
T NG H P AXIT AXETIC VÀ S N XU T VINYL AXETATỔ Ợ Ả Ấ
GVHD: PGS. TS. Nguy n H ng Liênễ ồ
VIỆN KỸ THUẬT HÓA
HỌC
TR NG Đ I H C BÁCH KHOA HÀ N IƯỜ Ạ Ọ Ộ
VI N K THU T HÓA H CỆ Ỹ Ậ Ọ
B MÔN CÔNG NGH H U C - HÓA D UỘ Ệ Ữ Ơ Ầ
SVTH: Bùi Văn Toàn
Nguy n Qu c Huyễ ố
L u Xuân Báchư
Hoàng Văn Hi uế
Nguy n Xuân Thànhễ

2
2Các ph ng pháp s n xu t Axit Axeticươ ả ấ
4K t lu nế ậ
3Các ph ng pháp s n xu t Vinyl Axetatươ ả ấ
1T ng quanổ

T NG QUANỔ
I. Gi i thi u Axit Axetic và Vinyl Axetat (VA)ớ ệ
1. Axit Axetic
-- Tính ch t v t lý:ấ ậ
•. Không màu
•. Mùi chua c a gi mủ ấ
•. Tan t t trong n c v iố ướ ớ
m i t l ở ọ ỷ ệ
3
Đ i l ngạ ượ Giá trị
Nhi t dung riêng,Cp ( nhi t đ 25 c)ệ ở ệ ộ 1,11 j.g .K -1
Nhi t dung riêng,Cp (d ng l ng, 19,4 c)ệ ạ ỏ ở 2,043 j.g .K -1
Nhi t dung riêng,Cp (d ng tinh th , 1,5 c)ệ ạ ể ở 1,47 j.g .K -1
Nhi t k t tinhệ ế 195,5 j/g
Nhi t hóa h i ( nhi t đ sôi)ệ ơ ở ệ ộ 394,5 j/g
Đ nh t( 25 0c)ộ ớ ở 10,97m.Pa
H ng s đi n môi ( nhi t đ 20 0c)ằ ố ệ ở ệ ộ 6,170
Ch s khúc x n20 Dỉ ố ạ 1,3719
Entapy t o thành ( H0298 l ng)ạ ỏ -484,5 Kj/mol
Entapy t o thành (H0298 h i)ạ ơ -432,25 Kj/mol
Đi m ch p cháy c c kínể ớ ố 43 0c
Giói h n n trong không khíạ ổ 4,0-16% th tíchể
Nhi t đ t i h n,Tcệ ộ ớ ạ 592,71K
Áp su t tói h n,Pc ấ ạ 5,786 MPa
Đi m t b c cháyể ụ ố 465 0c

T NG QUANỔ
I. Gi i thi u Axit Axetic và Vinyl Axetat (VA)ớ ệ
1. Axit Axetic
-- Tính ch t hóa h c: ấ ọ
Axit Axetic có công th c phân t : CH3COOH ứ ử
v- Có đ y đ tính ch t c a h p ch t mang nhóm cacboxyl trong phân tầ ủ ấ ủ ợ ấ ử
v- Các ph n ng t o monomer cho t ng h p các polymeả ứ ạ ổ ợ
v- Mu i c a axit Axetic có nhi u ng d ng l n : k m axetat, đ ng axetat làm ố ủ ề ứ ụ ớ ẽ ồ
h p ch t màu; s t axetat, natri axetat,.. làm xúc tác cho các quá trình h p ợ ấ ắ ợ
h u cữ ơ
4

T NG QUANỔ
I. Gi i thi u Axit Axetic và Vinyl Axetat (VA)ớ ệ
2. Vinyl Axetat
-- Tính ch t v t lý:ấ ậ
•. Ch t l ng, không màu,ấ ỏ
mùi ete, r t linh đ ngấ ộ
•. Hòa tan ít trong n c, cóướ
th hòa tan trong r u, dietyleteể ượ
5
Đ i l ngạ ượ Giá trị
Nhi t đ sôiệ ộ 72,7 0c
Nhi t đ đóng r nệ ộ ắ -84 0c
Tr ng l ng phân tọ ượ ử 86,09kg/kmol
Tr ng l ng riêng 20 0cọ ượ ở 0,932g/mol
Đ nh t 20 0cộ ớ ở 0,42cp
Nhi t đ ch p cháy c c hệ ộ ớ ố ở -5-1 0c
Nhi t đ t i h nệ ộ ớ ạ 252 0c
Nhi t hóa h i 72 0cệ ơ ở 90,6cal/g
Nhi t cháyệ5,75
Áp su t t i h nấ ớ ạ 609psia

