
1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
NGUYÊN LÝ THỊ GIÁC
Lớp: Th.S K25.2
MINH HỌA MỘT SỐ CÁCH
TẠO CẢM THỤ THỊ GIÁC VỀ ĐƯỜNG NET, HÌNH KHỐI, MÀU
SẮC
Giảng viên hướng dẫn: PGS. TS Phạm Hùng Cường
Học viên thực hiện: Nguyễn Thuỳ Dương
Hà Nội, tháng 9 năm 2025

2
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU …………………………………………………………………………3
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CẢM THỤ THỊ GIÁC TRONG NGHỆ
THUẬT TẠO HÌNH.…………………………………………………………….........4
CHƯƠNG II: CẢM THỤ THỊ GIÁC – CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ NGUYÊN LÝ
TRONG ĐIÊU KHẮC ………………………...……………………………………...7
CHƯƠNG III: ỨNG DỤNG CẢM THỤ THỊ GIÁC TRONG ĐIÊU KHẮC VIỆT
NAM ĐƯƠNG ĐẠI (2010–2025) …………………………………………………….9
CHƯƠNG IV: PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ VÀ ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN CẢM
THỤ THỊ GIÁC TRONG ĐIÊU KHẮC ỨNG DỤNG VIỆT NAM ……………..12
KẾT LUẬN…………………………………………………………………………...15
TÀI LIỆU THAM KHẢO ………...………………………………………………...18
PHỤ LỤC ẢNH MINH HỌA ………………………………………………….……19

3
LỜI MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh nghệ thuật đương đại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, điêu khắc ứng
dụng nổi lên như một lĩnh vực giao thoa giữa sáng tạo thẩm mỹ và thực tiễn không gian
sống. Sự thành công của tác phẩm điêu khắc ứng dụng không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật,
chất liệu, mà còn ở khả năng cảm thụ thị giác – yếu tố giúp người nghệ sĩ định hình, tổ
chức và truyền tải ngôn ngữ tạo hình hiệu quả.
Ba yếu tố cơ bản của cảm thụ thị giác là đường nét, hình khối và màu sắc. Chúng tạo nên
cấu trúc nền tảng của mọi tác phẩm nghệ thuật tạo hình, từ hội họa, thiết kế đến điêu
khắc. Việc nghiên cứu sâu về cảm thụ thị giác không chỉ giúp hiểu rõ quy luật thẩm mỹ
mà còn mở ra hướng tiếp cận sáng tạo cho nghệ sĩ điêu khắc ứng dụng Việt Nam trong
bối cảnh hiện đại.
2. Mục tiêu nghiên cứu
• Phân tích cơ sở lý luận của cảm thụ thị giác trong nghệ thuật tạo hình.
• Làm rõ vai trò của đường nét, hình khối, màu sắc trong cảm thụ thị giác.
• Liên hệ các yếu tố này với thực tiễn sáng tạo trong điêu khắc ứng dụng Việt Nam
giai đoạn 2010–2025.
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
• Đối tượng: Cảm thụ thị giác và các yếu tố cấu thành trong nghệ thuật tạo hình.
• Phạm vi: Các tác phẩm điêu khắc ứng dụng Việt Nam từ năm 2010 đến 2025.
4. Phương pháp nghiên cứu
• Phân tích – tổng hợp lý luận (dựa trên các công trình của Arnheim, Gombrich,
Nguyễn Quân, Phan Cẩm Thượng…).
• Quan sát và phân tích thị giác các tác phẩm điêu khắc tiêu biểu.
• So sánh và đối chiếu giữa lý luận quốc tế và thực tiễn Việt Nam.
5. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Kết quả nghiên cứu giúp củng cố cơ sở lý luận cho lĩnh vực điêu khắc ứng dụng, đồng
thời đề xuất hướng nhìn mới về vai trò của cảm thụ thị giác trong sáng tạo thẩm mỹ
đương đại.

4
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CẢM THỤ THỊ GIÁC TRONG NGHỆ
THUẬT TẠO HÌNH
1.1. Khái niệm cảm thụ thị giác
Cảm thụ thị giác là khả năng tiếp nhận, phân tích và đánh giá các yếu tố thị giác (đường
nét, hình khối, màu sắc, không gian, ánh sáng) bằng con mắt và tư duy thẩm mỹ của con
người. Theo Rudolf Arnheim trong Art and Visual Perception (1954), cảm thụ thị giác
không chỉ là sự ghi nhận hình ảnh bằng giác quan mà còn là “một quá trình tư duy trực
quan, nơi con mắt và trí tuệ cùng tham gia vào việc kiến tạo ý nghĩa thẩm mỹ” (Arnheim,
1974, tr. 32).
Ở góc độ mỹ học, cảm thụ thị giác là một hoạt động tri giác sáng tạo, trong đó người
nghệ sĩ hoặc người thưởng thức chủ động khám phá, sắp xếp và liên hệ các yếu tố thị
giác để hình thành cảm xúc thẩm mỹ. Nó vừa mang tính chủ quan, phụ thuộc vào kinh
nghiệm, văn hóa, tâm lý của người quan sát; vừa mang tính khách quan, tuân theo quy
luật thị giác, tỷ lệ, nhịp điệu, tương phản và hài hòa.
Trong điêu khắc, cảm thụ thị giác không chỉ dừng lại ở việc nhìn, mà còn bao hàm trải
nghiệm không gian, cảm giác khối, và nhận thức về vật chất. Người nghệ sĩ điêu khắc
phải hiểu rõ quy luật thị giác để biến khối vật chất thành hình tượng mang sức gợi cảm.
1.2. Nền tảng khoa học của cảm thụ thị giác
Theo nghiên cứu tâm lý học nghệ thuật, quá trình cảm thụ thị giác diễn ra qua hai giai
đoạn chính: nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính (Gombrich, 1960).
• Ở giai đoạn cảm tính, con người tiếp nhận trực tiếp hình ảnh qua giác quan, cảm
nhận màu, sáng – tối, nhịp điệu của đường nét, khối, và chất cảm vật liệu.
• Ở giai đoạn lý tính, người quan sát phân tích cấu trúc, ý nghĩa, phong cách và biểu
tượng của hình ảnh đó, từ đó hình thành đánh giá thẩm mỹ.
Trong nghệ thuật tạo hình, hai giai đoạn này hòa quyện, khiến cảm thụ thị giác trở thành
một hành vi tri nhận toàn diện, kết hợp giữa tri thức, cảm xúc và kinh nghiệm nghệ thuật
(Nguyễn Quân, 2015).
Các nhà nghiên cứu như Donald Lauer và Stephen Pentak (2008) cho rằng việc phân tích
hình thức thị giác dựa trên ba yếu tố cơ bản – đường nét, hình khối và màu sắc – là cách
tiếp cận hiệu quả nhất để hiểu được ngôn ngữ của nghệ thuật tạo hình. Những yếu tố này
được xem là “chữ cái” của ngôn ngữ thị giác, có khả năng biểu đạt cảm xúc, nhịp điệu và
ý niệm.

5
1.3. Cảm thụ thị giác trong nghệ thuật phương Tây và phương Đông
Ở phương Tây, các lý thuyết thị giác được hệ thống hóa sớm trong truyền thống nghệ
thuật cổ điển. Từ thời Hy Lạp cổ đại, các triết gia như Plato và Aristotle đã coi thị giác là
con đường dẫn tới nhận thức thẩm mỹ chân – thiện – mỹ. Đến thời Phục Hưng, Leonardo
da Vinci nhấn mạnh rằng “con mắt là cửa sổ của linh hồn”, và việc rèn luyện cảm thụ thị
giác là nền tảng của mọi hình thức nghệ thuật.
Ở thế kỷ XX, cùng với sự ra đời của các trào lưu trừu tượng, lập thể và tối giản, cảm thụ
thị giác không còn bị giới hạn trong phạm vi mô phỏng tự nhiên, mà hướng đến việc tái
cấu trúc hiện thực qua yếu tố hình thức. Nghệ sĩ như Brâncuși hay Moore đã khai thác
sâu cảm xúc từ hình khối thuần túy, khẳng định cảm thụ thị giác là một hoạt động mang
tính bản thể của nghệ thuật.
Ngược lại, trong mỹ thuật phương Đông – đặc biệt là Việt Nam – cảm thụ thị giác gắn
liền với tinh thần triết học và văn hóa bản địa. Nghệ sĩ phương Đông không chỉ nhìn bằng
mắt mà còn cảm bằng tâm thức. Sự giản ước, tiết chế và nhịp điệu trong tạo hình phương
Đông cho thấy một dạng cảm thụ thị giác hướng nội, coi trọng hòa hợp và ý niệm.
Trong điêu khắc truyền thống Việt Nam, cảm thụ thị giác thể hiện qua nhịp điệu của mái
đình, dáng tượng Phật, hình dáng linh vật dân gian – tất cả đều tuân theo quy luật thị giác
tự nhiên, nhưng mang tính biểu tượng, không mô phỏng thực tại.
1.4. Mối quan hệ giữa cảm thụ thị giác và ngôn ngữ tạo hình
Cảm thụ thị giác là nền tảng để hình thành ngôn ngữ tạo hình – hệ thống ký hiệu thị giác
mà nghệ sĩ sử dụng để biểu đạt ý tưởng. Theo Arnheim (1974), nghệ thuật là “tư duy
bằng hình ảnh”, và để hiểu nghệ thuật, cần hiểu cách hình ảnh tổ chức nên ý nghĩa.
Đường nét gợi nhịp điệu; hình khối tạo cấu trúc; màu sắc tạo cảm xúc; sự kết hợp của ba
yếu tố này tạo nên một ngôn ngữ thị giác mang tính phổ quát. Tuy nhiên, mỗi nền văn
hóa, mỗi cá nhân lại có cách cảm thụ khác nhau, tạo nên sự phong phú vô tận của biểu
đạt nghệ thuật.
Trong điêu khắc, sự cảm thụ thị giác chính xác giúp nghệ sĩ “nhìn thấy” được tiềm năng
của vật liệu, xác định trọng tâm khối, hướng chuyển động và cân bằng không gian. Khi
thị giác trở thành cảm xúc, khối vật chất vô tri được nâng lên thành hình tượng nghệ
thuật.
1.5. Tầm quan trọng của cảm thụ thị giác trong sáng tạo điêu khắc ứng dụng
Trong bối cảnh nghệ thuật ứng dụng hiện nay, người nghệ sĩ không chỉ tạo ra tác phẩm
để chiêm ngưỡng, mà còn nhằm tương tác với không gian, kiến trúc, đời sống. Vì vậy,

