Ả
Ổ Ầ CÔNG TY C PH N …………
ể
ả
ằ
Ấ B NG ĐÁNH GIÁ KPIs C P CÔNG TY Năm 2014 (Theo B ng đi m cân b ng BSC)
%
T l
T l %
ụ ố ọ Stt M c tiêu Công ty Tr ng s (%) Cách tính Ghi chú Tiêu chí đánh giá (KPIs) Giai đo n ạ đánh giá Ngu n ồ ứ ch ng minh ơ ị Đ n v tính KPIs K ế ho chạ KPIs Th c ự hi n ệ ờ ể Th i đi m ế ậ ghi nh n k t quả ỉ ệ hoàn thành KPIs
ỉ ệ hoàn thành KPIs đã nhân tr ng ọ số
40%
30%
A 32% ỷ ự ế ự ế /Doanh , ố 30% Cu i năm 31/12/2014 Tỷ 1 100% 100 100 ế
40%
ỷ ự ế Doanh thu th c t ạ thu k ho ch x 100% LNtt/LNkh x 100% , ố 40% Cu i năm 31/12/2014 Tỷ 2 100% 10 10 Báo cáo Phòng TC Báo cáo Phòng TC
10%
ợ ả ả chi phí ự ế ỷ ệ /t ả ố 10% Cu i năm 31/12/2014 % 3 100% 5% 5% ế Báo cáo Phòng TC ỷ ệ ả gi m th c t T l l ạ ả gi m k ho ch x 100% Doanh thu th c t ự ệ th c hi n ợ ậ L i nhu n th c t ệ ự th c hi n ỷ ệ T l chi phí trên doanh thu gi m trong th c tự ế TÀI CHÍNH ạ Doanh thu đ t 100 t tăng 10%/2013 ạ ậ L i nhu n đ t 10 t gi m 5%/2013 ỷ ệ Gi m 5% t l trên doanh thu toàn công ty/2013
ợ KH có công n quá
20%
ỷ ệ ố ướ Cu i tháng % 0% 4 10% 10% 0% ợ Hàng tháng KH có công n quá Báo cáo P.KT có xác nh n ậ ủ c a QLCT ợ KH có công n T l ự ạ quá h n 30 ngày th c tế ợ ố S KH có công n quá ạ i 10% h n 30 ngày d KH/tháng
B
KHÁCH HÀNG
30%
ỷ ệ T l ạ h n 30 ngày tt >= 10%/tháng: 0% KPI ỷ ệ T l ạ h n 30 ngày tt < 10%/tháng: 100% KPI
30%
20%
1
ể ớ ố ố Cu i năm 31/12/2014 KH 20% 10 10 100% ố S KH phát tri n m i th c tự ế ố ớ S KH pt m i tt/S KH pt ớ m i th x 100% ớ ể Phát tri n m i 10 KH, tăng 20%/2013
10%
2
ố ầ ế ố Cu i năm 31/12/2014 10% KH D i 3ướ 2 100% ạ ướ ả ố ầ ế ự ế S l n Khách hàng ạ khi u n i th c t ố ầ S l n KNtt < 3: 100 % KPI ố ầ S l n KNtt > = 3: 0% KPI S l n Khách hàng khi u n i d i 3 ầ l n/tháng, gi m 50%/2013
40%
3
ỷ ệ HQTBtt < 80%: 0%
hi u qu s d ng ế ị ạ ố Cu i năm 31/12/2014 40% ả ử ụ t b đ t % 90% 90% 100% ự ế ấ HQTBtt/T l ỷ ệ ả ử ỷ ệ ệ hi u qu s T l ụ d ng MMTB th c t ỷ ệ ệ T l máy móc thi 90%
30%
4
GTSXBQ tt >= 4%: ả ả ấ ả ả ố Cu i năm 31/12/2014 30% % >= 4% 4% 100% ỷ ệ ấ GTSXBQ tt < 4%: ỷ ệ giá thành s n T l ấ xu t bình quân gi m ự ế ượ đ c th c t Gi m giá thành s n xu t bình quân năm ít nh t ấ 4%/2013 T l KPI ỷ ệ T l HQTBtt ỷ ệ T l 100% KPI T l 100% KPI Báo cáo Phòng BH có ậ ủ xác nh n c a ấ QL c p trên Báo cáo Phòng BH có ậ ủ xác nh n c a ấ QL c p trên Báo cáo P.SX có xác nh n ậ ủ c a QL c p trên Báo cáo P.SX có xác nh n ậ ủ c a QL c p trên
Ậ
C
V N HÀNH
20%
13%
20%
1
KPI 2013
MT-CT/2013
1/2
ỉ ệ ả ả 20% Quý III 31/7/2014 Ngày 31/7/2014 30/7/2014 100% ướ ờ Th i gian hoàn thi n ệ ố h th ng văn b n th c tự ế ờ Th i gian tt > = 31/7: 0% KPI ờ Th i gian tt < 31/7: 100% KPI ề Rà soát, đi u ch nh ệ ố 100% H th ng văn b n toàn Công ty tr c ngày 31/7/2014 BC Phòng QLCL/Khác ự có s xác ậ ủ nh n c a QLCT
%
T l
T l %
ụ ố ọ Stt M c tiêu Công ty Tr ng s (%) Cách tính Ghi chú Tiêu chí đánh giá (KPIs) Giai đo n ạ đánh giá Ngu n ồ ứ ch ng minh ơ ị Đ n v tính KPIs K ế ho chạ KPIs Th c ự hi n ệ ờ ể Th i đi m ế ậ ghi nh n k t quả ỉ ệ hoàn thành KPIs
ỉ ệ hoàn thành KPIs đã nhân tr ng ọ số
30%
2
15%
3
ờ ả Th i gian b o trì 100% MMTB th c tự ế 30% Quý III 31/9/2014 Ngày 31/9/2014 15/9/2014 100% ả B o trì 100% máy móc ế ị ướ t b tr c 31/9/2014 thi BC Phòng SX có xác nh n ậ ủ c a QLCT ờ Th i gian tt > = 31/9: 0% KPI ờ Th i gian tt < 31/9: 100% KPI
ầ ố Cu i tháng 15% i 3 l n/tháng, L nầ D i 3ướ 2 100% ự ế Hàng tháng ễ ố ầ S l n giao hàng tr ẹ h n th c t ố ầ S l n GHTH tt < 3: 100 % KPI ố ầ S l n KNtt < = 3: 0% KPI ễ ố ầ S l n giao hàng tr ẹ ướ h n d ả gi m 50%/2013
15%
4
ạ ẩ S n ph m lo i 1 ự ỷ ệ ạ SP lo i 1 th c ả ổ 0% Cu i nămố 31/12/2014 95% 80% 0% % ỷ ệ ỷ ệ T l tế T l T l SP1 < 90: 0 % KPI ỷ ệ SP 1kh SP 1 tt/T l ỷ ệ ả T l ạ đ t 95%/T ng s n ngượ l Báo cáo Phòng BH có ậ ủ xác nh n c a ấ QL c p trên Báo cáo c a ủ BP kho, có ậ ủ xác nh n c a P.KD
Ể Ổ Ớ PHÁT TRI N Đ I M I
10%
D
6%
40%
1
ấ ố ố ố S máy NCtt/S máy NCkh 27% Cu i nămố 31/12/2014 S máy 3 2 67% ấ ấ ượ c 3 máy Nâng c p đ ắ c t tăng công su t 10% ố S máy nâng c p ấ công su t tăng 10% th c tự ế Báo cáo c a ủ P.SX, có xác ậ ủ nh n c a QLCT
20%
2
ạ ượ ỷ ệ c đào t o tt ượ 20% Cu i nămố 31/12/2014 % 100% 100% 100% ượ ỷ ệ c đào t o tt ỷ ệ c đào CN đ T l ự ế ề ạ t o v CSCL th c t c ượ 100% Công nhân đ ạ ề đào t o v chính sách ấ ượ ng/năm ch t l Báo cáo P.NS có xác nh n ậ ủ c a P.SX
3
10%
ệ ỷ ệ ự th c hi n < 100%:
ố ệ 0% Cu i nămố 31/12/2014 % 100% 98% 0% ế ệ % th c hi n k ự ế ự ạ ệ th c hi n >= 100%: ỷ ệ T l ạ ho ch đào t o th c t ạ 100% S khóa đào t o ạ ự th c hi n theo k ho ch ượ đ ế ệ c duy t 2014 Báo cáo P.NS có xác nh n ậ ủ c a QLCT
20%
4
CNVH 2 lo i máy ượ ạ ạ CNVH 2 lo i máy 18% ạ c 2 lo i máy ậ CN v n hành ở c 2 lo i máy tr Cu i nămố 31/12/2014 50% 45% 90% % CN đ T l < 100%: 0% KPI ạ T l CN đ >= 100%: 100% KPI T l 0% KPI ỷ ệ ự T l 100% KPI ỷ ệ T l ỷ ệ tt/T l tt x 100% 50% Công nhân v n ậ hành đ tr lênở
10%
5
ự ườ ố Cu i năm 31/12/2014 10% % m c đ hài lòng ng 95% 95% 100% ườ ỷ ệ ứ ộ ề ệ ng làm vi c th c ỷ ệ T l ế ỷ ệ /T l t MĐ hài lòng th c KH hài lòng Kh ỷ ệ ứ ộ T l ề CBNV v môi tr ệ ạ làm vi c đ t 95% ỷ ệ T l ạ ượ đ lên th c tự ế T l m c đ hài lòng CBNV v môi ự tr tế Báo cáo P.SX có xác nh n ậ ủ c a QLCT Báo cáo Phòng BH có ậ ủ xác nh n c a ấ QL c p trên
T NGỔ 81%
ổ Ngày tháng năm ố T ng Giám Đ c Ngày tháng năm ườ ậ i l p Ng
KPI 2013
MT-CT/2013
2/2
ồ Ngu n: http://kpiungdung.blogspot.com/