Bo m ch ch Gigabyte đ u tiên cho AMD h tr USB 3.0, SATA 6 Gbps ỗ ợ ủ ạ ầ

i, đã gi ấ ả ủ ầ ạ ẩ ạ ớ ả ệ ỗ ợ ế ố ủ ớ ấ ế ế ệ ư ế Gigabyte, nhà s n xu t bo m ch ch và card đ h a hàng đ u th gi i thi u s n ph m bo ế ớ ồ ọ m ch ch m i nh t theo công ngh 333 Onboard Acceleration có kh năng h tr k t n i USB 3.0, ả ệ giao ti p SATA 6 Gbps, và 3x USB Power Boost, cũng nh thi t k đi n 8+2 Power Phase, UD3 và EES trên bo m ch ch chipset AMD 700. ủ ạ

ằ ệ ả ệ ở ộ ề ợ i d n đ u trong đ i m i bo m ch ch , Gigabyte t ạ ủ ị ủ ế ủ ổ ữ ệ ố ạ ậ ườ ẫ ụ ầ ớ ề ộ ủ ế ệ ế t. “Là ng ấ ấ ớ ủ ư ủ ấ ệ ệ ữ ậ ự ế ấ ủ ồ ủ ệ “B ng cách m r ng công ngh 333 Onboard Acceleration c a chúng tôi cho n n t ng AMD, Gigabyte là t o đi u ki n cho nhi u khách hàng t n d ng l i th c a d li u t c đ cao”, Henry ề ự Kao, phó ch t ch Gigabyte cho bi ế hào cung c p nh ng r t công ngh m i nh t cho khách hàng c a chúng tôi, và v i th h ti p theo ữ ệ ớ ộ bao g m vi c h tr USB 3.0, SATA Rev 3.0 (6 Gbps), cũng nh c a nh ng công ngh riêng, đ c ỗ ợ đáo c a Gigabyte, 3x USB Power Boost, hi u su t c a ngày mai đã th t s đ n vào ngày hôm nay.”

ượ i dùng nâng cao h th ng c a h v t quá các gi ị ườ ớ ự ỗ ợ ệ ố ớ ạ ủ ẩ ấ ủ ớ ệ ỉ ự ứ ẫ ộ ộ ử ể ớ ế ế ệ ợ ớ ả ng c a các CPU 140 W d dàng. Đ c trang b socket AMD AM3, Gigabyte GA-790FXTA-UD5, GA-790XTA-UD4 và GA-770TA-UD3 i h n tiêu chu n v i s h tr cho cho phép ng ọ ượ ộ các b x lí 45 nm m i nh t c a AMD Phenom II/Athlon II, có tính năng HyperTransport 3.0 và b đi u khi n b nh tích h p DDR3. Xây d ng v i m c cao nh t c a công ngh đ nh cao, m u bo ấ ủ ớ m ch m i này r t b n v i thi t k đi n 8+2 Power Phase dành cho CPU VRM, có kh năng đáp ứ ề ạ ng nhu c u năng l ầ ớ ấ ề ượ ủ ễ

ườ ở ộ ệ ế ệ ệ ớ ễ ớ ặ ư ề ế ầ đ ng đi u ch nh s c m nh CPU ph thu c vào kh i l ề i dùng d dàng t n d ng ti n ích ti ậ ề ố ượ t ki m đi n năng m r ng v i Gigabyte ụ t k ph n m m tiên ti n đ c quy n, EES có kh năng ộ ế ế ng công vi c, cung c p ch là s năng ệ ộ ả ố ụ ấ ỉ ạ t đ dùng cho công vi c. Gigabyte cũng cho ng Easy Energy Saver (EES). V i đ c tr ng thi t ứ ự ộ l ượ ỉ ế ể ng c n thi ầ ệ

H tr USB 3.0 ỗ ợ

ạ ủ ỗ ợ ế ệ ớ ệ ệ ộ ộ ề ề ả ớ ố ộ ớ ầ ẩ ườ ng thích ng ử ụ ườ ượ ả ợ t b tiêu th đi n năng nhi u h n. i đa cho các thi ể ượ c Các bo m ch ch này h tr th h m i nh t c a công ngh SuperSpeed USB 3.0, có th đ ấ ủ i siêu nhanh th c hi n thông qua m t b đi u khi n tích h p NEC uPD720200. V i t c đ truy n t ể ợ ự i dùng có th tr i nghi m m t c i ti n nhanh g p 10 l n chu n USB 2.0. Ngoài i 5 Gbps, ng lên t ộ ả ế ể ả ấ ệ ả ra, kh năng t c v i USB 2.0 đ m b o cho ng i dùng s d ng lâu dài các s n ươ ả ớ ả ph m dùng chu n cũ này. Công ngh tích h p NEC SuperSpeed USB 3.0 cũng cung c p tính năng ệ ẩ qu n lí ngu n m i, bao g m tăng bus t ớ ụ ệ ế ị ấ ơ ẩ ả ề ồ ồ ố

H tr SATA Rev 3.0 (6 Gbps) ỗ ợ

ng thích SATA Rev 3.0, cung c p t c đ truy n t ấ ố ộ ộ ấ ượ ủ ữ ệ ấ ề ả i ớ ươ c s d ng trong ch đ RAID 0, các bo m ch ch Gigabyte AMD 700A ế ộ i. M t u đi m khác c a Marvell ệ ạ ộ ủ ể ơ ề i pháp ph n m m i pháp RAID m nh m h n gi ạ ạ ộ ư ẽ ơ ộ ử ả ả ầ ấ Chip Marvell 88SE9128 m i cho t c đ cao, t ố g p đôi SATA 2. Khi đ ử ụ cung c p d li u nhanh h n 4 l n so v i t c đ SATA hi n t ớ ố ầ 88SE9128 là b x lí RAID, cung c p m t gi ộ truy n th ng. ề ố

3x USB Power Boost

ả ủ ề ươ ấ ớ t b USB. Thi ế ế ộ ạ ứ ế ị ề C 3 bo m ch ch đ u có tính năng 3x USB Power Boost, cung c p kh năng t và thêm s c m nh cho các thi ạ m t cách hi u qu đi n áp đ u ra, giúp tăng c ầ ơ ng thích l n h n ả t k đ c quy n c a Gigabyte cũng có th đi u ch nh ỉ ườ ể ề t b USB. ế ị ng thích r t nhi u thi ấ ng kh năng t ả ủ ươ ả ệ ệ ề ộ

ấ ả

ỗ ợ ỗ ợ

Manufacture (Hãng s n xu t) Socket Form Factor Chipset CPU onboard CPU Support (Lo i CPU h tr ) (1) ạ CPU Support (Lo i CPU h tr ) (2) ạ Front Side Bus (FSB) Memory Slot (S khe c m ram) ố Max Memory Support (Gb) Memory Type (Lo i Ram s d ng) ử ụ ạ

Memory Bus 1066Mhz 1333Mhz

USB 2.0

SATA Fan

ế ố Internal I/O Connectors (Các k t n i bên trong)

Back Panel I/O Ports (C ng k t n i phía sau) ế ố ổ (RJ45) 2.0/1.1 1394a SATA port port ports port port Out External LAN USB IEEE

Express PCI Expansion Slot (Khe m r ng) ở ộ Express x16 PCI x1 (x2)

GIGABYTE AMD Socket AM3 ATX AMD 790FX / AMD SB750 Không có • AMD Phenom II • AMD Athlon II • 2600MHz (5200 MT/s) 4 16 DDR3 • • • 1866Mhz • connectors • Floppy disk drive connector connectors • connectors • IEEE 1394a connector • • 24-pin ATX Power connector • 8-pin ATX 12V Power connector • Speeding HDD SATA connectors • IDE • S/P DIF input/output pin header • CD / AUX audio in • • • • PS/2 • • S/PDIF • USB 3.0/2.0 ports • • • PCI • PCI Express x8 • CrossFireX Other Supports (Công ngh h tr khác) ệ ỗ ợ

ụ Biostar TA890FXE và trình ng d ng “BIO-unlocKING” ứ

08/05/2010 10:46

(TNO) T p đoàn Biostar ậ ư Microtech (Đài Loan) - chuyên s n xu t bo m ch ch , v a chính th c đ a ủ ừ ứ ạ ả ấ

ra th tr ng dòng bo m ch ch TA890FXE ( c trang b ị ườ ủ ạ nhả ) dành cho nh ng b vi x lý AMD đ ữ ử ộ ượ ị

tính năng BIO-unlocKING, m t tính năng h u d ng giúp bi n b vi x lý 4 nhân thành 6 nhân đ ụ ữ ử ế ộ ộ ể

tăng kh năng tính toán cho h th ng. ệ ố ả

B vi x lý m i nh t c a AMD Phenom II X6 t ấ ủ ử ộ ớ ươ ộ ề ng thích hoàn toàn v i chipset 890FX, m t n n ớ

ấ t ng máy tính có s c m nh cao nh m đáp ng nh ng nhu c u hi u năng ho t đ ng kh t khe nh t ả ạ ộ ứ ữ ứ ệ ầ ắ ạ ằ

ử c a các game th chuyên nghi p. V i bo m ch ch s d ng chipset 890FX c a Biostar, b vi x lý ủ ủ ử ụ ủ ủ ệ ạ ớ ộ

AMD Phenom II X6 có th d dàng chuy n đ i sang ch đ v n hành v i 2 ho c 3 nhân dành cho ế ộ ậ ể ễ ể ặ ổ ớ

vi c x lý nh ng ph n m m ng d ng ph thông, ho c có th chuy n sang ch đ v n hành 6 ế ộ ậ ề ứ ử ữ ụ ệ ể ể ặ ầ ổ

nhân v i nh ng tác v d ng hình 3D chuyên nghi p. ụ ự ữ ệ ớ

Cao c p nh t trong dòng bo m ch ch T-Series c a Biostar chính là phiên b n TA890FXE, nó có ủ ủ ả ấ ấ ạ

th v n hành cùng lúc đ n 4 card đ h a ATI Radeon HD và đã đ t đ ồ ọ ể ậ ạ ượ ế c ch ng nh n công ngh ậ ứ ệ

v n hành đa card đ h a ATI EyeFinity. ậ ồ ọ

c trang b chip c u b c (South Bridge) SB850, cung c p cho Trong khi đó, bo m ch ch này còn đ ạ ủ ượ ầ ấ ắ ị

ng i dùng nh ng công ngh m i nh t trong vi c trao đ i tín hi u v i các thi ườ ệ ớ ữ ệ ệ ấ ổ ớ ế ị t b ngo i vi nh : h ạ ư ỗ

tr chu n giao ti p SATA III dành cho c ng v i t c đ lên đ n 6 GB/s, công ngh siêu phân ợ ế ẩ ổ ứ ớ ố ế ệ ộ

lu ng HyperTransport 3.0 l n giao ti p PCIe phiên b n 2.0. ế ả ẫ ồ

c trang b chip âm thanh cao c p 7.1 channel Không ch có th , bo m ch ch TA890FXE còn đ ạ ủ ế ỉ ượ ấ ị

HD Blu-Ray, b t đi n PWM 6 pha đ n đ nh đi n năng cho b vi x lý có m c tiêu th đi n năng ộ ụ ệ ụ ệ ể ổ ử ứ ệ ộ ị

140W ho t đ ng t ạ ộ ố t trong m i đi u ki n. ọ ề ệ

bo m ch ch này chính là trình ng d ng BIO-unlocKING do chính Biostar Và đi u h p d n nh t ấ ấ ở ề ẫ ứ ụ ủ ạ

phát tri n. V i trình ng d ng này, h th ng máy tính c a ng i dùng có th m ệ ố ủ ứ ụ ể ớ ườ ẩ ể ở nh ng nhân n ữ

bên trong b vi x lý. Nh h th ng máy tính c a ng i dùng v n hành v i b vi x lý 2 nhân thì có ư ệ ố ủ ử ộ ườ ớ ộ ử ậ

th m thành 4 nhân, ho c 4 nhân s thành 6 nhân. Trình ng d ng s t ẽ ể ở ẽ ự ộ đ ng nh n di n các ậ ứ ụ ệ ặ

nhân n khi cài đ t nó vào h th ng máy tính, và vi c làm c a ng i dùng r t đ n gi n là nh n nút ệ ố ủ ệ ẩ ặ ườ ấ ơ ả ấ

ệ F6 đ bi n b vi x lý AMD 4 nhân thành 6 nhân. Tính năng m nhân x lý n BIO-unlocKING hi n ể ế ử ử ẩ ộ ở

đã đ ượ c trang b trên các dòng bo m ch ch 8-series c a Biostar. ạ ủ ủ ị

ấ ả

Manufacture (Hãng s n xu t) Socket Form Factor Chipset CPU onboard CPU Support (Lo i CPU h tr ) (1) ạ ỗ ợ

CPU Support (Lo i CPU h tr ) (2) ạ ỗ ợ

II II II II II II X2 X3 X4 X2 X6 X3 AMD Phenom AMD Phenom AMD Phenom AMD Athlon AMD Phenom AMD Athlon

Front Side Bus (FSB) Memory Slot (S khe c m ram) ố Max Memory Support (Gb) Memory Type (Lo i Ram s d ng) ử ụ ạ

Memory Bus 800Mhz 1066Mhz 1333Mhz 1600MHz

2.0

USB Fan IEEE 1394a System panel ế ố Internal I/O Connectors (Các k t n i bên trong)

Back Panel I/O Ports (C ng k t n i phía sau) ế ố ổ SATA (RJ45) 2.0/1.1 1394a port port ports port port I/O PS/2 Audio BIOSTAR AMD Socket AM3 ATX AMD 890FX / AMD SB850 Không có • AMD Sempron • • • • • • • AMD Athlon II X4 • - 4 16 DDR3 • • • • • 1800MHz connectors • connectors • connector • connector • • IDE • S/P DIF input/output pin header • SATA 6Gb/s connectors • CIR Header External • LAN • USB • IEEE • • • • S/PDIF Out

(x4) Express x16 Expansion Slot (Khe m r ng) ở ộ

RAID Other Supports (Công ngh h tr khác) ệ ỗ ợ

Solid Caps

Other Features (Tính năng khác)

Switch Debug 2 3

Driver Accessories (Ph ki n đi kèm) • PCI • PCI x 2 • • CrossFireX BIO-unlocKING 2 Phase Memory Power Design 100% BIOSTAR "GPU" Technology ATI CrossFire X™ Technology High Efficiency of Data transfer rate BIO-Flasher BIO-ReLife O.N.E Rapid Rapid Tweak Tech tế Chi ti # 4 x SATA Cable ụ ệ