Tr ng đ i h c k thu t công nghi p Thái Nguyên ườ ạ ọ ỹ ệ ậ

B môn đi n t vi n thông Khoa đi n tệ ử ệ ử ễ ộ

ả ọ

Bài th o lu n nhóm 2 ậ Môn h c: Các h th ng ệ ố thông tin vô tuy nế

ấ ớ

Đ tài: Các b khuy ch đ i công su t l n ế ề HPA

Bài th o lu n nhóm 2 ậ

10/02/12

1

N i dung

i thi u chung

ệ ế ế ế

1. Gi ớ 2. B khu ch đ i Klystron (KLY) ạ ộ 3. B khu ch đ i sóng ch y (TWTA) ộ ạ 4. B khu ch đ i bán d n (SSPA) ạ ộ 5. B ng so sánh các b khu ch đ i ạ ả

ế

10/02/12

2

Bài th o lu n nhóm 2 ậ

1. Gi

i thi u chung

Hình 1.1 Các y u t

nh h

ế ố ả

10/02/12

ng đ n h th ng ế ệ ố 3

thông tin v tinh

ưở ệ

1. Gi

i thi u chung

 Trong thông tin v tinh cũng nh truy n m t đ t do đ c

ư

ặ ấ ả ị ấ

ề ụ

ề ườ

ạ ớ

c c

ạ ượ ườ

40 - 60 dB k t h p v i anten

ế ấ ớ c các t n hao đ ượ ổ ng đ l n ủ ớ ở ệ ườ

ế ợ ớ

ng (EIRP).

đi m truy n thông tin r t dài và thông tin ph i truy n qua ng khác nhau do đó thông tin b h p th , suy các môi tr hao…Chính vì v y, tín hi u mu n truy n đi xa thì tín hi u ệ ố c khu ch đ i v i công su t l n b ng b khu ch c n đ ế ộ ấ ớ ầ ượ đ i công su t l n HPA đ đ m b o cho công su t b c x ấ ứ ạ ả ạ ể ả bù đ ng đ ng truy n và đ t đ ộ tr ườ  HPA th t o ra công su t b c x đ ng h ạ

ườ v tinh. ng có h s KĐ t ệ ố ấ ứ ạ ẳ

ướ

4

Bài th o lu n nhóm 2 ậ

(cid:0)

ớ ng đ

1. Gi ườ

ng đ i h p, t n s khu ch đ i có th đi u ch nh đ n ầ ố ỉ

ạ ầ ố

 B HPA dùng đèn sóng ch y (TWTA):có băng t n r ng có

5 đ n 10 kênh trong m t b đi u ng t ộ ộ ể ề ị ộ ộ ề ườ ừ

t c các băng t n phân đ nh cho truy n ầ ộ ề ị

ầ ề

 B HPA dùng b khu ch đ i bán d n (SSPA): có công ng nh . ỏ

c t i cho s d ng nhi u sóng mang. ạ ử ụ ế ẫ ộ

ượ

ng ph đ u song song vài

i thi u chung ệ c s d ng:  Các b HPA th ượ ử ụ ộ  B HPA dùng đèn Klystron (KLY): có đ r ng băng t n ộ t ố ẹ ế ế ươ b t kỳ giá tr nào trong kho ng t n s phân đ nh cho ả ị ấ truy n d n th ế ề ẫ h ng. ướ ộ th ph đ ể ủ ượ ấ ả d n thu n l ẫ ậ ợ ộ ấ ể

ng dùng cho các tr m có dung l ấ ạ ỉ ấ ườ

5

Bài th o lu n nhóm 2 ậ

su t nh th ỏ ườ Đ có công su t cao th Tranzitor.

 C u t o: đèn Klystron có c u t o nh các đèn chân không

2. B khu ch đ i dùng đèn ạ ế Klystron ư ấ ạ

ườ ệ ố ng g m: ồ ợ

6

Bài th o lu n nhóm 2 ậ

ấ ạ thông th  h th ng s i nung  anot  catot  T t c đ c k t h p trong súng đi n t . ấ ả ượ ế ợ ệ ừ

ệ ụ

 Collector: có nhi m v thu nh n và tiêu th cá chù tia đi n ằ

c ho c không khí ướ ệ c là l nh b ng n ượ

ạ ở ự ủ

i ệ

ạ b ng các h c c ng h ườ ng. ế ố ộ

ng h i t ). ộ ụ ưở ộ

2. B khu ch đ i dùng đèn ạ ế Klystron ậ ụ ạ ặ t đ sinh ra b i s va ch m c a các ệ ộ vào collector ng : Đ th c hi n vi c khu ch đ i ng ể ự ệ đèn đi n t ưở ệ ử ằ ng g m có: ồ ng đ u vào ( c ng h ầ ng trung gian. ưở

ệ ử ưở i ch n ắ ở ưở ưở ưở ( h c c ng h ố ộ ộ ụ

. Collector đ t ử đ gi m nhi ể ả đi n t  Các h c c ng h ố ộ ta thay l ướ Các h c c ng h ố ộ  H c c ng h ố ộ  H c c ng h ố ộ  H c gi ữ ố  Nam châm h i t ệ ử ả : Đ có h s khu ch đ i cao thì các trùm ạ cao, đ t o m t lu ng h p t p ộ ng đ u ra). ầ ế ệ ố ể ạ ẹ ậ ồ

ể ph i có s h i t ự ộ ụ ầ ố ờ ế

7

Bài th o lu n nhóm 2 ậ

tia đi n t trung đi qua các h c thì c n nh đ n các nam châm bao quanh đèn.

2. B khu ch đ i dùng đèn ạ ế Klystron

 M t s ch tiêu c a đèn Klystron: ộ ố ỉ  Ngu n s i nung: 6 VDC. I

ồ ợ

max = 10A.  Ngu n cung c p cho trùm tai đi n t ệ ử 1 – 5 A. 5 -10 KV, dòng đi n t

ấ : đi n áp gi a anot và ữ ệ

m

ồ đ t t ấ ừ ệ ừ

0C.

t quá m c quy đ nh. ứ ị

ượ t đ đèn quá 175 ệ ộ ạ

ệ ả ả ả

 Dòng đi n dò : 1 – 500 A.  Đi n áp Collector : 20 KV.  C nh báo đi n áp nung: khi v ệ  C nh báo làm l nh: khi nhi  C nh báo công su t b c x : khi công su t b c x c a b ấ ứ ạ ấ ứ ạ ủ ộ ứ ở

i m c quy đ nh. khu ch đ i gi m d ạ ế ả ị

8

Bài th o lu n nhóm 2 ậ

ướ  C nh báo m t ph i h p tr kháng: VSWR. ố ợ ả ấ

ế

3. B khu ch đ i dùng đèn sóng ạ ch yạ

 Đèn sóng ch y làm vi c b i s t

ng tác gi a các lu ng đi n ệ ở ự ươ ạ ữ ệ ồ

ố ộ

ế nh đèn Klystron nh ng các h c c ng ng t ự ư c thay b ng c u trúc sóng ch m. Súng đi n t ệ ử ằ ư ậ ấ

ụ ộ ệ

9

Bài th o lu n nhóm 2 ậ

. t và sóng vô tuy n. ử  C u t o t ấ ạ ươ ng đ h ượ ưở g m s i nung, catot và anot. Các nam châm có nhi m v h i ồ ợ các chùm tia đi n t t ụ ệ ử

ế

3. B khu ch đ i dùng đèn sóng ạ ch yạ

Hình 3.1 c u t o c a b khu ch đ i dùng đèn sóng ch y (TWTA)

ấ ạ ủ ộ

ế

10

Bài th o lu n nhóm 2 ậ

ế

3. B khu ch đ i dùng đèn sóng ạ ch yạ

 Các ch tiêu c a đèn sóng ch y: ủ ợ ố

max = 2A. ấ

ng là 6 V, I  Đi n áp s i đ t: th  Đi n áp catot: là đi n áp gi a catot và đ t kho ng 5 – 10 ữ ườ ệ ả

 Dòng dò: 1 - 2 mA( do đi n t

ỉ ệ ệ KV.

0C.

ệ ử ạ đ p vào c u trúc sóng ấ

ch m).ậ ệ ả ả ộ

t đ > 110 ệ ộ 0C. t đ > 63 ệ ộ

 Đi n áp Collector kho ng 5 KV.  C nh báo: + làm ngu i khi nhi + ngu n c p khi nhi ồ ấ + công su t b c x th p : khi công su t b c x ướ

ấ ứ ạ ấ gi m xu ng d ấ ứ ạ ị ố

ả ả

11

Bài th o lu n nhóm 2 ậ

+ VSWR c nh báo m t ph i h p tr kháng. ấ + dòng dò : khi dòng dò l n h n m c quy đ nh. ị i m c quy đ nh. ứ ở ố ợ ứ ơ ớ

4. B khu ch đ i bán d n SSPA ạ

ế

 Các b khu ch đ i lo i này s d ng Tranzitor hi u ng

ử ụ ệ ứ ạ ạ

tr

c đ u ườ ể ầ ượ ấ

 Đ có m c công su t theo yêu c u các Tranzitor đ ầ

12

Bài th o lu n nhóm 2 ậ

ộ ế ng (FET). ứ song song ấ các t ng đ u ra. ầ ở

5. B ng so sánh các b ộ khu ch đ i ạ

ế

t b s d ng

Lo i Klystron KLY

TWTA

FET

Thi ế ị ử ụ đ khu ch đ i ạ ế ể

Công su t raấ

L n ớ

L n ớ

Nhỏ

Kích th

Trung bình

c ướ

L n ớ

Nhỏ

Băng t nầ

Vài trăm Mhz

ng là 80Mhz

Th

Vài trăm Mhz Kho ng 575Mhz

Vài tr c Mhz ụ ườ

Làm l nh ạ

ế

Làm l nh ạ b ng ằ không khí nhiên t

c khi

c

-Làm l nh b ng không khí khi công su t lên ấ đ n vài Kw ế -Làm l nh b ng n ạ

ướ

-Làm l nh b ng n ướ ả ấ

-Làm l nh b ng không khí ằ khi công su t ra lên đ n ấ vài Kw ằ công su t ra kho ng 10 Kw

khi công su t ra kho ng 10 Kw

Trung bình

Cao

Th pấ

Đi n áp cung c pấ

10/02/12

13

Bài th o lu n nhóm 2 ậ

Thanks for listening

14