B L C HAY CÁC HI U NG Đ C BI T (FILTER) Ộ Ọ Ệ Ứ Ặ Ệ
I.1. NHÓM BLUR
ộ ọ ấ ữ ặ
Các b l c Blur làm m vùng ch n ho c hình nh, r t h u ích trong vi c ệ ờ ả ch m s a nh. Có th t o bóng m cho hình nh. ể ạ ọ ờ ử ả ấ ả
nh g c: Ả ố
I.1.1. Blur
ề ự ề ạ ờ
ả ả ng đ m n có giá tr th p. T o hi u ng làm m hình nh, t o c m giác v s m m m i. Các biên ệ ứ ạ c nh màu c a hình nh c ủ ạ ạ ộ ị ị ấ ườ ả
I.1.2. Blur More
ệ ứ ố ầ ệ ứ ả ạ ấ ờ
T o hi u ng làm m hình nh có hi u ng m nh g p ba, b n l n so v i ớ ạ Blur.
I.1.3. Gaussian Blur
Nhanh chóng làm nhòe vùng ch n theo m c đ có th đi u ch nh. Giá ứ ộ ể ề ỉ
ọ càng m nh.ạ tr Radius càng cao thì m c đ nhòe ứ ộ ị
I.1.4. Motion Blur
ướ ộ ế
ng t ng c th (t ụ ể ừ 1 – 999). Hi u ng c a b l c này t ủ –360 đ đ n + 360 đ ) và c ươ ng đ xác ườ ộ ộ ố nh ch p nh đ i ụ ả ự ộ ọ ư
Làm nhòe theo h đ nh (t ừ ị t ượ ệ ứ ng đang chuy n đ ng. ộ ể
I.1.5. Radial Blur
ạ ộ
ng h Làm nhòe m t cách đa d ng và phong phú h n. Nó t o ra vòng xoáy đ ng ồ ơ tâm ho c theo đ ng tâm (Spin, Zoom). ặ ạ ướ ườ
Spin: Làm nhòe d c theo các đ
ng tròn đ ng tâm (cu n xoáy) ọ ườ ồ ộ
Zoom: Làm nhòe theo đ
ng h ng tâm ườ ướ
I.1.6. Smart Blur
ụ ả ọ
Làm nhòe chính xác hình nh. Làm nhi m v tinh l c các m ng màu. Nó chuy n hóa hình nh v d ng đ n gi n c a các pixel màu. ệ ả ủ ả ề ạ ể ả ơ
I.2. NHÓM DISTORT
ế ạ ả ạ
ộ ọ ạ ọ ủ ữ ệ ứ ế ộ ọ ư ể ặ
Các b l c Distort làm bi n d ng hình h c c a hình nh, t o hi u ng 3D ụ ho c tái t o hình d ng khác. L u ý, nh ng b l c này có th chi m d ng r t nhi u dung l ề ấ ạ ng nh . ớ ượ
nh g c: Ả ố
I.2.1. Diffuse Glow
ả ế
c nhìn qua b l c khu ch tán m d u. B l c này ộ ọ tâm vùng ờ ị ờ ầ ừ ư ượ ắ ộ ọ ớ ự ọ ầ
Hình nh t a nh đ đ a thêm s c tr ng vào hình nh, v i qu ng sáng m d n t ả ư ch n.ọ
I.2.2. Displace
ộ ọ ế ể ế ị ộ ả ọ ồ
B l c này s d ng m t nh PSD, g i là h a đ thay th đ quy t đ nh ử ụ ọ cách bi n d ng m t vùng ch n. ộ ế ạ ọ
Ảnh PSD
I.2.3. Glass
c nhìn ng m qua các ki u kính ư ể ượ ể ả ị ể ắ
Làm cho hình nh hi n th nh th đ khác nhau.
I.2.4. Ocean Ripple
ữ ề ặ ẫ
ợ nh, làm cho hình nh t a nh d c. Thêm nh ng g n sóng cách nhau m t cách ng u nhiên vào b m t hình ộ i n ư ở ướ ướ ả ự ả
I.2.5. Pinch
Xoáy vùng ch n. Giá tr d ng t i đa 100% s xo n vùng ch n vào tâm, ị ươ ọ ố ẽ ắ ọ
i đa –100% s xo n vùng ch n h ng ra ngoài. giá tr âm t ị ố ọ ướ ẽ ắ
I.2.6. Polar Coordinates
Chuy n vùng ch n t t a đ vuông góc sang t a đ c c và ng i. ọ ừ ọ ộ ọ ộ ự ể c l ượ ạ
I.2.7. Ripple
ạ ẫ ướ ệ ọ
m c cao h n, hãy dùng b l c Wave. T o m u g n sóng trên vùng ch n, y h t sóng n ợ Mu n chi ph i hi u ng ệ ứ ở ứ ố ặ ồ c lăn lăn trên m t h . ộ ọ ố ơ
I.2.8. Shear
ạ ế ả
ọ ộ ạ ng cong. Xác đ nh đ ườ ng cong ế ng cong bi u th m c bi n ườ ị ứ ị ể
Làm bi n d ng hình nh d c theo đ ườ b ng cách kéo v ch trong h p đ t o đ ể ạ ằ d ng.ạ
I.2.9. Spherize
ấ ằ
ng b ng cách bao quanh hình d ng ạ ớ ườ ng ả ả ớ
Cung c p hi u ng 3D cho đ i t ố ượ ệ ứ c u, làm bi n d ng hình nh và kéo dãn hình nh sao cho kh p v i đ ạ ế ầ cong đã ch n.ọ
I.2.10. Twirl
ẽ ạ ề ệ ả ầ ạ ỉ ị
ộ Xoáy hình nh m nh d n v phía tâm. Vi c ch đ nh góc s t o ra m t m u th c xoáy. ứ ẫ
I.2.11. Wave
ư ộ ọ ư ố
nh b l c Ripple nh ng m c chi ph i cao h n. Các Ho t đ ng t ự ạ ộ tùy ch n bao g m s b sinh sóng, đ dài sóng, đ cao sóng, và ki u sóng. ộ ố ộ ọ ng t ươ ồ ơ ể ứ ộ
I.2.12. Zigzag
ả ớ ườ
ữ ể ng ch chi. Ta có ạ ả ng ch chi. Hi u ng t o c m ữ ệ ứ
c loang ra. Làm bi n d ng nh theo h ướ ạ ế c ngh ch h th xác l p s b ị ậ ố ướ giác nh ném viên đá xu ng n ố ư ng xuyên tâm v i các đ ườ ướ ướ ng trên đ c, n ướ
ế ể ọ
ắ c khi áp d ng hi u ng. Đ có đ ả ượ ể v vài nét lên hình tr ướ ẽ ắ c ánh ph n chi u màu tr ng, ta có th dùng c Brush màu tr ng ệ ứ ụ
I.3. NHÓM TEXTURE
ộ ọ ẻ ủ ộ
Các b l c Texture cung c p cho hình nh dáng v c a đ sâu hay tình tr ng c a v t ch t trong th c t , ho c b sung m t dáng v h u c . ẻ ữ ơ ộ ả ặ ổ ấ ự ế ủ ậ ấ ạ
I.3.1. Craquelure
c v trên m t b m t trát v a s n sùi, ạ ệ ứ ượ ữ ầ
T o hi u ng trông nh nh đ hình thành m t m ng l i r ch ng ch t theo các c nh n n màu. ư ả ướ ỗ ằ ạ ộ ẽ ị ộ ề ặ ề ạ
I.3.2. Grain
l p các lo i h t khác ế ấ ạ ằ ả ả ậ ạ ạ
B sung d ng k t c u vào hình nh b ng cách gi ổ nhau.
I.3.3. Mosaic Tiles
ư ượ ề ả ỏ
Làm cho hình nh trông nh đ ả ghép l p, đ ng th i b sung các k h gi a các m nh. c ghép thành t ẽ ở ữ ặ nhi u m nh nh ho c ừ ả ờ ổ ặ ồ
I.3.4. Patch Work
c tô b ng màu tr i trong khu ỡ ả ả ượ ằ ộ
Phá v hình nh thành các m nh vuông đ v c.ự
I.3.5. Stained Glass
ứ ả ầ
i hình nh ban đ u b ng các hình đa giác Ch c năng Stained Glass v l ằ ẽ ạ không đ u liên k t v i nhau. M i hình đa giác có m t màu đ n. ộ ỗ ế ớ ề ơ
I.3.6. Texturizer
Áp lên hình nh m t d ng k t c u do ta ch n ho c t t o. ộ ạ ế ấ ặ ự ạ ả ọ
ậ ệ ử ụ ộ ọ ả
K t lu n: Vi c s d ng các b l c (Filter) ph i áp d ng đúng cho t ng ừ ụ lo i hình nh, đ các hi u ng b l c đ t hi u qu cao. ộ ọ ạ ệ ứ ế ạ ệ ể ả ả
I.4. NHÓM RENDER
ạ ạ ẫ
ạ ể ả ả ạ
ộ ọ ế ạ ng trong không gian 3D, t o đ i t ẫ ả ng 3D. Các b l c Render này t o hình d ng 3D, m u này, m u khúc x , và mô ph ng k t qu ph n x ánh sáng trong hình nh. B n còn có th thao tác ỏ đ i t ố ượ ố ượ ạ
I.4.1. 3D Transform
ạ ố ụ ố ầ ả ố ể
Ánh x hình nh trên các kh i vuông, kh i c u, và kh i tr , và ta có th xoay chúng theo ba chi u.ề
I.4.2. Clouds
ữ ế ẫ ẫ ổ ị
T o ra m u th c b ng cách dùng các giá tr ng u nhiên bi n đ i gi a màu ti n c nh và màu n n (t o hi u ng mây). ứ ằ ề ạ ề ả ệ ứ ạ
I.4.3. Difference Clouds
ề S d ng các giá tr ng u nhiên bi n đ i gi a màu ti n c nh và màu n n ử ụ ữ ế ề ẫ ả ổ ị
ằ ữ ệ ứ ẫ ớ
ể ả nh m t o nên m u th c mây. Nó hòa tr n d li u mây v i các đi m nh ộ y nh ch đ Difference hòa tr n các màu. ạ ư ế ộ ộ
I.4.4. Lens Flare
ự ạ ẳ
Gi ả ậ là hi n t ệ ượ ng ng c sáng). l p hi n t ệ ượ ng khúc x ánh sáng, c c sáng th ng vào camera (còn g i ọ ượ
I.4.5. Lighting Effects
ệ ỉ
B l c lighting Effects cho phép b n hi u ch nh ki u chi u sáng, lo i ạ ế ạ ngu n sáng, thu c tính chi u sáng và kênh ch a m u k t c u. ể ế ấ ộ ọ ồ ứ ế ẫ ộ
Filter/ Render/ Lighting Effects. Ch n m t lo i đèn trong h p Style ạ ọ ộ ộ
Omni: Chi u sáng theo m i h
ng nh bóng đèn tròn. ọ ướ ế ư
ế xa sao cho góc chi u sáng không thay ế
Directional: Chi u sáng t ừ nh m t tr i. ng t ự ư ặ ờ
đ i, t ổ ươ
Spotlight: Chi u chùm tia sáng hình elip, ta có th xác đ nh
ế ể
ị ng và góc chi u sáng, b n handle xác đ nh rìa c a hình elip. h ướ ủ ế ố ị
ộ ề ồ
ọ ọ ế ọ ể ậ ủ ắ
Ch n m t ki u Light Type. N u đang dùng nhi u ngu n sáng thì ta có th ch n On (B t) ho c h y ch n On (t ặ sáng, nh p vào ô màu ể ồ t). Mu n thay đ i màu c a ngu n ủ ổ m c Light Type c a h p tho i và ch n màu tùy ý. ở ụ ố ủ ộ ấ ạ ọ
Xác l p thu c tính chi u sáng: ế ậ ộ
Gloss: Quy t đ nh m c đ ph n x ánh sáng c a b m t (nh ả
ạ ứ
ư Matte (ph n x th p) đ n Glossy ề ặ ế ủ ấ ả ạ ấ ả
ộ ế ị trên b m t gi y nh) t ừ ặ ề (ph n x cao). ạ ả
ng đ ị ế
Material: quy t đ nh gi a ngu n sáng ho c đ i t ữ
ặ
ạ ầ
ố ượ ơ ế ạ ả ủ ủ ồ
ượ c ồ chi u sáng, thành ph n nào ph n x m nh h n. Plastic ph n ả ế ả chi u màu c a ngu n sáng, Metallic ph n chi u màu c a đ i ố ế ng. t ượ
Exposure: tăng ngu n sáng (giá tr d
ng) ho c gi m ngu n sáng ị ươ ả ồ
(giá tr âm). Giá tr b ng 0 s không có tác d ng. ẽ ị ồ ị ằ ặ ụ
ế ượ ư ố ợ
ồ
Ambience: Khu ch tán ánh sáng nh nó đ ắ
ư ặ
ế ố ồ ọ
ớ c ph i h p v i ngu n sáng khác trong phòng, nh ánh n ng ho c đèn huỳnh quang. N u mu n dùng duy nh t ngu n sáng này thì ta ch n giá ấ tr 100, giá tr –100 là lo i b ngu n sáng. ạ ỏ ồ ị ị
ộ ấ ồ
ử ổ c. Đ áp d ng cho m u tô đ y d ng k t c u, hãy ch n m t kênh ạ ồ ế ấ ướ ể ẫ ầ ọ ộ
Đ sao chép m t ngu n sáng, nh p Alt và kéo ngu n sáng trong c a s ể xem tr ụ cho Texture Channel.
Đi u ch nh ngu n sáng Omni: ồ ề ỉ
tâm.
Đ d ch chuy n ngu n sáng, kéo hình tròn ồ
ể ị ể ở
Tăng ho c gi m kích c ngu n sáng: kéo m t trong b n handle ồ
ặ ả ộ ố
xác đ nh các rìa c a hi u ng này. ủ ị ỡ ệ ứ
Đi u ch nh ngu n sáng Directional: ồ
ề ỉ
tâm.
D ch chuy n ngu n sáng: kéo hình tròn ồ
ể ị ở
ồ ố
ằ cu i v ch nh m ạ ở đ cao ngu n sáng ồ ẽ ữ ộ
Mu n đ i h ng ngu n sáng, kéo handle ổ ướ ố quay góc chi u sáng. Nh n Ctrl và kéo s gi ế (chi u dài v ch) không đ i. ạ
ấ ổ ề
Thay đ i đ cao ngu n sáng, kéo handle
ở ố ạ
ng đ chi u sáng m nh h n. Kéo dài v ch s ạ cu i v ch. Rút ng n ắ ẽ ơ ạ ồ ộ
ế ng đ chi u sáng. ổ ộ v ch đ có c ể ạ gi m c ườ ả ườ ộ ế
Đi u ch nh ngu n sáng Spotlight: ồ ề ỉ
tâm.
D ch chuy n ngu n sáng: kéo hình tròn ồ
ể ị ở
Tăng góc chi u sáng: kéo handle rút ng n v ch
ế ắ ạ
ặ ồ ộ
ấ ấ ổ
Co giãn hình elip ho c quay ngu n sáng: Kéo m t trong các góc không thay đ i, b m Ctrl và ướ c ẽ ổ ổ
handle. B m Shift và kéo s gi ẽ ữ kéo s cho phép thay đ i góc mà không làm thay đ i kích th c a ngu n sáng. ồ ủ
Thi
ng đ chi u sáng: thay đ i giá tr Intensity t l p c ế ậ ườ ế ộ ổ ị
M c đ ch a ánh sáng: Focus
ứ ộ ứ
ọ ạ ạ ồ ị
Ch n lo i ngu n sáng: M c đ nh có 17 lo i ngu n sáng, ta có th t o ể ạ ồ ặ thêm b ng cách thêm ngu n sáng vào xác l p Default. ồ ằ ậ
2 o’clock Spotlight: Đèn pha vàng v i c
ng đ trung bình và ớ ườ ộ
tiêu đi m r ng. ể ộ
trên chi u xu ng v i c ng đ ừ ớ ườ ế ố ộ
toàn ph n và không có tiêu đi m.
Blue Omni: Aùnh sáng xanh t ể
ầ
ộ ố ạ
ố và tiêu đi m t p trung, đèn vàng có c có tiêu đi m t p trung, đèn đ có c ầ ng đ toàn ph n Circle of Light: B n đèn pha. Đèn tr ng có c ườ ng đ i m nh và ng đ t ộ ươ ng đ trung bình và tiêu ộ ắ ườ ườ ậ ậ ể ể ỏ
ậ ể ườ ể ng đ toàn ph n và tiêu đi m ầ ộ
đi m t p trung, đèn xanh có c trung bình.
Crossing: Đèn pha tr ng v i c
ớ ườ ắ ể ng đ trung bình và tiêu đi m ộ
r ng.ộ
Crossing Down: Hai đèn pha tr ng v i c
ng đ trung bình và ớ ườ ắ ộ
tiêu đi m r ng. ể ộ
ắ
Five Lights Down/ Five Lights Up: Năm đèn pha tr ng chi u ế ể ng đ toàn ph n và tiêu đi m ầ
ớ ườ ế ặ ộ
xu ng ho c chi u lên v i c ố r ng.ộ
FlashLight: Đèn vàng v i c
ng đ trung bình. ớ ườ ộ
FloodLight: Đèn pha tr ng v i c
ớ ườ ắ ể ng đ trung bình và tiêu đi m ộ
r ng.ộ
ng xanh v i c ướ ớ ườ ng đ toàn ộ
Paralle Directional: Đèn đ nh h ị ph n và không có tiêu đi m.
ể ầ
ỏ ờ ụ
ng (blue) t o ánh sáng có c
RGB Lights: Các đèn đ c (Red), xanh l c (Green) và xanh ể ng đ trung bình và tiêu đi m
ườ ạ ộ
d ươ r ng.ộ
Soft Direct Lights: Đèn pha tr ng v i c
ng đ toàn ph n và tiêu ớ ườ ắ ầ ộ
đi m tr ng. ể ắ
Three Down: Ba đèn pha tr ng v i c
ớ ườ ắ ể ng đ d u và tiêu đi m ộ ị
r ng.ộ
Triple SpotLight: Ba đèn pha v i c
ớ ườ ể ng đ d u và tiêu đi m ộ ị
r ng.ộ
ủ ộ
ồ cu i h p tho i vào vùng xem tr i đa là 16 đèn). ng đèn c (t ể B sung ngu n sáng: Trong h p tho i Lighting Effects, kéo tâm c a bi u ạ ổ t ượ ở ố ộ ướ ạ ố