Ộ Ị
B CÔNG AN Ị NGH Đ NH 46/2016/NĐCP
Ủ Ộ
CHÍNH PHỦ
ộ ậ
ố Ệ Ộ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ ự Đ c l p T do H nh phúc ộ Hà N i, ngày 26 tháng 5 năm 2016 S : 46/2016/NĐCP
Ị
Ị Ử Ạ Ự
Ạ ƯỜ ƯỜ Ắ Ị NGH Đ NH QUY Đ NH X PH T VI PH M HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH V C GIAO Ộ NG B VÀ Đ NG S T
ườ ng b ngày 13 tháng 11 năm 2008;
ứ ứ ứ ứ ề ộ
ử ạ ủ ự ạ ị
ng B Giao thông v n t ị ườ ườ ắ THÔNG Đ ậ ổ ứ ủ Căn c Lu t T ch c Chính ph ngày 19 tháng 6 năm 2015; ạ ậ ử Căn c Lu t X lý vi ph m hành chính ngày 20 tháng 6 năm 2012; ộ ậ Căn c Lu t Giao thông đ ậ ườ ắ Căn c Lu t Đ ng s t ngày 14 tháng 6 năm 2005; ậ ả ộ ưở ị ủ i; Theo đ ngh c a B tr ị Chính ph ban hành Ngh đ nh quy đ nh x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c ộ ng b và đ giao thông đ ng s t.
Ch
Ữ ng I Ị
ề ề ạ
ươ NH NG QUY Đ NH CHUNG ỉ ề ị ị ứ
ắ ả ố ớ ừ ị ụ ậ ứ ử ạ ẩ
ả ừ ứ
ườ ườ ẩ ạ ạ ạ ề ụ ể ự
ạ ự
ắ ườ ườ ị
ị ụ ị ạ ị
ề
ườ ch c có hành vi vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ ng
ạ ộ ủ ệ ự ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam.
ổ ướ ề ử ạ ng s t trên lãnh th n i có th m quy n x ph t.
ề
ượ ư ể c hi u nh sau: i đây đ
ự
ừ ữ ướ ng d ộ ng b : ầ ể ầ ặ c lái b ng càng ho c vô
di chuy n, đ ờ ớ ượ ầ ượ ể ầ Đi u 1. Ph m vi Đi u ch nh ạ 1. Ngh đ nh này quy đ nh v hành vi vi ph m hành chính; hình th c, m c x ph t, ề ệ bi n pháp kh c ph c h u qu đ i v i t ng hành vi vi ph m hành chính; th m quy n ố ứ ề ử ạ ậ l p biên b n, th m quy n x ph t, m c ph t ti n c th theo t ng ch c danh đ i ắ ộ ớ ng b và đ ng s t. v i hành vi vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ ướ ả c khác liên quan 2. Các hành vi vi ph m hành chính trong các lĩnh v c qu n lý nhà n ị ạ ộ ự ế ng b và đ đ n lĩnh v c giao thông đ i Ngh đ nh này ng s t mà không quy đ nh t ạ ị ề ử ạ ị i các Ngh đ nh quy đ nh v x ph t vi ph m hành chính trong thì áp d ng quy đ nh t ể ử ạ ự các lĩnh v c đó đ x ph t. ố ượ ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng ổ ứ 1. Cá nhân, t ộ ườ ắ b , đ ườ ẩ 2. Ng ổ ứ 3. Cá nhân, t ch c khác có liên quan. ừ ữ ả i thích t Đi u 3. Gi ng ị ị Trong Ngh đ nh này, các t ườ 1. Lĩnh v c giao thông đ ồ ạ a) Máy kéo là lo i xe g m ph n đ u máy t ơ lăng và r moóc đ ằ ự c kéo theo (có th tháo r i v i ph n đ u kéo);
2
ằ ạ ạ ự ươ ườ ộ ạ xe ô tô là lo i ph
ở ơ ố ế ừ ng t ụ
ng ti n giao thông đ ộ ằ ệ ươ ng b ch y b ng ầ hai tr c, b n bánh xe tr lên, có ph n đ ng c và thùng hàng (n u có) ạ
ằ ạ ệ ự ươ ộ ươ ng t ng ti n giao thông đ
ệ ượ ng đi n); ộ ạ ng b ch y b ng ơ ừ
ả ấ ớ ậ ố ơ t k l n nh t l n h n 50 km/h, có kh i l ở 50 cm3 tr ớ ng b n thân không l n
ắ ấ ớ c d n đ ng b ng đ ng c đi n có công su t l n
ấ ượ ẫ ậ ố
ạ ắ ự
ơ ộ ạ ng b ch y b ng ơ ớ
ị ạ
ấ ắ t k l n nh t không
ượ
ự
ồ ầ
ể ố ế ệ ắ ố ẩ ợ ụ ệ ố ố ế i d ng th
ườ ng trong bãi d n;
ẽ ế ố ự ạ ươ ồ ủ ể ộ ồ i d ng đ ng năng c a đoàn d n đ phóng toa xe
ch y vào các đ ợ ụ ng pháp l ườ ồ
ồ ng trong bãi d n; i d ng th năng c a đ ể ả ng d n tàu đ th cho toa xe
ồ ặ ụ ả ặ ụ ườ ồ
ể ị
ộ ị
ị ể ườ ể ấ ả ị ủ ườ ế ợ ụ ng pháp l ự ạ ng trong bãi d n; ch y vào các đ ắ ụ ồ ng pháp c t c m toa xe khi đoàn d n đang d ch chuy n; ệ ườ ượ ắ c quy đ nh hô các m nh l nh, i đ ệ ệ i ch p hành các m nh l nh, bi u th ph i đáp l ệ ạ i đúng
c;
ả
ề
ắ ự ế ng s t tr c ti p ạ ầ ế ấ ắ ươ ườ ủ ế ấ ợ ầ ng h p c n thi ườ ng s t và các tr t khác, kèm ắ ng s t, ph
ng c a k t c u h t ng ườ ạ ệ ự ằ ả
ế ế ắ ả ọ ệ ổ ớ ạ i h n ti p giáp ki n trúc đ ng s t là Kho ng không gian d c theo đ ườ ng
ị
ườ ườ ầ
ạ ng ngang là đo n đ ồ ạ ườ ắ ả ầ ắ
ắ ằ ữ ơ ặ ằ ở ắ ắ ng s t cách má ray ngoài cùng tr ra 06 m n i không có ch n;
ạ ầ ắ ồ
ườ ầ ắ ủ ạ ắ ầ
ặ ở ơ ắ ỗ
ụ ề ả ắ
ạ
ắ ắ b) Các lo i xe t ơ ộ đ ng c có t ể ả ạ ắ l p trên cùng m t xát xi (k c lo i xe 4 bánh ch y b ng năng l ườ xe mô tô là ph c) Các lo i xe t ệ ủ ộ ặ ơ ộ đ ng c , có hai bánh ho c ba bánh, có dung tích làm vi c c a đ ng c t ố ượ ế ế ớ lên, có v n t c thi ơ h n 400 kg; ộ ơ ệ ộ ằ ệ d) Xe máy đi n là xe g n máy đ ớ ấ ế ế ớ ơ ớ t k l n nh t không l n h n 50 km/h; nh t không l n h n 4 kW, có v n t c thi ươ ằ ườ ệ ươ ng ti n giao thông đ xe g n máy là ph đ) Các lo i xe t ng t ậ ố ơ ấ ế ế ớ ặ ộ đ ng c , có hai bánh ho c ba bánh và v n t c thi t k l n nh t không l n h n 50 ả ể ừ i Đi m e Kho n này; km/h, tr các xe quy đ nh t ế ế ớ ơ ậ ố ơ ộ ạ e) Xe đ p máy là xe thô s hai bánh có l p đ ng c , v n t c thi ắ ệ ạ ể ả ạ ớ t máy thì đ p xe đi đ l n hom 25 km/h và khi t c (k c xe đ p đi n). ắ ườ ng s t: 2. Lĩnh v c giao thông đ ế ị ụ ụ a) D c gù là h th ng thi t b ph c v công tác d n tàu mà khi đ u máy đ y đoàn toa ỉ xe đ n đ nh d c, s ti n hành tác nghi p c t n i toa xe đ các toa xe l ủ ỉ năng c a đ nh d c t b) D n phóng là ph ho c c m toa xe vào các đ ươ c) Th trôi là ph ho c c m toa xe t ươ ắ ớ d) C t h t là ph ế ộ đ) Ch đ hô đáp là quy đ nh b t bu c mà ng ị ệ ự th c hi n các bi u th và ng ậ ượ ộ n i dung đã nh n đ ấ ả ằ e) C p c nh báo là thông báo b ng văn b n cho các nhân viên đ ạ ụ ụ ạ ph c v ch y tàu liên quan v tình tr ng b t bình th ườ ườ ng ti n giao thông đ đ ả ệ theo các bi n pháp th c hi n nh m b o đ m an toàn ch y tàu; ườ g) Kh gi ệ ắ ủ ể s t đ đ tàu ch y qua không b va qu t; ộ ắ ữ ạ ng s t n m gi a hai c n ch n, h) Ph m vi đ ng b đi qua đ ắ giàn ch n (bao g m c c n ch n, giàn ch n) ho c n m gi a hai ray chính ngoài cùng và hai bên đ ắ ữ ả ầ ạ i) Ph m vi c u chung là ph m vi gi a hai c n ch n, giàn ch n (bao g m c c n ở ầ ừ ố ầ ầ mép trong c a m (giáp đ u d m) hai đ u c u tr ch n, giàn ch n) ho c ph m vi t ắ ầ n i không có c n ch n, giàn ch n. ra m i bên 10 m ụ ậ ệ Đi u 4. Các bi n pháp kh c ph c h u qu và nguyên t c áp d ng ự ả 1. Các bi n pháp kh c ph c h u qu vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông ườ đ ắ ụ ậ ồ ng s t bao g m: ệ ộ ườ ng b , đ
3
ị ạ ầ ạ ổ i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành chính gây ra;
ặ ấ ự ộ ộ
ớ ấ
ộ ắ ệ ụ ườ ễ ạ ng do vi
ạ
ổ ướ ủ ệ ặ ộ ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam ho c tái
ộ ư ươ
ự ệ i b t h p pháp có đ
ụ ậ ươ ệ ả ạ ị ạ c do th c hi n vi ph m hành chính; ươ ượ ng II và Ch i Ch c quy đ nh t ng
ủ ị
ự ụ ệ ệ ắ ị c th c hi n theo quy đ nh
ụ ậ ạ ậ ử ủ ề ả ụ ạ a) Bu c khôi ph c l ầ ỡ b) Bu c tháo d công trình, ph n công trình xây d ng không có gi y phép ho c xây ự d ng không đúng v i gi y phép; ể ệ ự c) Bu c th c hi n bi n pháp đ kh c ph c tình tr ng ô nhi m môi tr ph m hành chính gây ra; ỏ d) Bu c đ a ra kh i lãnh th n ệ ấ xu t ph ng ti n; ượ ộ ộ ạ ố ợ ấ ợ đ) Bu c n p l i s l ắ e) Các bi n pháp kh c ph c h u qu khác đ ị III c a Ngh đ nh này. ắ 2. Nguyên t c áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu đ ạ t ả ượ i Kho n 2 Đi u 28 c a Lu t X lý vi ph m hành chính.
Ch
Ử Ạ Ứ Ạ Ệ
Ự Ụ Ậ Ả ươ ng II Ắ Ứ HÀNH VI VI PH M, HÌNH TH C, M C X PH T VÀ BI N PHÁP KH C PH C H U QU VI PH M HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH V C GIAO
ƯỜ Ạ THÔNG Đ NG B
Ộ ƯỜ Ộ
ạ ể
ườ i Đi u khi n, ng ắ ạ NG B ở c ch trên xe ô tô và các lo i xe ng b
ồ ồ ế ộ ộ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ạ ệ ể ừ ng, tr các
ể ể
ả ể ả
ể ể ể ả ể ể ẻ ườ ể ể ả ệ ệ ị ạ ể ể ể ể ể ể
ể ể ả
ề ủ ườ ướ ể ề ng quy n đi tr i
ể ườ c cho: Ng ng dành cho ng ộ i đi b , xe lăn c a ng ơ ộ ườ i đi b ; xe thô s
ượ ườ ườ ng cho: Các xe đi ng
ề c chi u; ng ẻ ườ ạ ạ ơ ườ ườ ộ i đi b , xe ườ i ng cho ng i n i không có v ch k đ t đang qua đ i khuy t t ng t
ươ ườ ừ ệ ể ề ệ ỗ i Đi u khi n ph ng ti n khác
t;ế
ặ ỗ
ệ ề ể ả ể ng xe ch y không đ t ngay báo hi u nguy hi m ườ i Đi m c Kho n 7 Đi u này và tr ng
ượ ể ể ề c kéo; Đi u khi n
ị ỗ c xe kéo, phía sau xe đ ị ơ Ắ Ạ ụ M c 1. VI PH M QUY T C GIAO THÔNG Đ ườ ượ ử ạ ề ề Đi u 5. X ph t ng i đ ườ ự ươ xe ô tô vi ph m quy t c giao thông đ ng t t ố ớ ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ph m sau đây: ỉ ẫ ủ ấ a) Không ch p hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k đ ể ạ hành vi vi ph m quy đ nh t i Đi m a, Đi m g, Đi m h, Đi m i, Đi m k, Đi m l ể ể Kho n 2; Đi m a, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m k Kho n 3; Đi m a, Đi m b, ể ể Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m h, Đi m i Kho n 4; Đi m a Kho n 5; Đi m b, Đi m ả ể ả c, Đi m đ Kho n 6; Đi m a, Đi m c Kho n 7; Đi m a, Đi m đ Kho n 8 Đi u này; ườ ể ướ ng không nh b) Chuy n h ẻ ườ ạ ạ ơ ườ ế ậ i n i có v ch k đ khuy t t ng t t qua đ ầ ườ ơ ng dành cho xe thô s ; đang đi trên ph n đ ể ướ ng không nh c) Chuy n h ng đ ế ậ ườ ủ lăn c a ng đi b ;ộ d) Khi d ng xe, đ xe không có tín hi u báo cho ng bi ạ ầ ườ ộ ế đ) Khi đ xe chi m m t ph n đ ạ ạ ừ ị theo quy đ nh, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ượ ị ạ ị ỗ ợ c phép đ xe; h p đ xe t i v trí quy đ nh đ ướ ệ ở ắ phía tr e) Không g n bi n báo hi u ệ ể xe kéo r moóc không có bi n báo hi u theo quy đ nh;
4
ớ ạ ả ề ữ Kho ng cách an toàn đ x y ra va ch m v i xe ch y li n tr
ố ả ể ữ ự ặ ướ c ho c ữ i thi u gi a hai ạ Kho ng cách theo quy đ nh c a bi n báo hi u “C ly t
ạ ị ị
ị
ị ạ ủ ạ
ị ờ ư ướ c
ờ ư
ạ
ắ ị i v trí có trang b dây an toàn) khi xe đang ch y; ạ ị ị i v trí có trang b dây an toàn) khi
ồ ề ế ự ườ ố ớ ể i Đi u khi n xe th c 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i ng
ạ ệ
ặ ệ ướ ừ c, tr ng không đúng n i cho phép ho c không có tín hi u báo tr
ạ ề ườ ạ ả i Đi m h Kho n 4 Đi u này;
ề ơ ể ơ ị ạ ố ộ ấ
ợ ạ ả ề ừ ườ ạ ng xe ch y, tr tr ng h p các xe khác đi cùng chi u ch y quá t c đ
ườ ố ượ ườ ạ ừ ị ề ể ng quy đ nh; ng khi Đi u khi n xe ch y t trong ngõ,
ng nhánh ra đ
ồ ố ộ ườ ng đ ườ ng
ượ ườ ệ ủ ề t khi có đ Đi u ki n an toàn; không nh ớ ạ ơ ừ ấ ỳ ướ b t k h ng chính t ng cho xe xin v ườ ư ng u tiên, đ ng nào t i n i i t
ng chính; ườ ườ ng cho xe đi trên đ ng giao nhau;
ặ ử ụ ệ ư ế ị ượ t b phát tín hi u u tiên không đúng
ề ư ặ ử ụ ấ
ề ấ ủ ơ ẩ ẩ
ấ ị
ầ ườ ạ ườ ạ ở đo n đ
ộ
ừ ng xe ch y ỗ ườ ng r ng; d ng xe, đ xe không sát mép đ ề ườ đ ng có l
ng ngoài đô th n i có l ả ng phía bên ph i theo chi u đi ỗ ng; d ng xe, đ xe ng ở ử ặ ng h p ho c không có l ỗ ố ị ơ ề ở ơ ề n i ẹ ừ ề ượ ớ c v i chi u ở ể ử ườ ng; đ xe trên d c không chèn bánh; m c a xe, đ c a xe m
ừ ề ả ố
ề ườ đ ố ừ ề ườ đ
ng, hè ph quá 0,25 m; d ng xe trên đ ướ ệ ừ ệ ố
ữ ệ ế ệ ạ
ừ ừ
ườ ừ ỗ ệ ầ ng ờ ị ắ t ố ạ nh ng đo n có b trí ộ i đi b qua
ặ ng, hè ph phía bên ph i theo chi u đi ho c bánh xe ườ ườ ng ng xe đi n, đ ủ ườ c, mi ng h m c a đ ấ ướ c; r i v trí lái, t ở ữ ị ng dành cho ng ừ ỗ ấ ừ ừ ể ạ ơ ị ng; d ng xe n i có bi n “C m d ng xe và đ xe”, tr hành vi vi ph m quy đ nh
ể
ầ ể ả g) Không gi ệ ủ ể không gi ả ể ạ ề ừ i Đi m h Kho n 4 Đi u này; xe”, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ườ ề ườ ừ ộ ạ ơ ườ ng b giao nhau, tr i n i đ h) Không tuân th các quy đ nh v nh ng đ ng t ề ả ể ể i Đi m d, Đi m đ Kho n 2 Đi u này; các hành vi vi ph m quy đ nh t ừ ờ ấ 22 gi i) B m còi trong đô th và khu đông dân c trong th i gian t ngày hôm tr ừ ụ ệ ế ngày hôm sau, tr các xe u tiên đang đi làm nhi m v theo quy đ nh; đ n 05 gi ắ ị ạ ị k) Không th t dây an toàn (t ở ườ i trên xe ô tô không th t dây an toàn (t l) Ch ng xe đang ch y.ạ ồ ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ộ hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ể a) Chuy n làn đ các hành vi vi ph m quy đ nh t ề ể ề b) Đi u khi n xe ch y t c đ th p h n các xe khác đi cùng chi u mà không đi v bên ố ộ ầ ườ ph i ph n đ ị quy đ nh; ở ườ i trên bu ng lái quá s l c) Ch ng ả d) Không gi m t c đ và nh ng đ ườ đ đ) Không nh ườ đ ườ đ ắ c quy n u tiên l p đ t, s d ng thi e) Xe đ ủ ơ ệ ư ế ị ị t b phát tín hi u u tiên mà không có gi y phép c a c quy đ nh ho c s d ng thi ư ặ ề ấ quan có th m quy n c p ho c có gi y phép c a c quan có th m quy n c p nh ng ị ử ụ không còn giá tr s d ng theo quy đ nh; ỗ g) D ng xe, đ xe trên ph n đ ừ ườ đ ề ườ ườ đ đ ủ ư l u thông c a làn đ ả ả không b o đ m an toàn; h) D ng xe không sát theo l ấ ầ g n nh t cách l dành riêng cho xe buýt; d ng xe trên mi ng c ng thoát n ỗ đi n tho i, đi n cao th , ch dành riêng cho xe ch a cháy l y n ị ỗ máy khi d ng xe; d ng xe, đ xe không đúng v trí quy đ nh ầ ườ ơ ừ n i d ng xe; đ xe; d ng xe, đ xe trên ph n đ ườ ỗ đ ề ả ạ t i Đi m c Kho n 7 Đi u này; ư ị i) Quay đ u xe trái quy đ nh trong khu dân c ;
5
ở ầ ng, trên c u, đ u c u,
ầ ườ ố ộ i đi b qua đ ạ ườ ng d c, đo n đ ph n đ ầ t, ng m, đ ầ ầ ườ ị ng cong t m nhìn b che
ườ ầ
ấ ườ ự ấ ầ ườ ng dành cho ng ẹ ườ ng h p, đ ấ ề ể ng m t chi u, đ
ượ ng, n i đ
ườ ơ ầ ng b giao nhau cùng m c v i đ
ặ ắ c;
ừ ề c chi u”, khu v c c m ng có bi n “C m đi ng ộ ộ ơ ườ ng b giao nhau, i đi b qua đ ấ ị ng s t, n i t m nhìn b che khu t; lùi xe ướ ế ụ
ừ ườ ườ ị ạ ạ ấ ứ i b n n, tr hành vi ể ề ữ i, không gi ệ ự ế ng, không tham gia c p c u ng
ạ ề ả i Đi m b Kho n 7 Đi u này.
ề ế ự ườ ố ớ ệ ể ồ ể i Đi u khi n xe th c
ộ ệ
ạ ể 05 km/h đ n d
ụ ế ướ ế ạ ố ộ ấ i 10 km/h; ị
ư ụ ề ấ ư ừ
ả ướ ị ệ
ể ườ ạ ườ ố ộ ướ ủ ng cong c a đo n đ ng h p Đi u khi n xe đi theo h ẽ ừ ng r (tr ộ ở ơ ườ n i đ ng
ề ừ ng b giao nhau cùng ạ ơ ườ i n i đ
ứ ớ ườ ỗ ạ ừ ắ ỗ
ộ ủ ườ ừ ng s t, tr hành vi ề ể ể ả ị
ạ ườ ặ
ộ ầ ầ
ả ề ng m t chi u; trên đo n đ ầ ặ ớ ng b giao nhau ho c trong ph m vi 05 m tính t ị ng cong ho c ộ t, song song v i m t mép
ng giao nhau; Đi m d ng đón, tr khách c a xe buýt; tr
ổ ố
ủ ổ ứ ch c có b trí đ ộ ầ ườ ề ộ ỉ ủ ể ệ ầ ượ ừ ạ ặ ướ ổ c c ng ho c trong ườ ng cho xe ô tô ra ấ ng có b r ng ch đ cho m t làn xe; che khu t bi n báo hi u
ề ả ố ề ườ đ
ặ ườ ng xe đi n, đ
ề ườ đ ỗ ướ ố
ữ ế ạ
ệ ị ủ ậ ấ
ể ạ ỗ
19 gi
ừ ử ụ ướ ế ặ ử ụ ờ ờ ế ầ ờ ế ng mù, th i Ti c đ n 05 gi
ừ ề ạ ừ ờ ươ ế ấ t x u h n ch t m c chi u, tr các hành vi vi ph m quy
ề
ừ ườ ợ ộ ơ ng h p kéo theo m t r
ặ ơ ộ ự
ơ ạ ượ ề ể ề ể ẩ ơ ầ k) Quay đ u xe ầ ượ ầ g m c u v ơ ấ khu t, n i có bi n báo “C m quay đ u xe”; ộ ể ở ườ l) Lùi xe đ ầ ườ ừ ườ d ng, trên ph n đ ng dành cho ng ứ ớ ườ ộ ơ ườ n i đ không quan sát ho c không có tín hi u báo tr m) Đi u khi n xe có liên quan tr c ti p đ n v tai n n giao thông mà không d ng ạ nguyên hi n tr l ị ạ vi ph m quy đ nh t ồ ạ ề ừ 3. Ph t ti n t 600.000 đ ng đ n 800.000 đ ng đ i v i ng hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ừ ị a) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh t ơ ử ụ b) B m còi, rú ga liên t c; b m còi h i, s d ng đèn chi u xa trong đô th , khu đông ệ dân c , tr các xe u tiên đang đi làm nhi m v theo quy đ nh; ể ướ ặ ng không gi m t c đ ho c không có tín hi u báo h c) Chuy n h ề ợ tr ng b không giao nhau cùng m c);ứ ủ ị d) Không tuân th các quy đ nh v d ng xe, đ xe t ắ ng s t; d ng xe, đ xe trong ph m vi an toàn c a đ m c v i đ ị ạ ạ vi ph m quy đ nh t i Đi m b Kho n 2, Đi m b Kho n 3 Đi u 48 Ngh đ nh này; ườ ạ ị ỗ ừ i v trí: Bên trái đ đ) D ng xe, đ xe t ấ ố ơ ầ ị ầ g n đ u d c n i t m nhìn b che khu t; trên c u, g m c u v ỗ ơ ườ ộ ừ xe khác đang d ng, đ ; n i đ ườ ả ừ ể đ ụ ở ơ ạ ph m vi 05 m hai bên c ng tr s c quan, t ơ vào; n i ph n đ ộ ườ ng b ; đ ỗ ng, hè ph phía bên ph i theo chi u đi ho c bánh xe e) Đ xe không sát theo l ố ườ ỗ ấ ầ ệ ng dành ng, hè ph quá 0,25 m; đ xe trên đ g n nh t cách l ầ ệ ệ ệ ủ ườ ng đi n c, mi ng h m c a đ riêng cho xe buýt; đ xe trên mi ng c ng thoát n ố ở ỗ ể ấ ướ ỗ hè ph c; đ , đ xe tho i, đi n cao th , ch dành riêng cho xe ch a cháy l y n ặ ơ ể ừ ấ ể ỗ ỗ trái quy đ nh c a pháp lu t; đ xe n i có bi n “C m đ xe” ho c bi n “C m d ng xe ạ ề ả ị và đ xe”, tr hành vi vi ph m quy đ nh t i Đi m c Kho n 7 Đi u này; ủ g) Không s d ng ho c s d ng không đ đèn chi u sáng trong th i gian t ạ ngày hôm sau, khi s ngày hôm tr ử ụ ượ ế nhìn; s d ng đèn chi u xa khi tránh xe đi ng ả ể ạ ị i Đi m c Kho n 6 Đi u này; đ nh t ậ ể ề h) Đi u khi n xe ô tô kéo theo xe khác, v t khác (tr tr moóc, s mi r moóc ho c m t xe ô tô, xe máy chuyên dùng khác khi xe này không t ậ c); Đi u khi n xe ô tô đ y xe khác, v t khác; Đi u khi n xe kéo r moóc, ch y đ
6
ố ắ ắ ậ
ơ ữ ơ ượ
ặ c kéo khi kéo nhau; ề ừ ườ i trên xe đ i Đi u khi n;
ầ c kéo, tr ng ộ
ộ ạ ắ ng s t; ạ ượ ạ ơ ườ i n i đ ệ ng b giao nhau cùng m c v i đ ể ng.
ồ ồ ề ế ự ườ ạ ề ừ ể ứ ớ ườ ề ố ớ
ộ ạ ệ
ộ ầ ầ ế ng b không s d ng đèn chi u sáng g n; lùi xe, quay đ u xe
ầ
ị ề ơ ộ ườ ượ c
ượ ự ấ ấ ườ ườ ườ ng m t chi u, đi ng ị ạ ộ ng b không đúng n i quy đ nh; ề ủ ườ c chi u c a đ ừ ề
ệ ể ề ụ ẩ ấ ượ c chi u”, tr các hành vi vi ph m quy đ nh ư ề i Đi m a Kho n 8 Đi u này và các xe u tiên đang đi làm nhi m v kh n c p theo
ả ề ủ
ị ể ề ng quy đ nh; Đi u khi n xe đi qua d i phân cách c ng
ợ ể ề ườ ạ ố ừ ườ ầ gi a hai ể ng h p Đi u khi n xe đi
ể ữ ạ ướ ố ộ ố ạ ườ ộ ị i t c đ t i thi u trên nh ng đo n đ ng b có quy đ nh
i thi u cho phép;
ị
ể ỗ ượ ầ ề ư ắ ế ị ặ ử ụ ệ ủ ượ t b phát tín hi u c a xe đ c
ị ư ỏ ả
ệ ộ ắ
ề ể ị
ầ ề ườ ố ố ừ ể đ
ứ ớ ườ ườ ủ ườ ệ ướ
ề
ườ ạ
ề ầ
ề ể ồ i Đi u khi n xe
ố ị ộ 1.200.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i ng ạ ự
ườ ể ặ ệ ẫ ủ ng d n c a ng i Đi u khi n giao thông ho c
ườ ể
ườ ế ề ể i Đi u khi n xe ố ớ ồ đ i v i ng
ự ạ
ộ ồ ư ồ ở ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n nh ng ch a
ặ ơ ư ượ
ề t quá 50 miligam/100 mililít máu ho c ch a v ượ c khi v
ặ t; không có báo hi u tr ượ ườ ườ ả ơ s mi r moóc kéo thêm r moóc ho c xe khác, v t khác; không n i ch c ch n, an toàn gi a xe kéo và xe đ ở ườ i) Ch ng k) Quay đ u xe t ườ ử ụ l) Dùng tay s d ng đi n tho i di đ ng khi đang Đi u khi n xe ch y trên đ ể i Đi u khi n xe th c 800.000 đ ng đ n 1.200.000 đ ng, đ i v i ng 4. Ph t ti n t hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ử ụ ầ ườ ạ a) Ch y trong h m đ ầ ộ ượ t xe trong h m đ ng b ; v trong h m đ ấ ng c m, khu v c c m; đi ng b) Đi vào đ ng có bi n “C m đi ng chi u trên đ ả ể ạ t ị quy đ nh; ề ể c) Đi u khi n xe không đi bên ph i theo chi u đi c a mình; đi không đúng ph n ứ ở ữ ả ặ ườ ng ho c làn đ đ ề ầ ườ ng xe ch y; Đi u khi n xe đi trên hè ph , tr tr ph n đ ố ể qua hè ph đ vào nhà; ể ề d) Đi u khi n xe ch y d ố ộ ố t c đ t ừ đ) D ng xe, đ xe, quay đ u xe trái quy đ nh gây ùn t c giao thông; ắ c quy n u tiên l p đ t, s d ng thi e) Xe không đ ề ư quy n u tiên; ị ệ ả ự g) Không th c hi n bi n pháp b o đ m an toàn theo quy đ nh khi xe ô tô b h h ng ạ ơ ườ ng s t; ng b giao nhau cùng m c v i đ ngay t i n i đ ạ ở ủ ặ ng cao t c; Đi u khi n xe ch y h) Không tuân th các quy đ nh khi vào ho c ra đ ườ ặ ẩ ấ ng ng cao t c; chuy n làn đ ng c a đ làn d ng xe kh n c p ho c ph n l ườ ạ ặ ơ ng cao c khi ch y trên đ không đúng n i cho phép ho c không có tín hi u báo tr ườ ố ả ị ủ ầ ố ng cao t c; không tuân th quy đ nh v Kho ng cách t c; quay đ u xe, lùi xe trên đ ướ ạ ố ớ ng cao t c; c khi ch y trên đ an toàn đ i v i xe ch y li n tr ơ ườ ừ ỗ ng b không đúng n i quy đ nh. i) D ng xe, đ xe trong h m đ ườ ố ớ ồ ế ạ ề ừ 5. Ph t ti n t ộ ệ th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ủ ệ ệ ấ a) Không ch p hành hi u l nh c a đèn tín hi u giao thông; ề ướ ệ ệ ấ b) Không ch p hành hi u l nh, h i ki m soát giao thông. ng ồ ạ ề ừ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng 6. Ph t ti n t ộ ệ th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ườ ể a) Đi u khi n xe trên đ ượ v b) V t trong các tr ph i xe khác trong tr ư ở; t quá 0,25 miligam/1 lít khí th ượ t bên ng có ượ ợ ấ ng h p c m v ợ ng h p không đ ướ ệ ợ ạ ừ ườ ng h p t ượ t; v ạ ườ i đo n đ c phép, tr tr
7
ạ ề ẻ ườ ệ ằ
ả ạ ườ t b ng v ch k phân làn đ ườ ề ượ ng cho xe đi cùng chi u đ ạ ườ ng ng bên c phân bi ơ ng bên ph i ch y nhanh h n xe đang ch y trên làn đ
ị ề ượ c chi u không đúng quy đ nh; không nh
ượ
ở ườ ườ ượ ố ề ư ạ ơ ườ i n i đ ả ặ ườ ườ ng cho xe đi ng đ ạ ậ ướ ơ ng ng i v t; ng d c, n i có ch ệ c quy n u tiên đang phát tín hi u
c chi u theo quy đ nh t ng đ ệ
ị ạ ị ẹ ng h p, đ ườ ng ho c gây c n tr xe đ ụ u tiên đi làm nhi m v ; ể
ồ ự ườ ừ ồ ố ớ ế 10 km/h đ n 20 km/h. ề ể i Đi u khi n xe th c
ệ ề ạ ề ộ
ề ế ạ ố ộ
ệ ừ ữ ể ạ nguyên hi n tr
ế ớ ơ trên 20 km/h đ n 35 km/h; ườ ấ ứ ỏ ố ng, b tr n ườ ị i b
ố ỗ ừ ủ ườ ng cao t c; khi d ng xe,
ị ố
ồ ề ể ườ ề ừ ặ ế ể ệ ố ớ đ ng đ i v i ng
ệ ự
ề ườ ừ ư ố ng cao t c, tr các xe u tiên đang đi làm
ệ ụ ẩ ấ ạ ề c chi u trên đ ị
ặ ơ ề ở ồ ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n v t quá 50
ặ ượ ộ ồ ượ ế t quá 0,25 miligam đ n 0,4
ố ộ ể ề ạ ị
ượ ữ ạ ặ ị ạ t không đúng quy đ nh gây tai n n giao thông ho c không gi
ữ
ả ề ị ạ ườ ể ộ ng b ;
ề ạ ổ ườ ng;
ị
ố ộ ồ ố ớ ườ ế ề ể đ ng đ i v i ng i Đi u khi n xe
ự ạ
ộ ồ ượ ề ở t qu á 80
ộ ồ ủ ủ ề ồ ề ấ ụ i thi hành công v ; ụ i thi hành công v .
ố ớ ế ồ
18.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy ấ ệ ệ ạ ủ ừ
ạ
ề ử ụ 22 tháng đ n 24 tháng (trong tr
ả ụ ặ c quy n s d ng Gi y phép lái xe t ạ ề ừ
ế ồ ư ị ướ ấ ặ ợ nhi u làn đ ạ mà xe ch y trên làn đ trái; c) Tránh xe đi ng ề ng d) Không nh ư ố ộ đ) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh t ế 7. Ph t ti n 5.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i ng hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ạ ị a) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh ạ b) Gây tai n n giao thông không d ng l i, không gi ề ẩ không đ n trình báo v i c quan có th m quy n, không tham gia c p c u ng n n;ạ ị c) Không tuân th các quy đ nh v d ng xe, đ xe trên đ ể ườ ỗ ng cao t c không đ t ngay bi n báo hi u nguy hi m theo quy đ nh. đ xe trên đ ạ ề t ồ ừ 8. Ph t ti n i Đi u khi n xe 7.000.000 đ ng đ n 8.000.000 ộ th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ượ ể a) Đi u khi n xe đi ng nhi m v kh n c p theo quy đ nh; ườ ể b) Đi u khi n xe trên đ ế miligam đ n 80 miligam/100 mililít máu ho c v miligam/1 lít khí th ;ở c) Không chú ý quan sát, Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh gây tai n n giao thông; tránh, v ạ Kho ng cách an toàn gi a hai xe theo quy đ nh gây tai n n giao thông; ố ộ ạ d) Đi u khi n xe l ng lách, đánh võng; ch y quá t c đ đu i nhau trên đ ể dùng chân Đi u khi n vô lăng xe khi xe đang ch y trên đ ạ ể ề trên 35 km/h. đ) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh ồ ạ ề ừ 16.000.000 đ ng đ n 18.000.000 9. Ph t ti n t ộ ệ th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ặ ơ ồ ườ ể ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n v a) Đi u khi n xe trên đ ặ ượ ở t quá 0,4 miligam/1 lít khí th ; miligam/100 mililít máu ho c v ườ ầ ấ ể b) Không ch p hành yêu c u ki m tra v n ng đ c n c a ng ườ ể ầ ấ c) Không ch p hành yêu c u ki m tra v ch t ma túy c a ng ồ ạ ề ừ 10. Ph t ti n t ạ ề ể ị đ nh t i Đi m d Kho n 8 Đi u này mà không ch p hành hi u l nh d ng xe c a ườ i thi hành công v ho c gây tai n n giao thông. ng ấ ướ 11. T ặ ợ h p có Gi y phép lái xe) ho c ph t ti n t (trong tr ấ ườ ng h p không có Gi y phép lái xe ho c có nh ng đang b t ừ ườ ng ồ ế 16.000.000 đ ng đ n 18.000.000 đ ng ề ử c quy n s
8
ấ ề ườ ườ ố ớ ơ ể ng mà trong c th có ể i Đi u khi n xe trên đ
ạ ể ề ự ị ệ i Đi u khi n xe th c hi n hành vi vi ph m còn b
ể ệ ị ị ế ị t b phát ề i Đi m e Kho n 4 Đi u này b t ch thu thi
ị ắ ặ ử ụ
ị ả ạ ể ể ể ể ệ
ả ể ụ ự ệ ư ự ể
ấ ả ể ề ị ướ ế
ệ ể ể ể ả i Đi m b Kho n 7; Đi m c, Đi m d, Đi m đ Kho n
ự ề ấ
c quy n s d ng Gi y phép lái xe t ả ị ế ề
ấ
ề ử ụ ể ể ể ể ể
ể ể ể ể ể ể ể ả
ể ể ể ể ể ể ể ể ể
ể ể ể ể ể ả ả
ể ể ả
ự ể ị
ề ặ ề ử ụ ả ề ạ ả ị ả i Đi m b Kho n 8, Kho n 10 Đi u này ho c tái ấ ị ướ i Đi m d Kho n 8 Đi u này, b t c quy n s d ng Gi y
ạ ế 03 tháng đ n 05 tháng;
ị ướ ể ề ị c
i Đi m a Kho n 8, Kho n 9 Đi u này, b t ừ ấ ụ d ng Gi y phép lái xe) đ i v i ng ấ ch t ma túy. ườ ạ ề ệ ị 12. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ứ ử ạ ổ áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ả ạ ị a) Th c hi n hành vi quy đ nh t tín hi u u tiên l p đ t s d ng trái quy đ nh; ể i Đi m h, Đi m i Kho n 3; Đi m b, Đi m c, Đi m b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ể ả ể ể ể e, Đi m g, Đi m h Kho n 4; Kho n 5; Đi m a, Đi m b, Đi m d Kho n 6; Đi m a, ừ ề ử ụ 01 tháng đ n c quy n s d ng Gi y phép lái xe t Đi m c Kho n 7 Đi u này b t 03 tháng; ạ ị ể ả c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ừ ề ử ụ ị ướ 8 Đi u này b t 02 tháng đ n 04 tháng. Th c ủ ể ộ ạ ệ hi n hành vi quy đ nh t i m t trong các Đi m, Kho n sau c a Đi u này mà gây tai ạ ế ừ ị ướ 02 tháng đ n 04 tháng: n n giao thông thì b t c quy n s d ng Gi y phép lái xe t ể ả ể ể ể Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m h Kho n 1; Đi m ể a, Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m g, Đi m h, Đi m i, Đi m k, Đi m l Kho n 2; ả Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m h, Đi m k, Đi m l Kho n ể ể 3; Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m e, Đi m g, Đi m h, Đi m i Kho n 4; Kho n 5; ả Đi m a Kho n 6; Đi m c Kho n 7; ạ ệ d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ph m hành vi quy đ nh t ừ phép lái xe t ệ ạ ự đ) Th c hi n hành vi quy đ nh t ề ử ụ quy n s d ng Gi y phép lái xe t ả ả ế 04 tháng đ n 06 tháng.
ề ề ườ ườ i ng i ồ trên xe mô tô, xe g n máy
ạ ự ươ ử ạ ệ i Đi u khi n, ng ươ ạ ắ ng t (k ể ắ xe g n
ắ ộ
ộ ồ ế ạ ề ừ ể ự ng t xe mô tô và các lo i xe t ườ ng b ồ ạ ố ớ 60.000 đ ng đ n 80.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m
ể ạ
ệ ệ ạ ị ể ể ừ ệ ng, tr các ể i Đi m a, Đi m d, Đi m đ, Đi m h Kho n 2; Đi m c,
ể ả
ả ể ể ể ể ả ể ả ể ể ể ể ể ể ể ể
ả ả
ề ượ ướ t tr t;
ề ạ ớ ượ Kho ng cách an toàn đ x y ra va ch m v i xe ch y li n tr
ự ữ ể ể ệ ả ố ị c khi v ạ ể ả ủ Kho ng cách theo quy đ nh c a bi n báo hi u “C ly t ặ ướ c ho c ữ i thi u gi a hai
Đi u 6. X ph t ng ả c xe máy đi n), các lo i xe t ạ máy vi ph m quy t c giao thông đ 1. Ph t ti n t sau đây: ỉ ẫ ủ ẻ ườ ấ a) Không ch p hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k đ ả ể ạ hành vi vi ph m quy đ nh t ể Đi m đ, Đi m h, Đi m m Kho n 3; Đi m c, Đi m d, Đi m g, Đi m i Kho n 4; Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m e Kho n 5; Đi m b Kho n 7; Đi m a ể Kho n 8; Đi m d Kho n 9 Đi u này; ệ b) Không có báo hi u xin v ả ữ c) Không gi không gi xe”;
9
ủ ướ ườ ườ i ề ng quy n đi tr
ể ướ t qua đ ườ c cho: Ng ng dành cho ng ộ i đi b , xe lăn c a ng ơ ộ ườ i đi b ; xe thô s
ườ ườ ng cho: Các xe đi ng
ườ ạ ơ ề ượ c chi u; ng ẻ ườ ạ ng t i khuy t t t đang qua đ i n i không có v ch k đ ườ ộ i đi b , xe ườ i ng cho ng
ệ ướ c;
ế ề c chi u;
ở ườ
ng t ng đ
ị ườ ả
ồ ế ự ườ ả ề ố ớ ng giao nhau, tr các ề ể i Đi u khi n xe th c
ạ ệ
ệ ướ ườ c;
ề ơ ượ ừ
ể ử ụ ướ ế c đ n 05
ờ ế ngày hôm sau ho c khi s
ng đ ườ ng
ng mù, th i Ti ượ ườ ươ ng cho xe xin v ườ ư ng u tiên, đ ng nào t i n i i t
ặ ườ ườ ng cho xe đi trên đ ng giao nhau;
ượ ề c chi u theo
ố
ng cho xe đi ng ạ ậ ng ng i v t; ờ ờ ườ ướ ướ ế c đ n 05 gi ử ngày hôm sau, s
ườ 22 gi ị ư ừ ư
ặ ử ụ ệ ư ế ị
ề ư ặ ử ụ ấ
ề ấ ủ ơ ẩ ẩ
ấ ị ầ
ố ớ ế ồ ộ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ạ ườ ầ ườ ạ ở ị ơ ề ng ngoài đô th n i có l ng xe ch y đo n đ
ừ ng;
ạ ừ ườ ườ ể ề ả ng khi Đi u khi n xe ch y t trong ng đ
ườ
ừ ị 05 km/h đ n d i 10 km/h;
ầ ườ ể ể ả ạ ng xe ch y gây
ng không nh d) Chuy n h ẻ ườ ạ ạ ơ ườ ế ậ i n i có v ch k đ ng t khuy t t ơ ầ ườ ng dành cho xe thô s ; đang đi trên ph n đ ể ướ ng không nh đ) Chuy n h ng đ ế ậ ườ ủ lăn c a ng đi b ;ộ ặ e) Lùi xe mô tô ba bánh không quan sát ho c không có tín hi u báo tr ượ ử ụ g) S d ng đèn chi u xa khi tránh xe đi ng ử ụ ồ i ng i trên xe s d ng ô (dù); h) Ch ng ị ừ ề ườ ủ ạ ơ ườ i n i đ i) Không tuân th các quy đ nh v nh ể ể ạ ạ hành vi vi ph m quy đ nh t i các Đi m d Kho n 2, Đi m b Kho n 3 Đi u này. ồ ạ ề ừ 80.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i ng 2. Ph t ti n t ộ hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ể ặ c phép ho c không có tín hi u báo tr ng không đúng n i đ a) Chuy n làn đ ạ ở 3 (ba) xe tr lên; b) Đi u khi n xe ch y dàn hàng ngang t ờ ờ ừ ngày hôm tr c) Không s d ng đèn chi u sáng trong th i gian t 19 gi ờ ế ầ ế ấ ạ t x u h n ch t m nhìn; gi ệ ủ ề t khi có đ Đi u ki n an toàn; không nh d) Không nh ườ ớ ạ ơ ừ ấ ỳ ướ đ b t k h ng chính t ườ đ ị ườ đ) Tránh xe không đúng quy đ nh; không nh ng đ ạ ơ ườ ơ ẹ ị ng h p, đ quy đ nh t ng d c, n i có ch i n i đ ừ ờ ấ e) B m còi trong th i gian t ngày hôm tr ệ ế ụ d ng đèn chi u xa trong đô th , khu đông dân c , tr các xe u tiên đang đi làm nhi m ị ụ v theo quy đ nh; ắ ượ c quy n u tiên l p đ t, s d ng thi g) Xe đ t b phát tín hi u u tiên không đúng ủ ơ ệ ư ế ị ị t b phát tín hi u u tiên mà không có Gi y phép c a c quy đ nh ho c s d ng thi ề ấ ư ặ quan có th m quy n c p ho c có Gi y phép c a c quan có th m quy n c p nh ng ị ử ụ không còn giá tr s d ng theo quy đ nh; ạ ơ ấ ầ h) Quay đ u xe t i n i c m quay đ u xe. ồ ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ph m sau đây: ỗ a) D ng xe, đ xe trên ph n đ ườ đ ặ ố ộ b) Không gi m t c đ ho c không nh ườ ng chính; ng nhánh ra đ ngõ, đ ạ ề ế ướ ố ộ c) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh t ạ ố ộ ấ ề d) Đi u khi n xe ch y t c đ th p mà không đi bên ph i ph n đ ở ả c n tr giao thông;
10
ừ lòng đ
ở ở ở ườ ụ ậ ừ 03 (ba) xe t p t ố ị ườ ng đô th , hè ph ườ ở ả ị ng đô th gây c n tr giao thông; t ộ ỗ ể ầ lòng đ ng b ; đ , đ xe
ở ng, trong h m đ ậ
ị ấ ư ư ừ
ụ ị ẹ ụ
ượ ế ị ề ư ệ ủ ệ ượ ặ ử ụ c t b phát tín hi u c a xe đ
ơ ả ừ ườ
ơ ộ ừ ủ ườ
ấ ừ
ị ỗ ng; d ng xe n i ể i n i có bi n “C m đ xe” ho c bi n ạ ơ i n i
ắ ộ ườ i đi b qua đ ấ ỗ ể ề ừ ỗ
ị ả ạ ể ừ ạ ể ứ ớ ườ ạ ừ ộ ng s t, tr hành vi vi ph m quy đ nh t
ồ ả ể ườ ườ ườ
ể ộ i ng i trên xe không đ i “mũ b o hi m cho ng ả
ườ
ở ườ i đi mô ườ i đi mô tô, xe máy” không cài quai đúng ộ ng b ; ả ườ ể i đi mô tô, xe máy”
ườ ộ i ng i trên xe không đ i “mũ b o hi m cho ng i đi mô tô, xe máy” không cài quai đúng quy cách,
ườ ướ ẻ ả ấ ứ i b nh đi c p c u, tr em d ổ i 06 tu i, áp gi i có i ng
ở ườ ệ ậ ườ ở ườ ệ ừ ườ ẻ ợ i trên xe, tr tr ấ ứ i b nh đi c p c u, tr em
ườ ả
ng h p ch ng ậ ạ i có hành vi vi ph m pháp lu t; ể i ng ạ ướ ố ộ ố ạ ườ ữ ộ ị i thi u trên nh ng đo n đ ng b có quy đ nh i t c đ t
ồ ướ ể ừ ườ ườ ể ề c đ Đi u khi n xe, tr tr i ng i tr ng
ướ
c; ử ụ ồ ề ế ị ể ệ ạ ộ t b âm thanh,
i đang Đi u khi n xe s d ng ô (dù), đi n tho i di đ ng, thi t b tr thính.
ố ớ ế ồ ộ ồ 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ướ ệ ả
ố ộ ướ ạ ườ ườ ể ẽ ừ ng r (tr ộ ở ơ ườ n i đ ng ng h p Đi u khi n xe đi theo h ủ ng cong c a đo n đ
i tr lên trên xe; 03 (ba) ng
ủ ệ
ợ ượ ơ ừ ườ ừ ề ả ở c c quan có ng h p đ
ẩ ỗ đ) D ng xe, đ xe ườ lòng đ tr lên ủ ị trái quy đ nh c a pháp lu t; e) B m còi, rú ga (n t pô) liên t c trong đô th , khu đông dân c , tr các xe u tiên đang đi làm nhi m v theo quy đ nh; ắ c quy n u tiên l p đ t, s d ng thi g) Xe không đ ề ư quy n u tiên; ệ ể ừ ỗ ng xe đi n, Đi m d ng đón tr khách c a xe buýt, n i h) D ng xe, đ xe trên đ ầ ườ ườ ng dành cho ng ng b giao nhau, trên ph n đ đ ặ ạ ơ ỗ ỗ ể có bi n “C m d ng xe và đ xe”; đ xe t ủ ỗ ấ “C m d ng xe và đ xe”; không tuân th các quy đ nh v d ng xe, đ xe t ừ ườ ng s t; d ng xe, đ xe trong ph m vi an toàn ng b giao nhau cùng m c v i đ đ ắ ả ủ ườ c a đ i Đi m b Kho n 2, Đi m b Kho n 3 ị ị ề Đi u 48 Ngh đ nh này; ể ề i Đi u khi n, ng i) Ng ặ ộ tô, xe máy” ho c đ i “mũ b o hi m cho ng quy cách khi tham gia giao thông trên đ ồ k) Ch ng ặ ộ ể ả ho c đ i “mũ b o hi m cho ng ợ ừ ườ tr tr ng h p ch ng ạ hành vi vi ph m pháp lu t; ở l) Ch theo 02 (hai) ng ổ ướ d i 14 tu i, áp gi ể ề m) Đi u khi n xe ch y d ể ố ộ ố t c đ t i thi u cho phép; ườ ồ i ng i phía sau vòng tay qua ng n) Ng ở ẻ ợ h p ch tr em ng i phía tr ườ o) Ng ế ị ợ ừ tr thi ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ph m sau đây: ặ ể ướ ng không gi m t c đ ho c không có tín hi u báo h a) Chuy n h ề ợ tr ng b không giao nhau cùng m c);ứ ườ ở ừ ở b) Ch theo t ệ ệ ấ c) Không ch p hành hi u l nh c a đèn tín hi u giao thông; ầ ỗ d) D ng xe, đ xe trên c u; ể đ) Đi u khi n xe thành đoàn gây c n tr giao thông, tr tr ề ấ th m quy n c p phép;
11
ề ể ừ ự ế
ườ ườ ị ạ ạ ấ ứ ạ i, ừ i b n n, tr hành vi vi ế ụ ng, không tham gia c p c u ng
ệ ể nguyên hi n tr ạ
ả ủ ả i Đi m c Kho n 7 Đi u này; ề
ợ ặ ề ề ố ừ ườ ầ ng h p Đi u ể ng quy đ nh ho c Đi u khi n xe đi trên hè ph , tr tr
ị ố ể
ợ ả ượ ng h p không đ
ộ ấ ườ
ợ ề ể ườ ự ấ ấ c phép; ề ủ ườ c chi u c a đ ừ ườ ề ng c m, khu v c c m; đi ng ượ ượ ề ng m t chi u, đi ng c ư ng h p xe u tiên đang đi ượ c chi u”, tr tr
ồ ậ ẩ ị ườ ườ ụ ẩ ấ ề
ậ ề ệ ườ ắ
ị ồ ặ ứ c ch trên xe đ ng trên yên, giá ớ ạ ượ i h n quy đ nh; i ng i trên xe bám, kéo, đ y xe khác, v t khác, ở t quá gi
ể ề
ạ ấ ố ớ i thi c ghi trong Gi y đăng ký xe đ i v i lo i xe
ị
ể ề ướ ườ ặ ẫ ủ ng d n c a ng i Đi u khi n giao thông ho c
ườ
ồ ế ố ớ ườ ự ề ồ 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i ng ể i Đi u khi n xe th c
ộ ệ
ừ ạ ị
ề ề ườ ườ ừ ả ả ố ạ ố ộ ế 10 km/h đ n 20 km/h; ụ ụ ệ ng cao t c, tr xe ph c v vi c qu n lý, b o trì đ ng
ượ ừ ạ ạ ị t, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ợ ấ ng h p c m v i
ể
ử ụ ế ạ ầ ộ t xe trong h m
ng b không s d ng đèn chi u sáng g n; v ơ ầ ườ ầ
ầ ị ng b không đúng n i quy đ nh; quay đ u xe trong h m đ ề ư ườ ượ ệ ặ ả ở ượ ộ ng b ; c quy n u tiên đang phát tín hi u
ng đ ệ
ầ
ơ ố ớ ề ồ
ể i Đi u khi n xe trên ế ồ
ộ ồ ượ t quá 50 miligam đ n 80 ế ố ớ ườ ể ề ở t quá 0,25 miligam đ n 0,4 miligam/1 lít khí th . i Đi u khi n xe
2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i ng ạ ự
ạ ố ố
ặ ậ ề ườ ố ộ ạ
ị ạ ượ ể ng khi xe đang ch y; ạ ng trái quy đ nh gây tai n n giao thông;
t xe ho c chuy n làn đ ạ ể ườ ừ ữ ệ nguyên hi n tr
ị i, không gi ề ườ ấ ứ ớ ơ ế ỏ ố ng, b tr n ườ ị i b
e) Đi u khi n xe có liên quan tr c ti p đ n v tai n n giao thông mà không d ng l ữ không gi ề ạ ị ph m quy đ nh t ể ề g) Đi u khi n xe không đi bên ph i theo chi u đi c a mình; đi không đúng ph n ườ ườ đ ng, làn đ ể khi n xe đi qua hè ph đ vào nhà; ượ h) V t bên ph i trong các tr i) Đi vào đ ng có bi n “C m đi ng chi u trên đ làm nhi m v kh n c p theo quy đ nh; ặ ể i Đi u khi n xe ho c ng k) Ng ậ ồ ườ ượ ẫ d n d t súc v t, mang vác v t c ng k nh; ng i đ ế đèo hàng ho c ng i trên tay lái; x p hàng hóa trên xe v ậ Đi u khi n xe kéo theo xe khác, v t khác; ả ượ ọ ế ế ượ ở t k đ l) Ch hàng v t tr ng t ề ọ ế ế ả i thi có quy đ nh v tr ng t t k ; ệ ệ ấ m) Không ch p hành hi u l nh, h ể i ki m soát giao thông. ng ạ ề ừ 5. Ph t ti n t hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ể a) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh t ể b) Đi u khi n xe đi vào đ cao t c;ố ữ ườ ượ c) V t xe trong nh ng tr ề ả Đi m h Kho n 4 Đi u này; ườ d) Ch y trong hàm đ ộ ườ đ ườ đ) Không nh ng ho c gây c n tr xe đ ư ụ u tiên đi làm nhi m v ; ừ ỗ ị ộ ườ ng b không đúng n i quy đ nh. e) D ng xe, đ xe trong h m đ ế ồ ạ ề ừ ườ 6. Ph t ti n t 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i ng ở ặ ơ ườ ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n v đ ặ ượ miligam/100 mililít máu ho c v ồ ế ồ ạ ề ừ 7. Ph t ti n t ộ ệ th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ ử ụ a) S d ng chân ch ng ho c v t khác qu t xu ng đ b) Không chú ý quan sát, Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh gây tai n n giao ặ thông; v ạ c) Gây tai n n giao thông không d ng l ẩ không đ n trình báo v i c quan có th m quy n, không tham gia c p c u ng n n.ạ
12
ồ ể ề ế ườ ố ớ i Đi u khi n xe
ự 3.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i ng ạ
ạ ề
ầ ườ ộ ồ ủ ố ộ ể ị ề ấ i thi
ở ề ườ ộ ồ ượ t quá 80
ể ề ố ớ i Đi u khi n xe
ự
ả ể ề
ể ề ể 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i ng ạ ể ề
ề ề ể ề ạ ồ ề ộ ể i Đi u khi n khi xe i v phía sau đ Đi u khi n xe ho c b t m t Đi u khi n xe;
ườ ườ ặ ị ộ ể ắ ị ng b trong, ngoài đô th ;
ố ằ ạ ạ ề ề ể ể ặ ộ
ị ở ừ ố ộ
ồ ế ạ 02 (hai) xe tr lên ch y quá t c đ quy đ nh. ạ 10.000.000 đ ng đ n 14.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy
ố ớ ặ ệ ấ
ủ ạ ụ i thi hành công v .
ng
c quy n s d ng Gi y phép lái xe t ạ ề ừ ấ ặ ườ ừ 22 tháng đ n 24 tháng (trong tr ồ ế 3.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng
ế ồ ư ị ướ ấ
ấ ườ ng h p không có Gi y phép lái xe ho c có nh ng đang b t ấ ố ớ ườ ườ ề ề ử c quy n s ơ ể ng mà trong c th có ặ ể i Đi u khi n xe trên đ
ự ề ể ạ ị ệ i Đi u khi n xe th c hi n hành vi vi ph m còn b
ế ị ị ị ệ ể ề i Đi m g Kho n 3 Đi u này b t ch thu thi t b phát
ắ ị
ệ ể ể ể ạ ả ị
ể ề ả ả ả ể ị ướ c
ấ
ụ ự ệ ư ự ể ề ử ụ ệ ế 01 tháng đ n 03 tháng; ể ự ề ả ả ị
ừ ế ấ ạ ể c quy n s d ng Gi y phép lái xe t
ạ i Kho n 9 Đi u này b t
ề ử ụ ề ầ ừ ệ ị ị 03 tháng đ n 05 tháng, t ch thu ph
ặ ề ử ụ ệ ng ti n. Th c hi n hành vi quy ạ ề ươ ề ả
ế ể ấ ế ể ể
ề ử ụ ể ể ể ể ể ể ể ả
ể ể ể ể ể ể ể ả
ể ể ể ể ể ể ể ả
ể ể ể ả ả ồ ạ ề ừ 8. Ph t ti n t ộ ệ th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ể a) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh trên 20 km/h; ồ ấ b) Không ch p hành yêu c u ki m tra v ch t ma túy, n ng đ c n c a ng hành công v ;ụ ặ ơ ồ ể ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n v c) Đi u khi n xe trên đ ặ ượ ở t quá 0,4 miligam/1 lít khí th . miligam/100 mililít máu ho c v ườ ồ ế ồ ạ ề ừ 9. Ph t ti n t ộ ệ th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ề a) Buông c hai tay khi đang Đi u khi n xe; dùng chân Đi u khi n xe; ng i v m t ằ bên Đi u khi n xe; n m trên yên xe Đi u khi n xe; thay ng ể ườ ề đang ch y; quay ng ạ b) Đi u khi n xe l ng lách ho c đánh võng trên đ ố ớ ằ c) Đi u khi n xe ch y b ng m t bánh đ i v i xe hai bánh, ch y b ng hai bánh đ i ớ v i xe ba bánh; ề ể d) Đi u khi n xe thành nhóm t ạ ề ừ ồ 10. Ph t ti n t ề ả ạ ị i Kho n 9 Đi u này mà gây tai n n giao thông ho c không ch p hành hi u đ nh t ườ ừ ệ l nh d ng xe c a ng ề ử ụ ướ 11. T ợ h p có Gi y phép lái xe) ho c ph t ti n t ợ (trong tr ụ d ng Gi y phép lái xe) đ i v i ng ấ ch t ma túy. ạ ề ườ ệ ị 12. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ứ ử ạ ổ áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ả ạ ị a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ặ ử ụ tín hi u u tiên l p đ t, s d ng trái quy đ nh; ể i Đi m b, Đi m c, Đi m i, Đi m m Kho n 4; Đi m b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ả b, Đi m đ Kho n 5; Kho n 6; Đi m a Kho n 7; Đi m a Kho n 8 Đi u này b t ừ quy n s d ng Gi y phép lái xe t ị ạ i Đi m b, Đi m c Kho n 7; Kho n 9 Đi u này b c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ướ 02 tháng đ n 04 tháng; tái ph m ho c vi t ấ ị ướ ả ạ c quy n s d ng Gi y ph m nhi u l n hành vi quy đ nh t ự phép lái xe t ủ ộ ạ ị đ nh t i m t trong các Đi m, Kho n sau c a Đi u này mà gây tai n n giao thông thì ừ ị ướ 02 tháng đ n 04 tháng: Đi m a, Đi m c, b t c quy n s d ng Gi y phép lái xe t ể ể Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m h, Đi m i Kho n 1; Đi m b, Đi m c, Đi m ể d, Đi m đ, Đi m h Kho n 2; Đi m a, Đi m b, Đi m đ, Đi m g, Đi m h, Đi m m, ể ể Đi m n, Đi m o Kho n 3; Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m g, Đi m i, Đi m ể ể k, Đi m m Kho n 4; Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m e Kho n 5;
13
ự ệ ạ ị ể ề ả ả ị i Đi m b, Đi m c Kho n 8; Kho n 10 Đi u này b
ề ử ụ ấ ừ d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ướ t ể c quy n s d ng Gi y phép lái xe t ế 03 tháng đ n 05 tháng.
ề ể ử ạ i (sau đây g i ọ
ề ắ ườ Đi u khi n máy kéo, xe máy chuyên dùng ườ
ộ ồ ế ạ ề ừ ộ ng b ạ ố ớ 80.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m
ạ ể ườ ừ ng, tr các
ể ể ể ể ệ ệ ạ ị ỉ ẫ ủ ể
ả ể ể ể ể ể ể ệ i Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, ể
ả ả ể ể ể ể
ể ể ả ể ả
ủ ướ ườ i ề ề ườ ng quy n đi tr
ể ướ t qua đ ườ c cho: Ng ng dành cho ng ộ i đi b , xe lăn c a ng ơ ộ ườ i đi b ; xe thô s
ườ ườ ượ ng cho: Các xe đi ng
ườ ạ ơ ề c chi u; ng ẻ ườ ạ ng t i khuy t t t đang qua đ ườ ộ i đi b , xe ườ i ng cho ng i n i không có v ch k đ
ồ ế ố ớ ộ ồ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ầ ở ng, trên c u, đ u c u,
ộ i đi b qua đ ạ ườ ườ ố ầ ầ ầ ườ ị ng cong t m nhìn b che ph n đ ầ t, ng m, đ ng d c, đo n đ
ườ ầ
ự ấ ể ng m t chi u, đ ở ườ đ
ượ ng, n i đ
ầ ườ ộ ườ ơ ầ ng b giao nhau cùng m c v i đ
ệ ắ c;
ượ ề ng cho xe ng c chi u
ng đ ướ ạ ậ ườ ơ ị ị ườ ng d c, n i có ch ườ ng ng i v t;
ẹ ng h p, đ ầ ườ ạ ườ đo n đ
ị ơ ề ộ
ừ ố ừ ạ ở ng xe ch y ườ ỗ ng r ng; d ng xe, đ xe không sát mép đ ề ườ đ ng có l
ơ ừ ố ỗ
ề ng ngoài đô th n i có l ả ở ơ n i ng phía bên ph i theo chi u đi ị ỗ ng; d ng xe, đ xe không đúng v trí ỗ ơ ấ ỗ ỗ
ặ ẹ ng h p ho c không có l ạ ườ ố ng đã có b trí n i d ng xe, đ xe; đ xe trên d c không ơ ể ấ ừ ừ ể ạ ạ ị ấ ể i Đi m d
ề
ạ ườ ề ỗ ộ ị i các v trí: Bên trái đ
ng m t chi u; trên đo n đ ầ ượ ầ ạ ố ơ ầ ả ừ ặ ầ ườ ấ ầ ầ ớ Đi u 7. X ph t ng ạ chung là xe) vi ph m quy t c giao thông đ ồ 1. Ph t ti n t sau đây: ẻ đ ấ a) Không ch p hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k ể ạ hành vi vi ph m quy đ nh t ể ả Đi m i Kho n 2; Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m đ Kho n 3; Đi m a, Đi m b, Đi m ể d, Đi m đ, Đi m g, Đi m i Kho n 4; Đi m a, Đi m c Kho n 5; Đi m c, Đi m d Kho n 6; Đi m c Kho n 7 Đi u này; ng không nh b) Chuy n h ẻ ườ ạ ạ ơ ườ ế ậ i n i có v ch k đ ng t khuy t t ầ ườ ơ ng dành cho xe thô s ; đang đi trên ph n đ ể ướ ng không nh c) Chuy n h ng đ ế ậ ườ ủ lăn c a ng đi b .ộ ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ph m sau đây: ầ ườ ầ ng dành cho ng a) Quay đ u xe ẹ ườ ầ ượ ầ ng h p, đ g m c u v ấ ơ ấ khu t, n i có bi n báo “C m quay đ u xe”; ể ấ ộ ườ ề ề c chi u”, khu v c c m ng có bi n “C m đi ng b) Lùi xe ườ ộ ộ ơ ườ ừ ng b giao nhau, d ng, trên ph n đ i đi b qua đ ng dành cho ng ấ ị ứ ớ ườ ơ ườ ng s t, n i t m nhìn b che khu t; lùi xe n i đ ặ ướ không quan sát ho c không có tín hi u báo tr ượ t xe không đúng quy đ nh; không nh c) Tránh xe, v ạ ơ ườ i n i đ theo quy đ nh t ỗ d) D ng xe, đ xe trên ph n đ ườ ừ đ ề ườ ườ đ đ ở ữ ị quy đ nh nh ng đo n đ ể ừ ừ chèn bánh; d ng xe n i có bi n “C m d ng xe và đ xe”; đ xe n i có bi n “C m ỗ ặ ỗ đ xe” ho c bi n “C m d ng xe và đ xe”, tr hành vi vi ph m quy đ nh t Kho n 6 Đi u này; đ) D ng xe, đ xe t ị ho c g n đ u d c n i t m nhìn b che khu t; trên c u, g m c u v ng cong t, song song v i
14
ặ ừ ng b giao nhau ho c trong ph m vi 05 m tính t
ủ ườ ộ ả ỗ ơ ườ ừ ể
ố ổ ụ ở ơ
ệ ể ỉ ủ ề ộ ầ ườ ổ ứ ch c có b trí đ ộ ạ ừ ướ ổ ặ c c ng ho c trong ng giao nhau; Đi m d ng đón, tr khách c a xe buýt; tr ườ ng cho xe ô tô ra ấ ng có b r ng ch đ cho m t làn xe; che khu t bi n báo hi u
ị ị ỗ ở ừ ườ lòng đ ng đô th trái quy đ nh; d ng xe, đ xe trên đ
ố ệ ệ
ế ệ
ườ ườ ờ ị ng; r i v trí lái, t ườ ỗ ng xe ầ ướ ủ c, mi ng h m c a ữ ấ ướ ỗ c, trên ng đi n tho i, đi n cao th , các ch dành riêng cho xe ch a cháy l y n ở ừ ắ ộ i đi b qua đ t máy khi d ng xe; m
ở ả ả
ỗ ề ể ệ ệ ươ ườ ng ti n khác i Đi u khi n ph
t;ế
ỗ ặ
ả ể ệ ề ng ể ng xe ch y không đ t ngay báo hi u nguy hi m ườ i Đi m d Kho n 6 Đi u này và tr
ị ị ỗ ạ c phép đ xe;
ủ
ộ ồ ồ ố ớ
ạ
ị
ế ướ 05 km/h đ n d ượ ượ ề ộ ng m t chi u, đi ng c
ườ ườ ượ ể ề i 10 km/h; ề ủ ườ c chi u c a đ ề c chi u”;
ừ ự ấ ấ ề
ả ừ ề ạ ị ị
ể ế ụ ị
ng quy đ nh, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ấ ấ ư ừ
ị ườ ng chính t ừ ấ ỳ ướ b t k h ng u tiên, đ ng
ủ 19 gi
ư ườ ng đ ớ ạ ơ ườ i n i đ ử ụ ướ ế ườ ng giao nhau; ặ ử ụ ờ ờ ế ầ ờ ờ ừ ế ấ t x u h n ch t m ế ng mù, th i Ti c đ n 05 gi
ự ế ừ ể ề
ươ ề c chi u; ạ ấ ứ ườ ị ạ ườ ạ i, ừ i b n n, tr hành vi vi
nguyên hi n tr ạ ệ ể ề
ả i Đi m b Kho n 6 Đi u này. ế ố ớ ồ ộ ồ 400.000 đ ng đ n 600.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ố ộ ừ ị
ế 10 km/h đ n 20 km/h; ữ ể ạ ướ ố ộ ố ạ ườ ộ ị i thi u trên nh ng đo n đ ng b có quy đ nh i t c đ t
ể
i thi u cho phép; ườ ư ồ ở ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n nh ng ch a
ặ ơ ư ượ ặ ộ m t xe khác đang d ng, đ ; n i đ mép đ ạ ph m vi 05 m hai bên c ng tr s c quan, t ơ vào; n i ph n đ ộ ườ ng b ; đ ừ e) D ng xe, đ xe ườ ệ ng dành riêng cho xe buýt, trên mi ng c ng thoát n đi n, đ ườ ệ ạ đ ầ ườ ng dành cho ng ph n đ ể ử ử c a xe, đ c a xe m không b o đ m an toàn; ừ g) Khi d ng xe, đ xe không có tín hi u báo cho ng bi ạ ầ ườ ộ ế h) Khi đ xe chi m m t ph n đ ạ ừ ị theo quy đ nh, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ượ ạ ị ỗ ợ i v trí quy đ nh đ h p đ xe t ỗ ể ậ ị ố ở hè ph trái quy đ nh c a pháp lu t. i) Đ , đ xe ế ạ ề ừ 3. Ph t ti n t 200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ạ ố ộ a) Ch y quá t c đ quy đ nh t ấ b) Đi vào đ ng c m, khu v c c m; đi ng chi u trên đ ng có bi n “C m đi ng ặ ầ ườ ủ c) Không đi bên ph i theo chi u đi c a mình; đi không đúng ph n đ ng ho c làn ả ườ ạ đ i Đi m d Kho n 4 Đi u này; ơ ử ụ d) B m còi, rú ga liên t c; b m còi h i, s d ng đèn chi u xa trong đô th , khu đông ệ ụ dân c , tr các xe u tiên đang đi làm nhi m v theo quy đ nh; ườ ư ng cho xe đi trên đ đ) Không nh nào t i t e) Không s d ng ho c s d ng không đ đèn chi u sáng trong th i gian t ạ ngày hôm sau, khi s ngày hôm tr ượ ế ử ụ nhìn; s d ng đèn chi u xa khi tránh xe đi ng ế ụ g) Đi u khi n xe có liên quan tr c ti p đ n v tai n n giao thông mà không d ng l ữ ng, không tham gia c p c u ng không gi ị ạ ph m quy đ nh t ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ph m sau đây: ạ a) Ch y quá t c đ quy đ nh t ể ề b) Đi u khi n xe ch y d ố ộ ố t c đ t ề ể c) Đi u khi n xe trên đ ượ t quá 50 miligam/100 mililít máu ho c ch a v v ư ộ ồ ở t quá 0,25 miligam/1 lít khí th ;
15
ị ề ể ạ ở
ầ ố ố ườ ủ ườ
ố ả ề ướ
ng cao t c; chuy n làn đ ườ ề
ị ướ ề ừ ng b giao nhau cùng ầ ề ườ ườ ng cao t c; không tuân th quy đ nh v Kho ng ườ ạ ơ ườ i n i đ
ỗ ắ ừ ứ ớ ườ ạ c khi ch y trên đ ỗ ạ
ị ị ạ ng s t; d ng xe, đ xe trong ph m vi an toàn c a đ ị ng cao t c; Đi u khi n xe ch y ng cao t c; quay đ u xe, lùi xe đ ặ ơ ng không đúng n i cho phép ho c không có tín ị ủ ố ng cao t c; ộ ủ ườ ừ ng s t, tr hành vi ề
ấ ể ề ả ướ i Đi m b Kho n 2, Đi m b Kho n 3 Đi u 48 Ngh đ nh này; ặ ể ẫ ủ ng d n c a ng ả ườ i Đi u khi n giao thông ho c
ể ườ
ả ặ ệ ượ ườ ề ư ệ ở c quy n u tiên đang phát tín hi u
ắ ng s t. ng b giao nhau cùng m c v i đ
ồ ộ ế ứ ớ ườ ộ ố ớ 800.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ộ ườ ử ụ ầ ế ng b không s d ng đèn chi u sáng; lùi xe, quay đ u xe
ầ
ả ệ ầ ộ ng b ; ệ ươ ệ ị ư ng ti n b h
ắ ả ng b giao nhau cùng m c v i đ
ộ ầ ộ
ị ng s t; ị ộ ồ ồ
ạ
ề ồ ở ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n v t quá 50
ặ ơ ặ ượ ộ ồ ượ ế t quá 0,25 miligam đ n 0,4
ữ ừ ệ ạ nguyên hi n tr
i, không gi ề ườ ấ ứ ớ ơ ế ỏ ố ng, b tr n ườ ị i b
ạ ị
ố ộ ủ ườ ừ ố ỗ ng cao t c; khi d ng xe,
ể ể ố ị
ề ừ ặ ế ệ ố ớ ồ ộ ng cao t c không đ t ngay bi n báo hi u nguy hi m theo quy đ nh. ồ 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ộ ồ ượ ườ ề ở t quá 80
ặ ơ ồ ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n v ở ặ ượ t quá 0,4 miligam/1 lít khí th ; ộ ồ ủ ầ ề ấ ườ ể ồ i thi
ế ế t k nh h n 70 km/h, máy kéo đi
ố ộ ế ị ụ ụ ệ ườ ả ả ỏ ơ t b ph c v vi c qu n lý, b o trì đ ố ng cao t c, tr ph ệ ng ti n, thi ng
ủ ặ d) Không tuân th các quy đ nh khi vào ho c ra đ ặ ừ ẩ ấ làn d ng xe kh n c p ho c ph n l ng c a đ ể ố ườ trên đ ệ ạ c khi ch y trên đ hi u báo tr ạ ố ớ cách an toàn đ i v i xe ch y li n tr ủ đ) Không tuân th các quy đ nh v d ng xe, đ xe t ắ m c v i đ ạ ể vi ph m quy đ nh t ệ ệ e) Không ch p hành hi u l nh, h i ki m soát giao thông; ng ấ ệ ệ g) Không ch p hành hi u l nh đèn tín hi u giao thông; ườ ng đ ng ho c gây c n tr xe đ h) Không nh ư ụ ệ u tiên đi làm nhi m v ; ạ ơ ườ ầ i) Quay đ u xe t i n i đ ồ ạ ề ừ 5. Ph t ti n t ph m sau đây: ạ a) Ch y xe trong h m đ ườ trong h m đ ự b) Không th c hi n bi n pháp b o đ m an toàn theo quy đ nh khi ph ứ ớ ườ ạ ườ ỏ h ng trên đo n đ ơ ườ ỗ ừ ng b không đúng n i quy đ nh. c) D ng xe, đ xe trong h m đ ố ớ ế ạ ề ừ 6. Ph t ti n t 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ườ ể a) Đi u khi n xe trên đ ế miligam đ n 80 miligam/100 mililít máu ho c v miligam/1 lít khí th ;ở ạ b) Gây tai n n giao thông không d ng l ẩ không đ n trình báo v i c quan có th m quy n, không tham gia c p c u ng n n;ạ c) Ch y quá t c đ quy đ nh trên 20 km/h; ị d) Không tuân th các quy đ nh v d ng xe, đ xe trên đ ườ ỗ đ xe trên đ ạ ề ừ 7. Ph t ti n t ph m sau đây: ể a) Đi u khi n xe trên đ miligam/100 mililít máu ho c v ấ b) Không ch p hành yêu c u ki m tra v ch t ma túy, n ng đ c n c a ng hành công v ;ụ ề ể c) Đi u khi n xe máy chuyên dùng có t c đ thi ừ ươ ườ vào đ cao t c.ố
16
ể ề ứ ỉ ồ ề ử ụ
ộ ề ể ứ ấ ậ ề
ế ừ ứ
ộ ứ ấ ặ ậ ề ạ ề ừ
ườ ướ ế ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ ườ 22 tháng đ n 24 tháng (trong tr ế ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ ợ ồ c quy n s d ng Gi y phép lái xe (khi Đi u khi n máy kéo), ch ng ch b i ườ ng b (khi Đi u khi n xe máy chuyên ỉ ồ ợ ng h p có Gi y phép lái xe, ch ng ch b i ườ ng b ) ho c ph t ti n t ấ
ộ ế c ng b ho c có nh ng đang b t ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ
ứ ậ ề
ấ ườ ơ ể ứ ề ề ử ụ ườ ứ ấ ộ ố ớ ng b ) đ i v i ng 5.000.000 ỉ ứ ng h p không có Gi y phép lái xe, ch ng ch ị ướ ư ặ ế ng ki n th c pháp lu t v giao ườ ng mà trong c th có ch t
ị ạ ệ ề ự ườ ệ ị i Đi u khi n xe th c hi n hành vi vi ph m còn b áp
ị ệ ể ể ể ể
ả ể ể ể ự ể ị ướ
ề ể ứ
ể ề ườ ả ề ử c quy n s ứ ế ng ki n th c ừ 01 tháng ng b (khi Đi u khi n xe máy chuyên dùng) t
ị ạ ả ả
ể ả ả ệ ể ạ
ự ề ả ể ể
ề ị ề ử ụ ể
ườ ứ ứ ế ề ộ ng b (khi Đi u khi n xe
ồ ạ i ng i trên xe đ p, xe đ p máy, ng ườ i
ạ ườ ể ạ ề ề
ể i Đi m b Kho n 6; Đi m a, Đi m b Kho n ấ ề ậ ề ế 02 tháng đ n 04 tháng. ườ ườ i Đi u khi n, ng ắ ơ ạ ề ừ ộ ng b ố ớ ế ặ ả ộ ồ ồ 50.000 đ ng đ n 60.000 đ ng đ i v i m t trong các
ầ ườ ủ ị ng quy đ nh;
ả ộ ướ ừ ệ c;
ộ ấ ệ ể ạ
ệ ệ ị ể ể ạ ả ạ ừ ng, tr ề i Đi m b, Đi m h Kho n 2; Đi m e Kho n 4 Đi u
ợ
c phép; ạ ườ ườ ầ ườ ạ ở ị ơ ề ng h p không đ ng xe ch y ng ngoài đô th n i có l ượ đo n đ
ượ ừ ng; ạ ộ
ầ ườ ườ ộ ơ
ừ ặ ậ ườ ị ng b không đúng n i quy đ nh; quay đ u xe trong h m đ ạ ừ ề ệ ỗ ng b không có đèn ho c v t phát sáng báo hi u; d ng xe, đ ầ ộ ầ ng b ; ơ ở 03 (ba) xe tr lên, xe thô s
ừ ở
ườ ườ ể ệ ạ ộ ử ụ i Đi u khi n xe đ p, xe đ p máy s d ng ô (dù), đi n tho i di đ ng; ng i
ạ 8. T ưỡ d dùng) t ưỡ d ế ồ đ ng đ n 7.000.000 đ ng (trong tr ườ ậ ề ồ ưỡ b i d ỉ ồ ưỡ quy n s d ng Gi y phép lái xe, ch ng ch b i d ể thông đ i Đi u khi n xe trên đ ma túy. ể ạ ề 9. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ứ ử ạ ổ ụ d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ả ạ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Đi m c, Đi m d, Đi m e, Đi m g Kho n 4; Kho n ề ả 5; Đi m a, Đi m c, Đi m d Kho n 6; Đi m c Kho n 7 Đi u này b t ỉ ồ ưỡ ụ ấ d ng Gi y phép lái xe (khi Đi u khi n máy kéo), ch ng ch b i d ộ ậ ề pháp lu t v giao thông đ ế đ n 03 tháng; ả ự ả b) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 1; Kho n 2; Kho n 3; Kho n 4; Kho n 5; ể ả ể Đi m a, Đi m c, Đi m d Kho n 6; Đi m c Kho n 7 Đi u này mà gây tai n n giao ệ ả ạ ặ thông ho c th c hi n hành vi quy đ nh t ị ướ c quy n s d ng Gi y phép lái xe (khi Đi u khi n máy kéo), 7 Đi u này thì b t ể ỉ ồ ưỡ ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ ch ng ch b i d ừ máy chuyên dùng) t ề ử ạ Đi u 8. X ph t ng ể Đi u khi n xe thô s khác vi ph m quy t c giao thông đ 1. C nh cáo ho c ph t ti n t ạ hành vi vi ph m sau đây: ề a) Không đi bên ph i theo chi u đi c a mình, đi không đúng ph n đ ể ướ ng không báo hi u tr b) D ng xe đ t ng t; chuy n h ẻ ườ ỉ ẫ ủ ặ c) Không ch p hành hi u l nh ho c ch d n c a bi n báo hi u, v ch k đ ả ể các hành vi vi ph m quy đ nh t này; ả d) V t bên ph i trong các tr ỗ đ) D ng xe, đ xe trên ph n đ ườ đ e) Ch y trong h m đ ầ xe trong h m đ ạ ể g) Đi u khi n xe đ p, xe đ p máy đi dàn hàng ngang t 02 (hai) xe tr lên; khác đi dàn hàng ngang t ạ ạ ề h) Ng ử ụ ạ ồ ng i trên xe đ p, xe đ p máy s d ng ô (dù);
17
ơ ằ ả ể ệ ặ ậ
ồ ồ ế ể ề ự ườ ố ớ ạ ề ừ ệ i Đi u khi n xe th c hi n 60.000 đ ng đ n 80.000 đ ng đ i v i ng
ộ
ở ố ở ạ ị ị ng đô th , hè ph trái quy đ nh c a pháp lu t; đ xe
ỗ ỗ ườ ủ ệ ỗ ầ lòng đ ả lòng đ ở ả ườ ậ ng ở ng xe đi n, đ xe trên c u gây c n tr
ị ng b giao nhau cùng
ể ỗ ị ủ ắ ề ừ ạ
ị
ặ ả ệ t khi có đ Đi u ki n an toàn ho c gây c n ừ ị ườ ng cho xe xin v
ượ ủ ề ở t, gây c n tr xe u tiên;
ư ườ ượ ả ư ộ
ườ ư ng ng u tiên, đ ừ ấ ỳ ướ b t k h ả ở ng, gây c n tr giao thông; ườ ng chính t
ườ ng giao nhau;
ở ừ ườ ố ườ ở ợ ng h p ch ị i quy đ nh, tr tr
ạ ả ở t quá gi i h n quy đ nh, không b o đ m an toàn, gây tr ng i
ườ ể ả ị i Đi u khi n;
ớ ạ ủ ủ ề ệ
ệ ệ ồ ồ ạ ố ớ 80.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m
ể ướ ộ ướ ạ ạ ả ng đ t ng t tr c
ạ ộ i đang ch y; dùng chân Đi u khi n xe đ p, xe đ p máy;
ề ỉ ẫ ủ ể ườ ạ ề ể ặ i Đi u khi n giao thông ho c ng ườ i
ề ặ ậ ồ ẩ i ng i trên xe bám, kéo, đ y xe khác, v t khác, mang
ề
ậ ố ớ ồ ồ ộ ề 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ườ ể ề ạ
ng; ằ ố ớ ằ ạ ạ ộ
ữ ừ ệ ạ nguyên hi n tr
i, không gi ề ườ ấ ứ ớ ơ ế ỏ ố ng, b tr n ườ ị i b
ườ ề ể ể ạ ả i Đi u khi n, ng
ể ả
ườ ồ i ng i trên xe đ p máy không đ i “mũ b o hi m cho ặ ộ i đi mô tô, xe máy” ho c đ i “mũ b o hi m cho ng ườ ả ộ ườ i đi mô tô, xe máy” không ộ ng b ; ể ườ ạ ộ i ng i trên xe đ p máy không đ i “mũ b o hi m cho ng
ở ườ ặ ộ ườ ể ả ề i) Đi u khi n xe thô s đi ban đêm không có báo hi u b ng đèn ho c v t ph n quang. 2. Ph t ti n t m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ườ ể a) Đ xe ị đô th gây c n tr giao thông, đ xe trên đ giao thông; ộ ạ ơ ườ i n i đ b) Không tuân th các quy đ nh v d ng xe, đ xe t ứ ớ ườ ả ể ạ i Đi m b Kho n 2, Đi m b ng s t, tr hành vi vi ph m quy đ nh t m c v i đ ề ả Kho n 3 Đi u 48 Ngh đ nh này; ườ ng đ c) Không nh ơ ớ ở ố ớ i xin v tr đ i v i xe c gi ầ ẩ d) Dùng xe đ y làm qu y hàng l u đ ng trên đ ườ đ) Không nh ng cho xe đi trên đ ng đ ớ ạ ơ ườ i t nào t i n i đ ạ ạ e) Xe đ p, xe đ p máy, xe xích lô ch quá s ng ườ ệ ấ ứ i b nh đi c p c u; ng ượ ế g) X p hàng hóa v ấ ầ giao thông, che khu t t m nhìn c a ng ấ h) Không ch p hành hi u l nh c a đèn tín hi u giao thông. ộ ế ạ ề ừ 3. Ph t ti n t sau đây: ể ề a) Đi u khi n xe đ p, xe đ p máy buông c hai tay; chuy n h ạ ơ ớ ầ đ u xe c gi ệ ệ ấ b) Không ch p hành hi u l nh, ch d n c a ng ể ki m soát giao thông; ườ ườ ể i Đi u khi n ho c ng c) Ng ậ ồ ể vác v t c ng k nh; Đi u khi n xe kéo theo xe khác, v t khác. ế ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ph m sau đây: ổ a) Đi u khi n xe l ng lách, đánh võng; đu i nhau trên đ ố ớ b) Đi xe b ng m t bánh đ i v i xe đ p, xe đ p máy; đi xe b ng hai bánh đ i v i xe xích lô; ạ c) Gây tai n n giao thông không d ng l ẩ không đ n trình báo v i c quan có th m quy n, không tham gia c p c u ng n n;ạ d) Ng ườ ng cài quai đúng quy cách khi tham gia giao thông trên đ ồ đ) Ch ng máy” ho c đ i “mũ b o hi m cho ng i đi mô tô, xe i đi mô tô, xe máy” không cài quai đúng quy
18
ợ ả ẻ ườ ướ ừ ườ ở ườ ệ i i ng ổ i 06 tu i, áp gi ấ ứ i b nh đi c p c u, tr em d
ạ
ộ ề ượ ủ ườ ề ườ ng c a đ c chi u đ ng m t chi u,
ấ ấ ng h p ch ng ậ ự ấ ng c m, khu v c c m; đi ng ượ
ườ ề c chi u”. ế
ố
ạ ề ề ườ ạ ố ớ ả ươ
ề ụ ề ầ ừ ươ ạ ề ị ể i Đi u khi n xe đi vào ng cao t c. ặ ị 400.000 đ ng đ n 600.000 đ ng đ i v i ng ả ệ ườ ệ ng ti n tái ph m ho c vi ph m ả i Đi m a, Đi m b Kho n 4 Đi u này còn b áp d ng
ệ
ề ng ti n. ắ i đi b vi ph m quy t c giao thông đ ng b
ồ ả ườ ố ớ ộ ộ ế ộ ườ ồ ạ ề ừ 50.000 đ ng đ n 60.000 đ ng đ i v i m t trong các
ầ ườ ừ ạ ạ ị ị ng quy đ nh, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ể i Đi m b
ả
ệ ệ ệ ể ệ ặ ạ ẻ
ng;
ệ ệ ườ ườ ủ ề ể ể ấ i Đi u khi n giao thông, ng i ki m soát
ạ ề ừ ế ạ ồ ộ ồ ố ớ 60.000 đ ng đ n 80.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m
ườ ả ặ ơ ị ở ng không đúng n i quy đ nh ho c không b o
ươ ạ
ườ ộ ng
ng ti n giao thông đang ch y. 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i ng ả ườ i đi b đi vào đ ố ệ ồ ế ụ ụ ệ ố ớ ườ ừ ườ ồ ả cách, tr tr có hành vi vi ph m pháp lu t; ườ e) Đi vào đ ể ườ ng có bi n “C m đi ng đ ồ ạ ề ừ ồ 5. Ph t ti n t ụ ụ ệ ố ườ ng ti n ph c v vi c qu n lý, b o trì đ ng cao t c, tr ph đ ể ệ ị i Đi u khi n ph 6. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ể ể ạ nhi u l n hành vi quy đ nh t ươ ị ứ ử ạ ổ hình th c x ph t b sung t ch thu ph ử ạ ạ Đi u 9. X ph t ng ặ 1. C nh cáo ho c ph t ti n t ạ hành vi vi ph m sau đây: a) Không đi đúng ph n đ ề Kho n 2 Đi u này; ỉ ẫ ủ ấ b) Không ch p hành hi u l nh ho c ch d n c a đèn tín hi u, bi n báo hi u, v ch k ườ đ c) Không ch p hành hi u l nh c a ng giao thông. 2. Ph t ti n t sau đây: ả ề ậ ồ a) Mang, vác v t c ng k nh gây c n tr giao thông; ả ượ b) V t qua d i phân cách; đi qua đ ả đ m an toàn; c) Đu, bám vào ph ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ố cao t c, tr ng i ph c v vi c qu n lý, b o trì đ ng cao t c.
ắ ậ ề ể ề ề ườ ử ạ ậ i Đi u khi n, d n d t súc v t, Đi u khi n xe súc v t
ắ ộ ể ườ
ả ặ ẫ ng b ồ ạ ề ừ ố ớ ế ộ ồ 50.000 đ ng đ n 60.000 đ ng đ i v i m t trong các
ườ ệ ị ng đ
ng theo quy đ nh, không báo hi u b ng tay khi chuy n h ệ ệ ể ướ ệ ằ ệ ể ặ ạ ẻ
ng;
ọ ạ ả ủ ặ ấ ấ ậ
ườ ả ậ Đi u 10. X ph t ng ạ kéo vi ph m quy t c giao thông đ 1. C nh cáo ho c ph t ti n t ạ hành vi vi ph m sau đây: ườ a) Không nh ng; ỉ ẫ ủ ấ b) Không ch p hành hi u l nh ho c ch d n c a đèn tín hi u, bi n báo hi u, v ch k ườ đ ả ủ ủ ụ c) Không đ d ng c đ ng ch t th i c a súc v t ho c không d n s ch ch t th i c a súc v t th i ra đ ụ ự ố ng, hè ph .
19
ồ ộ ồ ạ ế ạ ề ừ ố ớ 60.000 đ ng đ n 80.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m
ị ắ ề ườ ng ng quy đ nh, đi vào đ
i;
ể ệ ươ ườ ủ ả ậ ầ ườ ộ i và ph ng ti n ng c a xe c gi ả ng b không b o đ m an toàn cho ng
ừ 02 (hai) xe tr lên;
ề ở ườ
ệ i Đi u khi n; ị
ồ ộ ế ạ ố ớ 80.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m
ặ ấ ề ể ủ ườ ườ ệ ệ ể i ki m i Đi u khi n giao thông ho c ng
ồ ặ ạ ậ ể ề ệ ươ ng ti n giao thông
ị ớ ạ
ườ t quá gi ế ẫ ắ ể i Đi u khi n, d n d t 400.000 đ ng đ n 600.000 đ ng đ i v i ng
ậ ể ề ị
ố ớ ố ự ng cao t c trái quy đ nh. ệ ườ ạ ị
ả
ể ộ i th c hi n hành vi quy đ nh t ắ ụ ậ ả ế ạ ầ ặ i h n ho c ph i x p l ụ t quá gi
ề ề ắ ạ
ng b ồ ố ớ ừ ồ ộ ườ 200.000 đ ng
ạ ề ừ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ ệ ạ ộ
ườ ậ ả ồ ở ộ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ng b gây c n tr giao thông;
ầ ộ ử ụ ơ ầ ượ ầ ườ ự ự ằ i trái phép, n m, ng i trên đ ạ ộ ặ ế ị ươ t b t t, patanh, các thi ng b ; s d ng bàn tr trên ph n đ ể ng t ng xe
ừ ồ 400.000 đ ng
ạ ề ừ 200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ ế ố ớ ổ ứ ể ậ ệ ố ớ ồ ể ấ ch c đ v t che khu t bi n báo, đèn tín hi u giao
ạ ề ừ ố ớ ừ ồ ồ 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t 1.000.000 đ ng
ố ớ ổ ứ ự ệ ạ ồ ộ ế ồ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau
i b tai n n giao thông khi có yêu c u;
ạ ặ ậ ầ ệ ươ ể ng ti n đang tham gia giao
ườ ạ ề ừ ừ ồ
ấ ộ ng b . 2.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ế ồ ố ớ ổ ứ ố 4.000.000 ệ ấ ụ ng v
ườ ể ồ ừ ể ạ ạ ị 2. Ph t ti n t sau đây: ầ ườ ẫ ể a) Đi u khi n, d n d t súc v t đi không đúng ph n đ ự ấ ơ ớ ấ c m, khu v c c m, đi vào ph n đ ườ ậ b) Đ súc v t đi trên đ đang tham gia giao thông; c) Đi đàn hàng ngang t ể ậ ể d) Đ súc v t kéo xe mà không có ng ể ề đ) Đi u khi n xe không có báo hi u theo quy đ nh. ồ ạ ề ừ 3. Ph t ti n t sau đây: a) Không ch p hành hi u l nh c a ng soát giao thông; ắ b) D t súc v t ch y theo khi đang Đi u khi n ho c ng i trên ph ộ ườ ng b ; đ ế ượ c) X p hàng hóa trên xe v i h n quy đ nh. ồ ạ ề ừ ồ 4. Ph t ti n t ườ ề ậ súc v t, Đi u khi n xe súc v t kéo đi vào đ ứ ử ạ ệ ị ụ 5. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng i ệ ị ề ả Đi m c Kho n 3 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ớ ạ ượ ả ỡ i hàng hóa theo Bu c ph i d ph n hàng hóa v ị đúng quy đ nh. ử ạ Đi u 11. X ph t các hành vi vi ph m khác v quy t c giao thông đ ế ồ 1. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế đ n 400.000 đ ng đ i v i t ườ a) T p trung đông ng b) Đá bóng, đá c u, ch i c u lông ho c các ho t đ ng th thao khác trái phép trên ườ đ ch y.ạ ồ 2. Ph t ti n t ế đ n 800.000 đ ng đ i v i t thông. 3. Ph t ti n t ế đ n 2.000.000 đ ng đ i v i t đây: ườ ị ứ a) Không c u giúp ng ạ b) Ném g ch, đ t, đá, cát ho c v t th khác vào ph thông trên đ ế 4. Ph t ti n t ế ồ đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i t tai n n giao thông, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ố ớ ổ ch c c ý thay đ i, xóa d u v t hi n tr ả ạ i Đi m m Kho n 2, Đi m b
20
ả ả ề ể ể ề ể
ị ể ể ề
ồ ừ ả ế ả ị ồ
ồ ả ự
ầ ườ ặ i thi hành công v , tr các
ị ả ề ệ ủ ả 8.000.000 ch c th c hi n hành vi c n tr ho c không ụ ừ ể i Đi m b, Đi m c Kho n 9, Kho n 10 Đi u 5; Đi m b
ả ả ề ể ề ề ể ể ể ị
ồ ố ớ ạ ề ừ ự ệ ộ ồ 6.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i cá nhân th c hi n m t
ạ
ổ ầ ơ ọ
ậ ả ườ ườ ể ặ ộ ả ờ ng b ; chăng dây ho c các v t c n khác qua đ ặ ấ ng gây nguy hi m đ n
ươ ườ
i và ph ạ ườ ị ạ ườ ặ ỏ i b n n ho c ng
i gây tai n n; ọ ả ủ ạ ợ ụ ạ ụ ứ
ng ti n tham gia giao thông; ứ ệ ả ấ ậ ự ả ệ ị ể ạ ệ ề ạ ả ị i Kho n 5 Đi u này
ứ ử ạ ổ ươ ụ ệ ị ng ti n còn b áp d ng hình th c x ph t b sung
, c n tr vi c x lý tai n n giao thông. ạ ề ự ể ấ ừ
ứ ử ạ
i Đi u khi n ph c quy n s d ng Gi y phép lái xe t ụ ể ệ ổ ứ ch c th c hi n hành vi quy ụ ề ị
ậ ấ ộ
ỡ ậ ả ụ ạ ọ ệ ắ i Kho n 2; Đi m a Kho n 6 Đi u này còn b áp d ng các bi n pháp kh c ệ ườ ộ ng b ; thu ạ i tình tr ng ban
ề ườ ề ử ụ ệ ị ả ả ậ ắ ổ ạ ị ả Kho n 7 Đi u 5; Đi m e Kho n 4, Đi m c Kho n 7 Đi u 6; Đi m g Kho n 3, Đi m ả ề b Kho n 6 Đi u 7; Đi m c Kho n 4 Đi u 8 Ngh đ nh này. ố ớ ạ ề ừ 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t 5. Ph t ti n t ồ ở ế ố ớ ổ ứ đ ng đ n 12.000.000 đ ng đ i v i t ấ ể ch p hành yêu c u thanh tra, ki m tra, ki m soát c a ng ể ạ ạ hành vi vi ph m quy đ nh t ả ả Kho n 8, Kho n 10 Đi u 6; Đi m b Kho n 7 Đi u 7; Đi m b Kho n 6 Đi u 33 Ngh ị đ nh này. ế 6. Ph t ti n t trong các hành vi vi ph m sau đây: ặ ậ ắ a) Ném đinh, r i đinh ho c v t s c nh n khác, đ d u nh n ho c các ch t gây tr n ế khác trên đ ệ ng b) Xâm ph m s c kh e, tài s n c a ng c) L i d ng vi c x y ra tai n n giao thông đ hành hung, đe d a, xúi gi c, gây s c ở ệ ử ép, làm m t tr t t 7. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân th c hi n hành vi quy đ nh t ế n u là ng ế ướ 01 tháng đ n 03 tháng. t ự 8. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ả ạ ị đ nh t ả ụ ậ ph c h u qu sau đây: Bu c ph i tháo d các v t che khu t báo hi u đ ặ ọ d n đinh, v t s c nh n, dây ho c các v t c n khác và khôi ph c l ầ đ u đã b thay đ i do vi ph m hành chính gây ra.
Ị ụ Ạ Ạ Ầ M c 2. VI PH M QUY Đ NH V K T C U H T NG GIAO THÔNG
ề ử ụ Ấ Ộ NG B ị
ộ ề ạ
ồ ố ớ ừ ồ 200.000 đ ng
ự ạ ề ừ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ ộ
ệ ỏ ẻ ị
khác trên lòng đ ừ ạ ố ị ạ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ỉ ườ ng đô th , trên v a hè ể ị ạ i Đi m
ể ể
ả ả ả ộ ặ ườ ơ ố ng b ; đ t máy tu t lúa trên
ố ớ ừ ồ ồ 600.000 đ ng
ệ ộ
ử ụ ự ấ ụ ạ
ưở ệ ế ả ộ ạ ộ ng b vào M c đích ườ ng b và an toàn ườ ng đ n an toàn công trình đ
Ề Ế ƯỜ Đ ử ạ ạ Đi u 12. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v s d ng, khai thác trong ườ ấ ng b ph m vi đ t dành cho đ ế ồ 1. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế đ n 400.000 đ ng đ i v i t ặ a) Bán hàng rong ho c bán hàng hóa nh l ế ấ các tuy n ph có quy đ nh c m bán hàng, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ả ả ề c Kho n 2, Đi m b Kho n 4, Đi m e Kho n 5 Đi u này; ơ ạ b) Ph i thóc, lúa, r m, r , nông, lâm, h i s n trên đ ộ ườ ng b . đ ế ồ ạ ề ừ 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i cá nhân, t 2. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ồ ế đ n 800.000 đ ng đ i v i t ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ờ a) S d ng, khai thác t m th i trên đ t hành lang an toàn đ canh tác nông nghi p làm nh h giao thông;
21
ộ ủ ườ ấ ầ ng b làm che khu t t m nhìn c a
ể ề ấ ệ
ơ ụ ồ ườ i Đi u khi n ph ế
ạ ạ ệ ể ể ả ừ ể ậ ng đôi làm n i: Bày, bán hàng hóa; đ v t ể ả ị i Đi m b Kho n 4; Đi m d, Đi m
ả ề
ấ ủ ườ
ị ả ể ạ ườ đo n đ ể ộ ở ng ngoài ng b ả ể i Đi m d Kho n 4; Đi m d, Đi m i Kho n
ộ ạ ừ c ra đ
ả ả ạ ề ề ườ ể ị ơ ả ướ ng b không đúng n i quy đ nh, tr các hành vi vi ph m ị ả ể i: Đi m a, Đi m h Kho n 5 Đi u này; Kho n 3, Kho n 4 Đi u 20 Ngh
ồ ồ ừ ố ớ ạ ề ừ 1.000.000 đ ng 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ộ ồ ạ ệ ự ố ớ ổ ứ ồ ế ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau
ị ộ ễ ể ườ ạ ộ ể ổ ứ ng b trái quy đ nh đ t ch c các ho t đ ng văn hóa, th thao, di u
ị ậ ấ
ộ ặ ng b gây nh h
ưở ữ , an toàn giao thông đ ấ ả ộ ạ ộ ng b ; ườ ng b gây nh
ế ườ
ạ ườ ả ng ngoài
ạ ộ ng b ; ấ ủ ườ ể ạ ị
ữ ủ ườ ụ ả xe;
ậ ự ng đ n tr t t ể ặ ị ừ ế ử ụ ấ ủ ườ ị
ộ ở đo n đ ng b ả ề i Đi m b Kho n 7 Đi u này; ơ ể ng đôi làm n i đ xe, trông, gi ạ ườ đo n đ ướ ơ ữ ơ ử ế ưở ươ ả ữ ng ngoài đô th làm n i s a ch a ậ ự ng đ n tr t t c mui xe gây nh h
ườ
ừ ồ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
4.000.000 ạ ố ớ ộ ự ệ ồ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ạ ạ ạ ổ ng rào các lo i, công trình t m th i khác trái
ộ ừ ờ ị ạ ạ i
ể
ử ụ ụ ọ ợ
ố ể ệ ữ ặ ả ị ng đô th , hè ph đ : H p ch ; kinh doanh d ch v ăn t b ; r a xe; đ t, treo
ườ ng b , tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ề ị ươ ặ ụ ệ ng ti n, máy móc, thi ặ ế ị ử ự ệ ể
ả ạ ạ ị ạ ệ ể i Đi m d,
ả ả ả
ề ơ ị i 05 m2 làm n i trông, gi
ủ ườ ế ế ữ xe; ị ướ ng ngoài đô th d ể ố ướ ặ ề ườ đ ng c a đ i 20
ạ b) Tr ng cây trong ph m vi đ t dành cho đ ươ ng ti n giao thông; ng ữ ủ ườ c) Chi m d ng d i phân cách gi a c a đ ự li u xây d ng, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t e Kho n 5 Đi u này; ạ ợ ọ d) H p ch , mua, bán hàng hóa trong ph m vi đ t c a đ ị ừ ạ ạ đô th , tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ề 5 Đi u này; ổ đ) Đ rác, x n ị quy đ nh t ị đ nh này. 3. Ph t ti n t ế đ n 2.000.000 đ ng đ i v i t đây: ử ụ a) S d ng đ ễ ộ h i; hành, l ự ổ ắ b) D ng c ng chào ho c các v t che ch n khác trái quy đ nh trong ph m vi đ t dành ườ ậ ự ế ườ ả ng đ n tr t t cho đ ể c) Treo băng rôn, bi u ng trái phép trong ph m vi đ t dành cho đ ưở h an toàn giao thông đ ể ệ d) Đ t, treo bi n hi u, bi n qu ng cáo trên đ t c a đ ạ đô th , tr các hành vi vi ph m quy đ nh t đ) Chi m d ng d i phân cách gi a c a đ ộ ở ng b e) S d ng trái phép đ t c a đ ế ị ử ệ t b ; r a xe, b m n ph ng ti n, máy móc, thi ộ ng b . an toàn giao thông đ ế ồ ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: ề ự a) D ng r p, l u quán, c ng ra vào, t ạ ườ ấ phép trong ph m vi đ t dành cho đ ể ả Đi m đ Kho n 5, Đi m a Kho n 8 Đi u này; ườ b) S d ng trái phép lòng đ ố ử u ng; bày, bán hàng hóa; s a ch a ph ả ể bi n hi u, bi n qu ng cáo; xây, đ t b c b ; làm mái che ho c th c hi n các ho t ở ộ ừ đ ng khác gây c n tr giao thông, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ể ể ể Đi m đ, Đi m e, Đi m g Kho n 5; Kho n 6; Đi m a Kho n 7 Đi u này; ườ ặ ụ ng đô th ho c hè ph d c) Chi m d ng lòng đ ầ ườ ạ ụ d) Chi m d ng ph n đ ng xe ch y ho c l ữ ơ m2 làm n i trông, gi xe.
22
ồ ồ ế ừ ạ ề ừ 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ồ ệ ự ố ớ ộ ố ớ ổ ứ 8.000.000 ạ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ấ ạ ổ ể ộ ừ ng b , tr
ị ả ạ ề ế ả ả ậ ệ ị
ấ ấ ự
ộ ả ệ
ớ ộ ộ ự i ý
ắ ụ
ặ ườ ơ ậ ng b làm n i t p
ể t b , các ộ ế ị ự , v t li u xây d ng, máy móc, thi
ạ ự ị ạ i
ầ ườ ộ ầ
ấ ự ầ ượ t; ặ ả , v t li u xây d ng ho c s n xu t, gia công hàng
ườ
ườ ố ừ ế ướ ơ 05 m2 đ n d i 10 m2 làm n i t, h m cho ng ế ị ậ ư ậ ệ t b , v t t ố ị ng đô th , hè ph ; ặ ị ng đô th ho c hè ph t
ả ự ừ
ườ ủ ườ ị ừ ự các công trình xây d ng ra đ ặ ề ườ ng c a đ đ ố ng ph ; ng ngoài đô th t 20 m2
ầ ườ ữ ở
ạ ng xe ch y ho c l xe. ồ ố ớ ế ồ 6.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ệ ế ồ
ặ ng đô th ho c hè ph t ạ ề ừ ừ 12.000.000 ụ ữ xe. ừ 10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ự ch c th c hi n hành vi chi m d ng lòng ơ ế ướ i 20 m2 làm n i trông, gi ố ớ ộ ồ ệ ự ạ ồ 20.000.000 ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ố ừ ườ ở ơ ị ặ ng đô th ho c hè ph t
20 m2 tr lên làm n i trông, gi ư ượ ơ ng b khi ch a đ ể ữ xe; c c quan ả ườ ả ả ộ ẩ ả
ộ ặ ự ả ồ ộ ằ ể ườ ệ ấ ề ả ng b dùng đ qu n lý, b o trì, b o v công trình
ừ 15.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ố ớ ộ ồ ệ ự ạ ồ 30.000.000 ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ấ ạ ở ố , công trình kiên c khác trái phép trong ph m vi đ t dành cho
ườ ấ ng chính.
ổ ứ ụ
ự ả ạ
ả ộ ả ụ ả ắ ị 5. Ph t ti n t ế ồ đ ng đ n 12.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: ấ ườ a) Đ , đ trái phép v t li u, ch t ph th i trong ph m vi đ t dành cho đ ị ạ i Kho n 3, Kho n 4 Đi u 20 Ngh đ nh này; các hành vi vi ph m quy đ nh t ầ ộ ườ ặ ằ ắ ng b , ph n đ t b) T ý đào, đ p, san, l p m t b ng trong: Hành lang an toàn đ ả ả ộ ườ ể ườ ọ d c hai bên đ ng b ; ng b dùng đ qu n lý, b o trì, b o v công trình đ ệ ườ ng b các n i dung không liên quan t c) T ý g n vào công trình báo hi u đ ộ ườ ủ ng b ; nghĩa, M c đích c a công trình đ ử ụ ộ ấ ủ ườ ng b ho c hành lang an toàn đ d) S d ng trái phép đ t c a đ ậ ư ậ ệ ặ ế k t ho c trung chuy n hàng hóa, v t t ạ ậ ụ lo i v t d ng khác; ề ờ ạ ự đ) D ng r p, l u quán, công trình t m th i khác trái phép trong khu v c đô th t ườ ộ ầ ượ ầ h m đ i đi b , g m c u v ng b , c u v e) Bày, bán máy móc, thi hóa trên lòng đ ụ ế g) Chi m d ng lòng đ xe;ữ trông, gi ả ướ c th i xây d ng t h) X n ụ ế i) Chi m d ng ph n đ ơ tr lên làm n i trông, gi ạ ề ừ 6. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 16.000.000 đ ng đ i v i t ố ừ ị ườ 10 m2 đ n d đ ồ ế 7. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 30.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: ụ ế a) Chi m d ng lòng đ ể ự b) D ng bi n qu ng cáo trên đ t hành lang an toàn đ ườ ng b có th m quy n đ ng ý b ng văn b n ho c d ng bi n qu ng cáo qu n lý đ ầ ả ấ ọ trên ph n đ t d c hai bên đ ộ ườ ng b . đ ồ ế ạ ề ừ 8. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 40.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: ự a) Xây d ng nhà ộ ườ ng b ; đ ố ở ườ ng nhánh đ u n i trái phép vào đ b) M đ ệ ứ ử ạ ệ ị ch c th c hi n hành vi quy 9. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ả ả ả ả ả ị i Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3, Kho n 4, Kho n 5, Kho n 6, Kho n 7, Kho n đ nh t ả ỡ ụ ậ ệ ề 8 Đi u này còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: Bu c ph i đ
23
ờ ả ự
ạ ậ ế ả ậ ư ậ ệ
ị ấ ạ ồ ế ị t b , các lo i v t ạ ể , v t li u, ch t ph th i, hàng hóa, máy móc, thi ầ ụ ạ
ị ả ổ i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành chính gây ra. ề
ộ ạ ng b
ồ ừ ạ ạ ề ừ 1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ồ ệ ự ố ớ ộ 2.000.000 ạ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ộ ấ ạ ệ ự ườ
ị ả ậ ặ ấ
ị ạ ả ạ ẩ ể ề
ộ ể ườ ề ng b đang khai thác không treo bi n báo thông tin công trình
ị ặ
ầ ủ ộ ể ề ng
ầ
ườ ệ ạ ở ở ỗ ườ ch đ ị ng ng m đang thi công theo đúng quy đ nh; ả ng ti n thi công ngoài ph m vi thi công gây c n tr giao
ọ ệ ể
ặ ng ti n, v t d ng thi công, ng, hè ề ườ đ
ậ ụ ng, l ệ ườ ả ả ộ ườ
ộ
ậ ệ ầ ộ ng b , hành lang an toàn đ ạ ề ừ ừ ồ ồ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ạ ườ ng b theo nguyên tr ng khi thi công xong. ố ớ ế ộ 6.000.000 ạ ố ớ ổ ứ ự ệ ồ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ườ ạ ấ ấ ộ
ng b có Gi y phép thi công ủ ậ ư ế ặ ả ỏ
ư ẩ ả
ệ ả ả ộ ờ ạ ề ng b đang khai thác không có bi n pháp b o đ m an toàn giao
ắ
ạ ề ừ ừ ế ồ ồ ườ ố ể ả 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
10.000.000 ạ ố ớ ổ ứ ự ệ ồ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ườ ọ ố
ộ ầ ủ ể ặ ệ ỏ ị ộ ng b đang khai thác có b trí bi n báo hi u, c c tiêu di đ ng, ạ i hai
ng thi công;
ấ ộ ng b không có Gi y phép thi
ấ ậ ề ặ
ườ ủ ơ ể ạ ỏ ạ ẩ ề ừ ạ ị ị ỏ b các công trình xây d ng trái phép, bi n qu ng cáo, di d i cây tr ng trái phép, thu ọ d n rác, v t t ụ d ng và khôi ph c l ử ạ ề Đi u 13. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v thi công, b o trì công trình ấ ườ trong ph m vi đ t dành cho đ ế ồ 1. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: ng b không th c hi n theo a) Thi công công trình trong ph m vi đ t dành cho đ ỏ đúng các quy đ nh trong Gi y phép thi công ho c trong văn b n th a thu n thi công ủ ơ ừ c a c quan có th m quy n, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t i Kho n 2, Đi m a ả ả Kho n 3, Kho n 4 Đi u này; b) Thi công trên đ ể ho c treo bi n báo thông tin không đ y đ n i dung theo quy đ nh; ẫ ườ ướ ố ng d n, Đi u khi n giao thông khi thi công c) Không b trí ng i h ố ầ ầ ặ ở ẹ h p ho c hai đ u c u, c ng, đ ươ ấ ể ậ ệ d) Đ v t li u, đ t đá, ph thông; ắ ệ ươ đ) Không thu d n ngay các bi n báo hi u, rào ch n, ph ồ ầ ườ ng (g m lòng đ các v t li u khác ho c không hoàn tr ph n đ ả ả ể ấ ọ ố ph ), ph n đ t d c hai bên đ ng b dùng đ qu n lý, b o trì, b o v công trình ườ đ 2. Ph t ti n t ế ồ đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: a) Thi công công trình trong ph m vi đ t dành cho đ ấ nh ng đã h t th i h n ghi trong Gi y phép ho c có văn b n th a thu n thi công c a ờ ạ ế ơ c quan có th m quy n nh ng đã h t th i h n thi công ghi trong văn b n; b) Thi công trên đ ọ thông thông su t đ x y ra ùn t c giao thông nghiêm tr ng. ố ớ 3. Ph t ti n t ộ ế ồ đ ng đ n 14.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: a) Thi công trên đ ư ắ rào ch n nh ng không đ y đ theo quy đ nh; không đ t đèn đ vào ban đêm t ạ ườ ầ đ u đo n đ b) Thi công công trình trong ph m vi đ t dành cho đ ả công ho c không có văn b n th a thu n thi công c a c quan có th m quy n theo quy đ nh, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ả i Đi m a Kho n 2 Đi u này.
24
ừ ạ ề ừ 10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ồ ạ ự ồ ệ ố ớ ộ 20.000.000 ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ị ệ ự ườ ươ ng án thi công ng đô th không th c hi n theo ph
ặ
ộ ả ệ ệ ự
ể ả ị ườ ng b đang khai thác không th c hi n đ y đ các bi n pháp b o ạ
ể ườ
ị ạ ắ ộ ị ọ ể ố ng b đang khai thác không b trí bi n báo hi u, c c tiêu di ả ạ
ị ạ ạ ệ ự
ả ề ụ ệ ị ả ạ ề ể ổ ứ ch c th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ể
ỉ ị ấ ặ ướ ề ử ụ ả c quy n s d ng Gi y phép thi công
ể ứ ử ạ ổ ế
ụ ứ ử ạ
ắ ạ ụ
ể ệ ị ệ ổ ứ ch c th c hi n hành vi vi ả ể
ộ ả ề ự ả ụ ậ ể ự i Đi m a, Đi m b, Đi m c Kho n 1; Kho n 2; ả ả ả ệ
ị
ệ ự ể ể ả ộ
ề ị ệ ự i Đi m d, Đi m đ Kho n 1 Đi u này bu c ph i th c i tình
ị ả ổ ị
ạ ạ ự ể ề ạ
ệ ạ ề ừ ộ
ừ 15.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ố ớ ộ ồ ệ ự ạ ồ 30.000.000 ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ự ế ặ ậ ạ ng
ướ ạ ặ ừ ỗ ỉ ạ ủ ơ ượ c phép c a c quan nhà n
ừ ự ế ạ ả ỗ ộ ng b không b o
ỹ ỉ ạ ế ế t k đã đ
ứ ử ạ ụ
ụ ạ ắ
ượ ệ ổ ứ ch c th c hi n hành vi vi ả ề ẩ ệ ị ị ệ ụ ậ ả ệ ị ự ể ả ộ
ầ ạ ạ ổ ỡ i Đi m a Kho n 1 Đi u này còn bu c ph i tháo d ị i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành
ả ạ ộ ự i Đi m b Kho n 1 Đi u này còn bu c ph i xây d ng
ề ườ ừ ỗ ộ ả ế ế ng b theo đúng thi t k đã
ể ỉ ạ ỹ ạ ả ệ ả ẩ ậ ồ ế 4. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 30.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: a) Thi công công trình trên đ ờ ho c th i gian quy đ nh; ầ ủ b) Thi công trên đ ị ả đ m an toàn giao thông theo quy đ nh đ x y ra tai n n giao thông; ệ c) Thi công trên đ ừ ộ đ ng, rào ch n theo quy đ nh, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t i Đi m a Kho n 3 ề Đi u này. 5. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t i Đi m a Kho n 1, Đi m b Kho n 2, Đi m a Kho n 3 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung đình ch thi công ho c t ế ừ 01 tháng đ n 03 tháng. (n u có) t ự ệ ị 6. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ị ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ả ạ ệ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ị ả Kho n 3; Kho n 4 Đi u này b bu c ph i th c hi n ngay các bi n pháp b o đ m an toàn giao thông theo quy đ nh; ả ạ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ụ ạ ả hi n ngay các bi n pháp b o đ m an toàn giao thông theo quy đ nh, khôi ph c l ầ tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành chính gây ra. ế ử ạ Đi u 14. X ph t các hành vi vi ph m v xây d ng b n xe, bãi đ xe, tr m ỉ ạ ườ ng b d ng ngh , tr m thu phí đ ồ ế ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 40.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: ườ a) Xây d ng ho c thành l p b n xe, bãi đ xe, tr m d ng ngh , tr m thu phí đ ẩ ộ c có th m b không theo quy ho ch ho c không đ quy n;ề ườ b) Xây d ng b n xe, bãi đ xe, tr m d ng ngh , tr m thu phí đ ệ ậ ả c duy t. đ m tiêu chu n k thu t, không theo đúng thi ự 2. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ạ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ụ ạ công trình trái phép, khôi ph c l chính gây ra; ệ ự ị b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ạ ế i b n xe, bãi đ xe, tr m d ng ngh , tr m thu phí đ l ượ đ c phê duy t, b o đ m tiêu chu n k thu t.
25
ả ả ề ử ạ
ạ ầ
ồ ả ự ố ớ ạ ề ừ ị ộ ng b ế ề ả ệ ế ấ ặ 60.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i cá nhân th c
ộ ạ ệ
ộ ườ ậ ở ặ ng ho c vào
ể ậ ng; bu c súc v t vào hàng cây hai bên đ ườ ụ ợ ủ ườ ộ ng b ;
ầ
ồ ồ ừ ố ớ 400.000 đ ng
ệ ự ạ ề ừ 200.000 đ ng đ n 300.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ
ặ ầ ự ự ầ ề ướ ầ ạ ầ i g m c u ho c ộ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ậ i g m c u; neo đ u tàu, thuy n d
ơ ơ ướ ướ ặ ố c, b m cát qua ng giao thông; đ t ng b m n
ườ ộ ự ế ạ ầ ch c đ ệ ố ớ ổ ứ ượ ả c giao qu n ộ ng b th c hi n m t trong các
ờ ệ ể ữ ị ặ ử
ắ ệ ụ ụ ị ể ư ỏ ị ấ ủ ờ
ộ ườ ng b gây m t an toàn giao thông;
ấ ặ ệ ặ
ấ ọ
ệ ể ả
ươ ữ ạ ặ ờ ị ộ ầ ng b , ph n đ t d c ườ ộ ng b ; ệ ng ti n qua nh ng đo n
ị ệ ử ụ ườ ộ ả ườ ng b dùng đ qu n lý, b o trì, b o v công trình đ ộ ắ ậ ướ ng b ng p n
ườ ả ậ ộ ng b theo quy đ nh
ự ệ ặ ậ ả ị
ượ ệ ả
ả ầ ủ ộ ộ ườ ng b đã đ ế ồ c phê duy t. ồ ạ ề ừ ừ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
6.000.000 ạ ố ớ ổ ứ ố ớ ộ ự ệ ồ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ề ậ
ặ ố ự ễ ể ả ả ả ở
ể ệ ở ộ ể ủ ơ ế ị ườ ộ ự ặ ằ ng b khi có quy t đ nh c a c quan nhà
ẩ ư ỏ ướ ườ ấ c công trình đ ng
ủ ệ ố ả ề ạ
ị ặ ụ ỡ
i Kho n 5 Đi u này; ử ụ ộ ặ ố ạ ệ ng,
ườ ệ ệ ả ố ộ ng b ;
ạ ể ệ ỉ ớ ng b o v , m c ch gi ỡ ự ả ạ ấ ỉ ừ ậ ỉ
ể ề ạ ả ị ạ Đi u 15. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v qu n lý, khai thác, b o trì, ườ b o v k t c u h t ng giao thông đ ồ 1. C nh cáo ho c ph t ti n t hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ắ mái đ a) Chăn d t súc v t ắ ọ c c tiêu, bi n báo, rào ch n, các công trình ph tr c a giao thông đ ố ụ ầ b) T ý leo trèo lên m , tr , d m c u. ế ồ 2. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế đ n 600.000 đ ng đ i v i t ố ử ướ ầ a) T ý đ t l a trên c u, d ầ ạ trong ph m vi hành lang an toàn c u; ờ ặ ườ ự c qua m t đ b) T ý be b , tát n ặ ườ ố ử ườ ng, đ t l a trên m t đ đ ng. ồ ồ ạ ề ừ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i t 3. Ph t ti n t ế ấ ả lý, khai thác, b o trì k t c u h t ng giao thông đ ạ hành vi vi ph m sau đây: ị ổ a) Không b sung ho c s a ch a k p th i các bi n báo hi u nguy hi m đã b m t, b ấ ư ỏ h h ng m t tác d ng; không có bi n pháp kh c ph c k p th i các h h ng c a công trình đ b) Không phát hi n ho c không có bi n pháp ngăn ch n, báo cáo k p th i các hành vi ế ấ l n chi m, s d ng trái phép hành lang an toàn giao thông đ ả hai bên đ ệ ủ c) Không c m c t th y chí và có bi n pháp ngăn ch n ph ườ đ c sâu trên 0,5 m; ị d) Không có quy trình qu n lý, v n hành, khai thác, b o trì đ ho c không th c hi n đ y đ các n i dung quy đ nh trong quy trình qu n lý, v n hành, khai thác, b o trì đ 4. Ph t ti n t ế ồ đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: a) Di chuy n ch m tr các công trình, nhà, l u quán xây d ng trái phép ho c c tình ệ i phóng m t b ng đ xây d ng, c i trì hoãn vi c di chuy n gây c n tr cho vi c gi ệ ả ạ t o, m r ng và b o v công trình đ ề ướ c có th m quy n; n ụ ặ b) Làm h h ng ho c làm m t tác d ng c a h th ng thoát n ộ ừ b , tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ệ ự c) T ý tháo d , di chuy n, treo, đ t, làm sai M c đích s d ng ho c làm sai l ch ẻ ườ ể bi n báo hi u, đèn tín hi u giao thông, rào ch n, c c tiêu, c t cây s , v ch k đ ườ t ặ ử d) T ý đ p phá, tháo d bó v a hè ho c s a ch a, c i t o v a hè trái phép, tr các ể ạ hành vi vi ph m quy đ nh t ọ ắ ụ ệ ủ i; c u ki n, ph ki n c a công trình đ ữ i Đi m a, Đi m c Kho n 5 Đi u này.
26
ồ ồ ừ ạ ề ừ 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ i v i cá nhân, t
ồ ạ ệ ự ố ớ ộ ố ớ ổ ứ ế 10.000.000 đ ng ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau
ố ng, hè ph trái phép;
ươ ế ị
ả ạ ể ề ườ ầ ạ ẻ ườ ả ộ ừ ng c u, các công trình, thi ị ng b , tr các hành vi vi ph m quy đ nh t t b an toàn giao i Đi m c Kho n 4 Đi u
ở ầ ắ ệ ố ắ ố
ườ
ả ả ấ ưở ư ỏ ng giao thông; ặ ng
ườ ườ ấ
ế ườ ố ớ ổ ứ ộ ng b . ồ ổ ả ạ ề ừ ng ch c thu phí đ
ệ 8.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t ộ
ờ ạ ộ c tr m thu phí trên m t làn xe ch dài nh t
ạ ế ế ạ ờ ướ ề
ế ừ ủ ấ ờ ướ c tr m thu ế 750 m đ n 1.000 m;
ộ ạ ấ ỳ ể ừ ừ ờ lúc d ng xe ch thu
ỏ ạ
ố ớ ổ ứ ớ ế ế ồ ườ ồ ch c thu phí đ ng
ệ
ạ ờ ộ c tr m thu phí trên m t làn xe ch dài nh t
ạ ờ ướ ề ế ế ạ
ấ c tr m thu ế ờ ướ ơ ờ ớ ủ ừ ế cabin thu phí đ n xe cu i cùng c a hàng xe ch ) l n h n 1.000 m đ n
ấ ỳ ể ừ ừ ạ ờ ộ lúc d ng xe ch thu
ỏ ạ
ố ớ ổ ứ ớ ế ế ồ ườ ồ ch c thu phí đ ng
ủ ơ 30.000.000 đ ng đ n 40.000.000 đ ng đ i v i t ộ ệ
ạ ờ ướ ạ ờ
ế ấ ộ c tr m thu phí trên m t làn xe ch dài nh t ừ c tr m thu phí (tính t
ờ ớ ế
ờ ướ ơ ấ ỳ ể ừ ừ ờ ộ lúc d ng xe ch thu
ỏ ạ ủ ơ ớ
ố ớ ổ ứ ườ ế ồ 50.000.000 đ n 70.000.000 đ ng đ i v i t
ch c thu phí đ ấ ề ạ ả
ề ể ẩ ắ ả ề ệ c có th m quy n v vi c tri n khai các gi ụ i pháp đ kh c ph c
ắ
ự ụ ệ ch c th c hi n hành vi vi
ệ ị ị ụ ậ ụ ạ 5. Ph t ti n t ế đ n 14.000.000 đ ng đ i v i t đây: a) Khoan, đào, x đ ỡ b) Phá d trái phép d i phân cách, g thông trên đ này; ự c) T ý tháo, m làm h h ng n p c ng, n p ga các công trình ng m, h th ng tuy nen trên đ ỏ ổ d) N mìn ho c khai thác đ t, cát, đá, s i, khoáng s n khác trái phép làm nh h ộ ế đ n công trình đ ng b ; ư ỏ đ) R i, đ hóa ch t gây h h ng công trình đ ồ 6. Ph t ti n t ộ ự b th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ế ể ố ượ ng xe ô tô x p hàng ch tr a) Đ s l ặ ể ơ ớ l n h n 100 xe đ n 150 xe ho c đ chi u dài dòng xe x p hàng ch tr ờ ừ ố cabin thu phí đ n xe cu i cùng c a hàng xe ch ) t phí (tính t ủ ể ờ b) Đ th i gian đi qua tr m thu phí c a m t xe ô tô b t k k t ế ơ phí đ n lúc ra kh i tr m thu phí l n h n 10 phút đ n 20 phút. ạ ề ừ 10.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i t 7. Ph t ti n t ộ ộ ự b th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ế ể ố ượ a) Đ s l ng xe ô tô x p hàng ch tr ặ ể ơ ớ l n h n 150 xe đ n 200 xe ho c đ chi u dài dòng xe x p hàng ch tr ố phí (tính t 2.000 m; ể ờ b) Đ th i gian đi qua tr m thu phí c a m t xe ô tô b t k k t ế phí đ n lúc ra kh i tr m thu phí l n h n 20 phút đ n 30 phút. ạ ề ừ 8. Ph t ti n t ộ ự b th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ế ể ố ượ a) Đ s l ng xe ô tô x p hàng ch tr ặ ể ạ ề ơ ớ l n h n 200 xe ho c đ chi u dài dòng xe x p hàng ch tr ố ủ cabin thu phí đ n xe cu i cùng c a hàng xe ch ) l n h n 2.000 m; ể ờ ạ b) Đ th i gian đi qua tr m thu phí c a m t xe ô tô b t k k t ế phí đ n lúc ra kh i tr m thu phí l n h n 30 phút. ộ ạ ề ừ ng b vi 9. Ph t ti n t ầ ủ ơ ả ả ph m Kho n 6, Kho n 7, Kho n 8 Đi u này mà không ch p hành yêu c u c a c ướ ể ả quan qu n lý nhà n ạ ự ạ i khu v c tr m thu phí. ùn t c giao thông t ứ ử ạ ổ ứ 10. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ả ắ ệ ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây:
27
ị ệ ự ề ả ặ i Đi m a Kho n 3 Đi u này bu c ph i b sung ho c
ệ ạ ị ấ ả ổ ủ ộ ư ỏ ụ ắ
ể ể ể ả ạ ả ị
ụ ạ ả ạ ầ ộ ổ ị ể i Đi m b Kho n 2; Đi m b, Đi m c, Đi m d Kho n i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi
ạ ể a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ị ư ỏ ể ử ữ s a ch a các bi n báo hi u b m t, b h h ng, kh c ph c các h h ng c a công ộ ườ ng b ; trình đ ệ ự b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ề 4; Kho n 5 Đi u này bu c ph i khôi ph c l ph m hành chính gây ra.
Ệ ụ Ạ NG TI N THAM GIA M c 3. VI PH M QUY Đ NH V PH
Ộ Ề ƯƠ ƯỜ
ề ặ ơ ơ
ị ự ượ ươ ề ề ả ơ ạ ng t Ị GIAO THÔNG Đ ử ạ ể ườ c kéo theo) và các lo i xe t NG B ồ i Đi u khi n xe ô tô (bao g m c r moóc ho c s mi r xe ô tô vi ph m quy đ nh v Đi u
ệ ươ ạ ng ti n khi tham gia giao thông
ồ ồ ế ố ớ
ỡ ặ ư ư ề ụ ể ố ớ
ặ ắ
ồ ộ ồ ế ố ớ 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ề ế ủ
ậ ệ ụ ể ố ụ ể ạ ướ c, g
ặ ế ồ
ẩ ư ể ữ ạ ế ế ố ớ ế ị ữ t b ch a ế ị t b đó ượ c quy
ả ữ t b đó);
ụ
ư ả ộ
ặ ế ả ả ồ
ả ườ ng v khí th i, ti ng n. ồ ả ề ố ớ ế ồ ộ 800.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ế ể ướ ệ ố ể ể ủ ẩ ề ng c a xe không đúng tiêu chu n an toàn
ậ
ị
ắ ủ ể ố ị ị ỏ
ặ ắ ấ ặ ắ ề ặ ố ỡ
ả ậ
ế ế ả ạ ướ ẩ ể ấ t k c i t o đã đ
ể ặ ả ế ế ủ t k c a nhà s n ệ ề ằ ng n m.
c không đúng thi ề c c quan có th m quy n phê duy t; Đi u khi n ớ ế ố ớ ồ ồ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ặ ơ ề ấ ơ ơ
ị ề Đi u 16. X ph t ng moóc đ ệ ủ ki n c a ph ạ ề ừ 1. Ph t ti n t 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i hành vi Đi u khi n xe không ắ có kính ch n gió ho c có nh ng v ho c có nh ng không có tác d ng (đ i v i xe có ế ế ắ t k l p kính ch n gió). thi ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ph m sau đây: a) Đi u khi n xe không có đ đèn chi u sáng, đèn soi bi n s , đèn báo hãm, đèn tín ươ ầ hi u, c n g t n ng chi u h u, dây an toàn, d ng c thoát hi m, thi ố ộ ủ ồ ự ơ ồ ồ cháy, đ ng h báo áp l c h i, đ ng h báo t c đ c a xe ho c có nh ng thi ụ nh ng không có tác d ng, không đúng tiêu chu n thi t k (đ i v i lo i xe đ ế ị ị đ nh ph i có nh ng thi ề ư ặ ể b) Đi u khi n xe không có còi ho c có nh ng còi không có tác d ng; ậ ề ể c) Đi u khi n xe không có b ph n gi m thanh, gi m khói ho c có nh ng không có ụ ẩ tác d ng, không b o đ m quy chu n môi tr ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ph m sau đây: ề ắ a) Đi u khi n xe l p thêm đèn chi u sáng v phía sau xe; ề b) Đi u khi n xe có h th ng chuy n h ỹ k thu t; ể ố ể ố ề ể c) Đi u khi n xe không g n đ bi n s ho c g n bi n s không đúng v trí; bi n s ể ố ị ẻ ữ ố không rõ ch , s ; bi n s b b cong, b che l p, b h ng; ắ ủ ố ể d) Đi u khi n xe không l p đ bánh l p ho c l p bánh l p không đúng kích c ho c ẩ ỹ ả không b o đ m tiêu chu n k thu t; ả ắ ể ề đ) Đi u khi n xe ô tô t i l p thùng xe có kích th ặ ượ ơ xu t ho c thi ắ ậ ườ xe ô tô v n chuy n hành khách l p thêm ho c tháo b t gh , gi ộ ế ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ph m sau đây: ể a) Đi u khi n xe không có Gi y đăng ký xe, đăng ký r moóc ho c s mi r moóc theo quy đ nh;
28
ị ạ ắ ể ố ố ớ
ị ậ ấ ậ ể ứ ả ắ ỹ
ơ ư ướ ể ả ơ ế ạ ử ụ
ị ặ ử ụ t quá âm l
ặ ể ể ượ ủ ệ ố ng theo quy đ nh; ư
ủ ệ ố ẩ
ộ ồ ế ố ớ 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ạ ề ế ạ ộ ạ ộ
ạ
ạ ố ớ ạ ử ụ
ạ ử ụ
ị ồ ả ể ấ ắ ề ề ề ả
ỉ ệ ạ ộ
ớ ặ ấ ắ ể ể ố
ể ứ ề ơ ử ụ ườ ả ậ ỹ ng,
ấ ị ể ố ề ấ ậ ơ ặ ử ụ
ề ấ ơ ố
ệ ấ ử ụ ệ ơ ậ ố ậ ứ ể ấ ả ỹ ng
ứ ể ặ ỹ ị
ố ớ ị
ả ườ ng (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i ki m đ nh, tr xe đăng ký t m ư ấ ạ ế ạ ử ụ ừ ể ả ơ ậ ạ ơ ể ở ừ ị 01 tháng tr lên (k c r moóc và s mi
ệ ị ườ ự ệ ề ạ ị i Đi u khi n xe th c hi n hành vi vi ph m còn b áp
ể ả ị ả i Đi m a, Đi m b Kho n 3; Kho n 4; Đi m e
ị ướ ừ ề c quy n s d ng Gi y phép lái xe t
ạ ề ử ụ ạ ể ấ ả ự ả ự ị ị ể ả ị ể ế 01 tháng đ n 03 tháng; ề i Đi m a Kho n 3, Đi m d Kho n 4 Đi u này b t ch
ượ ắ t quá âm l ng;
ể ượ ể ự ề ể ạ ị
ấ ỹ ị ị ấ ng, Gi y đăng
ườ ề ử ụ ậ ề ấ ấ ẩ
ứ ể ố ừ ể ơ ế 01 tháng đ n 03 tháng;
ị ị ề ể ể
ị ạ ề ử ụ ươ ừ ả i Đi m b, Đi m c Kho n 5 Đi u này b t ch thu c quy n s d ng Gi y phép lái xe t
ế 01 tháng đ n 03 tháng. ể ự ệ ề i Đi u khi n xe th c hi n hành vi
ấ ứ ử ạ ắ ị ướ ụ ụ ườ ụ ậ ệ ạ ả ể ố ề ể b) Đi u khi n xe không g n bi n s (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i g n bi n s ); ể ả ặ ề c) Đi u khi n xe có Gi y ch ng nh n ho c tem ki m đ nh an toàn k thu t và b o ơ ườ ệ i 01 tháng (k c r moóc và s mi r ng nh ng đã h t h n s d ng d v môi tr moóc); ề ượ ắ d) Đi u khi n xe l p đ t, s d ng còi v ề đ) Đi u khi n xe không đ h th ng hãm ho c có đ h th ng hãm nh ng không có ụ ậ ỹ tác d ng, không đúng tiêu chu n an toàn k thu t. ồ ạ ề ừ 5. Ph t ti n t ph m sau đây: ể ạ ạ a) Đi u khi n xe đăng ký t m, xe có ph m vi ho t đ ng h n ch ho t đ ng quá ờ ạ ph m vi, th i h n cho phép; ể b) Đi u khi n xe quá niên h n s d ng tham gia giao thông (đ i v i lo i xe có quy ị đ nh v niên h n s d ng); c) Đi u khi n lo i xe s n xu t, l p ráp trái quy đ nh tham gia giao thông (bao g m c xe công nông thu c di n b đình ch tham gia giao thông); d) Đi u khi n xe g n bi n s không đúng v i Gi y đăng ký xe ho c bi n s không ẩ do c quan có th m quy n c p; ị ấ đ) S d ng Gi y ch ng nh n, tem ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ẩ Gi y đăng ký xe không do c quan có th m quy n c p ho c s d ng Gi y đăng ký ấ ể ả ơ xe không đúng s khung, s máy (k c r moóc và s mi r moóc); s d ng Gi y ườ ị đăng ký xe, Gi y ch ng nh n, tem ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ị ẩ b t y xóa; ề ậ ể e) Đi u khi n xe không có Gi y ch ng nh n ho c tem ki m đ nh an toàn k thu t và ệ ả b o v môi tr ặ ờ th i) ho c có nh ng đã h t h n s d ng t ơ r moóc). ể ạ ề 6. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ứ ử ạ ổ ụ d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ệ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t Kho n 5 Đi u này b t ệ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t thu đèn l p thêm, còi v ả ệ i Đi m d, Đi m đ Kho n 5 Đi u này b t ch thu c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ệ ị ậ Gi y ch ng nh n, tem ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ị ướ c quy n s d ng Gi y ký xe, bi n s không do c quan có th m quy n c p; b t phép lái xe t ệ ự d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ng ti n và b t ph ệ ị 7. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ị vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây:
29
ị ả ệ ể
ự ả ạ ả ắ ả ầ ủ ặ ể i Kho n 1; Kho n 2; Đi m c, Đi m d, Đi m đ ẩ ế t b đ tiêu chu n an
ị ộ ỏ ữ
ị ể ề ỹ ự ề ậ ệ
ế ế ị ắ ể ậ ủ ả t b , l p đ y đ ho c thay th thi
ỹ ậ
ị ị ộ ạ ả ể ề ả ắ ẩ ệ
ự ượ i Đi m d Kho n 4 Đi u này b bu c ph i l p còi có ậ ng đúng quy chu n k thu t.
ệ ể ể ả ỹ ề
ắ ạ ạ xe g n máy vi ph m quy ẩ ườ xe mô tô và các lo i xe t ắ i Đi u khi n xe mô tô, xe g n máy (k c xe máy đi n), ự ng t
ị ệ ươ ng ti n khi tham gia giao thông
ồ ộ ồ ươ ế ạ ố ớ 80.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m
ậ ể ế ươ ể ố ng chi u h u bên
ề ư ụ ườ i Đi u khi n ho c có nh ng không có tác d ng;
ị ể ể ắ ữ ố ể ố ể
ấ ặ ể ố ị ỏ
ặ ụ
ư ố ớ ế ồ ộ ồ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ừ ẩ ạ ậ ỹ
ư ậ ả
ộ ề ườ ẩ ồ ả ả ng v khí th i, ti ng n;
ư ụ ế ề ầ ặ
ẩ ế ế t k ;
ệ ố ụ ư ặ
ậ ỹ
ẩ ắ ề
ố ớ ế ồ ộ 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ể
ử ụ ị ẩ ị ấ ấ
ề ử ụ ố ủ ẩ ơ
ề ấ ị ể ố ả ắ ề ạ
ặ ắ ớ ấ
ẩ
ể ố ố ớ ể ố ề ấ ế ố ớ ồ ộ ồ 800.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ờ ạ ạ
ấ ắ ạ ị ể ể ề ề ả ạ ể a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ế ị ủ Kho n 3 Đi u này b bu c ph i l p đ y đ ho c thay th thi ị ế ị ắ t b l p thêm không đúng quy đ nh; toàn k thu t, tháo b nh ng thi ộ ả ạ i Đi m b Kho n 3, Đi m đ Kho n 4 Đi u này bu c b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ế ị ầ ủ ặ ỹ ụ ạ ả ph i khôi ph c l t b i tính năng k thu t c a thi ủ đ tiêu chu n an toàn k thu t; c) Th c hi n hành vi quy đ nh t âm l ử ạ ề Đi u 17. X ph t ng ự ươ ạ ng t các lo i xe t ệ ủ ề ề đ nh v Đi u ki n c a ph ạ ề ừ 1. Ph t ti n t sau đây: ề a) Đi u khi n xe không có còi; đèn soi bi n s ; đèn báo hãm; g trái ng ề b) Đi u khi n xe g n bi n s không đúng quy đ nh; bi n s không rõ ch , s ; bi n ị ố ị ẻ s b b cong, b che l p, b h ng; ề ệ ể c) Đi u khi n xe không có đèn tín hi u ho c có nh ng không có tác d ng. ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ph m sau đây: ử ụ a) S d ng còi không đúng quy chu n k thu t cho t ng lo i xe; ả ặ ể ề b) Đi u khi n xe không có b ph n gi m thanh, gi m khói ho c có nh ng không b o ế ả đ m quy chu n môi tr ể c) Đi u khi n xe không có đèn chi u sáng g n, xa ho c có nh ng không có tác d ng, không đúng tiêu chu n thi ề ể d) Đi u khi n xe không có h th ng hãm ho c có nh ng không có tác d ng, không ả ả b o đ m tiêu chu n k thu t; ề ế ể đ) Đi u khi n xe l p đèn chi u sáng v phía sau xe. ồ ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ph m sau đây: ấ a) Đi u khi n xe không có Gi y đăng ký xe theo quy đ nh; ố b) S d ng Gi y đăng ký xe đã b t y xóa; s d ng Gi y đăng ký xe không đúng s khung, s máy c a xe ho c không do c quan có th m quy n c p; ể c) Đi u khi n xe không g n bi n s (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i g n bi n s ); ể ố ể ố ắ g n bi n s không đúng v i bi n s đăng ký ghi trong Gi y đăng ký xe; bi n s ơ không do c quan có th m quy n c p. ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ph m sau đây: ạ ộ a) Đi u khi n xe đăng ký t m ho t đ ng quá ph m vi, th i h n cho phép; b) Đi u khi n lo i xe s n xu t, l p ráp trái quy đ nh tham gia giao thông.
30
ị ạ ề ệ ự ườ ệ ị i Đi u khi n xe th c hi n hành vi vi ph m còn b áp
ị ị ị ị ạ ạ ệ ệ ể ể ự ự ị ị ề ề i Đi m a Kho n 2 Đi u này b t ch thu còi; ả i Đi m b, Đi m c Kho n 3 Đi u này b t ch thu
ị ấ ể ố
ị ể ề ệ ự ị ướ ề ử ụ c quy n s d ng i Đi m a Kho n 4 Đi u này b t
ấ ừ
ả ạ ể ệ ệ ươ ng ti n
ừ
ệ ề ể ơ ề ề c quy n s d ng Gi y phép lái xe t ườ ị ị ề ị i Đi m b Kho n 4 Đi u này b t ch thu ph ế ấ 01 tháng đ n 03 tháng. ị ạ i Đi u khi n xe thô s vi ph m quy đ nh v Đi u ki n
ươ
ồ ề ế ố ớ ạ ề ừ
ị ắ ả ể ố ố ớ ồ 50.000 đ ng đ n 60.000 đ ng đ i v i hành vi Đi u ạ
ắ ể ố
ồ ộ ồ ế ạ ố ớ 60.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m
ặ ệ ố ụ
ể ể ư ả ơ ở ề ệ ẩ ả
ề ề ệ
ề ườ ạ
ươ ể ệ ệ ủ ị
ố ớ ồ ộ ồ ủ ị ề i Đi u khi n máy kéo, xe máy chuyên dùng vi ph m quy ươ ng ti n khi tham gia giao thông ế 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ể ố ề ắ ấ ị ị
ẩ ơ
ể ể ố ể ệ ố ề ả
ề ấ ặ ệ ố ể ướ ể ậ ả ư ng không b o đ m
ỹ ậ ẩ
ẩ ỹ ể ề ả ắ ậ ặ ị
ể
ủ ế ể ề ậ ả ộ
ườ ư ẩ ả ả ả ề ng v khí
ả
ứ ậ ấ ậ ả ỹ
ướ ư
ể ị i 01 tháng. ồ ố ớ ộ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ạ ộ ạ
ị ấ ắ ặ ả ạ ề ề ả
ể ạ ề 5. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ứ ử ạ ổ ụ d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ả a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể b) Th c hi n hành vi quy đ nh t Gi y đăng ký xe, bi n s không đúng quy đ nh; ả ạ c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ế Gi y phép lái xe t 01 tháng đ n 03 tháng; ự d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ề ử ụ ướ và t ử ạ ề Đi u 18. X ph t ng ệ ủ c a ph ng ti n khi tham gia giao thông ặ ả 1. C nh cáo ho c ph t ti n t ể khi n xe không có đăng ký, không g n bi n s (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i đăng ký và g n bi n s ). ạ ề ừ 2. Ph t ti n t sau đây: a) Đi u khi n xe không có h th ng hãm ho c có nh ng không có tác d ng; ở b) Đi u khi n xe thô s ch khách, ch hàng không b o đ m tiêu chu n v ti n nghi ị và v sinh theo quy đ nh c a đ a ph ng. ử ạ Đi u 19. X ph t ng ề ề đ nh v Đi u ki n c a ph ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ph m sau đây: a) Đi u khi n xe không có Gi y đăng ký xe; không g n bi n s đúng v trí quy đ nh; ắ g n bi n s không do c quan có th m quy n c p; ệ ố b) Đi u khi n xe không có h th ng hãm ho c có h th ng hãm nh ng không b o ả ề ả đ m tiêu chu n k thu t; Đi u khi n xe có h th ng chuy n h tiêu chu n k thu t; ộ c) Đi u khi n xe có các b ph n chuyên dùng l p đ t không đúng v trí; không b o ả đ m an toàn khi di chuy n; d) Đi u khi n xe không có đ đèn chi u sáng; không có b ph n gi m thanh, gi m ụ ặ khói ho c có nh ng không có tác d ng, không b o đ m quy chu n môi tr ế ồ th i, ti ng n; ể ặ ề đ) Đi u khi n xe có Gi y ch ng nh n ho c tem ki m đ nh an toàn k thu t và b o ế ạ ử ụ ườ ệ ng nh ng đã h t h n s d ng d v môi tr ế ồ ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ph m sau đây: ể a) Đi u khi n xe ho t đ ng không đúng ph m vi quy đ nh; ể b) Đi u khi n máy kéo, xe máy chuyên dùng s n xu t, l p ráp ho c c i t o trái quy ị đ nh tham gia giao thông;
31
ỹ ậ ấ ể
ạ ạ ừ ị ị ể ể ố ớ ả ờ
ng (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i ki m đ nh, tr xe đăng ký t m th i) 01 tháng tr lên.
ệ ệ ể ự ở ươ ế ạ ử ụ ườ ạ ề i Đi u khi n ph ạ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m
ể ể ị ị ể
ề ề ử ụ
ộ ứ ườ ậ ề ể ng b khi Đi u khi n xe máy chuyên
ừ
ể ự ụ ệ ị ng ti n th c
ạ ệ ề ể ị
ệ
ộ ặ ậ ủ ả ắ ế ệ ề ặ t b ho c khôi ẩ t b đ tiêu chu n an toàn ắ ỹ i tính năng k thu t c a thi
ạ ể ự ườ ươ ử ạ xe ng t
ồ ặ ề
ả ể ề i Đi u khi n xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t ườ ề ả ệ ng khi tham gia giao thông ế ồ ư ề ệ
ố ớ ồ ồ ộ 1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ố
ộ ng b ; ễ ơ ấ ơ ả
ậ ệ ư ể ơ ặ ẫ ặ ấ ở
ả ố c ch y xu ng m t đ
ệ ế ả ệ ấ ấ
ườ
ệ ế ề
ặ ng. ồ ế ả ố ớ ạ ườ ổ ể ườ i Đi u khi n xe đ ấ ng
ế ề
ố ớ ấ ự
ồ ậ ệ ươ ườ ế ả ệ ổ ạ ề ườ ự ể ệ
ứ ử ạ ổ ề ả
ừ ể i Đi u khi n xe ố ườ ng ph . ạ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m ụ ế 01 tháng đ n 03 tháng.
ệ ị i Đi u khi n ph ạ ị ả i Kho n 3, Kho n 4 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung ề ử ụ ệ ị c quy n s d ng Gi y phép lái xe t ụ ươ ự ề ể ệ
ng ti n th c ả ề ệ ạ ị
ả ụ ậ ụ ạ ộ
ụ ạ ệ ấ ị
ụ ị ậ ệ ạ ế ả ế ườ ệ ệ ả
ụ ễ ạ ắ ậ ề ệ ứ c) Đi u khi n xe không có Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v ả ườ ị môi tr ừ ặ ư ho c có nh ng đã h t h n s d ng t ề ệ ị 3. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ị ứ ử ạ ổ ụ còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ự ạ ị ả ệ ệ ươ ề a) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Đi m b Kho n 2 Đi u này b t ch thu ph ng ti n; ề ả ự ạ ị ệ ể ả i Đi m đ Kho n 1; Đi m b, Đi m c Kho n 2 Đi u b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ị ướ ỉ ồ ứ ấ c quy n s d ng Gi y phép lái xe (khi Đi u khi n máy kéo), ch ng ch b i này b t ề ế ưỡ ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ d ế dùng) t 01 tháng đ n 03 tháng. ứ ử ạ ườ ươ 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng i Đi u khi n ph ả ể ể ạ ị i Đi m b, Đi m c, Đi m d Kho n 1 Đi u này còn b hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ả ế ị ầ ủ ụ ậ ụ áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu , bu c ph i l p đ y đ thi ụ ạ ế ị ủ ế ị ph c l t b ho c thay th thi ậ ỹ k thu t. ề Đi u 20. X ph t ng ị ạ ô tô vi ph m quy đ nh v b o v môi tr ố ớ ạ ề ừ 50.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i hành vi Đi u 1. C nh cáo ho c ph t ti n t ị ầ ứ khi n xe không đáp ng yêu c u v v sinh l u thông trong đô th . ế ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ph m sau đây: ờ ể ầ ườ a) Đ d u nh n, hóa ch t r i vãi xu ng đ ự ấ ờ ở ạ b) Ch hàng r i, ch t th i, v t li u xây d ng d r i vãi mà không có mui, b t che ả ể ạ ậ ậ đ y ho c có mui, b t che đ y nh ng v n đ r i vãi; ch hàng ho c ch t th i đ ườ ấ ặ ườ ướ ng; n ng gây m t an toàn giao thông và v sinh môi tr ộ ườ ậ ệ ng b c) Lôi kéo bùn, đ t, cát, nguyên li u, v t li u ho c ch t ph th i khác ra đ ấ gây m t an toàn giao thông và v sinh môi tr ạ ề ừ ồ 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i ng 3. Ph t ti n t ấ ấ ậ ệ trái phép rác, đ t, cát, đá, v t li u, ch t ph th i trong ph m vi đ t dành cho đ ị ạ ườ ộ ở ng ngoài đô th . đo n đ b ồ ạ ề ừ 4. Ph t ti n t 10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i ng ấ ệ th c hi n hành vi đ trái phép rác, đ t, cát, đá, v t li u, ch t ph th i ra đ ề 5. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ị quy đ nh t ấ ướ t ứ ử ạ ườ i Đi u khi n ph 6. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ả ả ạ i Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3, Kho n 4 Đi u này hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ả ả ắ ắ còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu : Bu c ph i kh c ph c vi ph m, thu ầ ổ ạ ọ i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do d n v t li u, rác, ch t ph th i và khôi ph c l ễ ự vi ph m hành chính gây ra; n u gây ô nhi m môi tr ng ph i th c hi n các bi n ườ pháp kh c ph c tình tr ng ô nhi m môi tr ng.
32
Ị Ề Ệ ụ Ạ ƯỜ ƯƠ NG TI N I ĐI U KHI N PH M c 4. VI PH M QUY Đ NH V NG
Ể NG B
ị ườ Ộ ệ ủ ề i Đi u
ề ể ử ạ ơ ớ i
ổ ề
ặ ể ắ ể i 16 tu i Đi u khi n xe mô tô, xe g n ề ự xe mô tô ho c Đi u khi n xe ô tô,
ạ
ồ ộ ươ ồ ạ ề ừ ự ng t ế ạ ố ớ 80.000 đ ng đ n 120.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m
ạ ể ự ươ i Đi u khi n xe mô tô, xe g n máy, các lo i xe t
ậ ả ự ng t ấ
ủ
ự ạ ề xe mô tô và các lo i ể ứ xe g n máy không có ho c không mang theo Gi y ch ng nh n b o hi m ệ ự i còn hi u l c; ạ ng t ạ xe mô tô và các lo i
ắ ự
ạ ườ ng t ườ ấ i Đi u khi n xe mô tô và các lo i xe t
ị ạ ả ể ự ể ể ừ
ồ ế ố ớ ộ ồ 200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ự ể
ừ ề ạ
ạ ị ạ ự ề ể ng t ể ng t
i Đi u khi n xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t ị ự ng t ệ ươ ả ể ậ ố ớ ạ ậ ề ứ ườ ể ỹ xe ô tô không mang ng (đ i v i
ể ả ạ ị
ố ớ ị ế ồ ộ ồ 400.000 đ ng đ n 600.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ổ ế ướ ừ ể ề ổ i 18 tu i Đi u khi n xe mô tô có dung tích xi lanh t đ 16 tu i đ n d
ự ề ạ ng t
ươ ệ ể ấ ự ủ ứ ể ậ ả
ươ ự ể ạ ấ xe ô tô có Gi y phép ng t
ế ạ ử ụ ướ
ườ ề ế
ể i Đi u khi n xe mô tô ệ ươ ạ ộ ồ 800.000 đ ng đ n 1.200.000 đ ng đ i v i ng i 175 cm3 và các lo i xe t ự xe mô tô th c hi n m t ố ớ ự ng t
ướ ạ
ặ ử ụ ấ ơ
ấ ề ấ ị ẩ ấ ẩ Ề ƯỜ THAM GIA GIAO THÔNG Đ ề ề ạ Đi u 21. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v Đi u ki n c a ng khi n xe c gi ổ ế ướ ườ ừ ủ ạ ả đ 14 tu i đ n d i t 1. Ph t c nh cáo ng ươ ạ ệ ể ả máy (k c xe máy đi n) và các lo i xe t ng t xe ô tô. máy kéo và các lo i xe t 2. Ph t ti n t sau đây: ắ ườ a) Ng ặ ắ ươ ng t xe t ự ủ ệ ơ ớ trách nhi m dân s c a ch xe c gi ươ ắ ể ề i Đi u khi n xe mô tô, xe g n máy, các lo i xe t b) Ng ươ xe g n máy không mang theo Gi y đăng ký xe; xe t ươ ề xe mô tô không mang theo ng t c) Ng ả ạ ấ i Đi m b Kho n 5, Đi m c Kho n 7 Gi y phép lái xe, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ề Đi u này. ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ạ ph m sau đây: ườ ươ ề i Đi u khi n xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t a) Ng xe ô tô không mang ấ ả ạ i Đi m c Kho n 7 Đi u này; theo Gi y phép lái xe, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ươ ườ xe ô tô không mang i Đi u khi n xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t b) Ng ấ theo Gi y đăng ký xe; ườ c) Ng ấ theo Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr lo i xe có quy đ nh ph i ki m đ nh). ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ạ ph m sau đây: ườ ừ ủ i t a) Ng ở 50 cm3 tr lên; ặ ườ i Đi u khi n xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t b) Ng xe ô tô không có ho c ơ ớ ủ không mang theo Gi y ch ng nh n b o hi m trách nhi m dân s c a ch xe c gi i ệ ự còn hi u l c; ề ườ i Đi u khi n xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t c) Ng ư i 06 (sáu) tháng. lái xe nh ng đã h t h n s d ng d ồ ạ ề ừ 5. Ph t ti n t có dung tích xi lanh d trong các hành vi vi ph m sau đây: a) Không có Gi y phép lái xe ho c s d ng Gi y phép lái xe không do c quan có th m quy n c p, Gi y phép lái xe b t y xóa;
33
ấ ướ ố ế do các n
ệ c tham gia Công ố ế do Vi ườ ướ ề c v Giao thông đ ng ư ấ t Nam c p) nh ng không mang
ấ
ồ ế ổ ế đ 16 tu i đ n
ể
ồ ế ố ớ ươ ố ớ ạ ề ừ i 18 tu i Đi u khi n xe ô tô, máy kéo, các lo i xe t ạ ề ừ ườ ừ ủ 1.200.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i ng i t ề ự xe ô tô. ng t ề ườ 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i ng
ở ạ ự ừ ng t ể i Đi u khi n xe mô ươ xe ồ ạ ồ 175 cm3 tr lên, xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t
ộ
ớ ặ ạ ể ề ư
ừ
ơ ấ ấ
ẩ ấ
ướ ườ ố ế ề ấ ấ ở 06 (sáu) tháng tr lên; ặ ử ụ ị ẩ do các n
ệ c tham gia Công ố ế do Vi ướ ề ng c v Giao thông đ ư ấ t Nam c p) nh ng không mang
ấ
ệ ệ ề ự ườ
ị ả ể ả i Đi u khi n ph ể ạ ươ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m ụ ề
ơ ấ ề ấ ẩ
ị ị ẩ
ệ ủ ề ề ườ ị ề i Đi u
ố ớ ế ồ ồ ộ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ộ ổ ặ ổ i Đi u khi n xe máy chuyên dùng không đúng đ tu i ho c tu i không phù
ị
ể ề ể ằ ỉ
ỉ ồ ưỡ ậ ề ườ ứ ế ặ ng, ki n th c pháp lu t v giao thông đ ứ ộ ng b ;
ể ể ệ ạ ị
ồ
i Đi u khi n xe máy chuyên dùng không mang theo b ng (ho c ch ng ch ) ể ứ i Đi u khi n xe máy chuyên dùng không mang theo Gi y đăng ký xe; ậ i Đi u khi n xe máy chuyên dùng không mang theo Gi y ch ng nh n an toàn ị ng (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i ki m đ nh). ố ớ ể ứ ể ề ỉ ồ ưỡ ề ỉ
ế ặ ườ ứ
Ả ƯỜ Ạ NG B
Ộ ở ườ Ề Ậ ở i Đi u khi n xe ô tô ch hành khách, ô tô ch ng i vi
ề ạ ộ b) Có Gi y phép lái xe qu c t ừ ấ ấ ộ b năm 1968 c p (tr Gi y phép lái xe qu c t ố theo Gi y phép lái xe qu c gia. 6. Ph t ti n t ổ ướ d 7. Ph t ti n t tô có dung tích xi lanh t ạ ô tô vi ph m m t trong các hành vi sau đây: ợ ấ a) Có Gi y phép lái xe nh ng không phù h p v i lo i xe đang Đi u khi n ho c đã ế ạ ử ụ h t h n s d ng t b) Không có Gi y phép lái xe ho c s d ng Gi y phép lái xe không do c quan có th m quy n c p, Gi y phép lái xe b t y xóa; c) Có Gi y phép lái xe qu c t ừ ấ ấ ộ b năm 1968 c p (tr Gi y phép lái xe qu c t ố theo Gi y phép lái xe qu c gia. ệ ị ạ ề 8. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ứ ể ạ ị quy đ nh t i Đi m a Kho n 5, Đi m b Kho n 7 Đi u này còn b áp d ng hình th c ử ạ ổ x ph t b sung t ch thu Gi y phép lái xe không do c quan có th m quy n c p, ấ Gi y phép lái xe b t y xóa. ạ ử ạ ề Đi u 22. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v Đi u ki n c a ng ể khi n xe máy chuyên dùng ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ạ ph m sau đây: ườ ề a) Ng ớ ợ h p v i ngành ngh theo quy đ nh; ề ườ b) Ng ề Đi u khi n, ch ng ch b i d ấ ườ ề c) Ng ấ ườ ề d) Ng ả ố ớ ườ ả ậ ỹ k thu t và b o v môi tr ườ ồ ể ạ ề ừ i Đi u khi n xe máy 600.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i ng 2. Ph t ti n t ế ứ ứ ằ ng ki n chuyên dùng không có b ng (ho c ch ng ch ) Đi u khi n, ch ng ch b i d ậ ề ộ ng b . th c pháp lu t v giao thông đ Ị ụ M c 5. VI PH M QUY Đ NH V V N T I Đ ể ử ạ ng b ề i đ
ố ớ ế ộ ồ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ứ ồ ị ng d n hành khách đ ng, n m, ng i đúng v trí quy đ nh trong xe;
ậ ộ ị
ủ ụ ị ườ Đi u 23. X ph t ng ề ậ ả ườ ị ph m quy đ nh v v n t ồ ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ph m sau đây: ướ ằ ị ẫ a) Không h ự ề ắ ệ t, b t sáng h p đèn “TAXI”; b) Không th c hi n đúng quy đ nh v t ẻ ặ ồ c) Không m c đ ng ph c, không đeo th tên c a lái xe theo quy đ nh.
34
ồ ỗ
ứ ườ ượ i v i đa không v
ổ ể
ở ạ ừ
ở ố ớ ự ệ ừ 03 ng
ở ị ế t quá quy đ nh ượ ệ ạ ề ố t quá ở ườ ở ườ i i Đi u khi n xe ô tô ch hành khách, ô tô ch ng ế ườ ở i tr lên trên xe đ n 9 02 ng ườ ừ ỗ i 04 ng ỗ ườ ở i tr lên trên xe trên 30 ch ,
ị ả ừ ỗ ở ừ
ộ ồ ồ ế ỗ 05 ng ề ạ i Kho n 4 Đi u này. ố ớ 600.000 đ ng đ n 800.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ố ạ
ở ặ ể ườ trên phà
ầ t); i b nh, ng ử ồ ế i già y u, ng ố i ng i trên xe khi xe lên, xu ng phà, c u phao ho c khi xe đang i khuy t t
ị ậ ả ườ ị ế ậ ng, l ch trình, hành trình v n t
ặ ắ ở ử ế ườ ằ i quy đ nh; c a xe, bên ngoài thành xe khi xe ạ i m c võng n m trên xe ho c đu bám
ộ ả ằ
ố ể ườ ở ể ơ ả ng; đ hàng hóa trong khoang ch hành khách;
ượ ướ c bao ngoài c a xe;
t quá kích th ố ở
ở ậ ề ụ ụ ể ậ
ữ ị
ể ể ề ể ợ
ậ ặ ậ ặ ự
ỗ ề ướ ặ ử ụ ậ ồ ồ ồ ồ c ho c s d ng đ ng h
ở
ế ạ ớ ượ ơ c c
ề ấ
ể ề ề i hành khách theo tuy n c đ nh thu ti n vé
ư ề ơ
ị 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng trên m i ng
ở ủ ứ ư ồ ng ti n nh ng t ng m c ph t ti n t
ổ ể ề ỗ t quá quy ượ ạ ề ố ệ t ế ở i Đi u khi n xe ô tô ch hành khách ch y tuy n
ừ ạ ớ ơ 02 ng
ườ ệ ườ ở ừ ở ồ ươ c phép ch c a ph ố ớ ồ ự 03 ng
ỗ ở ườ ượ i v i đa không v ạ ườ ở ở i tr lên trên ừ ở ỗ ỗ ế i tr lên trên xe 10 ch đ n xe 15 ch , ch quá t ườ ở ừ i tr lên trên xe ỗ ế i tr lên trên xe 16 ch đ n xe 30 ch , ch quá t 05 ng
ố ớ ế ồ ộ ồ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ạ ố ồ ạ ề ừ 400.000 đ ng đ n 600.000 đ ng trên m i ng 2. Ph t ti n t ư ươ ở ủ ượ c phép ch c a ph đ ng ti n nh ng t ng m c ph t ti n t ề ồ 40.000.000 đ ng đ i v i ng (tr xe buýt) th c hi n hành vi vi ph m: Ch quá t ỗ ế ườ ở ở ch , ch quá t i tr lên trên xe 10 ch đ n xe 15 ch , ch quá t ừ ỗ ế tr lên trên xe 16 ch đ n xe 30 ch , ch quá t ạ tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ph m sau đây: a) Không đóng c a lên xu ng khi xe đang ch y; b) Đ ng ườ ệ ừ ườ (tr ng c) Không ch y đúng tuy n đ ể ườ d) Đ ng đang ch y;ạ ế ắ đ) S p x p, ch ng bu c hành lý, hàng hóa không b o đ m an toàn; đ r i hành lý, hàng hóa trên xe xu ng đ ủ e) Ch hành lý, hàng hóa v ể g) V n chuy n hàng có mùi hôi th i trên xe ch hành khách; ố ớ ể h) Đi u khi n xe v n chuy n hành khách không có nhân viên ph c v trên xe đ i v i ụ ụ ả nh ng xe quy đ nh ph i có nhân viên ph c v ; ồ ị i) Đi u khi n xe v n chuy n khách du l ch, xe v n chuy n hành khách theo h p đ ng ệ ệ ề bán vé, thu ti n ho c th c hi n vi c xác nh n đ t ch cho hành khách đi xe; ử ụ ể ề k) Đi u khi n xe taxi không s d ng đ ng h tính ti n c ề ướ ị tính ti n c c không đúng theo quy đ nh khi ch khách; ể ề l) Đi u khi n xe niêm y t hành trình ch y xe không đúng v i hành trình đã đ ẩ quan có th m quy n c p phép; ế ố ị ậ ả m) Đi u khi n xe kinh doanh v n t nh ng không trao vé cho hành khách, thu ti n vé cao h n quy đ nh. ế ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ượ ị đ nh đ quá 40.000.000 đ ng đ i v i ng ự có c ly l n h n 300 km th c hi n hành vi vi ph m: Ch quá t ỗ ế xe đ n 9 ch , ch quá t ườ ở 04 ng trên 30 ch .ỗ ạ ề ừ 5. Ph t ti n t ph m sau đây: ể ườ a) Đ ng i lên, xu ng xe khi xe đang ch y;
35
ượ ượ ọ ườ ng hành khách d c đ ng cho xe khác mà không đ
ọ ắ ồ ị
ố
ẩ ề ủ ườ ể ố ự ể i có th m quy n;
ố ế
ị
ừ ả ả ữ ờ ệ ơ ả ế ườ ị
ị ạ ạ ề
ị ầ ng cong t m nhìn b che ặ ừ ả i Kho n 7 Đi u này; i n i c m d ng, c m đ , n i đ
ấ ề
ề
ế ị ả ắ t b giám sát ế ị t b ế ị t b ) ho c g n thi
ư
ậ ể
ị ợ ặ ậ ặ
ặ
ồ ợ ặ ậ ể ể ư ị
ậ ể ặ
ể ậ ế ố ị ậ ầ ủ ư ệ ể
ặ ậ ủ ế ị
ượ ả ợ c ghi trong h p
ừ ạ ả
ả ề ế ố ị ể ậ
ặ ị ị
ọ ả ả t quá tr ng t
i Kho n 7 Đi u này; theo tuy n c đ nh không có danh sách hành ừ i không có tên trong danh sách hành khách, tr ị ế ế ủ t k c a xe. ố ớ ế ộ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ặ ộ ễ ổ ậ
ể ế ứ ỏ ủ ưở ở ậ ễ ng đ n s c kh e c a hành khách trên xe ch hành khách;
ủ ở
ủ ề ậ ạ ả ờ ị i Kho n 1 Đi u 65 c a Lu t Giao
ườ
ặ
ắ ặ ử ụ ể ể ệ ệ ệ ệ ở ư ế
ề ấ
ắ ậ ở không có ho c không g n ký hi u
ế ặ ậ
ặ ư ề ấ ệ ệ ẩ ơ c hành khách đ ng b) Sang nh ử ụ ạ ý; đe d a, xúc ph m, tranh giành, lôi kéo hành khách; b t ép hành khách s d ng d ch ụ v ngoài ý mu n; ể c) Xu ng khách đ tr n tránh s ki m tra, ki m soát c a ng d) X p hành lý, hàng hóa trên xe làm l ch xe; ị ng đã xác đ nh đ) Đón, tr hành khách không đúng n i quy đ nh trên nh ng tuy n đ ơ n i đón, tr khách ho c d ng đón, tr hành khách quá th i gian quy đ nh, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ấ ỗ ơ ườ ừ ạ ơ ấ ả e) Đón, tr hành khách t ả ạ ị ạ ừ i Kho n 7 Đi u này; khu t, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ắ ậ ả ể i hành khách không g n thi g) Đi u khi n xe tham gia kinh doanh v n t ặ ắ ị ạ ố ớ ủ hành trình c a xe (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i g n thi ị ạ ộ ế ị t b không ho t đ ng theo quy đ nh; nh ng thi ị ể ể ề h) Đi u khi n xe v n chuy n khách du l ch, xe v n chuy n hành khách theo h p ở ồ đ ng không có ho c không mang theo danh sách hành khách theo quy đ nh ho c ch ợ ườ ng i không có tên trong danh sách hành khách, không có ho c không mang theo h p ồ đ ng v n chuy n ho c có h p đ ng v n chuy n nh ng không đúng theo quy đ nh; ệ i) V n chuy n hành khách theo tuy n c đ nh không có ho c không mang theo L nh ậ v n chuy n ho c có mang theo L nh v n chuy n nh ng không ghi đ y đ thông tin, ầ ế không có xác nh n c a b n xe hai đ u tuy n theo quy đ nh; ị ể k) Đón, tr hành khách không đúng đ a Đi m đón, tr hành khách đ ị ạ ồ đ ng, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ố ế ậ l) V n chuy n khách liên v n qu c t ở ườ ị khách theo quy đ nh ho c ch ng ề ể ạ ạ i Đi m c Kho n 1 Đi u 35 Ngh đ nh này; hành vi vi ph m quy đ nh t ượ ở i theo thi m) Ch hành lý, hàng hóa v ồ ồ ạ ề ừ 6. Ph t ti n t ph m sau đây: ộ ạ ể a) V n chuy n hàng nguy hi m, hàng đ c h i, d cháy, d n ho c đ ng v t, hàng ả hóa khác có nh h ở ườ b) Ch ng i trên mui xe, nóc xe, trong khoang ch hành lý c a xe; c) Hành hung hành khách; ể ề d) Đi u khi n xe ô tô quá th i gian quy đ nh t ộ ng b ; thông đ ể ề đ) Đi u khi n xe ch hành khách không có ho c không g n phù hi u (bi n hi u) theo ặ ị ử ụ ị quy đ nh ho c có nh ng đã h t giá tr s d ng ho c s d ng phù hi u (bi n hi u) ơ ẩ không do c quan có th m quy n c p; ố ế ể ề ệ e) Đi u khi n xe ch hành khách liên v n qu c t ị ử ị ố ệ t qu c gia, phù hi u liên v n theo quy đ nh ho c có nh ng đã h t giá tr s phân bi ặ ử ụ ụ d ng ho c s d ng phù hi u không do c quan có th m quy n c p.
36
ồ ề ế ườ ạ ề ừ ể i Đi u khi n xe ô tô 5.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i ng
ả ự ườ
ề ệ ự ườ ươ ố ớ ồ ố ng cao t c. ệ i Đi u khi n ph ạ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m
ế
ể ợ ượ ng h p v ể ườ i Kho n 2, Kho n 4 (tr ệ i quy đ nh đ
ể ị ể ả ươ ể
ả ả ả ề ị ướ ể ể ề ử ụ c quy n s d ng
ấ ừ
ạ t trên
ả i Kho n 2, Kho n 4 Đi u này (tr ị ướ ươ ị ượ ị ườ ợ ượ ng h p v ề ử ụ c quy n s d ng ề ệ ng ti n) b t i quy đ nh đ
ừ ấ
ị ị ự ệ ể ể ề ị i Đi m đ, Đi m e Kho n 6 Đi u này b t ch thu phù
ả ơ ể ệ
ệ ệ ị ế ụ ườ ệ
ề ắ ệ ệ ạ
ị ị ự ề ệ
ệ ị ị
ươ
ệ ề ợ ị
ả ố ộ c phép ch c a ph ự ơ ườ ượ ự ệ ộ ị ị ề ả i Đi m m Kho n 3 Đi u này (tr i b t h p pháp có đ ng h p thu ti n vé c do th c hi n vi ả ộ ạ ố ợ ấ ợ i s l
ạ 7. Ph t ti n t ệ th c hi n hành vi đón, tr hành khách trên đ ệ ị ể ạ ề 8. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ứ ử ạ ổ ụ ị còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ị ệ ả ạ ự t trên 50% đ n a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ở ủ ượ ố ườ ng ti n); Đi m c, Đi m d, Đi m e c phép ch c a ph 100% s ng ể ả ể ể ể Kho n 3; Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m h, Đi m i, Đi m ể ể k, Đi m l, Đi m m Kho n 5; Kho n 6; Kho n 7 Đi u này b t ế 01 tháng đ n 03 tháng; Gi y phép lái xe t ệ ự ả b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ố ườ ở ủ 100% s ng c phép ch c a ph ế Gi y phép lái xe t 03 tháng đ n 05 tháng; ạ c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ặ ị ử ụ ề ấ ẩ hi u (bi n hi u) đã h t giá tr s d ng ho c không do c quan có th m quy n c p. ể ự ứ ử ạ ươ i Đi u khi n ph 9. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ng ti n th c ụ ả ụ ậ hi n hành vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ở ườ ả ả ạ ợ ng h p ch hành a) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 2, Kho n 4 Đi u này (tr ượ ể ở ố ươ ng ti n khác đ ch s hành khách v t quá quy đ nh khách) b bu c ph i b trí ph ệ ở ủ ượ ng ti n; đ ể ạ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t cao h n quy đ nh) b bu c ph i n p l ph m hành chính.
ả ề ườ ươ ự ng t
ộ ử ạ ể ể i Đi u khi n xe ô tô t ị ạ ạ ng b i, máy kéo và các lo i xe t i đ
ồ ồ ể ế ố ớ 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i hành vi v n chuy n hàng trên
ằ ằ ắ ắ ằ ế ề ậ ả ườ ậ ộ
ộ ệ ộ ồ
ế ế ồ ố ớ ộ 800.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ề ể ượ ọ ả ơ ơ
ể ả ơ ở
ở ượ ng hàng chuyên ch ) cho phép tham gia giao thông đ ủ ườ ể ả ậ ị
ở ở ế ở ấ ỏ t quá b r ng thùng xe; ch hàng v t
ồ ị c, phía sau thùng xe trên 10% chi u dài xe; i trên thùng xe trái quy đ nh; đ ng i n m, ng i trên mui xe, đu bám
ề ặ
ể ậ ả ừ ị ề Đi u 24. X ph t ng ậ xe ô tô v n chuy n hàng hóa vi ph m quy đ nh v v n t ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ặ ả xe ph i ch ng bu c mà không ch ng bu c ho c không ch ng bu c ch c ch n; x p hàng trên nóc bu ng lái; x p hàng làm l ch xe. ồ ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ph m sau đây: ố i (kh i t tr ng t a) Đi u khi n xe (k c r moóc và s mi r moóc) ch hàng v ứ ấ ượ c ghi trong Gi y ch ng l ệ ậ ỹ ng c a xe trên 10% đ n 30% nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ố ớ ế ở ấ ỏ ừ (tr xe xi téc ch ch t l ng) và trên 20% đ n 30% đ i v i xe xi téc ch ch t l ng; ượ ề ộ ượ ở b) Ch hàng trên nóc thùng xe; ch hàng v ề ướ phía tr ể ườ ằ ở ườ c) Ch ng bên ngoài xe khi xe đang ch y;ạ ậ ả i hàng hóa không có ho c không mang d) Đi u khi n xe tham gia kinh doanh v n t ả ấ theo Gi y v n t i. i theo quy đ nh, tr xe taxi t
37
ế ề ạ ề ừ
ắ ế ị
ế ị ả ắ ặ ắ ế ị ư ể ủ ế ị t b không t b ) ho c g n thi ố ớ ồ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i hành vi Đi u khi n xe t b giám sát hành trình c a xe t b nh ng thi
ố ớ ạ ộ
ồ ộ ồ ế ố ớ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ồ ồ ồ ắ ả ặ ắ ề ướ ồ c ho c l p đ ng h tính i không l p đ ng h tính ti n c
ị c không đúng quy đ nh;
ả ế ề ố ớ ể ả ơ i (k c r
ượ t quá chi u cao x p hàng cho phép đ i v i xe ô tô t ơ
ộ ồ ồ ế ố ớ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ơ ơ ả ề ể ượ ọ
ể ả ơ ở
ậ ả ể ế ườ ở ượ ng hàng chuyên ch ) cho phép tham gia giao thông đ ủ
ị ậ ề ị ể ố i (kh i t tr ng t ứ ấ c ghi trong Gi y ch ng ệ ng c a xe trên 30% đ n 50%; ủ ạ i Kho n 1 Đi u 65 c a Lu t Giao thông
ặ ể ệ ề ộ ng b ; ề ạ ị
ị ặ ố ớ ị ử ụ ệ ế
ư ề ấ
ạ ề ừ ế
ơ
ả ắ ệ ồ 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i hành vi Đi u khi n xe ượ ọ t tr ng t ấ ố ớ ố ượ ả i (kh i l ậ ứ ể ề ng hàng chuyên ể ị
ở ượ c ghi trong Gi y ch ng nh n ki m đ nh an ủ ệ
ồ ơ ơ
ườ ng c a xe trên 50% đ n 100%. ồ ế 7.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i hành vi Đi u khi n xe ượ ọ t tr ng t ấ ế ố ớ ố ượ ả i (kh i l ậ ứ ề ể ng hàng chuyên ể ị
ở ượ c ghi trong Gi y ch ng nh n ki m đ nh an ủ ệ
ề
ồ ơ ơ
ế ố ớ ố ượ ả i (kh i l ậ ứ ể ng hàng chuyên ể ị
ở ượ c ghi trong Gi y ch ng nh n ki m đ nh an ủ ỹ
ườ ườ ươ ự ệ ệ ề ườ ng c a xe trên 100% đ n 150%. ồ ế 8.000.000 đ ng đ n 12.000.000 đ ng đ i v i hành vi Đi u khi n xe ượ ọ t tr ng t ấ ng c a xe trên 150%. ể i Đi u khi n ph ạ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m
ậ ệ ị ụ ệ ể ả
ả i Đi m b, Đi m c Kho n 2; Đi m b Kho n 4; ấ ể ề ử ụ ừ ề ể c quy n s d ng Gi y phép lái xe t ế 01 tháng đ n
ề ử ụ ị ướ ề ả ạ ấ ị i Kho n 7 Đi u này b t c quy n s d ng Gi y
ừ ế 02 tháng đ n 04 tháng;
ề ử ụ ị ướ ề ả ạ ấ ị i Kho n 8 Đi u này b t c quy n s d ng Gi y
ừ ồ 3. Ph t ti n t ậ ả tham gia kinh doanh v n t i hàng hóa không g n thi ị ạ (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i g n thi ị ho t đ ng theo quy đ nh. ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ph m sau đây: ể ề a) Đi u khi n xe taxi t ề ướ ti n c ở b) Ch hàng v ơ moóc và s mi r moóc). ạ ề ừ 5. Ph t ti n t ph m sau đây: a) Đi u khi n xe (k c r moóc và s mi r moóc) ch hàng v ượ l ỹ ậ nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ả ờ b) Đi u khi n xe quá th i gian quy đ nh t ườ đ ắ c) Đi u khi n xe không có ho c không g n phù hi u theo quy đ nh (đ i v i lo i xe ệ ặ có quy đ nh ph i g n phù hi u) ho c có phù hi u nh ng đã h t giá tr s d ng ho c ẩ ơ ử ụ s d ng phù hi u không do c quan có th m quy n c p. ồ 6. Ph t ti n t ể ả ơ ơ (k c r moóc và s mi r moóc) ch hàng v ở ch ) cho phép tham gia giao thông đ ả ậ ỹ toàn k thu t và b o v môi tr ạ ề ừ 7. Ph t ti n t ể ả ơ (k c r moóc và s mi r moóc) ch hàng v ở ch ) cho phép tham gia giao thông đ ỹ ả ậ toàn k thu t và b o v môi tr ạ ề ừ 8. Ph t ti n t ể ả ơ (k c r moóc và s mi r moóc) ch hàng v ở ch ) cho phép tham gia giao thông đ ệ ả toàn k thu t và b o v môi tr ạ ề 9. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ị ứ ử ạ ổ còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ự ạ ị a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ị ướ ả ả Kho n 5; Kho n 6 Đi u này b t 03 tháng; ệ ự b) Th c hi n hành vi quy đ nh t phép lái xe t ệ ự c) Th c hi n hành vi quy đ nh t phép lái xe t ế 03 tháng đ n 05 tháng;
38
ị ả ệ ệ ề ự ị ị
ể ơ
ự ươ ặ ụ ẩ ườ ị ử ụ ệ ị ng ti n th c
ị ạ ạ ệ ể ệ ả
ầ ướ ệ t quá kích th
ạ ả ụ ậ ị
ị ạ ự
ọ
ộ ồ ố ớ ng, siêu tr ng ế 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ọ ệ ườ ướ ủ c c a hàng theo quy ng, siêu tr ng không có báo hi u kích th
ị ạ ệ ừ ư
ự ả i Đi m b Kho n 2 Đi u này.
ồ ộ ồ ề ế ố ớ ể 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ư ấ ặ
ọ ị ử ụ ấ ặ ử ụ ư ấ ng, siêu tr ng không có Gi y phép l u hành ho c có Gi y phép ơ
ẩ
ọ
ấ ủ ượ ượ ế ư ng, siêu tr ng có Gi y phép l u hành còn giá tr s d ng nh ng t quá ị ử ụ ư c bao ngoài c a xe (sau khi đã x p hàng lên xe) v ườ ế ề ấ ườ ng, kích th
ướ ư
ạ ề ườ ụ ự ệ ị ạ i th c hi n hành vi vi ph m còn b áp d ng các hình
ệ ị ứ ử ạ ổ
ị ướ ự ề ả ạ ị ả i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này b t ề ử c quy n s
ừ ấ
ị ị ự ề ạ
i Đi m a Kho n 2 Đi u này b t ch thu Gi y phép ặ ề ấ ẩ
ị ị ử ụ ụ ự i th c hi n hành vi vi ph m quy
ề ạ ị
ệ i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này n u gây h h i c u, đ ắ ơ ườ ư ạ ầ ạ ế ệ ị ả ụ ậ ế ụ ạ ụ ổ ộ ị
ự ể ề ạ ị
ườ ể
ệ i Đi u khi n xe ô tô th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh ng, hàng nguy hi m ố ớ ễ ế ồ ộ ồ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ườ ư ể ậ ỗ n i đông ng
i, khu dân c , ừ ị ở ơ ể ừ ệ
ọ ị ề ả ạ ạ ạ i Đi m c Kho n 5 Đi u này b t ch thu phù hi u đã d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ề ấ ế h t giá tr s d ng ho c không do c quan có th m quy n c p. ề ứ ử ạ ể i Đi u khi n ph 10. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ả ể ể ể i Đi m a, Đi m b Kho n 2; Đi m b Kho n 4; Đi m hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ả ắ ụ ị ề ả ả a Kho n 5; Kho n 6; Kho n 7; Kho n 8 Đi u này còn b áp d ng các bi n pháp kh c ả ạ ộ ỡ ả ượ ầ ả c i, d ph n hàng v ph c h u qu , bu c ph i h ph n hàng quá t ẫ ủ ự ượ ướ ệ ạ ơ ứ i n i phát hi n vi ph m. ng d n c a l c l quy đ nh theo h ng ch c năng t ề ử ạ ệ ể ườ ề Đi u 25. X ph t ng i Đi u khi n xe ô tô th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh ườ ể ề ậ v v n chuy n hàng siêu tr ồ ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ph m sau đây: ở a) Ch hàng siêu tr ị đ nh; ấ b) Không th c hi n đúng quy đ nh trong Gi y phép l u hành, tr các hành vi vi ph m ạ ị quy đ nh t ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ph m sau đây: ở a) Ch hàng siêu tr ư ư l u hành nh ng đã h t giá tr s d ng ho c s d ng Gi y phép l u hành không do c quan có th m quy n c p; ở b) Ch hàng siêu tr ọ ổ t ng tr ng l ấ ị quy đ nh trong Gi y phép l u hành. 3. Ngoài vi c b ph t ti n, ng th c x ph t b sung sau đây: ệ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ế ụ 01 tháng đ n 03 tháng; d ng Gi y phép lái xe t ấ ả ể ệ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ư l u hành đã h t giá tr s d ng ho c không do c quan có th m quy n c p. ạ ứ ử ạ 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ả ệ ườ ị ng còn b áp d ng bi n đ nh t ầ ả i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi pháp kh c ph c h u qu , bu c khôi ph c l ạ ph m hành chính gây ra. ử ạ ườ ề Đi u 26. X ph t ng ể ấ ề ậ v v n chuy n ch t gây ô nhi m môi tr ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ph m sau đây: ể a) V n chuy n hàng nguy hi m mà d ng xe, đ xe công trình quan tr ng; không có báo hi u hàng nguy hi m theo quy đ nh, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t i Kho n 2 Đi u này;
39
ị ễ ề ả
ạ ừ ườ ị ng không theo đúng quy đ nh v b o ề i Kho n 2 Đi u này.
ồ ậ ể ế ể ng, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ồ ạ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i hành vi v n chuy n hàng
ị ặ ể ả ố ớ ự
ị ị ạ ạ ề ể ừ ệ ả
ể ệ ệ ề ự ườ ươ ạ ề
ả ề ứ ử ạ ổ
ừ ạ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m ụ ế 01 tháng đ n 03 tháng.
ự ứ ử ạ c quy n s d ng Gi y phép lái xe t ụ
ắ ạ ề ạ ụ ậ ệ ị i Đi u khi n ph ạ ị ả i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung ề ử ụ ệ ị ả i th c hi n hành vi vi ph m quy i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u
ệ ự ườ ụ ị
ả ệ ệ ườ ệ ệ ề ậ ự
ườ
ườ ễ ng. ể
ị ạ ệ ở ệ ự
ị i trong đô th
ế ố ớ ề ể ậ ả 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i hành vi Đi u khi n xe không
ạ ồ ị
ề ậ ả ườ ạ ị ụ ộ ị ng b , d ch v i đ
ộ ng b ồ ạ ề ừ ố ớ ừ ồ
ụ ỗ ợ ậ ả ố ớ ổ ứ ậ ả ồ ị ế ử ạ i đ ế 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ch c kinh doanh v n t ồ 1.000.000 đ ng ự i th c i, d ch v h tr v n t
ạ ộ
ơ ọ ơ
ở ỹ ườ ệ ể ả ị ượ t quá tr ng ấ c ghi trong Gi y ế ng c a xe trên 10% đ n
ệ ế ậ ậ ấ
ị i theo quy đ nh. ạ ề ừ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ậ ả ồ ị ừ 2.000.000 ụ ỗ ợ ậ ả i, d ch v h tr v n t i
ố ớ ồ ch c kinh doanh v n t ạ ộ
ạ ủ ế
ế ầ ầ ầ ủ ph n đ u m t ngoài hai bên thân ho c m t ngoài hai bên i
ố ệ ặ ặ ạ ị ử ừ ạ ị ị i
ậ ả ở ở ề ể
ạ ủ ế ế
ố ệ ố ượ ả ị ầ ủ ng b n thân xe, kh i l
ng toàn b cho phép tham gia giao thông trên cánh c a
ả ị ấ ậ b) V n chuy n các ch t gây ô nhi m môi tr ườ ệ v môi tr ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ư ấ nguy hi m không có gi y phép ho c có nh ng không th c hi n đúng quy đ nh trong ị ấ gi y phép, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t i Đi m a Kho n 6 Đi u 23 Ngh đ nh này. 3. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ị quy đ nh t ấ ướ t 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ả ị ị đ nh t ộ ể ể ả ả qu sau đây: Bu c ph i th c hi n đúng các quy đ nh v v n chuy n hàng nguy hi m, ế ả ắ ườ ệ b o v môi tr ng; n u gây ô nhi m môi tr ng ph i th c hi n các bi n pháp kh c ễ ạ ụ ph c tình tr ng ô nhi m môi tr ề ườ ử ạ ề ở ế i Đi u khi n xe v sinh môi tr Đi u 27. X ph t ng ng, xe ô tô ch ph ả ậ ệ ờ ề th i, v t li u r i và xe ch hàng khác th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh v ạ ộ ho t đ ng v n t ạ ề ừ ồ Ph t ti n t ạ ờ ch y đúng tuy n, ph m vi, th i gian quy đ nh. ề Đi u 28. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v v n t ỗ ợ ậ ả ườ h tr v n t 1. Ph t ti n t ế đ n 2.000.000 đ ng đ i v i t ệ hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ế ỗ ể ả ơ a) X p hàng hóa lên m i xe ô tô (k c r moóc và s mi r moóc) v ố ượ ượ ả i (kh i l t ng hàng chuyên ch ) cho phép tham gia giao thông đ ủ ậ ậ ứ ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr 50%; ế b) X p hàng hóa lên xe ô tô mà không ký xác nh n vi c x p hàng hóa vào Gi y v n ả t ồ ế 2. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i t ệ ự th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ặ a) Không niêm y t ho c niêm y t không chính xác, đ y đ tên, s đi n tho i c a ặ ơ đ n v kinh doanh v n t cánh c a xe ô tô ch hành khách theo quy đ nh, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ả Đi m đ Kho n 3 Đi u này; ặ b) Không niêm y t ho c niêm y t không chính xác, đ y đ tên, s đi n tho i c a ậ ả ố ượ ơ ng hàng hóa i hàng hóa, kh i l đ n v kinh doanh v n t ử ộ ố ượ ở cho phép chuyên ch , kh i l xe ô tô t i theo quy đ nh;
40
ế ế ố ệ ầ ủ
ị ầ ạ ủ ố ượ i hàng hóa, kh i l
ở ố ượ
ị ế
ố ượ ầ ố ệ ế i hàng hóa, kh i l
ộ ị ng toàn b cho phép tham gia giao thông trên r moóc,
ơ ố ượ ị
ế ế
ả ủ ầ ủ ọ
ị ở ặ ữ i, ch taxi t ặ ố ệ ả ượ tr ng c a xe, tr ng t i đ ồ ử ạ ủ c phép ch c a ả i ở ủ m t ngoài hai bên thành xe ho c m t ngoài hai bên cánh c a bu ng lái xe taxi t
ị
ế
ở ố ượ ạ ườ ễ ướ ặ ể ố ị ố ệ c; s đi n tho i đ
ẩ ế ườ
ị ồ ầ ủ ng hành lý mi n c i là trên h t”; ở gh ng i trên xe ô tô ch hành khách theo quy đ nh;
ớ ơ ẩ ớ ơ
ử ụ ể ề
ệ ư ạ ố ứ ự ế ơ ậ ả ằ i b ng xe buýt; ị ả
ề
ữ ạ ộ ồ ơ ồ ơ ậ ả ủ ơ ị i c a đ n v ; ệ ươ ị ị ị
ứ ị ch c khám s c kh e đ nh k cho lái xe theo quy đ nh;
ỳ ể ả ơ ượ ỗ ơ ơ t quá tr ng t ả i
ọ ấ
ườ ể ệ ậ ả ỹ ị ượ c ghi trong Gi y ế ủ ng c a xe trên 50% đ n
ạ ề ừ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ậ ả ồ ị ừ 4.000.000 ụ ỗ ợ ậ ả i, d ch v h tr v n t i
ố ớ ồ ch c kinh doanh v n t ạ ộ
ề ậ ộ
ề ệ ệ ụ ủ ộ ạ ộ ư ặ ậ
ự ế ệ ệ
ể ề ạ ị
ế ố ủ ụ ỗ ợ ậ ả ụ ừ ị ị c; giá i; tr các hành
ẩ ị
ồ ở ỗ ờ 10 ch ng i tr lên làm xe taxi ch
ư ộ
ặ ắ ồ ị
ề ướ ị t b in
ồ c không đúng quy đ nh; không có thi ị ề ướ ồ ặ c) Không niêm y t ho c niêm y t không chính xác, đ y đ tên, s đi n tho i c a ả ố ượ ậ ả ơ ng đ n v kinh doanh v n t ng b n thân ô tô đ u kéo, kh i l ộ ử ng toàn b cho phép kéo theo trên cánh c a hàng hóa cho phép chuyên ch , kh i l ầ ặ xe ô tô đ u kéo theo quy đ nh; không niêm y t ho c niêm y t không chính xác, đ y ạ ủ ơ ậ ả ủ ng hàng hóa đ tên, s đi n tho i c a đ n v kinh doanh v n t ơ ở cho phép chuyên ch , kh i l ơ s mi r moóc theo quy đ nh; ặ d) Không niêm y t ho c niêm y t không chính xác, đ y đ tên, s đi n tho i c a ả ự ọ ơ i, t đ n v kinh doanh taxi t ặ xe theo quy đ nh; ế đ) Không niêm y t ho c niêm y t không chính xác, đ y đ theo quy đ nh trên xe ô tô ề ch hành khách v : Bi n s xe; kh i l ng ệ dây nóng; kh u hi u “tính m ng con ng e) Không đánh s th t g) S d ng xe buýt có màu s n khác v i màu s n đã đăng ký v i c quan có th m quy n đ kinh doanh v n t h) Không l u tr theo quy đ nh các h s , tài li u có liên quan trong quá trình qu n lý, Đi u hành ho t đ ng v n t ậ ề ủ i) Không l p h s lý l ch ph ng ti n, lý l ch hành ngh c a lái xe theo quy đ nh; ỏ ị ổ ứ k) Không t ế l) X p hàng hóa lên m i xe ô tô (k c r moóc và s mi r moóc) v ở ố ượ ng hàng chuyên ch ) cho phép tham gia giao thông đ (kh i l ậ ứ ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr 100%. ồ ế 3. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i t ệ ự th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ả a) Không có b ph n qu n lý, theo dõi các Đi u ki n v an toàn giao thông theo quy ị đ nh ho c có nh ng không duy trì ho t đ ng nghi p v c a b ph n này theo quy ị đ nh; ặ ầ ủ ế b) Không th c hi n vi c đăng ký, niêm y t ho c niêm y t không chính xác, đ y đ ầ ướ ể theo quy đ nh v : Hành trình ch y xe; Đi m đ u, Đi m cu i c a tuy n; giá c ấ ượ ụ ậ ả ị ng d ch v v n t d ch v ; tiêu chu n ch t l i, d ch v h tr v n t ạ ề ả ể ạ i Đi m đ Kho n 2 Đi u này; vi vi ph m quy đ nh t ế ế ừ ở ườ ạ ử ụ c) S d ng lo i xe ô tô ch ng t k t i có thi hành khách; ở ử ụ d) S d ng xe taxi ch hành khách không có h p đèn “TAXI” ho c có nh ng không ắ ố ị ụ có tác d ng, không g n c đ nh trên nóc xe theo quy đ nh; không l p đ ng h tính ế ị ồ ồ ề ướ ti n c c ho c l p đ ng h tính ti n c ơ ượ ế ố ớ ồ hóa đ n đ ặ ắ c k t n i v i đ ng h tính ti n c c theo quy đ nh.
41
ở ể ố ệ
ớ ợ ư ệ ặ ủ ử ụ ị
ở ủ ươ ụ ụ ng án
i hành
ẫ ấ ề ử ụ ằ ụ ụ ượ ậ
ị ẫ ấ ướ ụ ụ ứ c t p hu n, h ậ ả ệ ụ ậ ả i hành ậ ả i có ệ ng d n nghi p
ử ụ ậ ả ằ i b ng xe
ồ ợ ụ ụ ộ
ặ ệ ươ ấ ượ ạ ử ụ ể ị i có ch t l
ề ừ ậ ả ng ti n kinh doanh v n t ứ ng ho c niên h n s d ng ạ
ị ạ ệ ủ ả
ề ạ ộ ậ ả i c giao tr c ti p Đi u hành ho t đ ng kinh doanh v n t
ị ề ứ
ợ ệ ươ ậ
ồ ợ ộ ở ữ ủ ị
ươ ặ ử ụ ể ớ ợ ợ ụ ữ ộ ề ử ụ ệ ể ể ườ ượ i đ ủ ng ti n thu c s h u c a thành viên h p tác xã đ kinh doanh v n i b ng xe ô tô mà không có h p đ ng d ch v gi a thành viên v i h p tác xã theo ng ti n không thu c quy n s d ng h p pháp đ kinh
ủ ố ượ ươ ứ ệ ợ ớ ng ph
ng ti n phù h p v i hình th c kinh doanh đã ị ậ ầ ủ ế
ặ ị ệ ể ể ặ ậ ậ
ậ ở ế b n;
ậ ả ể ậ i S Giao thông v n t i
ớ ở ị ợ ậ ộ ợ ướ ể ệ ồ
ậ ả ế ợ ộ ở 02 h p đ ng v n chuy n tr lên cho m t chuy n xe v n t i hành
ị
ậ ể i hành khách du l ch; ậ ồ ề ệ ệ ặ ố
ỗ ậ ả ợ ồ
ạ ề ừ
ậ ả ồ ị ị i hành khách du l ch. ừ 6.000.000 ụ ỗ ợ ậ ả i, d ch v h tr v n t i
ộ
ừ ế ạ ỗ ỉ ư ượ ơ c c
ạ ộ ề ẩ ị
ậ ả ế ệ i khách vào b n xe ô tô khách
ậ ư ữ ự ừ ệ ả ế ị t b thi
ị ạ đ) S d ng xe taxi ch hành khách không có ho c có bi u tr ng (lô gô), s đi n tho i giao d ch ghi trên xe không đúng v i đăng ký c a doanh nghi p (h p tác xã); ố e) Không b trí đ lái xe, nhân viên ph c v trên xe ch hành khách theo ph kinh doanh đã đăng ký; ể g) S d ng lái xe, nhân viên ph c v trên xe đ tham gia kinh doanh v n t ướ c t p hu n, h ng d n v nghi p v v n t khách b ng xe ô tô mà không đ ố ớ ị khách và an toàn giao thông theo quy đ nh (đ i v i hình th c kinh doanh v n t ả ượ ậ quy đ nh lái xe, nhân viên ph c v trên xe ph i đ v );ụ h) S d ng lái xe, nhân viên ph c v trên xe đ tham gia kinh doanh v n t ô tô mà không có h p đ ng lao đ ng theo quy đ nh; ử ụ i) S d ng ph ả ả không b o đ m Đi u ki n c a hình th c kinh doanh đã đăng ký, tr hành vi vi ph m ề ị ị quy đ nh t i Đi m b Kho n 5 Đi u 16 Ngh đ nh này; ự ế ử ụ k) S d ng ng ệ không đáp ng đ các Đi u ki n theo quy đ nh; ử ụ l) S d ng ph ả ằ t ị quy đ nh ho c s d ng ph ậ ả ằ doanh v n t i b ng xe ô tô; ả ả m) Không b o đ m đ s l ơ ỗ đăng ký; không có n i đ xe theo quy đ nh; ậ n) B n xe không xác nh n ho c xác nh n không chính xác, đ y đ các thông tin trong ệ L nh v n chuy n theo quy đ nh ho c xác nh n vào L nh v n chuy n khi xe không có ồ o) Không thông báo n i dung h p đ ng v n chuy n khách t ự c khi th c hi n h p đ ng v n chuy n hành khách theo quy đ nh; tr ồ ừ ử ụ p) S d ng t ậ ả ợ khách theo h p đ ng, v n t ự ặ q) Bán vé, thu ti n ho c th c hi n vi c xác nh n đ t ch cho hành khách đi xe đ i ậ ả ớ i hành khách theo h p đ ng, v n t v i xe kinh doanh v n t ố ớ ế ồ ồ 3.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t 4. Ph t ti n t ế ồ ố ớ ổ ứ ch c kinh doanh v n t đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i t ệ ạ ự th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ổ ứ a) T ch c ho t đ ng khai thác b n xe, bãi đ xe, tr m d ng ngh khi ch a đ quan có th m quy n cho phép theo quy đ nh; ủ ề ể b) Đ xe ô tô không đ Đi u ki n kinh doanh v n t đón khách; ậ ấ ệ c) Không th c hi n vi c cung c p, c p nh t, l u tr , qu n lý các thông tin t giám sát hành trình theo quy đ nh;
42
ệ ự ế ề
ị ẩ ể ụ ướ ố ủ ấ ượ c; giá d ch v ; tiêu chu n ch t l
i; ộ ế i, d ch v h tr v n t
ươ
ế ệ t
ế ị ả ắ ẩ ắ i không g n thi ị i có quy đ nh ph ạ ộ ế ị t b giám sát hành trình ươ ng ti n ph i g n thi t b không ho t đ ng, không đúng quy chu n theo
ọ ơ ơ ỗ
ượ t quá tr ng ấ c ghi trong Gi y
ị ả
ở ỹ ế ể 7.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ị ồ ậ ả ng c a xe trên 100%. ừ ụ ỗ ợ ậ 14.000.000 i, d ch v h tr v n ườ ệ ố ớ ồ ch c kinh doanh v n t
ệ ự ố ớ ổ ứ ạ
ậ ả ộ ậ ả ằ i theo i b ng xe ô tô mà không có Gi y phép kinh doanh v n t
ấ ứ
i;
ị ể ế ế
ế ệ ự ế ả
ặ ả ầ ủ ả ả
ổ ứ ự ệ ạ ị ụ ch c th c hi n hành vi vi ph m còn b áp d ng
ể ể ể ể ị
ể ả ả
ể ề ử ụ ể ị ướ ừ ế ể ế ệ ề i Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m ể 01 tháng đ n 03 tháng (n u c quy n s d ng phù hi u (bi n hi u) t
ạ
ể ề ạ ị i Đi m a Kho n 3, Đi m b Kho n 5 Đi u này b
ấ i t
ứ ử ạ ụ
ụ ạ ắ
ả ể ế 01 tháng đ n 03 tháng. ệ ổ ứ ch c th c hi n hành vi vi ả ể ề ử ụ ệ ị ị ệ ụ ậ ể ệ ị ể ể i Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m k
ự ả ể ể ả
ả ầ ủ ị
ộ ỳ ậ ể ả ấ ụ ụ ắ
ề ướ ế ị ế ị ồ ồ ơ t b in hóa đ n, thi
ị
ự ệ ể ị
ả i Đi m d Kho n 4 Đi u này (tr ị ề ộ ợ ả ộ ạ ố ợ ấ ợ i s l ề ườ ng h p thu ti n i b t h p pháp có
ụ ệ ị ự ơ ạ ạ d) Không th c hi n đúng các n i dung đã đăng ký, niêm y t v : Hành trình ch y xe; ị ầ ể Đi m đ u, Đi m cu i c a tuy n; giá c ng d ch ụ ỗ ợ ậ ả ị ụ ậ ả v v n t ậ ả ệ ử ụ đ) S d ng ph ng ti n kinh doanh v n t ậ ả ứ ố ớ ủ c a xe (đ i v i hình th c kinh doanh v n t ế ị ư ặ ắ ị b ) ho c g n thi t b nh ng thi ị quy đ nh; ể ả ơ ế e) X p hàng hóa lên m i xe ô tô (k c r moóc và s mi r moóc) v ượ ố ượ ả ng hàng chuyên ch ) cho phép tham gia giao thông đ i (kh i l t ậ ủ ậ ứ ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ồ ạ ề ừ 5. Ph t ti n t ế ồ đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i t ả i th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: t ấ a) Kinh doanh v n t ị quy đ nh; ệ ự b) Th c hi n không đúng hình th c kinh doanh đã đăng ký trong Gi y phép kinh ậ ả doanh v n t ả ậ c) Thành l p Đi m giao d ch đón, tr khách trái phép (b n dù, b n cóc); d) B n xe không th c hi n quy trình đ m b o an toàn giao thông cho xe ra, vào b n ệ ự ho c th c hi n không đúng, không đ y đ quy trình đ m b o an toàn giao thông cho xe ra, vào b n.ế ạ ề ệ ị 6. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t ứ ử ạ ổ các hình th c x ph t b sung sau đây: ự ể ể ạ ệ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ể ể h, Đi m i, Đi m l, Đi m o, Đi m p, Đi m q Kho n 3; Đi m d, Đi m đ Kho n 4 ệ Đi u này b t ố ớ có) đ i v i xe vi ph m; ả ị ệ ự b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ậ ả ừ ướ c quy n s d ng Gi y phép kinh doanh v n t t ự 7. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ể ể ạ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ể ể Kho n 2; Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m g Kho n 3; Đi m c, Đi m đ Kho n 4 ứ ề ổ ứ ấ ế Đi u này b bu c ph i niêm y t, cung c p đ y đ các thông tin, t ch c khám s c ặ ệ ụ ỏ ị kh e đ nh k , t p hu n nghi p v cho lái xe và nhân viên ph c v trên xe, l p đ t ộ h p đèn “TAXI”, đ ng h tính ti n c t b giám sát hành c, thi trình trên xe theo đúng quy đ nh; ạ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ướ c ượ đ ề ị c, ti n d ch v cao h n quy đ nh) b bu c ph i n p l c do th c hi n vi ph m hành chính;
43
ệ ể ạ ị ả ả i Đi m a Kho n 1, Đi m l Kho n 2, Đi m e Kho n
ự ề ế ượ ể ả ọ ể ở ủ ả t quá t i tr ng cho phép ch c a xe
ầ ệ ượ ế ườ ự ế ư ờ ỏ c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ộ ả ạ 4 Đi u này bu c ph i h ph n hàng x p v ươ ợ ng h p ph trong tr ng ti n đ c x p hàng ch a r i kh i khu v c x p hàng.
Ế ụ M c 6. CÁC VI PH M KHÁC LIÊN QUAN Đ N
Ộ ƯỜ NG B
ươ ử ạ ơ
ấ ệ ộ ả i đ ng ti n giao thông c gi ng b ; s n xu t, bán bi n s ph ệ ng ti n giao thông c ơ ớ ườ ng
ồ ừ ạ ề ừ 2.000.000 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ệ ể ố ươ ng ti n ẩ ướ ố ớ ch c th c hi n hành vi bán bi n s ph ơ c có th m
ề i đ ặ c có th m quy n cho phép.
ồ ẩ ố ớ
ồ ệ ự ch c th c hi n hành vi s n xu t bi n s trái
ệ ng ti n giao thông c gi
ự
ị ị ạ ề ề ố ớ ổ ứ ươ ổ ứ ụ 6.000.000 ể ố ộ ng b . ị ệ ch c th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ứ ử ạ ổ
ươ ệ ị ả ệ ả
ụ ự
ả ề ắ ị ệ ổ ứ ch c th c hi n hành vi quy ả ệ i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu
ụ ự ượ ạ i b t h p pháp có đ
ủ ươ ệ ị ế ệ ạ ụ ậ c do th c hi n vi ph m hành chính. ng ti n vi ph m quy đ nh liên quan đ n giao thông
ố ớ ừ ồ
200.000 đ ng ươ ắ ạ ồ ch c là ch xe mô tô, xe g n máy và các lo i xe t ng
ạ
ơ ủ ộ ệ ự ấ ớ
ủ ụ ể ấ
ượ ượ c cho, đ
ủ ượ ặ c t ng, đ ắ ổ c phân b , ươ ạ ị ừ ế ể ề ả c th a k tài s n là xe mô tô, xe g n máy, các lo i xe t ủ c Đi u chuy n, đ ng
ố ớ ừ ồ ồ
ạ
600.000 đ ng ch c là ch xe ô tô, máy kéo, xe máy chuyên dùng và ự ử ủ
ơ ủ ạ ơ ắ ự ấ
ự ệ ị
ừ ể ể ạ ị
ị ể ị ề ể ả ả ị Ạ GIAO THÔNG Đ ề ấ ắ ả Đi u 29. X ph t hành vi s n xu t, l p ráp trái phép ph ể ố ươ ớ ườ gi i đ ộ b trái phép ế ồ 1. Ph t ti n t ự ố ớ ổ ứ ồ ệ ế ồ đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i t ể ố ả ộ ơ ớ ườ giao thông c gi ng b không ph i là bi n s do c quan nhà n ướ ấ ề ả ượ ơ quy n s n xu t ho c không đ c c quan nhà n ừ ồ ế ạ ề ừ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t 2. Ph t ti n t ả ế ấ ồ đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t ơ ớ ườ ấ ắ ặ ả phép ho c s n xu t, l p ráp trái phép ph i đ ạ ạ 3. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t i ể ả Kho n 1, Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ch thu bi n ấ ắ ố ng ti n s n xu t, l p ráp trái phép. s , ph ệ ị ứ ử ạ 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ả ạ ị đ nh t ộ ộ ạ ố ợ ấ ợ i s l bu c n p l ề ử ạ Đi u 30. X ph t ch ph ộ ườ ng b đ ế ồ ạ ề ừ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i cá nhân, t 1. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ủ ồ đ n 400.000 đ ng đ i v i t ự ệ ự t xe mô tô th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ổ a) T ý thay đ i nhãn hi u, màu s n c a xe không đúng v i Gi y đăng ký xe; ể b) Không làm th t c đăng ký sang tên xe (đ chuy n tên ch xe trong Gi y đăng ký xe sang tên c a mình) theo quy đ nh khi mua, đ ượ ượ đ ự t xe mô tô. ế ồ ạ ề ừ 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i cá nhân, t 2. Ph t ti n t ủ ố ớ ổ ứ ồ ế đ n 800.000 đ ng đ i v i t ộ ệ ự ươ ạ xe ô tô th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ng t các lo i xe t ắ ả a) L p kính ch n gió, kính c a c a xe không ph i là lo i kính an toàn; ớ ổ b) T ý thay đ i màu s n c a xe không đúng v i màu s n ghi trong Gi y đăng ký xe; ề ẻ ữ ề ể ố c) Không th c hi n đúng quy đ nh v bi n s , quy đ nh v k ch trên thành xe và ể ể ạ ử i Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m đ c a xe; tr hành vi vi ph m quy đ nh t ề Kho n 2 Đi u 28, Đi m b Kho n 3 Đi u 37 Ngh đ nh này.
44
ồ ỗ
ổ ứ ạ ề ố ị t quá quy đ nh ượ t quá
ườ ượ i v i đa không v ế
ị ượ ươ ừ ở ủ ệ t quá quy đ nh đ
ồ t quá 80.000.000 đ ng đ i v i ch ph ố ớ ườ ượ i v i đa không v
ườ i làm công, ng i đ i di n Đi u khi n
ị ị ạ ệ ệ c phép ch c a ph ố ớ ườ ạ ả i Kho n 2 Đi u 23 Ngh đ nh này
ị ệ ề ự ạ ệ ề ạ ồ 800.000 đ ng đ n 1.200.000 ư ệ ổ ng ti n nh ng t ng ủ ươ ổ ệ ng ti n là t ể ề ệ ị ạ i ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
ị
ồ ồ ừ ố ớ ể ị ồ ả ạ ề ừ 1.600.000 đ ng
ồ ắ ạ ố ớ ổ ứ 800.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ủ
ạ ự
ố xe mô tô th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ắ
ả ạ ệ ụ ạ ố ữ i s khung, s máy; ồ ơ ặ
ướ ng t ự ẩ ự
ặ ử ụ ả ể ượ ấ đ đ c c p ủ c, đ c tính c a xe; ệ , tài li u gi
ể ố
ệ ả ạ ị
ậ ủ ề ể
ườ ư ệ ề ấ ộ ươ i Đi u khi n ph ấ i bi n s , Gi y đăng ký xe; ườ ặ ể ề i Kho n 1 Đi u i không đ Đi u ki n theo quy đ nh t ồ ề ả ườ ng b Đi u khi n xe tham gia giao thông (bao g m c ế ạ ử ể ng ti n có Gi y phép lái xe nh ng đã h t h n s
ạ ề ừ ố ớ ừ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ồ ủ
ng t
ượ ượ ồ ươ ể c cho, đ c phân b , đ c th a k
ổ ượ ạ
ế
ở ủ ư ứ ổ t
ồ ng ti n nh ng t ng m c ph t ti n t ng ti n là cá nhân, t
t quá quy ượ 2.000.000 đ ng đ n ệ ở ủ ượ ồ ị
ệ t quá quy đ nh đ ượ ổ
ườ ạ ề ố ch c giao ph
ươ ự ệ ệ ị
ng ti n ho c đ cho ng ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ệ ổ ứ ươ ặ ạ ệ ề ị ươ ự ể ủ ụ ủ ể ượ c Đi u chuy n, đ ự ng t xe ô tô. ườ ượ i v i đa không v ồ ế ươ c phép ch c a ph ng ti n ố ớ ồ ủ t quá 80.000.000 đ ng đ i v i ch ườ ạ ặ ể i đ i i làm công, ng ề ả ạ i Kho n 4 Đi u ạ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m
ề ị ả ị
ố ớ ừ 2.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ồ ủ 4.000.000 ch c là ch xe ô tô, máy kéo, xe máy chuyên
ệ ạ ạ ộ
ự ố ế ồ ạ ề ừ 400.000 đ ng đ n 600.000 đ ng trên m i ng 3. Ph t ti n t ư ệ ươ ở ủ ượ c phép ch c a ph đ ng ti n nh ng t ng m c ph t ti n t ủ ươ ồ ng ti n là cá nhân, t 40.000.000 đ ng đ i v i ch ph ồ ỗ đ ng trên m i ng ứ ạ ề ố ượ m c ph t ti n t ặ ể ươ ứ ng ti n ho c đ cho ng ch c giao ph ươ ự ệ ph ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ươ ặ ự ế ho c tr c ti p Đi u khi n ph ề Kho n 2 Đi u 23 Ngh đ nh này. ế 4. Ph t ti n t ế ch c là ch xe mô tô, xe g n máy và các lo i xe đ n 2.000.000 đ ng đ i v i t ộ ự ươ t a) T ý c t, hàn, đ c l ử b) T y xóa, s a ch a ho c gi m o h s đăng ký xe; ặ ổ c) T ý thay đ i khung, máy, hình dáng, kích th ấ ờ ự ậ d) Khai báo không đúng s th t ho c s d ng các gi y t ạ l đ) Giao xe ho c đ cho ng ủ 58 c a Lu t Giao thông đ ợ ườ tr ng h p ng ụ d ng). ồ ế 5. Ph t ti n t 2.000.000 ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i t ch c là ch xe ô tô, máy kéo, xe máy chuyên ạ ự ự ệ xe ô tô th c hi n hành vi không làm th t c đăng ký dùng và các lo i xe t ấ ủ ể sang tên xe (đ chuy n tên ch xe trong Gi y đăng ký xe sang tên c a mình) theo quy ề ừ ế ượ ặ ị c t ng, đ đ nh khi mua, đ ả ươ tài s n là xe ô tô, máy kéo, xe máy chuyên dùng, các lo i xe t ỗ ồ ạ ề ừ 6. Ph t ti n t 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng trên m i ng ạ ề ố ệ ươ ượ ị c phép ch c a ph đ nh đ ố ớ ủ ươ ừ ồ quá 40.000.000 đ ng đ i v i ch ph ườ ượ ỗ 4.000.000 đ ng trên m i ng i v ư ứ i đa không v nh ng t ng m c ph t ti n t ệ ươ ng ti n là t ph ể ệ ệ di n Đi u khi n ph ị ự ế 23 Ngh đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ph ị ạ ề quy đ nh t i Kho n 4 Đi u 23 Ngh đ nh này. ồ ế ạ ề ừ 7. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i t ự ự dùng và các lo i xe t xe ô tô th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ắ a) T ý c t, hàn, đ c l ồ ươ ng t ụ ạ ố i s khung, s máy;
45
ậ ẩ ữ
ả ặ ệ ươ ồ ơ ệ ặ ử ị
ể ấ ứ ng ti n; ứ ấ ủ ng c a ph ấ
ị ậ ệ ườ ậ ấ ệ ấ ỹ ồ ả ườ ể ố ươ ng ph
ộ
ấ c c i t o;
ặ ể
ạ ươ ả ề ố ớ
ậ
ấ ệ ề ườ i Đi u khi n ph ộ ố ớ ợ ng h p ng ề ươ ng ti n có Gi y phép lái
ư ế ạ ử ụ
ậ ấ ể đ đ ậ ặ ử ụ ứ
ệ ệ ề ể ặ ể
ệ ự ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
ệ ươ ươ ả ấ ng; ườ ng ti n ho c đ cho ng ạ ặ ự i đ i di n Đi u khi n ả ể i Đi m e Kho n 3, Đi m m ng ti n th c hi n
ạ ể ị ị ạ ề ể i làm công, ng ị ự ế ả ệ ị ề ị ườ ạ ể ể i Đi m e Kho n 3, Đi m m Kho n 5 Đi u 23 Ngh đ nh
ệ ặ ể ệ ể ề
ươ ả
ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ề i làm công, ng ị ệ ườ ạ ể ệ ề ạ ươ ặ ị i đ i di n Đi u khi n ị ạ i Đi m a Kho n 2 Đi u 24 Ngh ự ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh
ể ị ể
ể ệ ệ ề ề i Đi m a Kho n 2 Đi u 24 Ngh đ nh này; ặ ể ng ti n ho c đ cho ng
ươ ệ ả
ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ề i làm công, ng ị ệ ề ạ ươ ặ ị ườ ạ i đ i di n Đi u khi n ể ị ạ i Đi m b Kho n 2 Đi u 24 Ngh ệ ự ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh
ể ị ể
ể ề ệ
i làm công, ng ị ệ ạ ị ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
ị ề i Đi m b Kho n 2 Đi u 24 Ngh đ nh này; ườ ặ ể ng ti n ho c đ cho ng ạ ệ ườ ạ i đ i di n Đi u khi n ị ả i Kho n 2 Đi u 33 Ngh đ nh này ạ ệ ề ạ ươ ặ ự ệ ề ị ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t i
ể ị ị
ả ạ ề ừ ố ớ ừ ế ồ 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t 8.000.000
ch c là ch xe ô tô, máy kéo, xe máy chuyên ự ồ ủ ộ ệ ạ ạ
ồ ươ ng t ệ ể
ư ấ ặ
ố ớ ể ể ị ị
ạ ể ả ơ ị ơ ả ơ ư ố ớ ổ ứ ự xe ô tô th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ị ụ ệ ủ ậ ườ ng (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i ki m đ nh) i 01 tháng (k c r moóc và s mi r moóc) ra tham
ặ ể ể ệ ề ệ ng ti n ho c đ cho ng
i làm công, ng ị ườ ạ ự ệ ề ả ạ b) T y xóa ho c s a ch a Gi y đăng ký xe, h s đăng ký xe, Gi y ch ng nh n ho c tem ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ậ ệ c) Không ch p hành vi c thu h i Gi y đăng ký xe; bi n s xe; Gi y ch ng nh n ơ ớ ỹ ể ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr i ng ti n giao thông c gi ị ườ đ ng b theo quy đ nh; ượ ả ạ ủ ụ ổ ạ i Gi y đăng ký xe khi xe đã đ d) Không làm th t c đ i l ề ạ ị ệ ủ ề ườ i không đ Đi u ki n theo quy đ nh t đ) Giao xe ho c đ cho ng i Kho n 1 Đi u ủ ả ự xe ô tô), Kho n 1 Đi u 62 c a 58 (đ i v i xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t ng t ể ườ ng b (đ i v i xe máy chuyên dùng) Đi u khi n xe tham gia Lu t Giao thông đ ể ả ườ ồ giao thông (bao g m c tr xe nh ng đã h t h n s d ng); ấ ờ ự ậ ả ể ượ ấ ệ e) Khai báo không đúng s th t ho c s d ng các gi y t c c p , tài li u gi ả ỹ ị ạ ể ố i bi n s , Gi y đăng ký xe, Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o l ệ ườ v môi tr ươ g) Giao ph ệ ph ề ị Kho n 5 Đi u 23 Ngh đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ph ả ạ hành vi vi ph m quy đ nh t này; ươ ườ h) Giao ph ng ti n ho c đ cho ng ạ ệ ệ ự ph ự ế ị đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ph ị ả ạ t ườ i) Giao ph ự ạ ươ ệ ph ự ế ị đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ph ả ạ t ươ k) Giao ph ự ệ ph ự ế ươ ho c tr c ti p Đi u khi n ph ề Kho n 2 Đi u 33 Ngh đ nh này. 8. Ph t ti n t ế ồ đ ng đ n 12.000.000 đ ng đ i v i t dùng và các lo i xe t ượ a) Thuê, m n linh ki n, ph ki n c a xe ô tô khi ki m đ nh; ứ ơ ớ i, xe máy chuyên dùng có Gi y ch ng nh n ho c tem ki m đ nh an b) Đ a xe c gi ậ ệ ả ỹ toàn k thu t và b o v môi tr ướ ế ạ ử ụ nh ng đã h t h n s d ng d gia giao thông; ươ c) Giao ph ệ ươ ph ườ ạ i đ i di n Đi u khi n ị ể i Đi m b Kho n 4 Đi u 24 Ngh ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
46
ị ạ ặ ệ ệ ề ự ươ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh
ể ể ị
ệ ề ể
ạ ả ệ ề ươ ề ị i Đi m b Kho n 4 Đi u 24 Ngh đ nh này; ườ ặ ể ng ti n ho c đ cho ng ạ i đ i di n Đi u khi n i Đi m d, Đi m đ Kho n 6 Đi u
ị ả ề ề ể
ạ ả ạ ề ệ ệ ươ ệ ể ự ế ể ườ ạ ể ặ ể i Đi m d, Đi m đ Kho n 6 Đi u
ị i làm công, ng ị ị ị ị
ừ ề ế ố ớ ự ể ự ể 6.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ạ ệ ự ồ ủ ộ 12.000.000 ch c là ch xe ô tô, máy kéo, xe máy chuyên ự ồ ươ ng t ố ớ ổ ứ xe ô tô th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây:
ộ ự
ộ ố ề ề ự ổ ệ ố
ắ ướ ủ ằ ng n m c c a xe, thùng xe ho c t
ở ố ớ ơ ặ ự ể ý l p thêm, tháo b t gh , gi ấ
ẩ ề ử ụ ả t k c a nhà s n xu t ho c thi ổ
ứ ậ ặ
ả
ặ ư ấ i, xe máy chuyên dùng không có Gi y ch ng nh n ho c tem ki m ố ớ ng (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i ki m ừ ị ể ả ơ ể ể ơ ạ ở 01 tháng tr lên (k c r moóc và s mi
ặ ể ề ệ ể ệ
ươ ả
ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ề i làm công, ng ị ệ ườ ạ ể ệ ề ạ ươ ặ ị i đ i di n Đi u khi n ị ạ i Đi m a Kho n 5 Đi u 24 Ngh ự ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh
ể ị ể
ệ ề ể ệ
ươ ả
ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ề i làm công, ng ị ệ ườ ạ ể ệ ề ạ ươ ặ ị i đ i di n Đi u khi n ị ạ i Đi m b Kho n 2 Đi u 25 Ngh ự ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh
ể ị ể
ệ ề ệ ề i Đi m b Kho n 2 Đi u 25 Ngh đ nh này; ặ ể ng ti n ho c đ cho ng
ị ườ ạ ể ả ự
ể ệ ệ ặ ự ạ ị ườ ạ i đ i di n Đi u khi n ề ả ạ i Kho n 3, Đi m b Kho n 4 Đi u ng ti n th c hi n hành vi vi ph m
ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ự ế ươ ể ệ ị ị
ừ ồ ể ề ả 14.000.000 đ ng đ n 16.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ế ch c là ch xe ô tô, máy kéo, xe
ề ả ế ồ ươ ự ệ ạ i Kho n 3, Đi m b Kho n 4 Đi u 33 Ngh đ nh này. ồ ố ớ ủ ố ớ ổ ứ ộ ự xe ô tô th c hi n m t trong các hành vi vi ng t
ạ
ặ ể ề ệ ng ti n ho c đ cho ng
i làm công, ng ị ể ị ệ ạ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
ườ ạ i đ i di n Đi u khi n ị ả i Kho n 6 Đi u 24 Ngh đ nh này ạ ườ ạ ệ ệ ề ạ ự ề ệ ị ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t i
ể ị ả ị ự ế ị đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ph ả ạ t ươ d) Giao ph ệ ph ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ể 23; Đi m b, Đi m c Kho n 5 Đi u 24 Ngh đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ph ể ả 23; Đi m b, Đi m c Kho n 5 Đi u 24 Ngh đ nh này. ồ ạ ề ừ 9. Ph t ti n t ế ồ đ ng đ n 16.000.000 đ ng đ i v i t ạ dùng và các lo i xe t ệ ệ ố ổ ổ a) T ý thay đ i t ng thành khung, t ng thành máy (đ ng c ), h th ng phanh, h ế ấ ộ ả ạ ý c i t o k t c u, th ng truy n đ ng (truy n l c), h th ng chuy n đ ng ho c t ế ớ ườ ặ ự hình dáng, kích th ế ế ả ạ ặ ế ế ủ t k c i t o (đ i v i xe ch khách) không đúng thi ượ ơ ủ ệ ự ý thay đ i tính năng s d ng c a xe; c c quan có th m quy n phê duy t; t đã đ ả ạ ở b) C i t o các xe ô tô khác thành xe ô tô ch khách; ơ ớ ư c) Đ a xe c gi ườ ệ ả ậ ỹ ị đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ế ạ ử ụ ị đ nh) ho c có nh ng đã h t h n s d ng t ơ r moóc) ra tham gia giao thông; ườ ươ ng ti n ho c đ cho ng d) Giao ph ự ạ ệ ệ ph ự ế ị đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ph ị ề ả ạ i Đi m a Kho n 5 Đi u 24 Ngh đ nh này; t ườ ặ ể ươ ng ti n ho c đ cho ng đ) Giao ph ạ ệ ệ ự ph ự ế ị đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ph ả ạ t ươ i làm công, ng e) Giao ph ệ ị ươ ph ị 33 Ngh đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ph ạ ị quy đ nh t ạ ề ừ 10. Ph t ti n t ồ 28.000.000 đ ng đ n 32.000.000 đ ng đ i v i t máy chuyên dùng và các lo i xe t ph m sau đây: ươ a) Giao ph ự ệ ươ ph ự ế ươ ặ ho c tr c ti p Đi u khi n ph ề Kho n 6 Đi u 24 Ngh đ nh này;
47
ệ ề ể ệ ặ ể
ả ươ
ị ặ ươ ề ạ ườ ạ ể ệ i làm công, ng ị ệ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ề i đ i di n Đi u khi n ị ạ i Đi m a Kho n 2 Đi u 25 Ngh ự ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh
ể ể ị
ệ ệ ể ề
ả
ị ặ ươ ề ạ i làm công, ng ị ệ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ề ườ ạ i đ i di n Đi u khi n ị ể ạ i Đi m a Kho n 4 Đi u 33 Ngh ệ ự ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh
ể ị ề i Đi m a Kho n 4 Đi u 33 Ngh đ nh này.
ồ ừ
ế ch c là ch xe ô tô, máy kéo, xe
ạ ặ ể
ệ ệ ố ớ ủ ươ ự
ạ ể ươ ươ ặ ườ ạ ề ị ế ồ ươ ng t ề i đ i di n Đi u khi n ph ị ệ ng ti n ho c đ cho ạ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m ệ ng ti n ồ ố ớ ổ ứ ự xe ô tô khi giao ph ể i Kho n 7 Đi u 24 Ngh đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ph
ị ị ạ ự ị ạ
ồ ừ
ế ch c là ch xe ô tô, máy kéo, xe
ạ ệ ự ng t ệ ự ế ề ề ả ị i Kho n 7 Đi u 24 Ngh đ nh này. ồ ố ớ 18.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ủ ố ớ ổ ứ ộ ự xe ô tô th c hi n m t trong các hành vi vi
ạ
ệ ặ ể ề ng ti n ho c đ cho ng
i làm công, ng ị ể ị ệ ạ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
ườ ạ i đ i di n Đi u khi n ị ả i Kho n 8 Đi u 24 Ngh đ nh này ạ ườ ạ ệ ệ ề ạ ự ệ ề ị ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t i
ị
ặ ể ề ể ệ
i làm công, ng ị ệ ạ ị ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
ể ị ườ ng ti n ho c đ cho ng ạ ệ ườ ạ i đ i di n Đi u khi n ị ả i Kho n 5 Đi u 33 Ngh đ nh này ạ ệ ề ạ ươ ặ ự ề ệ ị ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t i
ể ị ả ị
ạ ề ừ ừ ồ 28.000.000 đ ng đ n 32.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ế ch c là ch xe ô tô, máy kéo, xe
ặ ể ạ
ng ti n ho c đ cho ạ ươ ệ ế ồ ươ ng t ề i đ i di n Đi u khi n ph ệ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m
ồ ố ớ ổ ứ ự xe ô tô khi giao ph ể ị ườ ạ ả ề ề ể
ị i Đi m a Kho n 6 Đi u 33 Ngh đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ị ố ớ ủ ươ ự ệ ự ế ả ệ ặ ể ể ự ạ ệ ệ ề ạ ạ ị i Đi m a Kho n 6 Đi u 33 Ngh
ổ ứ ệ ị ự ệ ạ ị ch c th c hi n hành vi vi ph m còn b áp
ể ệ ể ạ ả
ị ể ố ườ ị ị ể i Đi m b, Đi m d Kho n 4; Đi m b, Đi m e Kho n ợ ấ ng h p đã đ ể ượ ấ ạ c c p l ả ị i), t ch
ấ ờ ạ m o;
ươ ệ ả
ị ị ể ệ ệ ể
ả ạ ệ , tài li u gi ề ể ạ ị ng ti n; i Đi m b Kho n 9 Đi u này b t ch thu ph ể ể ả ể ạ ị i Đi m g, Đi m i Kho n 7; Đi m b, Đi m c, Đi m d ả ự ề ồ ơ ự ự ả ể ể ề ả ườ ươ ng ti n ho c đ cho ng b) Giao ph ự ạ ệ ệ ph ự ế ị đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ph ả ạ ị ề t i Đi m a Kho n 2 Đi u 25 Ngh đ nh này; ươ ườ ặ ể c) Giao ph ng ti n ho c đ cho ng ạ ệ ươ ệ ự ph ự ế ị đ nh này ho c tr c ti p Đi u khi n ph ể ả ạ t ạ ề ừ 16.000.000 đ ng đ n 18.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t 11. Ph t ti n t ồ 32.000.000 đ ng đ n 36.000.000 đ ng đ i v i t máy chuyên dùng và các lo i xe t ườ ng i làm công, ng ả ị quy đ nh t ệ th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ế ạ ề ừ 12. Ph t ti n t ồ ồ 36.000.000 đ ng đ n 40.000.000 đ ng đ i v i t ươ máy chuyên dùng và các lo i xe t ph m sau đây: ươ a) Giao ph ệ ươ ự ph ươ ự ế ặ ho c tr c ti p Đi u khi n ph ề ả Kho n 8 Đi u 24 Ngh đ nh này; ươ b) Giao ph ự ệ ph ự ế ươ ho c tr c ti p Đi u khi n ph ề Kho n 5 Đi u 33 Ngh đ nh này. 13. Ph t ti n t ồ 56.000.000 đ ng đ n 64.000.000 đ ng đ i v i t máy chuyên dùng và các lo i xe t ườ i làm công, ng ng ị quy đ nh t ươ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ph ị đ nh này. ạ ề 14. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t ứ ử ạ ổ ụ d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: a) Th c hi n hành vi quy đ nh t 7 Đi u này b t ch thu bi n s , Gi y đăng ký xe (tr thu h s , các lo i gi y t b) Th c hi n hành vi quy đ nh t c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ể Kho n 8; Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m e Kho n 9; Kho n 10 Đi u này trong
48
ợ ườ c ề i tr c ti p Đi u khi n ph
ể ươ ứ ệ ng ti n còn b t ỉ ồ ưỡ
ộ ế ề ườ ừ ườ ự ế ị ướ ề ng ng b (khi Đi u khi n xe máy chuyên dùng) t
ạ ể
ợ ườ c ả ề i tr c ti p Đi u khi n ph
ể ươ ứ ề i Kho n 11; Đi m b Kho n 12 Đi u này trong ệ ng ti n còn b t ỉ ồ ưỡ
ộ ế ề ườ ừ ườ ự ế ị ướ ề ng ng b (khi Đi u khi n xe máy chuyên dùng) t
ạ ả
ợ ườ c ể ề i tr c ti p Đi u khi n ph
ể ươ ứ ề i Đi m a Kho n 12, Kho n 13 Đi u này trong ệ ng ti n còn b t ỉ ồ ưỡ
ộ ế ề ườ ừ ị ướ ườ ự ế ề ng ng b (khi Đi u khi n xe máy chuyên dùng) t
ị ả ạ ườ i Kho n 3, Kho n 6 Đi u này trong tr
ệ ươ
ươ ị ướ ể ở ủ ườ ự ế ượ ề ả ươ ng ti n ch v ệ ề i tr c ti p Đi u khi n ph ị i quy đ nh đ ở ượ ng ti n, còn b t ủ ợ ng h p ch ế t trên 50% đ n ề ử c quy n s
ừ c phép ch c a ph ế 01 tháng đ n 03 tháng;
ị ạ ả
ệ
ươ ườ ườ ủ ợ ng h p ch ố t trên 100% s ấ ề ử ụ ườ ự ế ượ ị ướ ở ủ ả ề i Kho n 3, Kho n 6 Đi u này trong tr ươ ề i tr c ti p Đi u khi n ph ng ti n ch v ệ c phép ch c a ph ở ượ c quy n s d ng Gi y ể ươ ng ti n, còn b t
ế 03 tháng đ n 05 tháng;
ể ể ạ ả i Đi m h Kho n 7, Đi m d Kho n 9, Đi m a Kho n
ị ả ươ ệ ể ả ố
ả ng ti n đó có thùng xe, kh i ệ ậ ị ỹ ứ ệ ấ ả
ủ ị
ị ế 01 tháng đ n 03 tháng; ả ể ề ở ậ ng ti n t ể ệ ị ươ i Đi m a Kho n 9 Đi u này b t
ị ướ ườ ề ệ ứ ể ấ ả ậ ỹ ề ử ụ c quy n s d ng ng và Tem ki m
ị ế 01 tháng đ n 03 tháng.
ự ệ ch c th c hi n hành vi vi
ứ ử ạ ắ ụ ạ
ể ả ộ ả i Đi m a Kho n 1, Kho n 2 Đi u này bu c ph i
ụ ậ ả ấ ệ
i nhãn hi u, màu s n ghi trong Gi y đăng ký xe; th c hi n đúng quy đ nh ử ệ ạ ắ ị
ể ề ả ạ ộ ị
ả ậ ể ạ ỹ ụ ạ i Đi m a Kho n 9 Đi u này bu c ph i khôi ph c l i ạ ầ ủ i
ướ ươ ướ ệ c, tình tr ng an toàn k thu t ban đ u c a xe và đăng ki m l ng ti n ra tham gia giao thông;
ể ể ả ạ ả i Đi m h Kho n 7, Đi m d Kho n 9, Đi m a Kho n
ể ề ị ả ươ ệ ể ả ố ủ ươ ể ệ ng h p ch ph tr ng ti n là ng ề ử ụ ơ ớ ấ i), ch ng ch b i d quy n s d ng Gi y phép lái xe (khi Đi u khi n xe c gi ể ậ ề ứ ki n th c pháp lu t v giao thông đ ế 01 tháng đ n 03 tháng; ị ự ệ ả d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ệ ủ ươ ng ti n là ng ng h p ch ph tr ấ ề ử ụ ơ ớ i), ch ng ch b i d quy n s d ng Gi y phép lái xe (khi Đi u khi n xe c gi ể ậ ề ứ ki n th c pháp lu t v giao thông đ ế 02 tháng đ n 04 tháng; ả ị ự ệ đ) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ệ ủ ươ ng h p ch ph tr ng ti n là ng ơ ớ ấ ề ử ụ i), ch ng ch b i d quy n s d ng Gi y phép lái xe (khi Đi u khi n xe c gi ể ậ ề ứ ki n th c pháp lu t v giao thông đ ế 03 tháng đ n 05 tháng; ệ ự e) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ng ti n là ng ph ố ườ 100% s ng ấ ụ d ng Gi y phép lái xe t ệ ự g) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ng ti n là ng ph ị i quy đ nh đ ng ừ phép lái xe t ả ệ ự h) Th c hi n hành vi quy đ nh t 10, Kho n 11, Đi m a Kho n 12 Đi u này mà ph ị ượ ng hàng hóa cho phép chuyên ch không đúng theo quy đ nh hi n hành thì còn b l ể ề ử ụ ướ c quy n s d ng Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi t ệ ừ ể ườ ng và Tem ki m đ nh c a ph tr ạ ự i) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ậ Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ươ ệ ừ ủ ị ng ti n t đ nh c a ph ệ ị ổ ứ ụ 15. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ị ả ệ ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ề ệ ạ ị ự a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ị ự ơ ụ ạ khôi ph c l ề ẻ ữ ề ể ố v bi n s , quy đ nh v k ch trên thành xe và c a xe; l p đúng lo i kính an toàn ị theo quy đ nh; ệ ự b) Th c hi n hành vi quy đ nh t hình dáng, kích th ư c khi đ a ph tr ệ ự c) Th c hi n hành vi quy đ nh t 10, Kho n 11, Đi m a Kho n 12 Đi u này mà ph ả ng ti n đó có thùng xe, kh i
49
ị ở ệ
ể ự
ỉ ấ ệ ở
ị ả ệ ệ ườ ị ứ ng hàng hóa cho phép chuyên ch ghi trong Gi y ch ng ậ ị ng theo quy đ nh hi n hành
ươ
ả ề ườ ư c khi đ a ph ệ ự
ở ệ ượ ợ ng h p t quá
ươ ạ ả ố c phép ch c a ph
ị ể ể ể ượ ệ ở ủ ạ
ả ả ể ể ể
ỡ ả ả
ầ ạ ơ
ầ ạ ả ệ ị ng d n c a l c l ả ườ ề ẫ ủ ự ượ ng ph i khôi ph c l
ạ
ề ể
ị ự ế ị ộ ả ầ ạ ườ ư ạ ầ ạ ả ng bu c ph i khôi ph c l ể ả i Đi m đ Kho n 9, Đi m b Kho n 10 Đi u ạ ụ ạ i tình tr ng ban đ u đã b thay
ể
ậ ụ ụ ể ậ ợ ồ ậ
ị
an toàn giao thông ế ề ậ ự ồ ố ớ ặ ả ộ
ự lên
ế ậ ậ ườ ố ổ ế ậ t v n đ ng ho c khuy t t i khuy t t
ẻ i cao tu i, tr em không t ị t th giác; ụ ụ ộ ẻ ụ
ạ ề ừ ụ ụ ố ớ ồ ồ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i nhân viên ph c v trên xe
ế ề ư ề
ế ồ ồ
ụ ụ ề ố ớ ệ ự ư
ế ố ị ề
ơ ồ ế ồ ộ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ọ ườ ượ ng cho xe khác mà không đ ng hành khách d c đ
ồ ị ắ ọ
ố
ể ố ườ ể ề ẩ i có th m quy n.
ự ể ế ủ ố ớ ồ ồ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i hành vi hành hung hành
ượ ị l ng hàng hóa cho phép chuyên ch không đúng theo quy đ nh hi n hành thì còn b ệ ả ộ ỉ ề bu c ph i th c hi n Đi u ch nh thùng xe theo đúng quy đ nh hi n hành, đăng ki m ố ượ ạ ề ạ i kh i l i và Đi u ch nh l l ậ ỹ ể nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ệ ướ tr ng ti n ra tham gia giao thông; ị ả ạ d) Th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t i Kho n 3, Kho n 6 Đi u này (tr ươ ể ở ố ộ ng ti n khác đ ch s hành khách v ch hành khách) bu c ph i b trí ph ệ ị quy đ nh đ ng ti n; ả ể ạ ự i Đi m g, Đi m h, Đi m i Đi m k Kho n đ) Th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ả ả ể ể 7; Đi m c Kho n 8; Đi m d, Đi m e Kho n 9; Đi m a, Đi m c Kho n 10; Kho n ầ ả ạ ộ i, d ph n hàng 11; Kho n 12; Kho n 13 Đi u này bu c ph i h ph n hàng quá t ế ạ ứ ướ ổ i n i phát hi n vi ph m; n u quá kh theo h ng ch c năng t ổ ụ ạ ư ạ ầ gây h h i c u, đ i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành chính gây ra; ệ e) Th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t này n u gây h h i c u, đ ạ ổ đ i do vi ph m hành chính gây ra. ử ạ ề Đi u 31. X ph t nhân viên ph c v trên xe buýt, xe v n chuy n hành khách ể ế ố ị theo tuy n c đ nh, xe v n chuy n hành khách theo h p đ ng, xe v n chuy n ị ạ khách du l ch vi ph m quy đ nh v tr t t ồ ạ ề ừ 1. C nh cáo ho c ph t ti n t 50.000 đ ng đ n 60.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ hành vi vi ph m sau đây: ườ ỡ ỗ ợ a) Không h tr , giúp đ hành khách đi xe là ng ượ ặ xu ng xe đ c, ng ủ ặ ồ b) Không m c đ ng ph c, không đeo th tên c a nhân viên ph c v trên xe theo quy ị đ nh. 2. Ph t ti n t ệ ự buýt th c hi n hành vi: Thu ti n vé nh ng không trao vé cho hành khách; thu ti n vé ị ơ cao h n quy đ nh. ạ ề ừ 3. Ph t ti n t 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i nhân viên ph c v trên xe ể ậ v n chuy n hành khách theo tuy n c đ nh th c hi n hành vi: Thu ti n vé nh ng ị không trao vé cho hành khách; thu ti n vé cao h n quy đ nh. ố ớ ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ph m sau đây: ượ c hành khách đ ng a) Sang nh ử ụ ạ ý; đe d a, xúc ph m, tranh giành, lôi kéo hành khách; b t ép hành khách s d ng d ch ụ v ngoài ý mu n; ố b) Xu ng khách đ tr n tránh s ki m tra, ki m soát c a ng ạ ề ừ 5. Ph t ti n t khách.
50
ệ ụ ự i th c hi n hành vi vi ph m quy
ườ ợ
ộ ề ụ ậ ệ ị ả ệ ứ ử ạ ườ ả ả ộ ạ ố ợ ấ ợ i s l ạ ị ơ ng h p thu ti n vé cao h n quy đ nh) còn i b t h p pháp có
ắ ạ c do th c hi n vi ph m hành chính.
ị ạ ề ậ ự ự ệ ử ạ an toàn giao
ồ ộ ồ ế ạ ề ừ ạ ố ớ 50.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m
ị ề ướ ụ ụ ng d n c a lái xe, nhân viên ph c v trên xe v các quy đ nh
ẫ ủ , an toàn giao thông;
ộ ồ ế ố ớ trên xe. ồ 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ổ ấ ặ ể ư ấ ễ ấ ộ ạ
ỏ ọ ạ ứ ườ ả ủ i khác đi trên xe;
ằ ứ ặ ồ
ả ả ự ở ạ
ự ạ ạ ị i th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
ả ặ ạ ề ị ườ ụ ị
ở ử ệ ị ề ấ ễ ư ể ấ ổ
ả ọ ể ổ i tr ng, quá kh
ườ ườ ở i Đi u khi n xe bánh xích; xe quá t ng (k c xe ô tô ch hành khách)
ố ớ ồ ồ
ừ ạ ị ị ự ệ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i hành vi không th c hi n ể ạ i Đi m
ề
ề ể ả ế ư ả ế ố ớ
t quá t
ể ủ ầ ị ử ụ ộ ủ ợ
ồ ộ
ạ
ổ ớ ạ ủ ầ ượ i h n c a c u, đ t kh gi
ấ ng ghi trong Gi y phép l u hành; ấ ặ
ư
ấ ự ế ề
ư ư ặ ư ị ị ệ ườ ệ ng theo quy đ nh; ng mà không th c hi n bi n pháp b o v đ ặ ượ ổ ượ ở ổ ớ ạ ủ ầ t kh ư ợ ườ ấ ị ử ụ ệ ự t quá kh gi i h n c a c u, đ ng tham gia giao thông, tr tr ả ườ ng ho c ch hàng v ừ ườ ng h p có Gi y phép l u hành
ố ượ ượ ề ọ
ượ ụ ả ồ 6. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ề ả ạ ị i Kho n 2, Kho n 3 Đi u này (tr đ nh t ụ ị b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu bu c ph i n p l ượ đ ề Đi u 32. X ph t hành khách đi xe vi ph m quy đ nh v tr t t thông 1. Ph t ti n t sau đây: ấ a) Không ch p hành h ậ ự ả ả b o đ m tr t t ấ ậ ự b) Gây m t tr t t ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ph m sau đây: a) Mang hóa ch t đ c h i, ch t d cháy, n , hàng nguy hi m ho c hàng c m l u thông trên xe khách; ạ b) Đe d a, xâm ph m s c kh e ho c xâm ph m tài s n c a ng c) Đu, bám vào thành xe; đ ng, ng i, n m trên mui xe, nóc xe, trong khoang ch hành ý m c a xe ho c có hành vi khác không b o đ m an toàn khi xe đang ch y. lý; t ệ ể i Đi m a 3. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ấ ộ ứ ử ạ ổ Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ch thu hóa ch t đ c ở ạ h i, ch t d cháy, n , hàng nguy hi m, hàng c m l u thông mang theo trên xe ch khách. ử ạ ề Đi u 33. X ph t ng ớ ạ ủ ầ gi i h n c a c u, đ ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ấ đúng quy đ nh trong Gi y phép l u hành, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ể ể ả a, Đi m b Kho n 3; Đi m b Kho n 4 Đi u này. ồ ạ ề ừ ề ồ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i hành vi Đi u khi n xe mà 2. Ph t ti n t ả ọ ượ ố ượ ượ ọ ổ i tr ng cho phép c a c u, ng toàn b ) c a xe v ng (kh i l t ng tr ng l ấ ừ ườ ư ế ườ ng trên 10% đ n 20%, tr tr đ ng h p có Gi y phép l u hành còn giá tr s d ng. ố ớ ồ ế ạ ề ừ 3. Ph t ti n t 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ườ ở a) Ch hàng v ể ề b) Đi u khi n xe bánh xích tham gia giao thông không có Gi y phép l u hành ho c có ư Gi y phép l u hành nh ng không còn giá tr s d ng theo quy đ nh ho c l u thông ườ tr c ti p trên đ ể c) Đi u khi n xe v ớ ạ ủ ầ i h n c a c u, đ gi ị ử ụ còn giá tr s d ng; ổ ể d) Đi u khi n xe mà t ng tr ng l ng (kh i l ế tr c xe (bao g m c hàng hóa x p trên xe, ng ộ ủ ng toàn b ) c a xe ho c t ở ườ ượ c ch trên xe) v i đ ặ ả ọ i tr ng ả i t quá t
51
ợ ọ ư ườ ừ ườ ấ ng h p có Gi y phép l u ế ng trên 20% đ n 50%, tr tr
ồ ộ ồ ế ố ớ ủ ầ ị ử ụ 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ọ ề ể ượ ố ượ
ồ
ợ ả ủ ầ ặ ả ọ i tr ng ả i t quá t ấ ượ ng h p có Gi y phép
ọ ổ ể ượ ị ử ụ
ồ ế ư ả ng i tr ng tr c xe (bao g m c hàng hóa x p trên xe
ụ ư ư ặ ả ọ ấ
ồ ề t quá quy đ nh trong Gi y phép l u hành. ế
ụ
ả ọ ể ả ồ i tr ng tr c xe (bao g m c ủ ầ
ư ố ớ ặ ả ọ ượ t quá t ấ ị ử i tr ng cho phép c a c u, ng h p có Gi y phép l u hành còn giá tr s
ộ ồ ế ố ớ ồ 14.000.000 đ ng đ n 16.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi
ọ ể ượ ố ượ
ồ ượ
ụ ọ ộ ủ ng toàn b ) c a xe ho c t ườ ượ ở c ch trên xe) v i đ ừ ườ ặ ả ọ i tr ng ả t quá t i ư ả ủ ầ ườ ấ ợ ng h p có Gi y phép l u hành còn ng trên 150%, tr tr
ổ ớ ạ i h n xe khi có tín hi u, hi u i tr ng, kh gi
ể ặ ệ ệ ủ ạ i ho c dùng các th đo n
ể ả i h n xe; chuy n t ổ i, quá kh . ệ ươ i tr ng, kh gi ệ ườ ự ề ệ ể ả ọ ổ ớ ạ ả ở i Đi u khi n ph ạ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m
ị ự ề ả ả
ề ạ
ị ướ i Kho n 1; Kho n 3; Kho n 4 Đi u này còn b t c ươ ng ề ệ ị ụ ệ ề ử ụ ứ ấ ỉ ồ ưỡ ườ ế ộ ể ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ ng b (khi Đi u
ự ệ ả ề i Kho n 5 Đi u này còn b t
ề ạ
ng t ề ậ ề ườ ứ ể ộ ề ử ụ c quy n s d ng ứ ự ươ ô tô), ch ng ng b (khi Đi u khi n xe máy
ế ế 02 tháng đ n 04 tháng; ả ị ự ệ ề i Kho n 6 Đi u này còn b t
ề ạ
ng t ề ậ ề ườ ứ ể ộ ề ử ụ c quy n s d ng ứ ự ươ ô tô), ch ng ng b (khi Đi u khi n xe máy
ế ế 03 tháng đ n 05 tháng.
ừ ệ ị ươ ụ ề ể ệ
ng ti n th c ả ứ ử ạ ạ ự ả ệ ạ ả ị tr ng cho phép c a c u, đ hành còn giá tr s d ng. ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ph m sau đây: ộ ủ ổ ng toàn b ) c a xe ho c t a) Đi u khi n xe mà t ng tr ng l ng (kh i l ụ ở ườ ượ ế c ch trên xe) v i đ tr c xe (bao g m c hàng hóa x p trên xe, ng ừ ườ ế ườ ọ tr ng cho phép c a c u, đ ng trên 50% đ n 100%, tr tr ị ử ụ ư l u hành còn giá tr s d ng; ấ ề b) Đi u khi n xe có Gi y phép l u hành còn giá tr s d ng nh ng t ng tr ng l ộ ủ ố ượ ng toàn b ) c a xe ho c t (kh i l ượ ị ế n u có) v ồ ạ ề ừ 7.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i hành vi Đi u khi n xe mà 5. Ph t ti n t ộ ủ ố ượ ượ ọ ổ ng toàn b ) c a xe ho c t t ng tr ng l ng (kh i l ở ườ ượ ế c ch trên xe) v hàng hóa x p trên xe, ng i đ ợ ừ ườ ế ườ ng trên trên 100% đ n 150%, tr tr đ d ng.ụ ạ ề ừ 6. Ph t ti n t ạ vi ph m sau đây: ổ ề a) Đi u khi n xe mà t ng tr ng l ng (kh i l ế tr c xe (bao g m c hàng hóa x p trên xe, ng tr ng cho phép c a c u, đ ị ử ụ giá tr s d ng; ệ ể ấ b) Không ch p hành vi c ki m tra t ả ọ ầ ệ l nh yêu c u ki m tra t ệ ể ố khác đ tr n tránh vi c phát hi n xe ch quá t ạ ề 7. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ứ ử ạ ổ còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ả ạ ị a) Th c hi n hành vi quy đ nh t quy n s d ng Gi y phép lái xe (khi Đi u khi n ô tô, máy kéo và các lo i xe t ậ ề ứ ự ô tô), ch ng ch b i d t ế ừ ể 01 tháng đ n 03 tháng; khi n xe máy chuyên dùng) t ị ướ ạ ị b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ấ ể Gi y phép lái xe (khi Đi u khi n ô tô, máy kéo và các lo i xe t ỉ ồ ưỡ ch b i d ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ ừ chuyên dùng) t ị ướ ạ c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ấ ể Gi y phép lái xe (khi Đi u khi n ô tô, máy kéo và các lo i xe t ỉ ồ ưỡ ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ ch b i d chuyên dùng) t 8. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ườ i Đi u khi n ph ả ả i Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3, Kho n 4, Kho n 5,
52
ắ
ụ ỡ
ả ế ầ ạ i ộ ẫ ủ ự ượ ng ụ ạ ng ph i khôi ph c l ụ ậ ướ i n i phát hi n vi ph m; n u gây h h i c u, đ
ạ
ề ị ườ
ộ ồ ế ố ớ ổ i đua xe trái phép, c vũ đua xe trái phép ồ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ị ộ ạ ạ ể ổ ố ộ
ổ
ạ ạ ạ ưỡ ể ng ho c đua xe trái phép; ậ ậ i súc v t ch y
ườ ng giao thông.
ồ ồ ế ườ ố ớ i đua xe mô tô, xe 7.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i ng
ệ
ồ ồ ế ườ ố ớ ạ ề ừ i đua xe ô tô trái 8.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i ng
ệ ể ệ ề ự ườ ươ ạ ề ạ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m i Đi u khi n ph
ể ị ự ươ ị ị ệ ả ề i Đi m b Kho n 1 Đi u này b t ch thu ph ng ti n
ừ ưỡ i);
ự ề ả ạ ị ả i Kho n 2, Kho n 3 Đi u này b t
ươ ấ
ơ ớ ườ ị ệ ế ể ề ề ử ị ướ c quy n s ệ ng ti n. ng ti n giao thông c gi 03 tháng đ n 05 tháng và t ch thu ph ươ i Đi u khi n ph ộ ng b i đ
ử ạ ể ố ướ
ể ng
ừ ườ c ngoài ồ ơ ớ ườ i Đi u khi n ph ộ ế ộ ắ ườ ự ệ ồ 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i ng ể ố ướ ng b g n bi n s n ố ớ ươ ề ệ c ngoài th c hi n m t trong các
ố t qu c gia theo quy đ nh;
ươ ươ ệ ị ế ả ặ ị ệ ắ ng ti n không g n ký hi u phân bi ệ ế ng ti n không có b n d ch sang ti ng Anh ho c ti ng Vi t theo
ị ố ớ ế ồ ồ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ươ ư ệ ổ ị ờ ạ t Nam quá th i h n quy đ nh;
ng ti n trên lãnh th Vi ượ
ệ ạ ộ c phép ho t đ ng; ấ ậ ả ươ ể ệ ạ ng ti n không có Gi y phép v n t ệ , phù hi u v n t i qu c t i
ậ ặ ị liên v n theo quy đ nh ho c có nh ng đã h t giá tr s d ng;
ể ố ạ ươ ệ ờ
ố ế ị ử ụ ặ ắ ả ắ ể ơ ẩ ờ
ể ố ạ ệ ạ ớ ị ậ ị i Hi p đ nh v n
ể ộ ư ế ị ị ị ề ả ệ ả Kho n 6 Đi u này còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: Bu c ầ ả ạ ổ ả i, d ph n hàng quá kh theo h ph i h ph n hàng quá t ng d n c a l c l ườ ư ạ ầ ệ ạ ơ ứ ch c năng t ổ ầ ạ tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành chính gây ra. ử ạ Đi u 34. X ph t ng ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ph m sau đây: ề ụ ậ a) T t p đ c vũ, kích đ ng hành vi Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh, l ng ặ ườ lách, đánh võng, đu i nhau trên đ b) Đua xe đ p, đua xe đ p máy, đua xe xích lô, đua xe súc v t kéo, c đua trái phép trên đ ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ắ g n máy, xe máy đi n trái phép. 3. Ph t ti n t phép. ệ ị 4. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ứ ử ạ ổ ụ còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ạ ị ệ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ậ (tr súc v t kéo, c ệ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ụ d ng Gi y phép lái xe t ề Đi u 35. X ph t ng ắ g n bi n s n ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ti n giao thông c gi i đ ạ hành vi vi ph m sau đây: ệ ể ề a) Đi u khi n ph ấ ờ ủ ệ b) Gi y t c a ph ị quy đ nh; ở c) Xe ch khách không có danh sách hành khách theo quy đ nh. ộ ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ph m sau đây: a) L u hành ph ạ ộ b) Ho t đ ng quá ph m vi đ ậ ả ề c) Đi u khi n ph ế ố ế ư qu c t ể ố ạ ắ ờ ề ng ti n không g n bi n s t m th i ho c g n bi n s t m th i d) Đi u khi n ph ị ế ề ấ không do c quan có th m quy n c p (n u có quy đ nh ph i g n bi n s t m th i); ặ ậ đ) V n chuy n hành khách ho c hàng hóa không đúng v i quy đ nh t ả ườ i đ t ng b , Ngh đ nh th đã ký k t;
53
ặ ả ể c ngoài
ị ị ệ
ả ể ủ ẫ ườ ể ố ướ ườ ướ i n ng theo quy đ nh; c ngoài tham gia
ườ
ể ự i Đi u khi n xe không đúng qu c t ch theo quy đ nh. ụ
ị ạ ệ
ấ ả ệ ệ ươ
ị t Nam.
ệ ươ ạ ộ ử ạ i Đi u khi n ph
ề ệ
ồ
ạ ự ng ti n đăng ký ho t đ ng trong Khu ố ế ẩ ế ử c a kh u qu c t ườ ố ớ ồ ươ ạ ề ể i Đi u khi n xe mô ắ ự xe g n máy ng t
ự
ậ ấ ệ ộ ạ khai ph ể ườ ạ ặ t, Khu kinh t ng m i đ c bi ế 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i ng ươ xe mô tô và các lo i xe t ng t ạ ng ti n v n t
ị ị ế ng b t m nh p, tái xu t theo quy đ nh; ặ
ơ ệ ặ ử ụ
ồ ồ ố ớ ẩ ườ
ế ự
ệ ư ề ấ ề ạ ấ ậ
ng b t m nh p, tái xu t theo quy đ nh; ặ ị ế ị
ư ề ấ
ặ ử ụ ạ ề ơ ươ ẩ ự ệ ề ườ ệ ể ệ i Đi u khi n ph ạ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m
ệ ị ụ ệ ể ả ả ể i Đi m b Kho n 1, Đi m b Kho n 2 Đi u này
ị ử ụ ề ơ ế ệ ị ự ng h p s d ng phù hi u đã h t giá tr s d ng, phù hi u không do c quan có
ườ ẩ ệ
ề ầ ề ả ạ ả ị i Kho n 1, Kho n 2 Đi u
ươ ị ị
ươ ự ể ệ ề
ệ ị
ệ ắ ườ i Đi u khi n ph ề ả i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng bi n ở ạ ng ti n quay tr l ng ti n th c ệ ụ ị ế ươ ng th i Khu kinh t
ả ươ ố ế ứ ử ạ ạ ộ ư ẩ c a kh u qu c t .
ạ ạ ạ
ề ố ớ ạ ề ừ ế ạ ồ ị 600.000 đ ng đ n 800.000 đ ng đ i v i giáo viên d y lái xe th c
ệ ộ
ự ạ ậ
ệ ậ ệ ặ ậ
ị i, hàng trên xe t p lái trái quy đ nh;
ạ ạ ậ ờ ấ
ị ng, th i gian quy đ nh trong Gi y phép ự ự ự ồ ậ ọ
ườ ộ ề e) Đi u khi n xe ô tô có tay lái bên ph i, xe ô tô ho c xe mô tô c a ng vào Vi t Nam du l ch tham gia giao thông mà không có xe d n đ ề ắ g) Đi u khi n xe ô tô có tay lái bên ph i, xe ô tô g n bi n s n ể ề ố ị ị giao thông mà ng ề ứ ử ạ ườ ệ ị ệ ươ i Đi u khi n ph 3. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ng ti n th c ề ể ể ể ể ạ ả hi n hành vi vi ph m quy đ nh t i Đi m a, Đi m c, Đi m d, Đi m đ Kho n 2 Đi u ỏ ộ ụ ậ ắ ụ này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu , bu c tái xu t ph ng ti n kh i ệ Vi ề Đi u 36. X ph t ng ế ươ th kinh t ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ắ tô, xe g n máy, các lo i xe t ộ ệ th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ươ ờ ậ ả ườ a) Không có t i đ ể ể ề ệ b) Đi u khi n xe không có phù hi u ki m soát theo quy đ nh ho c có nh ng đã h t ị ử ụ giá tr s d ng ho c s d ng phù hi u không do c quan có th m quy n c p. ể ạ ề ừ i Đi u khi n xe ô tô 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i ng 2. Ph t ti n t ộ ệ ự ươ ạ xe ô tô th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: và các lo i xe t ng t ậ ả ườ ộ ạ ươ ờ a) Không có t i đ ng ti n v n t khai ph ể ệ ể ề b) Đi u khi n xe không có phù hi u ki m soát theo quy đ nh ho c có nh ng đã h t ị ử ụ giá tr s d ng ho c s d ng phù hi u không do c quan có th m quy n c p. 3. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ứ ử ạ ổ còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ị ạ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ợ ử ụ ệ tr ị ị ề ấ th m quy n c p còn b t ch thu phù hi u; ạ ặ ạ b) Tái ph m ho c vi ph m nhi u l n hành vi quy đ nh t ệ ng ti n. này b t ch thu ph ụ ệ ị 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ạ hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ả ụ ậ pháp kh c ph c h u qu , bu c đ a ph ế ử ệ ạ ặ m i đ c bi t, Khu kinh t ử ạ ề Đi u 37. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v đào t o, sát h ch lái xe ự ồ 1. Ph t ti n t ạ hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ể ọ ọ a) Giáo viên d y th c hành đ h c viên không có phù hi u “H c viên t p lái xe” lái ư xe t p lái ho c có phù hi u nh ng không đeo khi lái xe t p lái; ở ườ b) Giáo viên d y th c hành ch ng ế ườ ạ c) Giáo viên d y th c hành ch y sai tuy n đ ể ợ ạ xe t p lái; không ng i bên c nh đ b o tr tay lái cho h c viên th c hành lái xe (k ậ ả c trong sân t p lái và ngoài đ ể ả ng giao thông công c ng);
54
ệ
ị ặ ủ ả ả c phân công gi ng d y theo quy đ nh ho c có
ượ
ồ ạ ự ợ ồ ư ạ ề ừ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i c s đào t o lái xe th c
ệ ạ ọ ượ ớ ế ạ
ồ ắ ắ ắ ế
ộ ử ụ ườ ọ
ồ ồ ớ ợ ợ ạ ạ ệ ự ườ ậ i h c trên thùng xe; ệ i
ị ồ ợ ồ ạ ặ
ườ ọ ợ ự ế
ộ ồ ồ ố ớ i h c lái xe tr c ti p ký. ế 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ố ạ ự
ọ ẩ ự ồ ủ
ợ ả
ấ ậ ậ ặ ạ
ậ ư ử ụ ắ ị
ả ế ạ ơ ạ ạ ở ặ ử
ặ
ậ ộ ị
ơ ở ư ơ ở ủ ề
ệ ươ ứ ớ ừ ọ ố ộ ề ộ ổ ứ ạ ng ng v i t ng h ng đào
ủ ố ượ ự ạ ạ ng giáo viên d y th c hành lái xe các h ng
ạ ấ ng đào t o ghi t ng Gi y phép đào t o lái xe;
ạ ớ ư ượ ạ ơ ở ứ ơ ở
ự ậ
ữ ầ ủ ồ ơ ặ ử ụ ấ ạ ệ , tài li u gi ứ ể ạ
ậ ề ớ ấ ạ c h c, ki m tra, sát h ch c p m i, c p l ộ ườ ng b .
ố ớ ơ ở ạ ề ừ
ế ệ
ạ ư ượ ạ ượ ể ị ch c tuy n sinh, đào t o v ng quy đ nh t quá l u l
ơ ở ấ ơ ở ượ ể ấ ạ ị ch c đào t o lái xe ngoài đ a Đi m đ c ghi trong Gi y
ổ ứ ể ạ ạ ấ ạ ch c tuy n sinh, đào t o lái xe khi Gi y phép đào t o lái xe
ố ượ ượ ạ ậ ậ ố ọ ng h c viên t p lái trên xe t p lái v t quá quy
ạ d) Không đeo phù hi u “Giáo viên d y lái xe” khi gi ng d y; ạ đ) Không có giáo án c a môn h c đ ạ ả c phân công gi ng d y. giáo án nh ng không phù h p v i môn đ ố ớ ơ ở 2. Ph t ti n t hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ư a) S d ng xe t p lái không có mui che m a, n ng; không có gh ng i ch c ch n cho ng b) Không th c hi n vi c ký h p đ ng đào t o, thanh lý h p đ ng đào t o v i ng ạ ọ h c lái xe theo quy đ nh ho c có ký h p đ ng đào t o, thanh lý h p đ ng đào t o ư nh ng không do ng ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ph m sau đây: ể ả ạ ơ ở a) C s đào t o lái xe không b trí giáo viên d y th c hành ng i bên canh đ b o ể ố tr tay lái cho h c viên th c hành lái xe; b trí giáo viên không đ tiêu chu n đ ạ gi ng d y; ơ ở b) C s đào t o lái xe s d ng xe t p lái không có “Gi y phép xe t p lái” ho c có ơ ể nh ng h t h n, không g n bi n xe "T p lái" trên xe theo quy đ nh, không ghi tên c ố ệ ự ế ở m t ngoài hai bên cánh c a s đào t o, c quan qu n lý tr c ti p, s đi n tho i ị ho c hai bên thành xe theo quy đ nh; ử ụ ụ ặ ậ ạ c) C s đào t o lái xe s d ng xe t p lái không trang b thêm b ph n hãm ph ho c ụ có nh ng không có tác d ng; ể ạ d) C s đào t o lái xe tuy n sinh h c viên không đ Đi u ki n v đ tu i, s c ỏ kh e, trình đ văn hóa, thâm niên, s km lái xe an toàn t t o;ạ đ) C s đào t o lái xe không có đ s l ổ ể ạ đ đáp ng v i l u l ị ư e) C s đào t o lái xe không l u tr đ y đ h s các khóa đào t o theo quy đ nh; ả ể ấ ờ đ g) Cá nhân khai báo không đúng s th t ho c s d ng các gi y t ỉ ồ ưỡ ấ ượ ọ ng i Gi y phép lái xe, ch ng ch b i d đ ứ ế ki n th c pháp lu t v giao thông đ ồ ồ ạ 5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i c s đào t o lái xe, 4. Ph t ti n t ự ạ ộ trung tâm sát h ch lái xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ổ ứ ạ a) C s đào t o lái xe t ạ trong Gi y phép đào t o lái xe; ổ ứ ạ b) C s đào t o lái xe t ạ phép đào t o lái xe; ơ ở c) C s đào t o lái xe t ế ạ đã h t h n; ơ ở d) C s đào t o lái xe b trí s l ị đ nh;
55
ọ ọ ủ ủ ệ ố
ế ị
ặ ậ ệ ủ ủ ề
ị
ậ ạ ạ ể ứ ớ ư ủ ố ượ ng xe t p lái các h ng đ đáp ng v i l u
ạ
ị ạ ế ứ
ồ ồ ế
ệ ố ớ ơ ở ạ
ạ ạ ể ự ổ ứ ị 10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i c s đào t o lái xe, ạ ạ ch c tuy n sinh, đào t o không đúng h ng Gi y phép lái xe
ạ
ấ ạ ạ ể ổ ứ ch c tuy n sinh, đào t o lái xe mà không có Gi y phép đào
ộ ạ ươ ng trình, giáo trình theo
ặ ấ ạ ệ ứ ậ ố ỉ ơ ấ ứ t nghi p ho c ch ng ch s c p ngh ề
ệ ị
ạ ạ ị ị
ẩ ụ ố ớ ế ồ
ạ
ặ ử ụ ề ầ
ạ ậ ủ ơ ế ị ấ ả ư ượ ự ấ ướ ủ ể ạ t b ch m Đi m, ch ng lo i ẩ c có th m c s ch p thu n c a c quan qu n lý nhà n
ủ ế ạ ạ
ị
ạ ộ ệ
ỏ ỳ ề ặ ế ố ớ ườ ng truy n ra ngoài phòng thi trái quy đ nh; ế ị ấ t b ch m Đi m ho t đ ng không chính xác trong k sát ng ti n, trang thi ạ ệ ệ ấ ạ
ệ ạ ộ
ự ị ử ạ ể ọ ủ ố ớ ề ạ ạ ị ị ị i Đi u 5 c a Ngh đ nh này, b x ph t theo quy đ nh đ i v i
ổ ứ ự ệ ạ ị ụ ch c th c hi n hành vi vi ph m còn b áp d ng
ơ ở ạ ạ
ể ể ể ể ị ể ể ể ể
ể ỉ ể ề
ể ơ ở ệ ả ị ệ ả ạ ể ị
ề ể ể ả ỉ ị ơ ở ạ đ) C s đào t o lái xe không có đ h th ng phòng h c; phòng h c không đ trang ọ ụ t b , mô hình h c c ; thi ậ ạ ơ ở e) C s đào t o lái xe không có đ sân t p lái ho c sân t p lái không đ Đi u ki n theo quy đ nh; ơ ở g) C s đào t o lái xe không có đ s l ạ ấ ượ ng đào t o ghi trong Gi y phép đào t o lái xe; l ụ ạ h) Trung tâm sát h ch lái xe không niêm y t m c thu phí sát h ch, giá các d ch v khác theo quy đ nh. ạ ạ ề ừ 5. Ph t ti n t ộ trung tâm sát h ch lái xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ấ ơ ở a) C s đào t o lái xe t ượ c phép đào t o; đ ơ ở b) C s đào t o lái xe t ạ t o lái xe; ạ ơ ở c) C s đào t o lái xe đào t o không đúng n i dung, ch ị quy đ nh; ơ ở ấ d) C s đào t o lái xe c p Gi y ch ng nh n t ị ọ cho h c viên sai quy đ nh; ủ ề đ) Trung tâm sát h ch lái xe không đ Đi u ki n, quy chu n theo quy đ nh; ạ e) Trung tâm sát h ch lái xe thu phí sát h ch, giá các d ch v khác trái quy đ nh. ạ ồ ạ ề ừ 6. Ph t ti n t 15.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i trung tâm sát h ch lái ộ ự ệ xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ổ ự a) T ý thay đ i ho c s d ng ph n m m sát h ch, thi ạ xe ô tô sát h ch khi ch a đ quy n;ề ử ụ b) S d ng máy tính trong k sát h ch lý thuy t có đáp án c a câu h i sát h ch lý ế thuy t ho c k t n i v i đ ỳ ể ể ươ c) Đ ph ỳ ị ể ạ h ch; đ các d u hi u, ký hi u trái quy đ nh trên sân sát h ch, xe sát h ch trong k sát h ch.ạ ự ự 7. Giáo viên d y th c hành đ h c viên th c hành lái xe th c hi n m t trong các hành ị vi vi ph m quy đ nh t ạ hành vi vi ph m đó. ạ ề ệ ị 8. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t ứ ử ạ ổ các hình th c x ph t b sung sau đây: ể ự i Đi m a, Đi m b, Đi m c, a) C s đào t o lái xe th c hi n hành vi quy đ nh t ể ể Đi m d, Đi m đ, Đi m e Kho n 3; Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m ế ừ 01 tháng đ n 03 tháng; e, Đi m g Kho n 4 Đi u này b đình ch tuy n sinh t ể ể ạ ự b) C s đào t o lái xe th c hi n hành vi quy đ nh t i Đi m a, Đi m b, Đi m c, ế ừ 02 tháng đ n 04 tháng; Đi m d Kho n 5 Đi u này b đình ch tuy n sinh t
56
ị ạ ạ ể ệ ự
ậ ứ ề ệ ả i Đi m đ Kho n 5 Đi u này ủ ề ạ c quy n s d ng “Gi y ch ng nh n Trung tâm sát h ch lái xe đ Đi u ki n
ề ử ụ ừ
ạ ạ ự ế 01 tháng đ n 03 tháng; ệ ị ướ c
ạ ứ ị ạ ề ệ ả ủ ề
ề ử ụ ừ
ị ả ể ề ị ị ấ ờ , i Đi m g Kho n 3 Đi u này b t ch thu các gi y t
ị ề ể ề ạ ộ
ả ệ i
ồ ể
ệ ể ự ệ ụ ủ ố ớ ộ ị ạ ơ ớ ng xe c gi ồ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i đăng ki m viên, nhân ạ
ị ệ ả ể
ị ỹ ậ ẩ i các quy trình, quy chu n k thu t có liên quan
ồ ế ố ớ ể
ự ạ
ạ ụ ở ơ ể ị
ươ ự ể ẩ c giao;
ị i tr s đ n v theo quy đ nh; ề ượ ng ti n theo đúng th m quy n đ ệ ệ ụ ủ ề ử ụ ể
ế ị ụ ầ ủ ụ ể ự ể ả ị t b , d ng c ki m
ố ớ ể ồ
ự ạ
ư ượ ụ ể ự ệ ể ị t b , d ng c ki m đ nh ch a đ
ậ ặ ậ ả
ị ư ỏ ụ ể ự ệ ể ị
ả
ả ể ể ế ể ể ệ ị ị
ổ ứ ự ệ ạ ị ụ ch c th c hi n hành vi vi ph m còn b áp d ng
ề ử ụ ị ướ ự ứ ề ạ ị c quy n s d ng ch ng
ừ ỉ
ể ể ả
ể ứ ể ị ể ấ ậ
c) Trung tâm sát h ch lái xe th c hi n hành vi quy đ nh t ị ướ ấ b t ạ ộ ho t đ ng” t d) Trung tâm sát h ch lái xe th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 6 Đi u này b t ấ ậ quy n s d ng “Gi y ch ng nh n Trung tâm sát h ch lái xe đ Đi u ki n ho t ế ộ 02 tháng đ n 04 tháng; đ ng” t ệ ự ạ đ) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ạ ệ m o. tài li u gi ử ạ Đi u 38. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v ho t đ ng ki m đ nh an ườ ậ ỹ toàn k thu t và b o v môi tr ế ạ ề ừ 1. Ph t ti n t viên nghi p v c a Trung tâm đăng ki m th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ế a) Làm sai l ch k t qu ki m đ nh; ạ ủ b) Không tuân th đúng quy đ nh t ị ể trong ki m đ nh. ồ ạ ề ừ 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i Trung tâm đăng ki m 2. Ph t ti n t ộ ệ th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ị ủ ụ a) Không công khai các th t c, quy trình ki m đ nh t ệ ị ệ b) Không th c hi n ki m đ nh ph c) S d ng đăng ki m viên, nhân viên nghi p v không có đ Đi u ki n theo quy ị đ nh; ệ ả d) Th c hi n ki m đ nh mà không b o đ m đ y đ các trang thi ị ộ ộ ả ị đ nh, b o h lao đ ng theo quy đ nh. ồ ế ạ ề ừ 3. Ph t ti n t 8.000.000 đ ng đ n 12.000.000 đ ng đ i v i Trung tâm đăng ki m ộ ệ th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ạ ế ị ụ ị c xác a) Th c hi n ki m đ nh khi tình tr ng thi ệ ự ể ả ị nh n ho c xác nh n không còn hi u l c đ b o đ m tính chính xác theo quy đ nh; ế ị ụ ạ ị b) Th c hi n ki m đ nh khi tình tr ng thi t b , d ng c ki m đ nh đã b h h ng ả ị không b o đ m tính chính xác theo quy đ nh; ệ ự c) Không th c hi n vi c ki m tra, ki m soát quá trình ki m đ nh, k t qu ki m đ nh ị theo quy đ nh. ạ ề ệ ị 4. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t ứ ử ạ ổ các hình th c x ph t b sung sau đây: ả ệ i Kho n 1 Đi u này b t a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ế ể 01 tháng đ n 03 tháng; ch đăng ki m viên t ạ ị ệ ả i Đi m c, Đi m d Kho n 2; Đi m a, Đi m b Kho n b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ạ ộ ề ử ụ ị ướ ơ 3 Đi u này b t c quy n s d ng “Gi y ch ng nh n ho t đ ng ki m đ nh xe c ế 01 tháng đ n 03 tháng. gi ự ề ớ ừ i” t
ươ Ch ng III
57
Ạ Ử Ạ Ứ Ệ
Ự Ụ Ậ Ả
Ắ Ứ HÀNH VI VI PH M, HÌNH TH C, M C X PH T VÀ BI N PHÁP KH C PH C H U QU VI PH M HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH V C GIAO ƯỜ Ắ Ạ THÔNG Đ NG S T
Ị Ề Ệ Ắ Ạ
Ắ Ả Ả Đ ƯỜ NG
ị ạ ặ ệ ố ề ắ ệ
ng ngang
ồ
ế ạ ầ
ườ ệ ố ủ ặ
ị
ệ ị
ệ
c giao qu n lý, khai thác, ạ ộ ch c đ ườ ệ ề ả
ả ế ấ ng b th c hi n hành vi vi ph m ụ ậ ạ i Kho n 1 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu bu c ặ ầ ủ ệ ố ườ ị ệ ị ụ M c 1. VI PH M QUY Đ NH V TÍN HI U, QUY T C GIAO THÔNG Ậ Ự ƯỜ NG S T VÀ B O Đ M TR T T , AN TOÀN GIAO THÔNG Đ S TẮ ử ạ ề Đi u 39. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v l p đ t h th ng báo hi u, ế ị ạ ườ t b t thi i đ ố ớ ổ ứ ượ ồ ạ ề ừ ả c giao qu n ch c đ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i t 1. Ph t ti n t ặ ắ ộ ườ ắ ế ấ ả ng s t, đ lý, khai thác, b o trì k t c u h t ng giao thông đ ng b không l p đ t, ế ị ạ ườ ệ ắ l p đ t không đúng, không đ , không duy trì h th ng báo hi u, thi ng i đ t b t ngang theo quy đ nh. ứ ử ạ ổ ứ ượ ụ 2. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, t ắ ạ ầ ả ng s t, đ b o trì k t c u h t ng giao thông đ ụ ả ị quy đ nh t ế ị ả ắ ph i l p đ t đ y đ h th ng báo hi u, thi ộ ự ắ t b theo quy đ nh.
ị ạ ậ ề ề ử ữ ử ạ
ồ ồ ệ ế ự ố ớ 300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i nhân viên khám xe th c hi n
ộ ạ
ặ ệ ệ ệ ế ử ự ự
ị ữ
ế ử ườ ế ữ ủ ộ ắ ệ ệ ư ng s t trong ga khi ch a có tín hi u phòng v
ị
ể ậ ố ủ ẩ ỹ
ư ỏ ủ ử ệ ặ ậ ờ
ố ớ ế ồ ồ
ề ẩ ậ
ườ ắ ố
ộ ạ ố ớ ồ
1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i nhân viên Đi u đ ch y ạ ệ ự ng s t. ế ồ ệ ự
ạ ỹ ề ậ ẩ
ố ố ậ ậ ậ
ễ ổ ộ ạ Đi u 40. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v khám, s a ch a toa xe, l p tàu, th hãmử ạ ề ừ 1. Ph t ti n t m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ữ ử a) Không th c hi n vi c khám, s a ch a đoàn tàu đi, đ n ho c th c hi n khám, s a ch a đoàn tàu đi, đ n không đúng, không đ n i dung theo quy đ nh; b) Ti n hành s a ch a toa xe trên đ theo quy đ nh; ề c) Đ toa xe không đ tiêu chu n v an toàn k thu t n i vào đoàn tàu; ữ ị d) Không phát hi n ho c không s a ch a k p th i các h h ng c a toa xe gây ch m tàu. ộ ạ ạ ề ừ 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i nhân viên Đi u đ ch y 2. Ph t ti n t ậ ỹ ạ ự tàu, tr c ban ch y tàu ga th c hi n hành vi l p tàu không đúng quy chu n k thu t ề qu c gia v khai thác đ ề ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ộ ự tàu, tr c ban ch y tàu ga th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ủ a) L p tàu có ghép n i toa xe không đ tiêu chu n v an toàn k thu t; ấ ễ ố ậ ả ộ i đ ng v t, hàng hóa có mùi hôi th i, ch t d b) L p tàu có ghép n i toa xe v n t ể cháy, d n , đ c h i, hàng nguy hi m khác vào tàu khách.
58
ồ ạ ế ố ớ ự ồ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i tr c ban ch y tàu ga,
ộ ạ ệ ự ạ ề ừ ng tàu, lái tàu, nhân viên khám xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau
ị ặ ậ ạ ừ ề ử ga l p tàu ho c các ga có quy đ nh v th hãm đoàn tàu mà không
ị
ệ ự
ả ắ ụ ạ ộ ụ ề ụ ậ ứ ử ạ ị
ị ử
ạ ử ạ
ồ ồ ể ề
ộ ệ ố ầ ề ồ ố ớ ự ị ạ ề ừ 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i lái tàu Đi u khi n máy ồ ng d n, nhân viên ghép n i đ u máy, toa xe th c hi n m t trong các hành vi
ồ ặ ạ ư ệ ủ ậ ượ ế c k ho ch d n ho c tín hi u c a
ườ
ừ ố ị
ị d c gù toa xe có ghi “c m phóng”, toa xe khác theo quy đ nh ồ ặ ạ
c d n phóng ho c t ườ ậ
ỡ ữ ư ượ ườ ườ ấ ấ i ga có quy đ nh c m d n phóng; ệ ng nhánh trong khu gian, vào đ ỹ ng có toa xe đang tác nghi p k thu t, đang s a ch a, đang c ử ng ch a đ
ế ớ
ươ ng mù, m a to, gió l n; ừ ạ ầ ủ ặ ố ư ỗ ườ ệ ể ặ ồ ợ ng h p đ c bi t
ị
ườ ườ ủ ệ ạ ỗ ng lánh n n khi không có l nh c a ng an toàn, đ
ẩ
ề ườ ắ ạ ặ ị ng s t t
ố ố ư ề ồ ồ
ườ
ng nhánh trong khu gian, đ ở ặ ng ga, đ ế ầ ườ ng dùng riêng hai đ u đoàn xe, không chèn ườ t ch t hãm tay
ắ ắ
ưở ồ ng d n th c
ố ớ ứ ồ ỏ ồ ư ậ ự ế ớ ạ i h n ga khi ch a có ch ng v t ch y tàu cho đoàn
ế
ử ạ ề ạ ạ ị
ố ớ ự ồ ồ ng tàu, tr c ban
ệ ạ ậ ồ
ự ế ồ ng tàu, tr c ban
ồ ử ụ ệ
ạ ậ ụ ậ ấ ị 4. Ph t ti n t ưở tr đây: a) Cho tàu ch y t ị ự ủ đ áp l c hãm theo quy đ nh; ử ạ b) Cho tàu ch y mà không th hãm theo quy đ nh. ệ ị 5. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân th c hi n hành vi vi ph m quy ả ệ ả ạ ị đ nh t i Kho n 4 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu bu c ph i ổ ứ t ch c th hãm theo quy đ nh. ề Đi u 41. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v d n tàu ế 1. Ph t ti n t ưở ồ d n, tr ạ vi ph m sau đây: ầ ể ị a) Cho đ u máy d ch chuy n khi ch a nh n đ ồ ỉ i ch huy d n cho phép; ng ượ ố ộ ồ b) V t quá t c đ d n cho phép; ả ồ c) D n phóng, th trôi t ượ ồ không đ ồ d) D n phóng vào đ ồ ế x p, d hàng; d n phóng vào đ chi u sáng đ y đ ho c khi có s đ) Đ toa xe ngoài m c tránh va ch m sau m i cú d n, tr các tr theo quy đ nh; ể ầ e) Đ đ u máy, toa xe đ trên đ ườ i có th m quy n; ng ấ ặ i các v trí c m đ t chèn; g) Đ t chèn trên đ ế ỗ h) Ti n hành d n khi các toa xe trong đoàn d n ch a treo hàm n i ng m m vào ch ị quy đ nh; ư ồ ể i) Đ toa xe ch a d n trên đ ớ ố ề mà không n i li n v i nhau, không si ch c ch n. ạ ề ừ 2. Ph t ti n t 1.000.000 đ ng đ n 1.500.000 đ ng đ i v i lái tàu, tr ạ ồ ệ hi n hành vi d n tàu ra kh i gi ồ ụ d n chi m d ng khu gian. ề Đi u 42. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v ch y tàu ưở ế ạ ề ừ 200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i lái tàu, tr 1. Ph t ti n t ả ự ch y tàu ga th c hi n hành vi không ký xác nh n trong t n căn c nh báo. ố ớ ưở ạ ề ừ 400.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i lái tàu, tr 2. Ph t ti n t ự ch y tàu ga, nhân viên khám xe ph trách th hãm th c hi n hành vi không ký xác nh n vào Gi y xác nh n tác d ng hãm theo quy đ nh.
59
ộ ồ ệ ự ố ớ ạ ề ừ ồ 1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i lái tàu th c hi n m t
ạ
ớ ạ ề ể ư ậ ượ c ng mù, m a to, gió l n mà không xác nh n đ
ạ ạ ạ ể
ệ ự ộ
ặ ế ư ng t ợ ườ ư đ ng khi ch a có l nh; ệ ứ ng h p đã xin c u vi n mà ch a
ệ ệ
ợ ầ ẩ ạ ườ ồ ở ng h p tàu có đ u máy đ y vào khu gian r i tr
ồ ồ ạ ế ố ớ ự 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i tr c ban ch y tàu ga, lái
ạ ậ ệ ứ ự ư ng tàu th c hi n hành vi cho tàu ch y vào khu gian mà ch a có ch ng v t
ạ ệ ự ườ i lái tàu th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
ị ề ị ướ ạ ề ề ạ ứ ử ạ ổ i c quy n
ừ ụ ế 01 tháng đ n 03 tháng.
ị ạ ử
ồ ế ạ ề ừ ề ố ớ ườ ự ắ ng s t th c
ộ ệ ạ
ạ ầ
ầ ầ ị ễ ễ ặ
ắ ườ ng ngang, gác c u chung, tu n c u, ệ ng không đón, ti n tàu ho c tác nghi p đón, ti n tàu không đúng quy đ nh; ầ ủ ệ
ắ ườ ẫ ầ ầ
ng ngang, gác c u chung, không ghi chép đ y ắ ị ầ tàu ch y qua ga, ch n, c u chung theo quy đ nh.
ố ớ ự ạ ồ ế ể ạ ồ
ệ
ắ ồ
c c t tín hi u vào ga khi không có lý do chính đáng. ố ớ ế ắ ồ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i nhân viên gác ch n ặ ầ ắ ờ ạ ề ừ ng ngang, c u chung không đóng ch n ho c đóng ch n không đúng th i gian quy
ố ớ ự ạ ề ừ ạ ồ ồ ự 2.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i tr c ban ch y tàu ga th c
ế ạ ệ
ộ ổ ứ ườ ụ ệ ng không thanh thoát mà không áp d ng các bi n pháp an
ị ầ
ụ ệ ặ ố
ắ ườ ạ ng ngang theo
ề ấ ệ ạ ị
ườ ế 3. Ph t ti n t trong các hành vi vi ph m sau đây: ươ a) Đi u khi n tàu ch y lùi khi s tín hi u;ệ ị ề b) Đi u khi n tàu ch y lùi khi thông tin b gián đo n mà phía sau tàu đó có tàu ch y cùng chi u;ề ạ ể ề c) Đi u khi n tàu ch y lùi trong khu gian đóng đ ể ườ ạ ề d) Đi u khi n tàu ch y ti n ho c lùi trong tr ằ ượ c phép b ng m nh l nh; đ ể ề đ) Đi u khi n tàu ch y lùi trong tr v .ề ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ưở tàu, tr ạ ch y tàu. ệ ị 5. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ả ả Kho n 3, Kho n 4 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ử ụ ấ s d ng Gi y phép lái tàu t ử ạ ề Đi u 43. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v đón, g i tàu ồ 1. Ph t ti n t 200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i nhân viên đ hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ự a) Tr c ban ch y tàu ga, gác ghi, gác ch n đ ầ ườ tu n đ ạ ự b) Tr c ban ch y tàu ga không ghi chép đ y đ các m u đi n tín; ạ ự c) Tr c ban ch y tàu ga, gác ch n đ ề ờ ủ đ thông tin v gi ạ ề ừ 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i tr c ban ch y tàu ga đ tàu 2. Ph t ti n t ỗ ướ ộ đ tr 3. Ph t ti n t ườ đ ị đ nh. 4. Ph t ti n t hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: a) T ch c đón tàu vào đ toàn theo quy đ nh; ử b) Đón, g i nh m tàu; ử c) Đón, g i tàu mà không thu chìa khóa ghi ho c không áp d ng các bi n pháp kh ng ế ch ghi; d) Cho tàu ch y vào khu gian mà không thông báo cho gác ch n đ ị quy đ nh. ề Đi u 44. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v ch p hành tín hi u giao thông đ ử ạ ắ ng s t
60
ồ ồ ế ưở ố ớ ng d n, nhân viên
ệ ự 300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i lái tàu, tr ạ
ồ ệ ệ ư ậ ượ c các tín hi u d n nh ng không kéo còi làm tín hi u hô đáp;
ị ồ ệ ự
ộ ồ ố ớ ệ ồ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ệ ự ủ ậ ượ c tín hi u an toàn c a tr c ban
ạ ư ề
ở ạ tr ng thái đóng
ở ủ ệ i ch huy ch y tàu t qua tín hi u vào ga, ra ga đang ga;
ệ ệ ừ
ườ ng;
ừ
ị ạ ạ ự ậ ượ c tín hi u ng ng tàu. ệ ệ i lái tàu th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
ị ụ ứ ử ạ ổ ể i Đi m ướ c
ấ ừ
ử ạ ề ề ộ ạ ể ề ử ụ ề ế 01 tháng đ n 03 tháng. ị
ồ ế ố ớ ộ ạ ề
ể ế ậ ạ
ộ ạ ố ớ ề ế
200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i nhân viên Đi u đ ch y tàu ồ ạ ồ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i nhân viên Đi u đ ch y ộ ạ
ệ ế ẩ
ề ờ ạ ạ ự
ị ể ổ ứ ấ ả ị ệ ệ ệ
ắ ổ ứ ạ ầ ứ ệ ạ ữ ch c ch y tàu c u vi n, tàu công trình vào khu gian ỏ ng s t; t
ả
ệ ề ệ ẩ ậ ờ ị ị
ề ạ ắ ị i
ử ạ ầ ề ườ
ng ngang, c u chung, h m ạ ề ừ ầ ế ạ ồ ồ ộ ố ớ 50.000 đ ng đ n 60.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m
ắ ườ ể ắ ầ
ng ngang, c u chung khi ch n đang d ch chuy n ệ ộ ượ ượ ườ ậ
ạ
ị ấ ng ngang khi đèn đ đã b t sáng; không ch p hành hi u ặ ướ ệ ng d n c a nhân viên gác ầ
ườ ạ ấ
ề ệ ệ ườ ể ệ i Đi u khi n xe thô s không ch p ng ngang, ẫ ủ ầ ơ ng khi đi qua đ
ề ể ế ạ ồ i Đi u khi n xe đ p, xe
ạ ề ừ ườ ơ ượ ề ể ồ ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ộ ố ầ ghép n i đ u máy toa xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: a) Đã xác nh n đ ồ b) Khi d n tàu không th c hi n đúng các tín hi u d n theo quy đ nh. ế ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ph m sau đây: ạ ưở ng tàu cho tàu ch y khi ch a nh n đ a) Lái tàu, tr ệ ườ ặ ch y tàu ga ho c ng i làm tín hi u truy n; ạ ượ ể ề b) Lái tàu Đi u khi n tàu ch y v ạ ỉ ườ ư ượ khi ch a đ c phép c a ng ổ c) Lái tàu không d ng tàu khi tàu đã đè lên pháo phòng v và pháo phòng v đã n bình th ạ ế ụ d) Lái tàu ti p t c cho tàu ch y khi đã nh n đ ườ ạ ề ệ ị 3. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ề ả ể b, Đi m c, Đi m d Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t quy n s d ng Gi y phép lái tàu t ạ Đi u 45. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v Đi u đ ch y tàu ồ ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ề ệ ể không ki m tra các ga v vi c thi hành bi u đ ch y tàu và k ho ch l p tàu. ồ ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ệ ự tàu th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: a) Phát m nh l nh liên quan đ n ch y tàu không đúng th m quy n; b) Không phát l nh cho tr c ban ch y tàu ga c p c nh báo k p th i cho lái tàu; ử c) Không phát l nh phong t a khu gian theo quy đ nh đ : T ch c thi công, s a ch a ườ ế ấ k t c u h t ng đ ỏ ầ c n ph i phong t a; ộ d) Không k p th i phát các m nh l nh thu c th m quy n quy đ nh gây ch m tàu, ách ắ t c giao thông. ạ Đi u 46. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v quy t c giao thông t đ 1. Ph t ti n t sau đây: ườ a) Ng t rào ch n đ i đi b v ỏ ặ ho c đã đóng; v t qua đ ẻ ườ ể ỉ ẫ ủ ệ ng ho c h l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k đ ầ ườ ầ ườ ng ngang, c u chung, h m; đ ng ngang, c u chung, h m khi đi qua đ ề ể ể ườ ạ i Đi u khi n xe đ p, xe đ p máy, ng b) Ng ẻ ườ ạ ỉ ẫ ủ hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k đ ầ c u chung. 2. Ph t ti n t ạ đ p máy, ng 80.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i ng ắ ườ i Đi u khi n xe thô s v ườ ầ ng ngang, c u chung khi ồ ố ớ t rào ch n đ
61
ậ ầ ể ượ ườ t đ ng ngang, c u chung khi đèn đ đã b t sáng; không
ườ ỏ ầ ỉ ẫ ủ ng ngang, c u chung khi đi qua
ế ườ
ệ ể i Đi u khi n xe mô tô, ạ ng
ầ ạ ạ ươ ườ ệ ệ ầ ng ngang, c u chung. ạ ề ừ ồ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i ng ể ả ắ ừ ố ớ ề ự ng t xe mô tô và các lo i xe t ng ngang, c u chung; không ch p
ệ ể ườ ẻ ườ ắ ệ ệ ng khi đi qua đ ươ ấ ng ngang,
ồ ế ườ
ạ ạ ề ừ ắ ố ớ ự ng t ể i Đi u khi n xe mô tô, ạ ng ề xe mô tô và các lo i xe t
ị ắ ắ ươ ể 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i ng ể ả ượ ệ ắ ườ t rào ch n đ
ỏ ầ
ầ ườ ấ ườ ệ ệ ầ ng ngang, c u
ồ ồ ế ề ố ớ ạ ề ừ ể i Đi u khi n máy kéo,
ộ ệ ườ 400.000 đ ng đ n 600.000 đ ng đ i v i ng ạ
ỗ ầ ừ ườ ấ
ể ạ ệ ệ ệ ườ ng ngang, c u chung; không ch p ẻ ườ ng ngang, ng khi đi qua đ
ắ ườ ể ắ ị ng ngang, c u chung khi ch n đang d ch chuy n; v ng
ượ ườ t đ ỉ ẫ ủ ỏ
ầ ậ ng ngang, c u chung khi đi qua đ
ầ ế ườ ồ ồ
ệ ệ ầ ng ngang, c u chung. ề ạ ấ ườ ố ớ ầ ừ ự ườ 600.000 đ ng đ n 800.000 đ ng đ i v i ng ng t ng ngang,
ể i Đi u khi n xe ô tô, ườ xe ô tô d ng xe, đ xe, quay đ u xe trong ph m vi đ ỉ ẫ ủ ấ ẻ ườ ể ệ ạ ng
ố ớ ề ể ồ i Đi u khi n xe ô
ắ ườ
ế ượ t rào ch n đ ầ ậ
ầ ồ xe ô tô v ng ngang, c u chung khi ch n đang ỏ ng ngang, c u chung khi đèn đ đã b t sáng; không ch p hành ầ ỉ ẫ ủ ệ ệ ườ ng ngang, c u chung khi đi qua đ ắ ấ ườ ng
ố ớ ườ ề ể ồ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i ng i Đi u khi n
ế ộ ng b vi ph m m t trong các hành vi sau đây:
ầ ắ ộ ỏ ng b làm h ng c n ch n, giàn ạ ộ ơ ớ ườ i đ ng ti n giao thông c gi
ắ ươ t b khác t
ng ngang; ắ ươ ệ ể ậ
ổ ớ ạ ườ ổ
ườ ứ ả
ng ti n v n chuy n hàng siêu ng ngang mà không thông báo cho t ng ngang, không th c hi n đúng các bi n pháp b o đ m an toàn. ươ ạ ề ệ ể ệ ệ ả ệ ườ ự i Đi u khi n ph
ụ ả ị
i h n đi qua đ ự ề ể ả ề ử ụ ừ ấ ắ ị ch n đang d ch chuy n; v ấ ch p hành hi u l nh, ch d n c a nhân viên gác đ ườ đ ồ 3. Ph t ti n t xe g n máy (k c xe máy đi n), các lo i xe t ỗ ự xe g n máy d ng xe, đ xe trong ph m vi đ t ạ ỉ ẫ ủ hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k đ ầ c u chung. ồ 4. Ph t ti n t ươ xe g n máy (k c xe máy đi n), các lo i xe t ầ ự t xe g n máy v ng ngang, c u chung khi ch n đang d ch chuy n; ậ ượ ườ ng ngang, c u chung khi đèn đ đã b t sáng; không ch p hành hi u l nh, t đ v ỉ ẫ ủ ch d n c a nhân viên gác đ ng ngang, c u chung khi đi qua đ chung. 5. Ph t ti n t ự xe máy chuyên dùng th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ầ a) D ng xe, đ xe quay đ u xe trong ph m vi đ ạ ỉ ẫ ủ hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k đ ầ c u chung; ượ b) V t rào ch n đ ầ ngang, c u chung khi đèn đ đã b t sáng; không ch p hành hi u l nh, ch d n c a nhân viên gác đ ạ ề ừ 6. Ph t ti n t ỗ ươ ạ các lo i xe t ệ ệ ầ c u chung; không ch p hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k đ ườ ng ngang, c u chung. khi đi qua đ ườ ạ ề ừ 1.200.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i ng 7. Ph t ti n t ạ ầ ự ươ ng t tô, các lo i xe t ượ ườ ể ị t đ d ch chuy n; v hi u l nh, ch d n c a nhân viên gác đ ầ ngang, c u chung. ồ ạ ề ừ 8. Ph t ti n t ườ ệ ươ ng ti n giao thông đ ph ệ ể ề a) Đi u khi n ph ạ ườ ế ị i đ ch n, các thi ề ể b) Đi u khi n xe bánh xích, xe lu bánh s t, các ph ọ ng, siêu tr ng, quá kh gi tr ườ ả ch c qu n lý đ ạ ệ ị ng ti n th c hi n hành vi vi ph m 9. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ả ứ ề ạ ị quy đ nh t i Kho n 4, Đi m b Kho n 5, Kho n 7 Đi u này còn b áp d ng hình th c ướ ử ạ ổ x ph t b sung t c quy n s d ng Gi y phép lái xe t ế 01 tháng đ n 03 tháng.
62
ệ ề ể ự ụ ườ ươ ệ ị
ị ng ti n th c ắ ệ
ạ ầ ạ ả ạ ộ ứ ử ạ i Đi u khi n ph ụ ị ả i Kho n 8 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ổ ị i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành
ị ắ ạ ụ ừ
ạ
ồ ế ố ớ
ặ ắ ề ả i quy t s c , thiên tai, tai n n giao thông đ ả ạ
ị ơ ắ ề ặ ơ ng ho c c quan công an ề ắ ườ ng s t ế ồ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i cá nhân bi t ườ ng s t mà không thông báo ho c thông báo không ươ ng s t, chính quy n đ a ph
ị ắ ả ườ ệ ố ớ ồ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i cá nhân có trách nhi m ưở ạ ậ ng ng ng i v t trên đ
ị ồ ế ờ ự ố ặ ng s t có nh h ờ
ị ệ
ồ ệ ồ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân có trách nhi m
ậ ệ ự ố ớ ầ
ạ ườ ạ ắ ổ ứ ng s t cho các t ch c, cá nhân có liên
ừ ồ
6.000.000 ạ ố ớ ộ ự ệ ồ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ứ ế ệ ấ ậ
ắ ặ ng s t;
ệ ắ ạ ệ ứ ạ ế ng s t không đ n ngay hi n
ườ ế
ườ ệ ạ ng
ử c tin báo công trình đ
ế ả ị
ụ ự ố ắ ụ ườ ệ ạ ạ ệ ng đ n vi c ch y tàu; ng s t sau khi x y ra tai n n giao thông
ố ớ ự ệ ồ ộ ồ 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i cá nhân th c hi n m t
ạ ế ệ ạ
ắ ng s t; ươ ị ạ ệ ng ti n b n n;
ụ ắ ể ạ ườ ng v tai n n giao thông đ ả ng s t đ xâm ph m tài s n, ph ng s t;
ạ , c n tr vi c x lý tai n n giao thông đ ắ ắ ớ ơ ế ẩ ườ ng s t mà không đ n trình báo v i c quan có th m
ườ ủ ệ ề ẩ i, c quan có th m quy n
ố ợ ắ ụ ậ ệ ụ ấ ả ườ ệ 10. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ề ạ ệ hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ụ ạ ụ ậ ph c h u qu , bu c khôi ph c l chính gây ra. ử ạ Đi u 47. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v phòng ng a, kh c ph c và ế ự ố gi ạ ề ừ ặ 1. C nh cáo ho c ph t ti n t ả tai n n giao thông x y ra trên đ ị ườ ờ ị k p th i cho nhà ga, đ n v đ ấ ơ ầ n i g n nh t. ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ướ ệ mà không phát hi n k p th i s c , ch ệ ế đ n an toàn giao thông ho c đã phát hi n mà không thông báo k p th i, không phòng ặ ệ v ho c phòng v không đúng quy đ nh. ế ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ặ ậ ầ ủ ồ ơ không l p ho c l p không đ y đ h s tai n n ban đ u; không th c hi n thông tin, ờ ề ị báo cáo k p th i v tai n n giao thông đ ị quan theo quy đ nh. ồ ế ạ ề ừ 4. Ph t ti n t 3.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: ấ ủ a) Không cung c p ho c cung c p không đ các tài li u, v t ch ng liên quan đ n tai ườ ạ n n giao thông đ ề ụ ứ ạ ự ệ b) Không th c hi n nghĩa v c u n n khi có Đi u ki n c u n n; ườ ề ậ ượ c) Khi nh n đ c tin báo v tai n n giao thông đ ể ả i quy t; ng đ gi tr ừ ệ ờ ị d) Không k p th i có bi n pháp x lý, bi n pháp ngăn ng a tai n n giao thông đ ắ ị ư ỏ ậ ượ ặ ườ ệ ắ ng s t b h h ng; s t khi phát hi n ho c nh n đ ạ ưở ắ ữ ờ ử đ) Không k p th i s a ch a, kh c ph c s c làm nh h ở ả e) Gây tr ng i cho vi c khôi ph c đ ắ ườ ng s t. đ ế ạ ề ừ 5. Ph t ti n t trong các hành vi vi ph m sau đây: ấ ườ ổ a) Thay đ i, xóa d u v t hi n tr ạ ườ ợ ụ b) L i d ng tai n n giao thông đ ở ệ ử ấ ậ ự ả làm m t tr t t ườ ạ c) Gây tai n n giao thông đ quy n;ề d) Không ph i h p, không ch p hành m nh l nh c a ng trong vi c kh c ph c h u qu , khôi ph c giao thông đ ơ ắ ng s t.
63
ồ ồ ế ả ch c qu n lý, kinh
ộ ệ ự
ả ự ố ụ ị
ố ố ắ ể ả ng s t an toàn, thông su t; ả ng s t đ b o đ m giao thông đ
ố ự ố ủ ổ ứ ắ ch c phòng, ch ng s c , ố ớ ổ ứ ạ ờ ậ ườ ng c a t
ạ ử ườ
ị ỉ ạ ố ự ượ ng s t; ọ
ầ ạ ự ự ố ạ ơ ả ệ ạ ặ hai đ u khu gian n i x y ra s c ho c nhân viên
ề
ơ ắ ấ ườ ạ ầ ỉ ạ ắ ế ấ ng s t có nguy c gây m t
ạ
ị ạ ề ả ả
ề ườ
ộ ồ ồ ệ ế ự ố ớ ắ ng s t ạ ề ừ 300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i cá nhân th c hi n m t trong
ạ
ồ ầ ầ ườ ắ ừ ườ i đang làm ng s t tr ng
ữ ườ ắ ớ ự
ườ ặ ể ậ ng s t v i khu v c xung quanh; ị ng s t không đúng quy đ nh ho c đ súc v t kéo xe qua
ề
ắ ứ ậ ồ ố
ơ ố ữ ầ ầ ồ
ư ầ
ệ ạ
ườ ả ẩ ậ ặ ắ ng s t ho c các công trình
ắ , v t li u khác lên đ ng s t.
ạ ậ ư ậ ệ ồ ườ ố ớ ự ệ ộ
ậ ả ủ ể ậ ậ ạ ặ ả i th y, bè, m ng ho c các v t th khác trong ph m vi
ươ ệ ầ ườ
ạ ộ ng b , thi
ừ ạ ắ ị ế ị ậ ệ ườ ạ ng s t, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ổ t b , v t li u, hàng hóa vi ph m kh ể i Đi m b
ố ớ ự ệ ồ ộ ồ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân th c hi n m t
ạ
ặ ử ụ ệ ạ ả
ệ ấ
ả ế ị ể ừ t b đ d ng tàu, ắ ng s t; ắ ng s t.
ng h p phát hi n có s c gây m t an toàn giao thông đ ắ ng s t làm c n tr giao thông đ ế ố ớ ơ ỗ
ặ ạ ạ ạ ề ừ 6. Ph t ti n t 15.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i t ườ ắ ng s t th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: doanh đ ắ ổ ứ a) Không t ch c phòng, ch ng và kh c ph c k p th i h u qu do s c , thiên tai, tai ườ ạ n n giao thông đ ề ủ ự ỉ ạ b) Không tuân th s ch đ o, Đi u ph i l c l ắ thiên tai, x lý tai n n giao thông đ ờ ự ố c) Không thông báo k p th i s c đe d a an toàn ch y tàu và vi c t m đình ch ch y ở tàu cho tr c ban ch y tàu ga ậ ả ườ ng s t; i đ Đi u hành giao thông v n t ấ d) Không đình ch ch y tàu khi th y k t c u h t ng đ an toàn ch y tàu. ử ạ Đi u 48. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v b o đ m an toàn giao thông đ 1. Ph t ti n t các hành vi vi ph m sau đây: ứ ằ a) Đi, đ ng, n m, ng i trong c u, h m dành riêng cho đ ụ ệ nhi m v ; ượ ườ ng rào, hàng rào ngăn cách gi a đ b) V t t ắ ể ậ c) Đ súc v t đi qua đ ể ườ ườ i Đi u khi n; ng s t mà không có ng đ ầ ằ d) Đi, đ ng, n m, ng i trên nóc toa xe, đ u máy, b c lên, xu ng toa xe; đu bám, ở ử ứ đ ng, ng i hai bên thành toa xe, đ u máy, n i n i gi a các toa xe, đ u máy; m c a ậ ố lên, xu ng tàu, đ a đ u, tay, chân và các v t khác ra ngoài thành toa xe khi tàu đang ụ ừ ườ i đang thi hành nhi m v ; ch y, tr ng ơ ơ ể ạ đ) Ph i r m, r , nông s n, đ các v t ph m khác trên đ ắ ườ ng s t khác; đ ể ơ ấ e) Đ r i vãi đ t, cát, các lo i v t t ồ ế ạ ề ừ 2. Ph t ti n t 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân th c hi n m t ạ trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ a) Neo đ u ph ng ti n v n t ả ắ b o v c u đ ng s t; ệ ể ươ b) Đ ph ng ti n giao thông đ ườ ế ế ớ ạ i h n ti p giáp ki n trúc đ gi ề ả Kho n 3 Đi u này. ế ạ ề ừ 3. Ph t ti n t trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ a) Ngăn c n vi c ch y tàu, tùy ti n báo hi u ho c s d ng các thi ệ ườ ự ố ợ ừ ườ tr tr ở ạ ể ậ ườ ườ ướ ng ng i lên đ b) Đ v t ch ồ ồ ạ ề ừ 5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i cá nhân làm r i g , đá 4. Ph t ti n t ự ố ể ậ ho c các v t th khác gây s c , tai n n ch y tàu.
64
ị ạ ệ ụ
ệ ệ ị ắ ạ ề ụ ậ
ị ỏ ộ ả ạ ả ề ệ ạ i Đi m a Kho n 1 Đi u này bu c ph i ra kh i ph m
ầ ầ ắ ng s t;
ị ộ ạ ệ
ặ ẩ
ạ ả ả ắ ả ề ng s t ho c các công trình đ ể
ậ ạ ậ ư ậ ệ
ộ ả ạ ự
ỏ ạ ậ ệ ể ệ ầ ậ ả , v t li u khác ra kh i đ ả ư ả ng ti n v n t ả ư ơ ạ i Đi m đ Kho n 1 Đi u này bu c ph i đ a r m, r , ắ ườ ng s t khác; ộ ề ị i Đi m e Kho n 1, Đi m b Kho n 3 Đi u này bu c ạ ắ ỏ ườ ướ ng ng i, các lo i v t t ng s t; ề ể ị i Đi m a Kho n 2 Đi u này bu c ph i đ a bè, ặ i th y ho c các v t th khác ra kh i ph m vi b o v c u
ị ả ể ươ ng s t; ệ ự
ỏ ế ị ậ ệ ộ ổ ớ ạ ộ ng b , thi ạ t b , v t li u, hàng hóa ra kh i kh gi ả ư ề ng i Đi m b Kho n 2 Đi u này bu c ph i đ a ph ế i h n ti p giáp
ườ
Ị Ấ Ắ ƯỜ Ạ Ầ
ườ ệ ế ụ ề
ả
ắ ạ ồ ặ ả ồ ạ ừ ả ố ố ớ trên tàu xu ng
ừ ế ồ ồ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
6.000.000 ạ ố ớ ổ ứ ố ớ ộ ự ệ ồ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ườ ấ ắ ế ặ ổ ấ ộ ạ ng s t ho c đ ch t đ c h i, ch t ph
ế ả ắ ườ ổ ể ấ ộ ạ trên tàu xu ng đ ấ ng s t;
ặ ể ơ ấ ậ ệ ố ấ ng s t ho c đ r i đ t, đá, v t li u
ắ ậ ừ ể ố trên tàu xu ng đ
ể ấ ễ ắ ấ ng s t;
ậ ệ ườ ễ ổ ệ ườ ể ố ườ ắ ng s t;
ườ ng s t trong quá trình v n chuy n; ạ ệ ủ ủ ệ ố ấ ư ỏ ướ ườ ụ ặ c công trình đ ng
ậ ệ ỗ ắ ạ ả
ắ ng s t.
ừ ế ồ ồ ườ 5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ố ớ ổ ứ ố ớ ộ ự ệ ạ ồ 10.000.000 ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ườ ệ ấ ấ ấ ả ạ ắ ng s t, hành
ườ
ỏ ỡ ng rào, hàng rào ngăn cách gi a đ
ỉ ớ ạ
ể ỉ ớ ườ ắ ắ ạ ự 5. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân th c hi n hành vi vi ph m còn b áp d ng các ả bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ể ự a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ườ vi c u, h m đ ự ể b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ỏ ườ ậ ả nông s n, các v t ph m khác ra kh i đ ệ ể ự c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ư ấ ph i đ a đ t, cát, v t ch ệ d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ủ ươ ả m ng, ph ắ ườ đ đ) Th c hi n hành vi quy đ nh t ườ ti n giao thông đ ắ ng s t. ki n trúc đ Ạ Ề Ế NG S T M c 2. VI PH M QUY Đ NH V K T C U H T NG Đ ị ử ạ ắ ề ả ệ ạ ng s t Đi u 49. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v b o v công trình đ ổ ế ạ ề ừ ặ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i cá nhân đ , 1. C nh cáo ho c ph t ti n t ả ườ ể đ rác th i sinh ho t lên đ ng s t ho c x rác th i sinh ho t t ắ ườ ng s t. đ ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ế ồ đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: a) Đ , đ ch t đ c h i, ch t ph th i lên đ ả ừ th i t ổ b) Đ trái phép đ t, đá, v t li u khác lên đ ắ khác t c) Đ ch t d cháy, d n trái phép trong ph m vi đ t dành cho đ ệ d) Che khu t bi n hi u, m c hi u, tín hi u c a công trình đ ấ đ) Làm h h ng ho c làm m t tác d ng c a h th ng thoát n s t;ắ ặ ấ e) Đ t t m đan bê tông, g , s t thép, các v t li u khác trái phép trong ph m vi b o ệ v công trình đ ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ế ồ đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: a) Đào đ t, đá; l y đ t, đá trái phép trong ph m vi b o v công trình đ ắ ng s t; lang an toàn giao thông đ ườ b) Làm h ng, tháo d trái phép t ặ ự v c xung quanh; di chuy n ho c phá trái phép m c ch gi trình đ ắ ớ ữ ườ ng s t v i khu ệ ả i ph m vi b o v công ườ ng s t; ố i ph m vi hành lang an toàn giao thông đ ố ng s t, m c ch gi
65
ị ố ổ ể ệ ể ệ ệ ủ
ừ 10.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ồ ạ ự ồ ệ ố ớ ộ 20.000.000 ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ầ ự ườ ườ ng dây t ng dây thông tin, đ
ả ườ ệ i đi n, xây d ng c u ắ ng s t;
ắ
ị ệ ậ ư ụ ệ ế ị t b , , trang thi
ẹ ấ ắ ng s t.
ừ ạ ề ừ 20.000.000 đ ng đ n 25.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ồ ạ ự ồ ệ ố ớ ộ 40.000.000 ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ỏ ứ ạ ở ,
ắ ậ ệ ắ ng s t;
ị ố ắ ườ ắ ấ ả ng s t khác vào đ
ụ ườ ứ ử ạ
ạ ụ
ự ệ ạ ụ ậ ả ệ ổ ứ ch c th c hi n hành vi vi ả ể ả
ộ ấ ộ ạ ế ả ị ạ
ệ ỏ ườ
ả ắ ng s t; ị ả ư ự ể ề ộ ấ ễ i Đi m c Kho n 2 Đi u này bu c ph i đ a ch t d
ườ ạ ắ ỏ
ệ ễ ổ ệ ả ự ỡ ỏ ậ ự ể ấ d b v t che khu t
ệ ệ ể ố
ả ng s t; ả i Đi m d Kho n 2 bu c ph i t ườ ả ể ệ ả ụ ạ i
i Đi m đ Kho n 2 Đi u này bu c ph i khôi ph c l ườ ầ ủ ệ ố ướ
ộ ắ ng s t; ề c công trình đ ề ự ạ ự ể ả
i Đi m e Kho n 2 Đi u này bu c ph i đ a t m đan ỏ ộ ắ ng s t; ộ ạ ả ư ấ ệ ả
ệ ỗ ắ ắ ng s t; ệ ụ ạ ề ạ ả i tình tr ng
ổ ị
ệ ề ả ộ i Kho n 4, Kho n 5 Đi u này bu c ph i t
ả ụ ạ ạ ầ ổ ị ả ự ỡ ỏ d b i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi
ử ạ ạ ề ề ạ ị
ả ệ ạ ộ ậ ự ạ vùng lân c n ph m vi b o v công
ườ ạ ề ừ ố ớ ừ ắ ng s t 1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t 2.000.000
ồ ự ả ườ ệ ậ ạ ắ ỏ c) Làm h ng, thay đ i, chuy n d ch bi n hi u, m c hi u, tín hi u c a công trình ắ ườ ng s t. đ ế ạ ề ừ ồ 4. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 40.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: ở ườ ng ngang, kéo đ a) M đ ố ầ ượ t, h m chui, c ng, các công trình khác trái phép qua đ v ẻ ườ b) Khoan, đào, x đ ng s t trái phép; ỡ c) Tháo d , làm xê d ch trái phép ray, tà v t, c u ki n, ph ki n, v t t ệ ủ ườ ệ ố h th ng thông tin tín hi u c a đ ồ ế 5. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 50.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: ấ ổ ử ụ a) S d ng ch t n ; khai thác đ t, đá, cát, s i, các v t li u khác làm lún, n t, s t l ườ ở ỡ ạ ng s t, c n tr giao thông đ r n v công trình đ ế ố ườ ng s t qu c gia trái quy đ nh. b) K t n i đ ệ ị ự 6. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ắ ị ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ề ể ạ ệ i Kho n 1; Đi m a, Đi m b Kho n 2 Đi u a) Th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ậ ấ ấ ả ư này bu c ph i đ a rác th i sinh ho t; đ t, đá, ch t đ c h i, ch t ph th i và các v t li u khác ra kh i đ ạ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ấ cháy, d n ra kh i ph m vi đ t dành cho đ ạ ị c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ủ bi n hi u, m c hi u, tín hi u c a công trình đ ạ ị d) Th c hi n hành vi quy đ nh t tình tr ng ban đ u c a h th ng thoát n ạ ị đ) Th c hi n hành vi quy đ nh t ặ ậ ệ bê tông, g , s t thép, các v t li u khác (đ t trái phép) ra kh i ph m vi b o v công ườ trình đ ự ộ ả ị e) Th c hi n hành vi quy đ nh Kho n 3 Đi u này bu c ph i khôi ph c l ạ ầ ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành chính gây ra; ạ ị ự g) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự công trình xây d ng trái phép, khôi ph c l ph m hành chính gây ra. Đi u 50. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v xây d ng công trình, khai ở thác tài nguyên và các ho t đ ng khác trình đ ồ ế 1. Ph t ti n t ồ ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i t ở ạ ộ và các ho t đ ng khác ch c xây d ng công trình, khai thác tài nguyên ng s t không vùng lân c n ph m vi b o v công trình đ
66
ắ ả ả ệ ườ ng s t và an toàn giao thông
ồ ồ ế ừ 3.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ồ ệ ự ố ớ ộ ố ớ ổ ứ 6.000.000 ạ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ố ạ ự ủ
ắ ỉ ớ i hành lang an toàn giao thông đ ấ ỏ ơ ườ ng s t nh h n 10 m;
ễ ỉ ớ ậ ệ i hành lang an toàn giao
ắ ằ ỏ ơ ng s t nh h n 05 m;
ạ ủ
ệ ườ ộ ườ ắ ầ ườ ự ườ ự ề ng b , đ i Đi u khi n ph ả ng s t t ng ti n giao thông đ ở ầ ắ ạ ườ i đ
ể ườ ươ i gác;
ậ ạ ộ vùng lân c n
ắ ạ ư ỏ ng s t làm h h ng công trình đ
ả ạ ề ừ ở ng s t. ừ 20.000.000
ị ồ ạ ạ ự ồ ệ i
ả
ề ụ
ạ ụ ố ớ ch c th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ườ ệ ổ ứ ch c th c hi n hành vi vi ả
ự ệ ị ả ệ ị ị ệ ự ả
ụ ậ ề ắ ườ ệ ả ả ắ
ự ể ả ạ ị
ể ưở ể ả ệ ỡ ườ ế ả ệ ộ i Kho n 1 Đi u này bu c ph i th c hi n ngay các ườ ng s t và an toàn giao thông đ ề ng đ n an toàn công trình đ ng s t; ộ i Đi m a, Đi m b, Đi m c Kho n 2 Đi u này bu c ắ ng s t,
ề ạ ả ả ộ
i Đi m đ Kho n 2 Đi u này bu c ph i khôi ph c l ổ ể ườ ự ạ ạ ắ ị ụ ạ i ng s t đã b thay đ i do vi ph m hành chính gây
ề ử ụ ạ ị
ắ ng s t
ề ạ ả ạ ề ừ ố ớ ừ ế ồ ồ
300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ ố ớ ổ ứ ặ ế ự ệ ồ ộ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi
ạ
ườ ề ườ ừ ừ ồ ng s t, tr ng cây cao trên 1,5 m, tr ng cây ng ng đ p, 05 m tính t
ắ ắ ướ ọ ừ ồ ườ ỉ mép đ nh mái đ ủ ướ ỉ c đ nh c a c d c, rãnh thoát n
ặ ng;
ệ ạ ả ả ợ
ắ
ọ ắ ng s t, hành lang an toàn giao thông đ ạ ề ừ ng s t. ồ ố ớ ừ ồ
500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ả 1.000.000 đ ng ệ ấ ồ
ạ ụ ườ ắ ắ ệ ự th c hi n bi n pháp b o đ m an toàn công trình đ ắ ườ ng s t. đ ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ế ồ đ ng đ n 12.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: a) Xây d ng lò vôi, lò g m, lò g ch, lò n u gang, thép, xi măng, th y tinh cách ngoài ch gi b) Xây d ng nhà b ng v t li u d cháy cách ngoài ch gi thông đ c) Xây d ng công trình trong ph m vi góc c t t m nhìn làm c n tr t m nhìn c a ng ng ngang ố không b trí ng ự d) Xây d ng công trình, khai thác tài nguyên và các ho t đ ng khác ệ ắ ườ ườ ph m vi b o v công trình đ ế ồ 10.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t 3. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 40.000.000 đ ng đ i v i t ạ ắ Kho n 1, Kho n 2 Đi u này mà gây tai n n giao thông đ ng s t. ự ứ ử ạ 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ắ ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ả ạ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t bi n pháp b o đ m an toàn công trình đ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ph i tháo d công trình xây d ng gây nh h ắ ườ ng s t; an toàn giao thông đ ị ệ c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ầ ủ tình tr ng ban đ u c a công trình đ ra. ử ạ Đi u 51. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v s d ng, khai thác trong ườ ấ ph m vi đ t dành cho đ 1. C nh cáo ho c ph t ti n t 600.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i t ph m sau đây: a) Trong hành lang an toàn giao thông đ ả chân n n đ trong Kho ng 02 m tính t mép ngoài rãnh thoát n đào ho c 03 m tính t ườ đ b) Mua bán hàng hóa, h p ch , th trâu, bò, gia súc trong ph m vi b o v công trình ườ ườ đ 2. Ph t ti n t ế đ n 2.000.000 đ ng đ i v i t ườ đ ế ồ ố ớ ổ ứ ử ụ ch c s d ng đ t trong ph m vi b o v công trình ng s t, hành lang an toàn giao thông đ ng s t vào M c đích canh tác nông
67
ệ ứ ườ ườ ư ỏ ạ ở ắ ả ng ở ng s t, c n tr giao thông đ , lún, n t, h h ng công trình đ
ồ ừ ạ ề ừ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ồ ệ ự ố ớ ộ 4.000.000 ạ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ẩ ặ ậ ể ươ ệ ng ti n, thi
ả ấ ườ ế ả ắ t b , v t li u, hàng hóa, ch t ph th i ho c các v t ph m ng s t, hành lang an toàn giao
ắ
ờ ạ ạ ấ ạ ườ ng s t; ề
ắ
ậ ắ ặ ả ỉ ẫ ng s t; ể
ạ ườ ể ắ ng s t;
ậ ệ
ả ạ ở ề ả ạ
ườ ở ộ ẩ ự ủ ơ ng s t khi có quy t đ nh c a c quan có th m quy n.
ừ ở ắ ạ ề ừ 20.000.000 đ ng đ n 25.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ồ ự ồ ệ ề ố ớ ộ ạ 40.000.000 ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ự ườ ấ ạ ố ng
ỉ ẫ ể ả ặ ấ ạ
ứ ử ạ ụ
ụ ạ ắ
ệ ổ ứ ch c th c hi n hành vi vi ả ề ụ ậ ả ệ ị ể ả ặ ổ ỏ i Đi m a Kho n 1 Đi u này bu c ph i ch t, nh b
ị
ự ồ ự ụ ạ ề ả ả ộ i Kho n 2 Đi u này bu c ph i khôi ph c l i tình
ạ ạ ị
ị ổ ị ươ ạ ả
ề i Đi m a Kho n 3 Đi u này bu c đ a ph ẩ ộ ư ể ậ ệ ự ng ti n, ỏ t b , v t li u, hàng hóa, ch t ph th i, các v t ph m khác (đ trái phép) ra kh i
ng s t, hành lang an toàn giao thông đ ạ ể ế ả ắ ể ự ề ộ i Đi m b Kho n 3 Đi u này bu c ph i t
ả ệ ể ề ả ờ ự ạ
ắ ng s t;
ự ệ ể ạ ị
i Đi m c Kho n 3 Đi u này bu c ph i t ể ề ậ ộ ắ ể ể
ấ ạ ắ
ả ặ ng s t; ề ườ ả ỏ ệ ạ ộ ị d b và di
i Kho n 4 Đi u này bu c ph i t ể ả ự ỡ ỏ ỉ ẫ ự ể ự ể ặ
ườ ấ ạ ắ ỏ nghi p làm s t l s t.ắ ế ồ 3. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: ế ị ậ ệ a) Đ ph ệ ạ khác trái phép trong ph m vi b o v công trình đ thông đ ự b) D ng l u quán, nhà t m, công trình t m th i khác trái phép trong ph m vi đ t dành ườ cho đ ặ c) Đ t, treo bi n qu ng cáo, bi n ch d n ho c các v t che ch n khác trái phép trong ấ ph m vi đ t dành cho đ ặ ố ễ ể , l u quán ho c c tình trì hoãn vi c di d) Di chuy n ch m tr các công trình, nhà ả ể ệ chuy n gây tr ng i cho vi c xây d ng, c i t o, m r ng và b o đ m an toàn công ế ị trình đ ồ ế 4. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 50.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: a) Xây d ng nhà, công trình kiên c khác trái phép trong ph m vi đ t dành cho đ s t;ắ ể ự b) D ng bi n qu ng cáo ho c các bi n ch d n khác trái phép trong ph m vi đ t dành ắ ườ ng s t. cho đ ệ ị ự 5. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ị ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ộ ạ ệ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t cây tr ng trái quy đ nh; ạ ệ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ầ tr ng ban đ u đã b thay đ i do hành vi vi ph m hành chính gây ra; ệ c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ế ị ậ ệ ấ thi ắ ườ ườ ệ ạ ng s t; ph m vi b o v công trình đ ả ự ỡ ỏ ị d b và d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ạ ỏ ạ di chuy n l u quán, nhà t m, công trình t m th i khác d ng trái phép ra kh i ph m vi ườ ấ đ t dành cho đ ả ự ỡ ỏ đ) Th c hi n hành vi quy đ nh t d b và ặ ỉ ẫ ả di chuy n bi n qu ng cáo, các bi n ch d n ho c các v t che ch n khác (đ t trái phép) ra kh i ph m vi đ t dành cho đ e) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ố chuy n nhà, công trình kiên c , bi n qu ng cáo ho c các bi n ch d n xây d ng trái ng s t. phép ra kh i ph m vi đ t dành cho đ
68
ị ả ạ ạ ầ ế ấ ử ạ ườ ng
ồ c giao qu n
ắ ế ạ ầ ố ớ ổ ứ ượ ộ ạ ề ừ 5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t ự ả ả ch c đ ệ ng s t th c hi n m t trong các
ị ị ậ ế ặ ậ
ẩ ặ ệ ề ử ồ ơ ệ
ờ ắ ạ ữ ồ ơ ấ ườ
ắ ườ ả ả
ắ ư ườ
ắ
ườ ạ ề ừ
ả ả c giao ộ ng s t, hành lang an toàn ị ch c đ ự ả ữ ồ ơ ư ng s t ho c l p, l u tr h s nh ng không đúng quy đ nh. ố ớ ổ ứ ượ ồ 10.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i t ắ ườ ạ ầ ệ ng s t th c hi n m t trong
ặ ệ ự ự ạ ệ ế ộ ể ế ộ ể
ờ ắ ị ư ỏ ụ ệ ắ ị ng s t b h h ng mà không k p th i có bi n pháp kh c ph c,
ư ỏ ữ ố ch c s a ch a, b sung, gia c , thay th các h h ng k t c u
ờ ổ ứ ử ả ắ ể ả ệ ệ ổ ấ ượ ng s t đ b o đ m ch t l ế ố ộ ng theo công l nh t c đ , công l nh t ế ấ ả i
ự ệ ạ ch c th c hi n hành vi vi ph m còn b ị
ụ ự ể ệ ề ả ộ ự i Đi m a, Đi m b Kho n 2 Đi u này bu c ph i th c
ệ ệ ắ
ự ệ i Đi m c Kho n 2 Đi u này bu c ph i t
ố
ể ư ỏ ệ ệ ng theo công l nh t c đ , công l nh t
ử ạ ườ ề ng
ạ ề ừ ừ ồ 1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
2.000.000 ạ ố ớ ộ ự ệ ồ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ấ ả ằ
ổ ứ ư ắ ng s t bi
c khi thi công; ố ớ ế ướ t tr ị ự ế ủ ườ ệ ươ ả ch c tr c ti p qu n lý công trình đ ế ị t b an toàn và tín hi u theo quy đ nh đ i v i ph ệ ng ti n,
ế ị
ủ ể ệ ố
ặ ố ị ị ả ệ ệ ả
ề Đi u 52. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh qu n lý k t c u h t ng đ s tắ ồ 1. Ph t ti n t ườ ế ấ lý, khai thác, b o trì k t c u h t ng giao thông đ ạ hành vi vi ph m sau đây: a) Không l p h s theo dõi các v trí xung y u ho c l p h s không đúng quy đ nh; ị b) Không phát hi n ho c đã phát hi n mà không báo cáo c p có th m quy n x lý k p ệ ạ th i nh ng hành vi vi ph m ph m vi b o v công trình đ ng s t, hành lang an toàn ạ ng s t trong ph m vi qu n lý; giao thông đ ữ ồ ơ ậ c) Không l p, không l u tr h s qu n lý công trình đ ư ặ ậ giao thông đ ế ồ 2. Ph t ti n t ế ấ qu n lý, khai thác, b o trì k t c u h t ng giao thông đ các hành vi vi ph m sau đây: a) Không th c hi n ch đ ki m tra ho c th c hi n ch đ ki m tra không đúng quy ị đ nh; ườ ể b) Đ công trình đ ữ ầ ế ử s a ch a c n thi t; ị c) Không k p th i t ườ ạ ầ h t ng đ ố ọ tr ng đã công b . ứ ử ạ ổ ứ ệ ị ụ 3. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, t ả ụ ậ ắ ệ áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ả ị ể ạ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ườ ả ị hi n ngay các bi n pháp b o đ m an toàn giao thông đ ng s t theo đúng quy đ nh; ả ộ ề ạ ị ả ổ ứ ử b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ch c s a ế ấ ữ ạ ầ ả ắ ể ả ườ ế ổ ng s t đ b o đ m ch a, b sung, gia c , thay th các h h ng k t c u h t ng đ ố ả ọ ố ộ ấ ượ i tr ng đã công b . ch t l ị ạ ề Đi u 53. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v thi công công trình đ s tắ ồ ế 1. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: a) Thi công công trình có Gi y phép thi công nh ng không thông báo b ng văn b n cho t ố b) Không b trí đ thi thi t b thi công; ị c) Không b trí ho c b trí không đúng v trí quy đ nh, không đ bi n báo, tín hi u phòng v theo quy đ nh, không có bi n pháp b o đ m an toàn giao thông trong quá trình thi công;
69
ỉ ằ ề ể ứ ươ ế ị ệ ng ti n, thi t b thi công mà không có b ng, ch ng ch chuyên
ị
ị ả ế ị ậ ệ ở ạ ể ươ t b thi công không đúng quy đ nh gây c n tr ch y
ấ ắ ng s t khi Gi y phép thi công đã h t h n s d ng;
ờ ế ạ ử ụ ậ ệ t b thi công, bi n phòng v , bi n báo t m th i, các v t li u khác vi ph m
ờ ế ể ắ ạ ế ỏ ể ổ ớ ạ ườ ể ế ạ ệ ườ ng s t khi h t th i gian phong t a đ thi công
ị ơ ả ằ ế ườ t khi ắ ng s t bi
ồ ồ ế ừ ệ ạ ề ừ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ồ ệ ự ố ớ ộ ố ớ ổ ứ 6.000.000 ạ ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ấ
ị ơ ự ấ ề ấ ặ ử ụ ệ
ẩ ấ ề ấ
ị ờ ệ ừ ẩ ủ ơ ệ ệ ạ
ườ ạ ng s t đang thi công đe d a an toàn ch y tàu.
ắ ạ ề ừ ồ 10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t 20.000.000
ố ớ ườ ắ ừ ng s t đang khai thác ch c thi công trên đ
ồ ầ ủ ự ả ị
ườ
ự ệ ị ch c th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
ế ị ề ặ ướ 01 tháng đ n 03 tháng ho c t
ể ạ ổ ấ
ạ ề ể ỉ ế ụ
ụ ạ
ệ ổ ứ ch c th c hi n hành vi vi ả ả ệ ạ ự ạ ộ ị
ệ ị
ệ ị ụ ậ ị ể ệ ế ị t b an toàn và tín hi u theo quy đ nh; ể ệ ạ ả ộ ị
ự ủ ể ệ ệ ệ ả ả
ể ạ ộ ị ả ể ề i Đi m đ Kho n 1 Đi u này bu c ph i đ
ậ ệ ươ
ạ ế ị t b thi công theo đúng quy đ nh; ạ ể ả ạ ộ ị
ế ị ế ế ạ ề i Đi m g Kho n 1 Đi u này bu c ph i di i h n ti p giáp ki n trúc
ự ng ti n, v t li u, thi ự ể ng s t; ệ ự ể ả ạ ộ ị ự ề i Đi m b Kho n 2 Đi u này bu c ph i th c
ườ ệ ệ ắ ả ị d) Đi u khi n ph môn theo quy đ nh; ệ ng ti n, v t li u, thi đ) Đ ph ả ả tàu, không b o đ m an toàn giao thông; e) Thi công công trình đ ế ị ể g) Đ thi kh gi i h n ti p giáp ki n trúc đ công trình; ả h) Không thông báo b ng văn b n cho đ n v qu n lý công trình đ hoàn thành vi c thi công công trình. 2. Ph t ti n t ế ồ đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: a) Thi công công trình không có Gi y phép thi công ho c s d ng Gi y phép thi công ặ không do c quan có th m quy n c p ho c không th c hi n đúng quy đ nh trong Gi y phép thi công c a c quan có th m quy n c p; ử b) Không k p th i có bi n pháp x lý, bi n pháp ngăn ng a tai n n khi phát hi n công ọ trình đ ồ ế 3. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 30.000.000 đ ng đ i v i t ệ ể ả ệ không th c hi n đ y đ các bi n pháp b o đ m an toàn giao thông theo quy đ nh đ ắ ạ ả x y ra tai n n giao thông đ ng s t. ổ ứ ệ ị ạ ạ 4. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t i ứ ử ụ ả ả ả Đi m e Kho n 1, Đi m a Kho n 2, Kho n 3 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ừ ề ử ụ ph t b sung đình ch thi công t c quy n s d ng ế ừ 01 tháng đ n 03 tháng. Gi y phép thi công (n u có) t ự ứ ử ạ 5. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ắ ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ả ố ề i Đi m b Kho n 1 Đi u này bu c ph i b a) Th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ủ trí đ thi ả ố ề ạ b) Th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t i Đi m c Kho n 1 Đi u này bu c ph i b trí đ bi n báo, tín hi u phòng v , bi n pháp b o đ m an toàn giao thông theo quy ị đ nh; ệ ả c) Th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ệ ị ph ệ ả d) Th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ổ ớ ạ ỏ ậ ệ chuy n v t li u, thi t b thi công ra kh i ph m vi kh gi ắ ườ đ ạ ả đ) Th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ể ả hi n ngay các bi n pháp đ b o đ m an toàn giao thông đ ng s t theo quy đ nh.
70
Ạ ụ Ị Ệ M c 3. VI PH M QUY Đ NH V PH NG TI N GIAO THÔNG Đ ƯỜ NG
Ề ƯƠ S TẮ
ị ạ ủ ệ ư ề ề
ườ ề ươ
ừ ng ti n giao thông đ ồ ạ ề ừ 1.000.000 đ ng 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ồ ố ớ ệ ự ạ ồ ươ ng ti n t ắ ng s t ế ố ớ ổ ứ ư ch c đ a ph
ế
ệ ứ ự ươ ỗ ườ ồ ng ti n giao thông đ ồ ắ ườ ạ ng s t. t o ch y trên đ ố ớ ổ ươ ệ ng ti n đ i v i t 6.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng trên m i ph ộ ệ ắ ng s t th c hi n m t
ạ
ấ ậ ứ
ạ ệ ử ỹ ớ ườ ệ ươ ườ ệ ng ti n không có gi y ch ng nh n đăng ký, ph ậ ng, an toàn k thu t và b o v môi tr ậ ươ ệ ấ ng ti n không có gi y ắ ạ ng s t, ng ch y trên đ ng ti n ch y th nghi m,
ậ ậ ứ ữ ấ ệ ư ỏ ệ ươ
ỹ ạ ệ ươ ợ ả ệ ươ ng ti n m i nh p kh u, ph ư ề ơ ở ử ớ ệ ấ ng ti n ch y trên ứ ng ti n không phù h p v i gi y ch ng nh n đăng ký, gi y ch ng nh n ủ ườ ng c a ph
ắ ệ ườ ượ ậ ụ ng s t không đ c phép v n d ng ra khai thác
ồ ế ố ớ ổ ứ ự 15.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i t
ị ạ ạ ể ề ả ạ ệ ồ ườ i Đi m c Kho n 2 Đi u này mà gây tai n n giao thông đ ch c th c hi n hành ng
ổ ứ ự ệ ạ ị ch c th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
ứ ử ạ ổ ạ ề ị ệ ị ề ươ ụ ả ị ạ i ệ ự ng ti n t
ỉ ẫ ầ ề ế ị t
ệ ắ ng s t
ồ ồ ch c tr c ti p qu n lý,
ự ế ặ ả ả ệ ế ả ạ ườ ng ti n giao thông đ ế 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i t ng ti n giao thông đ
ử ạ ươ ạ ề ừ ươ ư
ườ ầ ủ ề ộ ố ử ừ ỗ ự ố ạ ả ỏ
ị
ự ế ả ồ ồ ch c tr c ti p qu n lý,
ố ớ ổ ứ ẻ ẻ ườ ệ ắ ế 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i t ng ti n giao thông đ
ươ ệ ệ ỗ ị ố ủ ng s t không k , k không đ , không đúng s ng ti n giao thông
ắ ố ng s t.
ử ạ ố ầ ế ị ề ạ ị t b hãm, ghép n i đ u
ố ớ ổ ứ ự ế ả ồ
ạ ề ừ ươ ồ ự ườ ệ ệ ạ ắ ộ ế 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i t ng ti n giao thông đ ch c tr c ti p qu n lý, ng s t th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ử ạ Đi u 54. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v Đi u ki n l u hành c a ệ ph 1. Ph t ti n t ế đ n 2.000.000 đ ng đ i v i t ồ ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ả ự ế ch c tr c ti p qu n lý, khai thác ph trong các hành vi vi ph m sau: ệ ươ ư a) Đ a ph ứ ấ ượ ậ ả ch ng nh n ch t l ừ ệ ể ẩ tr vi c di chuy n ph ươ ng ti n h h ng đ a v c s s a ch a; ph ư b) Đ a ph ậ ấ ượ ng, an toàn k thu t và b o v môi tr ch t l ắ ườ ng s t; đ ư ươ c) Đ a ph ng ti n giao thông đ ắ ườ ng s t. trên đ ạ ề ừ 3. Ph t ti n t vi vi ph m quy đ nh t s t.ắ 4. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t Kho n 1 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ch thu ph t o.ạ ề Đi u 55. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v thông tin, ch d n c n thi ố ớ đ i v i ph ố ớ ổ ứ 1. Ph t ti n t ắ ng s t không có b ng niêm y t ho c có b ng khai thác ph ế ỗ ủ niêm y t nh ng không đ y đ v n i quy đi tàu, hành trình c a tàu, tên ga d ng, đ ế ườ trên tuy n đ ng, cách x lý tình hu ng khi x y ra h a ho n, s c trên m i toa xe khách theo quy đ nh. ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ươ khai thác ph ệ hi u, s đăng ký và các ký hi u khác theo quy đ nh trên m i ph ườ đ ề Đi u 56. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v thi máy, toa xe 1. Ph t ti n t khai thác ph sau đây:
71
ắ ằ ườ ế ị t b hãm t đ ng, hãm b ng ng s t không l p thi
ặ
ắ ưở ng tàu
ặ ắ ế ị ế ị ạ ộ ươ ng ti n giao thông đ ư ắ t b này nh ng thi ẩ ấ ư
ị ồ ồ ể ẹ ắ ự ộ ạ ộ ế ị ị t b không ho t đ ng theo quy đ nh; ệ ủ ạ ị i v trí làm vi c c a tr ị t b không ho t đ ng theo quy đ nh; ẩ ấ
ấ
ồ ắ ộ ố
ặ ế ị ưở ế ị ệ ủ ư i v trí làm vi c c a tr t b này nh ng thi ng tàu, trên m t s toa xe ạ ộ t b không ho t đ ng theo quy
ị ố ầ t b ghép n i đ u máy, toa xe không đúng quy đ nh.
ế
ệ ồ ự ế ị ố ớ ổ ứ ệ ồ ng ti n giao thông đ
ấ ứ ắ ơ ử ụ ề ấ
ơ ậ ư ế ạ ử ụ 10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i t ườ ươ ậ ề ấ
ị ạ ộ ệ ứ ế ị
ệ ẩ t b tín hi u đuôi tàu không ho t đ ng theo quy đ nh. ự ạ ch c th c hi n hành vi vi ph m còn b ị
ệ ả ắ ả ộ ề i Đi m a Kho n 1 Đi u này bu c ph i l p thi ế ị t b
ằ ị đ ng, hãm b ng tay theo quy đ nh;
ề ả ộ
ẩ ấ ạ ị
ả ắ ị ả ắ ề ả ộ
ộ ố ng tàu, trên m t s toa xe khách theo quy đ nh;
ả ắ ể ả ộ ế ị t b
ị
ế ị ế ề ạ ả ộ i Kho n 2 Đi u này bu c ph i thay th thi t b tín
ị
ế ị ươ ề ạ ị t b trên ph ng
ệ ề ệ ườ
ế ồ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i tr ụ ng tàu, lái tàu ph
ắ ng s t ồ ộ ệ
ạ ụ ậ ệ ế ị ụ ự ặ ố ơ ữ t b , d ng c , v t li u ch a cháy, thu c s ,
ụ ị
ữ ụ ậ ệ ầ ủ ụ ể ử
ị
ề ộ ươ ệ ằ
ế ườ ử ủ ố ỗ ng ti n thông tin khác cho hành khách v n i quy đi ừ ng, cách x lý tình hu ng khi
ự ố ạ ỏ ị ệ a) Trên ph ế ị tay ho c có l p thi b) Không l p van hãm kh n c p trên toa xe khách, t t b này nh ng thi ho c có l p thi ỳ c) Không ki m tra đ nh k và k p chì niêm phong van hãm kh n c p, đ ng h áp ị su t theo quy đ nh; ấ ạ ị ồ d) Không l p đ ng h áp su t t ắ ị khách theo quy đ nh ho c có l p thi ị đ nh; ể ế ị đ) Đ thi ạ ề ừ ả ự ế 2. Ph t ti n t ch c tr c ti p qu n t b tín lý, khai thác ph ng s t th c hi n hành vi s d ng thi ấ ặ ẩ hi u đuôi tàu không có gi y ch ng nh n do c quan có th m quy n c p ho c có gi y ặ ử ụ ch ng nh n do c quan có th m quy n c p nh ng đã h t h n s d ng ho c s d ng ệ thi ứ ử ạ ổ ứ ệ ị ụ 3. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, t ụ ụ ậ ắ ả ệ áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ự ể ạ ị a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ộ hãm t ạ ị ệ ự ể b) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Đi m b Kho n 1 Đi u này bu c ph i l p van hãm ệ ủ ưở i v trí làm vi c c a tr kh n c p t ng tàu và trên toa xe khách theo quy đ nh; ồ ị ự ồ ể ạ ệ i Đi m d Kho n 1 Đi u này bu c ph i l p đ ng h c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ưở ệ ủ ấ ạ ị ị áp su t t i v trí làm vi c c a tr ề ạ ị ệ ự i Đi m đ Kho n 1 Đi u này bu c ph i l p thi d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ố ầ ghép n i đ u máy, toa xe theo quy đ nh; ả ị ệ ự đ) Th c hi n hành vi quy đ nh t hi u đuôi tàu theo quy đ nh. ử ạ Đi u 57. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v trang thi ti n giao thông đ ố ớ ưở ạ ề ừ 1. Ph t ti n t trách đoàn tàu th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ầ ủ a) Không có ho c có không đ y đ thi ụ ệ ầ ấ ứ c p c u, d ng c chèn tàu, tín hi u c m tay trên tàu hàng theo quy đ nh; ặ ụ ậ ệ ố ơ ế ị ụ t b , d ng c , v t li u ch a cháy, thu c s , b) Không có ho c có không đ y đ thi ụ ụ ữ ơ ụ ụ ể ấ ứ c p c u, d ng c thoát hi m, d ng c chèn tàu, d ng c , v t li u đ s a ch a đ n ệ ầ ả gi n, tín hi u c m tay trên tàu khách theo quy đ nh; c) Không thông báo b ng ph tàu, hành trình c a tàu, tên ga d ng, đ trên tuy n đ ả x y ra h a ho n, s c trên tàu khách theo quy đ nh.
72
ồ ồ ả ự ế
ệ ườ ắ ư
ư
t b ho c có nh ng không ho t đ ng theo quy đ nh. ế ự ế ch c tr c ti p qu n
ắ ệ ồ ự ồ ng ti n giao thông đ
ạ
ồ ồ ộ ầ ệ ự ươ ố ộ
ộ ệ ố ộ
ể ạ ươ ệ ượ ề ố ớ
ạ ư ế ị ế ị ỉ ế ị t b này nh ng thi ặ t b này) ho c có các thi
ế ị ưở
ố ộ t b đo t c đ tàu, thi ưở ạ ắ ư ế ặ i v trí làm vi c c a tr ữ t b thông tin liên l c gi a tr ế ị ị ng tàu theo quy đ nh ho c có l p thi ng tàu và lái tàu t t b này nh ng thi
ị
ứ ử ạ ụ
ụ ạ ắ
ệ ổ ứ ch c th c hi n hành vi vi ả ề ụ ậ ả ả ổ ể i Đi m a Kho n 1 Đi u này bu c ph i b sung thi
ạ ộ ệ ị ị ệ ụ ố ơ ấ ứ ệ ị ữ ậ ệ ụ ụ
ự i Đi m b Kho n 1 Đi u này bu c ph i b sung
ộ ả ổ ố ơ ấ ứ ụ ể
ả ậ ệ ữ ơ ể ụ ể ử ệ ầ ữ ả ụ ụ
ề ể ả ạ ồ
ộ ệ
ị ố ộ ể ả ắ ề ầ ạ ươ ỉ
ộ ệ
ả ắ ề i Đi m b Kho n 3 Đi u này bu c ph i l p thi
ả ưở ạ ị ể ạ ữ ạ t b thông tin liên l c gi a tr ộ ng tàu và lái tàu t ế ị t b ệ i v trí làm vi c
ị ạ ề ừ ố ớ ổ ứ ế 2. Ph t ti n t ch c tr c ti p qu n lý, 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i t ủ ở ươ khai thác ph ng ti n giao thông đ ng s t đ a toa xe ra ch khách mà không có đ ị ạ ộ ặ ế ị các thi ố ớ ổ ứ ả ạ ề ừ 5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t 3. Ph t ti n t ộ ệ ườ ươ lý, khai thác ph ng s t th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ế t a) Đ u máy, ph ng ti n đ ng l c chuyên dùng không có đ ng h báo t c đ , thi ế ế ị b ghi t c đ và các thông tin liên quan đ n vi c Đi u hành ch y tàu (h p đen), thi t ị ả ng ti n đ c quy b c nh báo đ lái tàu t nh táo trong khi lái tàu (đ i v i lo i ph ạ ộ ả ị đ nh ph i có các thi t b không ho t đ ng ị theo quy đ nh; ế ị b) Không có thi ạ ị ệ ủ t ị b không ho t đ ng theo quy đ nh. ự 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ế ộ ạ ự a) Th c hi n hành vi quy đ nh t t ệ ầ ị ụ b , d ng c và v t li u ch a cháy, thu c s , c p c u, d ng c chèn tàu, tín hi u c m tay trên tàu hàng; ề ạ ị ệ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ụ ế ị ụ ụ t b , d ng c và v t li u ch a cháy, thu c s , c p c u, d ng d ng c thoát hi m, thi ậ ệ ụ c chèn tàu, d ng c và v t li u đ s a ch a đ n gi n, tín hi u c m tay trên tàu khách; ệ ự ồ c) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Đi m a Kho n 3 Đi u này bu c ph i l p đ ng h ế ị ế ố ộ t b ghi t c đ và các thông tin liên quan đ n vi c Đi u hành ch y tàu báo t c đ , thi ế ị ả (h p đen), thi ng t b c nh báo đ lái tàu t nh táo trong khi lái tàu trên đ u máy, ph ự ộ ti n đ ng l c chuyên dùng; ự ị ệ d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ố ộ đo t c đ tàu, thi ưở ủ c a tr ế ị ng tàu theo quy đ nh.
ụ Ạ ƯỜ Ắ
ề Ị ườ NG S T ạ M c 4. VI PH M QUY Đ NH Đ I V I NHÂN VIÊN Đ ụ ụ ạ ng s t tr c ti p ph c v ch y tàu vi ph m quy
ị Ố Ớ ắ ự ế ỉ
ườ ự ế ồ ứ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i ng i lái tàu th c hi n
ươ ể ấ ng ti n giao thông đ
ặ ấ
ể
ệ ấ ề ng ti n Đi u khi n. ồ ố ớ ử ụ ế ằ
ứ ấ ặ ấ ử ạ Đi u 58. X ph t nhân viên đ ề ấ ằ đ nh v Gi y phép lái tàu, b ng, ch ng ch chuyên môn ệ ồ ố ớ ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ắ ườ ề ng s t mà không mang theo Gi y hành vi Đi u khi n ph ặ ử ụ ạ phép lái tàu ho c s d ng Gi y phép lái tàu quá h n ho c Gi y phép lái tàu không ệ ươ ớ ợ phù h p v i ph ồ ạ ề ừ 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i hành vi s d ng b ng, 2. Ph t ti n t ả ỉ ho c không có Gi y phép lái tàu. ch ng ch chuyên môn giá, Gi y phép lái tàu gi
73
ị ạ ạ ự
ị ỉ ằ ứ ệ ị ị ạ ề ụ ứ ử ạ ổ
ả ả . , Gi y phép lái tàu gi
ạ ự ưở ề ộ ạ
ưở ng tàu; tr c ban ch y tàu ố ầ ng d n; nhân viên gác ghi; nhân viên ghép n i đ u máy toa xe; nhân
ầ ầ ầ ầ ườ ng ngang, c u chung; nhân ng, c u, h m; nhân viên gác h m, đ
ợ ệ ấ ử ạ ồ ầ ườ ể
ị ấ ạ ộ ồ ậ ặ ử ụ
ồ ế ố ớ ạ ề ừ 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i hành vi khi lên ban mà
ị ở ồ ạ ứ ư ộ ồ ư ớ ể i Đi m a i m c quy đ nh t
ề
ộ ồ ồ ế ố ớ ạ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ph m
ở ồ ặ ơ ộ ồ ượ t quá 80 miligam/100
ặ ượ
ầ ấ ề ồ ở t quá 0,4 miligam/1 lít khí th ; ộ ồ ủ ụ i thi hành công v ;
ấ ử ụ
ắ ề ườ ậ ấ ạ ề ả ả ng s t vi ph m quy đ nh v b o đ m an toàn
ố ớ ế ồ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i nhân viên
ạ
ắ ng s t ạ ề ừ ế ặ ồ ồ ụ ụ ấ ụ ứ ệ ể ệ
ố ớ ế ồ ồ ộ ị 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ứ ồ i đi, đ ng, n m, ng i trên nóc toa xe, đu bám ngoài thành toa
ầ
ể ườ ị
ụ ng tàu ho c lái tàu ph trách đoàn tàu đ ng ể ườ i đi trên tàu hàng trái quy đ nh; ể ườ i i bán hàng rong trên tàu, đ ng
ạ ố
ể ầ
ầ ườ ủ ầ ầ ắ ữ ạ
ị ệ ờ ng, tu n c u, tu n h m không ki m tra, phát hi n k p th i ắ ườ ả ng s t, ng s t, ph m vi b o v công trình đ ệ ặ ườ ệ ử ng s t ho c đã phát hi n mà không có bi n pháp x
ệ ề ẩ ả ẩ
ế i quy t; ậ ỹ ắ ậ
ệ ố ớ ế ạ ồ ồ ề i có th m quy n gi ườ ng s t không tuân th quy trình tác nghi p k thu t gây ch m tàu. ị 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh
ườ ề ả ạ ắ ng s t,
i Đi m đ Kho n 2 Đi u này mà x y ra tai n n giao thông đ ệ ự ạ
ụ ậ ụ ả ụ ắ
ệ ị ườ ạ ẫ ng d n ng
ả ệ 3. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t i Kho n 2 ề Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ch thu b ng, ch ng ch chuyên môn gi ề Đi u 59. X ph t nhân viên Đi u đ ch y tàu; tr ga; tr viên tu n đ viên ki m tu theo tàu; nhân viên khách v n; nhân viên khám xe, th đi n trên ề ồ tàu vi ph m quy đ nh v n ng đ c n ho c s d ng các ch t kích thích khác ử ụ ậ ấ mà pháp lu t c m s d ng ồ 1. Ph t ti n t ặ ơ trong máu ho c h i th có n ng đ c n nh ng ch a t ả Kho n 2 Đi u này. ạ ừ 2. Ph t t sau đây: a) Khi lên ban mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n v mililít máu ho c v ườ ể b) Không ch p hành yêu c u ki m tra v n ng đ c n c a ng ử ụ c) S d ng các ch t kích thích khác mà pháp lu t c m s d ng. ử ạ ị Đi u 60. X ph t nhân viên đ ườ giao thông đ ả ặ 1. C nh cáo ho c ph t ti n t ắ ườ đ ng s t có liên quan đ n công tác ch y tàu, công tác ph c v hành khách khi làm ụ ệ nhi m v mà không m c đ ng ph c, không đeo phù hi u, c p hi u, bi n ch c danh theo đúng quy đ nh. ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ạ ph m sau đây: ưở ằ ể ườ ng tàu đ ng a) Tr ầ ỗ ố xe, đ u máy, ch n i hai đ u toa xe; ặ ưở b) Tr ụ ụ c) Nhân viên ph c v hành khách trên tàu đ ng ể ườ i lên, xu ng tàu khi tàu đang ch y; không có vé đi tàu, đ ng ầ ầ d) Nhân viên tu n đ ầ ư ỏ nh ng h h ng c a h m, c u, đ ắ ườ hành lang an toàn giao thông đ ườ lý theo th m quy n, không báo cáo ng ủ đ) Nhân viên đ ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ả ể ạ t ệ ị ứ ử ạ 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân th c hi n hành vi vi ph m quy ề ả ị ể ạ ị i Đi m a Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu đ nh t ề ị ả ướ ộ i vi ph m v v trí quy đ nh. bu c ph i h 74
ị ề ở ố ườ ả ọ i tr ng i, quá t
ồ ố ớ ổ ứ ử ạ ệ ắ ng s t ng ti n giao thông đ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i t
ắ ồ ự ậ ả ườ t quá s ch đ ng s t th c hi n hành vi bán vé v ươ ạ ề ừ i đ
ỗ ứ
ồ ị ượ ng h p đ
ượ ư ổ ợ ượ ơ ồ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i t
ậ ắ ồ ự ố ớ ổ ứ ể ự ế ch c tr c ti p kinh ở ố ỗ ượ c phép ch ạ ề ố t nh ng t ng m c ph t ti n t i đa không ề ẩ c c quan có th m quy n cho phép. ự ế ch c tr c ti p kinh ỗ ng s t th c hi n hành vi v n chuy n hàng hóa trên m i toa xe
ế ố ớ ổ ứ i tr ng cho phép ch c a toa xe trên 10% đ n 40%. 5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t
ậ ắ ể ồ ự ự ế ch c tr c ti p kinh ỗ ồ ng s t th c hi n hành vi v n chuy n hàng hóa trên m i toa xe
ế ố ớ ổ ứ i tr ng cho phép ch c a toa xe trên 40% đ n 100%. 10.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i t
ậ ắ ồ ự ự ế ch c tr c ti p kinh ỗ ồ ng s t th c hi n hành vi v n chuy n hàng hóa trên m i toa xe
t quá t
ạ ệ ự ị ch c th c hi n hành vi vi ph m còn b
ả ố ươ ệ ộ ng ti n
ị
ụ ự ệ ể ở ố ệ ự ề ả ộ
ố ượ ả ả ọ i tr ng.
ố ớ ụ ự ế ồ 300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i ph lái tàu không th c hi n
ể ệ
ể ị
ạ ề ừ ố ớ ự ế ệ ồ ộ 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i lái tàu th c hi n m t trong
ạ
ờ ị
ầ ặ i không có trách nhi m ho c ch hàng hóa trên đ u máy;
ạ ộ ở ể ụ
ỉ t b c nh báo đ lái tàu t nh táo trong khi lái tàu; ệ ệ ế ị ả ặ ỉ ẫ ủ ườ ủ ệ ể ỉ i ch
ầ ủ ờ ệ ặ ầ
ố ớ ự ệ ồ ộ
ạ
ị
ạ ượ ạ ị
ệ t quá tín hi u ng ng; ố ộ ế ế 05 km/h đ n 10 km/h. ố ớ ồ ồ ộ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ ạ ề Đi u 61. X ph t hành vi vi ph m quy đ nh v ch quá s ng ườ trên ph ế 1. Ph t ti n t ệ doanh v n t ủ c a toa xe tính trên m i hành khách b v ừ ườ ượ t quá 150.000.000 đ ng, tr tr v ế ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ệ ậ ả ườ doanh v n t i đ ở ủ ả ọ ượ t quá t v ế ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ệ ậ ả ườ doanh v n t i đ ở ủ ả ọ ượ t quá t v ạ ề ừ ế 4. Ph t ti n t ể ệ ậ ả ườ i đ doanh v n t ở ủ ả ọ ượ i tr ng cho phép ch c a toa xe trên 100%. v ứ ử ạ ổ ứ ệ ị ụ 5. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, t ả ụ ậ ắ ệ áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ề ả ạ ị a) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 1 Đi u này bu c ph i b trí ph ở ủ ượ t quá quy đ nh đ khác đ ch s hành khách v c phép ch c a toa xe; ả ả ạ ị i Kho n 2, Kho n 3, Kho n 4 Đi u này bu c ph i b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ở ư ố ỏ đ a xu ng kh i toa xe s hàng hóa ch quá t ử ạ ố ớ ụ ề Đi u 62. X ph t đ i v i lái tàu, ph lái tàu ệ ồ ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ế ộ ố ộ ạ đúng ch đ hô đáp, không giám sát t c đ ch y tàu, không quan sát tín hi u, bi n ệ ể báo, bi n hi u đ báo cho lái tàu theo quy đ nh. ồ 2. Ph t ti n t các hành vi vi ph m sau đây: ầ a) R i v trí lái máy khi đ u máy đang ho t đ ng; ở ườ b) Ch ng ủ ấ c) Làm m t tác d ng c a thi ệ ệ ấ d) Không ch p hành hi u l nh ho c ch d n c a tín hi u, bi n hi u, c a ng ạ huy ch y tàu; đ) Không có ho c có không đ y đ c , đèn tín hi u, pháo, chèn trên đ u máy khi lên ị ban theo quy đ nh. ồ ế ạ ề ừ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i lái tàu th c hi n m t 3. Ph t ti n t trong các hành vi vi ph m sau đây: ừ a) D ng tàu không đúng quy đ nh mà không có lý do chính đáng; ề ừ ể b) Đi u khi n tàu ch y v ề ừ ể c) Đi u khi n tàu ch y quá t c đ quy đ nh t ạ ề ừ 4. Ph t ti n t ph m sau đây:
75
ạ ề ể ế ố ộ
ồ ư ư ớ ứ i m c vi
ạ ạ ả ị ở ả
ồ ề ể ố ớ ạ ề ừ ặ ơ ể ế ề ồ 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i lái tàu Đi u khi n tàu
ị ạ ố ộ
ồ ế ố ớ ạ ề ừ ồ 8.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i hành vi khi lên ban mà
ồ ộ ồ ượ ế t quá 50 miligam đ n 80 miligam/100
ở ở t quá 0,25 miligam đ n 0,4 miligam/1 lít khí th .
ộ ồ ế ố ớ
ở ồ ặ ơ ộ ồ ượ t quá 80 miligam/100
ặ ượ
ầ ấ ề ồ ở t quá 0,4 miligam/1 lít khí th ; ộ ồ ủ ụ i thi hành công v ;
ử ụ ậ ấ
ị ự
ị ả ụ ấ ạ ề ả
ấ ừ ướ ế 01 tháng đ n 03 tháng. c quy n s d ng Gi y phép lái tàu t
ự ệ ạ
ạ ụ ậ ề ệ ắ
ệ ị ả ể i Đi m b Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu ả ư ườ
ệ ị ả ề ử ụ ụ ả ụ i, hàng hóa ra kh i đ u máy. ị ề ử ụ ườ ng
ụ ụ ạ
ế ồ ồ
5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t ộ ố ớ ổ ứ ử ụ ử ụ ộ ằ ạ
ủ ặ ẩ ợ ỉ
ớ ứ ẩ ứ ấ ậ ử ụ ủ ả ỏ
ị
ườ
ử ạ ơ ở ạ ề ụ ụ ạ ằ ấ ạ ị ỉ
ố ớ ế ồ ồ ộ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi
ạ
ố ớ ơ ở ứ ả ả ạ ẩ
ườ ị
ề ắ ự ế ệ ể ng trình đào
ế ỉ ấ
ổ ằ ồ ố ớ ế ấ ạ
ạ ề ừ ứ ư ượ ủ ơ ướ ẩ ồ 5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i hành vi đào t o, c p ỉ c có th m c phép c a c quan nhà n
a) Đi u khi n tàu ch y quá t c đ quy đ nh trên 10 km/h đ n 20 km/h; ộ ồ b) Khi lên ban mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n nh ng ch a t ị i Kho n 6, Đi m a Kho n 7 Đi u này. ph m quy đ nh t 5. Ph t ti n t ch y quá t c đ quy đ nh trên 20 km/h. 6. Ph t ti n t ặ ơ trong máu ho c h i th có n ng đ c n v ặ ượ ế mililít máu ho c v ồ ạ ề ừ 10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i m t trong các hành vi 7. Ph t ti n t ạ vi ph m sau đây: a) Khi lên ban mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n v mililít máu ho c v ườ ể b) Không ch p hành yêu c u ki m tra v n ng đ c n c a ng ử ụ c) S d ng các ch t kích thích khác mà pháp lu t c m s d ng. ả ạ ạ ệ i Kho n 3, 8. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ứ ử ạ ổ ề ả Kho n 4, Kho n 5, Kho n 6, Kho n 7 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ứ ử ạ 9. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân th c hi n hành vi vi ph m quy ị ị đ nh t ộ ỏ ầ bu c ph i đ a ng ạ ử ạ ề Đi u 63. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v s d ng nhân viên đ ắ ự ế s t tr c ti p ph c v ch y tàu ạ ề ừ ch c s d ng lao đ ng Ph t ti n t ự ệ th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: S d ng nhân viên không có b ng, ứ ch ng ch chuyên môn ho c gi y phép phù h p, không đ tiêu chu n v i ch c danh mà nhân viên đó đang đ m nh n; s d ng nhân viên không đ tiêu chu n s c kh e theo quy đ nh. ứ ắ ự ế ạ ng s t tr c ti p Đi u 64. X ph t c s đào t o các ch c danh nhân viên đ ứ ề ph c v ch y tàu vi ph m quy đ nh v đào t o, c p b ng, ch ng ch chuyên môn ạ ề ừ 1. Ph t ti n t ph m sau đây: ệ a) Không b o đ m Đi u ki n, tiêu chu n đ i v i c s đào t o các ch c danh nhân ụ ụ ạ ng s t tr c ti p ph c v ch y tàu theo quy đ nh; viên đ ự ươ ộ ầ ủ b) Không th c hi n đúng, đ y đ quy ch tuy n sinh, n i dung, ch ị ứ ế ạ t o, quy ch thi, c p, đ i b ng, ch ng ch chuyên môn theo quy đ nh. 2. Ph t ti n t ằ b ng, ch ng ch chuyên môn khi ch a đ quy n.ề
76
ị ệ ự ổ ứ
ể ạ ỉ ạ ề ụ ứ ử ạ ổ
ệ ự ứ ử ạ ổ ứ
ị ạ ụ ạ ộ ả ắ ch c th c hi n hành vi vi ph m quy ụ ậ ệ i Kho n 2 Đi u này, còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu bu c thu
ứ
ệ ị ả ủ ằ ử ạ ấ ề ự ắ ạ ị
ế ả
ụ ế ưở ồ ậ 1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i Tr
ạ ề ừ ế ỹ ố ớ ụ ế ả
ặ ị
ệ ồ
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i Ga không th c hi n vi c ự ắ ố ớ ư ồ ỹ ặ ệ ự ượ ấ c c p có
ề ẩ ạ ệ ị ả i Kho n 1 3. Ngoài vi c b ph t ti n, t ch c th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ừ ị ề Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung đình ch tuy n sinh t 01 tháng ế đ n 03 tháng. ụ 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, t ề ị đ nh t ỉ ồ h i và tiêu h y b ng, ch ng ch chuyên môn đã c p trái phép. ả ề ỹ Đi u 65. X ph t hành vi vi ph m quy đ nh v xây d ng Quy t c qu n lý k ắ ườ ạ ắ ậ ả thu t ga, niêm y t B n trích l c Quy t c qu n lý k thu t ga, tr m đ ng s t ạ ưở ồ ng tr m ng ga, Tr 1. Ph t ti n t ậ ỹ ắ ầ ủ ả không niêm y t ho c niêm y t không đ y đ B n trích l c Quy t c qu n lý k thu t ạ ga, tr m theo quy đ nh. ạ ề ừ ế 2. Ph t ti n t ậ ả ự xây d ng Quy t c qu n lý k thu t ga ho c xây d ng nh ng không đ ệ th m quy n phê duy t.
Ề Ắ Ạ NG S T
ị ề ề Ị ƯỜ M c 5. VI PH M QUY Đ NH V KINH DOANH Đ ệ ạ ụ ử ạ
ề ườ
ồ ồ ệ ố ớ
ắ ế ườ
ả ả
ụ ồ
ắ ắ ệ ự ườ ạ ầ ế ấ 10.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i doanh nghi p kinh ư ệ ng s t; doanh nghi p kinh doanh l u ấ ắ ệ ng s t; doanh nghi p kinh doanh s n xu t, l p ậ ả ng ti n giao thông; doanh nghi p kinh doanh v n t i ộ ng s t; doanh nghi p kinh doanh k t c u h t ng đ ệ ệ ng s t th c hi n m t trong
ạ
ế ử ụ
ỹ ậ ẩ
ỡ ị ằ ấ ỉ
t b x p, d hàng hóa không có gi y phép, b ng, ch ng ch chuyên môn ị
ư ệ ả ả ả ị ề
ử ụ ủ ệ ẩ ổ
ố ị
ụ ồ ệ ả ả
ấ ắ ả ấ ượ ộ
ệ ng ti n giao ậ ng; không có cán b k thu t có ườ ệ ộ ạ ọ ơ ng ti n giao thông đ
ườ ươ ừ ươ ộ ỹ ắ ng s t theo quy ễ ng ng án phòng cháy, ch a cháy và phòng ng a ô nhi m môi tr
ị
ệ
ạ ng s t, doanh nghi p kinh doanh k t c u h ỉ ắ ử ụ ệ ắ ứ ả ế ấ ặ ho c
ườ ng s t không có ch ng ch an toàn, s d ng ch ng ch an toàn gi ỉ ậ ả ườ i đ ỉ ứ ế ạ ử ụ
ậ ả ườ ể ả ồ ợ
ệ ố ớ ắ ậ ể ệ ị Đi u 66. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v Đi u ki n kinh doanh ắ đ ng s t ạ ề ừ ế 1. Ph t ti n t ạ ỡ doanh x p, d hàng hóa t i ga, bãi hàng đ ườ ắ ạ ả i ga đ kho, b o qu n hàng hóa t ệ ươ ả ráp, hoán c i, ph c h i ph ườ đ các hành vi vi ph m sau đây: ỡ ế ị ế ỡ ệ t b x p, d hàng hóa a) Doanh nghi p kinh doanh x p, d hàng hóa s d ng thi ề ườ ử ụ ả ả i Đi u không b o đ m tiêu chu n an toàn k thu t theo quy đ nh; s d ng ng ứ ế ị ế ể khi n thi theo quy đ nh; ả b) Doanh nghi p kinh doanh l u kho, b o qu n hàng hóa không b o đ m quy đ nh v ườ phòng, ch ng cháy n và v sinh môi tr ng; s d ng kho, bãi không đ tiêu chu n theo quy đ nh; c) Doanh nghi p kinh doanh s n xu t, l p ráp, hoán c i, ph c h i ph ậ thông không có b ph n giám sát, qu n lý ch t l ề ươ trình đ đ i h c chuyên ngành c khí v ph ữ ị đ nh; không có ph theo quy đ nh; d) Doanh nghi p kinh doanh v n t ầ t ng đ ứ ch ng ch an toàn đã h t h n s d ng; đ) Doanh nghi p kinh doanh v n t ng s t không có h p đ ng b o hi m theo i đ quy đ nh (đ i v i doanh nghi p kinh doanh v n chuy n hành khách và kinh doanh
77
ằ ệ ườ ườ ượ i đ c giao trách nhi m ng s t); s d ng ng
ậ
ặ ắ i;
ệ
ắ ả ệ ề ư ế ấ ỹ
ặ ệ ư ộ ạ ọ ề ề ệ ắ ử ụ ng s t s d ng ng ườ ạ ầ ư ủ
ắ ị ng s t.
ị ạ ự
ị ạ ầ ạ ề ị ệ ứ ử ạ ổ ườ ạ ổ ứ ch c th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ứ ụ
ỉ ả
ề ậ ả ườ ế ạ ử ụ ạ , ch ng ch an toàn đã h t h n s d ng. ị i đ ng
ệ ố ớ ự ế ạ ề ừ ồ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i doanh nghi p tr c ti p
ộ ạ ế ự ng s t th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây:
ệ ị
ị ậ ậ
ị ế ế ề tàu,
ạ ế ụ
ị ờ ấ ụ ụ ủ ệ ề ệ
ố ớ ệ ạ i cho hành khách đ i v i các tàu bán
ố ỗ ị
theo quy đ nh. ế ồ ệ ồ
5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i doanh nghi p kinh ệ ố ớ ả ự ự ệ ắ ặ ễ ng s t không th c hi n vi c mi n, gi m giá vé ho c th c hi n
ễ ị
ố ớ ế ồ 10.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i doanh nghi p kinh
ắ ệ ng s t th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ậ ả ườ ả ạ ề ừ i đ
ạ ầ ủ ồ ự ệ ườ ứ ệ ầ i đ ng đ u i đ c bi
ướ ị
t theo yêu c u c a ng c có th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu t; ọ
i hàng siêu tr ỡ ậ ị
ệ ệ ả ạ ố ề ệ ng
ể ủ ặ ạ ọ ị
ề ế ệ ị
ố ự ệ ạ ch c th c hi n hành vi vi ph m còn b ị
ụ ự ả ư ể ề ả ộ
ậ ố ạ ầ ị thi, hài c t, đ ng v t s ng xu ng tàu t
ự ự ể
i ga g n nh t đ x lý theo quy đ nh; ệ ả ả ầ ủ ườ ứ ộ ả ầ ơ i đ ng đ u c quan qu n lý
ụ ậ ả ặ ẩ ướ ị ắ ể ậ ả ử ụ i hàng nguy hi m b ng đ v n t ậ ả ả ề ỹ chính v qu n lý k thu t khai thác v n t i không có trình đ đ i h c v khai thác ư ủ ậ ả ậ ả ườ ng s t ho c có nh ng ch a đ 03 năm kinh nghi m v khai thác v n t i đ v n t ườ ượ ườ ạ ầ e) Doanh nghi p kinh doanh k t c u h t ng đ i đ c giao ộ ậ ế ấ ng s t không có trình đ trách nhi m chính v qu n lý k thu t k t c u h t ng đ ề ạ ọ đ i h c chuyên ngành theo quy đ nh ho c có nh ng ch a đ 03 năm kinh nghi m v ế ấ khai thác k t c u h t ng đ ệ ị ể i Đi m d 2. Ngoài vi c b ph t ti n, t ỉ ề ả Kho n 1 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ch thu ch ng ch an ứ toàn gi ử ạ ề Đi u 67. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v kinh doanh v n t s tắ ồ 1. Ph t ti n t ậ ả ườ ắ i đ kinh doanh v n t ể ử ố thi, hài c t trái quy đ nh; a) V n chuy n t ậ ố ộ ể b) V n chuy n đ ng v t s ng không đúng quy đ nh; ặ ệ ệ ự c) Không th c hi n vi c niêm y t ho c niêm y t không đúng quy đ nh v : Gi ậ ạ ướ c, các lo i chi phí khác, k ho ch bán vé, danh M c hàng hóa c m v n giá vé, giá c ằ ể chuy n b ng tàu khách, các quy đ nh c a doanh nghi p v trách nhi m ph c v hành khách; ự ệ d) Không th c hi n vi c thông báo s ch còn l ằ ệ ử ệ ố vé b ng h th ng đi n t ạ ề ừ 2. Ph t ti n t ệ doanh v n t i đ mi n, gi m giá vé không đúng quy đ nh. 3. Ph t ti n t ệ ộ ậ ả ườ doanh v n t ụ ậ ả ặ ự ệ a) Không th c hi n các nhi m v v n t ủ ậ ề ẩ ả ơ c quan qu n lý nhà n ườ ự ề ậ ả ị ng, siêu tr ng; b) Không th c hi n đúng quy đ nh v v n t ự ể ể ề ế c) Không th c hi n đúng các quy đ nh v x p, d , v n chuy n hàng nguy hi m; ườ ả i thi u c a hành khách trong tr d) Không b o đ m các Đi u ki n sinh ho t t ạ ậ ả ị ợ i b gián đo n do tai n n giao thông ho c thiên tai, đ ch h a; h p v n t ự đ) Không th c hi n đúng quy đ nh v x p hàng và gia c hàng trên toa xe. ứ ử ạ ổ ứ ụ ệ ị 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, t ụ ậ ắ ả ệ áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ệ ể ạ ị i Đi m a, Đi m b Kho n 1 Đi u này bu c ph i đ a a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ố ấ ể ử ố ộ ử t ạ ề ệ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Đi m a Kho n 3 Đi u này bu c ph i th c hi n ệ ngay nhi m v v n t t theo yêu c u c a ng nhà n ị ệ i đ c bi ề c có th m quy n theo quy đ nh;
78
ị ộ ả ể ệ ể ề ự
ệ ự ể ả i Đi m b, Đi m c, Đi m đ Kho n 3 Đi u này bu c ị
ạ ả ả ề ề ử ụ ệ ử ạ và bán vé tàu trái
ồ ồ ế ử ụ ố ớ ạ ề
ặ đ đi tàu.
ộ ồ ệ ự ố ớ ồ 2.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i cá nhân th c hi n m t
ạ ủ ủ ạ
ị
ằ i b t chính.
ạ ề ừ ừ ợ ấ 10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t
ố ớ ộ ồ ệ ự ạ ồ 20.000.000 ch c th c hi n m t trong các hành vi vi ph m
ả ;
;ả
ổ ứ ự ệ ạ ị ụ ch c th c hi n hành vi vi ph m còn b áp d ng
ả ;
ị ị ề ề ả ạ ạ ị ị ị ị ể i Kho n 1 Đi u này b t ch thu vé tàu gi ộ ố i Đi m b Kho n 2 Đi u này b t ch thu toàn b s vé
ề ả ộ
ự ụ
ạ
ụ ậ ạ ắ ượ ả ị ị ạ i Kho n 3 Đi u này b t ch thu toàn b vé tàu gi . ứ ử ạ ệ ổ ứ ch c th c hi n hành vi vi ụ ả ể ề ả i Kho n 2, Đi m b Kho n 3 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp ạ ự ộ ộ ạ ố ợ ấ ợ ả i b t h p pháp có đ i s l ệ ị ệ c do th c hi n vi ph m
ạ c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ph i th c hi n các bi n pháp b o đ m an toàn theo quy đ nh. Đi u 68. X ph t các hành vi vi ph m v s d ng vé tàu gi quy đ nhị ả 1. C nh cáo ho c ph t ti n 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i hành vi s d ng ả ể vé tàu gi ế ạ ề ừ 2. Ph t ti n t trong các hành vi vi ph m sau đây: a) Nhân viên bán vé c a nhà ga, nhân viên bán vé c a đ i lý bán vé tàu, nhân viên bán vé trên tàu bán vé tàu trái quy đ nh; ụ b) Mua, bán vé tàu nh m M c đích thu l ế ồ 3. Ph t ti n t ố ớ ổ ứ ế ồ đ ng đ n 30.000.000 đ ng đ i v i t sau đây: ể ậ a) V n chuy n vé tàu gi b) Bán vé tàu gi ả ữ . c) Tàng tr vé tàu gi ạ ề ệ ị 4. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t ứ ử ạ ổ các hình th c x ph t b sung sau đây: ự ả ệ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ệ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ tàu hi n có; ị ệ ự c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ị 5. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ị ph m quy đ nh t kh c ph c h u qu bu c n p l hành chính.
Ế
ị ƯỜ ế Ạ ử ạ
ạ ắ ng s t , an toàn giao thông đ
ườ ế ạ ề ừ ố ớ ự ệ ồ ộ ồ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i cá nhân th c hi n m t trong
ạ
ướ
ộ
ố
trên tàu xu ng khi tàu đang ch y. ố ớ ấ ạ ề ừ ậ ồ ạ ự ế ệ ộ ồ 300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i cá nhân th c hi n m t trong
ạ ụ Ắ NG S T M c 6. VI PH M KHÁC CÓ LIÊN QUAN Đ N GIAO THÔNG Đ ề Đi u 69. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh khác có liên quan đ n an ninh, ậ ự tr t t 1. Ph t ti n t các hành vi vi ph m sau đây: a) Bán hàng rong trên tàu, d i ga; ấ b) Không ch p hành n i quy đi tàu; ừ ặ c) Ném đ t, đá ho c các v t khác t 2. Ph t ti n t các hành vi vi ph m sau đây:
79
ấ ậ ự i ga;
ỏ ắ ứ ườ ướ ả ủ ng s t đang
ệ
ộ ệ
ậ ố ễ ổ ị ấ ễ ể thi, hài c t, ch t d cháy, d n , vũ khí, hàng nguy hi m vào ga, lên tàu
ố ớ ị ồ ế ệ ộ 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i cá nhân th c hi n hành vi
ự ạ ể
ậ ứ ử ạ ự ệ ạ
ụ ể ụ ạ ị
ệ ấ ễ ử ả
ố ể ử ệ ố
, an toàn trên tàu, d a) Gây m t tr t t ạ ọ b) Đe d a, xâm ph m s c kh e, tài s n c a hành khách và nhân viên đ ụ thi hành nhi m v ; c) Mang theo đ ng v t có d ch b nh vào ga, lên tàu; ử d) Mang t ị trái quy đ nh; ậ ố đ) Mang theo đ ng v t s ng lên tàu trái quy đ nh. ồ ạ ề ừ 3. Ph t ti n t ặ ấ ạ ném g ch, đ t, đá, cát ho c các v t th khác vào tàu khi tàu đang ch y. ệ ị 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân th c hi n hành vi vi ph m quy ề ể ể ị ả i Đi m c, Đi m d, Đi m đ Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng các bi n pháp đ nh t ị ộ ư ộ ụ ậ ắ ậ thi, hài c t, ch t d cháy, kh c ph c h u qu : Bu c đ a đ ng v t có d ch b nh, t ậ ố ộ ể ễ ổ d n , vũ khí, hàng nguy hi m, đ ng v t s ng xu ng tàu, ra ga đ x lý theo quy ị đ nh.
ươ
Ẩ Ử Ạ ng IV Ủ Ụ
Ẩ Ử Ạ TH M QUY N, TH T C X PH T Ề
ẩ ự ề ử ạ
ộ ườ ụ ề ườ
ấ
ị ị ạ ạ ươ ủ ị ề ử ạ ố ớ ả ng mình.
ạ ả ượ ề ử ạ ố ớ c quy
ị ẩ ư
ạ ự ườ ươ
ộ ệ ườ
ậ ự i và ph ề ả ạ ự ườ ị ị , an toàn giao thông trong lĩnh v c đ ộ ủ ườ ng ng b c a ng ả ị ạ ng b ; các hành vi vi ph m quy đ nh v b o đ m an ị ắ ượ i Ngh đ nh c quy đ nh t ng s t đ
ạ ị
ệ ế ấ ả ạ ầ ả ả ị ị
ả ả ứ ả
ề ơ ộ ệ
ậ ự ả ề ậ ự ậ ự ắ
ứ xã h i trong ph m vi ch c năng, nhi m v đ ộ ườ ng b , đ ể ộ an toàn giao thông đ ạ ạ ả ị ị ộ ng b i Kho n 1, Kho n 2, Kho n 4, Kho n 5 Đi u 15 Ngh đ nh này. ả ả , C nh sát ph n ng nhanh, C nh sát c đ ng, C nh sát qu n lý ạ ụ ượ c giao có liên ề ử ạ ố ẩ ườ ng s t có th m quy n x ph t đ i ư ị ề ủ i các Đi m, Kho n, Đi u c a Ngh đ nh này nh
ể ể ể ể ể ể ả ả
ể ể ể ể ể ể ể ể ả
ể ể ể ả ả
ể ề ể ể ả ể ể ể ể ể ể
ể ể ể ể ể ể ể ể ả Ch Ề M c 1. TH M QUY N X PH T ị Đi u 70. Phân đ nh th m quy n x ph t hành chính trong lĩnh v c giao thông ắ ng b , đ ng s t đ ủ ị Ủ ẩ 1. Ch t ch y ban nhân dân các c p có th m quy n x ph t đ i v i các hành vi vi ạ ị ph m quy đ nh t i Ngh đ nh này trong ph m vi qu n lý c a đ a ph 2. C nh sát giao thông có th m quy n x ph t đ i v i các hành vi vi ph m đ ị ị đ nh trong Ngh đ nh này nh sau: a) Các hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ti n tham gia giao thông trên đ ninh, tr t t này; ườ ề ả b) Các hành vi vi ph m quy đ nh v b o v k t c u h t ng giao thông đ ị ạ ượ c quy đ nh t đ ả 3. C nh sát tr t t hành chính v tr t t ế quan đ n tr t t ớ v i các hành vi vi ph m quy đ nh t sau: ể a) Đi m đ, Đi m i Kho n 1; Đi m g, Đi m h Kho n 2; Đi m b, Đi m d, Đi m đ, ả Đi m e, Đi m k Kho n 3; Đi m a, Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m g, Đi m i Kho n ả ả 4; Đi m b Kho n 5; Đi m a, Đi m d Kho n 6; Đi m b, Đi m d Kho n 8; Kho n 9; ả Kho n 10; Kho n 11 Đi u 5; ể ả b) Đi m e Kho n 2; Đi m a, Đi m đ, Đi m e, Đi m h, Đi m i, Đi m k, Đi m l, ể Đi m o Kho n 3; Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m g, Đi m i, Đi m k, Đi m
80
ả ả ể ể ể
ả ể ể ả ề ả ả
ả ể ể ể ể ể
ả ể ể ể ể ể ả
ể ể ả ả
ả ả ả ả ể ả ể
ề ề ề
ả ả ả ề
ả ể ể ể ể ể ề ể ề ả
ả ể ể ề
ề ề
ả ả
ề ề ề ề
ấ c giao có liên
ậ ự ệ ắ
ị ả ạ ứ ộ ườ ng b , đ ể ị
ể ể ể ể ể ả ả
ể ề ể ể ể ể ả ả
ể ể ể ể ả
ể ể ể ả ể ể ể ể
ả ề
ả ể ể ể ể ể ể ả
ề ể ể ể ả ả
ể ể ể ả ả ả ả
ề
ề ề ả ả
ả ả ả
ề ề ề
ề
ả ể ề ả
ề ể ả ả ả ả ả ề ả ề ề
ả ả ệ ề ề ệ ự ụ
ườ ạ
ể ỗ ị ể ể m Kho n 4; Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m e Kho n 5; Kho n 6; Đi m a Kho n 7; ả ả Đi m b, Đi m c Kho n 8; Kho n 9; Kho n 10; Kho n 11 Đi u 6; ể ể c) Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m h, Đi m i Kho n 2; Đi m b, ể Đi m d Kho n 3; Đi m c, Đi m đ, Đi m e, Đi m h, Đi m i Kho n 4; Kho n 5; ề ả Đi m a Kho n 6; Kho n 7; Kho n 8 Đi u 7; ả ể ể d) Đi m c, Đi m đ, Đi m e, Đi m g Kho n 1; Kho n 2; Kho n 3; Kho n 4; Kho n 5 ề Đi u 8; ề đ) Đi u 9, Đi u 10, Đi u 11, Đi u 12; ả e) Kho n 1, Kho n 2, Kho n 4, Kho n 5 Đi u 15; g) Đi u 18, Đi u 20; ể h) Đi m b Kho n 3; Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m đ, Đi m e, Đi m k Kho n 5; ả ể Đi m a, Đi m b, Đi m c Kho n 6; Kho n 7 Đi u 23; i) Đi u 26, Đi u 29; ề ề k) Kho n 4, Kho n 5 Đi u 31; Đi u 32, Đi u 34; ề ề ề ề l) Đi u 46, Đi u 48, Đi u 49, Đi u 50, Đi u 51, Đi u 68, Đi u 69. ụ ượ ạ ưở ng Công an c p xã trong ph m vi ch c năng, nhi m v đ 4. Tr ề ử ạ ố ẩ ườ ế ng s t có th m quy n x ph t đ i an toàn giao thông đ quan đ n tr t t ư ị ề ủ ạ ớ i các Đi m, Kho n, Đi u c a Ngh đ nh này nh v i các hành vi vi ph m quy đ nh t sau: ể ể a) Đi m đ, Đi m i Kho n 1; Đi m g, Đi m h Kho n 2; Đi m b, Đi m d, Đi m đ, ể Đi m e, Đi m k Kho n 3; Đi m a, Đi m d, Đi m đ, Đi m i Kho n 4 Đi u 5; ể ể b) Đi m e Kho n 2; Đi m a, Đi m đ, Đi m e, Đi m h, Đi m i, Đi m k, Đi m l, ể ể Đi m o Kho n 3; Đi m d, Đi m đ, Đi m g, Đi m k Kho n 4; Đi m d, Đi m e Kho n 5 Đi u 6; ể ể c) Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m h, Đi m i Kho n 2; Đi m b, ể Đi m d Kho n 3; Đi m đ, Đi m h, Đi m i Kho n 4 Đi u 7; ả ể d) Đi m c, Đi m đ, Đi m e, Đi m g Kho n 1; Kho n 2; Kho n 3; Kho n 4; Kho n 5 ề Đi u 8; ề đ) Đi u 9, Đi u 10; ả e) Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3 Đi u 11; ả g) Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3 Đi u 12; ả h) Kho n 1, Kho n 2 Đi u 15; ả i) Đi u 18; Kho n 1 Đi u 20; ả k) Đi m b Kho n 3 Đi u 23; ề l) Kho n 1 Đi u 29; ề ề m) Kho n 4 Đi u 31; Đi u 32; Kho n 1 Đi u 34; ả n) Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3, Đi m a Kho n 5, Kho n 6 Đi u 46; Kho n 1 Đi u ả ả 48; Kho n 1 Đi u 49; Kho n 1, Kho n 2 Đi u 51; Kho n 1 Đi u 68; Đi u 69. ườ ượ ậ ả i đ i, ng 5. Thanh tra giao thông v n t c giao th c hi n nhi m v thanh tra ề ử ạ ố ớ ẩ ộ chuyên ngành đ ụ ỗ ợ ậ ả ạ ậ ả ạ ộ ề ị đ nh v ho t đ ng v n t ng b có th m quy n x ph t đ i v i các hành vi vi ph m quy ừ i các Đi m d ng xe, đ xe i và d ch v h tr v n t i t
81
ạ ừ ườ
ộ ạ ể ệ ỉ ạ ươ ạ ng b , b n xe, bãi đ xe, tr m d ng ngh , tr m ki m tra t ậ ả ườ ơ ở i đ
ạ ầ ề ả
ộ ộ ả ng b , b o đ m tiêu chu n k thu t c a công trình đ
ấ ể ạ ộ ị ậ ủ ộ ệ ế ấ ườ ị ẩ i đ ả ọ i tr ng xe, tr m ng b , khi ph ng ti n (có hành vi vi ph m) ạ ng b ; hành vi vi ph m quy đ nh v b o v k t c u h t ng giao ỹ ng b , đào t o sát ậ ơ ớ ườ ng b , ho t đ ng ki m đ nh an toàn k thu t
ị ạ ạ ả ạ ỹ i các
ả ể
ả ả ể ể ể ể
ả ể
ả ể ể ể ề ể ể ả ả ể ể ể ả
ả ả ả ể ể ể
ả ể ể ể
ả ể ể ể ể ề ể ả ể ả
ể ể ể ề
ả ả ả ề ả ể
ề ả ề ả ể ề
ả ả ả ả ề ể ể ể ả
ề
ề ể ả ả ả
ề
ể ả ả ả ả
ả
ể ề ề
ả ả ề ả ể ể ể ể ể ả ả
ề ả ả ả
ể ả ề
ả ả ả
ả ề ả ả ả ả ả ợ ề ạ ạ ng h p vi ph m x y ra t
ả ề ể ể ự ườ
ụ ườ ườ ụ ả i
ả ề ả ể ầ ng ngang, c u chung. ả ệ ườ
ườ ứ ạ ng th y n i đ a trong ph m vi ch c năng, nhi m v đ c giao có th m
ủ ộ ị ng th y n i đ a, ng ắ ng s t, hàng không, hàng ụ ượ ể ẩ ể ạ ị ả i Đi m a Kho n 1, Đi m l
ả ị ị
ụ ự ệ
ườ ắ
ủ ề ườ ượ c giao th c hi n nhi m v thanh tra i, ng i đ ẩ ứ ạ ị ề ử ạ ố ớ ủ ị
ệ ạ i Ch ả ừ ể ạ ạ ị ỗ ộ ế trên đ thu phí, c s kinh doanh v n t ườ ỗ ừ d ng, đ trên đ ườ ộ ả thông đ ấ ạ h ch, c p Gi y phép lái xe c gi ộ ố ườ ơ ớ ệ và b o v môi tr ng xe c gi i và m t s hành vi vi ph m khác quy đ nh t ư ị ị ề ủ Đi m, Kho n, Đi u c a Ngh đ nh này nh sau: ả ể ể a) Đi m đ Kho n 1; Đi m g, Đi m h Kho n 2; Đi m d, Đi m đ, Đi m e Kho n 3; ả Đi m b, Đi m đ, Đi m g, Đi m i Kho n 4; Đi m b Kho n 5; Đi m a Kho n 6; ể Đi m c Kho n 7; Đi m b Kho n 8; Đi m a, Đi m b Kho n 9 Đi u 5; ể ể ể b) Đi m a, Đi m đ, Đi m h Kho n 3; Đi m d, Đi m m Kho n 4; Đi m e Kho n 5 ề Đi u 6; ả ể ể c) Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m h, Đi m i Kho n 2; Đi m b Kho n 3; ể Đi m đ, Đi m e Kho n 4; Đi m b, Đi m c Kho n 5; Đi m d Kho n 6 Đi u 7; ể d) Đi m đ Kho n 1; Đi m a, Đi m b Kho n 2; Đi m b Kho n 3 Đi u 8; ả đ) Kho n 2; Đi m a Kho n 3; Kho n 5; Đi m a Kho n 6 Đi u 11; ề e) Đi u 12, Đi u 13, Đi u 14, Đi u 15; g) Kho n 1; Kho n 2; Kho n 3; Kho n 4; Đi m b, Đi m đ, Đi m e Kho n 5 Đi u 16; ề h) Đi u 19, Đi u 20; ể ả i) Kho n 3; Đi m b, Đi m c Kho n 4; Kho n 6; Kho n 7 Đi u 21; ề k) Đi u 22; Đi u 23; ả ể l) Kho n 1; Đi m a, Đi m b, Đi m d Kho n 2; Kho n 3; Kho n 4; Kho n 5; Kho n 6; Kho n 7; Kho n 8 Đi u 24; ề m) Đi u 25, Đi u 27, Đi u 28; n) Kho n 2; Kho n 3; Kho n 6; Đi m a, Đi m đ, Đi m g, Đi m h, Đi m i, Đi m k Kho n 7; Kho n 8; Kho n 9; Kho n 10; Kho n 11; Kho n 12; Kho n 13 Đi u 30; o) Đi u 31, Đi u 33, Đi u 37, Đi u 38; ả p) Đi m b Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3, Kho n 4, Kho n 5, Kho n 6, Kho n 7 Đi u ườ ề 46; Đi m b Kho n 2, Đi m b Kho n 3 Đi u 48 trong tr i khu v c đ ả ụ ả 6. C ng v hàng h i, C ng v hàng không, C ng v đ ự ệ ượ ụ c giao th c hi n nhi m v thanh tra chuyên ngành đ đ ủ ộ ị ệ ả h i, đ ề ử ạ ố ớ ạ quy n x ph t đ i v i các hành vi vi ph m quy đ nh t ể ả Kho n 2, Đi m e Kho n 4 Đi u 28 c a Ngh đ nh này. ậ ả 7. Thanh tra giao thông v n t chuyên ngành đ quy n x ph t đ i v i các hành vi vi ph m quy đ nh t này, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ệ ụ ượ ng s t trong ph m vi ch c năng, nhi m v đ c giao có th m ị ạ ươ ng III c a Ngh đ nh ề ả ề i Đi m c Kho n 5 Đi u 47, Kho n 4 Đi u
82
ả ả ả ả ề ề ề ề ủ
ị
ả ệ ự ng, ng
ệ ườ ượ i đ ạ ườ ứ ng trong ph m vi ch c năng, nhi m v đ
ạ
ị ả ạ ể ế ị ẩ ườ ả ề ử ạ ố ớ ị ượ c quy đ nh t
ả
ề
ề ả ề
ả ả ể ề ề
ề ể
ấ ề ề ử ạ ủ
ấ ủ ị Ủ ề
ồ ạ ế ự ố ớ
ồ ạ ự ố ớ
ệ ượ ử ụ
ậ ứ ử ạ ề ượ ạ ể ả ị
ươ ng ti n đ t quá m c x ph t ti n đ ụ ậ i Đi m b Kho n này; ể ạ ả ả ị i các Đi m a, b và c Kho n 1
ệ ị ề
ề ệ ấ
ố ớ ự ế ạ ồ
ố ớ ự ạ ồ
ờ ạ ứ ề ấ ặ ỉ ỉ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ho c đình ch
ệ ượ ử ụ ươ ạ
ề ử ụ ờ ạ ậ ứ ử ạ ề ượ ể ị
ng ti n đ t quá m c x ph t ti n đ ụ ậ i Đi m b Kho n này; ể ạ ả ị ả i các Đi m a, b, c, đ và e
ị
ấ ỉ ề
ố ớ ự ế ạ ồ
ố ớ ự ạ ồ
ờ ạ ứ ề ấ ặ ỉ ỉ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ho c đình ch
ề ử ụ ờ ạ ậ ệ ượ ử ụ ươ ể ạ 48, Kho n 3 Đi u 50, Kho n 3 Đi u 53, Kho n 3 Đi u 54, Kho n 3 Đi u 60 c a ị Ngh đ nh này. ụ ệ ệ c giao th c hi n nhi m v 8. Thanh tra chuyên ngành b o v môi tr ụ ượ ệ ườ thanh tra chuyên ngành b o v môi tr c ự ả giao có th m quy n x ph t đ i v i các hành vi vi ph m liên quan đ n lĩnh v c b o ư ề ủ ệ i các Đi m, Kho n, Đi u c a Ngh đ nh này nh sau: ng đ v môi tr ề ả ể a) Đi m c Kho n 1 Đi u 10; ả ể ể b) Đi m đ Kho n 2, Đi m a Kho n 5 Đi u 12; ề ả ể c) Đi m c Kho n 2 Đi u 16; Đi m b Kho n 2 Đi u 17; ả ề ể d) Đi m d Kho n 1 Đi u 19; Đi u 20; Đi u 26; ể đ) Kho n 1, Đi m a Kho n 2 Đi u 49; ả e) Đi m a Kho n 3 Đi u 51. ẩ Đi u 71. Th m quy n x ph t c a Ch t ch y ban nhân dân các c p ủ ị Ủ 1. Ch t ch y ban nhân dân c p xã có quy n: ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 4.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b và 5.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ắ ườ ng s t; đ ể ị ị c s d ng đ vi ph m hành chính có giá tr c) T ch thu tang v t, ph ạ ượ không v c quy đ nh t ắ ụ d) Áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ị Đi u 4 Ngh đ nh này. ủ ị Ủ 2. Ch t ch y ban nhân dân c p huy n có quy n: ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 20.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b và 37.500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ắ ườ ng s t; đ ướ c) T ạ ộ ho t đ ng có th i h n; ể ị ị c s d ng đ vi ph m hành chính có giá tr d) T ch thu tang v t, ph ạ ượ không v c quy đ nh t ắ ệ ụ đ) Áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ả ề ị Kho n 1 Đi u 4 Ngh đ nh này. ủ ị Ủ 3. Ch t ch y ban nhân dân c p t nh có quy n: ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 40.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b và 75.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ắ ườ ng s t; đ ướ c) T ạ ộ ho t đ ng có th i h n; ị d) T ch thu tang v t, ph c s d ng đ vi ph m hành chính; ng ti n đ
83
ị ị ị ả ạ ả ệ ụ ụ ậ ề i Kho n 1 Đi u 4 Ngh đ nh
ẩ
ề ụ
ồ ạ ế ự ố ớ
ồ ạ ự ố ớ ng
ị ạ ả ề ề ườ ưở ộ ưở ng, Đ i tr ủ ng c a ng i quy đ nh t i Kho n 1 Đi u này có quy n:
ồ ạ ế ự ố ớ
ồ ạ ự ố ớ
ồ ạ ạ ấ ử ưở ưở ng Tr m Công an c a ng đ n Công an, Tr m tr
ế ề
ồ ạ ế ự ố ớ
ồ ạ ố ớ ự
ệ ượ ử ụ
ậ ứ ử ạ ề ượ ạ ể ả ị
ươ ng ti n đ t quá m c x ph t ti n đ ụ ậ i Đi m b Kho n này; ể ạ ệ ả ả ị i các Đi m a và c Kho n 1
ị ị
ưở
ưở ấ ỉ ưở ệ ng phòng Công an c p t nh g m Tr
ưở ề ậ ự ưở ộ xã h i, Tr , Tr ộ ả ả ả ả ả ng phòng C nh sát ph n
ưở ườ ị ả ắ ơ ụ ệ ụ ng phòng nghi p v thu c C c C nh sát giao ồ ng phòng C nh sát qu n lý hành ậ ự ả ưở ng phòng C nh sát tr t t ả ưở ng phòng C nh sát giao thông, Tr ủ ưở ng s t; Th tr ng đ n v C nh sát c đ ng t ả ng phòng C nh sát giao thông ạ ộ ở ừ ấ ơ ộ c p đ i đ i tr lên,
ố ớ ự ế ạ ồ
ố ớ ự ạ ồ
ờ ạ ứ ề ấ ặ ỉ ỉ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ho c đình ch
ệ ượ ử ụ ươ ạ
ề ử ụ ờ ạ ậ ứ ử ạ ề ượ ể ả ị
ng ti n đ t quá m c x ph t ti n đ ụ ậ i Đi m b Kho n này; ể ạ ả ả ị i các Đi m a, c và e Kho n 1
ệ ị ề
ấ ỉ ề
ắ đ) Áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t này. ề ử ạ ủ ề Đi u 72. Th m quy n x ph t c a Công an nhân dân ế 1. Chi n sĩ Công an nhân dân đang thi hành công v có quy n: ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 400.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ườ ộ ườ đ ng b và 500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ s t.ắ ạ 2. Tr m tr ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 1.200.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b và 1.500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ắ ườ ng s t. đ ưở ng Công an c p xã, Tr 3. Tr ấ ẩ kh u, khu ch xu t có quy n: ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 2.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b và 2.500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ắ ườ ng s t; đ ị ể ị c) T ch thu tang v t, ph c s d ng đ vi ph m hành chính có giá tr ạ ượ không v c quy đ nh t ụ ắ d) Áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ủ ề Đi u 4 c a Ngh đ nh này. ấ 4. Tr ng Công an c p huy n; Tr thông; Tr chính v tr t t ứ ng nhanh, Tr ộ ườ đ ng b đ có quy n:ề ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 8.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b và 15.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ắ ườ ng s t; đ ướ c) T ạ ộ ho t đ ng có th i h n; ể ị ị c s d ng đ vi ph m hành chính có giá tr d) T ch thu tang v t, ph ạ ượ không v c quy đ nh t ắ ụ đ) Áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ị Đi u 4 Ngh đ nh này. ố 5. Giám đ c Công an c p t nh có quy n: ạ ả a) Ph t c nh cáo;
84
ồ ạ ế ự ố ớ
ồ ạ ự ố ớ
ặ ấ ề ứ ờ ạ ỉ ỉ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ho c đình ch
ạ ươ ệ ượ ử ụ
ng ti n đ t quá m c x ph t ti n đ
ả ể ụ ậ i Đi m b Kho n này; ị ị ể c s d ng đ vi ph m hành chính có giá tr ạ ị c quy đ nh t ả i các Đi m a, c, đ và e
ị
ả ả ụ ụ ưở ưở ng C c C nh sát qu n lý hành
ị ả ộ ề ậ ự ề ng C c C nh sát giao thông, C c tr ề ụ xã h i có quy n:
ồ ạ ế ự ố ớ
ồ ạ ự ố ớ
ặ ấ ề ứ ờ ạ ỉ ỉ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ho c đình ch
ể ươ c s d ng đ vi ph m hành chính;
ụ ệ ượ ử ụ ả ụ ậ ề ử ụ ờ ạ ậ ệ ể ị ạ ạ i các Đi m a, c, đ và e
ả ị
ị ề ử ạ ủ ề ẩ ụ ả
ề ả ụ
ng th y n i đ a ụ ủ ộ ị ệ ụ ườ ự ệ c giao th c hi n nhi m v thanh tra chuyên ngành đang
ả ườ ượ i đ ề
ố ớ ự ế ạ ồ
ố ớ ự ạ ồ ng
ệ ượ ử ụ
ươ ng ti n đ t quá m c x ph t ti n đ
ị ể c s d ng đ vi ph m hành chính có giá tr ạ ị c quy đ nh t ả i Đi m b Kho n này; ị ụ ậ ả ể ả i các Đi m a và c Kho n 1
ề ị
ậ ả ở i, Chánh Thanh tra S Tài nguyên và Môi
ụ ụ
ộ ở ự ả ổ
ả t Nam, Chánh Thanh tra C c Hàng h i ườ ộ khu v c thu c T ng c c Đ ng ủ ở ủ ưở ưở ng, Chánh Thanh tra C c Hàng không Vi ườ ơ t Nam, Th tr t Nam, Tr
ệ ụ ng b ng c quan qu n lý đ ậ ả ng đoàn thanh tra chuyên ngành c a S Giao thông v n t ưở ườ i, ng đoàn ng, Tr
ườ ưở ng đoàn thanh tra chuyên ng, Tr
ệ ng đoàn thanh tra chuyên ngành c a S Tài nguyên và Môi tr ụ ệ ưở ủ ổ t Nam, Tr
ắ ả ng đoàn thanh tra chuyên ngành c a ng đoàn thanh tra chuyên ngành c a c quan qu n lý
ủ ơ ề ườ ụ ệ ộ ạ ề b) Ph t ti n đ n 20.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b và 37.500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ắ ườ ng s t; đ ề ử ụ ướ c) T ờ ạ ạ ộ ho t đ ng có th i h n; ậ ị d) T ch thu tang v t, ph ể ứ ử ạ ề ượ ượ không v ạ ắ ệ ụ đ) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ả Kho n 1 Đi u 4 Ngh đ nh này. ụ 6. C c tr chính v tr t t ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 40.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b và 75.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ắ ườ ng s t; đ ướ c) T ạ ộ ho t đ ng có th i h n; ị ng ti n đ d) T ch thu tang v t, ph ắ đ) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t Kho n 1 Đi u 4 Ngh đ nh này. ả Đi u 73. Th m quy n x ph t c a Thanh tra chuyên ngành, C ng v hàng h i, C ng v hàng không, C ng v đ 1. Thanh tra viên, ng ụ thi hành công v có quy n: ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 400.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ườ ộ ườ đ ng b và 500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ s t;ắ ạ ậ ị c) T ch thu tang v t, ph ể ứ ử ạ ề ượ ượ không v ạ ắ ệ ụ d) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ị Đi u 4 Ngh đ nh này. ở 2. Chánh Thanh tra S Giao thông v n t ườ tr ệ Vi ộ b Vi ủ ở ưở Tr thanh tra chuyên ngành c a T ng c c Môi tr ụ ủ ngành c a T ng c c Đ ng b Vi ườ ệ ụ C c Đ ng s t Vi ự ộ ở ườ ng b đ ổ ủ ộ ườ ưở t Nam, Tr ổ ộ khu v c thu c T ng c c Đ ng b Vi t Nam có quy n:
85
ồ ạ ế ự ố ớ
ồ ạ ự ố ớ
ặ ấ ề ứ ờ ạ ỉ ỉ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ho c đình ch
ạ ươ ệ ượ ử ụ
ả ng ti n đ t quá m c x ph t ti n đ
ả ụ ậ i Đi m b Kho n này; ề ị ể ị c s d ng đ vi ph m hành chính có giá tr ạ ị c quy đ nh t ả ị i Kho n 1 Đi u 4 Ngh
ộ ủ ưở ưở
ộ ể ườ i, Tr ưở ng đoàn ụ ng C c ki m soát ậ ả ng đoàn thanh tra chuyên ngành c a B Giao thông v n t ụ ng, C c tr
ồ ạ ế ự ố ớ
ồ ạ ự ố ớ
ấ ề ứ ờ ạ ề ặ ỉ ỉ c quy n, s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ho c đình ch
ệ ượ ử ụ ươ ạ
ả ng ti n đ t quá m c x ph t ti n đ
ể ị c s d ng đ vi ph m hành chính có giá tr ạ ị c quy đ nh t ả i Đi m b Kho n này; ề ị ụ ậ ả ị i Kho n 1 Đi u 4 Ngh
ậ ả
ổ ổ
ổ ụ ổ ụ ệ
ụ ườ ng T ng c c Môi tr ắ ườ ng C c Đ ng s t Vi ệ ng, T ng c c tr t Nam, C c tr ưở ụ ụ ụ ộ i, Chánh Thanh tra B Tài nguyên và Môi ườ ưở ụ ng T ng c c Đ ng ả ưở ng C c Hàng h i ủ ộ ườ ng C c Đ ng th y n i ụ ng, T ng c c tr ụ ệ t Nam, C c tr ưở ụ t Nam, C c tr ụ ụ t Nam, C c tr
ộ ưở ưở ng C c Hàng không Vi ề t Nam có quy n:
ố ớ ự ế ạ ồ
ố ớ ự ạ ồ
ờ ạ ứ ề ấ ặ ỉ ỉ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ho c đình ch
ươ ể
c s d ng đ vi ph m hành chính; ề ề ử ụ ờ ạ ậ ệ ệ ượ ử ụ ả ụ ậ ng ti n đ ắ ả ị ạ ị ạ i Kho n 1 Đi u 4 Ngh
ụ ạ ả ạ ả ng đ i di n C ng v hàng không, ng đ i di n C ng v hàng h i, Tr
ệ ề ệ ả ưở ả ủ ộ ị ng th y n i đ a có quy n:
ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 20.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b và 37.500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ắ ườ ng s t; đ ề ử ụ ướ c) T ờ ạ ạ ộ ho t đ ng có th i h n; ậ ị d) T ch thu tang v t, ph ể ứ ử ạ ề ượ ượ không v ạ ắ ệ ụ đ) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ị đ nh này. 3. Tr ủ thanh tra chuyên ngành c a B Tài nguyên và Môi tr ễ ề ô nhi m có quy n: ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 28.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b và 52.500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ắ ườ ng s t; đ ử ụ ướ c) T ờ ạ ạ ộ ho t đ ng có th i h n; ậ ị d) T ch thu tang v t, ph ể ứ ử ạ ề ượ ượ không v ạ ắ ệ ụ đ) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ị đ nh này. 4. Chánh Thanh tra B Giao thông v n t ườ tr ộ b Vi ệ Vi ệ ị đ a Vi ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 40.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b và 75.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ắ ườ ng s t; đ ướ c) T ạ ộ ho t đ ng có th i h n; ị d) T ch thu tang v t, ph ụ đ) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ị đ nh này. ụ ệ ưở 5. Tr ưở ụ ườ ạ ng đ i di n C ng v đ Tr ạ ả a) Ph t c nh cáo;
86
ồ ạ ế ự ố ớ
ố ả ả ụ ụ
ộ ệ ề ườ ả ủ ộ ị ố t Nam có quy n:
ồ ạ ế ự ố ớ
ặ ấ ề ứ ờ ạ ỉ ỉ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ho c đình ch
ạ ươ ệ ượ ử ụ
ng ti n đ t quá m c x ph t ti n đ
ả ể ụ ậ i Đi m b Kho n này; ị ể ị c s d ng đ vi ph m hành chính có giá tr ạ ị c quy đ nh t ả i các Đi m a, b, c, đ và e
ị ị ả ề
ị ạ ẩ ề ử ạ
ắ ệ ề ụ
ị ắ ệ ụ
ả ườ ộ ườ ắ ự ng s t th c hi n
ị ạ ề ủ ụ ậ ạ ả ề ử ạ ự ậ ử ng b , đ i Đi u 52 c a Lu t X lý vi ph m hành chính.
ề ử ạ ữ ứ ị c quy đ nh t
ẩ ề ượ ố ớ ủ ẩ ạ ị ụ ủ ộ
ề ạ ề ủ
ạ ứ ấ ự
ề ử ạ ạ
ầ ữ ề ử ụ ứ
ờ ạ ả ấ ả ề ề ả ị
ả ứ ủ ả ả ả ị ị
ạ
ố ớ ỉ ề ố ớ ườ ứ ạ ề ử ạ i vi ph m.
ạ
ặ c quy n s d ng gi y phép ho c ch ng ch hành ngh đ i v i ng ả ạ ấ ề ậ ả ườ ự ộ ng b
ề ử ạ ự ẩ ạ
ộ ượ ủ ề ạ i các Đi u 71, 72 và 73 c a Ngh đ nh này;
ụ ầ ả
c giao nhi m v tu n ki m có quy n l p biên b n đ i ườ ế ấ ệ ạ ầ ế ố ử ụ ng b ; l n chi m, s d ng
ườ ộ
ị ị ề ậ ộ ấ ộ ng b ; ạ ố ớ ả
ạ
ề ậ ươ ng; ở ậ ả ả ứ ụ ệ i đang thi hành công v , nhi m
ị c quy đ nh t ứ ượ ạ ấ ủ ườ ng b và hành lang an toàn giao thông đ ẩ ủ ị ộ ề ậ ố ớ ẩ ạ ả ạ
ả ở ậ ả ủ ả ạ ề b) Ph t ti n đ n 10.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b . đ ố ụ ả 6. Giám đ c C ng v hàng h i, Giám đ c C ng v hàng không, Giám đ c C ng v ủ ộ ị ườ ụ ng th y n i đ a thu c C c Đ ng th y n i đ a Vi đ ạ ả a) Ph t c nh cáo; ạ ề b) Ph t ti n đ n 25.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông ộ ườ ng b ; đ ề ử ụ ướ c) T ờ ạ ạ ộ ho t đ ng có th i h n; ậ ị d) T ch thu tang v t, ph ể ứ ử ạ ề ượ ượ không v ạ ắ ệ ụ đ) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t Kho n 1 Đi u 4 Ngh đ nh này. ắ Đi u 74. Nguyên t c xác đ nh th m quy n x ph t vi ph m hành chính và áp ụ ậ d ng bi n pháp kh c ph c h u qu ạ ẩ 1. Nguyên t c xác đ nh th m quy n x ph t vi ph m hành chính và áp d ng bi n ệ ắ pháp kh c ph c h u qu trong lĩnh v c giao thông đ theo quy đ nh t ạ 2. Th m quy n x ph t vi ph m hành chính c a nh ng ch c danh đ i ị các Đi u 71, 72 và 73 c a Ngh đ nh này là th m quy n áp d ng đ i v i m t hành vi ề ử ạ ổ ườ ẩ ợ vi ph m hành chính c a cá nhân; trong tr ng h p ph t ti n, th m quy n x ph t t ẩ ớ ừ ươ ứ ch c g p 02 l n th m quy n x ph t cá nhân t ng ng v i t ng lĩnh v c. ị ố ớ ứ ử ạ ổ ụ 3. Đ i v i nh ng hành vi vi ph m có quy đ nh áp d ng hình th c x ph t b sung ề ứ ỉ ướ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n thì trong các ch c t ả ạ danh quy đ nh t i Kho n 2, Kho n 3 Đi u 71; Kho n 4, Kho n 5, Kho n 6 Đi u 72; ề ả Kho n 2, Kho n 3, Kho n 4, Kho n 6 Đi u 73 c a Ngh đ nh này, ch c danh nào có ề ử ạ ẩ th m quy n x ph t vi ph m hành chính đ i v i hành vi đó cũng có quy n x ph t ề ử ụ ướ t ẩ ề Đi u 75. Th m quy n l p biên b n vi ph m hành chính ề ậ ẩ 1. Th m quy n l p biên b n vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ bao g m:ồ ứ a) Các ch c danh có th m quy n x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao ườ ng b đ thông đ ể ứ b) Công ch c, viên ch c đ ớ v i các hành vi xâm ph m k t c u h t ng giao thông đ trái phép đ t c a đ ả c) Công an viên có th m quy n l p biên b n đ i v i các hành vi vi ph m x y ra trong ph m vi qu n lý c a đ a ph d) Công ch c thu c Thanh tra S Giao thông v n t ị ụ v có th m quy n l p biên b n đ i v i các hành vi vi ph m x y ra trong ph m vi đ a bàn qu n lý c a Thanh tra S Giao thông v n t i;
87
ộ ả ả ứ ứ ụ
ụ ẩ ả ụ ả ệ ủ ộ ị
ị ả ề ậ ả
ị ạ ề ạ ị ả ị
ề ậ ườ ự ả ạ ắ ng s t
ề ử ạ ự ạ
ủ ề ạ ị i các Đi u 71, 72 và 73 c a Ngh đ nh này;
ẩ ị c quy đ nh t ề ậ ắ ượ ẩ ố ớ ị ạ ả ả ứ ườ ng s t đ ng tàu có th m quy n l p biên b n đ i v i các hành vi vi ph m x y ra trên
ố ớ ạ ả
ẩ ủ ị ả ạ ụ đ) Công ch c, viên ch c thu c C ng v hàng h i, C ng v hàng không, C ng v ả ụ ườ ng th y n i đ a đang thi hành công v , nhi m v có th m quy n l p biên b n đ ể ể ể ạ ố ớ i Đi m a Kho n 1, Đi m l Kho n 2, Đi m e đ i v i các hành vi vi ph m quy đ nh t ủ ả ả ả Kho n 4 Đi u 28 Ngh đ nh này khi x y ra trong ph m vi đ a bàn qu n lý c a c ng v .ụ ẩ 2. Th m quy n l p biên b n vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ bao g m:ồ a) Các ch c danh có th m quy n x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ ưở b) Tr tàu; ả c) Công an viên có th m quy n l p biên b n đ i v i các hành vi vi ph m x y ra trong ph m vi qu n lý c a đ a ph ề ậ ươ ng.
ụ
ị ạ Ử Ạ ệ ng ti n vi ph m quy đ nh liên quan
ề ế ủ ụ ử ạ ố ớ ng b
ệ ặ ạ ơ ả i n i x y ra vi ph m, thì
ạ ả ườ ẩ
ủ ườ ạ ả ươ ứ ạ ế ị ề ộ ườ ủ ươ ợ ng h p ch ph ề ử ạ ậ ạ ị ạ ng ti n vi ph m có m t t ử i có th m quy n x ph t l p biên b n vi ph m hành chính và ra quy t đ nh x ể ng ng c a Đi u 30 Ngh
ợ ạ ệ ườ ng h p ch ph ng ti n vi ph m không có m t t
ườ
ế ạ i có th m quy n x ph t căn c vào hành vi vi ph m đ l p biên b n vi ủ ả ị
ể ủ ươ ươ
ả ấ ủ
ạ ử ạ ấ ể ế
i Đi u khi n ph ườ ng ti n thì ng
ể ả ệ
ặ ạ ơ ả i n i x y ra vi ph m, ứ ể ậ ạ ử ạ ệ ng ti n và ti n hành x ph t theo quy đ nh c a ả ệ ng ti n ph i ký vào biên b n vi ph m hành chính ế ị ượ c ch p hành quy t đ nh x ph t thay cho ch ệ ươ ng ti n không ch p hành quy t ề ử ạ ế ẩ i có th m quy n x ph t ti n hành ệ ủ ươ ng ti n. ề ậ ườ cách là ng ệ ng ti n. Tr ử ạ ữ ươ ph ng ti n đ b o đ m cho vi c x ph t đ i v i ch ph ữ ạ
ệ ử ạ ố ớ ị c quy đ nh t ố ượ ườ ạ ị i các Đi u khác nhau ử ng vi ph m trùng nhau thì x ượ ợ ng h p đ i t ng II Ngh đ nh này, trong tr
ố ớ ươ ư
ả
ề ề ườ ị ị ợ
ng h p ch ph ị ể ể ể ị ử ạ ạ ả ả ng ti n thì b x ph t theo quy đ nh t
ề ị
ả
ề ề ườ ị ị ợ
ng h p ch ph ị ị ể ể ể ị ử ạ ạ
ạ i tr c ti p Đi u khi n ph ủ ề ị ị Ủ Ụ M c 2. TH T C X PH T ủ ươ Đi u 76. Th t c x ph t đ i v i ch ph đ n giao thông đ 1. Trong tr ng ph t hành vi vi ph m hành chính theo các Đi m, Kho n t ị đ nh này. ủ ươ 2. Trong tr ề ử ạ ẩ thì ng ạ ố ớ ph m hành chính đ i v i ch ph ề i Đi u khi n ph pháp lu t, ng ế ứ ườ ớ ư v i t i ch ng ki n và đ ề ườ ợ ườ ươ ph ng h p ng ủ ươ ệ ị đ nh x ph t thay cho ch ph ả ạ t m gi ạ 3. Đ i v i nh ng hành vi vi ph m mà cùng đ ị ủ c a Ch ạ ph t nh sau: ề ể ạ i Đi m c Kho n 4 Đi u 16, Đi m đ Kho n 1 Đi u 19 và hành a) Hành vi quy đ nh t ạ ệ ủ ươ ạ ng ti n i Đi m b Kho n 8 Đi u 30, trong tr vi vi ph m quy đ nh t ể ệ ươ ề ườ ự ế i tr c ti p Đi u khi n ph i Đi m b là ng ủ ả Kho n 8 Đi u 30 c a Ngh đ nh này; ề ả ể ạ i Đi m e Kho n 5 Đi u 16, Đi m c Kho n 2 Đi u 19 và hành b) Hành vi quy đ nh t ệ ủ ươ ả ạ ng ti n i Đi m c Kho n 9 Đi u 30, trong tr vi vi ph m quy đ nh t ể ệ ươ ề ườ ự ế là ng i Đi m c ng ti n thì b x ph t theo quy đ nh t ả Kho n 9 Đi u 30 c a Ngh đ nh này;
88
ề ể
ị ợ ả ườ ạ i Đi m g Kho n 5 Đi u 23, Kho n 3 Đi u 24 và hành vi vi ể ệ ng ti n là
ể ề ệ ả ươ ể i Đi m đ ề ủ ươ ng h p ch ph ạ ị ng ti n thì b x ph t theo quy đ nh t
ả
ị ả ạ ể ị ể
ể ườ ể ề
ệ ạ ạ ề i tr c ti p Đi u khi n ph ả ề i Đi m d, Đi m đ Kho n 6 Đi u 23; Đi m b, Đi m c Kho n 5 ợ ả ng h p i Đi m d Kho n 8 Đi u 30, trong tr ị ử ạ ng ti n thì b x ph t theo quy
ể ị ươ i Đi m d Kho n 8 Đi u 30 c a Ngh đ nh này;
ả ả ề ề ể ủ ị ị ườ ự ế ề ơ
ộ ự ị i Đi m m Kho n 3 Đi u 23, Kho n 2, ệ
ợ ể ề ườ ủ ươ c (t ng h p ch ph
ể ủ ươ
ả ủ
ị ổ ọ ị ở
ạ ề
ợ ạ ề ườ
ị ử ạ ệ ng ti n là ng ủ ươ ề ủ ươ ố ớ i, quá s ng ạ ề i Đi u 30), trong tr ệ ề ng h p ch ph ị ả ệ ng ti n là ng ặ ươ ụ ụ ệ ng ti n ho c ch ph ề ị ể ị i Đi m d Kho n 4 Đi u 28 c a Ngh đ nh này; ề ở ườ ng, siêu tr ng, ch quá kh , ề i Đi u 23, Đi u 24, Đi u 25, Đi u 33) và các hành ườ ự i tr c ệ ng ti n
ng ng (t ươ ị
ươ i tr ng, kh gi i h n c a ph
ạ
ề ả ọ ề ươ ệ ườ
ạ ạ ị ể i Đi u 24, v a th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t
ữ
ố ớ ể ả ả ị
ị c quy đ nh t ị ự ườ ượ ệ ị
ả ể ề i Đi u khi n ph ố ượ ng (kh i l ụ ủ ươ ề ổ ị ề ả ọ ừ ự ệ ạ ươ ng toàn ị ử i tr ng tr c xe thì b x
ủ ạ ơ ị
ạ ề ớ ị ị ử ạ ệ ộ ố ị ị ứ ạ ng ti n b x ph t theo quy đ nh t i Ngh đ nh này là m t trong các đ i
ủ ươ ng sau đây:
ch c đ ng tên trong Gi y đăng ký xe;
ườ ệ ề ồ
i Đi u khi n ph ề ườ ố ượ ươ ụ ể ệ ể ứ ợ ủ ng ti n là ch ng (v ) c a cá nhân đ ng tên ng đ áp d ng x ng ti n là đ i t ấ ươ ể i Đi u khi n ph ử
ạ
ứ c thuê tài chính c a t
ủ ổ ứ ố ượ ử ạ ươ ệ ể ch c có ch c năng cho thuê tài ư ụ ng đ áp d ng x ph t nh ng ti n là đ i t
ộ ở ữ ủ ượ ợ ệ ợ
c h p tác xã ố ng ti n thu c s h u c a thành viên h p tác xã và đ ợ ủ ụ i b ng xe ô tô thì h p tác xã đó là đ i
ư ủ ươ ụ ể ị ả c) Hành vi quy đ nh t ạ ạ i Đi m đ Kho n 4 Đi u 28, trong tr ph m quy đ nh t ị ử ạ ề ườ ự ế i tr c ti p Đi u khi n ph ng ị ủ ề Kho n 4 Đi u 28 c a Ngh đ nh này; ể d) Hành vi quy đ nh t ề Đi u 24 và hành vi vi ph m quy đ nh t ệ ủ ươ ng ti n là ng ch ph ả ể ạ ị đ nh t ạ đ) Hành vi thu ti n vé cao h n quy đ nh (t ề ả ế ề Kho n 3 Đi u 31) và hành vi không th c hi n đúng n i dung đã đăng ký, niêm y t v ườ ạ ướ giá c i Đi m d Kho n 4 Đi u 28), trong tr i ệ ề ự ế ng ti n là nhân viên ph c v trên tr c ti p Đi u khi n ph ạ ị ử ạ xe thì b x ph t theo quy đ nh t ạ e) Các hành vi vi ph m quy đ nh v ch hàng siêu tr ị ố ườ ả i quy đ nh (t quá t ươ ứ vi vi ph m t ể ế ti p Đi u khi n ph ng ti n thì b x ph t theo quy đ nh đ i v i ch ph ủ ề ị ạ i Đi u 30 c a Ngh đ nh này. t ổ ớ ạ ủ ị ạ ữ ố ớ ng 4. Đ i v i nh ng hành vi vi ph m quy đ nh v t ề ị ị ủ ượ ườ ủ ầ ị i Đi u 24, Đi u 33 c a Ngh đ nh này, trong c quy đ nh t ng đ ti n, c a c u, đ ệ ự ệ ừ ề ườ ệ ủ ươ ợ i Đi u khi n ph ng ti n v a th c hi n hành vi ng ti n, ng ng h p ch ph tr ề ự ề ạ ệ ừ ị ạ vi ph m quy đ nh t i Đi u 33 ị ử ạ ề ừ ạ ị ủ c a Ngh đ nh này thì b x ph t v t ng hành vi vi ph m; đ i v i nh ng hành vi vi ề ả ạ ể ượ ạ i Đi m d Kho n 3, Kho n 4, Kho n 5, Đi m a Kho n 6 Đi u ph m đ ệ ợ ườ ị ủ ng ti n, ng ng h p ch ph 33 c a Ngh đ nh này, trong tr ng ọ ạ ệ ừ ti n v a th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh v t ng tr ng l ộ ủ b ) c a xe, v a th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh v t ạ ph t theo quy đ nh c a hành vi vi ph m có m c ph t ti n l n h n. 5. Ch ph ượ t ổ ứ ứ a) Cá nhân, t ợ ườ ng h p ng b) Tr ấ trong Gi y đăng ký xe thì ng ệ ư ủ ươ ng ti n; ph t nh ch ph ệ ượ ươ ố ớ c) Đ i v i ph ng ti n đ ổ ứ chính thì cá nhân, t ch c thuê ph ủ ươ ệ ng ti n; ch ph ươ ố ớ d) Đ i v i ph ậ ả ằ ứ đ ng tên làm th t c đăng ký kinh doanh v n t ệ ử ạ ượ ng ti n; t ng đ áp d ng x ph t nh ch ph
89
ả ệ ươ
ệ ứ ủ ổ ứ ng ti n thuê c a t ươ
i b ng xe ô tô thì t
ứ ch c, cá nhân có ch c năng cho thuê tài s n và ủ ụ ng ti n đ ng tên làm th t c đăng ký kinh doanh ứ ch c, cá nhân đã thuê và đ ng tên làm th t c đăng ký ử ạ ố ượ ươ ể ệ ủ ụ ụ ng đ áp d ng x ph t ng ti n là đ i t
ch c, cá nhân thuê ph ổ ứ i b ng xe ô tô cho ph ệ
ể ề ậ ả ằ ng ti n; ệ ươ ượ ư c cho, đ
c c phân b ,
ượ ả ể ổ ứ ừ ế ặ ủ ụ ng ti n ch a làm th t c đăng ký xe ho c đăng ký sang tên xe theo ổ ượ ượ ượ ặ c phân b , đ c t ng, đ ượ c cho, đ ch c đã mua, đ ố ượ c th a k tài s n là đ i t ượ c Đi u chuy n, đ ổ ượ ượ ặ c t ng, đ ư ủ ử ạ ụ ể ng đ áp d ng x ph t nh ch
ệ
ờ ạ ị ạ ệ
ng ti n quy đ nh t ể
ề i Kho n 5 Đi u này, th i h n ra ị ử ạ ng b x ph t theo quy ố ư ề ậ ử ế ị ạ ả ố ượ c kéo dài đ xác minh đ i t ạ i đa không quá 60 i Kho n 1 Đi u 66 Lu t X lý vi ph m hành chính nh ng t
ợ ng h p hành vi vi ph m hành chính đ
ạ ậ ượ ủ ươ t b k thu t nghi p v , ch ph
ệ ử c phát hi n thông qua vi c s ộ ng b ể ng ti n c gi ố ượ ị ệ ụ ể ế ị ỹ ớ ơ ệ ệ ơ ớ ườ i đ ề ng đã Đi u khi n
ứ ạ ườ ệ ng ti n, thi ụ ợ ệ
ự ẩ
ị
ể ả ườ ố ỹ ậ ứ ấ ầ
ứ ấ ệ ể ỹ ị ậ ng đã h t h n s d ng) ho c đ
l n ki m đ nh g n nh t (bao g m c tr ả ữ ạ ơ ở ữ ệ ủ ơ ề ử ạ ượ ử ụ ậ ồ ườ ể ậ ủ c s d ng các thông tin, thông s k thu t c a ả ệ c ghi trong Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v ậ ng h p Gi y ch ng nh n ặ ượ c ị ứ ể i c s d li u c a c quan đăng ki m ph ỹ ấ ợ ế ạ ử ụ ệ ng ti n đ làm căn c xác đ nh
ươ ệ ổ ứ ạ ự ộ ch c khi th c hi n m t trong các hành vi vi
ạ ị
ạ ể ạ
ệ ề ề ệ ả
ạ ở ả ả ị i Đi m b Kho n 1, Kho n ế ự c th c hi n thông qua công tác Đi u tra, gi i quy t ọ ả ừ ứ m c nghiêm tr ng tr lên; qua công tác đăng ký
ướ ỉ ề ử ụ
ứ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ỉ ạ ộ ườ ự ờ ạ ộ ng b ,
ườ ỉ ộ ườ ắ ng b , đ ng s t
ự ờ ạ
ướ ấ do các n
c quy n s d ng có th i h n g m: ố ườ ấ ộ ố ế c v Giao thông đ c tham gia Công ệ t do Vi ng b năm 1968 c p (tr Gi y phép lái xe qu c t
ỉ ồ ưỡ ậ ề ườ ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ ộ ng b ;
ế ậ ả
ệ ấ ậ ả ệ ố ớ đ) Đ i v i ph ượ ổ ứ đ c t ậ ả ằ v n t kinh doanh v n t ư ủ ươ nh ch ph ố ớ e) Đ i v i ph ị quy đ nh khi mua, đ ả ừ ế th a k tài s n thì cá nhân, t ề ượ c Đi u chuy n, đ đ ươ ph ng ti n. ủ ươ ử ạ ố ớ 6. Khi x ph t đ i v i ch ph ể ượ ử ạ quy t đ nh x ph t có th đ ả ị đ nh t ngày. 7. Trong tr ươ ụ d ng ph có nghĩa v h p tác v i c quan ch c năng đ xác đ nh đ i t ệ ươ ng ti n th c hi n hành vi vi ph m. ph ườ i có th m quy n x ph t đ 8. Ng ệ ượ ươ ng ti n đ ph ở ầ ườ ng môi tr ị ể ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ư l u tr t ố ớ hành vi vi ph m đ i v i cá nhân, t ị ị ạ i Ngh đ nh này. ph m quy đ nh t ệ ể 9. Vi c xác minh đ phát hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ỉ ượ ị ị 5 Đi u 30 Ngh đ nh này ch đ ậ ụ v tai n n giao thông gây h u qu t xe. ấ ề ề Đi u 77. T ặ ờ ạ ho c đình ch ho t đ ng có th i h n trong lĩnh v c giao thông đ ắ ườ ng s t đ ứ ấ ề 1. Gi y phép, ch ng ch hành ngh trong lĩnh v c giao thông đ ồ ị ướ ị ề ử ụ ượ c quy đ nh b t đ ố ế ấ a) Gi y phép lái xe qu c gia; Gi y phép lái xe qu c t ướ ề ừ ấ Nam c p);ấ ứ ứ b) Ch ng ch b i d ấ c) Gi y phép kinh doanh v n t i; ể d) Phù hi u, bi n hi u c p cho xe ô tô tham gia kinh doanh v n t i;
90
ỹ ả ậ ậ ệ ể ườ ủ ng c a
ệ ạ ộ
ị ể ậ ậ ủ ề ơ ớ i;
ể
ỉ ấ ặ ề ờ ạ ề ử ụ
ị ị ỉ
ộ ướ ị ạ ộ
ế
ế ế ạ ộ c ho c đình ch ho t đ ng; n u có tình Ti
ờ ủ ứ ạ ạ ỉ c ho c đình ch ho t đ ng đ ờ ạ ướ ỉ ứ ố i đa c a khung th i gian t ặ ẹ t gi m nh thì th i h n t ờ ặ ạ ộ c, đình ch ho t đ ng là m c t c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh ho c th i h n đình ứ ụ ể ố ớ i Ngh đ nh này là m c ố ớ ượ ị c quy đ nh đ i v i ứ ạ ộ ỉ c, đình ch ho t đ ng là m c t tăng ướ c
ỉ ờ ể ứ ề ử ụ
ư ờ ạ ướ ườ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ộ ườ ấ ng s t nh sau:
ờ ạ ườ ng h p t
ấ ể ạ ỉ
ờ ữ ượ đ ắ ầ ề ử ụ ấ ng b , đ ế ị i có ề ủ c gi y phép, ch ng ch hành ngh c a cá nhân, c quy n s d ng gi y phép,
ỉ ệ ể ề ạ ờ
ạ ờ ử ạ i th i Đi m ra quy t đ nh x ph t vi ph m hành chính mà ng ng h p t i có
ề ủ ứ ấ ỉ ườ c gi y phép, ch ng ch hành ngh c a cá
ợ ạ ề ử ạ ạ ề ử ạ ẫ ổ ứ ể ư ạ ch c vi ph m thì ng i có th m quy n x ph t v n ra quy t đ nh x ph t
ế ị ữ ượ đ ẩ ố ớ ườ ị
ế ị ộ ủ ể
ạ ệ ự ỉ
ể ừ ờ th i ườ ứ ứ ề ề ỉ ả ướ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh là k t i vi ph m xu t trình gi y phép, ch ng ch hành ngh cho ng i có
ấ ữ ; ứ ạ
ề ị ướ ẩ ườ ể ạ ị ề ử c quy n s ề ử ạ i có th m quy n x ph t
ả ạ
ấ ỉ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh , n u cá
ề ế ỉ ứ ấ ề ch c v n ti n hành các ho t đ ng ghi trong gi y phép, ch ng ch hành ngh
ứ ỉ
ạ ộ ấ ạ ụ
ư ị ử ạ ườ ợ ườ ng h p ng ấ ứ ỉ
ề ơ
ờ ạ ử ụ ườ c thì ng ề ử ụ ỉ ử ạ ứ ế ị ứ ướ ứ ấ ề c quy n ấ ạ ủ i c a gi y ị ướ ẫ ề i có th m quy n v n c quy n s d ng gi y phép, ch ng
ụ ố ớ ề ạ ỉ ị ứ ấ ị đ) Gi y ch ng nh n và tem ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ệ ươ ng ti n; ph ấ e) Gi y phép thi công; ứ ấ ạ g) Gi y ch ng nh n Trung tâm sát h ch lái xe đ Đi u ki n ho t đ ng; ứ ấ ạ ộ h) Gi y ch ng nh n ho t đ ng ki m đ nh xe c gi ỉ ứ i) Ch ng ch đăng ki m viên; ấ k) Gi y phép lái tàu. ờ ạ ướ 2. Th i h n t ạ ộ ch ho t đ ng c th đ i v i m t hành vi vi ph m quy đ nh t ủ ờ trung bình c a khung th i gian t ả ế hành vi đó; n u có tình Ti ướ ể ủ ố t i thi u c a khung th i gian t ờ ạ ướ ặ ỉ n ng thì th i h n t ạ ộ ỉ ặ ho c đình ch ho t đ ng. ắ ầ 3. Th i Đi m b t đ u tính th i h n t ự ề ắ ngh trong lĩnh v c giao thông đ ử ạ ợ ạ ườ a) Tr i th i Đi m ra quy t đ nh x ph t vi ph m hành chính mà ng ứ ề ử ạ ẩ th m quy n x ph t đã t m gi ờ ạ ướ ể ạ ổ ứ ch c vi ph m thì th i Đi m b t đ u tính th i h n t t ử ạ ế ị ứ ch ng ch hành ngh là th i Đi m quy t đ nh x ph t vi ph m hành chính có hi u ự l c thi hành; ườ b) Tr ẩ th m quy n x ph t ch a t m gi ử ạ nhân, t ế ạ vi ph m hành chính theo quy đ nh đ i v i hành vi vi ph m. Trong n i dung quy t ắ ầ ứ ử ử ạ ị ờ đ nh x ph t ph i ghi rõ th i Đi m b t đ u tính hi u l c thi hành c a hình th c x ấ ạ ổ ề ử ụ ph t b sung t ể ấ ườ ạ Đi m mà ng ẩ ề ử ạ ạ th m quy n x ph t t m gi ề ử ụ ỉ ữ ấ ề ị ướ gi y phép, ch ng ch hành ngh b t c) Khi t m gi c quy n s d ng theo quy đ nh ả ả ấ ể ạ ỉ ứ i Đi m b Kho n này và khi tr gi y phép, ch ng ch hành ngh b t t ể ị ụ d ng theo quy đ nh t i Đi m a, Đi m b Kho n này, ng ư ồ ơ ử ạ ả ả ậ ph i l p biên b n và l u h s x ph t vi ph m hành chính. ề ử ụ ị ướ ờ 4. Trong th i gian b t ứ ế ổ ứ ẫ nhân, t ề thì b x ph t nh hành vi không có gi y phép, ch ng ch hành ngh . ị ứ ử ạ ướ 5. Tr i có hành vi vi ph m b áp d ng hình th c x ph t t ề ư ử ụ s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh nh ng th i h n s d ng còn l ẩ ờ ạ phép, ch ng ch hành ngh đó ít h n th i h n b t ra quy t đ nh x ph t có áp d ng hình th c t ch hành ngh theo quy đ nh đ i v i hành vi vi ph m.
91
ố ế ề ử ụ ấ c quy n s d ng Gi y phép lái xe qu c t
ướ do các n ấ c quy n s d ng Gi y phép lái xe qu c t
ộ ề ử ụ ườ c tham gia ố ế ng b năm 1968 c p (tr gi y phép lái xe qu c t
ị ạ ư
ấ ệ ủ ố ế ừ ấ ề ề ử ụ t Nam c a ng c v Giao thông đ ự ạ ạ i t ệ t Nam c p) th c hi n theo quy đ nh t i Vi ấ do ờ ả i Kho n 2 Đi u này nh ng không quá th i ườ ị ướ i b t c quy n s d ng Gi y phép lái xe
ố ế c do các n i Đi u khi n ph ấ ng ti n s d ng Gi y phép lái xe qu c t
ướ ấ ng b năm 1968 c p có trách nhi m xu t trình
ệ i Vi
ẻ ườ ệ ậ ạ ơ ở ứ ề ử ạ ể ấ t Nam (ch ng nh n t m trú, ị i có th m quy n x ph t đ làm c s xác đ nh
.
ể ế ệ ề ườ ấ ờ i Đi u khi n và ố ế có liên quan đ n ng ệ ử ụ ể ươ ộ ườ ướ ề c v Giao thông đ ạ ạ ư ờ ch ng minh th i gian c trú còn l i t ẩ ườ ng trú) cho ng ấ c quy n s d ng Gi y phép lái xe qu c t ng ti n, gi y t
ạ ườ c phép i có th m quy n x ph t đ
ướ ử ạ ố ớ ề ử ụ ữ ươ ph ạ ng ti n vi ph m ặ ng ti n đ n 07 ngày tr
ị ị ạ ể
ạ ề ả ệ ượ ủ ủ ậ ử c quy đ nh t ị ẩ ế ị ả ề ề ử ạ ượ ữ ị ạ c khi ra quy t đ nh x ph t đ i v i nh ng i các Đi u, Kho n, Đi m sau đây c a Ngh đ nh ủ i Kho n 2 Đi u 125 c a Lu t X lý vi ph m
ể ể ề
ả ả ả ể ả ả ả ả ể ả ả
ề
ả
ả ể ườ ườ ổ ề ả ạ i vi ph m là ng i 16 tu i ườ ướ i d
ể ả ệ ề ể ợ ng h p ng ả ng ti n); Kho n 5 Đi u 8;
ề ể ể ả
ề ể ả
ề ả ả
ể ể ề
ử ạ ế ị ả
ườ t làm căn c ra quy t đ nh x ph t, ng
ạ ặ ể ể ề ử ạ i có th m quy n x ph t còn có th ề ử ạ ấ ờ ể ạ i Đi u khi n và ng ti n, gi y t
ườ có liên quan đ n ng ị ị ệ ị ế ị ệ ng ti n vi ph m m t trong các hành vi quy đ nh t
ị ạ ủ
ề
ả theo quy đ nh t ẹ ả ế ụ ệ ạ ả ạ
ủ ạ ườ ế ạ
ờ ạ ườ ế ụ ệ ạ
ề ử ạ ấ ờ ệ ướ 6. T ờ ạ ướ a) Th i h n t ướ ề Công ấ ệ Vi ạ ư h n c trú còn l ố ế ; qu c t ề ườ b) Ng tham gia Công ấ ờ ứ các gi y t ẻ ạ th t m trú, th th ờ ạ ướ th i h n t ạ ề Đi u 78. T m gi ươ ệ ph ể 1. Đ ngăn ch n ngay vi ph m hành chính, ng ế ữ ươ ạ t m gi ph ạ hành vi vi ph m đ ả này và ph i tuân th theo quy đ nh t hành chính: ể a) Đi m a Kho n 6; Đi m b, Đi m d Kho n 8; Kho n 9; Kho n 11 Đi u 5; ể b) Đi m b Kho n 5; Kho n 6; Đi m b, Đi m c Kho n 8; Kho n 9; Kho n 10; ả Kho n 11 Đi u 6; ể ả c) Đi m c Kho n 4; Đi m a Kho n 6; Kho n 7; Kho n 8 Đi u 7; ể d) Đi m d, Đi m đ Kho n 4 (trong tr ươ ề và Đi u khi n ph ề ả đ) Kho n 5 Đi u 11; ể ả e) Kho n 4; Đi m d, Đi m đ, Đi m e Kho n 5 Đi u 16; ề ả g) Kho n 3 Đi u 17; ả ể ể h) Đi m a, Đi m b, Đi m đ Kho n 1; Đi m c Kho n 2 Đi u 19; ả ả ể ả i) Kho n 1; Đi m a, Đi m c Kho n 4; Kho n 5; Kho n 6; Kho n 7 Đi u 21; ả ể k) Đi m b Kho n 6 Đi u 33. ể ả 2. Đ b o đ m thi hành quy t đ nh x ph t vi ph m hành chính ho c đ xác minh ứ ẩ ế tình Ti ữ ươ ế ế ị ph quy t đ nh t m gi ạ ộ ạ ươ ị i Ngh đ nh này theo quy đ nh ph ữ ạ ề ả ậ ử ạ i Kho n 6, Kho n 8 Đi u 125 c a Lu t X lý vi ph m hành chính. Khi b t m gi t ế ậ ử ị ạ ấ ờ i Kho n 6 Đi u 125 c a Lu t X lý vi ph m hành chính, n u gi y t ả i quy t v vi c vi ph m ghi trong biên b n vi ph m hành quá th i h n h n đ n gi ẩ ư ế ụ ở ủ chính, ng i vi ph m ch a đ n tr s c a ng ế ụ ẫ ươ quy t v vi c vi ph m mà v n ti p t c Đi u khi n ph ng ti n ho c đ a ph ư ụ ẽ ị ti n ra tham gia giao thông, s b áp d ng x ph t nh hành vi không có gi y t ề ử ạ ể ả i có th m quy n x ph t đ gi i ươ ặ ư ệ ể ng .
92
ị ạ ả ề ữ ủ i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này, ch
ả ng ti n ph i ch u m i chi phí (n u có) cho vi c s d ng ph
ng ti n khác thay .
ả ở c ch trên ph ph theo quy đ nh t ế ọ ượ ườ i, hàng hóa đ c t
ấ ắ
ệ ử ụ ệ ươ ươ ữ ị ạ ệ ng ti n b t m gi ệ ệ ế ị ỹ ậ ng ti n, thi t b k thu t nghi p ả ạ ầ ế ấ c giao qu n lý, khai thác, b o trì k t c u h t ng giao ạ ứ ể ị ng s t cung c p làm căn c đ xác đ nh vi ph m hành ộ ườ ự ạ ng b và
ủ ị
ề ể ế ị ầ ề ử ạ ả
ề ả ọ ế ị i, máy đo t c đ có ghi hình nh, thi ắ ng s t ẩ ề ạ ị ườ i có th m quy n x ph t quy đ nh t i Đi u 71, Đi u 72 và Đi u 73 c a Ngh ượ ừ ế ượ ử ụ c t c s d ng k t qu thu đ t b c n ki m tra t thi ế ị ố ộ t b ghi âm và ghi hình, thi
ả
ấ
ự ườ ườ ử ạ ng ơ i tr ng xe c ả ọ i tr ng t b đo t ế ấ ạ ầ c giao qu n lý, khai thác, b o trì k t c u h t ng ạ ộ ng b và đ
ị ề ử ụ ướ
ả ươ ả ả ệ ng ti n, thi ượ t b quy đ nh t ị i Kho n 1 Đi u này tr ử ư ị ệ
c khi đ a vào s d ng ủ ử ụ ậ ố
ỳ ể ữ ệ
ả ả ệ ị ề ạ ả
ả i Kho n 1 Đi u này ph i đ m b o ậ ử i Kho n 2 Đi u 64 Lu t X lý vi ph m hành chính. ế ị ỹ ươ ầ ạ ệ ụ ậ t b k thu t nghi p v : i s d ng ph
ế ấ ạ ầ ả c giao qu n lý, khai thác, b o trì k t c u h t ng
ườ
ộ ườ ả ử ụ ệ ng ti n, thi
ệ ụ ậ ế ị ỹ t b k thu t nghi p v ; ả ươ ử ụ ươ ệ ng ti n, thi
ả ậ ề ử ủ ị
ự ệ ả ả gìn, b o qu n ph
ữ ề ệ ử ụ ả ươ ệ ụ ệ ị ế ệ ươ ng ti n, thi t ế ị ỹ ệ t b k ng ti n, thi
ộ ưở ậ ả ng: Công an, Giao thông v n t
ị
ệ ệ ng ti n, thi ề ứ ử ụ ả
ả ố ượ ướ ấ ươ ệ ụ ử ị ạ ạ ệ ụ ế ị ỹ t b k thu t nghi p v quy đ nh t i
ả ị ạ ươ ệ ng ti n b t m gi 3. Khi ph ươ ị ệ ả ph ể ế ể ậ th đ v n chuy n ng ượ ừ ươ ế ử ụ ề Đi u 79. S d ng k t qu thu đ ổ ứ ượ ả ụ v do các t ch c đ ộ ườ ườ ng b , đ thông đ ử ạ chính và x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ ườ đ 1. Ng ị đ nh này đ ả ớ gi ả ổ ứ ượ ụ ch c đ tr c bánh toa xe do các t ị ứ ể ắ ộ ườ ng s t cung c p làm căn c đ xác đ nh vi ph m hành ng b , đ giao thông đ ườ ạ chính và x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ s t.ắ ả ạ ế ị 2. Ph ẩ ệ ậ ể ph i b o đ m đ c ki m đ nh, hi u chu n, th nghi m theo quy đ nh c a pháp lu t; ả ượ ỹ ẩ ẩ tiêu chu n, quy chu n k thu t ph i đ c duy trì trong su t quá trình s d ng và ẩ ị ử gi a hai k ki m đ nh, hi u chu n, th nghi m. ế ị ệ ươ ệ ử ụ ng ti n, thi 3. Vi c s d ng ph t b quy đ nh t ị ắ ề ả ạ đúng nguyên t c quy đ nh t ườ ử ụ ệ ố ớ ng ti n, thi 4. Yêu c u đ i v i ng ả ủ ổ ứ ượ ch c đ a) Là nhân viên c a t ắ ng b , đ giao thông đ ng s t; ế ộ ắ ữ b) N m v ng ch đ qu n lý, s d ng ph ế ị ỹ ề ấ ượ ậ t b k c) Đ c t p hu n v quy trình, thao tác s d ng, b o qu n ph ạ ệ ụ ậ thu t nghi p v và các quy đ nh c a pháp lu t v x lý vi ph m hành chính có liên quan; ả d) Th c hi n đúng quy trình, đ m b o an toàn, gi ị ỹ ậ b k thu t nghi p v và ch u trách nhi m v vi c s d ng ph ệ ụ ậ thu t nghi p v . ụ ứ 5. Các B tr i căn c vào ch c năng, nhi m v ề ế ị ỹ ượ ươ đ t b k c giao ban hành văn b n quy đ nh v quy trình s d ng ph ộ ổ ế ệ ụ ậ thu t nghi p v cho các đ i t ng thu c ph m vi qu n lý; tuyên truy n, ph bi n ể ẫ ậ ổ ứ ậ ng d n nghi p v ; ki m tra, thanh tra, x lý vi ch c t p hu n, h pháp lu t; t ạ ậ ệ ử ụ ả ề ph m v qu n lý, s d ng ph ng ti n, thi ề Kho n 1 Đi u này.
ng V Ch
Ề ươ Ả ĐI U KHO N THI HÀNH
ề
ệ ự ị ị ệ ự Đi u 80. Hi u l c thi hành 1. Ngh đ nh này có hi u l c thi hành k t
ể ừ ngày 01 tháng 8 năm 2016. 93
ị ị
ị ị ị
ắ ự ườ ườ ủ ng s t;
ị ủ ử ổ ủ ộ ng b và đ ủ
ị
ự ố ạ ề ủ ị ị ử ạ
ườ
ị ị ề ể ử ạ
ạ
ị ả ả ả ể ạ i Đi m d Kho n 3, Kho n 4, ổ ứ ể ử ạ ch c vi
ệ ự ượ
ị ị ề
ị ơ
ị ể ừ ngày 01 tháng 01 năm 2017. ề
ạ ể ệ ự ườ ệ ả ượ i Đi u khi n xe ô tô vi ph m đ
ể ể ề ả
ườ ị ề ở ạ i Đi u khi n, ng
ế ể ử ị ị i Đi m k, Đi m l Kho n 1 Đi u 5 Ngh đ nh này đ x ườ ườ ể ợ i ng h p ng c ch trên xe ô tô trong tr ị ạ ị i v trí có trang b
ườ ượ i đ hàng gh phía sau trên xe ô tô không th t dây an toàn (t ự ệ ắ ể ừ ngày 01 tháng 01 năm 2018.
ề ả
ộ ườ ườ ự
ng b , đ ớ ị ệ ự ạ ị ướ
ổ ứ ị ế ụ ả ợ ị ng ệ c ngày Ngh đ nh này có hi u l c thi hành mà sau đó m i b phát hi n ch c, cá nhân vi i quy t thì áp d ng các quy đ nh có l i cho t
ộ ưở ơ ơ ng c quan ngang B , Th tr
ủ ưở ộ ộ ố ự ủ ị Ủ ươ ộ ng c quan thu c Chính ị ng ch u trách
ủ ệ ị ị
ươ
ả ng Đ ng; ủ ướ
ủ ướ
ơ TM. CHÍNH PHỦ Ủ ƯỚ TH T NG
ủ ng Chính ph ;
ộ ơ
ộ ơ
ộ
ố ự
ộ
ỉ
ươ
ng;
ươ
ủ
ả
ậ ư ng, các Phó Th t
ổ
ố ộ
ộ ồ
c; Ủ
ủ
ủ ị ộ ố ộ ố
ễ Nguy n Xuân Phúc
i cao;
ị ế 2. Ngh đ nh này thay th các Ngh đ nh sau đây: ố ị a) Ngh đ nh s 171/2013/NĐCP ngày 13 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh ạ ử ạ x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ ố ị b) Ngh đ nh s 107/2014/NĐCP ngày 17 tháng 11 năm 2014 c a Chính ph s a đ i, ộ ố ổ b sung m t s Đi u c a Ngh đ nh s 171/2013/NĐCP ngày 13 tháng 11 năm 2013 ủ ườ ủ ng c a Chính ph quy đ nh x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ ắ ộ ng s t. b và đ ị ả ạ ụ ệ ể 3. Vi c áp d ng quy đ nh t i Đi m b Kho n 1 Đi u 30 Ngh đ nh này đ x ph t cá ể ừ ệ ự ượ ổ ứ ngày 01 tháng 01 năm 2017. c th c hi n k t ch c vi ph m đ nhân, t ề ả ọ ụ ệ ụ ị i tr ng tr c xe t 4. Vi c áp d ng các quy đ nh v t ị ề ể ả Kho n 5, Đi m a Kho n 6 Đi u 33 Ngh đ nh này đ x ph t cá nhân, t ể ừ ạ ph m đ ngày 01 tháng 01 năm 2017. c th c hi n k t ụ ạ ị ể ử ạ ố ả ể ệ i Đi m d Kho n 3 Đi u 28 Ngh đ nh này đ x ph t đ i 5. Vi c áp d ng quy đ nh t ợ ử ụ ườ ế ở ổ ứ ớ ng h p s d ng xe taxi ch hành khách không có thi v i cá nhân, t t ch c trong tr ự ượ ị c th c hi n k t b in hóa đ n theo quy đ nh đ ị ể ử ạ ố ị ể ạ ụ ệ 6. Vi c áp d ng quy đ nh t i Đi m l Kho n 3 Đi u 5 Ngh đ nh này đ x ph t đ i ể ừ ề ớ v i ng ngày 01 tháng 01 năm c th c hi n k t 2017. ụ ệ 7. Vi c áp d ng quy đ nh t ạ ố ớ ph t đ i v i ng ở ở ượ c ch đ ạ ượ c th c hi n k t dây an toàn) khi xe đang ch y đ ề ế ể Đi u 81. Đi u Kho n chuy n ti p ố ớ Đ i v i các hành vi vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ ắ ả s t x y ra tr ặ ho c đang xem xét gi ph m.ạ ệ ề Đi u 82. Trách nhi m thi hành ủ ưở ng, Th tr Các B tr ỉ ph , Ch t ch y ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung nhi m thi hành Ngh đ nh này./. N i nh n: Ban Bí th Trung Th t Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ;ủ HĐND, UBND các t nh, thành ph tr c thu c Trung Văn phòng Trung ng và các Ban c a Đ ng; ư Văn phòng T ng Bí th ; ướ Văn phòng Ch t ch n H i đ ng Dân t c và các y ban c a Qu c h i; Văn phòng Qu c h i; Tòa án nhân dân t
94
ố
i cao;
ướ
ệ ể
c;
Ủ
ệ ặ ậ
ươ
ệ
ố
ể t Nam; ổ ng M t tr n T qu c Vi
t
ươ
ổ
ể ng c a các đoàn th ; ợ ị ự
ụ ụ
ộ
ơ
ư
XH
ể Vi n Ki m sát nhân dân t Ki m toán Nhà n ố y ban Giám sát tài chính Qu c gia; Ngân hàng Chính sách xã h i;ộ Ngân hàng Phát tri n Vi Ủ y ban Trung Nam; ủ ơ C quan Trung VPCP: BTCN, các PCN, Tr lý TTg, TGĐ C ng TTĐT, các V , C c, đ n v tr c thu c, Công báo; L u: VT, KTN (3b).