Bệnh nguy hiểm do vi

khuẩn ở cá rô phi và cách

trị

Cá rô phi thường hay mắc phải một loại bệnh nguy hiểm do

vi khuẩn Streptococcus gây nên, bệnh có thể gây chết cá với

số lượng lớn, với cá có kích cỡ lớn, có thể trở thành mối đe

dọa số một đối với ngành công nghiệp này. Xin được chia sẻ

cùng bạn đọc một số thông tin về bệnh.

Các dấu hiệu lâm sàng bên ngoài của cá bị bệnh:

- Hành vi bất thường: Do vi khuẩn gây bệnh có hướng tấn

công vào hệ thống thần kinh trung ương của cá nên cá bị

bệnh sẽ có biểu hiện bị hôn mê và mất phương hướng. Hoặc

tổn thương về mắt như viêm mắt, lồi mắt hoặc chảy máu mắt.

- Các vết áp-xe: Vết áp-xe có đường kính từ 2-3mm và

những vết vỡ ra sẽ tạo thành những vết lở loét xuất huyết

không lành. Những vết áp-xe lớn hơn có thể gặp thấy ở vây

ngực và phần đuôi của cá và có chứa mủ ở bên trong.

- Xuất huyết ở da: Các điểm xuất huyết thường được nhìn

thấy ở quanh miệng cá hoặc ở các gốc vây, hoặc những vùng

da hơi đỏ xung quanh hậu môn hoặc sinh dục của cá.

- Dịch cổ trướng: Sự có mặt của dịch chất lỏng trong bụng

cá là dấu hiệu của dịch bệnh ở thời kỳ cấp tính, dịch này có

thể chảy ra từ hậu môn của cá.

Cần phát hiện và điều trị sớm vi khuẩn Streptococcus gây

bệnh trên cá rô phi

Các dấu hiệu bên trong của cá

Các dấu hiệu bên trong của bệnh này có nhiều điểm tương

đồng với bệnh nhiễm trùng máu của cá.

- Cá bỏ ăn: Nhìn chung không có thức ăn trong dạ dày hoặc

ruột của những con cá bị bệnh. Tuy nhiên, trong các ao nuôi

cá thương phẩm, khi cá bị bệnh ở giai đoạn đầu bệnh mới

bùng phát cá vẫn có thể ăn bằng cách lọc thức ăn. Khi ruột và

dạ dày của cá trống rỗng sẽ quan sát thấy túi mật to.

- Nhiễm trùng máu: Trong giai đoạn cấp tính, vi khuẩn

nhanh chóng tấn công hệ thống máu và lan tỏa đến các cơ

quan nội tạng. Những dấu hiệu lâm sàng chính liên quan đến

sự nhiễm trùng máu là sự xuất huyết, viêm gan, thận, lá lách,

tim, mắt và ống ruột. Lá lách và thận trương và sưng nhẹ.

- Viêm màng bụng: Khi cá bị nhiễm bệnh nặng có sự dính

nhau của các cơ quan nội tạng với màng trong khoang bụng

của cá. Có thể quan sát thấy các tơ huyết trong màng ở

khoang bụng của cá.

Sự phân bố và lan truyền của bệnh

Dịch bệnh thường xảy ra trong trường hợp nhiệt độ nước

tăng, lượng oxy trong nước thấp hoặc cá nuôi với mật độ dày

trong thời gian dài. Cá có kích thước lớn (từ 100g đến cỡ

thương phẩm) dễ bị mắc bệnh hơn cả. Bệnh lây lan theo

chiều ngang từ cá với cá hoặc từ môi trường đến cá.

Kiểm soát và xử lý bệnh

- Giảm cho ăn: Trong thời gian dịch bệnh bùng phát ở giai

đoạn cấp tính nên giảm một phần thức ăn hoặc giảm hoàn

toàn thức ăn, có thể giúp kiểm soát và giảm tỷ lệ tử vong.

- Giảm mật độ nuôi: Giảm mật độ nuôi sẽ giúp giảm bớt

căng thẳng và sự chuyển tải của mầm bệnh trong đàn cá.

Luôn giữ mức oxy hoà tan ở mức tối ưu bằng cách sử dụng

quạt nước thường xuyên.

- Giảm nhiệt độ của nước: Nhiệt độ nước cao là điều kiện

thuận lợi để vi khuẩn phát triển. Vì vậy, việc hạ thấp nhiệt độ

nước có thể được thực hiện trong hệ thống nuôi nước tuần

hoàn. Đối với những ao nuôi có kích thước nhỏ, có thể dùng

lưới che nắng. Sử dụng máy quạt nước vào ban đêm cũng là

cách làm giảm nhiệt độ nước và tăng lượng oxy.

- Điều trị bằng kháng sinh: Kháng sinh chỉ có thể điều trị

bệnh ở giai đoạn sớm của bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng

kháng sinh cần được chú ý vì sử dụng kháng sinh liên tục với

liều cao có thể gây ra hiện tượng kháng thuốc của vi khuẩn

và dư lượng kháng sinh tồn dư trong thịt cá.