Ộ
Ộ
Ủ
.
ộ ậ ự ạ
Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ợ Ồ
H P Đ NG THUÊ MÁY XÚC
ố
S :……/HĐTM
ự ố ủ ứ ố Căn c vào B lu t dân s s 91/2015/QH13, ngày 24/11/2015 c a Qu c
ệ ộ ướ ộ h i n
ộ ậ c c ng hòa XHCN Vi ậ t Nam. ạ ố ủ
ướ ộ ươ ệ n
ự ế ủ ả ứ Căn c Lu t Th c c ng hòa XHCN Vi ứ Căn c vào ố ộ ng m i s 35/2005/QH 11, ngày 14/6/2005 c a Qu c h i t Nam. ầ nhu c u th c t và kh năng c a hai bên.
ạ Hôm nay, ngày… tháng … năm 2016, t i ………………………………….
……
ồ ………………………………………………………………. chúng tôi g m có:
ố Ch c v : Giám đ c
Ch c vứ ụ:
ạ ị
ế ỏ ề ả ậ ồ
ợ ộ ủ
ờ ồ ơ ồ ……đ/gi
(ba trăm nghìn đ ng) đ n giá trên bao g m chi phí ế ư nhiên li u, ph li u, chi phí lái máy, ch a bao g m thu VAT.
ừ ờ ờ BÊN CHO THUÊ MÁY (BÊN A): ạ ệ ứ ụ Đ i di n: Ông ỉ ố ị Đ a ch : S ạ ệ Đi n tho i: Tài kho nả : ế ố Mã s thu : BÊN THUÊ MÁY (BÊN B): ệ Đ i di n: Ông (bà): ỉ Đ a ch : ố Mã s thu : ớ ấ ố Sau khi th a thu n, hai bên th ng nh t ký h p đ ng v i các đi u kho n sau: ồ ụ ể Bên B đ ng ý thuê c a bên A 01 máy xúc, n i dung c th : t bế ị: 1. Thi ơ 2. Đ n giá: ụ ệ ệ ờ 3. Th i gian:
ắ ầ ụ ự ế ủ ầ c a bên B (có
ồ Th i gian thuê máy b t đ u tính t ….gi …phút ngày …. ờ ộ ờ
ị Tháng…năm 20….th i gian thuê máy trên ph thu c nhu c u th c t ả ậ biên b n xác nh n th i gian kèm theo) ể 4. Đ a đi m thi công
:…………………………………………………….......... …………………………………………………………………………………………...
Ề
ể ặ ặ ả
: B ng ti n m t ho c chuy n kho n. ệ ế Sau khi k t thúc công vi c hai bên ề ng:
ứ ả ệ ậ ả Ệ Ề ĐI U I: ĐI U KI N THANH TOÁN ằ ươ 1.1 Ph ng th c thanh toán ố ượ ậ 1.2 L p biên b n xác nh n kh i l ệ làm vi c. ậ ố ờ xác l p biên b n nghi m thu s gi
ị ợ ồ ậ ậ ằ ệ ủ ượ ố ượ ả ệ 1.3 Thanh toán: Bên B có trách nhi m thanh toán 100% giá tr h p đ ng t c hai bên xác nh n b ng biên b n xác nh n kh i l ươ ứ ng ng ng khi
ớ ố ờ v i s gi làm vi c c a máy đ ệ ế k t thúc công vi c.
Ề Ề Ệ Ạ Ủ
ề
ạ ộ ườ ề ả ệ ế ị ư ớ t b đ a t ạ ủ ệ ng ph i trong đi u ki n ho t đ ng bình th ườ ng
ọ ạ t
ả ờ ng trong gi
ĐI U II: TRÁCH NHI M VÀ QUY N H N C A HAI BÊN. 2.1 Trách nhi m, quy n h n c a bên A: i công tr Thi ế ộ i m i ch đ . ợ ậ ả ả i công tr ỗ ậ ố
ả ừ ữ ệ trên 30 phút thì bên A có trách nhi m làm bù gi cho nh ng gi máy ng ng ho t đ ng.
làm vi c. ừ ạ ộ ệ ườ ế ị ờ ơ ủ ả ả ợ ệ ặ ạ Th v n hành máy ph i luôn có m t t ế ạ ộ Đ m b o máy luôn v n hành t t. N u do l i thi t b , máy ph i ng ng ho t đ ng ờ ể ế ị t b khi các c quan có trách nhi m ki m Đ m b o tính h p pháp c a thi
tra.
ủ ệ ố ệ ề ị ộ ch u trách nhi m v an toàn lao đ ng trong quá
trình v n hành máy t ự ng.
ạ i công tr ậ ậ ờ ự ế ể đ làm c s ơ ở
ợ Tuy t đ i tuân th và t ườ ậ ả Cùng bên B l p biên b n xác nh n th i gian thuê máy th c t thanh toán và thanh lý h p đ ng.
ề
ạ ủ ố ể
ạ ộ ả ứ ệ ợ ế ị ả ợ ố ắ
ể ả ạ ả ỏ ủ ủ ề ề ồ ệ 2.2 Trách nhi m, quy n h n c a bên B: ị ặ ằ B trí m t b ng, đ a hình t t đ máy ho t đ ng đ m b o an toàn. S p x p l ch làm vi c h p lý đ đ m b o s c kh e th lái máy. ợ ả Thanh toán ti n thuê máy đúng h n và tuân th các đi u kho n c a h p
đ ng.ồ
ả ậ ơ ở ậ ậ ự ế ể .
ờ ụ
Ả
ồ Ề ợ ế ử ụ Ề ượ c hai bên nh t trí thông qua và cam k t th c hi n đúng, đ
Xác l p l p biên b n xác nh n th i gian thuê th c t đ làm c s thanh toán Cam k t s d ng máy đúng m c đích thuê. ĐI U III: ĐI U KHO N CHUNG. H p đ ng đ ả ề ế ạ ệ ả ấ ồ ự ẽ ị
ệ
ượ ụ ể
ụ ụ ợ ồ ế ồ ợ ọ ợ ồ ợ ồ ị c c th thông qua các ph l c h p đ ng. ngày hai bên ký h p đ ng, H p đ ng h t giá tr khi
ủ ợ các đi u kho n đã ghi trong h p đ ng này. Bên nào vi ph m s ph i ch u trách ủ ậ ị nhi m theo quy đ nh c a pháp lu t. ặ ổ ổ M i thay đ i ho c b sung đ ị ừ H p đ ng có giá tr t ế ượ ậ ữ ả ợ ỗ ị ợ ủ ụ hai bên làm xong th t c quy t toán công n . ả ồ H p đ ng này đ c l p thành 04 b n, m i bên gi 02 b n có giá tr pháp lý
ư nh nhau.