GVHD: Th.S Huỳnh Ng c Anh Th ư SVTT: Nguy n Qu c Hào
CH NG I: C S LU N V K TOÁN DOANH THU, CHI P VÀƯƠ Ơ
XÁC Đ NH K T QU KINH DOANH
1. K toán doanh thuế
1.1. K toán doanh thun hàng và cung c p d ch vế
1.1.1. Ki ni m
- Doanh thu t ng g tr các l i ích kinh t doanh nghi p thu đ c ế ượ
trong kỳ k toán, phát sinh t các ho t đ ng s n xu t, kinh doanh thông th ngế ườ
c a các doanh nghi p, góp ph n làm tăng v n ch s h u. Doanh thu ch bao g m
t ng giá tr c a c l i ích kinh t doanh nghi p đã thu đ c ho c s thu đ c. ế ượ ượ
c kho n thu h n th ba không ph i ngu n l i ích kinh t , không m tăng ế
v n s h u c a doanh nghi p s không đ c coi doanh thu (ch ng h n, khi ượ
ng i nh n đ i thu h ti n bán hàng cho đ n v ch hàng thì doanh thu c aườ ơ
ng i nh n đ i ch ti n hoa h ng đ c h ng). Các kho n p v n c a cườ ượ ưở
đông ho c ch s làm tăng v n ch s h u nh ng kng ph i là doanh thu. ư
- Tài kho n s d ng:
i kho n 511: Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v .
1.1.2 Nguyên t c h ch toán
Doanh thu đ c ghi nh n khi th a mãn 5 đi u ki n sau:ượ
+ Ng i n chuy n giao ph n l n r i ro l i ích g n li n v i s h uườ
s n ph m ho c hàng hóa cho ng i mua. ườ
+ Ng i bán khôngn n m gi quy n qu n lý s n ph m,ng a.ườ
+ Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n.ượ ươ
+ Ng i bán s thu đ c l i ích kinh t t giao d ch bán hàng.ườ ượ ế
+ c đ nh đ c chi phí liên quan đ n giao d ch bán hàng. ượ ế
1.1.3. Trình t h ch toán
- N u bán qua kho theo hình th c tr c tiế ếp, khi xu t bán tr c ti p hàng: ế
N TK 632: giá v n hàng bán
Có TK 156:ng a
- Doanh thu thu GTGT ph i n p:ế
Trang 1
GVHD: Th.S Huỳnh Ng c Anh Th ư SVTT: Nguy n Qu c Hào
N TK 111,112,131: t ng giá tr thanh toán b ng ti n m t, chuy n kho n,
ph i thu kch hàng
Có TK 511: doanh thu bánng theo giá ch a có thu ư ế
Có TK 3331: thu GTGT ph i n p ế
- Doanh thu thu GTGT đ u ra thu h ph i n p nhà n c:ế ướ
N TK 111,112,131: t ng giá tr khách ng thanh toán b ng ti n m t,
chuy n kho n, ph i thu kch hàng theo giá có thu ế
Có TK 511: doanh thu theo giá ch a có thu ư ế
Có TK 3331: thu GTGT đ u ra thu h ph i n p ế
- Căn c ch ng t k toán ghi doanh thu c a lô hàng bán th ng: ế
N TK 111,112,131: t ng giá tr thanh toán b ng ti n m t, chuy n kho n,
ph i thu kch hàng
Có TK 511: doanh thu bánng theo giá ch a có thu ư ế
Có TK 3331: thu GTGT ph i n p ế
- Tr ng h p bán v n chuy n th ng không tham gia thanh toán, khi nh nườ
ti n hoa h ng đ c h ng t môi gi i hàng cho nhà cung c p ho c cho khách ượ ưở
ng.
N TK 111, 112: t ng giá tr thanh toán b ng ti n m t, chuy n kho n
Có TK 511: doanh thu bánng theo giá ch a có thu ư ế
Có TK 3331: thu GTGT ph i n p ế
- Khi thanhh p đ ng và thanh toán ti n hàng giao đ i lý đãn.
N TK 131: ti n bánng ph i thu c a ng i nh n đ i lý ườ
N TK 641: ti n hoa h ng tr cho ng i nh n đ i lý ườ
N TK 112: ti n hàng th c nh n b ng ti n g i ngân hàng
N TK 111: ti n hàng th c nh n b ng ti n m t
N TK 1331: thu GTGT mua d ch v đ i lý ký g i ế
Có TK 511: doanh thu bánng
Có 3331: thu GTGT đ u ra ph i n p ế
1.1.4. Ch ng t , s sách s d ng
Trang 2
GVHD: Th.S Huỳnh Ng c Anh Th ư SVTT: Nguy n Qu c Hào
L p hóa đ n đ ng i mua làm căn c ghi s và ch ng t đi đ ơ ườ ường, ng iườ
n làm căn c ghi nh n doanh thu và s sách k toán c a mình. Các ch ng t bao ế
g m: a đ n bán hàng thông th ng c n ph n ánh giá bán (đã thu GTGT); ơ ườ ế
phi u thu, phi u chi đ ghi nh n các kho n thu chi b ng ti n; gi y o n , o ế ế
c a các ngânng;c ch ng t khác liên quan n u có. ế
1.2. K toán các kho n gi m thuế
Đ thúc đ y vi c mua n hàng hóa, đ ng th i thu h i nhanh ch ng ti n
n ng, doanh nghi p c n chính ch khuy n khích đ i v i khách ng. C ế
th , n u khách ng mua v i s l ng l n s đ c gi m giá, thanh toán s m s ế ượ ượ
đ c chi c kh u, còn n u ng hóa doanh nghi p cung c p kém ch t l ng thìượ ế ế ượ
kháchng có th yêu c u tr l i hàng ho c gi m giá.
1.2.1. Chi c kh u th ng m iế ươ
- Chi c kh u th ng m i kho n doanh nghi p n gi m giá cho kchế ươ
ng mua v i s l ng l n, kho n gi m giá này th phát sinh trên kh i l ng ượ ượ
t ng lô hàng, hay phát sinh trên t ng s l ng ng lũy k mà khách hàng đã mua, ượ ế
n ph thu c vào chính sách chi c kh u c a bên bán. ế
- Tài kho n s d ng: TK 521 “Chi c kh u th ng m i” ế ươ
+ Đ c s d ng đ theo dõi toàn b các kho n chi t kh u th ng m iượ ế ươ
ch p nh n cho khách hàng trên giá bán đã th a thu n v l ng hàng hóa, s n ượ
ph m d ch v đã tiêu th .
+ Bên n : t p h p c kho n chi t kh u th ng m i ch p thu n cho ng i ế ươ ườ
mua trong kỳ.
+n có: k t chuy n toàn b s chi t kh u th ng m i vào bên n tàiế ế ươ
kho n 511, 512 .
+ Tài kho n 521 không s d cu i kỳ m chi ti t t ng lo i khách ư ế
ng t ng lo i bán hàng, t ng lo i d ch v .
1.2.2. Hàng bán b tr l i
- Là s hàng đã đ c tiêu th (đã đ c ghi nh n doanh thu) nh ng b ng i ượ ượ ư ườ
mua tr l i, t ch i không mua n a. Nguyên nhân tr l i thu c v phía ng i n ườ
Trang 3
GVHD: Th.S Huỳnh Ng c Anh Th ư SVTT: Nguy n Qu c Hào
(vi ph m c đi u ki n đã cam k t trong h p đ ng nh không phù h p yêu c u, ế ư
tiêu chu n, quy cách k thu t, hàng kém ph m ch t, không đúng ch ng lo i...) .
- Tài kho n s d ng: tài kho n 531
+ i kho n 531 dùng đ theo dõi doanh thu c a s hàng hóa, thành ph m đã
tiêu th nhung b khách ng tr l i. Đây taì kho n đi u ch nh gi m c a tài
kho n 511. c chi phí phát sinh liên quan đ n l ng hàng a b tr l i đ c ghi ế ượ ượ
nh n vào chi phí bán hàng trong kỳ.
+ Bên n : t p h p các kho n doanh thu c a s ng đã tiêu th b tr l i.
+ Bên: k t chuy n doanh thu c a s ng b tr l i .ế
+ i kho n 531 không có s d cu i kỳ. ư
1.2.3. Gi m giá hàng bán
- s ti n gi m tr cho khách hàng trên giá bán đã th a thu n do các
nguyên nhân thu c v ng i n nh ng kém ph m ch t, không đúng quy ch, ườ ư
giao hàng kng đúng th i gian, đ a đi m trong h p đ ng.
- Tài kho n s d ng : tài kho n 532
+ Đ c s d ng đ theo dõi toàn b các kho n gi m giá hàng bán choượ
kháchng trên giá bán đã th a thu n do nh ng nguyên nhân thu c v ng i bán. ườ
Bên n: t p h p các kho n gi m giá hàng bán ch p thu n cho ng i mua trong kỳ. ườ
+ Bên: k t chuy n toàn b s gi m giá hàng n.ế
+ i kho n 532 không có s d cu i kỳ . ư
1.2.4. S đ h ch toánơ
TK111,112,131 TK521,532,531 TK511
Phát sinh các kho n K t chuy n các kho n ế
gi m tr gi m tr DT
TK3331
Ph n ánh thu ế
*Cý: Đ i v i hàng bán b tr l i ph i ghi nh n :
+ Ghi gi m giá v n
Trang 4
GVHD: Th.S Huỳnh Ng c Anh Th ư SVTT: Nguy n Qu c Hào
N TK 156 ng n b tr l i
Có TK 632
1.3. K toán doanh thu ho t đ ng tài chínhế
1.3.1. Khái ni m
- Doanh thu ho t d ng i chính nh ng kho n thu v ti n lãi, ti n b n
quy n, c t c l i nhu n đ c chia các kho n khác c a doanh nghi p bao ượ
g m:
+ Ti n lãi: lãi cho vay, lãi ti n g i; lãi bán ng tr ch m, tr góp; lãi đ u t ư
trái phi u, tính phi u, chi c kh u thanh toán đ c h ng do mua ng a, d chế ế ế ượ ưở
v ; lãi cho thtài cnh.
+ Thu nh p t thuê tài s n, cho ng i khác s d ng tài s n ( b ng sáng ch , ườ ế
nhãn hi u th ng m i, b n quy n tác gi , ph n m m vi tính…) ươ
+ C t c, l i nhu n đ c chia. ượ
+ Thu nh p t ho t đ ng đ u t , mua bán ch ng khoán ng n h n, dài h n. ư
+ Thu nh p t thu h i ho c thanh c kho n góp v n liên doanh, đ u t ư
o công ty liên k t, đ u t o công ty con, đ u t v n khác.ế ư ư
+ Lãi t giá h i đoái.
+ Cnh l ch lãi do bán ngo i t .
+ Cnh l ch lãi chuy n nh ng v n. ượ
+ Các kho n doanh thu ho t đ ng tài chính kc.
- Tài kho n s d ng:
TK 515 “Doanh thu ho t đ ng tài cnh”
1.3.2. K t c u ế và n i dung ph n ánhi kho n 515
- Bên N :
+ S thu GTGT ph i n p tính theo ph ng pháp tr c ti p (n u có); ế ươ ế ế
+ K t chuy n doanh thu ho t đ ng tài chính thu n sang i kho n 911 -ế
“Xác đ nh k t qu kinh doanh”. ế
- Bên:
+ Ti n lãi, c t c và l i nhu n đ c chia; ượ
Trang 5