Bài 1. Tài li u t i doanh nghi p X trong năm N nh sau: ư
Ch tiêuK ho chế Th c hi n
1. S l ng SP s n xu t (SP) ượ 2.000 2.500
2. M c tiêu hao v t li u đ s n xu t 1 s n
ph m (kg/SP)10 11
3. Đ n giá mua v t li u (1.000đ/kg)ơ 20 19
4. T ng chi phí v t li u s d ng trong kỳ
(1.000đ)
400.000 522.500
Yêu c u:
1. V n d ng ph ng pháp s chênh l ch và ph ng pháp thay th liên hoàn phân tích tình ươ ươ ế
hình th c hi n k ho ch chi phí nguyên v t li u trong năm c a DN? ế
2. Nh n xét v vi c v n d ng 2 ph ng pháp trên? ươ
Bài 2. Tài li u t i 1DN trong năm N (tri u đ ng)
Ch tiêuK ho chế Th c hi n
1. Doanh thu tiêu th1.000 1.200
2. T ng qu l ng ươ 100 110
Yêu c u:
V n d ng ph ng pháp thích h p đ phân tích tình hình th c hi n k ho ch t ng qu ti n ươ ế
l ng c a DN?ươ
Bài 3. Tài li u t i m t doanh nghi p trong năm:
Ch tiêuK ho chế Th c hi n
1. Kh i l ng SP s n xu t (t n) ượ 1.000 1.400
2. T ng qu l ng công nhân s n xu t ươ
(tri u đ ng) 50 55
3. S công nhân s n xu t (ng i) ườ 500 600
Yêu c u:
V n d ng ph ng pháp thích h p đ phân tích tình hình th c hi n k ho ch s d ng s ươ ế
l ng công nhân s n xu t c a DN?ượ
Bài 4. Trích tài li u k toán c a Cty X (tri u đ ng): ế
Dòng ti n thuNăm tr cướ Năm nay
1. S t n kỳ tr c ướ
2. Thu t ho t đ ng bán hàng
3. Thu t ho t đ ng đ u t tài chính ư
4. Thu t nh ng bán thanh lý TSCĐ ượ
450
52.600
450
150
560
56.400
480
160
C ng53.650 57.600
Các kho n chiNăm tr cướ Năm nay
1. Chi t ho t đ ng th ng xuyên ườ
2. Chi ho t đ ng tài chính
3. Chi ho t đ ng khác
4. T n cu i kỳ
42.500
560
10.030
560
45.600
860
2.560
8.580
C ng53.650 57.600
Yêu c u:
V n d ng ph ng pháp phân tích thích h p đ phân tích nh ng nhân t nh h ng đ n dòng ươ ưở ế
ti n thu c a DN?
Bài 5. Tài li u t i DN X trong năm N:
Ch tiêuKỳ KH Kỳ TH
1. T ng giá tr s n xu t năm
(tri u đ ng)
2. S công nhân s n xu t
bình quân năm (ng i)ườ
3. S ngày làm vi c bình
quân năm m t công nhân SX
(ngày)
4. S gi làm vi c bình quân
ngày (gi )
448.000
200
280
8,0
526.500
250
270
7,8
Yêu c u:
1. Xây d ng ph ng trình kinh t ph n ánh m i quan h gi a s l ng công nhân s n xu t, ươ ế ượ
s ngày làm vi c bình quân năm, s gi làm vi c bình quân ngày v i ch tiêu t ng giá tr s n
xu t năm?
2. V n d ng ph ng pháp thích h p đ phân tích nh h ng c a các nhân t c đ n s bi n ươ ưở ế ế
đ ng c a ch tiêu “t ng giá tr s n xu t năm”?
Bài 6. T i DN X có các tài li u sau đây:
1. T ng giá tr s n xu t qua các năm tính theo giá c đ nh (tri u đ ng):
(N-3) (N-2) (N-1) N
KH TH
60.000 62.500 65.200 75.000 74.400
2. Tài li u b sung trong năm N
Ch tiêuKH TH
1. S công nhân s n xu t bình quân năm
(ng i)ườ
2. NSLĐ bình quân năm m t công nhân
s n xu t (1.000.000 đ)
3. T ng qu ti n l ng (1.000.000 đ) ươ
300
250
3.200
310
240
3.250
Yêu c u:
1. Phân tích xu h ng và nh p đi u tăng tr ng s n xu t c a doanh nghi p qua các năm?ướ ưở
2. Phân tích các nhân t nh h ng đ n k t qu s n xu t kinh doanh năm N? ưở ế ế
3. Đánh giá tình hình s d ng s l ng công nhân s n xu t trong m i quan h v i k t qu ượ ế
s n xu t năm N?