Mục tiêu đơn vị: |
Đảm bảo các sản phẩm mới ra đời được sự chấp nhận của thị trường và khai thác tốt hơn các sản phẩm hiện tại |
|
|
|
|
Phần 1: Đăng ký mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7=6x3x1 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Mục tiêu chung của doanh nghiệp |
Mục tiêu của bộ phận |
Chỉ tiêu cụ thể |
Trọng số |
Trọng số chung |
Chỉ số |
Loại chỉ tiêu |
Tần suất theo dõi |
Ghi chú |
2012 |
ĐVT |
Tài chính |
20% |
f4 |
Giảm chi phí tồn kho |
100% |
Giảm chi phí tồn kho nguyên vật liệu |
Kiểm soát tồn kho theo định mức: giá trị tồn kho/doanh thu< 100% |
100.00% |
20.00% |
100% |
% |
|
Tháng |
|
|
|
100% |
|
|
|
20.0% |
|
|
|
|
|
Nội bộ |
60% |
I1 |
Nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng vật tư |
100% |
Nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng |
- Tỷ lệ hàng lỗi từ NCC TQ: 10%
- Tỷ lệ hàng lỗi từ NCC NK khác: 5% |
40% |
24.00% |
10%
5% |
% |
|
Tháng |
|
Chênh lệch chi phí mua hàng thực tế so với kế hoạch được duyệt <0.5% |
30% |
18.00% |
0.5% |
% |
|
Tháng |
|
Tỷ lệ số lần giao hàng đúng tiến độ của nhà cung cấp: 100% |
30% |
18.00% |
100% |
% |
|
Tháng |
|
|
|
100% |
|
|
|
60.0% |
|
|
|
|
|
Học hỏi và phát triển |
20% |
L1 |
Nâng cao năng lực quản lý |
30% |
Nâng cao năng lực quản lý của bộ phận |
Số lượng nhân sự kế thừa đạt chuẩn |
100% |
6.0% |
1.00 |
% |
|
Năm |
|
L6 |
Xây dựng chuẩn năng lực |
70% |
Chuẩn hóa năng lực |
100% Số lượng vị trí có chuẩn năng lực |
30% |
4.2% |
30/06/2012 |
% |
|
Quý |
|
Nâng cao năng lực nhân viên |
Số lượng nhân viên đạt chuẩn |
40% |
5.6% |
3.00 |
người |
|
Năm |
|
Số giờ đào tạo/nhân viên/năm |
30% |
4.2% |
30.00 |
giờ |
|
Năm |
|
|
|
100% |
|
|
|
20.0% |
|
|
|
|
|
Trên đây là phần trích dẫn của tài liệu BSC Mua hàng, để xem toàn bộ nội dung các bạn vui lòng tải tài liệu về máy. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm về các chỉ số KPI phòng ban doanh nghiệp, mục tiêu BSC doanh nghiệp thông qua Bộ tài liệu Xây Dựng KPI Cho Doanh Nghiệp trên TaiLieu.VN.