ c quy n truy xu t. ượ ề ấ
Đáp án: 1A 2D 3C 4B 5B 6B 7C 8C 9A 10B
Bài 25
1 - Firewall là m t h th ng ki m soát, ngăn ch n : ặ ộ ệ ố
ể [a]--Đ t nh p b t h p pháp t bên ngoài vào h th ng ấ ợ ộ ậ ừ ệ ố
[b]--S d ng tài nguyên c a m ng. ử ụ ủ ạ
ề ấ
[c]--Quy n truy xu t thông tin [d]--Gián đi p. ệ
ẳ ề ữ ệ ề ị ươ ng
2 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v truy n d li u theo ph th c không liên k t: ứ
i. ế [a]--Ki m soát l ể ỗ
[b]--Ki m soát lu ng. ể ồ
[c]--Lo i b các gói tin trùng nhau khi nh n ậ
ậ
3 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v truy n d li u theo ph ạ ỏ [d]--Đ tin c y cao. ộ ị ề ữ ệ ề ẳ ươ ng
th c h ng liên k t : ứ ướ ế
[a]--Có đ tin c y cao, đ m b o ch t l ng d ch v và có xác nh n ấ ượ ậ ả ả ộ ậ ị
[b]--Không c n đ tin c y cao, ch t l ụ ng d ch v th p ầ ộ ấ ượ ậ
[c]--Có xác nh n, không ki m soát l ị i, ki m soát lu ng. ể ậ ụ ấ . ồ ể
ỗ [d]--Đ tin c y cao, không xác nh n. ậ ậ ộ
4 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng nói v c u trúc v t l ề ấ ậ ý c a m ng : ủ ẳ ạ ị
[a]--Giao th c m ng (Protocol). ứ
ấ [c]--Ph ạ [b]--C u hình m ng (Topology ) ạ ng ti n tr ệ ươ
uy n ề [d]--Các d ch v m ng. ụ ạ
ị ị ẳ ề ạ ấ
ể 5 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v m ng có c u trúc đi m- đi m :ể
[a]--M ng qu ng bá. ạ ả
[b]--N i t ng c p node l i v i nhau theo m t hình h c xác ố ừ ặ ộ đ nh. ị
ọ ạ ớ [c]--M ng l u và g i ti p (Store - and - Forward). ử ế ư ạ
[d]--Các node trung gian: ti p nh n, l u tr t m th i và g i ti p thông tin. ư ữ ạ ế ậ
c đi m c a m ng có ủ ử ế ể ề ẳ ạ ị
ờ 6 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v nh ượ c u trúc đi m- đi m (Point to Point): ể ấ ể
[a]--Kh năng đ ng đ thông tin (Collision) th p. ụ ả ấ ộ
[b]--Hi u su t s d ng đ ấ ử ụ ệ ờ ề ề ấ
ư ng truy n th p. Chi m d ng nhi u tài nguyên ụ ế t l p đ ế ậ ườ ề ng truy n và x l ề ờ ử ý ộ ễ ớ ố ể
[c]--Đ tr l n, t n nhi u th i gian đ thi i các node. t ạ
[d]--T c đ trao đ i thông tin th p. ổ ấ
ố ộ ị ẳ ề ặ ư ủ ạ
ả 7 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v đ c tr ng c a m ng qu ng bá :
[a]--T t c các node cùng truy nh p chung trên m t đ ấ ả ộ ườ ậ ậ ng truy n v t ề
lý.
[b]--N i t ng c p node l i v i nhau theo m t hình h c xác ố ừ ặ ạ ớ ộ ọ đ nh. ị
[c]--Các node trung gian: ti p nh n, l u tr t m th i và g i ti p thông tin. ư ử ế ữ ạ ế ậ ờ
[d]--Kh năng đ ng đ thông tin (Collision) ộ ụ ả
8 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v m ng chuy n m ch kênh : ể ạ th p. ấ ề ạ
ị t l p liên k t v t lý, truy n d li u và gi ế ậ ề ữ ệ ế ậ ả ế ữ i phóng liên k t gi a
ẳ [a]--Thi 2 th c th . ể ự
t l p liên k t logic, truy n d li u và gi i phóng liên k t gi a 2 ế ậ ữ ệ ế ề ả ữ ế
[b]--Thi th c th . ể ự
[c]--Truy n d li u gi a 2 th c th . ể ữ
ế ự ả
9 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v m ng chuy n m ch gói : ề ữ ệ t l p liên k t và gi ế ậ ị ự i phóng liên k t gi a 2 th c th . ể ữ ế ề ạ ể ạ [d]--Thi ẳ
[a]--Gói tin l u chuy n trên các k t n i logic ư ể
[b]--Gói tin l u chuy n trên các ư ể ế ố k t n i v t lý ế ố ậ
[c]--Gói tin l u chuy n đ c l p h ng đích ộ ậ ướ ư ể
[d]--Gói tin l u chuy n trên các k t n i logic h ế ố ư ướ ộ ng đích.và trên m t
ườ ư ể
ể ng có th có nhi u gói tin cùng l u chuy n. ẳ đ nh nào sau đây là đúng : đ ể ề 10 - Hãy ch n kh ng ọ ị
ỹ ử ụ ế d ng trong các m ng không liên k t ạ
[a]--K thu t datagram s ậ (Connectionless)
[b]--K thu t datagram s d ng trong các m ng h ng liên k t ử ụ ậ ạ ỹ ướ ế
[c]--K thu t datagram s d ng trong các m ng chuy n m ch kênh. ỹ ậ ạ ạ
ậ ạ ỹ
ể ử ụ [d]--K thu t datagram s d ng trong các m ng X25. ử ụ 1A 2D 3A 4B 5C 6C 7A 8A 9D 10A Đáp án:
ậ ạ c khi trao đ i thông tin, h ổ ệ
Bài 26 1 - Trong k thu t chuy n m ch kênh, tr th ng s thi t l p k t n i gi a 2 th c th b ng m t : ự ố ẽ ướ ể ằ ộ
ỹ ế ậ [a]--Đ ng truy n v t l ể ế ố ữ ậ ý.
ề ườ [b]--K t n i o. ế ố ả
[c]--Đ ng o. ườ
ả [d]--Đ ng truy n logic.
ề ạ ộ ậ ớ ạ
ườ 2 - K t n i liên ế ố các thi ế ị
i, ki m soát lu ng. m ng các m ng LAN, WAN, MAN đ c l p v i nhau b ng ằ t b có ch c năng : ứ [a]--Ki m soát l ể ể ỗ ồ
ị
[b]--Đ nh tuy n (Routing). ế [c]--Đi u khi n liên k t. ề ể ế
[d]--Đi u khi n l u l ng và đ ng b hoá. ề ể ư ượ ồ
nào d i đây ? ộ ứ t 3 - Các t ng c a mô hình OSI theo th ủ ầ ướ
ự [a]--V t lý, liên k t d li u, m ng, v n t ế ữ ệ ậ ả ậ ạ i, phiên, trình di n và ng d ng. ễ ứ ụ
[b]--V t lý, liên k t d li u, v n t i, m ng, phiên, trình di n và ng d ng. ậ ế ữ ệ ậ ả ụ ứ
ạ [c]--V t lý, liên k t d li u, m ng, v n t ễ i, phiên, trình di n và ng d ng. ễ ế ữ ệ ậ ả ụ ậ
ậ
ụ các đ n v d li u t i t ng m ng ? ứ ạ [d]--V t lý, liên k t d li u, m ng, TCP, IP, phiên và ng d ng. ạ ể ế ữ ệ 4 - Nh ng thu t ng nào dùng đ mô t ữ ứ ơ ị ữ ệ ạ ầ ữ ạ ậ ả
[a]--Datagram.
[b]--Khung (Frame).
[c]--Gói tin (Packed).
[d]--C A Và C đ u đúng ả
i s d ng và môi tr ng OSI ? ề 5 - T ng nào xác đ nh giao di n gi a ng ị ữ ệ ầ ườ ử ụ ườ
ụ
ầ
[a]--T ng ng d ng ầ ứ [b]--T ng trình bày [c]--T ng phiên ầ
ầ
t l p, duy tr ì, hu b "các giao d ch" gi a các ể i đây thi ế ậ ỷ ỏ ữ ị
ự ể đ u cu i ?
[d]--T ng v n chuy n ậ 6 - T ng nào d ướ ầ th c th ố ầ [a]--T ng m ng ầ
ạ [b]--T ng liên k t d li u ế ữ ệ ầ
[c]--T ng phiên ầ
[d]--T ng v t lý ầ ậ
7 - T ng nào có liên quan đ n các giao th c trao đ i d li u ? ổ ữ ệ ứ ế ầ
[a]--T ng m ng ạ ầ
ầ ể
[b]--T ng v n chuy n ậ [c]--T ng liên k t d li u ế ữ ệ
[d]--T ng v t lý ầ ầ ậ
ệ ể ệ ệ i a các ti n trình ữ ế
8 - T ng nào th c hi n vi c chuy n giao các thông đi p g ầ trên các thi ự t b ? ế ị
[a]--T ng m ng. ầ
ạ [b]--T ng v n chuy n. ậ ể ầ
[c]--T ng liên k t d li u.. ế ữ ệ ầ
[d]--T ng phiên.. ầ
9 - Đi u khi n các cu c liên l c là ch c năng c a t ng nào ? ạ ủ ầ ứ ộ ề ể
[a]--V t lý. ậ
[b]--T ng m ng. ầ ạ
[c]--T ng phiên. ầ
[d]--T ng trình bày ầ
ệ ể ề ả ạ ầ ậ ườ ng
10 - Trong các m ng qu ng bá, t ng nào đi u khi n vi c truy nh p đ truy n :ề
[a]--MAC (Medium Acces Sublayer)
[b]--LLC (Logical Link Control).
[c]--T ng liên k t d li u (Data Link). ế ữ ệ ầ
ầ
[d]--T ng m ng (Network) ạ 1A 2B Đáp án: 3C 4D 5A 6C 7B 8B 9C 10A
Bài 27 1 - K t n i nhi u m ng s d ng các giao th c khác nhau b ng các : ề ế ố ử ụ ứ ằ
ạ [a]--B chuy n ti p ể ộ
ế [b]--C ng giao ti p ế
ổ [c]--SONET
[d]--B đ nh tuy n ộ ị ế
2 - Mô hình OSI chia ho t ạ đ ng truy n thông thành..... t ng ộ ề ầ
[a]--7 t ng.ầ [b]--5 t ng. ầ
[c]--3 t ng. ầ
[d]--2 t ng. ầ
3 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v quá tr ề ẳ ị ình phân m nh gói tin: ả
[a]--Làm gi m th i gian x lý ử ả ờ
[b]--Làm tăng tính linh ho t c a m ng ạ ủ ạ
ng đ n t c đ trao đ i d li u trong m ng. ạ ưở [c]-- nh h Ả
ạ
ổ ữ ệ ế ố ộ [d]--Tăng t c đ trao đ i thông tin trong m ng ổ ậ ố ộ ứ ữ ộ ầ ể
4 - Nh ng giao th c nào sau đây thu c t ng v n chuy n (Transport Layer) trong mô hình TCP/IP ?
[a]--UDP
[b]--IP
[c]--TCP
[d]--C A và C đ u đúng ề ả
ình ộ ầ ứ ạ
5 - Giao th c nào sau đây thu c t ng m ng (Internet Layer) trong mô h TCP/IP ?
[a]--FTP
[b]--IP
[c]--ARP
[d]--C B và C đ u đúng ề
6 - Giao th c IP có nh ng ch c năng nào sau đây ? ả ứ ứ ữ
[a]--Đ nh tuy n các gói tin trên m ng ế ạ ị
ả ấ
i ữ ệ ể ể ồ ỗ
[b]--Phân m nh và h p nh t các gói d li u ữ ệ ợ [c]--Ki m soát lu ng d li u và ki m soát l [d]--Tất c đ u đúng
ình d ng APNIC ả ề ượ ươ
7 - Vi phân đ a ch IP thu c l p nào: c trung tâm thông tin Châu Á Thái b ộ ớ t Nam đ ệ ỉ ị
[a]--L p A ớ [b]--L p B ớ [c]--L p C ớ [d]--L p D ớ
8 - Giao th c TCP ho t đ ng cùng t ng v i nh ng giao th c nào: ạ ộ ứ ữ ớ ầ
ứ [a]--ARP, RARP
[b]--UDP
[c]--TELNET, FTP
9 - Đ a ch IP 203.162.0.11 thu c đ a ch l p nào: ộ ị ỉ ớ ị [d]--IP, ARP ỉ
[a]--L p A ớ [b]--L p B ớ [c]--L p C ớ [d]--L p D ớ
10 - HTTP (Hypertex Transfer Protocol) là :
[a]--Giao th c ng d ng cho phép các máy tính giao ti p v i nhau qua ứ ứ ụ ớ ế
ớ
Web và có kh năng liên k t các trang Web v i nhau. ế [b]--Giao th c t ng v n chuy n cho phép truy n t i các trang Web. ả ứ ầ ề ả ể ậ
[c]--M t thành ph n tên mi n. ề ầ ộ
[d]--Giao di n Web. ệ
1D 2A 3C 4D 5D 6D 7C 8B 9C 10A
Đáp án: Bài 28
1 - Giao th c nào cung c p tính năng v ấ ận chuy n gói tin có đ tin c y cao : ộ ể ậ
ứ [a]--UDP
[b]--TCP
[c]--ARP
[d]--IP ẳ ữ ề ấ ị
2 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v ngôn ng đánh d u siêu văn b n : (HyperText Markup Language): ả
[a]--Là m t th t c World Wide Web ủ ụ
ộ ng th c liên k t các [b]--Ph ươ file văn b n. ả ứ
ế [c]--Là công c so n th o trang thông tin Web ả
ệ
ụ ạ [d]--Giao di n Web. ị ẳ ủ ọ ề ạ
3 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v tên g i lo i máy ch cung c p d ch v th đi n t ấ : ụ ư ệ ử ị
[a]--Web Server
[b]--Mail Server
[c]--FTP Server
[d]--Proxy ị ẳ ề ơ
4 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v đ n v d li u c a t ng ị ữ ệ ủ ầ Process/Application:
[a]--Message (Thông đi p ) ệ [b]--Segment/ Datagram (Đo n/Bó d li u) ữ ệ ạ
[c]--Packet (Gói d li u) ữ ệ
[d]--Frame (Khung d li u).
ề ị ượ ấ ủ c đi m l n nh t c a ớ ể
ng pháp dùng th bài : ữ ệ 5 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v nh các ph ẻ ẳ ươ
[a]--Có kh năng đi u hoà l u l ng trong m ng ề ả
[b]--Kh năng phát hi n l ạ ư ượ i và ki m soát lu ng ả ể ồ
ệ ỗ [c]--Cho phép truy n kh i l ng d li u khác nhau ề ố ượ ữ ệ
ế ộ ư ấ ậ
6 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v c ch đi u khi n l i: ạ [d]--L p ch đ u tiên c p phát cho các tr m ề ơ ế ề ể ỗ ẳ
ồ ộ
ị [a]--Tranh ch p. ấ [b]--Truy n đ ng b . ề [c]--CRC
[d]--LLC ị ẳ ậ ử ụ ề ỹ
7 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v k thu t s d ng băng thông hi u qu : ệ ả
[a]--Đi u khi n lu ng c a s tĩnh ề ử ổ ể
ồ [b]--Đi u khi n lu ng t c đ đ m b o. ồ ố ộ ả ề ể ả
ề ử ổ ộ ể
[c]--Đi u khi n lu ng c a s đ ng ồ [d]--Đi u khi n lu ng t c đ đ ng ố ộ ộ ể ề ồ
8 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v tính năng đi u khi n lu ng: ồ ề ề ể ẳ ị
[a]--Không liên k t, có báo nh n. ế ậ
[b]--H ng liên k t ướ ế
[c]--H ng liên k t, không báo nh n. ướ ế ậ
[d]--A và B đ u đúng ề
9 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v ch c năng c a Token BUS : ề ứ ủ ẳ ị
[a]--B sung đ nh kỳ các tr m ngoài v òng logic n u có nhu c u truy n d ạ ổ ị ề ế ầ ữ
li u. ệ
[b]--Thêm m t tr m không còn nhu c u truy n d li u vào vòng logic. ề ữ ệ ộ ạ ầ
i, kh i t o vòng logic, khôi ph c d li u b m t do g y vòng [c]--Qu n lý l ả ỗ ụ ữ ệ ở ạ ị ấ ẫ
logic.
ề ỡ ệ
ố
[d]--T t c đ u đúng ấ ả ề 10 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v nguyên nhân phá v h ị ẳ th ng trong m ng Token RING: ạ [a]--M t là m t th bài. ẻ ấ ộ
[b]--Kh i t o vòng logic ở ạ
[c]--Th bài "b n" l u chuy n không d ng trên v òng ừ ể ậ ẻ
ề
ư [d]--A và C đ u đúng 1B 2C 3B 4A 5A 6C 7C 8D 9D 10D
Đáp án: Bài 29
ẳ ề ươ ậ ng pháp truy nh p
1 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v ph đ ng truy n có c ch xác nh n ACK: ơ ế ị ề ườ ậ
[a]--CSMA/CD
[b]--TOKEN BUS
[c]--TOKEN RING
[d]--CSMA/CA
ng pháp ị ả ủ ươ
ng truy n trong tr ng h p t ề ệ i nh : ẹ ợ ả ườ ề
2 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v hi u qu c a ph ẳ truy nh p đ ậ ườ [a]--CSMA/CD
[b]--TOKEN BUS
[c]--TOKEN RING
[d]--T t c đ u đúng ấ ả ề ị ẳ ẩ ị
3 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v chu n IEEE 802 đ nh nghĩa tiêu chu n cho nh ng t ng nào trong mô h ề ình OSI ? ữ ầ ẩ
[a]--T ng Application và Presentation ầ
[b]--T ng Physical và t ng Datalink ầ ầ
[c]--T ng Network và t ng Datalink ầ ầ
[d]--T ng Transport và t ng Network ầ ầ
4 - T ng con đi u khi n truy nh p MAC là con c a t ng nào trong OSI ? ủ ầ ể ề ầ ậ
[a]--Application [b]--Physical và t ng ầ [c]--Datalink
[d]--Network
ng pháp truy nh p nào d ươ i đây l ng nghe l u thông m ng trên ư ạ ắ
ậ c khi truy n ng truy n tr 5 - Ph đ ườ ướ ề d li u ? ữ ệ ướ ề
[a]--CSMA/CD
[b]--CSMA/CA
[c]--Token RING
v chu n ki n trúc m ng c c b cho ặ ả ề ụ ộ ẩ
[d]--Token BUS 6 - Chu n nào d ướ ẩ Ethernet, bao g m các chu n t ng v t l i đây đ c t ẩ ầ ồ ạ ế ậ ý và t ng con MAC : ầ
[a]--IEEE802.2.
[b]--IEEE802.3.
[c]--Token Bus
[d]--Token Ring
7 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v giao di n ISDN: ệ ề ẳ ị
[a]--Giao di n BRI (Basic Rate Interface); giao di n PRI (Primary Rate ệ ệ
Interface).
[b]--Giao di n gi a các t ng, cung c p các đi m truy nh p d ch v . ụ ữ ể
ấ ng v t l ữ
ầ ệ [c]--Giao di n gi a môi tr ệ [d]--Giao di n gi a ng ệ ậ ý v i môi tr ớ ườ ườ ử ụ ữ ớ ị ậ ng m ng. ườ ạ ng m ng. ạ
ườ i s d ng v i môi tr 8 - Ho t đ ng trong t ng Datalink c a X25, có: ủ ạ ộ ầ
[a]--BGiao th c HDLC ứ
[b]--Giao th c LAP-B và LAP - F ứ
[c]--Giao th c LAP- ứ
[d]--Giao th c LAP-D và LAP - F ứ
9 - Ho t đ ng trong t ng Datalink Frame Relay, có: ạ ộ
ầ [a]--Giao th c HDLC
ứ [b]--Giao th c LAP- F ứ
[c]--Giao th c LAP-B và LAP - F ứ
[d]--Giao th c LAP-D và LAP - F. ứ
ấ ủ ơ ớ ơ ả
ì : 10 - C u trúc khung thông tin c a Frame Relay đ n gi n h n so v i khung c a X.25, v ủ
[a]--Không s d ng các th t c ki m soát l ử ụ ủ ụ ể ỗ ạ i, ki m soát lu ng và phân đo n ồ ể
d li u. ữ ệ
[b]--Không s d ng các th t c đi u khi n l u l ng, đi u khi n l ể ư ượ ử ụ ủ ụ ề ể ỗ ủ i c a ề
t ng m ng. ầ ạ
ng đ n gi n. [c]--Th c hi n vi c ch n đ ệ ọ ườ ự ệ ơ
ả t ng 2 và k [d]--S d ng m t ph n các ch c năng ở ầ ử ụ ứ ầ ộ ủ ầ hông có Header c a t ng
1C 2A 3A 4C 5A 6B 7A 8C 9B 10D m ng. ạ Đáp án:
c ph n d li u (User Data) trong khung Frame Relay t i đa : Bài 30 1 - Kích th ướ ầ ữ ệ ố
[a]--2048 byte
[b]--128 bytes.
[c]--4096 bytes
[d]--1500 bytes
2 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v đ c tr ng c b n SMDS: ơ ả ề ặ ư ẳ ị
[a]--Là m t công ngh . ệ ộ
[b]--D ch v chuy n m ch gói không liên k t, có tính b o m t cao ế ậ ả ị ụ
ể [c]--Là m t m ng x ộ ạ ươ ạ ng s ng. ồ
ể ệ ể ạ
i đây là giao th c c a [d]--Phát tri n trên công ngh chuy n m ch gói ướ 3 - Nh ng th c th nào d ự ữ ứ ủ WAN :
ể [a]--Frame Relay
[b]--SLIP [c]--X25 [d]--C a và b đ u đúng ề ả
t m t t ẳ ề ặ ể ị ệ ộ ế
4 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v đ c tính đ phân bi bào và m t gói tin : ộ
[a]--Các t bào nh h n m t gói tin. ế ỏ ơ ộ
[b]--Các t bào không có đ a ch v t l ế ỉ ậ ý. ị
[c]--Các t bào có đ dài c đ nh ế ố ị ộ
[d]--Các gói tin có đ dài c đ nh ố ị ộ
ẳ ứ ử ụ ề ị
5 - Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v giao th c s d ng trên cáp s i quang. ợ
[a]--Frame Relay
[b]--FDDI
[c]--SONET
ả ề
[d]--C B và C đ u đúng ợ ứ ữ ệ ọ ệ ấ ậ ề
ặ
6 - Giao th c nào phù h p nh t cho vi c giao v n d li u quan tr ng v m t th i gian: ờ [a]--ATM
[b]--Frame Relay
[c]--IEEE 802.5
ả ề
[d]--C A và C đ u đúng ẳ ữ ề ọ ị ệ
7 - Nh ng Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v h các công ngh xDSL
[a]--IDSL; HDSL
[b]--VDSL; ADSL
[c]--Frame Relay.
ả
[d]--C A và B đ u đúng ẳ ề ị ề ế ố ình k t n i
8 - Nh ng kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v các mô h ữ ADSL :
[a]--Mô hình PPPoA (Point to Point over ATM)
[b]--Mô hình PPPoE (Point to Point over Ethernet) RFC 2516
[c]--Mô hình IP over ATM (RFC 1483R)
[d]--T t c đ u đúng ấ ả ề
ng pháp ữ ề ẳ ươ
9 - Nh ng kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v các ph ch ng nhi u trong k thu t DSL : ị ỹ
ậ ố [a]--Ch ng xuyên nhi u ễ ố
[b]--Ph ng pháp tri ễ t ti ng v ng ươ ệ ế ọ
[c]--Ph ươ ng pháp ch ng suy hao ố
[d]--C A và B đ u đúng ề
ủ ẳ g đ nh nào sau đây là đúng khi nói v các u đi m c a ư ể ề
ể ạ
ả 10 - Nh ng kh n ị ữ truy n tho i qua m ng chuy n m ch gói : ạ ạ t ki m chi phí đ u t ề [a]--Ti ầ ư ạ ầ ệ ế h t ng m ng và chi phí s d ng d ch v ụ ử ụ ạ ị
ử ụ ệ ớ ấ ượ ậ ng d ch v QoS ch p nh n ụ ấ ị
[b]--S d ng hi u qu băng thông v i ch t l ả c. đ ượ
ử ụ g hi u qu băng thông v i ch t l ấ ượ ệ ả ớ ậ ng d ch v QoS ch p nh n ụ ấ ị
[c]--S d n c. đ ượ
ả
[d]--C A và B đ u đúng ề 1A 2B Đáp án: 3D 4C 5D 6D 7D 8D 9D 10D
Bài 31 1 - Th t các t ng (layer) c a mô hình OSI theo th t t ứ ự ứ ự ừ ủ ầ trên xu ng là : ố
[a]--Application, Presentation, Session, Transport, Data Link, Network,
Physical
[b]--Application, Presentation, Session, Network, Transport, Data Link,
Physical
[c]--Application, Presentation, Session, Transport, Network, Data Link,
Physical
[d]--Application, Presentation, Transport, Session, Data Link, Network,
Physical
2 - L nh PING dùng đ : ệ ể
[a]--Ki m tra các máy tính có đĩa c ng hay không? ứ ể
[b]--Ki m tra các máy tính trong m ng có liên thông không? ể ạ
[c]--Ki m tra các máy tính có ho t đ ng t t hay không? ạ ộ ể ố
[d]--Ki m tra các máy tính có truy c p vào Internet không?
ậ c đ t trong gói d li u : ữ ệ ượ ặ
ể 3 - Thông đi p ICMP đ ệ [a]--UDP
[b]--TCP
[c]--IP
[d]--Không xác đ nh ị
t ng : 4 - Theo mô hình OSI, đ nh d ng nh JPG n m ị ạ ả ằ ở ầ
[a]-- ng d ng ụ
Ứ [b]--Phiên [c]--Trình di n ễ [d]--M ng ạ
5 - Giao th c m ng nào d i đây đ ứ ạ ướ ượ ử ụ c s d ng trong m ng c c b LAN : ạ ụ ộ
[a]--TCP/IP
[b]--NetBIOS
[c]--IPX
[d]--T t c các câu trên
ấ ả ỉ 6 - Đ a ch IP nào sau đây là h p l ? ợ ệ ị
[a]--192.168.1.2
[b]--255.255.255.254
[c]--10.20.30.40
[d]--A và C đ u đúng ề
7 - CSMA/CD là ki u truy c p nào trong các ki u sau đây? ậ ể
ể [a]--Phân chia kênh truy n (channel partitioning) ề
ẫ ậ
[b]--Truy c p ng u nhiên (random access) [c]--L n l t (taking turn)
ầ ượ [d]--T t c đ u sai ấ ả ề
i đây đ c dùng đ xác đ nh đ ng truy n (trong h ệ ướ ượ ể ị ườ ề ệ
8 - L nh nào d đi u hành Windows) ề
[a]--Nslookup
[b]--ipconfig
[c]--Route
[d]--Tracert
9 - Đ a ch l p nào cho phép m n 15 bits đ chia subnets? ị ượ ể
ỉ ớ [a]--L p A ớ [b]--L p B ớ [c]--L p C ớ
[d]--Không câu nào đúng
ệ ố ể ừ ệ ống máy tính này sang h th ng
10 - Quá trình d li u di chuy n t h th máy tính khác ph i tr i qua giai đo n nào? ạ
ữ ệ ả ả [a]--Phân tích d li u ữ ệ
[b]--Nén d li u ữ ệ
[c]--Đóng gói
ọ ữ ệ
[d]--L c d li u 1C 2B Đáp án: 3C 4C 5D 6D 7B 8D 9A 10C
ch c t ề ệ ố c t ượ ổ ứ heo mô hình t pậ
ệ
ỉ ớ ị ò client : ệ ẽ ử ụ ình duy t s s d ng
ng ng ươ ứ ỉ
ự ự ữ
ề ế
ộ ường k t n i th c s : ế ố ậ ự ữ ậ ẽ ụ
ố (connectionless): c t o ra t i t ng ng d ng : ạ ầ ứ ụ
Bài 32 1 - H th ng tên mi n (Domain Name System) đ trung : 3 - Proxy server làm nhi m v Web cache luôn đóng vai tr ụ 4 - V i đ a ch http://www.vnu.edu.vn/home/index.html, tr www.vnu.edu.vn đ đ i ra đ a ch IP t ị ể ổ 6 - Gi a hai th c th giao v n có m t đ ậ ể ự 7 - Giao th c TCP cung c p đ ứ ấ ườ c d li u t 8 - Khi nh n đ ậ ượ ữ ệ ừ ầ ứ b d li u vào m t segment đ g i đi : ộ ộ ữ ệ 9 - UDP là giao th c không h ng n i ứ 10 - Checksum trong gói d li u UDP đ 4A 5B 2B Đáp án: ng truy n tin c y, chính xác gi a hai ti n tr ình : t ng ng d ng, th c th giao v n s đóng gói toàn ể ể ử ướ ữ ệ 3B ượ ạ 6B 9A 10B 7A 8B 1B
ứ ế ả ả ả ờ ộ ị
Bài 33 1 - Giao th c TCP đ m b o gói tin đ n đích trong m t kho ng th i gian xác đ nh tr c:ướ
ơ ả ể ứ
ạ ể ự ả ạ ỗ ế ố
t l p k t n i, gi a hai th c th TCP có ế ậ ế ố ử ẽ ử ữ
ể ng t ruy n c đ nh th c s : ộ ườ
ạ ự ự ứ t ng giao v n (TCP hay ậ đ c a gói tin ề ủ ở ầ
ệ ẽ ử ụ ình duy t s s d ng ớ ị ỉ
ng ng : ỉ
i Web server s2, s2 có th xác đ nh s máy tín ươ ứ ầ ớ ả ử ể ị
ử c đ a ch MAC c a H : ể ổ h H g i m t yêu c u t ộ ủ ỉ
ể ấ ậ
ình đ c th (mail-reader) và ging tr ư ư ữ ế ư ươ ề ọ
2 - Tri n khai giao th c TCP đ n gi n h n UDP : ơ 3 - Các th c th TCP ph i t o ra và duy trì các bi n tr ng thái cho m i k t n i : ế 4 - Ngay sau khi g i gói SYN segment, phía bên g i s g i luôn d li u ữ ệ ử 5 - Có th nói r ng sau giai đo n thi ể ự ằ m t đ ề ố ị 6 - Trong lòng gói tin IP luôn ch a tiêu UDP) : 7 - V i đ a ch http://www.vnu.edu.vn/home/index.html, tr www.vnu.edu.vn đ đ i ra đ a ch IP t ị 8 - Gi đ ượ ị 9 - Router có th c m máy H nh ng cho phép máy G truy c p đ n server s1 : 10 - POP là giao th c truy n th gi a ch ứ ủ ụ ụ ư mail server): máy ch ph c v th (
5B 2B 1B 3A 4B 6A 7A 8A 9A 10B
c đ a ch MAC c a A : c đ a ch MAC c a H : ỉ ỉ ị ị
ạ ả
các đ a ch MAC c a Router ả ế ủ ủ ủ c đ nh tuy n m t cách đ c l p ượ ị ộ ậ ộ ỉ ị
ậ ẽ ụ ự ể
ả máy tính A đ n máy tính B, vi c phân m nh ế ệ
ộ ầ ộ ề
ậ c máy tính nào g i và máy tính nào nh n ượ ử ị
ộ ệ ị ỏ ế ẽ ộ
ạ ộ ạ ố
ợ ử ụ
Đáp án: Bài 34 1 - B có th xác đ nh đ ượ ị ể 2 - B có th xác đ nh đ ượ ị ể 3 - Trong m ch o (VC), m i gói tin đ ỗ t c c t 4 - B có th xác đ nh đ ượ ấ ị ể t ng ng d ng, th c th giao v n s đóng gói toàn c d li u t 5 - Khi nh n đ ậ ượ ữ ệ ừ ầ ứ b d li u vào m t segment đ g i đi : ể ử ộ ộ ữ ệ 6 - Khi m t IP datagram chuy n t ể ừ x y ra nhi u nh t m t l n : ấ ả 7 - Đ c tiêu đ TCP có th xác đ nh đ ể ề ọ gói tin : 8 - Trong topo d ng Star, n u m t máy tính b h ng, nó s làm cho toàn b th ạ th ng m ng ng ng ho t đ ng : ừ 9 - Topo d ng Ring s d ng các terminator : ử ụ ạ ư c s d ng r ng rãi h 10 - Giao th c POP đ Đáp án: ứ 1A 2A 3B n IMAP : 7B ộ 4A 5B ơ 6B 10A 8B 9B
ể ứ ụ ề ớ ỉ ị
t v kích c , két c u và kh nâng truy n d li u ữ ệ ở ệ ề ữ ề ấ ả ỡ
ể ả
Bài 35 1 - Tên m t máy tính (ví d yahoo.com, cnn.com) có th ng v i nhi u đ a ch IP ộ khác nhau ậ nh ng v n 2 - Do khác bi t c khác nhau, nên cáp m nh và cáp dây không th dùng trong cùng m t m ng : ạ ộ ố t c máy tính trên m ng Token Ring 3 - Nh m đ m b o phát nhanh th bài, t ấ ả ẻ ả ả ằ ạ
ình nh video theo ả ẫ ể ả ế ệ ố c gán m t đ a ch : ỉ ộ ị ấ
ườ ụ ụ
ạ ế
ữ ệ
ộ ế ố ạ
ố ộ ìm ki m d li u : ế ng (ch ng h n file nh) có th g i qua cùng m t k t n i TCP ể ử ế ố ạ ả
ả ụ i t ng Physical trong mô hình OSI : ạ ầ ư ộ ạ đ ng nh m t tác nhân giúp ng i dùng đ nh v tài ị ườ ộ ị
ệ
ự ể
đi m n i t ì ỗ ế ố ị ỏ ể ấ
ả ạ ế ng ho t đ ng : ạ ộ ộ ạ
đ u đ ề ượ 4 - H th ng email cao c p h n có th kèm c ti ng nói l n h ơ thông đi pệ : ụ ụ ử ng máy khách/máy ph c v (server/client), máy ph c v g i 5 - Trong môi tr toàn c s d li u qua m ng đ n máy khách, sao cho máy khách có th truy c p ậ ơ ở ữ ệ ể toàn c s d li u cùng lúc, giúp tăng t c đ c t ơ ở ữ ệ 6 - Nhi u đ i t ố ượ ề ẳ ng h p k t n i không liên t c : trong tr ợ ườ 7 - Ph n l n l i trên m ng x y ra t ầ ớ ỗ 8 - Trình ti n ích FPT ho t ệ li u trên Internet : 9 - Các th c th TCP ph i t o ra và duy trì các bi n tr ng thái cho m i k t n i : ế ạ t c máy tính b h ng th 10 - Trong c u hình Star, n u trung tâm ố ấ ả toàn b m ng s ng ư ẽ 1A 2B Đáp án: 9A 10A 4A 5B 7A 8B 3B 6B
ề ề
ể ử ữ c r ng d li u s đ n đúng máy ả ẫ ạ ị ả ữ ệ ẽ ế ính trên bus đ u có đ a ch , nên nhi u máy tính có th g i d ỉ ượ ằ
ớ ạ ể ộ ộ ữ ệ
ở ở ậ ạ ề ử và card m ng ấ ớ máy nh n đ u ph i th ng nh t v i ả ố
máy g i ề
ạ ề ậ ố ộ ế ể đ ng th i l ng nghe m t TCP port và m t UDP ộ ờ ắ ồ ộ
t ng giao v n (TCP hay ậ đ c a gói tin ề ủ ở ầ ứ
ò client : ch c theo mô h ứ ình t pậ ệ ố ề
t l p (có giá tr 1) ng tiêu đ đ c thi ề ượ ế ậ ườ ị
ộ ế ố
ả c s d ng đ trao đ i các hàng trong b ng ổ ượ ử ụ ứ ể
ế ệ ố ự ị ế
tr (AS) : 3A 4A 5A 6B 9A 10B ữ 1B 2B 7B 8B
Bài 36 1 - Do m i máy t ỗ li u cùng lúc lên m ng mà v n đ m b o đ ệ tính : 2 - Nh m giúp chuy n d li u lên cáp m ng, máy tính dành toàn b b nh cho ằ card m ng : ạ 3 - C card m ng ả nhau v v n t c truy n : 4 - M t ti n trình server có th port : 5 - Trong lòng gói tin IP luôn ch a tiêu UDP) : 6 - Proxy server làm nhi m v Web cache luôn đóng vai tr ụ ệ 7 - H th ng tên mi n (Domain Name System) đ c t ượ ổ trung : 8 - M t TCP segment có bit FIN trong tr ộ đ đ đóng toàn b k t n i TCP : ủ ể 9 - Giao th c đ nh tuy n BGP đ ị đ nh tuy n gi a các h th ng t ị Đáp án: