NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
M C L C
Ụ
Ụ 1 M C L C ..........................................................................................................................................
Ụ
Ụ
1.1 Thuy t minh quy trình công ngh
ế
3 ............................................................................................ ệ
3 1.1.1 Nguyên li u.ệ ...................................................................................................................
3 1.1.2 Thuy t minh quy trình. ......................................................................................................
ế
7 2.3 Ph m vi ki m soát c a SSOP .................................................................................................
ủ
ể
ạ
2.4 Ph
7 ng pháp xây d ng qui ph m v sinh SSOP ...................................................................
ươ
ự
ệ
ạ
16 5.1 . YÊU C U Ầ ...........................................................................................................................
17 5.2 Đi u Ki n Hi n T i C a Công Ty : .......................................................................................
ạ ủ
ề
ệ
ệ
17 5.3 Các Th T c C n Tuân Th : ................................................................................................ ủ
ủ ụ
ầ
19 5.4 . Giám Sát Và Phân Công Trách Nhi m :ệ .............................................................................
20 5.5 . Hành Đ ng S a Ch a : .................................................................................................
ử
ữ
ộ
20 5.6 . TH M TRA : ........................................................................................................................ Ẩ
20 5.7 H S L U TR ................................................................................................................ Ữ
Ồ Ơ Ư
6.3 Các Th T c C n Tuân Th
ủ ụ
ầ
22 ................................................................................................. ủ
23 6.4 Phân Công Th c Hi n Và Giám Sát .................................................................................... ự
ệ
24 7. S D NG B O QU N ĐÚNG CÁCH CÁC HÓA CH T ............................................................
Ử Ụ
Ả
Ả
Ấ
24 7.1 Yêu c uầ .................................................................................................................................
24 7.2 Th c tr ng công ty ................................................................................................................ ạ
ự
24 7.3 Các th t c c n th c hi n ..................................................................................................... ủ ụ ầ
ự
ệ
25 7.4 Phân công th c hi n và giám sát .......................................................................................... ự
ệ
26 TÀI LI U THAM KH O ...................................................................................................................
Ả
Ệ
Trang 1
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
1. Quy trình công ngh s n xu t s a ấ ữ ệ ả
Trang 2
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
1.1 Thuy t minh quy trình công ngh ế ệ
1.1.1 Nguyên li u.ệ
- Nguyên li u chính: B t s a g y, S a t i. ộ ữ ầ ữ ươ ệ
- Nguyên li u ph : D u b , Đ ng, N c. ụ ầ ơ ườ ướ ệ
- Ph gia : Ch t n đ nh ấ ổ ụ ị
- Mu i phosphat và citrat c a Natri , Kali. ủ ố
1.1.2 Thuy t minh quy trình . ế
- Gia nhi ệ t chu n hóa ẩ
+ M c đích: Đi u ch nh thành ph n s a g y, d u b , đ ầ ữ ơ ườ ụ ề ầ ầ ỉ ớ ng… phù h p v i ợ
+ Yêu c u k thu t ậ ầ
t ng lo i s n p m s a cô đ c ặ ẩ ừ ạ ả ữ
+ Thành ph n c a d ch s a sau chu n hóa ph i đ t: Ch t béo: 2.57, N c: ướ ẩ
ỹ
ả ạ ủ ữ ấ ầ ị
76.54,
+ Ch t khô: 20.89, 1001 ml s a/17kg, 64% s a t i, 36%B t s a g y. ữ ươ ữ ấ ộ ữ ầ
- Tr n tu n hoàn ầ ộ
+ Yêu c u k thu t: Nhi
+ M c đích: Tán, hòa tan đ ng đ u các thành ph n, nguyên li u. ụ ề ệ ầ ồ
0C, Th i gian: 1 gi
t đ : 60 ÷ 1 gi 30 phút ầ ậ ỹ ệ ộ ờ ờ ờ
Trang 3
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
-
+ Thi t b : H th ng b n tr n có cánh khu y. ế ị ệ ố ấ ồ ộ
+ M c đích:Lo i b nh ng c n bã hay t p ch t có trong nguyên li u.
L cọ
ạ ỏ ữ ụ ệ ặ ạ ấ
+ Yêu c u k thu t:Kích th ỷ
l c < 300µm, C n đ c tách ra, Không có s ầ ậ c l ướ ỗ ọ ặ ượ ự
bi n đ i nào c a s a. ủ ữ ế ổ
+ Thi t b : L c d ng túi tháo r i. ế ị ọ ạ ờ
- Đ ng hóa ổ
+ M c đích:Đ ng hóa là quá trình x lý c h c, dùng l c tác d ng lên các h t ạ ơ ọ ụ ử ự ụ ồ
+ Yêu c u k thu t: Nhi
béo.
0C, Áp su t: 100 ÷ 110 bar . Kích th
t đ : 70 ầ ậ ỷ ệ ộ ấ ướ ạ c h t
ạ béo gi m, các h t ch t béo phân ph i đ ng đ u trong kh i s a làm cho tr ng ố ồ ố ữ ề ấ ả ạ
ng trong s a b n h n. thái h nhũ t ệ ươ ữ ề ơ
+ Thi t b :Thi ế ị ế ị ồ t b đ ng hóa hai c p ấ
+ M c đích: Tiêu di
- Thanh trùng
t vi sinh v t gây b nh cho ng ụ ệ ệ ậ ườ ả i và tăng th i gian b o ờ
+ Yêu c u k thu t: Nhi
qu n.C i thi n tính n đ nh c a protein, t o c u trúc cho s n ph m. ạ ấ ủ ệ ả ẩ ả ả ổ ị
OC, Áp su t làm vi c: 9 Bar, Th i gian: 5
t đ : 150 ầ ậ ỷ ệ ộ ệ ấ ờ
phút nhi ở ệ ộ ệ t đ thanh trùng.Ch t béo hoàn toàn b nóng ch y và xu t hi n ấ ả ấ ị
màng cream, S a s m màu, tuy nhiên do l ng n c trong s a khá l n nên ữ ẫ ượ ướ ữ ớ
khó quan sát đu c.VSV b phá h y hoàn toàn, c ch ho t đ ng các bào t ạ ộ ủ ứ ế ợ ị ử
+ Thi
Vô ho t hoàn toàn các enzyme trong s a. ữ ạ
t b : V trao đ i nhi t PHE (plate heat exchanger). ế ị ổ ỉ ệ
+ M c đích: Tăng n ng đ ch t khô c a s a t
- Cô đ c, làm ngu i ộ ặ
ủ ữ ừ ồ ộ ấ ộ n ng đ ch t khô c a d ch tr n ộ ấ ủ ị ụ ồ
ban đ u 23,46% lên giá tr yêu c u c a s n ph m s a đ c(72÷73%). ầ ủ ả ữ ặ ẩ ầ ị
Trang 4
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
+ Lo i b khí hòa tan trong d ch s a nh quá trình b c h i trong đi u ki n chân ờ
ố ơ ạ ỏ ữ ề ệ ị
+ Yêu c u k thu t: Nhi
không.
0C, Áp su t: chân không, S a có màu vàng
t đ : < 44 ầ ậ ỷ ệ ộ ữ ấ
kem
+ Thi áp su t chân khôn. ế ị t b : Tháp cô đ c ho t đ ng ặ ạ ộ ở ấ
- K t tinh. ế
+ M c đích: T o đi u ki n cho lactose trong s a k t tinh m t cách tri ữ ế ụ ề ệ ạ ộ t đ ệ ể
+ Hoàn thi n s n ph m, giúp cho s a sau cô đ c có m t tr ng thái đ c m n. ữ ệ ặ ạ ặ ả ẩ ộ ị
• Nhi
Yêu c u k thu t: ậ ầ ỷ
oC
t đ : 30 ÷ 32 ệ ộ
• Th i gian: nhanh, Có s chuy n pha c a đ ng t d ng hòa tan thành tinh ủ ườ ự ể ờ ừ ạ
ả th .Tinh th lactose t o thành th t nh và không th phát hi n khi c m ể ể ể ệ ậ ạ ỏ
quan.
+ Thi t b : B n ch a vô trùng có áo cách nhi t và cánh khu y . ế ị ồ ứ ệ ấ
- M c đích: Ki m tra các tính ch t hóa lý c a s a đ c nh đ nh t, hàm l
- Chu n hóa ẩ
ủ ữ ư ộ ụ ể ấ ặ ớ ượ ng
ch t khô ch t béo cao h n yêu c u thì ph i đ nh chu n l i b ng n c ả ị ẩ ạ ằ ầ ấ ấ ơ ướ
- Yêu c u k thu t: Hàm l ỷ ậ ầ ượ ng các ch t sau cô đ c, Ch t béo: 8% , Đ ng: 45%, ấ ườ ặ ấ
N c: 27%, Ch t khô: 20%. ướ ấ
+ Quá trình rót và đóng h p ph i h n ch t
- Đóng h pộ
ả ạ ế ố ộ ế i đa vi c đ s a ti p xúc tr c ti p ể ữ ự ế ệ
c kh trùng. H p s a và n p s a ph i đ c ti t trùng v i không khí ch a đ ớ ư ượ ắ ữ ộ ữ ả ượ ử ệ
+ Nhi
tr c khi đóng h p ướ ộ
0c
t đ đ u rót:12,5 ÷ 19 ệ ộ ầ
Trang 5
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
+ Thi
t b chi t rót. ế ị ế
2.1 Đ nh nghĩa SSOP
2. GI I THI U V CH NG TRÌNH SSOP Ớ Ệ Ề ƯƠ
ị
- Đ nh nghĩa: SSOP-Sanitation Standard Operating Procedures: qui ph m v ạ ị ệ
sinh, hay qui trình làm v sinh và th t c ki m soát v sinh. ủ ụ ệ ể ệ
2.2 Vai trò:
- SSOP cùng GMP là nh ng ch ng trình tiên quy t, ngay c khi không có ữ ươ ế ả
HACCP.
ng các đi m ki m soát t - Gi m s l ả ố ượ ể ể ớ ạ i h n (CCP) trong k ho ch ế ạ
HACCP.
Trang 6
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
- SSOP cùng v i GMP ki m soát các đi m ki m soát (CP) giúp làm tăng ể ể ể ớ
hi u qu HACCP. ả ệ
2.3 Ph m vi ki m soát c a SSOP ủ ể ạ
- SSOP cùng GMP ki m soát t t c các y u t liên quan đ n ch t l ng v ể ấ ả ế ố ấ ượ ế ệ
ế ế sinh an toàn th c ph m c a s n ph m trong quá trình s n xu t, ch bi n, ẩ ủ ả ự ẩ ấ ả
khâu ti p nh n nguyên li u đ n thành ph m cu i cùng. t ừ ế ế ệ ẩ ậ ố
- SSOP là qui ph m v sinh và th t c ki m soát v sinh, nh m đ t đ ủ ụ ạ ượ c ệ ể ệ ằ ạ
các yêu c u v sinh chung c a GMP. ầ ệ ủ
2.4 Ph ng pháp xây d ng qui ph m v sinh SSOP ươ ự ệ ạ
Tài li u làm căn c đ xây d ng SSOP ứ ể ự ệ
, qui đ nh hi n hành. + Các lu t l ậ ệ ệ ị
+ Các tiêu chu n, qui ph m k thu t. ậ ạ ẩ ỹ
+ Các yêu c u k thu t c a khách hàng. ầ ỹ ậ ủ
+ Các thông tin khoa h c m i. ớ ọ
+ Ph n h i c a khách hàng. ồ ủ ả
+ Kinh nghi m th c ti n. ệ ự ễ
+ K t qu th c nghi m. ả ự ế ệ
c thi t l p chung cho c s , đ c xây d ng đ Qui ph m v sinh SSOP đ ệ ạ ượ ế ậ ơ ở ượ ự ể
ki m soát các lĩnh v c sau: ự ể
- Ch t l ng c a ngu n n c dùng trong s n xu t. ấ ượ ồ ướ ủ ả ấ
- Ch t l ng c a n c đá dùng trong s n xu t. ấ ượ ủ ướ ả ấ
- V sinh các b m t ti p xúc v i th c ph m. ề ặ ế ự ệ ẩ ớ
- Ngăn ng a s nhi m chéo. ừ ự ế
Trang 7
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
- V sinh cá nhân. ệ
- B o v s n ph m không b nhi m b n. ệ ả ễ ẩ ả ẩ ị
- S d ng, b o qu n hóa ch t. ử ụ ấ ả ả
- S c kh e công nhân. ứ ỏ
- Ki m soát đ ng v t gây h i. ạ ộ ể ậ
- X lý ch t th i. ả ử ấ
- Thu h i s n ph m. ồ ả ẩ
Xây d ng qui ph m v sinh thành ph n cho 8 lĩnh v c ki m soát: ự ự ể ệ ạ ầ
- V sinh nhà x ng và thi ệ ưở t b . ế ị
- V sinh n ệ ướ c ch bi n. ế ế
- V sinh cá nhân và s c kh e ng ứ ệ ỏ ườ i ch bi n. ế ế
- Ph ươ ng ti n v sinh. ệ ệ
- Ch ng lây nhi m chéo. ễ ố
- Ch ng sinh v t gây h i. ạ ậ ố
- B o qu n và s d ng hóa ch t. ử ụ ấ ả ả
- V sinh v t li u bao gói. ậ ệ ệ
Trang 8
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
Ế Ế M T S QUY PH M SSOP TRONG S N XU T C A NHÀ MÁY CH BI N Ả Ấ Ủ Ộ Ố Ạ
S AỮ
3. SSOP An Toàn Ngu n N c ướ
ồ
AN TOÀN N C CUNG C P CHO CH BI N ƯỚ Ế Ế Ấ
3.1 M c đích / yêu c u ụ ầ
- N c s d ng trong ch bi n s n ph m, làm v sinh b m t ti p xúc v i s n ớ ả ẩ ướ ử ụ ế ế ả ề ặ ế ệ
ph m, v sinh công nhân và dùng trong s n xu t n c đá v y ph i đ t yêu ấ ướ ệ ả ẩ ả ạ ả
c u c a ch th 98/83 EC. ầ ủ ỉ ị
3.2 Đi u ki n th c t i c a công ty ự ạ ủ ề ệ
- N c s d ng s n xu t t i công ty l y t n đ sâu 120 mét và ướ ử ụ ấ ạ ả ấ ừ ướ c gi ng ế ở ộ
đ c. N c s d ng đáp ng là n ượ c b m qua h th ng x lý n ệ ố ử ơ ướ ướ ử ụ ứ ướ ố c u ng
đ c. N ng đ Chlorine d trong n 0.5 ÷ 1 ppm. ượ ư ộ ồ c t ướ ừ
- Ch t l ng n c đ c đánh giá b i k t qu phân tích c a các c quan có ấ ượ ướ ượ ở ế ủ ả ơ
ch c năng nh : Trung tâm 3 (Quatest) ho c Chi c c qu n lý ch t l ng, an ấ ượ ứ ụ ư ặ ả
toàn v sinh và thú y Th y S n vùng 6 (NAFIQAVED). ủ ệ ả
- H th ng x lý n i công ty v i công su t 25 m3/h. ệ ố ử c t ướ ạ ấ ớ
- Ngu n n c trên s d ng s n xu t đá v y v i công su t 30 t n/ ngày dùng ồ ướ ử ụ ấ ấ ả ấ ả ớ
ch bi n, b o qu n nguyên li u. ế ế ệ ả ả
- V t li u làm h th ng d n n ậ ệ ệ ố ẫ ướ ộ c là nh a PVC và thép không r , không đ c ự ỉ
c. đ m b o không làm lây nhi m ngu n n ả ồ ướ ễ ả
ng ng cung c p n c đã qua - Không có b t kỳ s n i chéo nào gi a các đ ự ố ữ ấ ườ ấ ố ướ
x lý và đ ử ườ ng ng n ố ướ c ch a x lý. ư ử
ng xuyên đ c v sinh và trong tình tr ng b o trì t t. - H th ng th ệ ố ườ ượ ệ ả ạ ố
- Công ty có máy b m d phòng trong tr ự ơ ườ ng h p máy b m có s c . ự ố ơ ợ
Trang 9
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
3.3 Mô t quy trình x lý n ả ử c ướ
- N c đ gi ng công nghi p, đ y vào giàn phun x i, t o quá trình ướ ượ c b m t ơ ừ ế ố ạ ệ ẩ
ph n ng hi u khí đ đ y b t mùi l n 1. ả ứ ể ẩ ế ầ ớ
- N c sau khi ra kh i giàn phun x i đ c đ a vào h l c 1, sau đó tràn sang ướ ỏ ố ượ ư ồ ọ
c 4x6. h l c 2. T i h 1 s d ng đá san hô có kích th ử ụ ồ ọ ạ ồ ướ
- N c t i h l c 2 đ c ti p t c l ng, l c qua 3 l p : ướ ạ ồ ộ ượ ế ụ ắ ớ ọ
- Cát, than ho t tính, h t kh mùi. ử ạ ạ
- Đá san hô 1x2
- Đá san hô 3x4.
- Sau đó tràn sang h l ng ch b m. ờ ơ ồ ắ
- B m l c thô B hút n h l ng, l c l n 3, r i tr v h ch a ng m. c t ọ ơ ướ ừ ồ ắ ồ ả ề ồ ứ ọ ầ ầ
- B m l c tinh C hút n h ch a ngâm, l c l n 4, đ c t ọ ơ ướ ừ ồ ứ ọ ầ ượ ơ ẩ c b m đ y lên đ y ẩ
lên b n đi u ti c tr tr v h ề ồ t n ế ướ c, cung c p cho s n xu t. N c d đ ả ướ ư ượ ấ ấ ả ở ề ồ
ch a ng m. ứ ầ
3.4 Các th t c c n tuân th ủ ụ ầ ủ
- c. L p k ho ch đ nh kỳ ki m tra đi u ki n v sinh h th ng x lý n ề ậ ế ạ ệ ố ử ể ệ ệ ị ướ
- V sinh b n l c thô, l c tinh 6 tháng/ l n ầ ồ ộ ệ ộ
- V sinh b n l ng 6 tháng/ l n ầ ồ ắ ệ
- V sinh b n ch a 6 tháng/ l n . ứ ệ ầ ồ
- V sinh bên trong và xung quanh khu v c x lý n c hàng ngày. ự ử ệ ướ
3.5 Giám sát và hành đ ng s a ch a ữ ử ộ
Hành đ ng giám sát ộ
Trang 10
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
- Đ nh kỳ công ty s l y m u n c tr c x lý và nh ng vòi n c trong ẽ ấ ẫ ị ướ ướ ử ở ữ ướ
phân x ng ch bi n đ phân tích vi sinh t ưở ế ế ể ạ ụ i phòng ki m nghi m Chi c c 6 ệ ể
- M i năm l y m u n
(NAFIQAVED) v i t n su t 4 l n ki m tra và 1 l n th m tra/năm. ầ ớ ầ ể ấ ầ ẩ
c ki m tra Hoá lý theo k ho ch l y m u c a công ty ẫ ấ ỗ ướ ẫ ủ ể ế ấ ạ
(g i ki m t ể ở ạ ở ặ i phòng ki m nghi m c a Các Chi Nhánh 6,Vi n Pasteur ho c ủ ệ ể ệ
trung tâm 3).
- M i ngày nhân viên v n hành n ng n c và ậ ỗ ướ c đ u ph i ki m tra ch t l ể ấ ượ ề ả ướ
c. n ng đ Chlorine trong n ồ ộ ướ
- Ng i ph trách v n hành n c cung c p cho phân x ng ph i có trách ườ ụ ậ ướ ấ ưở ả
nhi m ki m tra, duy trì tình tr ng v sinh c a h th ng cung c p n c và ghi ệ ố ấ ướ ủ ệ ệ ể ạ
chép các bi u m u h ng ngày. ể ằ ẫ
Hành đ ng s a ch a: ữ ử ộ
- Trong tr ng h p có s c v vi c x lý n c, công ty s d ng s n xu t, xác ườ ự ố ề ệ ử ợ ướ ẽ ừ ấ ả
t c s n ph m s n xu t trong th i gian i t l đ nh th i đi m x y ra s c , gi ị ự ố ữ ạ ấ ả ả ể ẩ ả ấ ả ờ ờ
x y ra s c , l y m u ki m vi sinh. Ch nh ng s n ph m có k t qu ki m vi ả ự ố ấ ả ể ỉ ữ ể ế ẩ ả ẫ
c xu t x ng. sinh đ t m i đ ạ ớ ượ ấ ưở
3.6 Phân công trách nhi mệ
c ph i th c hi n đúng nh ng quy - Nhân viên ph trách v n hành n ụ ậ ướ ự ữ ệ ả
- đ nh trên. ị
ng có trách nhi m t ch c, th c hi n và duy trì quy ph m. - Qu n đ c phân x ố ả ưở ệ ổ ứ ự ệ ạ
3.7 H s ghi chép ồ ơ
- Bi u m u theo dõi h th ng x lý n ệ ố ử ể ẫ c ướ
- Báo cáo theo dõi v sinh h th ng x lý n ệ ố ử ệ c ướ
- c l u tr c đ làm tài li u theo T t c các k t qu ki m vi sinh, hoá lý n ả ể ấ ả ế ướ ượ ư ữ ệ
dõi ch t l ng n c. ấ ượ ướ
Trang 11
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
- Biên b n làm v sinh h th ng x lý n c 6 tháng/1 l n. ệ ố ử ệ ả ướ ầ
Ngày Tháng Năm
4. SSOP V Sinh Các B M t Ti p Xúc V i S n Ph m.
Ng ườ i phê duy t ệ
4.1 Yêu c uầ
ề ặ ớ ả ế ệ ẩ
Các thi ế ị ả t b và d ng c ti p xúc tr c ti p hay gián ti p v i th c ph m ph i ụ ế ụ ự ự ế ế ẩ ớ
đ c:ượ
ấ ộ - Làm b ng v t li u không gây mùi, không t o v , không sinh ra các ch t đ c ậ ệ ạ ằ ị
và không làm nh h ng đ n ch t l ng, an toàn v sinh th c ph m. ả ưở ấ ượ ế ự ệ ẩ
t k đ m b o ch u đ c môi tr - Đ c thi ượ ế ế ả ị ượ ả ườ ng s d ng ử ụ
- Không ng m n c, không r sét, không b ăn mòn, có th r a và kh trùng ậ ướ ể ử ử ị ỉ
4.2 Th c Tr ng C a Công Ty
d dàng. ễ
ủ ự ạ
- T t c các d ng c ch bi n và các b m t ti p xúc v i s n ph m nh ụ ế ế ề ặ ế ấ ả ớ ả ụ ẩ ư
tay khu y, b ch a đ u đ c làm b ng inox ho c nhôm đúc. ể ứ ề ượ ấ ặ ằ
Trang 12
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
- Các d ng c và thi c th ng xuyên làm v sinh đ u gi ụ ụ t b đ ế ị ượ ườ ệ ầ ờ ố và cu i
gi s n xu t. ờ ả ấ
- Các d ng c v sinh đ c phân bi t rõ rang và đ đúng n i quy đ nh ụ ệ ụ ượ ệ ể ơ ị
- Hóa ch t t y r a: xà phòng ấ ẩ ử
4.3 Các th t c c n th c hi n:
- Hóa ch t kh trùng: clorine 12% ử ấ
ủ ụ ầ ự ệ
- Chu n b : L y d ng c làm v sinh (bàn ch i, xà phòng, …) t i n i quy ị ấ ụ ụ ệ ả ẩ ạ ơ
đ nh. Chú ý đ n tính chuyên d ng c a d ng c . ụ ị ủ ụ ụ ế
ụ ả - Dùng clorine d ng dung d ch v i n ng đ 12% đ v sinh d ng c s n ớ ồ ể ệ ụ ạ ộ ị
xu t.ấ
- Cách v sinh tr c gi s n xu t: ệ ướ ờ ả ấ
R a d ng c b ng n c s ch ử ụ ụ ằ ướ ạ
Toàn b các d ng c s n xu t đ c đem tráng c n b ng n c s ch ấ ượ ụ ộ ặ ướ ạ
Sau đó ngâm d ng c trong clorine 90÷100ppm t ụ ằ 3 ÷ 5 phút ừ ụ ả ụ
Sau đó đ ượ ỏ ằ ặ ứ i bang n ặ c s ch c chà s ch c n c ng và c n nh b ng bàn ch i ả ướ ạ ạ R a l ử ạ
R a b ng xà phòng và sau đó r a l c s ch ử ằ ử ạ ằ ướ ạ i b ng n o Lau khô và x t c n 70 ị ồ
s n xu t: ệ ấ - Cách v sinh cu i gi ờ ả ế ố ế ộ
Ti p đ n ngâm clorine có n ng đ 90÷100ppm trong 5 ồ phút -
Trang 13
Ti p đ n ngâm d ng c qua đêm v i dung d ch clorine 50 ÷ 60ppm ụ ụ ế ế ớ ị
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
Tháo các ph tùng l p ráp ti p xúc v i bán thành ph m ế ụ ớ ắ
ẩ - Chú ý: Đ i v i khăn lau thì sau khi x s ch xà phòng b ng n c s ch thì ố ớ ả ạ ằ ướ ạ
c). đem ngâm qua đêm trong H2O2 0.04% (25CC/30 lít n ướ
- V sinh các trang thi t b chuyên d ng ế ị ụ ệ Tráng toàn b ph ki n b ng n c th ng ộ ụ ệ ằ ướ ườ
+ Ng i đi u khi n máy ph i có đ hi u bi t v máy, ch u trách ườ ủ ể ề ể ả ế ề ị
nhi m v sinh máy do mình ph trách. ụ ệ ệ
Dùng bàn ch i chà s ch c n bám, r a b ng xà phòng ặ ử ằ + Khi k t thúc s n xu t, toàn b các máy chuyên d ng nh máy ph i ố ạ ấ ả ả ư ụ ế ộ
tr n, máy ly tâm, máy thanh trùng, làm ngu i ph i đ c v sinh nh ả ượ ệ ộ ộ ư
sau:
R a l i bang n c s ch, ngâm clorine 90 ÷ 100ppm trong 5 phút ử ạ ướ ạ
Đ ráoể
Trang 14
Lau khô b ng khăn s ch ằ ạ
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
- Th i gian v sinh đ i v i các máy là khi x lý xong 1 lo i s n ph m. ố ớ ạ ả ử ệ ẩ ờ
- c r a s ch bên trong l n bên ngoài và Sau khi s n xu t găng tay ph i đ ấ ả ượ ử ạ ẫ ả
đ c làm khô tr c khi s d ng, y m tr c khi vào s n xu t ph i đ ượ ướ ử ụ ế ướ ả ượ c ả ấ
c và làm khô. r a s ch b ng n ử ạ ằ ướ
4.4 Phân Công Công Vi c Giám Sát: ệ
- Công nhân t i m i khu v c ph i th c hi n nh ng quy đ nh trên. ạ ự ự ữ ệ ả ỗ ị
Trang 15
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
5. SSOP cho v sinh công nhân ệ
5.1 . YÊU C U Ầ
- c khi vào phân T t c m i ng ấ ả ọ ườ i ph i đ m b o yêu c u v v sinh cá nhân tr ầ ả ả ề ệ ả ướ
ng s n xu t. x ưở ấ ả
- ng ti n r a và kh trùng tay t i các v trí thích h p và trong Có đ y đ các ph ủ ầ ươ ệ ử ử ạ ợ ị
tình tr ng ho t đ ng t t. ạ ộ ạ ố
- Có k ho ch b o trì th ng xuyên các thi t b r a và kh trùng tay cũng nh các ế ả ạ ườ ế ị ử ư ử
thi t b v sinh. ế ị ệ
- T t c nhân viên, công nhân tham gia tr c ti p trong phân x ấ ả ự ế ưở ả ng s n xu t ph i ả ấ
đ ượ c h c t p và n m v ng m c đích và ph ữ ọ ậ ụ ắ ươ ng pháp làm v sinh cá nhân, v ệ ệ
sinh công nghi p.ệ
Trang 16
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
5.2 Đi u Ki n Hi n T i C a Công Ty : ạ ủ ề ệ ệ
- Công nhân toàn b Công ty đ c trang b đ y đ b o h lao đ ng ( BHLĐ ). ộ ượ ị ầ ủ ả ộ ộ
- Công ty có b trí ph ng ti n r a và kh trùng tay t i các l i vào nhà x ng, ố ươ ệ ử ử ạ ố ưở
khu v c v sinh công nhân và nh ng n i c n thi t khác trong phân x ng. ự ệ ơ ầ ữ ế ưở
- Trang b đ y đ các vòi n ng phù ị ầ ủ ướ c không v n hành b ng tay, có đ s l ằ ủ ố ượ ậ
h p v i công nhân. ợ ớ
- Có h ng d n phù h p đ nh c nh công nhân r a tay tr c khi vào phân ướ ử ể ắ ẫ ợ ở ướ
. x ưở ng s n xu t, v sinh gi a gi ệ ữ ấ ả ờ
- B n kh trùng ng đ i khu v c r a và kh trùng tay ngay tr ủ ử ồ ượ c b trí t ố ạ ự ử ử ướ c
khi vào phân x ng s n xu t. ưở ấ ả
- Công ty có đ i ngũ nhân viên đã đ c đào t o đ ki m tra v sinh cá nhân t ộ ượ ể ể ệ ạ ạ i
m i l i ra vào phân x ng, ch nh ng công nhân đã có đ y đ BHLĐ và đã ỗ ố ưở ữ ủ ầ ỉ
đ c làm v sinh đúng qui đ nh m i đ c vào phân x ng. ượ ớ ượ ệ ị ưở
c b trí bên ngoài khu v c s n xu t, và cách bi - Khu v c v sinh đ ự ệ ượ ự ả ấ ố ệ ớ t v i
phòng s n xu t. ả ấ
- Có phòng thay BHLĐ cho nam, n riêng bi t; công nhân thành ph m đ ữ ệ ẩ ượ ố c b
trí phòng thay BHLĐ, có giá treo BHLĐ.
- Phòng thay BHLĐ có b trí t đ ng v t d ng, t trang cho t ng cá nhân; toàn ố ủ ự ậ ụ ư ừ
ng (không ph i là BHLĐ) không đ c treo trên giá treo b áo qu n th ộ ầ ườ ả ượ
BHLĐ, ph i đ c x p g n gàng ngăn n p trong t cá nhân. Tuy t đ i nghiêm ả ượ ế ắ ọ ủ ệ ố
th c ăn trong t . c m c t gi ấ ấ ữ ứ ủ
- Công nhân khi vào phân x c trang b đ y đ BHLĐ. ưở ng s n xu t ph i đ ấ ả ượ ả ị ầ ủ
Khi có vi c c n đi ra ngoài (k c khi đi v sinh) ph i thay BHLĐ. ệ ầ ể ả ệ ả
5.3 Các Th T c C n Tuân Th ủ ụ ầ ủ:
- Xà phòng r a tay là xà phòng n c đ ử ướ ượ ấ c l y gián ti p qua van. ế
Trang 17
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
- Đ m b o luôn luôn có đ xà phòng và Chlorine đ r a và kh trùng tay. ể ử ủ ử ả ả
- N c dùng đ kh trùng tay có n ng đ Chlorine : 10 ppm. ể ử ướ ồ ộ
- N c dùng đ kh trùng ng có n ng đ Chlorine: 100 ¸ 200 ppm. ể ử ướ ủ ồ ộ
- S l ng nhà v sinh và b n ti u đ y đ , phù h p v i s l ng c a công nhân ố ượ ớ ố ượ ủ ể ệ ầ ợ ồ ủ
i th i đi m đông nh t (nam riêng, n riêng). t ạ ữ ể ấ ờ
- T i nhà v sinh luôn luôn có ph ng ti n r a tay và trang b đ xà phòng và khăn ệ ạ ươ ệ ử ị ủ
lau tay.
- M i phòng v sinh cá nhân trang b đ y đ gi y v sinh, s t rác. ị ầ ủ ấ ệ ệ ỗ ọ
c làm v sinh và ki m tra th - Nhà v sinh đ ệ ượ ệ ể ườ ệ ng xuyên, không đ x y ra hi n ể ả
ng ngh t và h h ng khác, làm nh h ng đ n môi tr ng xung quanh. t ượ ư ỏ ẹ ả ưở ế ườ
- ậ ụ T v sinh công nghi p có nhi m v làm v sinh, kh trùng và b sung v t d ng ổ ệ ử ụ ệ ệ ệ ổ
cho nhà v sinh. ệ
- Thi t b r a và kh trùng tay, h th ng nhà v sinh ph i đ c ki m tra và b o trì ế ị ử ệ ố ả ượ ử ệ ể ả
m i ngày. ỗ
- Ph i th c hi n các b c v sinh và kh trùng tay l i theo qui đ nh khi ti p xúc ự ệ ả ướ ử ệ ạ ế ị
v i b t kỳ v t d ng, ch t gây nhi m b n nào. ớ ấ ậ ụ ễ ẩ ấ
- Nhân viên, công nhân, khách tham quan… ph i m c đ y đ BHLĐ theo qui đ nh ủ ặ ầ ả ị
c s n móng tay, đ móng tay dài, không mang đ trang c a Công ty, không đ ủ ượ ơ ể ồ
ng. s c cá nhân, không s d ng n ứ ử ụ ướ c hoa, d u th m… khi vào x ơ ầ ưở
- Tr c khi vào phân x ng s n xu t, công nhân ph i th c hi n các b c v sinh, ướ ưở ự ệ ả ả ấ ướ ệ
kh trùng tay theo qui đ nh. ử ị
- Các b c th c hi n r a và kh trùng tay : Tr c khi vào x ng s n xu t. ướ ệ ử ự ử ướ ưở ấ ả
+ B c 1 : R a n c s ch. ướ ử ướ ạ
Trang 18
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
+ B c 2 : R a xà phòng, dùng xà phòng r a k m t trong và m t ngoài t ng ừ ử ỹ ặ ướ ử ặ
ngón tay và k ngón tay đ n t n c tay. ế ậ ổ ẽ
+ B c 3 : R a l ử ạ ướ i tay b ng n ằ ướ ạ c s ch cho s ch xà phòng. ạ
+ B c 4 : Nhúng ng p hai tay vào dung d ch Chlorine có n ng đ 10 ppm. ướ ậ ồ ộ ị
+ B c 5:R a l ử ạ ướ i tay b ng n ằ ướ ạ c s ch cho s ch Chlorine ạ
+ B c 6: Lau khô tay b ng khăn s ch. ướ ạ ằ
+ B c 7: X t c n đ u hai bàn tay. ị ồ ướ ề
5.4 . Giám Sát Và Phân Công Trách Nhi m ệ :
- Đ i tr ng, T tr ng các đ i có trách nhi m tri n khai quy ph m này. ộ ưở ổ ưở ệ ể ạ ộ
- Công nhân t i các đ i có trách nhi m làm đúng theo qui ph m này. ạ ệ ạ ộ
- Nhân viên tr c v sinh có trách nhi m ki m tra nh c nh công nhân th c hi n ệ ự ệ ự ệ ể ắ ở
đúng theo qui ph m này. ạ
- QC ph trách s n xu t t i các đ i có trách nhi m giám sát v sinh cá nhân ấ ạ ụ ả ệ ệ ộ
ngày 02 l n tr c khi s n xu t. K t qu ki m tra ghi vào Bi u m u ki m tra ầ ướ ả ể ể ể ế ả ẫ ấ
v sinh hàng ngày (V sinh cá nhân) (CL - SSOP - BM 04). ệ ệ
- Đ đ m b o r ng công nhân tham gia s n xu t không ph i là ngu n lây ể ả ả ấ ả ả ằ ồ
ủ nhi m vi sinh cho s n ph m, m i tu n 01 l n phòng ki m nghi m Vi sinh c a ễ ể ệ ẩ ầ ầ ả ỗ
ừ Công ty có l y m u đ i di n đ ki m tra v sinh cá nhân luân phiên theo t ng ể ể ệ ệ ạ ẫ ấ
khu v c ngay sau khi công nhân v sinh và kh trùng tay xong. ự ử ệ
i các c - Đ nh kỳ 03 tháng m t l n l y m u v sinh công nghi p g i ki m t ẫ ộ ầ ấ ệ ể ệ ở ị ạ ơ
quan có th m quy n (Nafiqaved). ề ẩ
- M i b sung, s a đ i qui ph m này ph i đ ử ổ ọ ổ ả ượ ạ c Ban Giám Đ c phê duy t. ố ệ
Trang 19
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
5.5 . Hành Đ ng S a Ch a ộ ữ : ử
i các khu v c s n xu t, nhân viên tr c v sinh khi phát hi n công nhân - QC t ạ ự ả ự ệ ệ ấ
c v sinh và kh trùng thì không th c hi n ho c th c hi n không đúng các b ự ự ệ ệ ặ ướ ử ệ
tuy t đ i không cho vào phân x ng s n xu t và yêu c u th c hi n l i các b ệ ố ưở ệ ạ ự ấ ầ ả ướ c
ng s n xu t. v sinh đ n khi đ t yêu c u m i cho vào phân x ệ ế ạ ầ ớ ưở ả ấ
- Khi phát hi n thi t b v sinh và kh trùng b h ng thì báo ngay cho b ph n k ệ ế ị ệ ị ỏ ử ậ ộ ỹ
thu t đ s a ch a ngay. ậ ể ử ữ
- Phòng Vi Sinh Công ty l y m u ki m tra vi sinh nh n đ nh k t qu và ti n hành ể ế ế ẫ ấ ả ậ ị
các bi n pháp s a ch a khi k t qu không đ t. ữ ử ế ệ ả ạ
: 5.6 . TH M TRA Ẩ
- H s ghi chép vi c th c hi n qui ph m này đ c Đ i tr ồ ơ ự ệ ệ ạ ượ ộ ưở ặ ng Đ i HACCP ho c ộ
Tr ng, Phó Ban đi u hành s n xu t (thành viên Đ i HACCP) th m tra. ưở ề ả ấ ẩ ộ
- Các phi u báo k t qu ki m nghi m Vi sinh c a phòng Vi sinh Công ty đ ả ể ủ ệ ế ế ượ c
Tr ng ho c Phó phòng Vi sinh th m tra. ưở ẩ ặ
5.7 H S L U TR Ữ Ồ Ơ Ư
- K ho ch l y m u ki m tra tay công nhân k t qu ghi vào phi u ki m vi sinh. ế ạ ể ế ể ế ả ấ ẫ
- Bi u m u ki m tra v sinh hàng ngày (V sinh cá nhân) (CL - SSOP - BM 04). ể ể ệ ệ ẫ
- T t c h s bi u m u ghi chép v vi c th c hi n qui ph m này đã đ ấ ả ồ ơ ể ề ệ ự ệ ạ ẫ ượ ẩ c th m
tra ph i đ c l u tr trong b h s SSOP c a Công ty ít nh t là 02 năm. ả ượ ư ộ ồ ơ ữ ủ ấ
6. KI M SOÁT S C KHO CÔNG NHÂN Ứ Ể Ẻ
Trang 20
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
6.1 Yêu C uầ
6.2 Đi u Ki n Hi n Nay C a Xí Nghi p
- Đ m b o công nhân không là ngu n lây nhi m vào th c ph m. ự ễ ẩ ả ả ồ
ủ ệ ề ệ ệ
- Xí nghi p hi n có kho ng 80 công nhân. T t c các công nhân khi làm vi c ệ ấ ả ệ ệ ả
trong xí nghi p đ u có gi y khám s c kho c a c quan y t ẻ ủ ơ ứ ệ ề ấ ế ề có th m quy n ẩ
c p và xác nh n đ y đ s c kho đ th c hi n công tác. ấ ầ ủ ứ ẻ ể ự ệ ậ
- Có trang b t thu c cho phân x ng. ị ủ ố ưở
T thu c t i phòng t ch c lao đ ng ố ạ ủ ổ ứ ộ
- Hàng năm xí nghi p có ti n hành ki m tra s c kho đ nh kì cho toàn b công ể ẻ ị ứ ệ ế ộ
nhân viên trong xí nghi p công nhân nào đ s c kho thì ti p t c công tác, ế ụ ủ ứ ẻ ệ
không đáp ng thì đ a đi đi u tr ho c chuy n công tác khác. ị ặ ứ ư ề ể
Trang 21
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
Ki m tra s c kh e đ nh kì cho cán b công nhân ỏ ị ứ ộ ể
6.3 Các Th T c C n Tuân Th ủ ụ ầ ủ
- T t c công nhân m i tuy n d ng ph i có phi u ki m tra s c kho cá nhân ả ấ ả ụ ứ ể ẻ ế ể ớ
m i đ c vào làm trong xí nghi p. Công nhân ph i ki m tra s c kho đ nh kỳ ớ ượ ẻ ị ứ ệ ể ả
hàng năm.
- Ph i ki m tra tình tr ng s c kho công nhân hàng ngày nh m phát hi n và ứ ệ ể ẻ ạ ằ ả
ngăn ng a công nhân b b nh truy n nhi m ho c mang m m b nh: B nh tiêu ị ệ ừ ễ ệ ệ ề ặ ầ
ch y, v t th ng không lành, v t th ng nhi m trùng… ế ả ươ ế ươ ễ
- ớ Công nhân không đ s c kho thì cho ngh ho c đi u tr th t h t b nh m i ị ậ ế ệ ủ ứ ề ẻ ặ ỉ
cho làm vi c l i và ph i đ c ki m tra l c khi vào làm vi c. ệ ạ ả ượ ể i tr ạ ướ ệ
- Tăng c ng nghiêm ng t v sinh cá nhân, đào t o cho công nhân hi u bi ườ ặ ệ ể ạ ế ề t v
tác h i c a vi c lây nhi m vào trong s n ph m. ễ ạ ủ ệ ẩ ả
- Khi cho tay vào mũi, h ng ho c khi đi nhà v sinh xong ph i r a tay th t s ch. ậ ạ ả ử ệ ặ ọ
- Không đ ượ c ăn u ng, nói chuy n đùa gi n ho c nói chuy n trong phân ỡ ệ ệ ặ ố
ng. x ưở
, mùi l vào trong phân x ng ch bi n. - Không mang v t l ậ ạ ạ ưở ế ế
- Trong quá trình s n xu t, công nhân b các v t th ế ấ ả ị ươ ư ng ch y máu ph i ng ng ả ả
c a xí nghi p đ băng bó, n u v t th s n xu t và chuy n đ n phòng y t ể ả ế ấ ế ủ ế ế ể ệ ươ ng
nghiêm tr ng ph i đ a đ n b nh vi n đi u tr . ị ả ư ế ệ ệ ề ọ
Trang 22
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
6.4 Phân Công Th c Hi n Và Giám Sát ự ệ
- H s ki m tra s c kho công nhân do phòng t ch c th c hi n và l u tr ồ ơ ể ứ ẻ ổ ư ứ ự ệ ữ
trong phòng qu n lý ch t l ng c a xí nghi p. ấ ượ ả ủ ệ
- Thao tác th c hi n v sinh công nhân do KCS giám sát và k t qu giám sát ự ệ ệ ế ả
đ c ghi vào biên b n giám sát v sinh cá nhân hàng ngày. ượ ệ ả
- B t kì khi x y ra s c nào ng c phân công giám sát ph i báo cáo l ự ố ả ấ i đ ườ ượ ả ạ i
v i đ i tr ớ ộ ưở ử ng đ i HACCP đ có bi n pháp kh c ph c. M i hành đ ng s a ụ ể ệ ắ ộ ọ ộ
ch a đ c ghi vào c t hành đ ng s a ch a trong biên b n giám sát v sinh cá ữ ượ ử ữ ệ ả ộ ộ
nhân h ng ngày. ằ
Ngày tháng năm
Ng ườ i phê duy t ệ
Trang 23
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
7. S D NG B O QU N ĐÚNG CÁCH CÁC HÓA CH T Ử Ụ Ả Ả Ấ
7.1 Yêu c uầ
- Đ m b o vi c s d ng và b o qu n hóa ch t đ không gây h i cho s n ph m. ệ ử ụ ấ ể ả ả ạ ả ẩ ả ả
7.2 Th c tr ng công ty ạ ự
c b trí riêng bi t v i khu v c s n xu t. - Kho hóa ch t và ph gia đ ấ ụ ượ ố ệ ớ ự ả ấ
- Hóa ch t đ c h i và ch t ph gia đ c tác riêng trong kho b o qu n. ấ ộ ạ ụ ấ ượ ả ả
- S d ng ch t t y r a và kh trùng theo đúng qui đ nh c a b y t ấ ẩ ử ủ ộ ử ụ ử ị . ế
- Các lo i hóa ch t đ c h ng d n c th v cách s d ng và bi n pháp gi ấ ượ ướ ạ ẫ ụ ể ề ử ụ ệ ữ an
toàn.
- Xí nghi p luôn có khóa đào t o công nhân v cách s d ng hóa ch t đ c h i. ấ ộ ạ ử ụ ề ệ ạ
ự
- 7.3 Các th t c c n th c hi n ủ ụ ầ t kê toàn b hóa ch t đ c và không đ c đang s d ng, ti n hành ghii nhãn cho Li ệ ấ ộ ử ụ ế ệ ộ ộ
t ng lo i. ừ
c s p x p và ghi tên rõ ràng đ t t ấ ượ ắ ặ ạ ị i v trí c đ nh tránh ố ị ế ạ - M i lo i hóa ch t đ ạ ỗ
không nh m l n v i các hóa ch t khác. ớ ấ ẫ
t côn trùng đ riêng, khóa c n th n và giao cho ầ - Hóa ch t di ệ ượ ả c b o qu n trong t ả ủ ậ ẩ ấ
ng ườ ả
i có trách nhi m qu n lý. ệ - Hóa ch t t y r a, hóa ch t kh trùng đ ấ ẩ ử ử ấ ượ ự ắ c đ ng trong thùng kín có n p đ y ch c ậ ắ
khu v c khô ráo, thông thoáng. ch n, b o qu n ả ả ở ắ ự
- Hóa ch t s d ng còn trong h n s dung. ấ ử ụ ạ ử
- Ch có ng i có th m quy n m i đ ỉ ườ ớ ượ ề ẩ c phân ph i hóa ch t đ n n i có nhu c u và ấ ế ầ ơ ố
ư ệ ướ ng d n s d ng. ẫ ử ụ
kèm theo các biên b n cũng nh vi c h ả - Kho b o qu n hóa ch t ph i có qu t hút, đ kho ạ ả ấ ả ả ượ c v sinh m i ngày, luôn gi ỗ ệ ữ
thoáng mát và khô ráo. - Khi s d ng ph i theo h c ghi trên nhãn. ử ụ ả ướ ng d n s d ng đ ẫ ử ụ ượ
Trang 24
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
- Khi phát hi n hóa ch t b ch y n ấ ị ệ ả ướ ả c, b bi n ch t hay đã h t h n dùng thì ph i ế ạ ị ế ấ
báo cáo cho c p trên đ x lý k p th i. ể ử ấ ờ ị
- Tr ườ ả ng h p phát hi n s c khi s d ng hóa ch t đ c c n ti n hành ng ng s n ấ ộ ầ ệ ự ố ử ụ ừ ế ợ
xu t. Tìm nguyên nhân, đánh giá m c đ và đ ra các bi n pháp s a ch a. ứ ộ ữ ữ ề ệ ấ
- ng, các t Tr 7.4 Phân công th c hi n và giám sát ự tr ng, phó x ổ ưở ệ ưở ưở ạ ng có trách nhi m phân công giám sát quy ph m ệ
này.
- T v sinh, t ổ ệ ổ ự ự tr c v sinh, công nhân tham gia ch bi n có trách nhi m th c ế ế ệ ệ
hi n quy ph m này. ệ ạ
- QC và th kho ph i ghi nhãn cho t ng lo i hóa ch t khi nh p kho. ủ ừ ậ ạ ấ ả
- Các h s l u tr g m: ồ ơ ư ữ ồ
Danh m c hóa ch t s d ng trong xí nghi p. ấ ử ụ ụ ệ
H s theo dõi vi c nh p, xu t hóa ch t. ệ ồ ơ ấ ấ ậ
Bi u m u theo dõi vi c s d ng hàng ngày. ệ ử ụ ể ẫ
- Các h s ghi chép trong quá trình giám sát ph i l u tr ít nh t 2 năm. ả ư ồ ơ ữ ấ
Trang 25
NG VÀ LU T TH C PH M
BÁO CÁO TI U LU N Đ M B O CH T L Ậ
Ấ ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Ự
Ậ
Ẩ
TÀI LI U THAM KH O Ả Ệ
http://tailieu.vn/xem-tai-lieu/bai-bao-cao-quy-trinh-san-xuat-sua.416577.html
http://Scrid.com
http://doc-10-94-docbnsdfsviewer.googleusercontent