intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bảng đánh giá KPIs cấp công ty theo BSC

Chia sẻ: V. Rohto Vitamin | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:2

145
lượt xem
33
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bảng đánh giá KPIs cấp công ty theo bảng điểm cân bằng BSC được xác định dựa trên các mục tiêu về doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ chi phí trên doanh thu, số khách hàng có công nợ quá hạn, phát triển khách hàng mời,... mời các bạn cùng tham khảo. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo Bộ Tài Liệu Xây Dựng KPI Cho Doanh Nghiệp trên trang TaiLieu.VN để tìm hiểu thêm về các chỉ số KPI, BSC của khối phòng ban khác trong doanh nghiệp. Chúc các bạn thành công!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bảng đánh giá KPIs cấp công ty theo BSC

CÔNG TY CỔ PHẦN ………… BẢNG ĐÁNH GIÁ KPIs CẤP CÔNG TY  - Năm 2014
(Theo Bảng điểm cân bằng -BSC)
Stt Mục tiêu Công ty Trọng số (%) Tiêu chí đánh giá (KPIs) Cách tính Giai đoạn đánh giá Thời điểm ghi nhận kết quả Nguồn chứng minh Đơn vị tính KPIs Kế hoạch KPIs Thực hiện  Tỉ lệ % hoàn thành KPIs Tỉ lệ % hoàn thành KPIs đã nhân trọng số Ghi chú
A TÀI CHÍNH 40%                   32%  
1 Doanh thu đạt 100 tỷ, tăng 10%/2013 30% Doanh thu thực tế thực hiện Doanh thu thực tế/Doanh thu kế hoạch x 100% Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo Phòng TC Tỷ 100 100 100% 30%  
2 Lợi nhuận đạt 10 tỷ, giảm 5%/2013 40% Lợi nhuận thực tế thực hiện LNtt/LNkh x 100% Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo Phòng TC Tỷ 10 10 100% 40%  
3 Giảm 5% tỷ lệ chi phí trên doanh thu toàn công ty/2013 10% Tỷ lệ chi phí trên doanh thu giảm trong thực tế Tỷ lệ giảm thực tế/tỷ lệ giảm kế hoạch x 100% Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo Phòng TC % 5% 5% 100% 10%  
4 Số KH có công nợ quá hạn 30 ngày dưới 10% KH/tháng 20% Tỷ lệ KH có công nợ quá hạn 30 ngày thực tế Tỷ lệ KH có công nợ quá hạn 30 ngày tt >= 10%/tháng: 0% KPI
Tỷ lệ KH có công nợ quá hạn 30 ngày tt < 10%/tháng: 100% KPI
Hàng tháng Cuối tháng Báo cáo P.KT có xác nhận của QLCT % 10% 10% 0% 0%  
B KHÁCH HÀNG 30%                   30%  
1 Phát triển mới 10 KH, tăng 20%/2013 20% Số KH phát triển mới thực tế Số KH pt mới tt/Số KH pt mới th x 100% Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo Phòng BH có xác nhận của QL cấp trên KH 10 10 100% 20%  
2 Số lần Khách hàng khiếu nại dưới 3 lần/tháng, giảm 50%/2013 10% Số lần Khách hàng khiếu nại thực tế Số lần KNtt < 3: 100 % KPI
Số lần KNtt > = 3: 0% KPI
Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo Phòng BH có xác nhận của QL cấp trên KH Dưới 3 2 100% 10%  
3 Tỷ lệ hiệu quả sử dụng máy móc thiết bị đạt 90% 40% Tỷ lệ hiệu quả sử dụng MMTB thực tế Tỷ lệ HQTBtt < 80%: 0% KPI
Tỷ lệ HQTBtt/Tỷ lệ HQTBtt
Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo P.SX có xác nhận của QL cấp trên % 90% 90% 100% 40%  
4 Giảm giá thành sản xuất bình quân năm ít nhất 4%/2013 30% Tỷ lệ giá thành sản xuất bình quân giảm được thực tế Tỷ lệ GTSXBQ tt >= 4%: 100% KPI
Tỷ lệ GTSXBQ tt < 4%: 100% KPI
Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo P.SX có xác nhận của QL cấp trên % >= 4% 4% 100% 30%  
C VẬN HÀNH 20%                   13%  
1 Rà soát, điều chỉnh 100% Hệ thống văn bản toàn Công ty trước ngày 31/7/2014 20% Thời gian hoàn thiện hệ thống văn bản thực tế Thời gian tt > = 31/7: 0% KPI
Thời gian tt <  31/7: 100% KPI
Quý III 31/7/2014 BC Phòng QLCL/Khác có sự xác nhận của QLCT Ngày 31/7/2014 30/7/2014 100% 20%  
2 Bảo trì 100% máy móc thiết bị trước 31/9/2014 30% Thời gian bảo trì 100% MMTB thực tế Thời gian tt > = 31/9: 0% KPI
Thời gian tt <  31/9: 100% KPI
Quý III 31/9/2014 BC Phòng SX có xác nhận của QLCT Ngày 31/9/2014 15/9/2014 100% 30%  
3 Số lần giao hàng trễ hẹn dưới 3 lần/tháng, giảm 50%/2013 15% Số lần giao hàng trễ hẹn thực tế Số lần GHTH tt < 3: 100 % KPI
Số lần KNtt < = 3: 0% KPI
Hàng tháng Cuối tháng Báo cáo Phòng BH có xác nhận của QL cấp trên Lần Dưới 3 2 100% 15%  
4 Tỷ lệ Sản phẩm loại 1 đạt 95%/Tổng sản lượng 15% Tỷ lệ SP loại 1 thực tế Tỷ lệ SP1 < 90: 0 % KPI
Tỷ lệ SP 1 tt/Tỷ lệ SP 1kh
Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo của BP kho, có xác nhận của P.KD % 95% 80% 0% 0%  
D PHÁT TRIỂN ĐỔI MỚI 10%                   6%  
1 Nâng cấp được 3 máy cắt tăng công suất 10% 40% Số máy nâng cấp công suất tăng 10% thực tế Số máy NCtt/Số máy NCkh Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo của P.SX, có xác nhận của QLCT Số máy 3 2 67% 27%  
2 100% Công nhân được đào tạo về chính sách chất lượng/năm 20% Tỷ lệ CN được đào tạo về CSCL thực tế Tỷ lệ CN được đào tạo tt < 100%: 0% KPI
Tỷ lệ CN được đào tạo tt >= 100%: 100% KPI
Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo P.NS có xác nhận của P.SX % 100% 100% 100% 20%  
3 100% Số khóa đào tạo thực hiện theo kế hoạch được duyệt 2014 10% Tỷ lệ % thực hiện kế hoạch đào tạo thực tế Tỷ lệ thực hiện < 100%: 0% KPI
Tỷ lệ thực hiện >= 100%: 100% KPI
Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo P.NS có xác nhận của QLCT % 100% 98% 0% 0%  
4 50% Công nhân vận hành được 2 loại máy trở lên 20% Tỷ lệ CN vận hành được 2 loại máy trở lên thực tế Tỷ lệ CNVH 2 loại máy tt/Tỷ lệ CNVH 2 loại máy tt x 100% Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo P.SX có xác nhận của QLCT % 50% 45% 90% 18%  
5 Tỷ lệ mức độ hài lòng CBNV về môi trường làm việc đạt 95% 10% Tỷ lệ mức độ hài lòng CBNV về môi trường làm việc thực tế Tỷ lệ MĐ hài lòng thực tế/Tỷ lệ KH hài lòng Kh Cuối năm 31/12/2014 Báo cáo Phòng BH có xác nhận của QL cấp trên % 95% 95% 100% 10%  
  TỔNG                     81%  

Trên đây là phần trích dẫn của tài liệu Bảng đánh giá KPIs cấp công ty theo BSC, để xem toàn bộ nội dung các bạn vui lòng tải tài liệu về máy. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm về các mức chỉ số KPI, mục tiêu công việc BSC doanh nghiệp thông qua Bộ tài liệu Xây Dựng KPI Cho Doanh Nghiệp trên TaiLieu.VN.

ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2